Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
271121SEGT21110206
2021-12-14
252321 T THàNH VIêN KHáNH PHáT HC TRADING MALTA LIMITED White Cement Pooc Tang Brand Tiga Roda (40kg / bag) 100% new goods;Xi măng trắng póoc lăng hiệu TIGA RODA (40kg/bao) hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
ICD TRANSIMEX SG
225390
KG
220
TNE
25300
USD
CLIGPPKG20110161-01
2020-12-24
252321 T THàNH VIêN KHáNH PHáT AALBORG PORTLAND MALAYSIA SDN BHD The white Portland cement KL. Net weight 40kg / bag, New 100%;Xi măng poóc lăng trắng hiệu KL. Khối lượng tịnh 40kg/ bao, Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
ICD TRANSIMEX SG
348750
KG
378
TNE
45360
USD
050121HCMGPPKG20120166-01
2021-01-27
252321 T THàNH VIêN KHáNH PHáT AALBORG PORTLAND MALAYSIA SDN BHD The white Portland cement Unicorn. Net weight 40kg / bag, New 100%;Xi măng poóc lăng trắng hiệu Unicorn . Khối lượng tịnh 40kg/ bao, Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
ICD TRANSIMEX SG
385450
KG
51
TNE
5632
USD
7719399612
2022-03-29
570220 T THàNH VIêN XU?T NH?P KH?U HUY TH?NH PHáT ANPING BAOCHUAN WIRE MESH PRODUCTS CO LTD Coconut carpet, Material: Coconut fiber, Size: 2x5m, Manufacturer: Anping Bauchuan Wire Mesh Products Co., Ltd, 100% new products;Thảm xơ dừa, Chất liệu: xơ dừa, kích thước: 2x5m, Nhà Sản xuất : Anping Baochuan Wire Mesh Products Co., Ltd, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
7
KG
1
PCE
5
USD
112100014091526
2021-07-27
720449 T THàNH VIêN TàI THàNH PHáT CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIET NAM Waste iron of all kinds (scrap iron - scrap iron emissions after the production process does not contain HW) Scrap Iron;Sắt phế thải các loại (Sắt vụn - Sắt phế liệu thải ra sau quá trình sản xuất không nhiễm CTNH) Scrap Iron
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
CTY TAI THANH PHAT
10000
KG
3000
KGM
392
USD
160921NAM4638322A
2021-10-28
230330 PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH PRAIRIE CREEK GRAIN COMPANY INC Corn sebum (DDGS), animal feed materials. In accordance with Circular 04/2020 / TT-BNNPTNT and TT 21/201 / TT-BNNPTNT, 100% new products. Loose goods closed in containers.;Bột bã ngô (DDGS), nguyên liệu thức ăn chăn nuôi. Phù hợp với thông tư 04/2020/TT-BNNPTNT và TT 21/2019/TT-BNNPTNT, hàng mới 100%. Hàng rời đóng trong container.
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG NAM DINH VU
707268
KG
707268
KGM
220668
USD
301020SP/PG/HP-201101
2020-11-24
230661 PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH WILMAR TRADING PTE LTD Dry palm oil, animal feed ingredients, 100% new goods, in accordance with Circular No. 04/2020 / TT-BNN.;Khô dầu cọ, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, hàng mới 100%, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT.
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG VAT CACH (HP)
2200
KG
2200
TNE
349800
USD
181020SP/PTK/HP-201001
2020-11-03
230661 PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH WILMAR TRADING PTE LTD Dry palm oil, animal feed ingredients, 100% new goods, in accordance with Circular No. 04/2020 / TT-BNN.;Khô dầu cọ, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, hàng mới 100%, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT.
INDONESIA
VIETNAM
PONTIANAK KALIMANTAN
CANG VAT CACH (HP)
2200
KG
2200
TNE
327800
USD
081021COSU6306099750
2021-11-11
120190 PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH THE SCOULAR COMPANY Soybean seeds used as raw materials for animal feed production of poultry, 100% new products, in accordance with Circular 21/2019 and TT 04/2020 / TT-BNNPTNT, 100% new products. Loose goods closed in containers.;Đậu tương hạt dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi gia súc gia cầm, hàng mới 100%, Phù hợp với thông tư 21/2019 và TT 04/2020/TT-BNNPTNT, hàng mới 100%. Hàng rời đóng trong container.
