Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
150622OOLU2700623150
2022-06-27
871201 T THàNH VIêN NAM ANH GIANG TIANJIN TEXTILE GROUP IMPORT AND EXPORT INC Bicycles are often used for adults not mounted Titantec engine (700C Fenghuo 7.0) 26 -inch rim, maximum saddle height 50mm. New 100%. Made in China;Xe đạp thường dùng cho người lớn không gắn động cơ hiệu TITANTEC (700C FENGHUO 7.0) vành 26 inch, chiều cao yên cực đại 50mm. Hàng mới 100%. Sản xuất tại Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
5093
KG
49
PCE
1715
USD
150622OOLU2700623150
2022-06-27
871201 T THàNH VIêN NAM ANH GIANG TIANJIN TEXTILE GROUP IMPORT AND EXPORT INC Bicycles are often used for adults not mounted Titantec engine (700C take off) 26 -inch rim, maximum saddle height 50mm. New 100%. Made in China;Xe đạp thường dùng cho người lớn không gắn động cơ hiệu TITANTEC (700C TAKE OFF) vành 26 inch, chiều cao yên cực đại 50mm. Hàng mới 100%. Sản xuất tại Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
5093
KG
55
PCE
1925
USD
150622OOLU2700623150
2022-06-27
871201 T THàNH VIêN NAM ANH GIANG TIANJIN TEXTILE GROUP IMPORT AND EXPORT INC Bicycles are often used for adults not mounted Titantec engine (700C Fenghuo 6.0) 26 -inch rim, maximum saddle height 50mm. New 100%. Made in China;Xe đạp thường dùng cho người lớn không gắn động cơ hiệu TITANTEC (700C FENGHUO 6.0) vành 26 inch, chiều cao yên cực đại 50mm. Hàng mới 100%. Sản xuất tại Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
5093
KG
23
PCE
805
USD
150622OOLU2700623150
2022-06-27
871201 T THàNH VIêN NAM ANH GIANG TIANJIN TEXTILE GROUP IMPORT AND EXPORT INC Bicycles are often used for adults not mounted Titantec engine (700C Wind Fire 6.1) 26 -inch rim, maximum saddle height 50mm. New 100%. Made in China;Xe đạp thường dùng cho người lớn không gắn động cơ hiệu TITANTEC (700C WIND FIRE 6.1) vành 26 inch, chiều cao yên cực đại 50mm. Hàng mới 100%. Sản xuất tại Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
5093
KG
50
PCE
1750
USD
150622OOLU2700623150
2022-06-27
871201 T THàNH VIêN NAM ANH GIANG TIANJIN TEXTILE GROUP IMPORT AND EXPORT INC Bicycles are often used for adults not mounted Titantec engine (27.5 Fenglei 5.0) 26 -inch rim, maximum saddle height 50mm. New 100%. Made in China;Xe đạp thường dùng cho người lớn không gắn động cơ hiệu TITANTEC (27.5 FENGLEI 5.0) vành 26 inch, chiều cao yên cực đại 50mm. Hàng mới 100%. Sản xuất tại Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
5093
KG
20
PCE
700
USD
2.40122122200014E+20
2022-01-29
170199 T THàNH VIêN XU?N ANH KIêN GIANG PHNOM PENH SUGAR CO LTD Pure sugar cane (Cambodia white sugar), packing 50 kg / bag, maximum moisture content of 0.08%.;Đường mía tinh luyện (đường trắng Cambodia), đóng gói 50 kg/bao, độ ẩm tối đa 0.08%.
CAMBODIA
VIETNAM
PHNOMPENH
CUA KHAU HA TIEN (KIEN GIANG)
150
KG
150
TNE
78750
USD
191021913201280
2021-10-30
390311 T THàNH VIêN T?N ANH TU?N MING DIH INDUSTRY CO LTD Plastic beads EPS (expandable polystyrene), symbols: S, 100% new goods;Hạt nhựa EPS (Expandable Polystyrene) , ký hiệu: S, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
51744
KG
51
TNE
76755
USD
100522291659600
2022-05-25
847740 T THàNH VIêN T?N ANH TU?N HANGZHOU FUYANG LONGWELL INDUSTRY CO LTD Plastic LWS-1800T plastic casting machine (used for 800mm high box) and removable synchronous accessories, 100% new goods;Máy đúc định hình nhựa plastic LWS-1800T ( dùng cho hộp cao 800MM) và phụ kiện đồng bộ tháo rời, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
19370
KG
1
SET
37000
USD
290821EGLV149110529366-01
2021-09-21
560741 NG TY TNHH ANH TOàN VI?T NAM CLIPON INDUSTRY CO LTD Plastic belt for packing, 12mm * 1800m specifications, 100% new;Dây đai bằng nhựa dùng để đóng gói , quy cách 12MM*1800M, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
13181
KG
3
PCE
28
USD
050522EGLV149202645959
2022-05-16
847681 N ANH THàNH ANH HUNAN TCN VENDING MACHINE CO LTD Automatic sales machine, cooling function, Model: TCN-FEL-9C (V22), capacity of 110-240V/50-60Hz, brand: Vending Machine BC, Size Size: 1960x1375x875mm, Maximum cold temperature : -18 degrees C, new goods 100%.;Máy bán hàng tự động,có chức năng làm lạnh,model:TCN-FEL-9C(V22) ,công suất 110-240V/50-60HZ,nhãn hiệu:TCN VENDING MACHINE,kích thướcHxWxD:1960x1375x875mm,nhiệt độ lạnh tối đa:-18 độ C,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
3450
KG
2
PKG
7720
USD
050522EGLV149202645959
2022-05-16
847681 N ANH THàNH ANH HUNAN TCN VENDING MACHINE CO LTD Automatic sales machine, cooling function, Model: BC-CSC-10C (V22), Capacity: 100V-240V/50-60Hz, HXWXD size: 1940x1269x795mm, Brand: Vending Machine, cold temperature to -25 degrees C, new goods 100%.;Máy bán hàng tự động,có chức năng làm lạnh,model:TCN-CSC-10C(V22),công suất:100V-240V/50-60HZ,kích thước HxWxD:1940x1269x795mm,nhãn hiệu:TCN VENDING MACHINE,nhiệt độ lạnh đến -25 độ C,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
