Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
250920024A550307
2020-11-16
620900 T THàNH VIêN MINH QU?N QU?N HANGZHOU JIESHENGTONG TECHNOLOGY CO LTD Women's bras colored (black, red, beige, white ..) size S, not effective, new 100%;Áo lót nữ nhiều màu ( đen, đỏ, be, trắng ..) size S, không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
19250
KG
4500
PCE
2250
USD
250920024A550308
2020-11-16
620900 T THàNH VIêN MINH QU?N QU?N HANGZHOU JIESHENGTONG TECHNOLOGY CO LTD Women's bras colored (black, red, beige, white ..) size S, not effective, new 100%;Áo lót nữ nhiều màu ( đen, đỏ, be, trắng ..) size S, không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
17200
KG
1200
PCE
600
USD
060322TAOHCM0224W503
2022-03-21
721790 T THàNH VIêN DI QU?N HSI TAI FU TRADING ENTERPRISE CO LTD Plastic steel wire steel wires coated with plastic 2.3 ", 100% new goods;Dây thép bọc plastic STEEL WIRES COATED WITH PLASTIC 2.3",hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
11681
KG
2433
KGM
2920
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED Walnut wood veneer from black (BLACK WALNUT VENEER), size: 2700 * 1200 * 0.45mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ óc chó đen ( VENEER BLACK WALNUT), kích thước: 2700*1200*0.45MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
5316
MTK
2924
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED From wood veneer (VENEER PINE), size: 2800 * 1200 * 0.4mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ thông ( VENEER PINE), kích thước: 2800*1200*0.4MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
4922
MTK
2461
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED From maple wood veneer (BIRCH VENEER), size: 2800 * 1200 * 00:45, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ phong ( VENEER BIRCH), kích thước: 2800*1200*0.45, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
43791
MTK
22577
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED Mahogany veneer from (VENEER okoume), size: 2900 * 1200 * 0.45mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ dái ngựa ( VENEER OKOUME), kích thước: 2900*1200*0.45MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
4325
MTK
2206
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED Veneer from boxwood (VENEER BOXWOOD), size: 2900 * 1200 * 0.45mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ hoàng dương ( VENEER BOXWOOD), kích thước: 2900*1200*0.45MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
6247
MTK
3248
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED White oak veneer word (VENNEER WHITE OAK), size: 2600 * 1100 * 0.45mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ sồi trắng (VENNEER WHITE OAK), kích thước: 2600*1100*0.45MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
10446
MTK
5745
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED From the wood veneer (VENNEER basswood), size: 2800 * 1200 * 0.5 MM, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ trầm (VENNEER BASSWOOD), kích thước: 2800*1200*0.5 MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
22997
MTK
11958
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED Veneered wood from mango (VENNEER MANGO), size: 2800 * 1200 * 0.4mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ cây xoài (VENNEER MANGO), kích thước: 2800*1200*0.4MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
4288
MTK
1930
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED Veneered wood glue (VENEER ACACIA), size: 2600 * 1100 * 0.4mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ keo ( VENEER ACACIA), kích thước: 2600*1100*0.4MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
21142
MTK
11628
USD
132100013551503
2021-07-02
821599 T THàNH VIêN NH?N QU?C CONG TY TNHH SEORIM NCDDNF01NK # & Fork has not polished Semi Dinner Fork. Products are made of stainless steel;NCDDNF01NK#&Nĩa chưa đánh bóng Semi Dinner Fork. Sản phẩm được làm bằng thép không gỉ
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH SEORIM
KHO CTY TNHH MTV NHAN QUOC
13313
KG
88330
PCE
17666
USD
071220KMTCNAO0207764
2020-12-31
230320 NG TY TNHH QU?C T? T?N NH?T MINH CEDAR TRADING INC Bagasse 18kg / Bag. Imports of raw container returns export declaration number: 303527498650 Date: 10.19.2020. Registration certificate No. 000 295 dated 07.01.2021 quarantine;BÃ MÍA 18kg/Bag. Hàng nhập trả về nguyên container của tờ khai xuất khẩu số: 303527498650 ngày: 19/10/2020. Giấy đăng ký kiểm dịch số 000295 ngày 07/01/2021
VIETNAM
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
23587
KG
23328
KGM
6065
USD
170121SNKO04S201100040
2021-02-05
230320 NG TY TNHH QU?C T? T?N NH?T MINH CEDAR TRADING INC Bagasse 18kg / Bag. Raw container imports returns of the export declaration number: 303535319160 Date: 22.10.2020. Quarantine certificate of registration number 5166/21/0201 / DDK / E Date 04.02.2021.;BÃ MÍA 18kg/Bag. Hàng nhập trả về nguyên cont của tờ khai xuất khẩu số: 303535319160 ngày: 22/10/2020. Giấy đăng ký kiểm dịch số 5166/21/0201/ĐĐK/E, Ngày 04/02/2021.