UNITED STATES
VIETNAM
PRINCE RUPERT - BC
CANG NAM DINH VU
262631
KG
262631
KGM
162963
USD
18092125
2021-12-13
100200 PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH VITERRA B V Wheat - whole seeds, separated rice husks, unmarried. New 100%. Raw materials for animal feed production and goods in accordance with Circular 04/2020 / TT-BNNPTNT and TT 21/201 / TT-BNNPTNT;Lúa mì - Nguyên hạt, đã tách vỏ trấu, chưa qua xay xát. Hàng mới 100%. Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, Hàng phù hợp với thông tư 04/2020/TT-BNNPTNT và TT 21/2019/TT-BNNPTNT
UKRAINE
VIETNAM
PIVDENNYI, UKRAINE
CANG INTERFLOUR (VT)
3896
KG
3896180
KGM
1106520
USD
16092123
2021-12-13
100200 PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH VITERRA B V Wheat - whole seeds, separated rice husks, unmarried. New 100%. Raw materials for animal feed production and goods in accordance with Circular 04/2020 / TT-BNNPTNT and TT 21/201 / TT-BNNPTNT;Lúa mì - Nguyên hạt, đã tách vỏ trấu, chưa qua xay xát. Hàng mới 100%. Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, Hàng phù hợp với thông tư 04/2020/TT-BNNPTNT và TT 21/2019/TT-BNNPTNT
UKRAINE
VIETNAM
PIVDENNYI, UKRAINE
CANG INTERFLOUR (VT)
2665
KG
2664860
KGM
756821
USD
16092110
2021-12-13
100200 PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH VITERRA B V Wheat - whole seeds, separated rice husks, unmarried. New 100%. Raw materials for animal feed production and goods in accordance with Circular 04/2020 / TT-BNNPTNT and TT 21/201 / TT-BNNPTNT;Lúa mì - Nguyên hạt, đã tách vỏ trấu, chưa qua xay xát. Hàng mới 100%. Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, Hàng phù hợp với thông tư 04/2020/TT-BNNPTNT và TT 21/2019/TT-BNNPTNT
UKRAINE
VIETNAM
PIVDENNYI, UKRAINE
CANG INTERFLOUR (VT)
841
KG
841264
KGM
252379
USD
910211
2021-12-09
100200 PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH VITERRA B V Wheat seeds of Ukraine, raw materials for feeding in feed, have separated rice husks, have not crossed milling and goods in accordance with TT 21/2019 / TT-BNNPTNT (November 28, 2019) and QCVN 01-190: 2020 / BNNPTNT. Objects are not subject to VAT.;Hạt Lúa mỳ Ukraine, Nguyên liệu SX TĂCN, đã tách vỏ trấu, chưa qua xay xát, hàng phù hợp với TT 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019) và QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.
UKRAINE
VIETNAM
PIVDENNYI, UKRAINE
CANG INTERFLOUR (VT)
2666
KG
2665860
KGM
757104
USD
1609219
2021-12-13
100200 PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH VITERRA B V Wheat - whole seeds, separated rice husks, unmarried. New 100%. Raw materials for animal feed production and goods in accordance with Circular 04/2020 / TT-BNNPTNT and TT 21/201 / TT-BNNPTNT;Lúa mì - Nguyên hạt, đã tách vỏ trấu, chưa qua xay xát. Hàng mới 100%. Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, Hàng phù hợp với thông tư 04/2020/TT-BNNPTNT và TT 21/2019/TT-BNNPTNT
UKRAINE
VIETNAM
PIVDENNYI, UKRAINE
CANG INTERFLOUR (VT)
543
KG
542732
KGM
162820
USD
910219
2021-12-08
100200 PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH VITERRA B V Wheat seeds of Ukraine, raw materials for feeding in feed, have separated rice husks, have not crossed milling and goods in accordance with TT 21/2019 / TT-BNNPTNT (November 28, 2019) and QCVN 01-190: 2020 / BNNPTNT. Objects are not subject to VAT.;Hạt Lúa mỳ Ukraine, Nguyên liệu SX TĂCN, đã tách vỏ trấu, chưa qua xay xát, hàng phù hợp với TT 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019) và QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.
