Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED Walnut wood veneer from black (BLACK WALNUT VENEER), size: 2700 * 1200 * 0.45mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ óc chó đen ( VENEER BLACK WALNUT), kích thước: 2700*1200*0.45MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
5316
MTK
2924
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED From wood veneer (VENEER PINE), size: 2800 * 1200 * 0.4mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ thông ( VENEER PINE), kích thước: 2800*1200*0.4MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
4922
MTK
2461
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED From maple wood veneer (BIRCH VENEER), size: 2800 * 1200 * 00:45, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ phong ( VENEER BIRCH), kích thước: 2800*1200*0.45, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
43791
MTK
22577
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED Mahogany veneer from (VENEER okoume), size: 2900 * 1200 * 0.45mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ dái ngựa ( VENEER OKOUME), kích thước: 2900*1200*0.45MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
4325
MTK
2206
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED Veneer from boxwood (VENEER BOXWOOD), size: 2900 * 1200 * 0.45mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ hoàng dương ( VENEER BOXWOOD), kích thước: 2900*1200*0.45MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
6247
MTK
3248
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED White oak veneer word (VENNEER WHITE OAK), size: 2600 * 1100 * 0.45mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ sồi trắng (VENNEER WHITE OAK), kích thước: 2600*1100*0.45MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
10446
MTK
5745
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED From the wood veneer (VENNEER basswood), size: 2800 * 1200 * 0.5 MM, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ trầm (VENNEER BASSWOOD), kích thước: 2800*1200*0.5 MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
22997
MTK
11958
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED Veneered wood from mango (VENNEER MANGO), size: 2800 * 1200 * 0.4mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ cây xoài (VENNEER MANGO), kích thước: 2800*1200*0.4MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
4288
MTK
1930
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED Veneered wood glue (VENEER ACACIA), size: 2600 * 1100 * 0.4mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ keo ( VENEER ACACIA), kích thước: 2600*1100*0.4MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
21142
MTK
11628
USD
030721SITGTXHP342338
2021-07-21
848280 T THàNH VIêN NGUYêN MINH Tú CONG TY TNHH XNK CO GIOI KINH HI Tractor parts, plows, harrows, turrets of agriculture: 8808 symbols (for plows, harrowing, taking 6 to 26CV) New 100% .NSX: Hefei Jingxi Machinery;Phụ tùng máy kéo, cày, bừa , xới nông nghiệp : Vòng bi tỳ công nghiệp ký hiệu 8808 (dùng cho máy cày, bừa , xới 6 đến 26CV) mới 100%.NSX : HEFEI JINGXI MACHINERY
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
20917
KG
500
PCE
100
USD
230621SITGTXHP341977
2021-07-06
842131 T THàNH VIêN NGUYêN MINH Tú CONG TY TNHH XNK CO GIOI KINH HI Diezen engine spare parts for tractors, agricultural plows): Air filter 175,185,195,1110 (for plows from 6 to 20CV) 100% new. NSX: Hefei Jingxi Machinery;Phụ tùng động cơ diezen dùng cho máy kéo, cày xới nông nghiệp) : Bộ lọc không khí 175,185,195,1110(dùng cho máy cày xới từ 6 đến 20CV) mới 100%. NSX : HEFEI JINGXI MACHINERY
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
19347
KG
180
SET
128
USD
250920024A550307
2020-11-16
