Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
020522YHHY-0050-2899
2022-05-31
842920 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NH?T T?M SOGO CORPORATION Mitsubishi used soil machine, model: MG500-S, frame number: 5G100004, Machine number: 6d22801531, year manufacturing year: Not determined;Máy san đất đã qua sử dụng hiệu MITSUBISHI, Model: MG500-S, số khung:5G100004, số máy: 6D22801531, năm SX: Không xác định
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG T.THUAN DONG
15000
KG
1
PCE
55953
USD
150222011CA00618
2022-04-22
842940 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NH?T T?M SHINSEI KENKI COMPANY LIMITED Sakai used wheels, Model: T2, SK: 32109, year of manufacturing: 1998. (Demated goods);Xe lu tĩnh bánh lốp đã qua sử dụng hiệu SAKAI, model: T2 , SK: 32109 , năm sx: 1998. .(Hàng đồng bộ tháo rời)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26100
KG
1
PCE
19253
USD
071121COAU7234561090
2021-11-24
712320 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I T?T THàNH JINING LANTI AGRI SCI CO LTD Not yet impregnated, unprocessed, packed 10kg / box, the item is not in CITES category, Scientific name: Auricularia Polytricha, 100% new goods;Mộc nhĩ khô chưa qua ngâm tẩm, chưa qua chế biến,đóng gói 10kg/hộp, hàng không nằm trong danh mục cites, tên khoa học: Auricularia polytricha , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
7150
KG
6600
KGM
13200
USD
132000013260192
2020-12-22
810530 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN V?N TH?NH CONG TY TNHH GIA CONG RANG THOI DAI KY THUAT SO cobalt-chromium scrap shredded form (Leper Wironit metal (cobalt-chromium types of scrap) scrap goods removed during the production of EPE, every scrap processing does not affect the environment clean) # & VN;phế liệu coban-crom dạng vụn (Cùi kim loại thường Wironit (dạng coban-crom phế liệu) hàng phế liêu loại ra trong quá trình sản xuât của DNCX ,hàng phế liệu xử lý sạch không ảnh hưởng môi trường)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY VAN THINH
KHO CTY RANG THOI DAI KY THUAT SO
10785
KG
177
KGM
322
USD
071021002/TP/BTS-GMK/X/2021
2021-10-20
230660 CTY TNHH M?T THàNH VIêN PROCONCO C?N TH? GIDEON AGRI PTE LTD Raw materials for processing aquatic food: Palm oil dry (goods).%: Sister: 13.5, protein 15.5, humidity5.8, fat 9.5, sand hotels 1.2, ash 4.75,;Nguyên liệu chế biến thức ăn thủy sản : Khô Dầu Cọ (Hàng Xá).% : sơ:13.5,Protein 15.5,độ ẩm5.8,Béo 9.5,cát sạn 1.2,ash 4.75,
INDONESIA
VIETNAM
PELINDO SATUI, KALIMANTAN SELATAN
CANG BUORBON
300
KG
300
TNE
60000
USD
311021EGLV003103777339
2021-11-08
390921 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN VI?T VI?T TH?NG TECH INNOVATOR CO LTD Plastic (amino resin br45a65) primeval, liquid, 100% new, PTPL results No. 9526 / TB-TCHQ on October 14, 2015;Nhựa (AMINO RESIN BR45A65) nguyên sinh, dạng lỏng, Mới 100%, Kết quả PTPL số 9526/TB-TCHQ ngày 14/10/2015
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
17440
KG
16000
KGM
39200
USD
70921912886743
2021-10-08
290372 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN V?T T? M?NH TU?N THE CHEMOURS MALAYSIA SDN BHD Cold-gas-Gas D10115941 Freon (TM) 123 45.4kg / 100LB DRM. Code CAS 306-83-2. New 100%. SL: 180E. No KBHC according to ND 113/2017 / ND-CP (October 9, 2017);Môi chất lạnh-Gas D10115941 FREON (TM) 123 45.4KG/100LB DRM. Mã CAS 306-83-2. Hàng mới 100%. SL: 180EA. không KBHC theo NĐ 113/2017/NĐ-CP(09/10/2017)
CANADA
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
10248
KG
8172
KGM
106236
USD
160622SITDNBCL642472
2022-06-28
