Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
150320LSHHCM20030360
2020-03-23
551512 NG TY TNHH MAY XU?T KH?U VI?T THàNH GLOBAL CITY INDUSTRIAL LIMITED NL20#&Vải dệt thoi 50% Polyester 28% Rayon 19% Nylon 3% Spandex - Khổ: 56/58" (từ xơ staple polyeste pha với sợi filament nhân tạo, đã nhuộm) - Trọng lượng: 260g/m2;Other woven fabrics of synthetic staple fibres: Of polyester staple fibres: Mixed mainly or solely with man-made filaments;其他合成短纤维织物:涤纶短纤维:主要或单独与人造丝混合
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1237
MTR
2969
USD
070221DLCS21016937
2021-02-18
530929 NG TY TNHH MAY XU?T KH?U VI?T THàNH MANCHU TIMES FASHION LTD NL30 # & Woven Polyester 52% Linen 28% 18% Rayon 2% Spandex - Suffering: 41/44 "(from flax, dyed) - Weight: 213g / m2;NL30#&Vải dệt thoi 52% Linen 28% Polyester 18% Rayon 2% Spandex - Khổ: 41/44" (từ sợi lanh, đã nhuộm) - Trọng lượng: 213g/m2
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
464
KG
2058
YRD
9776
USD
051221TNHL211215VN03
2021-12-13
551299 T THàNH VIêN MAY AN TH?NG RABBONI INC CO LTD NPL01 # & 100% polyester woven fabric, size 56 "(115 yds);NPL01#&Vải dệt thoi 100% Polyester, khổ 56" (115 YDS)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5489
KG
150
MTK
390
USD
080721AKA2107002-02
2021-07-20
560129 NG TY CP MAY VI?T TH?NH F B CO LTD F93 # & Gon 100% Polyester, K61 ";F93#&Gòn 100%Polyester, K61"
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
CANG CAT LAI (HCM)
6904
KG
1718
YRD
2148
USD
776938637922
2022-06-02
580810 NG TY CP MAY VI?T TH?NH JAPAN MART COMPANY LTD Tape (tape), materials: polyester, used for clothes, 100% new goods;DÂY BĂNG (TAPE), CHẤT LIỆU: POLYESTER, SỬ DỤNG CHO QUẦN ÁO, HÀNG MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
JPZZZ
VNSGN
2
KG
1
MTR
0
USD
150622AKA2206003-2
2022-06-25
540120 NG TY CP MAY VI?T TH?NH F B CO LTD 110 #& sewing thread (5000m/roll);110#&Chỉ may (5000m/Cuộn)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
CANG CAT LAI (HCM)
3342
KG
163
ROL
176
USD
150622AKA2206003-2
2022-06-25
540120 NG TY CP MAY VI?T TH?NH F B CO LTD 110 #& sewing thread (5000m/roll);110#&Chỉ may (5000m/Cuộn)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
CANG CAT LAI (HCM)
3342
KG
278
ROL
300
USD
150622AKA2206003-2
2022-06-25
540120 NG TY CP MAY VI?T TH?NH F B CO LTD 109 #& Sewing thread (2500m/roll);109#&Chỉ may (2500m/Cuộn)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
CANG CAT LAI (HCM)
3342
KG
338
ROL
365
USD
RSHC210718001S
2021-07-23
540784 T THàNH VIêN MAY THáI S?N VINEKOREA PLUS CO LTD NL04 # & 80% poly woven fabric, 20% cotton 58 "(420 YRD);NL04#&Vải dệt thoi 80% poly, 20% cotton 58" ( 420 Yrd)
CHINA
VIETNAM
ZHAOQING
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
700
KG
566
MTK
399
USD
121221DSLGFT2124W110C
2021-12-20
550311 T THàNH VIêN MAY THáI S?N VINEKOREA PLUS CO LTD NL26 # & woven fabric 63.5% aramid, 35% Rayon and 1.5% of other components 58 "(146 yd);NL26#&Vải dệt thoi 63.5% aramid, 35% rayon và 1.5% thành phần khác 58" ( 146 Yd)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1732
KG
197
MTK
1015
USD
021221STKISHP2111050
2021-12-13
521060 N MAY XU?T KH?U V?NH TH?NH GJ INC CO LTD WW-C-02-1 # & Main Fabric 100% Polyeste R, Suffering 58 inch new 100%;WW-C-02-1#&Vải chính 100% polyeste r, khổ 58 inch mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