3450
KG
8
PKG
15680
USD
030522SZYY202204835
2022-05-27
442110 N ANH THàNH ANH DONGGUAN CHANGLI TRADING CO LTD Clothes hanging with synthetic wood, no brand, ES6620 model, size w: 44.5 cm, 100%new goods.;Móc treo quần áo có kẹp giữ bằng gỗ tổng hợp,không nhãn hiệu , model ES6620 , kích thước W : 44.5 cm , hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
5770
KG
320
PCE
416
USD
030522SZYY202204835
2022-05-27
441700 N ANH THàNH ANH DONGGUAN CHANGLI TRADING CO LTD Hanging the synthetic wooden vest, no brand, model 16K10212, size L x W x H: 460 x 460 x 1600mm, 100%new goods.;Giá treo áo Vest bằng gỗ tổng hợp,không nhãn hiệu , model 16K10212 , kích thước L x W x H : 460 x 460 x 1600mm , hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
5770
KG
2
PCE
106
USD
180622219074168
2022-06-29
630800 NG TY TNHH THáI GIANG VI?T NAM HANGZHOU JIABAO IMPORT AND EXPORT CO LTD The set of fabric includes woven fabric size (80-155)*(100-250) cm from Rayon has printed on one side, only different colors from polyester, 2 needles, retail packaging, pictures, brands Lavender, 100%new.;Bộ vải gồm vải dệt thoi kích thước (80-155)*(100-250)cm đi từ rayon đã in một mặt, chỉ các màu khác nhau từ Polyester, 2 kim,được đóng gói bán lẻ, hình các loại, hiệu LAVENDER, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
13100
KG
1503
SET
752
USD
191220SITGNBHP035715
2020-12-24
630800 NG TY TNHH THáI GIANG VI?T NAM HANGZHOU MENGBO IMPORT EXPORT CO LTD Including woven fabrics of linen size (22-46) * (27-110) cm away from rayon printed one side, only in different colors from Polyester, 2 needles, retail packaged, image types, brands LAVENDER, 100% new.;Bộ vải gồm vải dệt thoi kích thước (22-46)*(27-110)cm đi từ rayon đã in một mặt, chỉ các màu khác nhau từ Polyester, 2 kim,được đóng gói bán lẻ, hình các loại, hiệu LAVENDER, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
25840
KG
9854
SET
3745
USD
191220SITGNBHP035715
2020-12-24
630800 NG TY TNHH THáI GIANG VI?T NAM HANGZHOU MENGBO IMPORT EXPORT CO LTD Including woven fabrics of linen size (22-46) * (27-110) cm away from rayon printed one side, only in different colors from Polyester, 2 needles, retail packaged, image types, brands Dielianhua, 100% new.;Bộ vải gồm vải dệt thoi kích thước (22-46)*(27-110)cm đi từ rayon đã in một mặt, chỉ các màu khác nhau từ Polyester, 2 kim,được đóng gói bán lẻ, hình các loại, hiệu DIELIANHUA, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
25840
KG
600
SET
228
USD
191220SITGNBHP035715
2020-12-24
630800 NG TY TNHH THáI GIANG VI?T NAM HANGZHOU MENGBO IMPORT EXPORT CO LTD Including woven fabrics of linen size (80-155) * (100-250) cm away from rayon printed one side, only in different colors from Polyester, 2 needles, retail packaged, image types, brands LAVENDER, 100% new.;Bộ vải gồm vải dệt thoi kích thước (80-155)*(100-250)cm đi từ rayon đã in một mặt, chỉ các màu khác nhau từ Polyester, 2 kim,được đóng gói bán lẻ, hình các loại, hiệu LAVENDER, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
25840
KG
1430
SET
715
USD
191220SITGNBHP035715
2020-12-24
630800 NG TY TNHH THáI GIANG VI?T NAM HANGZHOU MENGBO IMPORT EXPORT CO LTD Including woven fabrics of linen size (40-80) * (60-150) cm away from rayon printed one side, only in different colors from Polyester, 2 needles, retail packaged, image types, brands LAVENDER, 100% new.;Bộ vải gồm vải dệt thoi kích thước (40-80)*(60-150)cm đi từ rayon đã in một mặt, chỉ các màu khác nhau từ Polyester, 2 kim,được đóng gói bán lẻ, hình các loại, hiệu LAVENDER, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
25840
KG
2270
SET
976
USD
110921SNLBNBVLB030323
2021-09-20
630800 NG TY TNHH THáI GIANG VI?T NAM TONGLU KAIJI TRADING CO LTD Set of fabrics with woven fabrics size (22-46) * (27-110) cm away from Rayon on one side, only different colors from Polyester, 2 needles, are packed in retail, shapes, brands DieliaPLASTIC, 100% new.;Bộ vải gồm vải dệt thoi kích thước (22-46)*(27-110)cm đi từ rayon đã in một mặt, chỉ các màu khác nhau từ Polyester, 2 kim,được đóng gói bán lẻ, hình các loại, hiệu DIELIANHUA, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
17690
KG
900
SET
342
USD
180622219074168
2022-06-29
630800 NG TY TNHH THáI GIANG VI?T NAM HANGZHOU JIABAO IMPORT AND EXPORT CO LTD The set of fabric includes woven fabric size (40-80)*(60-150) cm from Rayon has printed on one side, only different colors from polyester, 2 needles, retail packaging, pictures of all kinds, brand name Lavender, 100%new.;Bộ vải gồm vải dệt thoi kích thước (40-80)*(60-150)cm đi từ rayon đã in một mặt, chỉ các màu khác nhau từ Polyester, 2 kim,được đóng gói bán lẻ, hình các loại, hiệu LAVENDER, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