620900 T THàNH VIêN MINH QU?N QU?N HANGZHOU JIESHENGTONG TECHNOLOGY CO LTD Women's bras colored (black, red, beige, white ..) size S, not effective, new 100%;Áo lót nữ nhiều màu ( đen, đỏ, be, trắng ..) size S, không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
19250
KG
4500
PCE
2250
USD
250920024A550308
2020-11-16
620900 T THàNH VIêN MINH QU?N QU?N HANGZHOU JIESHENGTONG TECHNOLOGY CO LTD Women's bras colored (black, red, beige, white ..) size S, not effective, new 100%;Áo lót nữ nhiều màu ( đen, đỏ, be, trắng ..) size S, không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
17200
KG
1200
PCE
600
USD
060422TALTSG02714191
2022-05-20
252910 T THàNH VIêN MINH ??C PHáT HIND EXPORTS Soda Trang Thach - Sodium Feldpar Powder 200 Mesh. 100% new;Soda tràng thạch - Sodium Feldspar Powder 200 Mesh. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
84252
KG
84
TNE
10920
USD
301020MKSASGN2010086
2020-11-23
220891 T THàNH VIêN PHáT TRI?N SONG MINH N TRUST INTERNATION CO LTD Mak Geol Li Korice wine Chestnut (20 bottles x 750 ml barrels) 6% alcohol content, the SX: Woorisool Co., Ltd.;Rượu Korice Mak Geol Li Hạt Dẻ ( thùng 20 chai x 750 ml) nồng độ cồn 6%, Nhà SX: Woorisool Co ., Ltd
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG T.HOP B.DUONG
14882
KG
936
UNK
9360
USD
061120ANBHCM20110039
2020-11-16
220891 T THàNH VIêN PHáT TRI?N SONG MINH N TRUST INTERNATION CO LTD Soju Korice incense Vietnam Quat 12% (20 bottles x 360 ml barrel) 12% alcohol content, the SX: Bohae Brewery Co., LTD;Rượu Soju Korice hương Việt Quất 12% ( thùng 20 chai x 360 ml) nồng độ cồn 12%, Nhà SX: Bohae Brewery Co.,LTD
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG T.HOP B.DUONG
47693
KG
1152
UNK
12096
USD
281020ANBHCM20100116
2020-11-23
220891 T THàNH VIêN PHáT TRI?N SONG MINH N TRUST INTERNATION CO LTD Soju Korice 17.3% (20 bottles x 360 ml barrels) 17.3% alcohol content, the SX: Bohae Brewery Co., LTD;Rượu Soju Korice 17.3% ( thùng 20 chai x 360 ml) nồng độ cồn 17.3%, Nhà SX: Bohae Brewery Co.,LTD
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG T.HOP B.DUONG
31795
KG
2304
UNK
24192
USD
140122ITIKHHCM2201091
2022-01-25
845590 T THàNH VIêN ??C PHONG MINH YE SUI ENTERPRISES CO LTD Fast head roller 19 * d type, size: 19 mm, components of steel rolling machine. New 100%;Con lăn đầu nhanh - Fast head roller 19*D type , kích thước: 19 mm, linh kiện của máy cán thép. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
214
KG
4
SET
198
USD
140122ITIKHHCM2201091
2022-01-25
845590 T THàNH VIêN ??C PHONG MINH YE SUI ENTERPRISES CO LTD Nozzles - Barrel Nipple, Size: 1 ", Components of steel rolling machines. 100% new goods;Đầu phun - Barrel Nipple , kích thước: 1" , linh kiện của máy cán thép. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
214
KG
4
SET
80
USD
140122ITIKHHCM2201091
2022-01-25
845590 T THàNH VIêN ??C PHONG MINH YE SUI ENTERPRISES CO LTD Nozzles - Barrel Nipple, Size: 3/4 ", Components of steel rolling machines. New products 100%;Đầu phun - Barrel Nipple , kích thước: 3/4" , linh kiện của máy cán thép. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
214
KG
24
SET
331
USD
140122ITIKHHCM2201091
2022-01-25
845590 T THàNH VIêN ??C PHONG MINH YE SUI ENTERPRISES CO LTD Nozzles - Barrel Nipple, Size: 3/4 ", Components of steel rolling machines. New products 100%;Đầu phun - Barrel Nipple , kích thước: 3/4" , linh kiện của máy cán thép. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
214
KG
8
SET
116
USD
040721ITIKHHCM2107039
2021-07-09
845590 T THàNH VIêN ??C PHONG MINH YE SUI ENTERPRISES CO LTD Roller - Roller (24x50x13), components of steel rolling machines. New 100%;Con lăn - ROLLER (24x50x13), linh kiện của máy cán thép. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