VIETNAM
VIETNAM
NAOETSU - NIIGATA
CANG CAT LAI (HCM)
23587
KG
23328
KGM
6065
USD
030721SITGTXHP342338
2021-07-21
848280 T THàNH VIêN NGUYêN MINH Tú CONG TY TNHH XNK CO GIOI KINH HI Tractor parts, plows, harrows, turrets of agriculture: 8808 symbols (for plows, harrowing, taking 6 to 26CV) New 100% .NSX: Hefei Jingxi Machinery;Phụ tùng máy kéo, cày, bừa , xới nông nghiệp : Vòng bi tỳ công nghiệp ký hiệu 8808 (dùng cho máy cày, bừa , xới 6 đến 26CV) mới 100%.NSX : HEFEI JINGXI MACHINERY
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
20917
KG
500
PCE
100
USD
230621SITGTXHP341977
2021-07-06
842131 T THàNH VIêN NGUYêN MINH Tú CONG TY TNHH XNK CO GIOI KINH HI Diezen engine spare parts for tractors, agricultural plows): Air filter 175,185,195,1110 (for plows from 6 to 20CV) 100% new. NSX: Hefei Jingxi Machinery;Phụ tùng động cơ diezen dùng cho máy kéo, cày xới nông nghiệp) : Bộ lọc không khí 175,185,195,1110(dùng cho máy cày xới từ 6 đến 20CV) mới 100%. NSX : HEFEI JINGXI MACHINERY
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
19347
KG
180
SET
128
USD
130920024A545335
2020-11-23
621144 T THàNH VIêN TH?Y LONG QU?N HANGZHOU JIESHENGTONG TECHNOLOGY CO LTD Sports clothes from synthetic sizes S, M, black, white, red, no brand, new 100%;Bộ quần áo thể thao từ sợi nhân tạo size S, M, màu đen, trắng, đỏ, không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
18000
KG
2000
SET
2400
USD
130920024A545335
2020-11-23
620900 T THàNH VIêN TH?Y LONG QU?N HANGZHOU JIESHENGTONG TECHNOLOGY CO LTD Women's bras colored (black, red, beige, white ..) size S, not effective, new 100%;Áo lót nữ nhiều màu ( đen, đỏ, be, trắng ..) size S, không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
18000
KG
1500
PCE
750
USD
150920024A547087
2020-11-23
620900 T THàNH VIêN TH?Y LONG QU?N HANGZHOU JIESHENGTONG TECHNOLOGY CO LTD Women's bras colored (black, red, beige, white ..) size S, not effective, new 100%;Áo lót nữ nhiều màu ( đen, đỏ, be, trắng ..) size S, không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
15400
KG
2000
PCE
1000
USD
141120757010737000
2020-11-20
320418 T THàNH VIêN QU?C T? T?N ??C VI?T NAM SHANGHAI EXCELLENCE INTERNATIONAL TRADING CO LTD Phthalocyanine blue color composition dispersed in wax polyethylene (PIGMENT powder, Uses: Create colors for plastics, New 100%);Chế phẩm màu phthalocyanine blue phân tán trong sáp polyethylen (PIGMENT, dạng bột, Công dụng:Tạo màu cho các sản phẩm nhựa,Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
16600
KG
2350
KGM
36751
USD
240422N03M22EX41995
2022-05-24
170211 T THàNH VIêN TH??NG M?I QU?NH NGUYêN HILMAR INGREDIENTS Primitive food Edible Lactose- 5010 (Lactose Milk Sugar) (Pro Date 03/03/2022 - EXP Date 03/03/2024); 25kg/bag, 100% new goods;Nguyên liêu thực phẩm Edible Lactose- 5010 (Đường Lactose sữa) (Pro date 03/03/2022 - Exp date 03/03/2024) ; 25kg/bao, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG CAT LAI (HCM)
20512
KG
20000
KGM
24300
USD
100222KMTCINC3739391
2022-02-24
110812 T THàNH VIêN TH??NG M?I QU?NH NGUYêN CJ CHEILJEDANG CORPRATION Corn starch - Corn Starch (GMO) used in confectionery production, noodles, packing in 720 bags, 25kg / bag, manufacturer CJ Cheiljedang, Pro Date 05/01/2022-Exp date 05/01 / 2024;Tinh bột ngô - Corn Starch (GMO) dùng trong sản xuất bánh kẹo, mì gói, hàng đóng gói trong 720 bao,25kg/bao, nhà sản xuất CJ CHEILJEDANG, Pro date 05/01/2022-Exp date 05/01/2024
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
18180
KG
18
TNE
8640
USD
130921SMLMSEL1H5078200
2021-10-06
170260 T THàNH VIêN TH??NG M?I QU?NH NGUYêN DAESANG CORPORATION High Fructose Corn Syrup 55 (fructose syrup extracted from liquid corn); used to produce freshwater and confectionery. Closed in 3,200 can, each can = 25kg; NSX: Daesang Corporation; 100% new goods;HIGH FRUCTOSE CORN SYRUP 55 (Xi rô fructoza chiết xuất từ ngô dạng lỏng);dùng để sản xuất nước ngọt, bánh kẹo.Hàng đóng trong 3.200 can, mỗi can =25kg; NSX: DAESANG CORPORATION;hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG HAI AN