382478 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN V?T T? M?NH TU?N CLIMALIFE ASIA CORPORATION Refrigerant Gas Cold Gas R404A /Pentafluoroethane +Triifluoroethane +Tetrafluoroethane (R404A Frio +Disposable 10.9kgs), SL: 1,130 bottles. CAS code: 420-46-2; 354-33-6; 811-97-2.hs bottle 73110099. 100% new goods;Refrigerant Gas lạnh R404A /Pentafluoroethane +Triifluoroethane + Tetrafluoroethane (R404A Frio+Disposable 10.9kgs),SL:1.130 Chai. Mã CAS: 420-46-2; 354-33-6; 811-97-2.hs chai 73110099. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
16498
KG
12317
KGM
69698
USD
30027500
2022-01-13
200390 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA ZHAOFENG KIWI CO LTD Processed mushroom mushroom (1.5kg / pack x 16 pack / cartons x 996 cartons), gas sealed, NSX: Xixia Zhaofeng Kiwi co., Ltd, NSX11 / 2021, HSD 11 / 2023, 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom) (1.5kg/gói x 16 gói/cartons x 996 cartons), được đóng gói kín khí, NSX: XIXIA ZHAOFENG KIWI CO.,LTD, NSX11/2021, HSD 11/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
24402
KG
23904
KGM
4303
USD
30178453
2022-02-24
200390 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA XINCHEN FOOD CO LTD Palaible sliced mushroom mushrooms (Processed Mushroom), Packing: 1.6kg / pack x 11 packs / cartons X1355 cartons, packed with airtight, no effect, NSX 9/2021, HSD 9/2023, new 100%;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom), đóng gói:1.6kg/gói x 11 gói/cartons x1355 cartons, được đóng gói kín khí, không hiệu, NSX 9/2021,HSD 9/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
24661
KG
23848
KGM
4293
USD
30178457
2022-02-24
200390 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA COUNTY PEINONG FOOD CO LTD Sliced mushroom fungal mushrooms made of marinated spices (seasoning mixed mushrooms), packing: 2kg / pack x 13 pack / cartons x 934 cartons, packed sealed air, no effect, NSX 11/2021, HSD 11 / 2023, 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến tẩm ướp gia vị (seasoning mixed mushrooms),đóng gói:2kg/gói x 13 gói/cartons x 934 cartons, được đóng gói kín khí, không hiệu, NSX 11/2021, HSD 11/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
24938
KG
24284
KGM
4371
USD
14749002
2021-12-09
200391 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA ZHAOFENG KIWI CO LTD Mushroom mushroom sliced mushrooms processed (Processed Mushroom) (1.5kg / pack x 16 pack / cartons x 918 cartons), packed with airtight, NSX: Xixia Zhaofeng Kiwi co., Ltd, NSX11 / 2021, HSD 11 / 2023, 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom) (1.5kg/gói x 16 gói/cartons x 918 cartons), được đóng gói kín khí, NSX: XIXIA ZHAOFENG KIWI CO.,LTD, NSX11/2021, HSD 11/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
22491
KG
22032
KGM
3966
USD
14742957
2021-12-09
200391 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA ZHAOFENG KIWI CO LTD Processed mushroom mushroom (1.5kg / pack x 16 pack / cartons x 910cartons), gas encapsulated, NSX: Xixia Zhaofeng Kiwi co., Ltd, NSX10 / 2021, HSD 10/2023 , 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom) (1.5kg/gói x 16 gói/cartons x 910cartons), được đóng gói kín khí, NSX: XIXIA ZHAOFENG KIWI CO.,LTD, NSX10/2021, HSD 10/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
22295
KG
21840
KGM
3931
USD
14749005
2021-12-09
200391 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA GUSE TIANXIANG FOOD CO LTD Processed mushroom (processed mushroom), packing: 1.6kg / pack x 11 packs / cartons x 1355cartons, are packed with airtight, no effect, NSX 8.9 / 2021, HSD 8.9 / 2023, 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom),đóng gói:1.6kg/gói x 11 gói/cartons x 1355cartons, được đóng gói kín khí, không hiệu, NSX 8.9/2021, HSD 8.9/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
24661
KG
23848
KGM
4293
USD
14742956
2021-12-09