4382
KG
240
SET
696
USD
140122ITIKHHCM2201091
2022-01-25
845590 T THàNH VIêN ??C PHONG MINH YE SUI ENTERPRISES CO LTD Fast Head Roller 25 * A Type, size: 25 mm, components of steel rolling machine. New 100%;Con lăn đầu nhanh - Fast head roller 25*A type , kích thước: 25 mm, linh kiện của máy cán thép. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
214
KG
2
SET
77
USD
140122ITIKHHCM2201091
2022-01-25
845590 T THàNH VIêN ??C PHONG MINH YE SUI ENTERPRISES CO LTD Roller - Chuck Roller Type 19, Size: 19 mm, Components of steel rolling machines. New 100%;Con lăn - Chuck roller Type 19, kích thước: 19 mm, linh kiện của máy cán thép. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
214
KG
24
SET
2820
USD
290621AHKX2106562
2021-07-05
600536 T THàNH VIêN V? HAN MINH JEONGSAN INTERNATIONAL CO LTD Vertical knitting fabrics - from synthetic fibers, yet bleached, made from Polyeste - Warp Knit Fabricics - Nike FA 21 Vomero 16 SWEM CDP Top (5-7100 IG). New 100%.;Vải dệt kim đan dọc - từ xơ tổng hợp, chưa tẩy trắng, làm từ polyeste - Warp Knit Fabrics - NIKE FA 21 VOMERO 16 SWEM CDP TOP(5-7100 IG). Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
3891
KG
2700
MTR
9450
USD
200422HENHP42ME004
2022-06-15
870410 NG TY TNHH 1 THàNH VIêN TU?N MINH MARUBENI CORPORATION Self-pouring trucks, brand: Komatsu, Model: HD785-7, frame number: KMTHD023CND033895, engine number: 12V140513758, SX in 2022, running Diezel engine. 100%new. Removable synchronous parts accompanying;Ô tô tải tự đổ, hiệu: KOMATSU, Model:HD785-7, số khung: KMTHD023CND033895, Số động cơ:12V140513758, SX năm 2022,chạy động cơ Diezel. Mới 100%. Phụ tùng đồng bộ tháo rời đi kèm
JAPAN
VIETNAM
HITACHINAKA - IBARAK
CANG CHUA VE (HP)
218682
KG
1
PCE
529615
USD
200422HENHP42ME004
2022-06-15
870410 NG TY TNHH 1 THàNH VIêN TU?N MINH MARUBENI CORPORATION Self-pouring trucks, brand: Komatsu, Model: HD785-7, Frame number: KMTHD023PND033897, Motor Number: 12V140513765, SX 2022, Run Diezel engine. 100%new;Ô tô tải tự đổ , hiệu: KOMATSU, Model:HD785-7, số khung: KMTHD023PND033897, Số dộng cơ: 12V140513765, SX năm 2022, chạy động cơ Diezel. Mới 100%.Phụ tùng đồng bộ tháo rời đi kèm
JAPAN
VIETNAM
HITACHINAKA - IBARAK
CANG CHUA VE (HP)
218682
KG
1
PCE
529615
USD
200422HENHP42ME003
2022-06-15
870410 NG TY TNHH 1 THàNH VIêN TU?N MINH MARUBENI CORPORATION Self-pouring trucks, brand: Komatsu, Model: HD785-7, frame number: KMTHD023LND033889, engine number: 12V140513749, SX 2022, running Diezel engine. 100%new. Removable synchronous parts accompanying;Ô tô tải tự đổ , hiệu: KOMATSU, Model:HD785-7, số khung: KMTHD023LND033889, Số động cơ: 12V140513749, SX năm 2022, chạy động cơ Diezel. Mới 100%. phụ tùng đồng bộ tháo rời đi kèm
JAPAN
VIETNAM
HITACHINAKA - IBARAK
CANG CHUA VE (HP)
218682
KG
1
PCE
529615
USD
200422HENHP42ME003
2022-06-15
870410 NG TY TNHH 1 THàNH VIêN TU?N MINH MARUBENI CORPORATION Self-pouring trucks, brand: Komatsu, Model: HD785-7, frame number: KMTHD023end033877, engine number: 12V140513729, SX in 2022, running Diezel engine. 100%new. Removable synchronous parts accompanying;Ô tô tải tự đổ , hiệu: KOMATSU, Model:HD785-7, số khung: KMTHD023END033877, Số động cơ:12V140513729, SX năm 2022, chạy động cơ Diezel. Mới 100%. phụ tùng đồng bộ tháo rời đi kèm
JAPAN
VIETNAM
HITACHINAKA - IBARAK
CANG CHUA VE (HP)
218682
KG
1
PCE
529615
USD
FRA21100071
2021-10-29
902810 T THàNH VIêN TH??NG M?I D?CH V? K? THU?T NH?T MINH THàNH HONEYWELL PTE LTD Industrial gas meter TRZ2 DN50 G65, (Serial: 80143211 - 80143216) Electric activity, Brand: Elster, 100% new products.;Đồng hồ đo khí công nghiệp TRZ2 DN50 G65, (serial: 80143211 - 80143216) hoạt động bằng điện, Hiệu : ELSTER, Hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