84640
KG
80000
KGM
48800
USD
231020EXP10122012
2020-11-04
190111 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? BìNH MINH VI?T ANBER INC Matsuya 70g porridge mixed powder, 32 sachets / barrel. NSX: Matsuya Co., ltd, No. CB: 199 / B & B / 2019. HSD: 2/2022. New 100%;Bột pha cháo matsuya 70g, 32 gói/thùng. NSX: Matsuya Co.,ltd, Số CB: 199/B&B/2019. HSD:2/2022. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
PTSC DINH VU
7993
KG
64
PCE
3498
USD
220121EXP12112010
2021-02-02
190211 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? BìNH MINH VI?T ANBER INC Egg Egg Pasta Pasta 90g, 12 packs / barrel. NSX: WingAce Corporation, No. CB: 038 / B & B / 2018, HSD: 4 / 2022.New 100%;Mì nui trứng Egg Pasta 90g,12 gói/thùng. NSX: WingAce Corporation, Số CB: 038/B&B/2018, HSD: 4/2022.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
PTSC DINH VU
10522
KG
3000
PCE
788
USD
291121010BA03294
2021-12-14
190411 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? BìNH MINH VI?T WOODLAND CO LTD Calbee cereals reduce sugar essences 600g, roasted, calbe brand, 6 packs. NSX: Calbee Company. CB: 212 / B & B / 2020. HSD: 11/2021. 100% new;Ngũ cốc Calbee giảm tinh chất đường hạt 600g, đã rang nổ, hiệu calbe, thùng 6 gói. NSX: Công ty CALBEE. Số CB: 212/B&B/2020. HSD: 11/2021. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
8246
KG
120
PCE
200
USD
291121010BA03294
2021-12-14
190411 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? BìNH MINH VI?T WOODLAND CO LTD Calbee 800g fruit nutrition cereals, roasted, calbe brand, 6 packs. NSX: Calbee Company. CB: 01 / B & B / 2021. HSD: 11/2021. 100% new;Ngũ cốc dinh dưỡng trái cây Calbee 800g, đã rang nổ, hiệu calbe, thùng 6 gói. NSX: Công ty CALBEE. Số CB: 01/B&B/2021. HSD: 11/2021. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
8246
KG
1500
PCE
2501
USD
220121EXP12112010
2021-02-02
151419 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? BìNH MINH VI?T ANBER INC Canola oil 1l, 10 bottles / barrel mark Ajinomoto. Publisher: J-Oil Mills. CB: 019 / B & B / 2021. HSD: 12/100% new 2021.Hang;Dầu hạt cải 1l, 10 chai/thùng hiệu Ajinomoto. NSX: J-Oil mills. Số CB: 019/B&B/2021. HSD: 12/2021.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
PTSC DINH VU
10522
KG
300
PCE
239
USD
200322GGZ220001123
2022-04-05
370310 N QU?C T? MINH VI?T FUJIFILM SHANGHAI TRADING CO LTD Fuji color photo paper 12inx295ft type Ca Glossy (100%new goods, not exposed);Giấy ảnh màu hiệu Fuji lọai 12inx295ft type CA Glossy (Hàng mới 100%, chưa phơi sáng)
UNITED STATES
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
31422
KG
480
ROL
16391
USD
200322GGZ220001123
2022-04-05
370310 N QU?C T? MINH VI?T FUJIFILM SHANGHAI TRADING CO LTD Fuji color photo paper 5inx610ft type Ca Glossy (100%new goods, not exposed);Giấy ảnh màu hiệu Fuji lọai 5inx610ft type CA Glossy (Hàng mới 100%, chưa phơi sáng)
UNITED STATES
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
31422
KG
1260
ROL
37072
USD
100721DM21060104
2021-07-16
370310 N QU?C T? MINH VI?T FUJIFILM SHANGHAI TRADING CO LTD Fuji color photo paper 12inx295ft TYPE CN GLOSSY (100% new goods, not exposed);Giấy ảnh màu hiệu Fuji lọai 12inx295ft type CN Glossy (Hàng mới 100%, chưa phơi sáng)
UNITED STATES
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
48649
KG
720
ROL
27921
USD
090122DM21120075
2022-01-13
370310 N QU?C T? MINH VI?T FUJIFILM SHANGHAI TRADING CO LTD Fuji color photo paper 50inx164ft type ca glossy out (100% new goods, not exposed);Giấy ảnh màu hiệu Fuji lọai 50inx164ft type CA Glossy OUT (Hàng mới 100%, chưa phơi sáng)
UNITED STATES
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
28765
KG
144
ROL