59
KG
412
YRD
103
USD
220621HOMKOEOX210600162
2021-07-07
551513 N MAY NH?T THàNH TAMURAKOMA AND CO LTD V74 # & woven fabric from staple 61% polyester single phase with fine animal feathers 39% Wool size 146-150cm;V74#&Vải dệt thoi từ xơ staple 61% Polyester pha duy nhất với lông động vật loại mịn 39% Wool khổ 146-150cm
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
1979
KG
633
MTR
9568
USD
132200017767037
2022-06-03
551411 N MAY NH?T THàNH TAMURAKOMA AND CO LTD V20 #& whitening fabric from stapling fiber 50% polyester single mixed with 50% cotton weighing 180g/m2 size 110-115cm (spot weaving);V20#&Vải dệt thoi đã tẩy trắng từ xơ staple 50% Polyester pha duy nhất với bông 50% Cotton trọng lượng 180g/m2 khổ 110-115cm (dệt vân điểm)
JAPAN
VIETNAM
CONG TY CO PHAN MAY NHAT THANH
CONG TY CO PHAN MAY NHAT THANH
45427
KG
51
MTR
182
USD
090422HEB122040017
2022-04-19
551632 T THàNH VIêN MAY M?C Hà THàNH IZUTSU HOUITEN INC 8 #& main fabric 65% poly 35% ramie, size 112 ~ 115cm_k.114cm;8#&Vải chính 65% poly 35% ramie, khổ 112~115cm_K.114CM
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CFS SP ITC
3407
KG
4225
MTR
21967
USD
090120EURFL19D19917SGN
2020-01-15
551694 N MAY VI?T TH?NG SHAOXING KAIJIA TEXTILE CO LTD Vải 55% Bamboo, 42% Poly , 3% Spandex, 76*55, 135 gsm, 75D+ 50S+40D, 57/58"; dùng trong may mặc.;Woven fabrics of artificial staple fibres: Other: Printed;人造短纤维机织物:其他:印花
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
510
MTR
1506
USD
261020ZENXOO2010030
2020-11-05
540121 N MAY VI?T TH?NG BEGINNING CORPORATION 82# & Thread (5000 meters / roll / 200gram);82#&Chỉ (5000 mét/ cuộn/200gram)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
319
KG
23
ROL
58
USD
261020ZENXOO2010030
2020-11-05
621711 N MAY VI?T TH?NG BEGINNING CORPORATION 72 # & Wire tape back waist BAND TAPE;72#&Dây tape lưng WAIST BAND TAPE
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
319
KG
1950
YRD
195
USD
230121DSLGSE2102S101N
2021-01-28
540821 NG TY TNHH MAY XU?T KH?U NH?T T?N RAEUN CO LTD 103 # & 100% Cotton Woven fabrics, of artificial filament yarn, size 58 ", weight 156,56G / M2, a New 100%;103#&Vải dệt thoi 100% Rayon, từ sợi filament tái tạo, khổ 58", trọng lượng 156,56G/M2, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
758
KG
684
MTK
25
USD
021021LQDHPH21090075A
2021-10-16
551321 N MAY XU?T KH?U PHú TH?NH HANSAE CO LTD 18 # & fabric 65% polyester, 35% cotton size 58 '';18#&Vải 65% Polyester, 35% Cotton khổ 58''
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
1100
KG
8192
YRD
6226
USD
150120SBSH20010184
2020-01-20
521149 N MAY XU?T KH?U PHú TH?NH HANSAE CO LTD 21#&Vải 53% Cotton, 47% Lyocell 58";Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing more than 200 g/m2: Of yarns of different colours: Other fabrics;含少于85%重量棉的机织物,主要或单独与人造纤维混合,重量超过200克/平方米:不同颜色的纱:其他织物
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
42083
YRD
166229
USD
100073775828
2020-11-30
540111 T MAY T?N TI?N THàNH CAITAC CORP TAKUBO CO LTD N17 # & Yarn Spun 30/3 2000m Dia # & VN;N17#&Chỉ may 30/3 2000m Dia Spun #&VN
VIETNAM
VIETNAM
KNQ CN CTY SANKYU VN TAI HD
CTY TNHH DET MAY TAN TIEN THANH
1038
KG
491
ROL
98862
USD
080522KONTKR2205024
2022-05-19