173
KG
6
PCE
9006
USD
311021EGLV003103777339
2021-11-08
390921 T THàNH VIêN VI?T VI?T TH?NG TECH INNOVATOR CO LTD Plastic (amino resin br45a65) primeval, liquid, 100% new, PTPL results No. 9526 / TB-TCHQ on October 14, 2015;Nhựa (AMINO RESIN BR45A65) nguyên sinh, dạng lỏng, Mới 100%, Kết quả PTPL số 9526/TB-TCHQ ngày 14/10/2015
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
17440
KG
16000
KGM
39200
USD
0602212435SH126
2021-02-20
730669 T THàNH VIêN NGH? THU?T MINH NAM HANGZHOU CEREALS OILS FOODSTUFFS NATIVE PRODUCE Steel tubes, welded, cross-section other than round - SPECIAL SECTION TUBE, Size: 50.4mm * 4.5mm * 5500mm, standard: GB / T 1591-2008, steel materials, used to manufacture the first load . New 100%;Ống thép, được hàn, có mặt cắt ngang không phải hình tròn - SPECIAL SECTION TUBE, Size: 50.4mm*4.5mm*5500mm, tiêu chuẩn: GB/T 1591-2008, chất liệu bằng thép, dùng để sản xuất đầu tải. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG BEN NGHE (HCM)
244503
KG
2030
PCE
47705
USD
0602212435SH126
2021-02-20
730669 T THàNH VIêN NGH? THU?T MINH NAM HANGZHOU CEREALS OILS FOODSTUFFS NATIVE PRODUCE Steel tubes, welded, cross-section other than round - SPECIAL SECTION TUBE, Size: 63.5mm * 5.7mm * 5500mm, standard: GB / T 1591-2008, steel materials, used to manufacture the first load . New 100%;Ống thép, được hàn, có mặt cắt ngang không phải hình tròn - SPECIAL SECTION TUBE, Size: 63.5mm*5.7mm*5500mm, tiêu chuẩn: GB/T 1591-2008, chất liệu bằng thép, dùng để sản xuất đầu tải. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG BEN NGHE (HCM)
244503
KG
270
PCE
8370
USD
140522ZGNGB0171001094
2022-05-24
721790 T THàNH VIêN NGH? THU?T MINH NAM HANGZHOU CEREALS OILS FOODSTUFFS NATIVE PRODUCE Plastic coated steel wire (Plastic Coated Steel Wire Ties), no brand, size: 0.7mm*13cm, 0.7mm*30cm, materials: steel, accessories used in pentagon. New 100%;Dây thép bọc nhựa (PLASTIC COATED STEEL WIRE TIES), không nhãn hiệu, size: 0.7mm*13cm,0.7mm*30cm, chất liệu: thép, phụ liệu dùng trong ngũ kim. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
61047
KG
500000
PCE
650
USD
132000013260192
2020-12-22
810530 T THàNH VIêN V?N TH?NH CONG TY TNHH GIA CONG RANG THOI DAI KY THUAT SO cobalt-chromium scrap shredded form (Leper Wironit metal (cobalt-chromium types of scrap) scrap goods removed during the production of EPE, every scrap processing does not affect the environment clean) # & VN;phế liệu coban-crom dạng vụn (Cùi kim loại thường Wironit (dạng coban-crom phế liệu) hàng phế liêu loại ra trong quá trình sản xuât của DNCX ,hàng phế liệu xử lý sạch không ảnh hưởng môi trường)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY VAN THINH
KHO CTY RANG THOI DAI KY THUAT SO
10785
KG
177
KGM
322
USD
170522HDMUBKKA04067900
2022-05-23
250100 T THàNH VIêN MU?I T?N THàNH K C SALT INTERNATIONAL CO LTD NaCl pure salt (PDV Refined Salt) used in the industry (not salted salt);Muối tinh khiết NACL (PDV REFINED SALT) dùng trong ngành công nghiệp (không phải muối ăn)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
271080
KG
270
TNE
36450
USD
071221ONEYSMZB13915700
2021-12-20
840721 T THàNH VIêN TH??NG M?I D?CH V? T?N TOàN MINH SYSTEM POWER ENGINEERING ENT DEVELOPMENT PTE LTD Yamaha Innovation Engine, Model: F115Betl (115HP, 84.6KW) (does not include propellers, ring clocks, speed clocks, clock wires, control boxes), internal combustion engines, active Gasoline dynamic .100%.;Động cơ thuỷ gắn ngoài hiệu Yamaha, model: F115BETL (115HP,84.6KW) (Ko bao gồm chân vịt,đồng hồ vòng tua,đồng hồ tốc độ,dây điện đồng hồ,hộp điều khiển), động cơ đốt trong,hoạt động bằng xăng.Mới100%.