11391
USD
100721DM21060104
2021-07-16
370310 N QU?C T? MINH VI?T FUJIFILM SHANGHAI TRADING CO LTD Fuji color paper photo paper 50inx164ft type CN Glossy (100% new goods, not exposed);Giấy ảnh màu hiệu Fuji lọai 50inx164ft type CN Glossy (Hàng mới 100%, chưa phơi sáng)
UNITED STATES
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
48649
KG
72
ROL
6468
USD
100721DM21060104
2021-07-16
370310 N QU?C T? MINH VI?T FUJIFILM SHANGHAI TRADING CO LTD Fuji color photo paper 24inx295ft TYPE CA GLOSSY (100% new goods, not exposed);Giấy ảnh màu hiệu Fuji lọai 24inx295ft type CA Glossy (Hàng mới 100%, chưa phơi sáng)
UNITED STATES
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
48649
KG
270
ROL
18440
USD
090122DM21120075
2022-01-13
370310 N QU?C T? MINH VI?T FUJIFILM SHANGHAI TRADING CO LTD Fuji color photo paper 5inx610ft type CA Glossy (100% new goods, not exposed);Giấy ảnh màu hiệu Fuji lọai 5inx610ft type CA Glossy (Hàng mới 100%, chưa phơi sáng)
UNITED STATES
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
28765
KG
1008
ROL
29657
USD
010622DM22050158
2022-06-08
370310 N QU?C T? MINH VI?T FUJIFILM SHANGHAI TRADING CO LTD Fuji color photo paper 24inx295ft type Ca Glossy (100%new goods, not exposed);Giấy ảnh màu hiệu Fuji lọai 24inx295ft type CA Glossy (Hàng mới 100%, chưa phơi sáng)
UNITED STATES
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
14607
KG
74
ROL
5054
USD
NEC92917462
2021-12-15
370254 N QU?C T? MINH VI?T FUJIFILM MALAYSIA SDN BHD FUJIFILM CLN C200 EC EU photo shooting film 135/36 (1 box / 36-style rolls) (100% new, yet exposed);Phim chụp ảnh hiệu Fujifilm CLN C200 EC EU 135/36 (1hộp/cuộn 36 kiểu )( Hàng mới 100%, chưa phơi sáng)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
105
KG
1500
ROL
6525
USD
NEC92917462
2021-12-15
370254 N QU?C T? MINH VI?T FUJIFILM MALAYSIA SDN BHD FUJIFILM CLN SUPERIA 400 EC U 135/36 (1 box / roll 36) (100% new, yet exposed);Phim chụp ảnh hiệu Fujifilm CLN SUPERIA 400 EC U 135/36 (1hộp/cuộn 36 kiểu)( Hàng mới 100%, chưa phơi sáng)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
105
KG
1500
ROL
7170
USD
NEC94991315
2022-03-21
370254 N QU?C T? MINH VI?T FUJIFILM MALAYSIAI SDN BHD FUJIFILM CLN SUPERIA 400 EC U 135/36 (1 roll / box) (100% new, yet exposed);Phim chụp ảnh hiệu Fujifilm CLN SUPERIA 400 EC U 135/36 (1 cuộn/hộp 36 kiểu)( Hàng mới 100%, chưa phơi sáng)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
71
KG
2000
ROL
9560
USD
021120DUMA20100061
2020-11-05
370311 N QU?C T? MINH VI?T FUJIFILM SHANGHAI TRADING CO LTD Fuji photo paper color effect type CA type 10inx295ft Glossy (New 100%, unexposed);Giấy ảnh màu hiệu Fuji lọai 10inx295ft type CA Glossy (Hàng mới 100%, chưa phơi sáng)
UNITED STATES
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
10919
KG
300
ROL
8537
USD
021120DUMA20100061
2020-11-05
370311 N QU?C T? MINH VI?T FUJIFILM SHANGHAI TRADING CO LTD Fuji photo paper color effect type CA type 12inx295ft Glossy (New 100%, unexposed);Giấy ảnh màu hiệu Fuji lọai 12inx295ft type CA Glossy (Hàng mới 100%, chưa phơi sáng)
UNITED STATES
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
10919
KG
420
ROL
14342
USD
021120DUMA20100061
2020-11-05
370311 N QU?C T? MINH VI?T FUJIFILM SHANGHAI TRADING CO LTD Fuji photo paper color effect type G type CN 50inx164ft Glossy (New 100%, unexposed);Giấy ảnh màu hiệu Fuji lọai 50inx164ft G type CN Glossy (Hàng mới 100%, chưa phơi sáng)
UNITED STATES
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
10919
KG
192
ROL
17247
USD
021120DUMA20100061
2020-11-05
370311 N QU?C T? MINH VI?T FUJIFILM SHANGHAI TRADING CO LTD Fuji photo paper color effect type CA type 8inx295ft Glossy (New 100%, unexposed);Giấy ảnh màu hiệu Fuji lọai 8inx295ft type CA Glossy (Hàng mới 100%, chưa phơi sáng)
UNITED STATES
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
10919
KG
160
ROL