13100
KG
5500
SET
2365
USD
211061392
2021-06-07
680299 T THàNH VIêN LY NAM THàNH YUNFU JUNZHAO STONE CO LTD Marble Marble naturally small plate has cut along the SP, has crossed the surface polishing, used to attach to the face on the furniture. (QC: 915 * 547 * 18mm), 1m2 = 78.14 USD, no brand. New 100%;Đá hoa Marble tự nhiên dạng tấm nhỏ đã cắt theo hình sp,đã qua gia công đánh bóng bề mặt,dùng để gắn vào mặt trên đồ gỗ nội thất. (QC: 915*547*18mm), 1m2=78,14usd, không có nhãn hiệu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
26400
KG
132
PCE
5163
USD
211061392
2021-06-07
680299 T THàNH VIêN LY NAM THàNH YUNFU JUNZHAO STONE CO LTD Marble Marble naturally small plate has cut along the SP, has crossed the surface polishing, used to attach to the face on the furniture. (QC: 763 * 547 * 18mm), 1m2 = 64.28usd, no brand. New 100%;Đá hoa Marble tự nhiên dạng tấm nhỏ đã cắt theo hình sp,đã qua gia công đánh bóng bề mặt,dùng để gắn vào mặt trên đồ gỗ nội thất. (QC: 763*547*18mm), 1m2=64,28usd, không có nhãn hiệu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
26400
KG
1
PCE
27
USD
EGLV149112168409
2021-10-04
730641 T THàNH VIêN LY NAM THàNH SENG DA INTERNATIONAL LIMITED Galvanized steel pipes, have a circular cross-section, size: 6000 * 73mm, external diameter 78mm. New 100%;Ống dẫn bằng thép mạ kẽm, có mặt cắt ngang hình tròn, kích thước : 6000*73mm, đường kính ngoài 78mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
16200
KG
134
PCE
3511
USD
281020205557516
2020-11-02
681020 T THàNH VIêN LY NAM THàNH YUNFU JU MEI STONE CO LTD Marble Artificial Marble small slabs cut to shape sp, past polished surface processing, used to attach to the surface on wooden furniture, items: T2917-42. (QC: 1070 * 537 * 18mm), 1m2 = new 58.18usd.Hang 100%;Đá hoa Marble nhân tạo dạng tấm nhỏ đã cắt theo hình sp,đã qua gia công đánh bóng bề mặt,dùng để gắn vào mặt trên đồ gỗ nội thất,item:T2917-42. (QC:1070*537*18mm),1m2=58.18usd.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
23840
KG
40
PCE
1337
USD
281020205557516
2020-11-02
681020 T THàNH VIêN LY NAM THàNH YUNFU JU MEI STONE CO LTD Marble Artificial Marble small slabs cut to shape sp, past polished surface processing, used to attach to the surface on wooden furniture, items: T2917-48. (QC: 1228 * 540 * 18mm), 1m2 = new 58.19usd.Hang 100%;Đá hoa Marble nhân tạo dạng tấm nhỏ đã cắt theo hình sp,đã qua gia công đánh bóng bề mặt,dùng để gắn vào mặt trên đồ gỗ nội thất,item:T2917-48. (QC:1228*540*18mm),1m2=58.19usd.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
23840
KG
39
PCE
1505
USD
281020205557516
2020-11-02
681020 T THàNH VIêN LY NAM THàNH YUNFU JU MEI STONE CO LTD Marble Artificial Marble small slabs cut to shape sp, past polished surface processing, used to attach to the surface on wooden furniture, items: K1905-42. (QC: 1070 * 540 * 18mm), 1m2 = new 58.19usd.Hang 100%;Đá hoa Marble nhân tạo dạng tấm nhỏ đã cắt theo hình sp,đã qua gia công đánh bóng bề mặt,dùng để gắn vào mặt trên đồ gỗ nội thất,item:K1905-42. (QC:1070*540*18mm),1m2=58.19usd.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
23840
KG
23
PCE
773
USD
281020205557516
2020-11-02
681020 T THàNH VIêN LY NAM THàNH YUNFU JU MEI STONE CO LTD Marble Artificial Marble small slabs cut to shape sp, past polished surface processing, used to attach to the surface on wooden furniture, items: T2917-42. (QC: 1070 * 537 * 18mm), 1m2 = new 58.18usd.Hang 100%;Đá hoa Marble nhân tạo dạng tấm nhỏ đã cắt theo hình sp,đã qua gia công đánh bóng bề mặt,dùng để gắn vào mặt trên đồ gỗ nội thất,item:T2917-42. (QC:1070*537*18mm),1m2=58.18usd.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
23840
KG
16
PCE
535
USD
201021EGLV 003103571650
2021-10-28
560122 T THàNH VIêN XU?T NH?P KH?U KI?N GIANG THREE YUEAN INDUSTRIAL CO LTD Fibrous, with textile materials from artificial fibers, used in garment, rolls, size of 1.2 meters to 1.5 meters, rolls of mixed sheets, lengths, uneven suffer, many sizes ..;Mền xơ, bằng vật liệu dệt từ xơ nhân tạo, dùng trong ngành may mặc, dạng cuộn, khổ từ 1,2 mét đến 1,5 mét, cuộn đầu tấm lẫn lộn,chiều dài,khổ không đồng đều,nhiều kích cỡ..
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
15500
KG
9100
KGM
3185
USD
041221EGLV 003103928761
2021-12-13
560123 T THàNH VIêN XU?T NH?P KH?U KI?N GIANG THREE YUEAN INDUSTRIAL CO LTD Fibrous, with textile materials from artificial fibers, used in garment, rolls, size of 1.2 meters to 1.5 meters, rolls of mixed sheets, lengths, uneven suffer, many sizes ..;Mền xơ, bằng vật liệu dệt từ xơ nhân tạo, dùng trong ngành may mặc, dạng cuộn, khổ từ 1,2 mét đến 1,5 mét, cuộn đầu tấm lẫn lộn,chiều dài,khổ không đồng đều,nhiều kích cỡ..