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG TAN VU - HP
4260
KG
20
UNIT
163900
USD
071021002/TP/BTS-GMK/X/2021
2021-10-20
230660 T THàNH VIêN PROCONCO C?N TH? GIDEON AGRI PTE LTD Raw materials for processing aquatic food: Palm oil dry (goods).%: Sister: 13.5, protein 15.5, humidity5.8, fat 9.5, sand hotels 1.2, ash 4.75,;Nguyên liệu chế biến thức ăn thủy sản : Khô Dầu Cọ (Hàng Xá).% : sơ:13.5,Protein 15.5,độ ẩm5.8,Béo 9.5,cát sạn 1.2,ash 4.75,
INDONESIA
VIETNAM
PELINDO SATUI, KALIMANTAN SELATAN
CANG BUORBON
300
KG
300
TNE
60000
USD
041121047BA14887
2021-11-22
721932 T THàNH VIêN KHA HOàNG MINH BAHRU STAINLESS SDN BHD Cold rolled stainless steel sheet (standard ASTM A240, 304L, 2B, 3mm thick * 1500mm wide * long 3000mm). New 100%;Thép không gỉ cán nguội dạng tấm (tiêu chuẩn ASTM A240, 304L, 2B, dày 3mm* rộng 1500mm* dài 3000mm). Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
23375
KG
628
KGM
1664
USD
231220MEDUJ1474900
2021-01-25
721931 T THàNH VIêN KHA HOàNG MINH COLUMBUS STAINLESS PTY LIMITED Stainless steel cold rolled sheets (ASTM A240, 304L, 2B, 6mm thick * wide * 1502mm long 3003mm). New 100%;Thép không gỉ cán nguội dạng tấm (tiêu chuẩn ASTM A240, 304L, 2B, dày 6mm* rộng 1502mm* dài 3003mm). Hàng mới 100%
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG CONT SPITC
25078
KG
1479
KGM
3002
USD
080621MEDUJ1572711
2021-07-13
721931 T THàNH VIêN KHA HOàNG MINH COLUMBUS STAINLESS PTY LIMITED Cold rolled stainless steel sheet form (standard ASTM A240, 304L, 2B, 6mm thick * 1501mm wide * long 3000mm). New 100%;Thép không gỉ cán nguội dạng tấm (tiêu chuẩn ASTM A240, 304L, 2B, dày 6mm* rộng 1501mm*dài 3000mm). Hàng mới 100%
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG CONT SPITC
23127
KG
2770
KGM
6579
USD
240522DC22192BHDPHCM04
2022-06-08
721911 T THàNH VIêN KHA HOàNG MINH HANGZHOU COGENERATION HONG KONG COMPANY LIMITED Hot rolled stainless steel (ASTM A240, 304, No.1, 10mm* widths 1550mm* C); NSX: PT. Indonesia Tsingshan Stainless Steel. New 100%;Thép không gỉ cán nóng dạng cuộn (tiêu chuẩn ASTM A240, 304, NO.1, dày 10mm* rộng 1550mm*C); NSX: PT. INDONESIA TSINGSHAN STAINLESS STEEL. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
BAHODOPI-POSO PORT
CANG T.THUAN DONG
42460
KG
21200
KGM
65720
USD
200322YMLUI471033222
2022-04-04
721911 T THàNH VIêN KHA HOàNG MINH BAHRU STAINLESS SDN BHD Hot rolled stainless steel (ASTM A240, 304L, No.1 standard 12mm thick* width 1530mm). New 100%;Thép không gỉ cán nóng dạng cuộn (tiêu chuẩn ASTM A240, 304L, NO.1 dày 12mm* rộng 1530mm). Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
23645
KG
9650
KGM
26682
USD
112100014091526
2021-07-27
720449 T THàNH VIêN TàI THàNH PHáT CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIET NAM Waste iron of all kinds (scrap iron - scrap iron emissions after the production process does not contain HW) Scrap Iron;Sắt phế thải các loại (Sắt vụn - Sắt phế liệu thải ra sau quá trình sản xuất không nhiễm CTNH) Scrap Iron
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
CTY TAI THANH PHAT
10000
KG
3000
KGM
392
USD
090622113047853753-02
2022-06-25
391733 T THàNH VIêN VI?T TR?N FUJIKURA AUTOMOTIVE ASIA LTD NL008 #& plastic pipes with accessories (length not more than 1m, plastic clip, tape);NL008#&Ống nhựa có gắn phụ kiện (chiều dài không quá 1m, gắn kẹp nhựa, băng keo)
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - JAPAN
CANG CAT LAI (HCM)
3226
KG
10400
PCE
8553
USD
KKS15665263
2020-11-18
741511 T THàNH VIêN VI?T TR?N FUJIKURA AUTOMOTIVE ASIA LTD Latch positioning bronze (manufacturing connectors for electrical inspection table) NP60-N, New 100%;Chốt định vị bằng đồng (sản xuất đầu nối trong bàn kiểm tra điện) NP60-N, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