3643
USD
021120DUMA20100061
2020-11-05
370311 N QU?C T? MINH VI?T FUJIFILM SHANGHAI TRADING CO LTD Fuji photo paper color effect type 6inx610ft type CA Luster (New 100%, unexposed);Giấy ảnh màu hiệu Fuji lọai 6inx610ft type CA Luster (Hàng mới 100%, chưa phơi sáng)
UNITED STATES
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
10919
KG
288
ROL
10168
USD
5697888663
2021-02-01
901090 N QU?C T? MINH VI?T POLIELETTRONICA SPA PTPK coater for photo Poli illumination: Read-only memory (Eprom)) (New 100%);PTPK cho máy tráng rọi ảnh Poli: Bộ nhớ chỉ đọc (Eprom))(Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
HO CHI MINH
0
KG
1
PCE
183
USD
240821FEDXSIN21E08146
2021-09-07
370790 N QU?C T? MINH VI?T FUJIFILM ASIA PACIFIC PTE LTD Chemical preparations used in the photography industry: LH-D2WS 25L (1Thung = 20kg) 7732-18-5;Chế phẩm hóa chất dùng trong ngành nhiếp ảnh:LH-D2WS 25L (1thùng=20kg)7732-18-5
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
20546
KG
120
UNK
3890
USD
NEC94489636
2022-03-11
370120 N QU?C T? MINH VI?T FUJIFILM MALAYSIA SDN BHD FUJIFILM Mini Black Frame WW1 (10 sheets / boxes) (100% new, yet exposed);Phim chụp ảnh lấy ngay hiệu Fujifilm mini Black Frame WW1(10 tấm/hộp)( Hàng mới 100%, chưa phơi sáng)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
697
KG
60
UNK
250
USD
NEC94489636
2022-03-11
370120 N QU?C T? MINH VI?T FUJIFILM MALAYSIA SDN BHD FUJIFILM MINI CANDYPOP WW1 (10 sheets / boxes) (100% new, yet exposed);Phim chụp ảnh lấy ngay hiệu Fujifilm Mini Candypop WW1(10 tấm/hộp)( Hàng mới 100%, chưa phơi sáng)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
697
KG
100
UNK
417
USD
040522TYOBKM42351
2022-05-24
370120 N QU?C T? MINH VI?T FUJIFILM MALAYSIA SDN BHD Movie Take Fujifilm Mini Confetti WW1 (10 panels/box) (100%new goods, not exposed);Phim chụp ảnh lấy ngay hiệu Fujifilm Mini Confetti WW1(10 tấm/hộp)( Hàng mới 100%, chưa phơi sáng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
1462
KG
60
UNK
262
USD
040522TYOBKM42351
2022-05-24
370120 N QU?C T? MINH VI?T FUJIFILM MALAYSIA SDN BHD Movie Take Fujifilm Mini Rainbow WW1 right now (10 sheets/box) (100%new goods, not exposed);Phim chụp ảnh lấy ngay hiệu Fujifilm Mini Rainbow WW1(10 tấm/hộp)( Hàng mới 100%, chưa phơi sáng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
1462
KG
60
UNK
250
USD
040522TYOBKM42351
2022-05-24
370120 N QU?C T? MINH VI?T FUJIFILM MALAYSIA SDN BHD Movie Taking a photo of Fujifilm Mini Stained Glass 1 right now (10 sheets/box) (100%new goods, not exposed);Phim chụp ảnh lấy ngay hiệu Fujifilm Mini Stained Glass 1(10 tấm/hộp)( Hàng mới 100%, chưa phơi sáng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
1462
KG
60
UNK
250
USD
040522TYOBKM42351
2022-05-24
370120 N QU?C T? MINH VI?T FUJIFILM MALAYSIA SDN BHD Films take a photo of Fujifilm Mini Kikilala WW1 (10 sheets/box) (100%new goods, not exposed);Phim chụp ảnh lấy ngay hiệu Fujifilm Mini Kikilala WW1(10 tấm/hộp)( Hàng mới 100%, chưa phơi sáng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
1462
KG
60
UNK
273
USD
040522TYOBKM42351
2022-05-24
370120 N QU?C T? MINH VI?T FUJIFILM MALAYSIA SDN BHD Movie Macaron WW1 (10 panels/box) (100%new goods) (100%new goods);Phim chụp ảnh lấy ngay hiệu Fujifilm Mini Macaron WW1(10 tấm/hộp)( Hàng mới 100%, chưa phơi sáng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
1462
KG
120
UNK
500
USD
040522TYOBKM42351
2022-05-24
370120 N QU?C T? MINH VI?T FUJIFILM MALAYSIA SDN BHD Movie Take Fujifilm Square WW1 right away (10 panels*2/box) (100%new goods, not exposed);Phim chụp ảnh lấy ngay hiệu Fujifilm Square WW1(10 tấm*2/hộp)( Hàng mới 100%, chưa phơi sáng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
1462
KG
300
UNK
1809
USD
181221MLGDBKK22104193
2022-01-13