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
15880
KG
9400
KGM
3290
USD
101121HDACB21000095
2021-12-15
230691 T THàNH VIêN N?NG S?N Lê ANH PRAGATI AGRI PRODUCTS PRIVATE LIMITED Rice bran extracted (Oryza sativa), raw materials for feeding. Imported according to Circular TT 21/2019 of the Set of Agriculture and Rural Development on November 28, 2019. Goods in accordance with technical regulations QCVN 01-190: 2020 / BNNPTNT;Cám gạo trích ly ( Oryza sativa) ,Nguyên liệu sản xuất TĂCN .Hàng nhập khẩu theo Thông tư TT 21/2019 của Bộ NNPNT ngày 28/11/2019. Hàng phù hợp trong quy chuẩn kỹ thuật QCVN 01-190:2020/BNNPTNT
INDIA
VIETNAM
HALDIA
CANG NAM DINH VU
546055
KG
545010
KGM
103552
USD
20042121/0015
2021-06-07
901410 T THàNH VIêN PIRIOU VI?T NAM SEIMI CPO135 # & Compass Defines direction;CPO135#&La bàn xác định phương hướng
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
256
KG
1
PCE
136
USD
091121OT-3387297-04
2022-01-06
848079 T THàNH VIêN MODELLEISENBAHN VI?T NAM MODELLEISENBAHN GMBH 2192-13 # & Plastic detailed injection molding steel molds of the train model, used goods, product code: FK00319-503, year SX: 2019, NSX: ROCO;2192-13#&Khuôn bằng thép ép chi tiết nhựa của mô hình xe lửa, hàng đã qua sử dụng, mã hàng: FK00319-503, năm SX: 2019, NSX: ROCO
AUSTRIA
VIETNAM
HAMBURG
C CAI MEP TCIT (VT)
1227
KG
1
PCE
225
USD
091121OT-3387297-04
2022-01-06
848079 T THàNH VIêN MODELLEISENBAHN VI?T NAM MODELLEISENBAHN GMBH 2192-06 # & Plastic detailed injection molding steel mold, used goods, product code: FK00305-110, year SX: 2019, NSX: ROCO;2192-06#&Khuôn bằng thép ép chi tiết nhựa của mô hình xe lửa, hàng đã qua sử dụng, mã hàng: FK00305-110, năm SX: 2019, NSX: ROCO
AUSTRIA
VIETNAM
HAMBURG
C CAI MEP TCIT (VT)
1227
KG
1
PCE
225
USD
091121OT-3387297-04
2022-01-06
848079 T THàNH VIêN MODELLEISENBAHN VI?T NAM MODELLEISENBAHN GMBH 2192-14 # & Plastic detailed injection molding steel mold, used goods, product code: FK00319-505, year SX: 2019, NSX: ROCO;2192-14#&Khuôn bằng thép ép chi tiết nhựa của mô hình xe lửa, hàng đã qua sử dụng, mã hàng: FK00319-505, năm SX: 2019, NSX: ROCO
AUSTRIA
VIETNAM
HAMBURG
C CAI MEP TCIT (VT)
1227
KG
1
PCE
225
USD
091121OT-3387297-04
2022-01-06
848079 T THàNH VIêN MODELLEISENBAHN VI?T NAM MODELLEISENBAHN GMBH 2192-47 # & Plastic detailed injection steel molds of the train model, used goods, stock code: F054238-04, year SX: 2019, NSX: ROCO;2192-47#&Khuôn bằng thép ép chi tiết nhựa của mô hình xe lửa, hàng đã qua sử dụng, mã hàng: F054238-04, năm SX: 2019, NSX: ROCO
AUSTRIA
VIETNAM
HAMBURG
C CAI MEP TCIT (VT)
1227
KG
1
PCE
225
USD
091121OT-3387297-04
2022-01-06
848079 T THàNH VIêN MODELLEISENBAHN VI?T NAM MODELLEISENBAHN GMBH 2192-11 # & Steel mold pressed plastic details of the train model, used goods, code: FK00319-400, year SX: 2019, NSX: ROCO;2192-11#&Khuôn bằng thép ép chi tiết nhựa của mô hình xe lửa, hàng đã qua sử dụng, mã hàng: FK00319-400, năm SX: 2019, NSX: ROCO
AUSTRIA
VIETNAM
HAMBURG
C CAI MEP TCIT (VT)
1227
KG
1
PCE
225
USD
091121OT-3387297-04
2022-01-06
848079 T THàNH VIêN MODELLEISENBAHN VI?T NAM MODELLEISENBAHN GMBH 2192-28 # & Plastic detailed injection molding steel mold, used goods, product code: FK00356-325, year SX: 2019, NSX: ROCO;2192-28#&Khuôn bằng thép ép chi tiết nhựa của mô hình xe lửa, hàng đã qua sử dụng, mã hàng: FK00356-325, năm SX: 2019, NSX: ROCO
AUSTRIA
VIETNAM
HAMBURG
C CAI MEP TCIT (VT)
1227
KG
1
PCE
225
USD
132100017290806
2021-12-09
480422 T THàNH VIêN MODELLEISENBAHN VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV IN BAO BI KIM DAT KD-008 # & Uncoated Kraft paper, unbleached using packaging 72 x 102 cm x 0.08mm (1 ram = 500 sheets = 30 kg), 100% new goods;KD-008#&Giấy Kraft không tráng, chưa tẩy trắng dùng làm bao gói hàng 72 x 102 cm x 0.08mm (1 Ram = 500 Tờ = 30 Kg), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY IN BAO BI KIM DAT
CTY MODELLEISENBHAN VN
172
KG
2
RAM
108
USD
241021ONEYBKKBBA280500
2021-10-29
480592 T THàNH VIêN MARUBENI VI?T NAM SIAM KRAFT INDUSTRY CO LTD Carton paper is not coated with rolls, quantitative 170gsm, 119cm size, using gypsum plate, Gypsum Paper - Back GBS 170E-1190-D184 C4 BB. New 100%;Giấy carton không tráng dạng cuộn, định lượng 170gsm, khổ 119cm, dùng sản xuất tấm thạch cao, Gypsum Paper - Back GBS 170E-1190-D184 C4 BB. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
TANCANG CAIMEP TVAI
88033
KG
16967
KGM
12471
USD
230622YMLUI488214253
2022-06-27