580610 N MAY XU?T KH?U VI?T THáI WONDO APPAREL CORPORATION S21 -WDPL22 Corrosion made from woven fabric has a 2 -inch hair ring - 100% new;S21-WDPL22#&Nhám dính làm từ vải dệt thoi có tạo vòng lông kích cỡ 2inch - mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
14260
KG
34494
SET
1067
USD
170721DSLGDA0123W113C
2021-07-24
600643 N MAY XU?T KH?U VI?T THáI WONJEON CORPORATION CNF CO LTD S21-CNFN03 # & Fabrics Mesh 100% Polyester knit 58 suffering "of quantitative 115g / m2- 100%;S21-CNFN03#&Vải Mesh knit 100% Polyester khổ 58" định lượng 115g/m2- mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
690
KG
1607
MTK
1790
USD
190622SE2051929Y
2022-06-24
050510 N MAY XU?T KH?U VI?T THáI ZHEJIANG LIUQUIAO INDUSTRIAL CO LTD F22-BSDNL05 #& finished goose feathers (gray hair) have been treated with heat processing for export garments. WGGD85%-700fill-R, 100%new goods;F22-BSDNL05#&Lông ngỗng thành phẩm (lông xám) đã qua xử lý nhiệt dùng gia công hàng may mặc XK. WGGD85%-700FILL-R, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
755
KG
729
KGM
55980
USD
210220TAOHPG200202-TPE
2020-02-28
580121 N MAY XU?T KH?U VI?T THáI KAI CHERNG ENTERPRISE CO LTD F20-CN10011#&Vải lông vành mũ 74% Acrylic, 14% Polyester, 12% Modacrylic 920.00 g/m2 58.00 ";Woven pile fabrics and chenille fabrics, other than fabrics of heading 58.02 or 58.06: Of cotton: Uncut weft pile fabrics: Other;机织起绒织物和雪尼尔织物,除品目58.02或58.06以外的织物:棉:未剪纬纬绒织物:其他
CHINA TAIWAN
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
0
KG
818
MTK
8229
USD
122200017307644
2022-05-19
540769 N MAY XU?T KH?U VI?T THáI BOSIDENG INTERNATIONAL FASHION LIMITE CTY TNHH CN DE LICARY VN F22-BSDNL01 Polyester fabric fabric 100% Recycle Polyester; 165*138; 58 "CW-Art No: C3200591-R0A (M778)-100% new goods;F22-BSDNL01#&Vải dệt thoi Polyester FABRIC 100% RECYCLE POLYESTER; 165*138; 58"CW-ART NO:C3200591-R0A (M778)- Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH CN DE LICARY VN
KHO CTY CP MAY XK VIET THAI
2735
KG
6257
MTK
6735
USD
100721KHAI21073082
2021-07-26
847790 N XU?T NH?A VI?T NH?T CHUAN LIH FA MACHINERY WORKS CO LTD The steel plate between steel is used to clamp the mold, is the part of the automatic plastic injection molding machine with the FA, the CLF-500TX / 08-JD-132 model. New 100%;Tấm thớt giữa bằng thép dùng để kẹp khuôn, là bộ phận của máy ép phun nhựa tự động hiệu CHUAN LIH FA, Model CLF-500TX/08-JD-132. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
7350
KG
1
PCE
18900
USD
7719399612
2022-03-29
570220 T THàNH VIêN XU?T NH?P KH?U HUY TH?NH PHáT ANPING BAOCHUAN WIRE MESH PRODUCTS CO LTD Coconut carpet, Material: Coconut fiber, Size: 2x5m, Manufacturer: Anping Bauchuan Wire Mesh Products Co., Ltd, 100% new products;Thảm xơ dừa, Chất liệu: xơ dừa, kích thước: 2x5m, Nhà Sản xuất : Anping Baochuan Wire Mesh Products Co., Ltd, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
7
KG
1
PCE
5
USD
030322LEHS22220419
2022-04-25
845150 N TH??NG M?I MAY VI?T THàNH LECTRA Automatic fabric cutting machine in the sewing industry includes: body, conveyor, bar, protective case, Brand New Lectra Automatic Fabric Cutting Machine) VectorFashion; Model: VT-FA-IQ50-71, 100% new goods;Máy cắt vải tự động dùng trong ngành may gồm: Thân máy, băng tải, thanh đà, vỏ bảo vệ, đầu cắt (Brand new Lectra Automatic Fabric Cutting Machine) VectorFashion; model : VT-FA-IQ50-71, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG CAT LAI (HCM)