200391 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA ZHAOFENG KIWI CO LTD Mushroom mushroom sliced mushroom processed (Processed Mushroom) (1.5kg / pack x 16 pack / cartons x 906 cartons), packed with airtight, NSX: Xixia Zhaofeng Kiwi co., Ltd, NSX10 / 2021, HSD 10 / 2023, 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom) (1.5kg/gói x 16 gói/cartons x 906 cartons), được đóng gói kín khí, NSX: XIXIA ZHAOFENG KIWI CO.,LTD, NSX10/2021, HSD 10/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
22197
KG
21744
KGM
3914
USD
120422SNKO020220320728
2022-05-28
842710 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I THàNH THI?N LONKING FUJIAN INTERNATIONAL TRADE CO LTD Lower forklifts, Lonking brand, Model: FD35T, Lifting 3.5 tons. The corresponding number of machine framework: (SN31291/C490BPG22031518), Year SX: 2022, Oil -running, 100% new.;Xe nâng hạ xếp hàng, hiệu Lonking, model:FD35T, Nâng 3.5 tấn.Số khung số máy tương ứng:(SN31291/C490BPG22031518), Năm SX: 2022,chạy Bằng dầu ,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
49992
KG
1
PCE
10354
USD
221121ONEYHFAB02652800
2022-01-05
282751 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Sodium bromide solution (NABR) - 500ml bottle, 12 bottles / boxes, Code: R22043, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS # 7758-02-3, for aquarium aquariums, 100% new products;Dung dịch Sodium Bromide (NaBr) - chai 500ml, 12 chai/ hộp,code:R22043,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#7758-02-3,dùng cho bể cá cảnh, hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17287
KG
60
UNA
87
USD
160522ONEYHFAC01071300
2022-06-28
282751 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Sodium bromide solution (NaBr)-500ml bottle, 12 bottles/ box, code: R22043, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS#7758-02-3, used for aquariums, 100% new goods;Dung dịch Sodium Bromide (NaBr) - chai 500ml, 12 chai/ hộp,code:R22043,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#7758-02-3,dùng cho bể cá cảnh, hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17650
KG
60
UNA
87
USD
160522ONEYHFAC01071300
2022-06-28
283691 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Carbonate lithium solution (Li2CO3)-500ml bottle, 12 bottles / box, code: R22073, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS#554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, used for aquarium, 100% new goods;Dung dịch Lithium Carbonate (Li2CO3) - chai 500ml,12 chai / hộp, code:R22073,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, dùng cho bể cá cảnh,hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17650
KG
60
UNA
87
USD
221121ONEYHFAB02652800
2022-01-05
283691 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Lithium carbonate solution (Li2Co3) - 500ml bottle, 12 bottles / boxes, Code: R22073, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS # 554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, used for aquariums, 100% new products;Dung dịch Lithium Carbonate (Li2CO3) - chai 500ml,12 chai / hộp, code:R22073,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, dùng cho bể cá cảnh,hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17287
KG
48
UNA
70
USD
210621ONEYHFAB01252300
2021-08-07
283691 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA AQUATICS UK LIMITED Lithium carbonate solution (Li2Co3) - 500ml bottle, 12 bottles / boxes, Code: R22073, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, 100% new goods;Dung dịch Lithium Carbonate (Li2CO3) - chai 500ml,12 chai / hộp, code:R22073,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD, hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
19239
KG
12
UNA
17
USD
090622113047853753-02
2022-06-25
391733 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN VI?T TR?N FUJIKURA AUTOMOTIVE ASIA LTD NL008 #& plastic pipes with accessories (length not more than 1m, plastic clip, tape);NL008#&Ống nhựa có gắn phụ kiện (chiều dài không quá 1m, gắn kẹp nhựa, băng keo)