UKRAINE
VIETNAM
PIVDENNYI, UKRAINE
CANG INTERFLOUR (VT)
7394
KG
7394480
KGM
2100030
USD
011020YHYC6
2020-11-05
100591 PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
2909
KG
2908990
KGM
536301
USD
011020YHYC2
2020-11-05
100591 PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
2000
KG
2000
TNE
368720
USD
011020YHYC4
2020-11-05
100591 PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
2067
KG
2066520
KGM
380984
USD
011020YHYC3
2020-11-05
100591 PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
3000
KG
3000
TNE
553080
USD
011020YHYC8
2020-11-05
100591 PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
23
KG
22729
KGM
4190
USD
011020YHYC10
2020-11-05
100591 PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
1674
KG
1673840
KGM
308589
USD
011020YHYC5
2020-11-05
100591 PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
2452
KG
2452470
KGM
452137
USD
011020YHYC7
2020-11-05
100591 PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
1694
KG
1694450
KGM
312388
USD
011020YHYC1
2020-11-05
100591 PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
2433
KG
2433480
KGM
448636
USD
300920A28AA00824
2020-11-06
100591 PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH SMR AGRO EXIM PRIVATE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), new 100%, not process goods, not used to that it, in accordance with No. 04/2020 / TT-BNN.;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi),mới 100%, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với TT 04/2020/TT-BNNPTNT.
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG LACH HUYEN HP
484260
KG
484260
KGM
94915
USD
250921HLCUUAO210805625
2022-01-05
230649 PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH OMEGA AGRI RESOURCES LTD Rapeseed Meal (Rapeseed Meal) used as raw materials for animal feed production, 100% new products, in accordance with Circular No. 04/2020 / TT-BNNPTNT and Circular 21/201 / TT-BNNPTNT.;Khô dầu hạt cải (Rapeseed meal) dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng mới 100%, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT và thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT.
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
NAM HAI
972000
KG
972000
KGM
352836
USD
311221SIJ0364617
2022-01-06
390190 T THàNH VIêN NH?A BìNH THU?N PHáT SABIC ASIA PACIFIC PTE LTD Plastic granules Polethylene 218WJ primary (25kg / bag) used to produce packaging. New 100%;Hạt nhựa Polethylene 218WJ nguyên sinh (25kg/bao) dùng để sản xuất bao bì. Hàng mới 100%
ARAB
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
76
KG
74
TNE
97268
USD
251120112000012000000
2020-11-22
100611 T THàNH VIêN PHáT HUY T?NH BIêN FREE XPORT CROP CO LTD Grain rice (packaged goods heterogeneous) is not used as feed, the tax rate of 0% in accordance with Decree 92/2019 / ND-CP dated 20/11/2019. Origin: Cambodia.;Thóc hạt (hàng đóng bao không đồng nhất) không dùng làm thức ăn chăn nuôi, áp dụng thuế suất 0% theo NĐ 92/2019/NĐ-CP ngày 20/11/2019. Xuất xứ: Cambodia.