480592 T THàNH VIêN MARUBENI VI?T NAM SIAM KRAFT INDUSTRY CO LTD Carton paper is not coated, quantitative 150gsm, size 126cm, used to produce plasterboard, Gypsum paper-Back GB 150E-1200-D184 C4 EB. New 100%;Giấy carton không tráng dạng cuộn, định lượng 150gsm, khổ 126cm, dùng sản xuất tấm thạch cao, Gypsum Paper - Back GB 150E-1200-D184 C4 EB. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
C CAI MEP TCIT (VT)
173306
KG
173306
KGM
152509
USD
230622YMLUI488213641
2022-06-27
480592 T THàNH VIêN MARUBENI VI?T NAM SIAM KRAFT INDUSTRY CO LTD Carton paper is not coated, quantitative 170gsm, size 127cm, used to produce plasterboard, Gypsum paper-Face GGH 170E-1270-D184 C4 Be. New 100%;Giấy carton không tráng dạng cuộn, định lượng 170gsm, khổ 127cm, dùng sản xuất tấm thạch cao, Gypsum Paper - Face GGH 170E-1270-D184 C4 BE. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
C CAI MEP TCIT (VT)
140862
KG
140862
KGM
123959
USD
041121SGFHCM21110401-02
2021-11-10
846390 T THàNH VIêN SEOWON VI?T NAM SEOWON KOREA CO LTD Metal hinge (Metal Machining Machine) (Model: DR-105V, NSX: Dong Jin, Date: 2021) 220V, 0.2 kW (Riveting M / C ), New 100%;Máy tán đinh cho bản lề bằng kim loại (máy gia công kim loại) (Model : DR-105V , NSX: Dong Jin, Date: 2021) hoạt động bằng điện 220V, 0.2 KW (bộ/cái) ( Riveting M/C ), Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
10835
KG
4
SET
6400
USD
KMTA1490444
2021-10-29
846390 T THàNH VIêN SEOWON VI?T NAM SEOWON KOREA CO LTD Riveting machine for metal hinges (Metalworking machines) (Model: 2RVJ-QH, NSX: Daekyung, Date: 2021) 220V power operation, 0.2 kw (set / piece) (2ea riveting jig m / C - Qooker Housing);Máy tán đinh cho bản lề bằng kim loại (máy gia công kim loại) (Model : 2RVJ-QH , NSX: Daekyung, Date: 2021) hoạt động bằng điện 220V, 0.2 KW (bộ/cái) ( 2EA Riveting Jig M/C - Qooker Housing )
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
124
KG
1
SET
1850
USD
121020KMTCFKY0124442
2020-11-03
310101 T THàNH VIêN MARUBENI VI?T NAM MARUBENI CORPORATION MEBAE organic fertilizer (content: HC: 45% Rate of C / N: 10; pH (H2O): 6.5; Humidity: 30% .date sx: 15/09/2020. Deadline 24th sd .;Phân bón hữu cơ MEBAE (Hàm lượng: HC: 45%; Tỷ lệ C/N: 10; pH(H2O): 6,5 ; Độ ẩm: 30%.Ngày sx: 15/09/2020. Hạn sd 24 tháng .
JAPAN
VIETNAM
FUKUYAMA - HIROSHIMA
CANG CAT LAI (HCM)
149300
KG
149
TNE
10809
USD
240920ONEYRICAEE977400
2020-11-23
310101 T THàNH VIêN BOLY VI?T NAM ACADIAN SEAPLANTS LIMITED Organic foliar fertilizer NPK HALIFAX TM (Organic Matter 5%, 0.09% N, P2O5, 0.36% to, K2O 1.44%, 0.009% Mg, Ca 0.0095%, pH 5.4-6.3, 1.1 g Density / ml) (208 liters / drum), NSX: 03/2020, HSD: 03/2023;Phân bón lá NPK hữu cơ HALIFAX TM (Organic Matter 5%, N 0.09%, P2O5, 0.36%, K2O 1,44%, Mg 0.009%, Ca 0.0095%, pH 5.4-6.3, Density 1.1 g/ml) (208 lít/drum), NSX: 03/2020, HSD: 03/2023
CANADA
VIETNAM
HALIFAX - NS
CANG ICD PHUOCLONG 1
19018
KG
16640
LTR
44928
USD
090821YMLUI488182710
2021-08-27
252210 T THàNH VIêN JIC VI?T NAM CHEMEMAN PUBLIC COMPANY LIMITED Lime lime (Quicklime) size 20-80 mm, used as a raw material for producing insulation sheets, 100% new.;Vôi sống (Quicklime) Size 20-80 MM, dùng làm nguyên phụ liệu sản xuất tấm cách nhiệt, mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG VICT
24260
KG
24
TNE
3005
USD
OTS10158901
2022-02-24
842890 T THàNH VIêN MODELLEISENBAHN VI?T NAM MODELLEISENBAHN GMBH 2205-06 # & steel platform, used to fix products when spraying paint, compressed air, used goods, NSX: ROCO, year SX: 2019 / Item code: G200027;2205-06#&Bệ đỡ bằng thép, dùng để cố định sản phẩm khi phun sơn, hoạt động bằng khí nén, hàng đã qua sử dụng, NSX: ROCO, năm SX: 2019 / Mã hàng: G200027
AUSTRIA
VIETNAM
WIEN
HO CHI MINH
278
KG
1
PCE
28
USD
OTS10158901
2022-02-24
842890 T THàNH VIêN MODELLEISENBAHN VI?T NAM MODELLEISENBAHN GMBH 2205-07 # & steel pedal, used to fix products when spraying paint, compressed air, used goods, NSX: ROCO, year SX: 2019 / Item code: L210094;2205-07#&Bệ đỡ bằng thép, dùng để cố định sản phẩm khi phun sơn, hoạt động bằng khí nén, hàng đã qua sử dụng, NSX: ROCO, năm SX: 2019 / Mã hàng: L210094
AUSTRIA
VIETNAM
WIEN
HO CHI MINH
278
KG
1
PCE
56
USD
OTS10160290
2022-03-19
842890 T THàNH VIêN MODELLEISENBAHN VI?T NAM MODELLEISENBAHN GMBH 2214-02 # & steel pedal, used to fix products when spraying paint, compressed air, used goods, NSX: ROCO, year SX: 2019 / Item code: G210013;2214-02#&Bệ đỡ bằng thép, dùng để cố định sản phẩm khi phun sơn, hoạt động bằng khí nén, hàng đã qua sử dụng, NSX: ROCO, năm SX: 2019 / Mã hàng: G210013