4100
KG
1
SET
103746
USD
112200018451664
2022-06-30
721632 T THàNH VIêN KHU K? NGH? CH? XU?T VI?T NH?T SHUZUI SCALES CO LTD Shzvp-DB001-U1-010-0-1-S #& U-shaped steel Round Bar SS400 F16 (74-175-74) mm (simple processing), no alloy, hot rolling, 100%new, raw materials Producing weight;SHZVP-DB001-U1-010-1-S#&Thép hình chữ U Bending round bar SS400 f16 (74-175-74)mm(gia công đơn giản), không hợp kim, cán nóng, mới 100%, nguyên liệu sản xuất cân
VIETNAM
VIETNAM
CTY ISHO VIET NAM
KHO CTY CHE XUAT VIET NHAT
2404
KG
60
PCE
302
USD
112100013751271
2021-07-08
720719 T THàNH VIêN KHU K? NGH? CH? XU?T VI?T NH?T CONG TY TNHH KOBAYASHI CASTING KBY-SCS14-12.68x10.66 # & non-alloy stainless steel billet, Type SCS14, has shaped with molds, carbon content of 0.08%, 12.68cm diameter, 10.66cm high (used for water flow control valve ). New 100%.;KBY-SCS14-12.68x10.66#&Phôi inox không hợp kim,loại SCS14, đã tạo hình bằng khuôn,hàm lượng cacbon 0.08%,đường kính 12.68cm,cao 10.66cm (dùng để làm thân van điều khiển lưu lượng nước).mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH KOBAYASHI CASTING
CTY KY NGHE CHE XUAT VIET NHAT
1320
KG
500
PCE
14868
USD
112100014358857
2021-08-03
720719 T THàNH VIêN KHU K? NGH? CH? XU?T VI?T NH?T CONG TY TNHH KOBAYASHI CASTING KBY-SCS14-12.68x10.66 # & non-alloy stainless steel billet, Type SCS14, has shaped with mold, carbon content of 0.08%, 12.68cm diameter, 10.66cm tall (used for water flow control valve) . New 100%.;KBY-SCS14-12.68x10.66#&Phôi inox không hợp kim,loại SCS14, đã tạo hình bằng khuôn,hàm lượng cacbon 0.08%,đường kính 12.68cm,cao 10.66cm (dùng để làm thân van điều khiển lưu lượng nước).mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH KOBAYASHI CASTING
CTY KY NGHE CHE XUAT VIET NHAT
537
KG
200
PCE
5992
USD
112000012049716
2020-11-06
721634 T THàNH VIêN KHU K? NGH? CH? XU?T VI?T NH?T CONG TY TNHH SAN XUAT VA THUONG MAI THEP BAC VIET SHZVP-TS089-01-0-003-SC # & Steel H-shaped steel H 200x100x5.5x8x6m, not alloyed, hot-rolled, new 100% (14 female = 1789.20 kgs = 84 meters), production material weight Iron;SHZVP-TS089-01-0-003-SC#&Thép hình H-shaped steel H 200x100x5.5x8x6m, không hợp kim, cán nóng, hàng mới 100% (14 cái = 1789.20 kgs = 84 mét), nguyên liệu sản xuất cân sắt
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY THEP BAC VIET
CTY TNHH MTV KKN CX VIET NHAT
1789
KG
84
MTR
1144
USD
112100015692407
2021-10-13
721634 T THàNH VIêN KHU K? NGH? CH? XU?T VI?T NH?T CONG TY TNHH SAN XUAT VA THUONG MAI THEP BAC VIET Shzvp-TS089-01-0-003-SC # & H-Shaped Steel H 200x100x5.5x8mm-6m, non-alloy, hot rolled, 100% new (58pcs = 7412.4 kgs = 348 meters), raw materials iron weight production;SHZVP-TS089-01-0-003-SC#&Thép hình H-shaped steel H 200x100x5.5x8mm-6m, không hợp kim, cán nóng, hàng mới 100% (58 cái = 7412.4 kgs = 348 mét), nguyên liệu sản xuất cân sắt
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY THEP BAC VIET
CTY TNHH MTV KKN CX VIET NHAT
7412
KG
348
MTR
7525
USD
112200018451664
2022-06-30