CAMBODIA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TINH BIEN (AN GIANG)
150
KG
150
TNE
25950
USD
2710205072291
2020-11-06
600193 T THàNH VIêN XU?T NH?P KH?U ??I KHáNH DOMINO WORKWEAR OY Fabric from artificial fibers 90% Polyester, 10% elastane, 150cm size, not brands - Megus CA100-180 / Gray. New 100%;Vải từ xơ nhân tạo 90% Polyester, 10% Elastan, khổ 150cm, không nhãn hiệu - Megus CA100-180/ Grey. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HELSINKI (HELSINGFOR
HO CHI MINH
65
KG
56
MTR
104
USD
080121HKTHPH21010018
2021-01-18
340220 PH?N XU?T NH?P KH?U Và PH?N PH?I VI?T NH?T ROCKET SOAP CO LTD Bleach stains clothes strong form (720ml / bag / pcs), Brand Rocket. New 100%;Nước tẩy vết bẩn quần áo dạng mạnh (720ml/túi/ chiếc), hiệu Rocket. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG TAN VU - HP
12501
KG
270
PCE
20628
USD
270322TAK2022030051
2022-04-22
732310 PH?N XU?T NH?P KH?U Và PH?N PH?I VI?T NH?T AOI AND CO LTD Song-3268 scrub is made of stainless steel, NSX: Kokubo, KT (cm): 21x9x7.With 100%;Miếng cọ rửa-3268 bằng inox ,NSX:KOKUBO,kt(cm): 21x9x7.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NAGOYA - OITA
TAN CANG (189)
7473
KG
1000
PCE
540
USD
220322YLS22010260
2022-04-21
611699 PH?N XU?T NH?P KH?U Và PH?N PH?I VI?T NH?T KIYOHARA AND CO LTD Gloves - 1547-506 gardening with fabric (not anti -cut, punctured, insulated), NSX: Echo, KT (cm): 21.5x17.With 100%;Găng tay - 1547-506 làm vườn bằng vải ( không chống cắt, đâm thủng, cách điện ), NSX: ECHO,kt(cm): 21.5x17.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
DINH VU NAM HAI
7615
KG
240
PR
98
USD
220322YLS22010260
2022-04-21
611699 PH?N XU?T NH?P KH?U Và PH?N PH?I VI?T NH?T KIYOHARA AND CO LTD Gloves - 1547-574 Gardening with fabric (not anti -cut, punctured, insulated), NSX: Echo, KT (cm): 23.5x18.;Găng tay - 1547-574 làm vườn bằng vải ( không chống cắt, đâm thủng, cách điện ), NSX: ECHO,kt(cm): 23.5x18.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
DINH VU NAM HAI
7615
KG
240
PR
98
USD
270322TAK2022030051
2022-04-22
821490 PH?N XU?T NH?P KH?U Và PH?N PH?I VI?T NH?T AOI AND CO LTD Fruit and fruit knife-0349-487 stainless steel, NSX: Echo, KT (cm): 24.5x13.With 100%;Dao gọt hoa quả-0349-487 bằng inox ,NSX:ECHO,kt(cm): 24.5x13.Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
TAN CANG (189)
7473
KG
600
PCE
252
USD
270921FZS21090096
2021-10-18
846420 PH?N KíNH AN TOàN VI?T NH?T FOSHAN LUOCKBAS GLASS PRECISION MACHINERY CO LTD Straight glass edge grinding machine Maximum machining glass size (4200 * 2500) mm, luock, model SKG4225-22A, electric use 380 / 50Hz / 110.8KW, Foshan manufacturer Lucockbas Glass Precision MachinNery Co., L;Máy mài viền cạnh kính thẳng kích thước kính gia công tối đa (4200*2500)mm, hiệu LUOCK, Model SKG4225-22A, dùng điện 380/50HZ/110.8KW, nhà sản xuất FOSHAN LUCOCKBAS GLASS PRECISION MACHINNERY Co., L
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG DINH VU - HP
17320
KG
1
SET
129000
USD
200320HLTDG737321
2020-03-26
320620 T THàNH VIêN HóA CH?T PHú THàNH UNION BASE INTERNATIONAL ENTERPRISES LIMITED Chất tạo màu YC-P-160C Toner, dạng bột, màu trắng, dùng để sản xuất mực in giầy. Hàng mới 100%;Other colouring matter; preparations as specified in Note 3 to this Chapter, other than those of heading 32.03, 32.04 or 32.05; inorganic products of a kind used as luminophores, whether or not chemically defined: Pigments and preparations based on chromium compounds: Other;其他色素;除了税目32.03,32.04或32.05以外,本章注3中规定的准备工作;用作发光物质的无机产品,不论是否有化学定义:基于铬化合物的颜料和制剂:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
100
KGM
600
USD
60522220509140100
2022-06-02