4
KG
20
PCE
27
USD
KKS15745796
2021-07-05
846694 T THàNH VIêN VI?T TR?N FUJIKURA AUTOMOTIVE ASIA LTD Parts of automatic wiring cutting machine: stamping on YS-17102-C-2, 100% new goods;Bộ phận của máy cắt dập đầu nối dây điện tự động: đế dập trên YS-17102-C-2, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
22
KG
2
PCE
169
USD
011221JOT31111-9236
2021-12-14
842720 P T? NH?N TH??NG M?I NH?T HOàNG MINH TAU CORPORATION Forklift by a lifting structure, running in the factory does not participate in the 2.0 ton traffic, Mitsubishi-FD20, used;Xe nâng hạ bằng cơ cấu càng nâng, chạy trong nhà xưởng không tham gia giao thông 2.0 tấn, Hiệu MITSUBISHI-FD20, Đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
19945
KG
1
UNIT
4435
USD
221121ONEYHFAB02652800
2022-01-05
282751 T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Sodium bromide solution (NABR) - 500ml bottle, 12 bottles / boxes, Code: R22043, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS # 7758-02-3, for aquarium aquariums, 100% new products;Dung dịch Sodium Bromide (NaBr) - chai 500ml, 12 chai/ hộp,code:R22043,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#7758-02-3,dùng cho bể cá cảnh, hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17287
KG
60
UNA
87
USD
160522ONEYHFAC01071300
2022-06-28
282751 T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Sodium bromide solution (NaBr)-500ml bottle, 12 bottles/ box, code: R22043, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS#7758-02-3, used for aquariums, 100% new goods;Dung dịch Sodium Bromide (NaBr) - chai 500ml, 12 chai/ hộp,code:R22043,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#7758-02-3,dùng cho bể cá cảnh, hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17650
KG
60
UNA
87
USD
160522ONEYHFAC01071300
2022-06-28
283691 T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Carbonate lithium solution (Li2CO3)-500ml bottle, 12 bottles / box, code: R22073, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS#554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, used for aquarium, 100% new goods;Dung dịch Lithium Carbonate (Li2CO3) - chai 500ml,12 chai / hộp, code:R22073,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, dùng cho bể cá cảnh,hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17650
KG
60
UNA
87
USD
221121ONEYHFAB02652800
2022-01-05
283691 T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Lithium carbonate solution (Li2Co3) - 500ml bottle, 12 bottles / boxes, Code: R22073, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS # 554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, used for aquariums, 100% new products;Dung dịch Lithium Carbonate (Li2CO3) - chai 500ml,12 chai / hộp, code:R22073,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, dùng cho bể cá cảnh,hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17287
KG
48
UNA
70
USD
210621ONEYHFAB01252300
2021-08-07
283691 T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA AQUATICS UK LIMITED Lithium carbonate solution (Li2Co3) - 500ml bottle, 12 bottles / boxes, Code: R22073, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, 100% new goods;Dung dịch Lithium Carbonate (Li2CO3) - chai 500ml,12 chai / hộp, code:R22073,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD, hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
19239
KG
12
UNA
17
USD
011121KEHCM21A403
2021-11-12