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - JAPAN
CANG CAT LAI (HCM)
3226
KG
10400
PCE
8553
USD
KKS15665263
2020-11-18
741511 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN VI?T TR?N FUJIKURA AUTOMOTIVE ASIA LTD Latch positioning bronze (manufacturing connectors for electrical inspection table) NP60-N, New 100%;Chốt định vị bằng đồng (sản xuất đầu nối trong bàn kiểm tra điện) NP60-N, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
4
KG
20
PCE
27
USD
78460060781
2020-11-20
410621 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I D?CH V? VI?T TH?NH LEATHER CONNECT H K CO LTD Morocco leather, blue, wet, untreated chromium, not split, unwrought size 3-6 sqft, the new 100%;Da dê thuộc, màu xanh, dạng ướt, chưa xử lý crom, chưa lạng xẻ, chưa gia công size 3 - 6 sqft, mới 100%
BANGLADESH
VIETNAM
DHAKA
HO CHI MINH
150
KG
2999
FTK
2549
USD
122000004992920
2020-01-06
860120 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??U T? Và TH??NG M?I V?N THàNH PINGXIANG RONGXING TRADE CO LTD Tàu điện 8 tấn chạy bằng ắc quy phòng nổ dùng trong hầm lò, ký hiệu CTY8/9GB,cự ly ray 900mm,công suất 15kW,ắc quy 130V,1bộ:1đầu tàu,2 tổ hợp ắc quy đồng bộ,1tủ nạp phòng nổ+2 giá nạp,sx2019 mới 100%;Rail locomotives powered from an external source of electricity or by electric accumulators: Powered by electric accumulators;由外部电源或蓄电池供电的铁路机车:由蓄电池供电
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
3
SET
129094
USD
112100008955085
2021-01-18
960910 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TR?N M? GUANGXI PINGXIANG SHENGQI INVESTMENT CO LTD Wood pencil. AWP30867 code, with black lead core inside, wood chips, top with gum applied, length 185mm size. New 100% .Hieu M & G;Bút chì gỗ. Mã AWP30867,có lõi chì đen bên trong, vỏ gỗ,đầu có gôm bôi, kích thước chiều dài 185mm. Hàng mới 100%.Hiệu M&G
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7296
KG
34560
PCE
2765
USD
031120HDMUQIVN6103173WFL3
2020-11-24
440811 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NGUYêN M? SUNLIGHT GROUP DEVELOPMENT LIMITED Thin veneer magazine from pine, birch - TECHNOLOGY VENEER QC: (1300 * 2500 * 0.2) MM (A) - (Raw materials imported for production of furniture). New 100%;Ván lạng mỏng tạp từ gỗ thông, gỗ bạch dương - TECHNOLOGY VENEER QC: (1300*2500*0.2)MM (A) - (Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25190
KG
10400
TAM
3120
USD
031120HDMUQIVN6103173WFL3
2020-11-24
440811 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NGUYêN M? SUNLIGHT GROUP DEVELOPMENT LIMITED Thin veneer of wood - PINE WOOD VENEER QC: (1300 * 2500 * 0.6) MM (B) - (Raw materials imported for production of furniture) 100% new .Hang;Ván lạng mỏng từ gỗ thông - PINE WOOD VENEER QC: (1300*2500*0.6)MM (B) - (Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất).Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25190
KG
10500
TAM
5250
USD
031120HDMUQIVN6103173WFL3
2020-11-24
440811 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NGUYêN M? SUNLIGHT GROUP DEVELOPMENT LIMITED Thin veneer of wood - PINE WOOD VENEER QC: (1300 * 2500 * 0.6) MM (A) - (Raw materials imported for production of furniture) 100% new .Hang;Ván lạng mỏng từ gỗ thông - PINE WOOD VENEER QC: (1300*2500*0.6)MM (A) - (Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất).Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25190
KG
6000
TAM
5400
USD
031120HDMUQIVN6103173WFL3
2020-11-24
440811 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NGUYêN M? SUNLIGHT GROUP DEVELOPMENT LIMITED Thin veneer of wood - PINE VENEER QC: (1000-2500 * 150-260 * 0.5) mm is TKH: Pinus radiata (imported raw materials for production of furniture). New 100%;Ván lạng mỏng từ gỗ thông - PINE VENEER QC: (1000-2500*150-260*0.5)MM- TKH: Pinus radiata (Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25190
KG
