Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
310409562
2021-11-30
511999 VI?N THú Y NATIONAL INSTITUTE OS ANIMAL SCIENCE Immunization targets of pig tissue patterns, used in laboratory studies. New 100%;Tiêu bản nhuộm hóa miễn dịch mẫu mô lợn, dùng trong nghiên cứu tại phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
5
KG
148
PCE
1
USD
140721NBMC1070110
2021-07-23
846789 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P T?Y NGUYêN ZHEJIANG GEZHI TECH CO LTD Hand-held grass cutter, grass harvesting machine, Model: KS430, Kasuco brand (specialized in agriculture, ARGRICULTURAL CUTTER CUTTER, KS430, 1.3KW), 100%;Máy cắt cỏ cầm tay, dùng thu hoạch cỏ, model: KS430, hiệu KASUCO (chuyên dùng trong nông nghiệp, hoạt động không bằng điện-AGRICULTURAL BRUSH CUTTER, KS430, 1.3KW), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
14500
KG
400
PCE
17400
USD
081021NBMC1100034
2021-10-15
842442 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P T?Y NGUYêN TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Plant protection sprayer, HS-20B model, Huashung Brand (Special back type wear in agricultural production, electrical activity-agricultural knapsack electric sprayer), 100% new;Bình phun thuốc bảo vệ thực vật, model HS-20B, hiệu Huashung (loại đeo trên lưng chuyên dùng trong sx nông nghiệp, hoạt động bằng điện-Agricultural knapsack electric sprayer), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10797
KG
300
PCE
7245
USD
081021NBMC1100034
2021-10-15
842442 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P T?Y NGUYêN TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Plant protection sprayer, AB-20B Model, Alibaba Brand (Wearing type on agricultural production, Electrical activity-Agricultural Knapsack Electric sprayer), 100% new;Bình phun thuốc bảo vệ thực vật, model AB-20B, hiệu Alibaba (loại đeo trên lưng chuyên dùng trong sx nông nghiệp, hoạt động bằng điện-Agricultural knapsack electric sprayer), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10797
KG
300
PCE
7245
USD
081021NBMC1100034
2021-10-15
842442 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P T?Y NGUYêN TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Plant protection sprayer, CB-16A model, Coban brand (Wear type on agricultural sx, electrical activity - AGricultural Knapsack Electric sprayer), 100% new;Bình phun thuốc bảo vệ thực vật, model CB-16A, hiệu Coban (loại đeo trên lưng chuyên dùng trong sx nông nghiệp, hoạt động bằng điện-Agricultural knapsack electric sprayer), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10797
KG
180
PCE
2835
USD
081021NBMC1100034
2021-10-15
842442 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P T?Y NGUYêN TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Plant protection sprayer, CB-20B model, Coban brand (Wearing type on agricultural production, electrical activity-agricultural knapsack electric sprayer), 100% new;Bình phun thuốc bảo vệ thực vật, model CB-20B, hiệu Coban (loại đeo trên lưng chuyên dùng trong sx nông nghiệp, hoạt động bằng điện-Agricultural knapsack electric sprayer), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10797
KG
300
PCE
7245
USD
270522HACK220590810
2022-06-01
842441 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P T?Y NGUYêN TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Plant protection spray bottle, BS-20A model, Boss brand (type worn on the back used in agricultural production, operating with Electricultural Knapsack Electric Sprayer), 100% new;Bình phun thuốc bảo vệ thực vật, model BS-20A, hiệu Boss (loại đeo trên lưng chuyên dùng trong sx nông nghiệp, hoạt động bằng điện-Agricultural knapsack electric sprayer), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10276
KG
402
PCE
6914
USD