AUSTRIA
VIETNAM
WIEN
HO CHI MINH
70
KG
1
PCE
28
USD
112200018542286
2022-06-29
844340 T THàNH VIêN VI?T NAM MIE CONG TY CO PHAN THUONG MAI VA DICH VU MAI DEN Tepra SR 530 label printer (220V voltage, capacity of 20W, using heat transfer printing technology, no color copy function, unable to connect to data processing machine or network connection);Máy in nhãn Tepra SR 530 (điện áp 220V, công suất 20W, sử dụng công nghệ in truyền nhiệt, không có chức năng copy màu, không có khả năng kết nối với máy xử lý dữ liệu hay kết nối mạng)
CHINA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN TM & DV MAI DEN
CTY TNHH MOT THANH VIEN VN MIE
172
KG
1
PCE
148
USD
080921COAU7233861040
2021-09-28
551641 T THàNH VIêN PYUNGAN VI?T NAM K K P SPINNING MILLS PVT LTD NPL-Cotton # & Woven fabric made from 70% Modal 30% cotton, unbleached 182 x108 size 102 ", 100% new goods;NPL-COTTON#&Vải dệt thoi làm từ 70% Modal 30% Cotton, chưa tẩy trắng 182 x108 Khổ 102", hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
6543
KG
21456
YRD
50422
USD
130622KHO52MK003
2022-06-28
730440 T THàNH VIêN BENKAN VI?T NAM BENKAN KIKOH CORPORATION Steel cast steel pipe non -pressure 127.0mm x 7.8mm x 5665mm // MA 2206220 of alloy steel, used to produce CO MANUFACTURE with a circular cross section - Not belonging to TT 41/2018/TT -BGTVT. 100%;Ống thép đúc áp lực phi 127.0mm x 7.8mm x 5665mm //ma 2206220 bằng thép không hợp kim, dùng sản xuất co khớp nối có mặt cắt hình tròn - không thuộc TT 41/2018/TT-BGTVT.Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG LOTUS (HCM)
70495
KG
567
MTR
21544
USD
130622KHO52MK003
2022-06-28
730440 T THàNH VIêN BENKAN VI?T NAM BENKAN KIKOH CORPORATION Non -pressure cast steel pipe 89.1mm x 9.5mm x 5800mm // MA 2206235 with alloy steel, used to produce CO that has a circular cross -section - not in TT 41/2018/TT -BGTVT.;Ống thép đúc áp lực phi 89.1mm x 9.5mm x 5800mm //ma 2206235 bằng thép không hợp kim, dùng sản xuất co khớp nối có mặt cắt hình tròn - không thuộc TT 41/2018/TT-BGTVT.Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG LOTUS (HCM)
70495
KG
365
MTR
11276
USD
130622KHO52MK003
2022-06-28
730440 T THàNH VIêN BENKAN VI?T NAM BENKAN KIKOH CORPORATION Steel cast steel pipe non -pressure 76.3mm x 7.0mm x 5840mm // Ma 2206217 of alloy steel, used to produce CO MANUFACTION has a circular cross section - not in TT 41/2018/TT -BGTVT. 100%;Ống thép đúc áp lực phi 76.3mm x 7.0mm x 5840mm //ma 2206217 bằng thép không hợp kim, dùng sản xuất co khớp nối có mặt cắt hình tròn - không thuộc TT 41/2018/TT-BGTVT.Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG LOTUS (HCM)
70495
KG
555
MTR
11035
USD
SCB - 0066 3482
2021-02-25
110319 T THàNH VIêN SKM VI?T NAM SK MECHANICS CO LTD Buckwheat flour (raw materials used for food processing) (100%). (L51xW42xH32 (CM), (40kg / 1 bag);Bột thô hạt kiều mạch(nguyên liệu dùng chế biến thức ăn cho người) (mới 100%).(L51xW42xH32(CM), (40kg/1 bag)
JAPAN
VIETNAM
NARITA
HO CHI MINH
245
KG
5
BAG
1256
USD
241021ONEYBKKBBA280500
2021-10-29
480591 T THàNH VIêN MARUBENI VI?T NAM SIAM KRAFT INDUSTRY CO LTD Carton paper is not coated with rolls, dosing 150gsm, 120cm size, using gypsum plate, Gypsum Paper - Back GB 150E-1200-D184 C4 EB. New 100%;Giấy carton không tráng dạng cuộn, định lượng 150gsm, khổ 120cm, dùng sản xuất tấm thạch cao, Gypsum Paper - Back GB 150E-1200-D184 C4 EB. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
TANCANG CAIMEP TVAI
88033
KG
48257
KGM
36917
USD
021120KBHCM-083-029-20JP
2020-11-26
560131 T THàNH VIêN KSK VI?T NAM K S K CO LTD 11 # & Gasket mittens widths 100cmx100cm;11#&Đệm găng các loại khổ 100cmx100cm
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
5202
KG
498
TAM
9283
USD
130622HCMXG84
2022-06-30
730460 T THàNH VIêN BENKAN VI?T NAM BENKAN KIKOH CORPORATION Carbon steel pipe is hotly scissors 219.1mm x 10.6mm x 6371mm/ used to produce CO that has a circular cross -section // alloy Mo> = 0.8 - New goods 100%;Ống thép carbon dạng đúc được kéo nóng phi 219.1mm x 10.6mm x 6371mm / dùng sản xuất co khớp nối có mặt cắt hình tròn// Hợp kim hàm lượng Mo >= 0.8 - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG TAN THUAN (HCM)
358
KG
6
MTR
1326
USD
7216513754
2020-11-02
340121 T THàNH VIêN FIRMENICH VI?T NAM FIRMENICH ASIA PTE LTD APPLIED POWDER detergent washing water samples, brand FIRMENICH (semi-finished products) (50g / bottle);Mẫu nước giặt DETERGENT POWDER APPLIED, hiệu FIRMENICH (bán thành phẩm) (50g/chai)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