720926 CHI NHáNH C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KIM KHí B?C VI?T ESAKA AND COMPANY Flat rolled alloy steel rolls, not overcurrent, category 2, 100%new, c <0.6%, JIS G3141, Spcc, not coated with paint, KT: 1.2mm x 600mm x rolls;Thép không hợp kim cán phẳng dạng cuộn, chưa được gia công quá mức cán nguội, hàng loại 2, mới 100%, C<0,6%, JIS G3141, SPCC, chưa tráng phủ mạ sơn, kt: 1,2mm x 600mm x cuộn
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
270000
KG
1230
KGM
929
USD
190921KOS2106972
2021-10-18
720837 CHI NHáNH C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KIM KHí B?C VI?T SAKAI KOUHAN CO LTD Flat rolled non-alloy steel, not yet coated with excessive rolling, unedated paint plating, not soaked, type 2, 100% new, JIS G3101, SS400, KT: 5,0-6, 0mm x 1500-1600mm x roll;Thép không hợp kim dạng cuộn cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy gỉ, hàng loại 2, mới 100%, JIS G3101, SS400, kt: 5,0-6,0mm x 1500-1600mm x cuộn
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
50992
KG
16120
KGM
12332
USD
260921KOS2107167
2021-10-16
720838 CHI NHáNH C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KIM KHí B?C VI?T SAKAI KOUHAN CO LTD Flat rolled non-alloy steel, unmatched excessively rolled hot rolling, unedated paint plating, not soaked, goods 2, 100% new, JIS G3101, SS400, KT: 3.0-4, 0mm x 616-1525mm x roll;Thép không hợp kim dạng cuộn cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy gỉ, hàng loại 2, mới 100%, JIS G3101, SS400, kt: 3,0-4,0mm x 616-1525mm x cuộn
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
99728
KG
36520
KGM
27207
USD
190921KOS2106972
2021-10-18
720839 CHI NHáNH C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KIM KHí B?C VI?T SAKAI KOUHAN CO LTD Flat rolled non-alloy steel, unmatched excessively rolled hot rolling, unedated paint plating, not soaked, type 2, 100% new, JIS G3101, SS400, KT: 1,4-2, 0mm x 628-1500mm x roll;Thép không hợp kim dạng cuộn cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy gỉ, hàng loại 2, mới 100%, JIS G3101, SS400, kt: 1,4-2,0mm x 628-1500mm x cuộn
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
50992
KG
32832
KGM
25117
USD
260921KOS2107167
2021-10-16
720839 CHI NHáNH C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KIM KHí B?C VI?T SAKAI KOUHAN CO LTD Flat rolled non-alloy steel, unmatched excessively rolled hot rolling, unedated paint plating, not soaked, type 2, 100% new, JIS G3101, SS400, KT: 1,3-2, 5mm x 616-1500mm x rolls;Thép không hợp kim dạng cuộn cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy gỉ, hàng loại 2, mới 100%, JIS G3101, SS400, kt: 1,3-2,5mm x 616-1500mm x cuộn
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
99728
KG
59828
KGM
44572
USD
120622TYSC013504
2022-06-28
720855 CHI NHáNH C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KIM KHí B?C VI?T METAX CORPORATION Flat-rolled alloy steel sheet, not overcurrent, not coated with paint, c <0.6%, goods 2, 100%new, JIS G3101, SS400, KT: 1,2- 2.5mm x 600-1600mm x 600-1550mm;Thép không hợp kim cán phẳng dạng tấm, chưa được gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, C<0,6%, hàng loại 2, mới 100%, JIS G3101, SS400, kt :1,2-2,5mm x 600-1600mm x 600-1550mm
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
97084
KG
66904
KGM
43488
USD
1712203KHHCM20120082
2020-12-24
722530 T THàNH VIêN XU?T NH?P KH?U PHú GIA CHINA STEEL STRUCTURE CO LTD Silicon alloy steel, hot rolled coils, flat rolled, not plated coating, no oil immersion pickling. KT: thickening (2.1- 2.4) mm x width> = 900 mm xRoll. New 100%, sx TC: JIS G3101 SS400;Thép hợp kim silic ,dạng cuộn cán nóng, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ. KT:dày(2.1- 2.4)mm x rộng>=900 mm xcuộn. Mới 100%, sx theo TC : JIS G3101 SS400