270522HACK220590810
2022-06-01
842441 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P T?Y NGUYêN TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Plant protection spray bottle, HS-20A model, Huashung brand (type worn on agricultural production, electric-agricultural knapsack electroner), 100% new;Bình phun thuốc bảo vệ thực vật, model HS-20A, hiệu Huashung (loại đeo trên lưng chuyên dùng trong sx nông nghiệp, hoạt động bằng điện-Agricultural knapsack electric sprayer), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10276
KG
300
PCE
5055
USD
071021002/TP/BTS-GMK/X/2021
2021-10-20
230660 CTY TNHH M?T THàNH VIêN PROCONCO C?N TH? GIDEON AGRI PTE LTD Raw materials for processing aquatic food: Palm oil dry (goods).%: Sister: 13.5, protein 15.5, humidity5.8, fat 9.5, sand hotels 1.2, ash 4.75,;Nguyên liệu chế biến thức ăn thủy sản : Khô Dầu Cọ (Hàng Xá).% : sơ:13.5,Protein 15.5,độ ẩm5.8,Béo 9.5,cát sạn 1.2,ash 4.75,
INDONESIA
VIETNAM
PELINDO SATUI, KALIMANTAN SELATAN
CANG BUORBON
300
KG
300
TNE
60000
USD
130920024A545335
2020-11-23
621144 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH?Y LONG QU?N HANGZHOU JIESHENGTONG TECHNOLOGY CO LTD Sports clothes from synthetic sizes S, M, black, white, red, no brand, new 100%;Bộ quần áo thể thao từ sợi nhân tạo size S, M, màu đen, trắng, đỏ, không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
18000
KG
2000
SET
2400
USD
130920024A545335
2020-11-23
620900 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH?Y LONG QU?N HANGZHOU JIESHENGTONG TECHNOLOGY CO LTD Women's bras colored (black, red, beige, white ..) size S, not effective, new 100%;Áo lót nữ nhiều màu ( đen, đỏ, be, trắng ..) size S, không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
18000
KG
1500
PCE
750
USD
150920024A547087
2020-11-23
620900 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH?Y LONG QU?N HANGZHOU JIESHENGTONG TECHNOLOGY CO LTD Women's bras colored (black, red, beige, white ..) size S, not effective, new 100%;Áo lót nữ nhiều màu ( đen, đỏ, be, trắng ..) size S, không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
15400
KG
2000
PCE
1000
USD
121120CPHC5919B
2020-11-21
880221 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN CH? BI?N N?NG S?N TI?N TH?NH GEUMSAN CO LTD Ultralight flying vehicles unmanned, Model: A-10 S / N 10EA, battery, maximum takeoff weight: 24.7 kg, 10 liter water tank capacity, exclusively used for spraying for agriculture;Phương tiện bay siêu nhẹ không người lái, model: A-10 S/N 10EA, chạy bằng pin,Trọng lượng cất cánh tối đa: 24,7 kg,dung tích bình nước 10 lít,chuyên dùng phục vụ phun thuốc trừ sâu cho nông nghiệp
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
291
KG
6
PCE
68040
USD
132000013260192
2020-12-22
810530 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN V?N TH?NH CONG TY TNHH GIA CONG RANG THOI DAI KY THUAT SO cobalt-chromium scrap shredded form (Leper Wironit metal (cobalt-chromium types of scrap) scrap goods removed during the production of EPE, every scrap processing does not affect the environment clean) # & VN;phế liệu coban-crom dạng vụn (Cùi kim loại thường Wironit (dạng coban-crom phế liệu) hàng phế liêu loại ra trong quá trình sản xuât của DNCX ,hàng phế liệu xử lý sạch không ảnh hưởng môi trường)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY VAN THINH
KHO CTY RANG THOI DAI KY THUAT SO
10785
KG
177
KGM
322
USD
100621ZIMUSAV964898
2021-08-28
440794 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN XU?T NH?P KH?U TH?M NGUYêN ATLANTA HARDWOOD CORP D/B/A AHC EXPORT LUMBER Lumber Cherry untreated densified, not planed and sanded - 4/4 "2 Common Kiln Dried- TKH Cherry: Prunus sp - Customers outside Cites - used to produce furniture;Gỗ xẻ Anh đào chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, chưa bào và chà nhám - 4/4" 2 Common Cherry Kiln Dried- TKH: prunus sp - Hàng ngoài Cites - dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