9349
TAM
4674
USD
150721ONEYRICBEW615800
2021-09-30
440397 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN G? AN VI?T GALAXY TIMBER INC Ocean Wood (Poplar) - Round-Lenght: 0.4x4.6m - Scientific name Populus sp-use in the production of furniture-the item is not furniture belonging to Cities-100% new goods;Gỗ Dương (Poplar)-Dạng tròn-Lenght: 0.4x4.6m-Tên khoa học Populus sp-dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất-Hàng không thuộc CITIES-Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
116026
KG
24
MTQ
4800
USD
150621ZIMUSAV966992
2021-08-28
440397 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN G? AN VI?T GALAXY TIMBER INC Ocean Wood (Poplar) -Sign Round-user dependent: 0.4x4.6m-scientific name Populus sp-used in the manufacture of furniture-the item is not under CITIES-New 100%;Gỗ Dương (Poplar)-Dạng tròn-Lenght: 0.4x4.6m-Tên khoa học Populus sp-dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất-Hàng không thuộc CITIES-Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
218788
KG
23
MTQ
3910
USD
140522UWLD22C139932
2022-06-27
360610 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN AM VI?T ZIPPO MANUFACTURING CO Petroleum Distillates Nos (Synthetic Isoparaffinic Hydrocarbon) liquid fuel for lighter 125ml/can x 24 cans/box x 4 boxes/box (100%new goods);PETROLEUM Distillates Nos (Synthetic Isoparaffinic Hydrocarbon) Nhiên liệu lỏng dùng cho bật lửa 125ml/lon x 24 lon/hộp x 4 hộp/ thùng (Hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
13704
KG
1007
PKG
30210
USD
100122UWLD22A136437
2022-05-24
360610 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN AM VI?T ZIPPO MANUFACTURING CO Petroleum Distillates Nos (Synthetic Isoparaffinic Hydrocarbon) liquid fuel for lighter 125ml/can x 24 cans/box x 4 boxes/box (100%new goods);PETROLEUM Distillates Nos (Synthetic Isoparaffinic Hydrocarbon) Nhiên liệu lỏng dùng cho bật lửa 125ml/lon x 24 lon/hộp x 4 hộp/ thùng (Hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
13704
KG
1007
PKG
30210
USD
300621211090061
2022-01-21
440322 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN G? AN VI?T GALAXY TIMBER INC Yellow Pine (Yellow Pine) - Round-LenHT: 0.4x4.6m-Scientific name Pinus SP-used in Furniture-the item is not Furniture-the item is not in Cities-New 100%;Gỗ thông vàng (yellow Pine)-Dạng tròn-Lenght: 0.4x4.6m-Tên khoa học Pinus sp-dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất-Hàng không thuộc CITIES-Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
180177
KG
168
MTQ
18480
USD
150621SAV00030530
2021-08-28
440322 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN G? AN VI?T GALAXY TIMBER INC Yellow pine (yellow Pine) -Sign Round-user dependent: 0.4x4.6m-scientific name Pinus sp-used in the manufacture of furniture-the item is not under CITIES-New 100%;Gỗ thông vàng (yellow Pine)-Dạng tròn-Lenght: 0.4x4.6m-Tên khoa học Pinus sp-dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất-Hàng không thuộc CITIES-Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
567827
KG
506
MTQ
60720
USD
150621ZIMUSAV96699201
2021-08-28
440322 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN G? AN VI?T GALAXY TIMBER INC Yellow pine (yellow Pine) -Sign Round-user dependent: 0.4x4.6m-scientific name Pinus sp-used in the manufacture of furniture-the item is not under CITIES-New 100%;Gỗ thông vàng (yellow Pine)-Dạng tròn-Lenght: 0.4x4.6m-Tên khoa học Pinus sp-dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất-Hàng không thuộc CITIES-Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
110666
KG
111
MTQ
13320
USD
2172129831
2020-02-18