9
KG
6
UNA
7
USD
151021NAV/OCL/02940
2021-10-28
401694 T THàNH VIêN PIRIOU VI?T NAM LION RUBBER IND PVT LTD DCTUG-48644-1 # & Cushion against rubber 480x300h mm, length 0.5mm;DCTUG-48644-1#&Đệm chống va tàu thủy bằng cao su 480x300H mm, length 0.5 mét
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
4637
KG
13
PCE
1924
USD
080322KMTCFKY0135666
2022-04-01
310100 T THàNH VIêN MARUBENI VI?T NAM MARUBENI CORPORATION Organic fertilizer MVN-65.The quantity: HC: 65%; C/N ratio: 10; pH (H2O): 6.5; Moisture: 22%. Manufacturing day: 02/2/2022.The Manufacturing: 36 months;Phân bón hữu cơ MVN-65.Hàm lượng: HC: 65%; Tỷ lệ C/N: 10; pH(H2O): 6,5 ; Độ ẩm: 22%.Ngày sx: 03/02/2022.Hạn sx: 36 tháng
JAPAN
VIETNAM
FUKUYAMA - HIROSHIMA
CANG CAT LAI (HCM)
201220
KG
201
TNE
14568
USD
NNR44137866
2021-02-18
710692 T THàNH VIêN BENKAN VI?T NAM BENKAN CORPORATION Solder (1.6) solder (lead-free solder wire 1.6) (alloy of silver, Semi-finished products, the main component Ag = 2.59%, Sn = 96.9%. TKKQPTPL number: 8118 / TB-TCHQ 08.22 / 2016;SOLDER(1.6) SOLDER (dây chì hàn 1.6)( hợp kim bạc,Dạng bán thành phẩm, thành phần chính Ag=2,59%,Sn=96,9%. TKKQPTPL số:8118/TB-TCHQ ngày 22/08/2016
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
91
KG
60
KGM
2875
USD
25082114040000400
2021-09-21
681280 T THàNH VIêN BENKAN VI?T NAM BENKAN CORPORATION VD01 # & asbestos washers (packing) accessories used in coupling production for water sugar;VD01#&Vòng đệm Amiăng (Packing) phụ kiện dùng trong sản xuất khớp nối dùng cho đường nước
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
2675
KG
1000
PCE
80
USD
6102114040000460
2021-10-21
681280 T THàNH VIêN BENKAN VI?T NAM BENKAN CORPORATION VD01 # & asbestos washers (packing) accessories used in coupling production for water sugar;VD01#&Vòng đệm Amiăng (Packing) phụ kiện dùng trong sản xuất khớp nối dùng cho đường nước
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
1917
KG
995
PCE
50
USD
1301226250054710
2022-02-25
210120 T THàNH VIêN HERBALIFE VI?T NAM HERBALIFE INTERNATIONAL LUXEMBOURG S A R L Protective food SK: Herbal herb tea - Traditional incense (box = 51 g) - Herbalife Brand. Application: Enhancing antioxidant and alertness - HSD: 27/4/2023 (5pp) 10 / 8/23 (6pp). 100% new;THỰC PHẨM BẢO VỆ SK :Trà thảo mộc cô đặc- hương truyền thống (HỘP=51 g) - hiệu HERBALIFE .Công dụng:tăng cường chống oxi hoá và sự tỉnh táo - HSD :27/4/2023(5PP)10/8/23(6PP) . MỚI 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CONT SPITC
16979
KG
29839
UNK
93488
USD
3122114040000510
2021-12-15
400691 T THàNH VIêN BENKAN VI?T NAM BENKAN CORPORATION VD08 # & O-Ring EG (EG gasket) with Su Su accessories used in metal coupling production;VD08#&O-RING EG (Vòng đệm EG) bằng sao su phụ kiện dùng trong sản xuất khớp nối kim loại
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CFS SP ITC
1184
KG
115975
PCE
18236
USD
132200017703929
2022-06-01
950300 T THàNH VIêN MODELLEISENBAHN VI?T NAM CONG TY TNHH CNS AMURA PRECISION SW00300126.8012 #& Plastic Vis Snail used to assemble a train model (high -end toy), 100% /sw00300126.8012;SW00300126.8012#&Ốc vis bằng nhựa bằng nhựa dùng để lắp ráp mô hình xe lửa (đồ chơi cao cấp), mới 100% /SW00300126.8012
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY CNS AMURA
KHO CTY MODELLEISENBAHN VN
1194
KG
813
PCE
111
USD
132200017704176
2022-06-01
950300 T THàNH VIêN MODELLEISENBAHN VI?T NAM CONG TY TNHH FISCHER ASIA 06-7554-0301 #& metal chassis in a train model (high-end toy) -BRACKET-06-7554-0301;06-7554-0301#&Khung gầm xe bằng kim loại trong mô hình xe lửa (đồ chơi cao cấp)-Bracket-06-7554-0301
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH FISCHER ASIA
CTY MODELLEISENBAHN VN
800
KG
2000
PCE
103
USD
132200017703929
2022-06-01
950300 T THàNH VIêN MODELLEISENBAHN VI?T NAM CONG TY TNHH CNS AMURA PRECISION S448201500 #& plastic chassis in the train model (high -end toy), 100% /s448201500 new;S448201500#&Khung gầm xe lửa bằng nhựa trong mô hình xe lửa (đồ chơi cao cấp) , mới 100% /S448201500
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY CNS AMURA
KHO CTY MODELLEISENBAHN VN
1194
KG
4200
PCE
553
USD
132200017704176
2022-06-01
950300 T THàNH VIêN MODELLEISENBAHN VI?T NAM CONG TY TNHH FISCHER ASIA 804238S024 #& metal chassis in a train model (high-end toy) -BRACKET-804238S024;804238S024#&Khung gầm xe bằng kim loại trong mô hình xe lửa (đồ chơi cao cấp)-Bracket-804238S024