22317
KG
30
MTQ
10298
USD
220721015BA10179
2021-10-09
845900 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN C? KHí X?Y D?NG GIA THIêN B?O DAIEI SHOUKAI Metal lathe with convenient serving radius> 300mm, Used electricity - Dainichi / DLG-16, Dainichi / DLG-SH, 2002;Máy tiện kim loại có bán kính gia công tiện > 300mm, dùng điện đã qua sử dụng - DAINICHI/DLG-16, DAINICHI/DLG-SH, năm 2002
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
24800
KG
2
PCE
528
USD
220721015BA10179
2021-10-09
845900 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN C? KHí X?Y D?NG GIA THIêN B?O DAIEI SHOUKAI Metal lathe with convenient radius> 300mm, Used electricity - Takisawa / Tal-1500, 2003;Máy tiện kim loại có bán kính gia công tiện > 300mm, dùng điện đã qua sử dụng - TAKISAWA/TAL-1500, năm 2003
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
24800
KG
1
PCE
352
USD
090622113047853753-02
2022-06-25
391733 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN VI?T TR?N FUJIKURA AUTOMOTIVE ASIA LTD NL008 #& plastic pipes with accessories (length not more than 1m, plastic clip, tape);NL008#&Ống nhựa có gắn phụ kiện (chiều dài không quá 1m, gắn kẹp nhựa, băng keo)
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - JAPAN
CANG CAT LAI (HCM)
3226
KG
10400
PCE
8553
USD
KKS15665263
2020-11-18
741511 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN VI?T TR?N FUJIKURA AUTOMOTIVE ASIA LTD Latch positioning bronze (manufacturing connectors for electrical inspection table) NP60-N, New 100%;Chốt định vị bằng đồng (sản xuất đầu nối trong bàn kiểm tra điện) NP60-N, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
4
KG
20
PCE
27
USD
041221901459/2021/FI
2022-01-11
846510 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THU?N HI?N PAOLINO BACCI S R L Processing machines C. Multi-functional woods are capable of manipulating the original but do not need to replace them. , capacity 34kw (1 set) new100%;Máy gia công c.biến gỗ đa chức năng có khả năng thao tác nguyên công mà ko cần thay thế d.cụ giữa các ng.công (Phay,cắt,khoan,đánh mộng...),hiệu Bacci, model ARTIST JET,công suất 34kw (1 bộ) mới100%
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
6075
KG
1
SET
149399
USD
140622YMLUI470191445
2022-06-28
846510 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THU?N HI?N BIESSE MALAYSIA SDN BHD Multifunctional automatic wood processing machine has the ability to operate the original without replacing the tools between the people (saws, cutting, cutting.) Biesse brand, Model: Sashor 370, CS 11KW 100%new ( 01 set = 01 piece);Máy chế biến gỗ tự động đa chức năng có khả năng thao tác nguyên công mà không cần thay thế dụng cụ giữa các ng.công(cưa,cắt,xẻ .) hiệu BIESSE ,MODEL :SEKTOR 370 ,CS 11KW mới 100%( 01 Bộ = 01 cái)
INDIA
VIETNAM
PORT KLANG
CANG CAT LAI (HCM)
4056
KG
1
SET
40880
USD
112100008955085
2021-01-18
960910 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TR?N M? GUANGXI PINGXIANG SHENGQI INVESTMENT CO LTD Wood pencil. AWP30867 code, with black lead core inside, wood chips, top with gum applied, length 185mm size. New 100% .Hieu M & G;Bút chì gỗ. Mã AWP30867,có lõi chì đen bên trong, vỏ gỗ,đầu có gôm bôi, kích thước chiều dài 185mm. Hàng mới 100%.Hiệu M&G
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7296
KG
34560
PCE
2765
USD
031120HDMUQIVN6103173WFL3
2020-11-24
440811 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NGUYêN M? SUNLIGHT GROUP DEVELOPMENT LIMITED Thin veneer magazine from pine, birch - TECHNOLOGY VENEER QC: (1300 * 2500 * 0.2) MM (A) - (Raw materials imported for production of furniture). New 100%;Ván lạng mỏng tạp từ gỗ thông, gỗ bạch dương - TECHNOLOGY VENEER QC: (1300*2500*0.2)MM (A) - (Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25190