411330 CTY TNHH M?T THàNH VIêN CY VINA PARK INTERNATIONAL CO LTD 30#&Da rắn nước đã thuộc các loại (Tên khoa học: Elaphe Carinata) (PO#POHBG468122-04);Leather further prepared after tanning or crusting, including parchment-dressed leather, of other animals, without wool or hair on, whether or not split, other than leather of heading 41.14: Of reptiles;除了品目41.14的皮革之外,皮革在鞣制或结皮后进一步制备,包括羊皮纸皮革,不包括羊毛或毛发,不论是否分割。
SOUTH KOREA
VIETNAM
LIVORNO
HO CHI MINH
0
KG
3
TAM
23
USD
112100016369119
2021-11-06
630539 CTY TNHH M?T THàNH VIêN CY VINA PARK INTERNATIONAL CO LTD 50 # & canvas bags for packing export processing products, Dust Bag Coach size 30x23.5cm Enter a part of the declaration of 104246094630 lines 1;50#&Túi vải dùng để đóng gói sản phẩm gia công xuất khẩu, DUST BAG COACH size 30X23,5cm nhập một phần tờ khai 104246094630 dòng số 1
CHINA
VIETNAM
TM DL BINH DUONG
CTY TNHH MTV CY VINA
1716
KG
4200
PCE
1471
USD
230320SZHOMIH20A03185B
2020-03-30
600390 CTY TNHH M?T THàNH VIêN DREAM MEKONG C H TRADE SHENZHEN CO LTD 01A#&Vải cắt sẵn - Hình tròn - dùng trong sản xuất sản phẩm nhồi bông;Knitted or crocheted fabrics of a width not exceeding 30 cm, other than those of heading 60.01 or 60.02: Other;宽度不超过30厘米的针织或钩编织物,除品目60.01或60.02以外:其他
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
960
PCE
16
USD
130422GILHCM2204004
2022-04-19
411510 CTY TNHH M?T THàNH VIêN CY VINA PARK INTERNATIONAL CO LTD 68 #& synthetic leather rolls with the main ingredient is the leather powder used to process the backpack of Coach/ Kate Spade brand bag with a thickness of 0.4mm long 150cm x width 100cm;68#&Da tổng hợp dạng cuộn có thành phần chủ yếu là bột da dùng để gia công ba lô túi xách nhãn hiệu COACH/ KATE SPADE độ dày 0.4MM khổ dài150CM x rộng100CM
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
3482
KG
2300
MTR
4605
USD
OR21120436
2022-01-06
848110 CTY TNHH M?T THàNH VIêN CY VINA DARPEEN HONG KONG INTERNATIONAL TRADING CO LIMITED Copper vapor valve (pressure reducing valve) (long: 8cm, đk: 2.5cm), (spare parts for industrial sewing machines), Pneumatic Valve for Computerized Sewing Machine, 100% new;Van hơi bằng đồng (van giảm áp) (dài: 8cm, đk:2.5cm), (phụ tùng thay thế cho máy may công nghiệp), Pneumatic valve for computerized sewing machine, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HO CHI MINH
333
KG
10
PCE
630
USD
112100016371520
2021-11-06
560314 CTY TNHH M?T THàNH VIêN CY VINA PARK INTERNATIONAL CO LTD 59 # & Adhesive (nonwoven fabric) from filament weight above 150g, enter a part of declaration 104127954120 line No. 2, declaration 104143993660 line 2;59#&Keo dựng (vải không dệt) từ filament trọng lượng trên 150g, nhập một phần tờ khai 104127954120 dòng số 2, tờ khai 104143993660 dòng số 2
CHINA
VIETNAM
TM DL BINH DUONG
CTY TNHH MTV CY VINA
7480
KG
2743
MTR
7830
USD
112100016371520
2021-11-06
560314 CTY TNHH M?T THàNH VIêN CY VINA PARK INTERNATIONAL CO LTD 59 # & Administration (nonwoven fabric) from filament weight above 150g, enter a part of declaration 104143972330 line number 01;59#&Keo dựng (vải không dệt) từ filament trọng lượng trên 150g, nhập một phần tờ khai 104143972330 dòng số 01
CHINA
VIETNAM
TM DL BINH DUONG
CTY TNHH MTV CY VINA
7480
KG
914
MTR
2350
USD
112100016371520
2021-11-06
560314 CTY TNHH M?T THàNH VIêN CY VINA PARK INTERNATIONAL CO LTD 59 # & Glitting (nonwoven fabric) from filament weight above 150g, enter a part of the declaration 104150358760 line number 8;59#&Keo dựng (vải không dệt) từ filament trọng lượng trên 150g, nhập một phần tờ khai 104150358760 dòng hàng số 8
CHINA
VIETNAM
TM DL BINH DUONG
CTY TNHH MTV CY VINA
7480
KG
914
MTR
5380
USD
OR21120436
2022-01-06
841459 CTY TNHH M?T THàNH VIêN CY VINA DARPEEN HONG KONG INTERNATIONAL TRADING CO LIMITED Suction fan (Brand: Sunon, Model: DP200A, 220V - 0.14A, Alternative Telecom for computer sewing machine), Ventilation Fan (12cm 220V-DP200A) for Computerized Sewing Machine MLK-G2010R, 100% new;Quạt hút (hiệu: Sunon, model: DP200A, 220V - 0.14A, phụ tung thay thế cho máy may vi tính), Ventilation fan (12cm 220V-DP200A) for computerized sewing machine MLK-G2010R, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HO CHI MINH