722021 T THàNH VIêN KHU K? NGH? CH? XU?T VI?T NH?T SHUZUI SCALES CO LTD SHZVP-SDSVN-1515-3T-03-002-SC #& stainless steel SUS304 T5X38X72, hot rolling, 100%new, weight production materials;SHZVP-SDSVN-1515-3T-03-002-SC#&Thép tấm không gỉ SUS304 t5x38x72, cán nóng, mới 100%, nguyên liệu sản xuất cân
VIETNAM
VIETNAM
CTY ISHO VIET NAM
KHO CTY CHE XUAT VIET NHAT
2404
KG
20
PCE
79
USD
112200018451664
2022-06-30
721651 T THàNH VIêN KHU K? NGH? CH? XU?T VI?T NH?T SHUZUI SCALES CO LTD SHZVP-DB001-U1-001-1-S #& C-shaped steel Steel C Channel Bar SS400 PL.3.2x (20x60x120x60x20) x1200mm, no alloy, hot rolling, 100%new, weighing materials;SHZVP-DB001-U1-001-1-S#&Thép hình chữ C Steel C Channel bar SS400 PL.3.2x(20x60x120x60x20)x1200mm, không hợp kim, cán nóng, mới 100%, nguyên liệu sản xuất cân
VIETNAM
VIETNAM
CTY ISHO VIET NAM
KHO CTY CHE XUAT VIET NHAT
2404
KG
120
PCE
4245
USD
112200018451664
2022-06-30
721651 T THàNH VIêN KHU K? NGH? CH? XU?T VI?T NH?T SHUZUI SCALES CO LTD SHZVP-DB001-U1-011-1-S #& C-shaped steel Steel C Channel Bar SS400 PL.3.2x (20x60x120x60x20) x760mm (Simple processing), no alloy, hot rolls, 100%new, raw materials Producing weight;SHZVP-DB001-U1-011-1-S#&Thép hình chữ C Steel C Channel bar SS400 PL.3.2x(20x60x120x60x20)x760mm(gia công đơn giản), không hợp kim, cán nóng, mới 100%, nguyên liệu sản xuất cân
VIETNAM
VIETNAM
CTY ISHO VIET NAM
KHO CTY CHE XUAT VIET NHAT
2404
KG
60
PCE
1653
USD
112100009679255
2021-02-18
271111 T THàNH VIêN KHU K? NGH? CH? XU?T VI?T NH?T CONG TY TNHH NHIEN LIEU XANH 1 # & liquefied petroleum gas chemical formula C3H8 (gas industry) 1 45 kg of pressure valves are usually used as fuel to run the machine casting. New 100%;1#&Khí dầu mỏ hóa lỏng công thức hóa học C3H8 (Gas công nghiệp) loại 45 kg 1 van Áp thường, dùng làm nhiên liệu chạy máy đúc. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH NHIEN LIEU XANH
CTY TNHH MTV KKN CX VIET NHAT
945
KG
945
KGM
1287
USD
7726 2332 1929
2021-01-18
760611 T THàNH VIêN KHU K? NGH? CH? XU?T VI?T NH?T SHUZUI SCALES CO LTD SHZVP-DB001-A1-024-S # & Label showing the company logo made of aluminum, 100% new goods, raw materials production balance;SHZVP-DB001-A1-024-S#&Nhãn hiển thị logo công ty bằng nhôm, hàng mới 100%, nguyên liệu sản xuất cân
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HO CHI MINH
16
KG
100
PCE
8977
USD
112200018451664
2022-06-30
721622 T THàNH VIêN KHU K? NGH? CH? XU?T VI?T NH?T SHUZUI SCALES CO LTD SHZVP-DB001-U1-012-1-S #& L Steel Bar SS400 PL4X40x32mm (simple processing), no alloy, hot rolling, 100%new, weighing materials;SHZVP-DB001-U1-012-1-S#&Thép hình L Steel Angle Bar SS400 PL4x40x32mm(gia công đơn giản), không hợp kim, cán nóng, mới 100%, nguyên liệu sản xuất cân
VIETNAM
VIETNAM
CTY ISHO VIET NAM
KHO CTY CHE XUAT VIET NHAT
2404
KG
60
PCE
453
USD
112200018451664
2022-06-30
721622 T THàNH VIêN KHU K? NGH? CH? XU?T VI?T NH?T SHUZUI SCALES CO LTD Shzvp-SD001-U2-001-S #& Steel Steel Angle Bar SS400 L50X50X6-1180, Non-alloy, hot rolling, 100%new, weighing material raw materials;SHZVP-SD001-U2-001-S#&Thép hình L Steel Angle Bar SS400 L50x50x6-1180, không hợp kim, cán nóng, mới 100%, nguyên liệu sx cân
VIETNAM
VIETNAM
CTY ISHO VIET NAM
KHO CTY CHE XUAT VIET NHAT
2404
KG
12
PCE
149
USD
112200018451664
2022-06-30