900640 N QU?C T? MINH VI?T FUJIFILM MALAYSIA SDN BHD FUJIFILM INSTAX TYPICAL IMPORTANCE INDICAL PROGRAM IMMEDIATING INDICAL 11 Gray (1 Set Camera include: Machine, Strap, Pin, Cataloge) New 100%;Máy ảnh hiệu Fujifilm instax lọai in ảnh ngay mini 11 màu xám (1bộ máy ảnh gồm: máy, dây đeo, pin, cataloge) Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
310
KG
100
SET
4270
USD
160322MLGHKG114975
2022-03-24
900640 N QU?C T? MINH VI?T FUJIFILM MALAYSIA SDN BHD Camera Brand Fujifilm Instax Type Photo Immediately HM1 Elegant Black EX (1 Set Camera Including: Machine, Strap, Pin, Cataloge) New 100%;Máy ảnh hiệu Fujifilm instax lọai in ảnh ngay HM1 Elegant màu đen EX D(1bộ máy ảnh gồm: máy, dây đeo, pin, cataloge) Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
397
KG
260
SET
25740
USD
090522MLGDBKK22201551
2022-05-26
900640 N QU?C T? MINH VI?T FUJIFILM MALAYSIA SDN BHD Fujifilm Instax camera printed with a green 11 -color mini photo (1 camera including: Machine, strap, battery, catalog) 100% new goods;Máy ảnh hiệu Fujifilm instax lọai in ảnh ngay mini 11 màu xanh TH(1bộ máy ảnh gồm: máy, dây đeo, pin, cataloge) Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
673
KG
400
SET
18788
USD
271220MLGDBKK22004035
2021-01-11
900640 N QU?C T? MINH VI?T FUJIFILM MALAYSIA SDN BHD Brand Fujifilm camera photo printing right kind instax pink Mini 11 TH (1set cameras include: machine, strap, battery, catalogs) New 100%;Máy ảnh hiệu Fujifilm instax lọai in ảnh ngay mini 11 màu hồng TH(1bộ máy ảnh gồm: máy, dây đeo, pin, cataloge) Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
269
KG
300
SET
12810
USD
090522MLGDBKK22201551
2022-05-26
900640 N QU?C T? MINH VI?T FUJIFILM MALAYSIA SDN BHD Fujifilm Instax camera printed with a mini 11 -color mini photo (1 camera including: machine, strap, battery, catalog) 100% new goods;Máy ảnh hiệu Fujifilm instax lọai in ảnh ngay mini 11 màu hồngTH(1bộ máy ảnh gồm: máy, dây đeo, pin, cataloge) Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
673
KG
200
SET
9394
USD
090522MLGDBKK22201551
2022-05-26
900640 N QU?C T? MINH VI?T FUJIFILM MALAYSIA SDN BHD Fujifilm Instax camera printed with a mini 11 -color mini photo (1 camera including: Machine, strap, battery, catalog) 100% new goods;Máy ảnh hiệu Fujifilm instax lọai in ảnh ngay mini 11 màu xám TH(1bộ máy ảnh gồm: máy, dây đeo, pin, cataloge) Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
673
KG
440
SET
20667
USD
5072116021677
2021-07-19
900640 N QU?C T? MINH VI?T FUJIFILM MALAYSIA SDN BHD Camera Brand Fujifilm Instax Instance Printing Picture Now Mini 11 Blue (1 Set Camera Including: Machine, Strap, Pin, Cataloge) New 100%;Máy ảnh hiệu Fujifilm instax lọai in ảnh ngay mini 11 màu xanh TH(1bộ máy ảnh gồm: máy, dây đeo, pin, cataloge) Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
646
KG
200
SET
8540
USD
280522MLGHKG115540
2022-06-08
900640 N QU?C T? MINH VI?T FUJIFILM MALAYSIA SDN BHD Fujifilm Instax camera printed with a picture of HM1 Blush Gold WW (1 camera including: Machine, strap, battery, catalog) 100% new goods;Máy ảnh hiệu Fujifilm instax lọai in ảnh ngay HM1 Blush Gold màu vàng WW(1bộ máy ảnh gồm: máy, dây đeo, pin, cataloge) Hàng mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
52
KG
80
SET
7920
USD
270821TST0321088567
2021-09-07
961900 N QU?C T? MINH VI?T ELLEAIR INTERNATIONAL THAILAND CO LTD Elis Sensitive Care Natural Cart Cotton 22.5cm (16 hours / pack) (100% new goods, ELIS brand);Băng vệ sinh Elis Sensitive Care Natural Cotton 22.5cm (16miếng/gói)(Hàng mới 100%, Hiệu Elis)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
45951
KG
300
UNK
291
USD
270821TST0321088567
2021-09-07
961900 N QU?C T? MINH VI?T ELLEAIR INTERNATIONAL THAILAND CO LTD Elis Fairy Wings MP 35cm sanitary pads (5 hours / pack) (100% new goods, Elis brand);Băng vệ sinh Elis Fairy Wings MP 35cm (5miếng/gói)(Hàng mới 100%, Hiệu Elis)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
45951