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
200050
KG
200050
KGM
85021
USD
280422NSSLDTKHP22Q0040
2022-05-20
720852 T THàNH VIêN XU?T NH?P KH?U PHú GIA YUASA SANGYOU CO LTD Hot rolled steel, flat rolled, no alloy, not coated with coating, not soaked in rust oil, type 2. KT: thick (4.75 - 6.0) mm width> = 600mm x long> = 600mm. 100%new, SX by JIS G3101 SS400;Thép tấm cán nóng, cán phẳng, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm dầu tẩy gỉ, hàng loại 2. KT: dày (4.75 - 6.0)mm x rộng >= 600mm x dài >= 600mm. Mới 100%, sx theoTC JIS G3101 SS400
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
GREEN PORT (HP)
53256
KG
21860
KGM
16176
USD
190622799210305000
2022-06-27
282732 T THàNH VIêN HòA PHú THàNH SHANDONG TENOR WATER TREATMENT TECHNOLOGY CO LTD Industrial wastewater treatment agent. (Polyaluminum Chloride (PAC) Al2O3: 30% (CAS-NO.1327-41-9). 100% new goods.;Chất xử lý nước thải trong công nghiệp. ( PolyAluminium Chloride(PAC) AL2O3 : 30% ( CAS-No.1327-41-9 ). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
50200
KG
50
TNE
16600
USD
73852784981
2022-06-28
300212 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U Y T? VI?T NAM BIOTEST PHARMA GMBH Medical biological: Pentaglobin. Quality: Protein of 50g/l, in 1ml of dumpling contains at least 95% immune globulin, igm6mg, iga6mg, Igg38mg.Hops 50ml.lot: C146112P04.NSX: 01/05/22. HSD: 30/04/24.QLSP-0803-14.;Sinh phẩm y tế:PENTAGLOBIN.Hoạt chất:protein người 50g/l,trong 1ml ddịch có chứa ít nhất 95% globulin miễn dịch,IgM6mg,IgA6mg,IgG38mg.Hộp1lọ 50ml.Lot:C146112P04.NSX:01/05/22.HSD:30/04/24.QLSP-0803-14.
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
663
KG
2604
UNK
477665
USD
17666792154
2021-09-28
300212 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U Y T? VI?T NAM BIOTEST PHARMA GMBH Medical biological products: Haemoctin SDH 500.Polor: VIII coagulation elements of the person. Filing1 Vial powder (500iu) and 1 bottle of injection of injection of 10ml and phase kits.lot: C163760P01.NSX: 10/11 / 2020.hsd: October 31, 2022.;Sinh phẩm y tế:HAEMOCTIN SDH 500.Hoạt chất:Yếu tố đông máu VIII của người.Hộp1 lọ bột thuốc(500IU)và 1 lọ nước cất pha tiêm10ml và bộ dụng cụ pha.Lot:C163760P01.NSX:10/11/2020.HSD:31/10/2022.
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
148
KG
1004
UNK
93696
USD
17628246886
2021-06-07
300212 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U Y T? VI?T NAM BIOTEST PHARMA GMBH Biological vaccine: Haemoctin SDH 500.Polor: VIII coagulation elements of people.1 Vials of medicine powder (500iu) and 1 bottle of injection of injections10ml and phase kits.lot: C163610P01.NSX: 09/09 / 2020.hsd: August 31, 2022.;Vắc xin sinh phẩm:HAEMOCTIN SDH 500.Hoạt chất:Yếu tố đông máu VIII của người.Hộp1 lọ bột thuốc(500IU)và 1 lọ nước cất pha tiêm10ml và bộ dụng cụ pha.Lot:C163610P01.NSX:09/09/2020.HSD:31/08/2022.
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
147
KG
1000
UNK
103139
USD
73849921804
2022-02-25
300212 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U Y T? VI?T NAM BIOTEST PHARMA GMBH Medical bio products: Albiomin 20%. Substance: Albumin people 200g / l.On 160ml 50ml intravenous infusion solution. Strap.Lot: C235621P01.NSX: 11 / 2021.HSD: 10 / 2024.qlsp- 0797-14. SX: Biotest Pharma GmbH, Germany.;Sinh phẩm y tế:ALBIOMIN 20%.Hoạt chất:Albumin người 200g/l.Hộp 1lọ 50ml dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch.Kèm dây đeo.Lot:C235621P01.NSX:11/2021.HSD:10/2024.QLSP-0797-14.Nhà SX:Biotest Pharma GmbH,Đức.