721621 T THàNH VIêN KHU K? NGH? CH? XU?T VI?T NH?T SHUZUI SCALES CO LTD SHZVP-SP044-01-S #& Steel Steel Angle Bar SS400 L50X30X3-44, no alloy, hot rolling, 100%new, weighing material raw materials;SHZVP-SP044-0-001-S#&Thép hình L Steel Angle Bar SS400 L50x30x3-44, không hợp kim, cán nóng, mới 100%, nguyên liệu sx cân
VIETNAM
VIETNAM
CTY ISHO VIET NAM
KHO CTY CHE XUAT VIET NHAT
2404
KG
5
PCE
27
USD
CAT-984665
2020-01-13
580430 N XU?T MAY M?C TAO NH? USEFUL WAY CO LTD 26#&REN;Tulles and other net fabrics, not including woven, knitted or crocheted fabrics; lace in the piece, in strips or in motifs, other than fabrics of headings 60.02 to 60.06: Hand-made lace;薄纱和其他网布,不包括梭织,针织或钩编织物;在标题为60.02至60.06的面料之外,以条状或图案方式系带:手工花边
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
0
KG
14768
YRD
3987
USD
100621ZIMUSAV964898
2021-08-28
440794 T THàNH VIêN XU?T NH?P KH?U TH?M NGUYêN ATLANTA HARDWOOD CORP D/B/A AHC EXPORT LUMBER Lumber Cherry untreated densified, not planed and sanded - 4/4 "2 Common Kiln Dried- TKH Cherry: Prunus sp - Customers outside Cites - used to produce furniture;Gỗ xẻ Anh đào chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, chưa bào và chà nhám - 4/4" 2 Common Cherry Kiln Dried- TKH: prunus sp - Hàng ngoài Cites - dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
22317
KG
30
MTQ
10298
USD
191220SH2026SSG731A
2020-12-23
681019 T THàNH VIêN XU?T NH?P KH?U TU?N TH?NG HANGZHOU MENGBO IMPORT EXPORT CO LTD Artificial stone polishing plate has a face, edge trim yet, new 100%, 180 cm wide, 270 cm long, 1.4 cm thick;Đá nhân tạo dạng tấm đã đánh bóng một mặt, chưa gọt cạnh, mới 100%, rộng 180 cm, dài 270 cm, dày 1.4 cm
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
26200
KG
719
MTK
10789
USD
1.60322112200015E+20
2022-03-18
680293 T THàNH VIêN XU?T NH?P KH?U THáI TR?N RITHY GRANITE CAMBODIA CO LTD Natural granite forms of raw materials have been polished on one side (long x wide x high) (90-100-120-150-180-210-240-270cm x 40-50-60 cm x 1.8cm;Đá granit tự nhiên dạng tấm nguyên liệu đã đánh bóng một mặt (dài x rộng x cao)( 90-100-120-150-180-210-240-270 cm x 40-50-60 cm x 1.8 cm
CAMBODIA
VIETNAM
KRATIE
CUA KHAU HOA LU (BINH PHUOC)
151460
KG
2323
MTK
15100
USD
301020713010267000
2020-11-06
681020 T THàNH VIêN XU?T NH?P KH?U TU?N TH?NG HANGZHOU MENGBO IMPORT EXPORT CO LTD Artificial stone polishing plate has a face, edge trim yet, new 100%, 180 cm wide, 270 cm long, 1.4 cm thick;Đá nhân tạo dạng tấm đã đánh bóng một mặt, chưa gọt cạnh, mới 100%, rộng 180cm, dài 270 cm, dày 1.4 cm
CHINA
VIETNAM
GAOYAO
CANG CAT LAI (HCM)
54000
KG
1545
MTK
23182
USD
121020713010254000
2020-11-06
681020 T THàNH VIêN XU?T NH?P KH?U TU?N TH?NG SHENZHEN LINGZHONG TRADE CO LTD CHINA Artificial stone polished plate on the one hand, no peeling edge, 100% new, long (240-270) cm wide (160-180) cm, 1.4 cm thick;Đá nhân tạo dạng tấm đã đánh bóng một mặt, chưa gọt cạnh, mới 100%, dài (240-270) cm, rộng (160-180) cm, dày 1.4 cm
CHINA
VIETNAM
ZHAOQING
CANG CAT LAI (HCM)
22000
KG
726
MTK
10892
USD
120522SITGTXHP383843
2022-06-06
380210 N XU?T T?N THàNH CARBOFULL CARBON AND PROCESS EQUIPMENT PTE LTD Activated carbon (Activated Carbon) Aqua-10; granular size 8*30 mesh; 500kg/bag; used in industrial wastewater treatment; New 100%;Carbon hoạt tính (Activated Carbon) AQUA-10; kích thước hạt 8*30 mesh; 500kg/bag; dùng trong xử lý nước thải công nghiệp; Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