KG
960
UNK
710
USD
060422TALTSG02714191
2022-05-20
252910 T THàNH VIêN MINH ??C PHáT HIND EXPORTS Soda Trang Thach - Sodium Feldpar Powder 200 Mesh. 100% new;Soda tràng thạch - Sodium Feldspar Powder 200 Mesh. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
84252
KG
84
TNE
10920
USD
301020MKSASGN2010086
2020-11-23
220891 T THàNH VIêN PHáT TRI?N SONG MINH N TRUST INTERNATION CO LTD Mak Geol Li Korice wine Chestnut (20 bottles x 750 ml barrels) 6% alcohol content, the SX: Woorisool Co., Ltd.;Rượu Korice Mak Geol Li Hạt Dẻ ( thùng 20 chai x 750 ml) nồng độ cồn 6%, Nhà SX: Woorisool Co ., Ltd
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG T.HOP B.DUONG
14882
KG
936
UNK
9360
USD
061120ANBHCM20110039
2020-11-16
220891 T THàNH VIêN PHáT TRI?N SONG MINH N TRUST INTERNATION CO LTD Soju Korice incense Vietnam Quat 12% (20 bottles x 360 ml barrel) 12% alcohol content, the SX: Bohae Brewery Co., LTD;Rượu Soju Korice hương Việt Quất 12% ( thùng 20 chai x 360 ml) nồng độ cồn 12%, Nhà SX: Bohae Brewery Co.,LTD
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG T.HOP B.DUONG
47693
KG
1152
UNK
12096
USD
281020ANBHCM20100116
2020-11-23
220891 T THàNH VIêN PHáT TRI?N SONG MINH N TRUST INTERNATION CO LTD Soju Korice 17.3% (20 bottles x 360 ml barrels) 17.3% alcohol content, the SX: Bohae Brewery Co., LTD;Rượu Soju Korice 17.3% ( thùng 20 chai x 360 ml) nồng độ cồn 17.3%, Nhà SX: Bohae Brewery Co.,LTD
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG T.HOP B.DUONG
31795
KG
2304
UNK
24192
USD
140122ITIKHHCM2201091
2022-01-25
845590 T THàNH VIêN ??C PHONG MINH YE SUI ENTERPRISES CO LTD Fast head roller 19 * d type, size: 19 mm, components of steel rolling machine. New 100%;Con lăn đầu nhanh - Fast head roller 19*D type , kích thước: 19 mm, linh kiện của máy cán thép. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
214
KG
4
SET
198
USD
140122ITIKHHCM2201091
2022-01-25
845590 T THàNH VIêN ??C PHONG MINH YE SUI ENTERPRISES CO LTD Nozzles - Barrel Nipple, Size: 1 ", Components of steel rolling machines. 100% new goods;Đầu phun - Barrel Nipple , kích thước: 1" , linh kiện của máy cán thép. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
214
KG
4
SET
80
USD
140122ITIKHHCM2201091
2022-01-25
845590 T THàNH VIêN ??C PHONG MINH YE SUI ENTERPRISES CO LTD Nozzles - Barrel Nipple, Size: 3/4 ", Components of steel rolling machines. New products 100%;Đầu phun - Barrel Nipple , kích thước: 3/4" , linh kiện của máy cán thép. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
214
KG
24
SET
331
USD
140122ITIKHHCM2201091
2022-01-25
845590 T THàNH VIêN ??C PHONG MINH YE SUI ENTERPRISES CO LTD Nozzles - Barrel Nipple, Size: 3/4 ", Components of steel rolling machines. New products 100%;Đầu phun - Barrel Nipple , kích thước: 3/4" , linh kiện của máy cán thép. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
214
KG
8
SET
116
USD
040721ITIKHHCM2107039
2021-07-09
845590 T THàNH VIêN ??C PHONG MINH YE SUI ENTERPRISES CO LTD Roller - Roller (24x50x13), components of steel rolling machines. New 100%;Con lăn - ROLLER (24x50x13), linh kiện của máy cán thép. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
4382
KG
240
SET
696
USD
140122ITIKHHCM2201091
2022-01-25
845590 T THàNH VIêN ??C PHONG MINH YE SUI ENTERPRISES CO LTD Fast Head Roller 25 * A Type, size: 25 mm, components of steel rolling machine. New 100%;Con lăn đầu nhanh - Fast head roller 25*A type , kích thước: 25 mm, linh kiện của máy cán thép. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
214
KG
2
SET
77
USD
140122ITIKHHCM2201091
2022-01-25
845590 T THàNH VIêN ??C PHONG MINH YE SUI ENTERPRISES CO LTD Roller - Chuck Roller Type 19, Size: 19 mm, Components of steel rolling machines. New 100%;Con lăn - Chuck roller Type 19, kích thước: 19 mm, linh kiện của máy cán thép. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