KG
10400
TAM
3120
USD
031120HDMUQIVN6103173WFL3
2020-11-24
440811 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NGUYêN M? SUNLIGHT GROUP DEVELOPMENT LIMITED Thin veneer of wood - PINE WOOD VENEER QC: (1300 * 2500 * 0.6) MM (B) - (Raw materials imported for production of furniture) 100% new .Hang;Ván lạng mỏng từ gỗ thông - PINE WOOD VENEER QC: (1300*2500*0.6)MM (B) - (Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất).Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25190
KG
10500
TAM
5250
USD
031120HDMUQIVN6103173WFL3
2020-11-24
440811 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NGUYêN M? SUNLIGHT GROUP DEVELOPMENT LIMITED Thin veneer of wood - PINE WOOD VENEER QC: (1300 * 2500 * 0.6) MM (A) - (Raw materials imported for production of furniture) 100% new .Hang;Ván lạng mỏng từ gỗ thông - PINE WOOD VENEER QC: (1300*2500*0.6)MM (A) - (Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất).Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25190
KG
6000
TAM
5400
USD
031120HDMUQIVN6103173WFL3
2020-11-24
440811 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NGUYêN M? SUNLIGHT GROUP DEVELOPMENT LIMITED Thin veneer of wood - PINE VENEER QC: (1000-2500 * 150-260 * 0.5) mm is TKH: Pinus radiata (imported raw materials for production of furniture). New 100%;Ván lạng mỏng từ gỗ thông - PINE VENEER QC: (1000-2500*150-260*0.5)MM- TKH: Pinus radiata (Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25190
KG
9349
TAM
4674
USD
070322AHST002328
2022-03-31
030462 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN CH? BI?N TH?Y S?N P H OCTOGONE GUANGDONG FOOD CO LTD Frozen Fillet Pangasius, Size 200-300gr, Specifications: IQF, Bulk 10kgs / Bag / CTN, 90% Net Weight, 10% Glazing (100% new), VN;CÁ TRA FILLET ĐÔNG LẠNH, SIZE 200-300GR, QUY CÁCH: IQF, BULK 10KGS/BAG/CTN, 90% NET WEIGHT, 10% GLAZING (HÀNG MỚI 100%), VN
VIETNAM
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
26950
KG
15760
KGM
31205
USD
281121ATL/P/65240/53118
2021-12-14
480258 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN IN Và TH??NG M?I TH?NG T?N X? VI?T NAM VINADATAXA OLEANDER FINANCIAL PTE LTD Offset printing paper (WoodFree), unedated, used for printing, IK Bluish White F35, Mechanical pulp content <10%, 80gsm quantitative, sheet format, size: 840x1200mm, 100% new goods;Giấy in OFFSET (WOODFREE), chưa tráng phủ, dùng để in, hiệu IK BLUISH WHITE F35, hàm lượng bột giấy cơ học < 10%, định lượng 80GSM, dạng tờ , kích thước: 840x1200mm, hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
PERAWANG, INDONESIA
CANG NAM DINH VU
68141
KG
2903
KGM
2206
USD
260121ATL/P/57071/45750
2021-02-18
480258 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN IN Và TH??NG M?I TH?NG T?N X? VI?T NAM VINADATAXA OLEANDER FINANCIAL PTE LTD Paper, offset (WOODFREE), not coated, for printing, brand IK ORIGINAL 042 WHITE, mechanical pulp concentration <10%, quantitative 250GSM, sheets, size: 100% new 650X860.hang;Giấy in OFFSET (WOODFREE), chưa tráng phủ, dùng để in, hiệu IK ORIGINAL WHITE 042, hàm lượng bột giấy cơ học < 10%, định lượng 250GSM, dạng tờ , kích thước: 650X860.hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
PERAWANG
CANG TAN VU - HP
79092
KG
11530
KGM
9800
USD
280222KMTCPUSF392608
2022-04-04
481019 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN IN Và TH??NG M?I TH?NG T?N X? VI?T NAM VINADATAXA MOORIM PAND P CO LTD Two-face-coated art paper-Couche, mechanical pulp content <10% compared to the total amount of pulp, not printed, used for printing, anchor brand, gloss, code: L.G, 100% new, quantitative quantitative 180gsm, sheet form: 790x1090mm;Giấy mỹ thuật tráng phủ vô cơ hai mặt-couche,hàm lượng bột giấy cơ học <10% so với tổng lượng bột giấy,chưa in, dùng để in, hiệu NEO,GLOSS, mã: L.G, mới 100%, định lượng 180GSM,dạng tờ: 790x1090mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