XINGANG
CANG DINH VU - HP
30750
KG
30000
KGM
45540
USD
200222EGLV003200158045
2022-02-25
290711 N XU?T T?N THàNH CHANG CHUN PLASTICS CO LTD Chemical phenol 99.9%, chemical formula c6h5oh, CAS: 108-95-2, used in production of plywood, packing 200kg / dr, 100% new goods;Hóa chất Phenol 99.9%, công thức hóa học C6H5OH, Cas: 108-95-2, dùng trong sản xuất ván ép, đóng gói 200kg/Dr, Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
18080
KG
16
TNE
28640
USD
200622CKCOPUS0122252
2022-06-30
291521 N XU?T T?N THàNH BEEKEI CORPORATION Acetic acid chemicals (Tech Grade); Formula: CH3COOH, CAS: 64-19-7, used in wastewater treatment industry; 30kg/can; NSX: Lotte Ineos Chemical, 100% new goods;Hóa chất Acetic acid (Tech Grade) ; công thức: CH3COOH, Cas: 64-19-7, dùng trong công nghiệp xử lý nước thải; 30kg/can; NSX: LOTTE INEOS Chemical, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
21289
KG
20
TNE
24394
USD
190622NSSLPTHPC2200268
2022-06-30
280920 N XU?T T?N THàNH TOP GLOBAL Chemical Phosphoric Acid 85%(H3PO4 85%)-Technical Grade, CAS: 7664-38-2, used in the production of electronic components, 35kg/drum, NSX: Kwangjin Chemical Co., Ltd, 100%new products.;Hóa chất Phosphoric acid 85% (H3PO4 85%) - Technical Grade, CAS: 7664-38-2, dùng trong sản xuất linh kiện điện tử, 35kg/drum, NSX: KWANGJIN CHEMICAL Co., Ltd, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
43800
KG
42
TNE
59640
USD
060121AMIGL200572648A
2021-02-02
282520 N XU?T T?N THàNH TIANQI LITHIUM CO LTD Lithium hydroxide monohydrate Chemical formula LiOH.H2O, packing 25kg / bag, used in industrial production of batteries, accumulators, new 100%;Hóa chất Lithium hydroxide monohydrate, công thức LiOH.H2O, đóng gói 25kg/bao, dùng trong công nghiệp sản xuất pin, ắc quy, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
630
KG
625
KGM
5625
USD
070422KMTCXGG2143166
2022-04-27
283010 N XU?T T?N THàNH SICHUAN SHENHONG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Chemical Sodium Sulphide 60% Min Orange Flakes, Chemical formula: Na2S, CAS: 1313-82-2; Used in wastewater treatment industry, 25 kg/bag, 100% new goods;Hóa chất Sodium Sulphide 60% Min Orange Flakes, công thức hóa học : Na2S, CAS: 1313-82-2; dùng trong công nghiệp xử lý nước thải, 25 kg/bao, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG DINH VU - HP
24240
KG
24
TNE
14835
USD
150422NSSLJJHPC2200015
2022-05-26
721924 T THàNH VIêN S?N XU?T TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U THANH TUY?N PINGXIANG CITY HOLLY IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Stainless steel is not overcurrent, flat rolling, plate, size (2.5 x 620 x 2020) mm, content of C ~ 0.124%, Cr ~ 12.52%, new goods 100%SUS201, TCCS 01: 2020/TT;Thép không gỉ không được gia công quá mức cán nóng, cán phẳng, dạng tấm, kích thước (2.5 x 620 x 2020) mm, hàm lượng C~ 0.124%, Cr ~12.52%, hàng mới 100% SUS201, TCCS 01:2020/TT
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
GREEN PORT (HP)
52886
KG
52566
KGM
49938
USD
220622CGZMF220600050
2022-06-25