333
KG
30
PCE
255
USD
112200017713394
2022-06-01
350699 CTY TNHH M?T THàNH VIêN CY VINA PARK INTERNATIONAL CO LTD 42 #& glue of all kinds that have been prepared to process bags, Loctite Bondace 7103LTF 15kg;42#&Keo dán các loại đã được điều chế dùng để dán gia công túi xách, LOCTITE BONDACE 7103LTF 15KG
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HENKEL VN
CTY TNHH CY VINA
1282
KG
1200
KGM
4620
USD
110422HLCUSCL220401607
2022-06-07
030313 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN Cá BI?N VI?T HENGXING FOOD HK CO LTD NL003 #& Great Roal Roelton (English name: Frozen Atlantic Salmon - Scientific name: Salmo Salar);NL003#&Cá hồi Đại Tây Dương nguyên con đông lạnh (Tên tiếng Anh: Frozen Atlantic Salmon - Tên khoa học: Salmo Salar)
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
21249
KG
19532
KGM
156256
USD
211061392
2021-06-07
680299 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN LY NAM THàNH YUNFU JUNZHAO STONE CO LTD Marble Marble naturally small plate has cut along the SP, has crossed the surface polishing, used to attach to the face on the furniture. (QC: 915 * 547 * 18mm), 1m2 = 78.14 USD, no brand. New 100%;Đá hoa Marble tự nhiên dạng tấm nhỏ đã cắt theo hình sp,đã qua gia công đánh bóng bề mặt,dùng để gắn vào mặt trên đồ gỗ nội thất. (QC: 915*547*18mm), 1m2=78,14usd, không có nhãn hiệu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
26400
KG
132
PCE
5163
USD
211061392
2021-06-07
680299 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN LY NAM THàNH YUNFU JUNZHAO STONE CO LTD Marble Marble naturally small plate has cut along the SP, has crossed the surface polishing, used to attach to the face on the furniture. (QC: 763 * 547 * 18mm), 1m2 = 64.28usd, no brand. New 100%;Đá hoa Marble tự nhiên dạng tấm nhỏ đã cắt theo hình sp,đã qua gia công đánh bóng bề mặt,dùng để gắn vào mặt trên đồ gỗ nội thất. (QC: 763*547*18mm), 1m2=64,28usd, không có nhãn hiệu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
26400
KG
1
PCE
27
USD
EGLV149112168409
2021-10-04
730641 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN LY NAM THàNH SENG DA INTERNATIONAL LIMITED Galvanized steel pipes, have a circular cross-section, size: 6000 * 73mm, external diameter 78mm. New 100%;Ống dẫn bằng thép mạ kẽm, có mặt cắt ngang hình tròn, kích thước : 6000*73mm, đường kính ngoài 78mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
16200
KG
134
PCE
3511
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED Walnut wood veneer from black (BLACK WALNUT VENEER), size: 2700 * 1200 * 0.45mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ óc chó đen ( VENEER BLACK WALNUT), kích thước: 2700*1200*0.45MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
5316
MTK
2924
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED From wood veneer (VENEER PINE), size: 2800 * 1200 * 0.4mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ thông ( VENEER PINE), kích thước: 2800*1200*0.4MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
4922
MTK
2461
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED From maple wood veneer (BIRCH VENEER), size: 2800 * 1200 * 00:45, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ phong ( VENEER BIRCH), kích thước: 2800*1200*0.45, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
43791
MTK
22577
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED Mahogany veneer from (VENEER okoume), size: 2900 * 1200 * 0.45mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ dái ngựa ( VENEER OKOUME), kích thước: 2900*1200*0.45MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
4325
MTK
2206