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1604
KG
9894
UNK
224696
USD
73852784535
2022-06-28
300212 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U Y T? VI?T NAM BIOTEST PHARMA GMBH Medical biology: Haemoctin SDH 500.The Fact: Copy of the people. : 29/2/24.QLSP-859-15.;Sinh phẩm y tế:HAEMOCTIN SDH 500.Hchất:Yếu tố đông máu VIII của người.Hộp1lọ bột thuốc(500IU)và 1lọ nước cất pha tiêm10ml và bộ dụng cụ pha.Lot:C163132P01.NSX:02/03/22.HSD:29/02/24.QLSP-859-15.
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
303
KG
2004
UNK
153112
USD
112200014250926
2022-01-24
961700 T THàNH VIêN ??U T? XU?T NH?P KH?U PHúC AN NINGMING LIYING TRADING CO LTD Vase vacuum holding heat, stainless steel intestines, stainless steel + plastic shells, 500ml capacity (unused electricity, battery), XLan brand, 100% new;Bình chân không giữ nhiệt, ruột bằng thép không gỉ, vỏ bằng thép không gỉ + nhựa, dung tích 500ml (không dùng điện, pin), hiệu XLAN, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12900
KG
800
PCE
1240
USD
112100015530938
2021-10-04
851311 T THàNH VIêN ??U T? XU?T NH?P KH?U PHúC AN NINGMING LIYING TRADING CO LTD Plastic shell flashlight + iron plated (with head strap) using LED capacity (10-15) W, Type (3-6) V, (220V power charger), donal brand, 100% new;Đèn pin vỏ nhựa + sắt mạ (có dây đeo đầu) dùng bóng LED công suất (10-15)w, loại ( 3-6)v, (xạc điện 220V ), hiệu DONY, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
7200
KG
2500
PCE
750
USD
40921112100000000000
2021-09-04
950440 T THàNH VIêN XU?T NH?P KH?U H?NG PHáT GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP EXP CO LTD Cards (Western Lesson) with boxes, A, KK, made from pulp (54 troops / set, 100 sets / carton), 100% new;Bộ bài (bài tây) có vỏ hộp,hiệu chữ A, KK,được làm từ bột giấy (54 quân/bộ, 100 bộ/thùng), mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGXING
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
8625
KG
1000
UNK
4600
USD
112100017371477
2021-12-11
950659 T THàNH VIêN ??U T? XU?T NH?P KH?U PHúC AN NINGMING LIYING TRADING CO LTD Normal casual badminton badminton set + Plastic frame includes: 02 badminton rackets and 01 PVC material bag, Yu, 100% new;Bộ vợt cầu lông loại thường khung bằng sắt sơn+nhựa gồm: 02 vợt cầu lông đã căng lưới và 01 túi đựng chất liệu PVC, hiệu QUANG YU, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12500
KG
350
SET
875
USD
112100017411601
2021-12-13
950659 T THàNH VIêN ??U T? XU?T NH?P KH?U PHúC AN NINGMING LIYING TRADING CO LTD Normal casual badminton badminton set + Plastic frame includes: 02 badminton rackets and 01 PVC material bag, Yu, 100% new;Bộ vợt cầu lông loại thường khung bằng sắt sơn+nhựa gồm: 02 vợt cầu lông đã căng lưới và 01 túi đựng chất liệu PVC, hiệu QUANG YU, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
24800
KG
800
SET
2000
USD
290721112100014000000
2021-07-29
640199 T THàNH VIêN XU?T NH?P KH?U H?NG PHáT FANGCHENGGANG FANGCHENG WAN JIAYI TRADE CO LTD Recycled plastic sandals for adults, size (35-44), Casual, Sport, Fashion, Meilishu, Meizudeng, Xibujia, Jiashimei, Luooosh, Shuluchi, Smile, Xiangzujia, Guoen ,, Happy, Bolaifu, Jiajin, Smiley, 100% new;Dép bằng nhựa tái chế dùng cho người lớn,cỡ(35-44),loại thường,hiệu SPORT,FASHION,MEILISHU,MEIZUDENG,XIBUJIA,JIASHIMEI,LUOEU,SHULUCHI,SMILE,XIANGZUJIA,GUOEN, ,HAPPY,BOLAIFU,JIAJIN,SMILEY,mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGZHONG
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
12650
KG
12000
PR
9600
USD
112200013860325
2022-01-12
910521 T THàNH VIêN ??U T? XU?T NH?P KH?U PHúC AN NINGMING LIYING TRADING CO LTD Plastic case wall clock, battery use, not music, no alarm bell, size (30x30) cm, diling brand, 100% new;Đồng hồ treo tường vỏ nhựa, dùng pin, không nhạc, không chuông báo thức, kích thước (30x30)cm, hiệu DILING, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
13300
KG
500
PCE
850
USD
112100016163295
2021-10-29
962000 T THàNH VIêN ??U T? XU?T NH?P KH?U PHúC AN NINGMING LIYING TRADING CO LTD Foot camera type with aluminum alloy + plastic, high (30- <100) cm, type for digital cameras and muscle cameras, Jiang Long brand, 100% new;Chân máy ảnh loại nhỏ bằng hợp kim nhôm+ nhựa, cao (30-<100)cm, loại dùng cho máy ảnh kỹ thuật số và máy ảnh cơ, hiệu JIANG LONG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
13800
KG
100
PCE
500
USD
112000013295123
2020-12-23
420232 T THàNH VIêN ??U T? XU?T NH?P KH?U PHúC AN GUANGXI PINGXIANG CHENBANG TRADE CO LTD Student pen holder outer plastic coating + synthetic fibers and plastics, diagonal (15-26) cm, Brand of Chinese characters, the new 100%;Ví đựng bút học sinh mặt ngoài bằng nhựa + sợi tổng hợp tráng phủ nhựa các loại, đường chéo (15-26)cm, Hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGXING
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
46000
KG
4500
PCE
360
USD
070221CCL21020239
2021-02-18
282110 CTY TNHH TH?NH PHáT VI NA HANGZHOU EUCHEMY CO LTD Red Iron Oxide Oxide HH-TP1 (Use sx paint industry, New 100%);Oxit IRON OXIDE RED HH-TP1 (Dùng ngành sx sơn, Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
20400
KG
7000
KGM
3850
USD
290821799110000000
2021-09-09
070690 T NH?P KH?U TI?N TH?NH PHáT DONGYING KEEZA TRADING CO LTD Fresh burdock, (Arctium Lappa) 2L Unprocessed new processing through conventional fibroids (washing away from roots) used as food, the item is not in CITES category;Củ ngưu bàng tươi,( Arctium lappa ) 2L chưa qua chế biến mới qua xơ chế thông thường ( rửa sạch bỏ rễ) dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc trong danh mục cites
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
29000
KG
14000
KGM
7658
USD
10121799010656300
2021-01-09
070690 T NH?P KH?U TI?N TH?NH PHáT GAOMI SHENGHUA FOOD CO LTD Cu fresh burdock (Arctium Lappa) (50% 2,8-3,4cm 2L, 3L> 3.5cm 50%) new unprocessed via fiber processed (washed away the roots) used as food , airlines in the list of cites;Củ ngưu bàng tươi,( Arctium lappa )( 2L 2,8-3,4cm chiếm 50%,3L>3.5cm chiếm 50%)chưa qua chế biến mới qua xơ chế thông thường ( rửa sạch bỏ rễ) dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc trong danh mục cites
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
28000
KG
28
TNE
18480
USD
290821799110000000
2021-09-09
070690 T NH?P KH?U TI?N TH?NH PHáT DONGYING KEEZA TRADING CO LTD Fresh burdock, (ARCTIUM LAPPA) 3L) Unprocessed newly processed through conventional fibroids (washing away from roots) used as food, the item is not in CITES category;Củ ngưu bàng tươi,( Arctium lappa ) 3L )chưa qua chế biến mới qua xơ chế thông thường ( rửa sạch bỏ rễ) dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc trong danh mục cites
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
29000
KG
14000
KGM
7658
USD