853190 T THàNH VIêN TH?NH HUY SUPERIOR ELECTRONICS CORPORATION The burglar alarm Part of: theft probe is equal to SM-205Q / W (Enforcer brand). New 100%;Bộ phận báo trộm: Đầu dò trộm bằng từ SM-205Q/W (hiệu Enforcer). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CFS TNHH NGOC KHANH
131
KG
1000
PR
1490
USD
051221COAU7235527230
2021-12-15
481030 T THàNH VIêN GI?Y MINH ANH PHáT ORIENTAL PAPER HK LIMITED Double-sided coated paper, non-colored, with pulp content obtained from mechanical process, mechanical chemistry over 10%, quantitative: 250g / m2, suffering: 790x1110mm, used for printing, 100% new goods;Giấy Tráng hai mặt,không nhuộm màu,có hàm lượng bột giấy thu được từ quá trình cơ học,hóa cơ trên 10% ,Định lượng:250g/m2, khổ:790x1110mm, dùng để in ,Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
38304
KG
36848
KGM
34821
USD
260322217272734
2022-04-19
481092 T THàNH VIêN GI?Y MINH ANH PHáT MEHALI PAPERS PRIVATE LIMITED Duplex paper on the one hand, dyeing a gray face.;Giấy duplexTráng một mặt, nhuộm một mặt màu xám.có phủ lớp kết dính loại nhiều lớp, Định lượng: 350 g/m2, khổ: 72 cm, Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
HAZIRA
CANG CAT LAI (HCM)
83860
KG
16224
KGM
12249
USD
260322217272734
2022-04-19
481092 T THàNH VIêN GI?Y MINH ANH PHáT MEHALI PAPERS PRIVATE LIMITED Duplex paper on the one hand, dyeing a gray face.;Giấy duplexTráng một mặt, nhuộm một mặt màu xám.có phủ lớp kết dính loại nhiều lớp, Định lượng: 350 g/m2, khổ: 84 cm, Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
HAZIRA
CANG CAT LAI (HCM)
83860
KG
8829
KGM
6666
USD
071121COAU7234561090
2021-11-24
712320 T THàNH VIêN TH??NG M?I T?T THàNH JINING LANTI AGRI SCI CO LTD Not yet impregnated, unprocessed, packed 10kg / box, the item is not in CITES category, Scientific name: Auricularia Polytricha, 100% new goods;Mộc nhĩ khô chưa qua ngâm tẩm, chưa qua chế biến,đóng gói 10kg/hộp, hàng không nằm trong danh mục cites, tên khoa học: Auricularia polytricha , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
7150
KG
6600
KGM
13200
USD
020522YHHY-0050-2899
2022-05-31
842920 T THàNH VIêN NH?T T?M SOGO CORPORATION Mitsubishi used soil machine, model: MG500-S, frame number: 5G100004, Machine number: 6d22801531, year manufacturing year: Not determined;Máy san đất đã qua sử dụng hiệu MITSUBISHI, Model: MG500-S, số khung:5G100004, số máy: 6D22801531, năm SX: Không xác định
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG T.THUAN DONG
15000
KG
1
PCE
55953
USD
150222011CA00618
2022-04-22
842940 T THàNH VIêN NH?T T?M SHINSEI KENKI COMPANY LIMITED Sakai used wheels, Model: T2, SK: 32109, year of manufacturing: 1998. (Demated goods);Xe lu tĩnh bánh lốp đã qua sử dụng hiệu SAKAI, model: T2 , SK: 32109 , năm sx: 1998. .(Hàng đồng bộ tháo rời)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26100
KG
1
PCE
19253
USD
231221COAU7235368020
2022-01-25
170199 T THàNH VIêN XU?T NH?P KH?U H?NG MINH LP GRACE PTE LTD Refined sugar (Refined Sugar), Color degree: 45 Icumsa, Manufacturer: MSM Prai Berhad (Malaysia) NSX / HSD: November 2021, 11/2023, Packing: 50kg / bag, 100% new goods;Đường tinh luyện ( REFINED SUGAR), Độ màu: 45 ICUMSA, Nhà sản xuất: MSM PRAI BERHAD ( Malaysia ) NSX/HSD: Tháng 11/2021 Tháng 11/2023, Quy cách đóng gói: 50Kg/Bao, Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (MALAYSIA)
CANG CAT LAI (HCM)
125
KG
125
TNE
84375
USD
1.40120112000005E+20
2020-01-14