214
KG
24
SET
2820
USD
290621AHKX2106562
2021-07-05
600536 T THàNH VIêN V? HAN MINH JEONGSAN INTERNATIONAL CO LTD Vertical knitting fabrics - from synthetic fibers, yet bleached, made from Polyeste - Warp Knit Fabricics - Nike FA 21 Vomero 16 SWEM CDP Top (5-7100 IG). New 100%.;Vải dệt kim đan dọc - từ xơ tổng hợp, chưa tẩy trắng, làm từ polyeste - Warp Knit Fabrics - NIKE FA 21 VOMERO 16 SWEM CDP TOP(5-7100 IG). Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
3891
KG
2700
MTR
9450
USD
200422HENHP42ME004
2022-06-15
870410 NG TY TNHH 1 THàNH VIêN TU?N MINH MARUBENI CORPORATION Self-pouring trucks, brand: Komatsu, Model: HD785-7, frame number: KMTHD023CND033895, engine number: 12V140513758, SX in 2022, running Diezel engine. 100%new. Removable synchronous parts accompanying;Ô tô tải tự đổ, hiệu: KOMATSU, Model:HD785-7, số khung: KMTHD023CND033895, Số động cơ:12V140513758, SX năm 2022,chạy động cơ Diezel. Mới 100%. Phụ tùng đồng bộ tháo rời đi kèm
JAPAN
VIETNAM
HITACHINAKA - IBARAK
CANG CHUA VE (HP)
218682
KG
1
PCE
529615
USD
200422HENHP42ME004
2022-06-15
870410 NG TY TNHH 1 THàNH VIêN TU?N MINH MARUBENI CORPORATION Self-pouring trucks, brand: Komatsu, Model: HD785-7, Frame number: KMTHD023PND033897, Motor Number: 12V140513765, SX 2022, Run Diezel engine. 100%new;Ô tô tải tự đổ , hiệu: KOMATSU, Model:HD785-7, số khung: KMTHD023PND033897, Số dộng cơ: 12V140513765, SX năm 2022, chạy động cơ Diezel. Mới 100%.Phụ tùng đồng bộ tháo rời đi kèm
JAPAN
VIETNAM
HITACHINAKA - IBARAK
CANG CHUA VE (HP)
218682
KG
1
PCE
529615
USD
200422HENHP42ME003
2022-06-15
870410 NG TY TNHH 1 THàNH VIêN TU?N MINH MARUBENI CORPORATION Self-pouring trucks, brand: Komatsu, Model: HD785-7, frame number: KMTHD023LND033889, engine number: 12V140513749, SX 2022, running Diezel engine. 100%new. Removable synchronous parts accompanying;Ô tô tải tự đổ , hiệu: KOMATSU, Model:HD785-7, số khung: KMTHD023LND033889, Số động cơ: 12V140513749, SX năm 2022, chạy động cơ Diezel. Mới 100%. phụ tùng đồng bộ tháo rời đi kèm
JAPAN
VIETNAM
HITACHINAKA - IBARAK
CANG CHUA VE (HP)
218682
KG
1
PCE
529615
USD
200422HENHP42ME003
2022-06-15
870410 NG TY TNHH 1 THàNH VIêN TU?N MINH MARUBENI CORPORATION Self-pouring trucks, brand: Komatsu, Model: HD785-7, frame number: KMTHD023end033877, engine number: 12V140513729, SX in 2022, running Diezel engine. 100%new. Removable synchronous parts accompanying;Ô tô tải tự đổ , hiệu: KOMATSU, Model:HD785-7, số khung: KMTHD023END033877, Số động cơ:12V140513729, SX năm 2022, chạy động cơ Diezel. Mới 100%. phụ tùng đồng bộ tháo rời đi kèm
JAPAN
VIETNAM
HITACHINAKA - IBARAK
CANG CHUA VE (HP)
218682
KG
1
PCE
529615
USD
100520NAFHS2000359
2020-05-13
520922 CHI NHáNH THàNH PH? H? CHí MINH C?NG TY C? PH?N VINATEX QU?C T? WINNITEX LIMITED V07#&Vải 100% Cotton k. 58/59";Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing more than 200 g/m2: Bleached: 3-thread or 4-thread twill, including cross twill;含棉重量85%或以上的机织物,重量超过200克/平方米:漂白:3线或4线斜纹,包括十字斜纹
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
6222
YRD
18293
USD
FRA21100071
2021-10-29
902810 T THàNH VIêN TH??NG M?I D?CH V? K? THU?T NH?T MINH THàNH HONEYWELL PTE LTD Industrial gas meter TRZ2 DN50 G65, (Serial: 80143211 - 80143216) Electric activity, Brand: Elster, 100% new products.;Đồng hồ đo khí công nghiệp TRZ2 DN50 G65, (serial: 80143211 - 80143216) hoạt động bằng điện, Hiệu : ELSTER, Hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
173
KG
6
PCE
9006
USD
311021EGLV003103777339
2021-11-08
390921 T THàNH VIêN VI?T VI?T TH?NG TECH INNOVATOR CO LTD Plastic (amino resin br45a65) primeval, liquid, 100% new, PTPL results No. 9526 / TB-TCHQ on October 14, 2015;Nhựa (AMINO RESIN BR45A65) nguyên sinh, dạng lỏng, Mới 100%, Kết quả PTPL số 9526/TB-TCHQ ngày 14/10/2015
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
17440
KG
16000
KGM
39200
USD