GREEN PORT (HP)
66425
KG
3410
KGM
3069
USD
180522EGLV040200197606
2022-06-28
481013 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN IN Và TH??NG M?I TH?NG T?N X? VI?T NAM VINADATAXA MOORIM PAND P CO LTD Two-sided art paper-coating (glossy), mechanical pulp content <10% compared to the total amount of pulp, not printed, used for printing, anchor brand, code: S.G, 100% new, Quantitative 118gsm, roll form: 650mm;Giấy mỹ thuật tráng phủ vô cơ hai mặt-couche(tráng bóng),hàm lượng bột giấy cơ học <10% so với tổng lượng bột giấy,chưa in, dùng để in, hiệu NEO,mã: S.G, mới 100%, định lượng 118GSM,dạng cuộn:650mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
GREEN PORT (HP)
55276
KG
9708
KGM
8640
USD
141021SNKO010210910577
2021-10-29
390521 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN IN Và TH??NG M?I TH?NG T?N X? VI?T NAM VINADATAXA WACKER CHEMICALS KOREA INC Liquid polymers dispersed in water (vinyl acetate Ethylene Copolymer EP 606K ULS), Vinnapas Close 200kg / barrel, which higher vinyl acetate, 100% new goods;Polyme dạng lỏng phân tán trong nước ( vinyl acetate ethylene copolymer EP 606K ULS ), hiệu VINNAPAS đóng 200kg/ thùng, trong đó vinyl acetate trội hơn, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
ULSAN
CANG TAN VU - HP
17207
KG
15600
KGM
19968
USD
70921912886743
2021-10-08
290372 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN V?T T? M?NH TU?N THE CHEMOURS MALAYSIA SDN BHD Cold-gas-Gas D10115941 Freon (TM) 123 45.4kg / 100LB DRM. Code CAS 306-83-2. New 100%. SL: 180E. No KBHC according to ND 113/2017 / ND-CP (October 9, 2017);Môi chất lạnh-Gas D10115941 FREON (TM) 123 45.4KG/100LB DRM. Mã CAS 306-83-2. Hàng mới 100%. SL: 180EA. không KBHC theo NĐ 113/2017/NĐ-CP(09/10/2017)
CANADA
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
10248
KG
8172
KGM
106236
USD
160622SITDNBCL642472
2022-06-28
382478 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN V?T T? M?NH TU?N CLIMALIFE ASIA CORPORATION Refrigerant Gas Cold Gas R404A /Pentafluoroethane +Triifluoroethane +Tetrafluoroethane (R404A Frio +Disposable 10.9kgs), SL: 1,130 bottles. CAS code: 420-46-2; 354-33-6; 811-97-2.hs bottle 73110099. 100% new goods;Refrigerant Gas lạnh R404A /Pentafluoroethane +Triifluoroethane + Tetrafluoroethane (R404A Frio+Disposable 10.9kgs),SL:1.130 Chai. Mã CAS: 420-46-2; 354-33-6; 811-97-2.hs chai 73110099. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
16498
KG
12317
KGM
69698
USD
HKGAA012151
2021-10-18
851769 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN M?NG V?N N?NG OMNI COMM PTE LTD Digital phone 8039s. 3mg27219ww. (Equipment used for wired fixed-line telephone switchboards, digital without broadcasting functions). Brand Alcatel Lucent. 100% new goods .1set = 1day;Điện Thoai Kỹ Thuật số 8039S. 3MG27219WW. (thiết bị dùng cho tổng đài điện thoại hữu tuyến cố định có dây, kỹ thuật số không có chức năng thu phát sóng). Hiệu ALCATEL LUCENT. Hàng mới 100%.1set=1cái
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
493
KG
2
SET
272
USD
020120ANS19120179
2020-01-13
570241 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KHáCH S?N SUNWAY Hà N?I CRESCENT DESIGN M SDN BHD Thảm Axminster 7x9 có cấu tạo vòng lông, đã hoàn thiện, 80% wool và 20% nylon.KT: 3.66m x 10.00m (2 cuộn). KT: 3.66m x 38.00m (2 cuộn). KT: 3.66m x 32.50m (2 cuộn). Mới 100%;Carpets and other textile floor coverings, woven, not tufted or flocked, whether or not made up, including “Kelem”, “Schumacks”, “Karamanie” and similar hand-woven rugs: Other, of pile construction, made up: Of wool or fine animal hair: Other;包括“Kelem”,“Schumacks”,“Karamanie”和类似手织地毯的编织,非簇绒或植绒地毯和其他纺织地板覆盖物:其他桩构造,由羊毛制成或细动物的头发:其他