460194 CHI NHáNH THàNH PH? H? CHí MINH C?NG TY TNHH TI?N HUY VI?T NAM PINGXIANG RISHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Dây tết bện bằng đay, dạng cuộn, đường kính 0,5-5cm, NSX RI SHENG, mới 100%;Plaits and similar products of plaiting materials, whether or not assembled into strips; plaiting materials, plaits and similar products of plaiting materials, bound together in parallel strands or woven, in sheet form, whether or not being finished articles (for example, mats, matting, screens): Other: Of other vegetable materials: Plaits and similar products of plaiting materials, whether or not assembled into strips;编织材料的编织物和类似产品,不论是否装配成条状;编织材料,编结材料和类似产品,以平行股或编织物,片材形式,无论是否成品(例如垫子,席子,纱窗)结合在一起:其他:其他:植物材料和类似物编织材料制品,不论是否组装成条
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU COC NAM (LANG SON)
0
KG
70
KGM
35
USD
130121112100008000000
2021-01-13
610190 CHI NHáNH THàNH PH? H? CHí MINH C?NG TY TNHH TI?N HUY VI?T NAM GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Thin jacket for boys under 10 years of 100% polyester material, knitting, brand JINGPINFASHION, JUNJIEBEIBEI, SHIBOBAOBEI, SPORTS, SPORTS, new 100%;Áo khoác mỏng cho trẻ em trai dưới 10 tuổi chất liệu 100% polyeste, dệt kim, hiệu JINGPINFASHION, JUNJIEBEIBEI, SHIBOBAOBEI, SPORTS, SPORTS, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
29383
KG
300
PCE
480
USD
140121112100008000000
2021-01-14
610423 CHI NHáNH THàNH PH? H? CHí MINH C?NG TY TNHH TI?N HUY VI?T NAM GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Clothes women long sleeve autumn sync, knitted from synthetic, Brand SHIHONGSHENG, DAIFINGYING, MENGYACHEN, XIULIDUOSHI, YUQ, new 100%;Bộ quần áo nữ đồng bộ dài tay mùa thu, dệt kim từ sợi tổng hợp, hiệu SHIHONGSHENG, DAIFINGYING, MENGYACHEN, XIULIDUOSHI, YUQ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
25130
KG
335
SET
670
USD
130121112100008000000
2021-01-13
610423 CHI NHáNH THàNH PH? H? CHí MINH C?NG TY TNHH TI?N HUY VI?T NAM GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Clothes women long sleeve autumn sync, knitted from synthetic, Brand HOMEDRESS, DESIGN, BEST Tailor, XIULIDUOSHI, YUQ, new 100%;Bộ quần áo nữ đồng bộ dài tay mùa thu, dệt kim từ sợi tổng hợp, hiệu HOMEDRESS, DESIGN, BEST TAILOR, XIULIDUOSHI, YUQ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
29383
KG
255
SET
510
USD
51120112000012000000
2020-11-05
610290 CHI NHáNH THàNH PH? H? CHí MINH C?NG TY TNHH TI?N HUY VI?T NAM GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Female long-sleeved jacket fall, the external layer of imitation leather, knitted fabric inner liner made of synthetic, size S-XXL, brand KAAIER, DUEFUZHUANG, new 100%;Áo khoác nữ dài tay mùa thu, lớp ngoài bằng vải giả da, lớp trong bằng vải dệt kim từ sợi tổng hợp, size S-XXL, hiệu KAAIER, DUEFUZHUANG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
4897
KG
304
PCE
1064
USD
51120112000012000000
2020-11-05
610290 CHI NHáNH THàNH PH? H? CHí MINH C?NG TY TNHH TI?N HUY VI?T NAM GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Winter coat female long-sleeved outer layer knitted from synthetic fibers, layers of plush chemistry, size S-XXL, brand Danni, XUEYUGE, Yuxi, XY FASHION WEAR, YIJINMU, 9088, MLA, VANLIXILIE, new 100%;Áo khoác mùa đông nữ dài tay, lớp ngoài dệt kim từ sợi tổng hợp, lớp trong bằng vải lông hóa học, size S-XXL, hiệu DANNI, XUEYUGE, YUXI, X.Y FASHION WEAR, YIJINMU, 9088, MLA, VANLIXILIE, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
4897
KG
472
PCE
1888
USD
241120112000012000000
2020-11-24
610462 CHI NHáNH THàNH PH? H? CHí MINH C?NG TY TNHH TI?N HUY VI?T NAM GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Long female jeans, knitted fabric 100% cotton yarn, size S-M-L, brand XIAOPINGGUO, Y-Y, a new 100%;Quần bò dài nữ, chất liệu vải sợi dệt kim 100% cotton, size S-M-L, hiệu XIAOPINGGUO, Y-Y, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
5223
KG
180
PCE
450
USD