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED Veneer from boxwood (VENEER BOXWOOD), size: 2900 * 1200 * 0.45mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ hoàng dương ( VENEER BOXWOOD), kích thước: 2900*1200*0.45MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
6247
MTK
3248
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED White oak veneer word (VENNEER WHITE OAK), size: 2600 * 1100 * 0.45mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ sồi trắng (VENNEER WHITE OAK), kích thước: 2600*1100*0.45MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
10446
MTK
5745
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED From the wood veneer (VENNEER basswood), size: 2800 * 1200 * 0.5 MM, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ trầm (VENNEER BASSWOOD), kích thước: 2800*1200*0.5 MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
22997
MTK
11958
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED Veneered wood from mango (VENNEER MANGO), size: 2800 * 1200 * 0.4mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ cây xoài (VENNEER MANGO), kích thước: 2800*1200*0.4MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
4288
MTK
1930
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED Veneered wood glue (VENEER ACACIA), size: 2600 * 1100 * 0.4mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ keo ( VENEER ACACIA), kích thước: 2600*1100*0.4MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
21142
MTK
11628
USD
281020205557516
2020-11-02
681020 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN LY NAM THàNH YUNFU JU MEI STONE CO LTD Marble Artificial Marble small slabs cut to shape sp, past polished surface processing, used to attach to the surface on wooden furniture, items: T2917-42. (QC: 1070 * 537 * 18mm), 1m2 = new 58.18usd.Hang 100%;Đá hoa Marble nhân tạo dạng tấm nhỏ đã cắt theo hình sp,đã qua gia công đánh bóng bề mặt,dùng để gắn vào mặt trên đồ gỗ nội thất,item:T2917-42. (QC:1070*537*18mm),1m2=58.18usd.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
23840
KG
40
PCE
1337
USD
281020205557516
2020-11-02
681020 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN LY NAM THàNH YUNFU JU MEI STONE CO LTD Marble Artificial Marble small slabs cut to shape sp, past polished surface processing, used to attach to the surface on wooden furniture, items: T2917-48. (QC: 1228 * 540 * 18mm), 1m2 = new 58.19usd.Hang 100%;Đá hoa Marble nhân tạo dạng tấm nhỏ đã cắt theo hình sp,đã qua gia công đánh bóng bề mặt,dùng để gắn vào mặt trên đồ gỗ nội thất,item:T2917-48. (QC:1228*540*18mm),1m2=58.19usd.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
23840
KG
39
PCE
1505
USD
281020205557516
2020-11-02
681020 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN LY NAM THàNH YUNFU JU MEI STONE CO LTD Marble Artificial Marble small slabs cut to shape sp, past polished surface processing, used to attach to the surface on wooden furniture, items: K1905-42. (QC: 1070 * 540 * 18mm), 1m2 = new 58.19usd.Hang 100%;Đá hoa Marble nhân tạo dạng tấm nhỏ đã cắt theo hình sp,đã qua gia công đánh bóng bề mặt,dùng để gắn vào mặt trên đồ gỗ nội thất,item:K1905-42. (QC:1070*540*18mm),1m2=58.19usd.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
23840
KG
23
PCE
773
USD
281020205557516
2020-11-02
681020 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN LY NAM THàNH YUNFU JU MEI STONE CO LTD Marble Artificial Marble small slabs cut to shape sp, past polished surface processing, used to attach to the surface on wooden furniture, items: T2917-42. (QC: 1070 * 537 * 18mm), 1m2 = new 58.18usd.Hang 100%;Đá hoa Marble nhân tạo dạng tấm nhỏ đã cắt theo hình sp,đã qua gia công đánh bóng bề mặt,dùng để gắn vào mặt trên đồ gỗ nội thất,item:T2917-42. (QC:1070*537*18mm),1m2=58.18usd.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
23840
KG
16
PCE
535
USD