MALAYSIA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
0
KG
589
MTK
12964
USD
15768338922
2020-11-02
930592 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN C? KHí CHíNH XáC 11 GFM GMBH 03/01/2601 forging hammer S6-5-2-5 / 63-65 HRC (4 pieces = 1 set), used to make guns. New 100%;Búa rèn 2601.03.01 S6-5-2-5/63-65 HRc (4 cái = 1 bộ), dùng để chế tạo súng. Hàng mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
LINZ
HA NOI
168
KG
20
PCE
95939
USD
15768338922
2020-11-02
930592 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN C? KHí CHíNH XáC 11 GFM GMBH Hot forging SE1405.116 core caliber 7.62x39 / 4 grooves, no chamber. New 100%;Lõi rèn nóng SE1405.116 cỡ nòng 7.62x39/ 4 rãnh xoắn, không có buồng đạn. Hàng mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
LINZ
HA NOI
168
KG
5
PCE
12059
USD
15768338922
2020-11-02
930592 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN C? KHí CHíNH XáC 11 GFM GMBH 7.62x39 AK SE1405.111.01-02 forging core barrel; 4 grooves, with the chamber, the version "a" diameter 11.6. New 100%;Lõi rèn nòng SE1405.111.01-02 AK 7.62x39; 4 rãnh xoắn, có buồng đạn, phiên bản "a" đường kính 11.6. Hàng mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
LINZ
HA NOI
168
KG
7
PCE
24267
USD
15768338922
2020-11-02
930592 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN C? KHí CHíNH XáC 11 GFM GMBH Carbide hammer forging SE1405.101 (4 pieces = 1 set), used to make guns. New 100%;Búa rèn Carbide SE1405.101 (4 cái = 1 bộ),dùng để chế tạo súng. Hàng mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
LINZ
HA NOI
168
KG
20
PCE
53025
USD
270921COAU7883019440
2021-10-02
842442 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN Y NG?C TIêN NINGBO CNAL TRANS IMP AND EXP CO LTD Spraying equipment Protecting crops with electrical operations, charger, agricultural use, Saranghae brand, Model SR-20BK, 12V (shoulder wear, 100% new);Thiết bị phun bảo vệ cây trồng hoạt động bằng điện, bình sạc, dùng trong nông nghiệp, hiệu SARANGHAE, Model SR-20BK, 12 V (đeo vai, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
16862
KG
546
PCE
16380
USD
270921COAU7883019440
2021-10-02
842442 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN Y NG?C TIêN NINGBO CNAL TRANS IMP AND EXP CO LTD Spraying equipment Protecting crops with electrical operations, charger, used in agriculture, Hinota, HNT-20E model, 12V (shoulder wear, 100% new);Thiết bị phun bảo vệ cây trồng hoạt động bằng điện, bình sạc, dùng trong nông nghiệp, hiệu HINOTA, Model HNT-20E, 12 V (đeo vai, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
16862
KG
219
PCE
6570
USD
270921COAU7883019440
2021-10-02
842442 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN Y NG?C TIêN NINGBO CNAL TRANS IMP AND EXP CO LTD Spraying equipment Protecting electric plants with electrical operations, charger, agricultural use, Saranghae brand, SR-20, 12V model (wearing shoulders, 100%);Thiết bị phun bảo vệ cây trồng hoạt động bằng điện, bình sạc, dùng trong nông nghiệp, hiệu SARANGHAE, Model SR-20, 12V (đeo vai, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
16862
KG
576
PCE
17280
USD
200622218819785
2022-06-25
842442 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN Y NG?C TIêN NINGBO CNAL TRANS IMP AND EXP CO LTD Plant protection spray equipment operates by electricity, charger, used in agriculture, Hinota brand, Model HNT-20E, 12V, 18L capacity (shoulder wear, 100%new);Thiết bị phun bảo vệ cây trồng hoạt động bằng điện, bình sạc, dùng trong nông nghiệp, hiệu HINOTA, Model HNT-20E, 12V, dung tích 18L (đeo vai, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10546
KG
525
PCE
15750
USD