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH FISCHER ASIA
CTY MODELLEISENBAHN VN
800
KG
4468
PCE
576
USD
132200017704176
2022-06-01
950300 T THàNH VIêN MODELLEISENBAHN VI?T NAM CONG TY TNHH FISCHER ASIA 804305s003 #& metal chassis in a train model (high-end toy) -BRACKET-804305S003;804305S003#&Khung gầm xe bằng kim loại trong mô hình xe lửa (đồ chơi cao cấp)-Bracket-804305S003
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH FISCHER ASIA
CTY MODELLEISENBAHN VN
800
KG
1900
PCE
147
USD
132200017703929
2022-06-01
950300 T THàNH VIêN MODELLEISENBAHN VI?T NAM CONG TY TNHH CNS AMURA PRECISION S465200400 #& plastic plastic snail used to assemble a train model (high -end toy), 100% /s465200400 new;S465200400#&Ốc vis bằng nhựa bằng nhựa dùng để lắp ráp mô hình xe lửa (đồ chơi cao cấp), mới 100% /S465200400
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY CNS AMURA
KHO CTY MODELLEISENBAHN VN
1194
KG
655
PCE
85
USD
CBNB2003946
2020-03-24
820330 T THàNH VIêN TEX VI?T NAM YFM GROUP LIMITED V.Y.102-1-62#&Bộ phận máy làm dây kéo: dao cắt ngoài cho chốt dưới dây kéo 3.0*0.4mm ( Bottom Topping outer cutter ).Hàng mới 100%;Files, rasps, pliers (including cutting pliers), pincers, tweezers, metal cutting shears, pipe-cutters, bolt croppers, perforating punches and similar hand tools: Metal cutting shears and similar tools;锉刀,锉刀,钳子(包括切割钳),钳子,镊子,金属切割剪,切管机,插销机,射孔机和类似的手工工具:金属切割剪刀和类似工具
ANGUILLA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
0
KG
5
PCE
110
USD
180721DEFRA0000079344
2021-09-30
844720 T THàNH VIêN RELATS VI?T NAM KARL MAYER H K LTD Raschel 4M 4M RS 4M yarn, SERI number 130691 (380V, 50Hz) (used to produce insulation, insulating wire pipes). New 100 %;Máy dệt sợi Raschel RS 4N 4M, số Seri 130691 (380V, 50Hz) (Dùng để sản xuất ống dây cách nhiệt, cách điện). Hàng mới 100 %
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG TIEN SA(D.NANG)
10600
KG
1
SET
270434
USD
NUST0921421
2022-06-27
540831 T THàNH VIêN MISHOW VI?T NAM MISHOW CO LTD V110 #& Cupro main fabric 60%, 40% cotton 120-130cm;V110#&Vải chính Cupro 60%, Cotton 40% khổ 120-130cm
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
198
KG
969
MTR
4425
USD
112200013827494
2022-01-12
730640 T THàNH VIêN BENKAN VI?T NAM BENKAN CORPORATION NT06 # & Stainless Steel Welded Pipe TPD SUS304 304 stainless steel pipe, Africa 48.60 x 2.0 x 4000 mm (Production coupling for water sugar) 360m = 90 pipes = 835.2kg;NT06#&Stainless Steel Welded Pipe TPD SUS304 Ống thép không gỉ 304, phi 48.60 x 2.0 x 4000 mm ( Sản xuất khớp nối dùng cho đường nước)360m=90 ống =835.2kg
JAPAN
VIETNAM
KHO CTY V- STAINLESS STEEL
KHO CTY BENKAN VIETNAM
2930
KG
360
MTR
6765
USD
031221NGOBFA01480
2021-12-13
740931 T THàNH VIêN VI?T NAM MIE MIE METAL INDUSTRY CO LTD SM295748-0260A # & copper alloy and tin C5191R (SM295748-0260A) 0.64 mm thick coil (tin plated) coated;SM295748-0260A#&Hợp kim đồng và thiếc C5191R(SM295748-0260A) dạng cuộn dày 0.64 mm (mạ thiếc) đã dập thô
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG DINH VU - HP
1704
KG
817
KGM
42256
USD
211021NGOBDW73285
2021-10-29
740931 T THàNH VIêN VI?T NAM MIE MIE METAL INDUSTRY CO LTD SM295748-0260A # & copper alloy and tin C5191R (SM295748-0260A) 0.64 mm thick coil (tin plated) coated;SM295748-0260A#&Hợp kim đồng và thiếc C5191R(SM295748-0260A) dạng cuộn dày 0.64 mm (mạ thiếc) đã dập thô
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
TAN CANG (189)
1618
KG
760
KGM
39291
USD
IZJKT408796
2021-11-18
210112 T THàNH VIêN FIRMENICH VI?T NAM FIRMENICH ASIA PRIVATE LIMITED Food additives: Coffee Vanilla - Coffee Vanilla Flavor 595783T, Number of TN: 4490/2018 / NGSP, CB: 49/2018 / FMN VN, Batch: 1005988951 (NSX: November 4, 21, HSD: 04 / 11/22);Phụ gia thực phẩm: Hương vani cà phê - Coffee vanilla flavor 595783 T, số TN: 4490/2018/ĐKSP, số CB: 49/2018/FMN VN, batch: 1005988951 (NSX: 04/11/21, HSD: 04/11/22)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
HO CHI MINH
630
KG
75
KGM
480
USD
030122IZJKT220372-02
2022-01-12
293214 T THàNH VIêN FIRMENICH VI?T NAM PT FIRMENICH INDONESIA Food Additives: Sucralose 514143 P - Tasteprint Sucralose 514143 P, Self CBSP Number: 26 / FMN VN / 2021, Batch: 1005598311 (NSX: 01/03/21, HSD: February 28, 19).;Phụ gia thực phẩm: CHẤT TẠO NGỌT: SUCRALOSE 514143 P - TASTEPRINT SUCRALOSE 514143 P, tự CBSP số: 26/ FMN VN /2021, batch: 1005598311 (NSX: 01/03/21, HSD: 28/02/23).
CHINA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
27
KG
25
KGM
250
USD