844720 T THàNH VIêN D?T MAY PHE NI JINPENG KNITTING MACHINERY CO LTD Jinpeng-Computerized Flat Bed Knitting Machine. Model: JP741 42 '' x 14g. Voltage: 220V/1ph/50Hz. New 100%.;Máy dệt kim phẳng hiệu Jinpeng- COMPUTERIZED FLAT BED KNITTING MACHINE. Model : JP741 42'' x 14G. Điện áp: 220V/1PH/50HZ. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1680
KG
2
SET
11200
USD
250222EGLV022200021861
2022-03-10
844720 T THàNH VIêN D?T MAY PHE NI SHIMA SEIKI MFG LTD Flat Knitting Machine Shima Seiki - Computerized Jacquard Flat Knitting Machine. Model: NSSR112SV 14G. Voltage: 220V / 1PH / 50Hz. New 100%.;Máy dệt kim phẳng hiệu Shima Seiki - COMPUTERIZED JACQUARD FLAT KNITTING MACHINE. Model : NSSR112SV 14G. Điện áp: 220V/1PH/50HZ. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
2265
KG
3
SET
60000
USD
010222SEAPC2201008201
2022-04-06
844720 T THàNH VIêN D?T MAY PHE NI PHENITEX THAILAND CO LTD Used flat knitting machine- used Computerized Jacquard Flat Knitting Machine. Brand: Shima Seiki. NSX: Shima Seiki MFG., Ltd. Model: SVR112 14g. Voltage 220V/1ph/50Hz, year manufacturing 2014;Máy dệt kim phẳng đã qua sử dụng- USED COMPUTERIZED JACQUARD FLAT KNITTING MACHINE. Nhãn hiệu: Shima Seiki. Nsx: Shima Seiki MFG.,LTD. Model: SVR112 14G. Điện áp 220V/1PH/50HZ, Năm sx 2014
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
4160
KG
6
SET
68220
USD
4440836971
2020-03-23
520829 T THàNH VIêN MAY M?C VI?T PACI FIC PAN PACIFIC CO LTD V19#&Vải dệt thoi 98% Cotton 2% Spandex - Khổ 55" ~ 60". Mới 100%;Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing not more than 200 g/m2: Bleached: Other fabrics;含棉重量85%或更多的棉织物,重量不超过200g / m2:漂白:其他织物
SOUTH KOREA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
0
KG
30
YRD
30
USD
311021EGLV003103777339
2021-11-08
390921 T THàNH VIêN VI?T VI?T TH?NG TECH INNOVATOR CO LTD Plastic (amino resin br45a65) primeval, liquid, 100% new, PTPL results No. 9526 / TB-TCHQ on October 14, 2015;Nhựa (AMINO RESIN BR45A65) nguyên sinh, dạng lỏng, Mới 100%, Kết quả PTPL số 9526/TB-TCHQ ngày 14/10/2015
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
17440
KG
16000
KGM
39200
USD
132100008623328
2021-01-21
521120 NG TY TNHH MAY XU?T NH?P KH?U ??C THàNH STRATEGIC DISTRIBUTION L P PL33 # & Fabrics 60% Cotton 40% primary bleached Poly (cotton woven fabrics weighing 201g / M2);PL33#&Vải chính 60% Cotton 40% Poly đã tẩy trắng(vải dệt thoi từ bông có trọng lượng 201g/M2)
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH MAY XNK DUC THANH
CTY TNHH MAY XNK DUC THANH
1
KG
5214
MTK
10428
USD
132000005262795
2020-01-15
521120 NG TY TNHH MAY XU?T NH?P KH?U ??C THàNH STRATEGIC DISTRIBUTION L P PL33#&Vải chính 60% Cotton 40% Poly đã tẩy trắng(vải dệt thoi từ bông có trọng lượng 201g/M2);Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing more than 200 g/m2: Bleached;含有少于85%重量的棉花的机织织物,主要或单独与人造纤维混合,重量超过200克/平方米:漂白
UNITED STATES
VIETNAM
CTY TNHH MAY XNK DUC THANH
CTY TNHH MAY XNK DUC THANH
0
KG
13341
MTK
26682
USD
132000005262795
2020-01-15
521120 NG TY TNHH MAY XU?T NH?P KH?U ??C THàNH STRATEGIC DISTRIBUTION L P PL33#&Vải chính 60% Cotton 40% Poly đã tẩy trắng(vải dệt thoi từ bông có trọng lượng 201g/M2);Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing more than 200 g/m2: Bleached;含有少于85%重量的棉花的机织织物,主要或单独与人造纤维混合,重量超过200克/平方米:漂白
UNITED STATES
VIETNAM
CTY TNHH MAY XNK DUC THANH
CTY TNHH MAY XNK DUC THANH
0
KG
13341
MTK
26682
USD