Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
23246048354
2021-12-16
010511 T THàNH VIêN K U TR?I PS HUAT LAI G P S FARM SDN BHD Chicken used for breeding: Ross flesh-oriented chicks, a day old (average weight of 40gr / head; Gà dùng để nhân giống: Gà con trống hướng thịt Ross, một ngày tuổi (Trọng lượng bình quân 40gr/con
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
600
KG
1092
UNC
4565
USD
23246048354
2021-12-16
010511 T THàNH VIêN K U TR?I PS HUAT LAI G P S FARM SDN BHD Chicken for breeding: Ross meat roof chicks, a day old (average weight of 40gr / head; Gà dùng để nhân giống: Gà con mái hướng thịt Ross, một ngày tuổi (Trọng lượng bình quân 40gr/con
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
600
KG
7280
UNC
30435
USD
090622113047853753-02
2022-06-25
391733 T THàNH VIêN VI?T TR?N FUJIKURA AUTOMOTIVE ASIA LTD NL008 #& plastic pipes with accessories (length not more than 1m, plastic clip, tape);NL008#&Ống nhựa có gắn phụ kiện (chiều dài không quá 1m, gắn kẹp nhựa, băng keo)
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - JAPAN
CANG CAT LAI (HCM)
3226
KG
10400
PCE
8553
USD
KKS15665263
2020-11-18
741511 T THàNH VIêN VI?T TR?N FUJIKURA AUTOMOTIVE ASIA LTD Latch positioning bronze (manufacturing connectors for electrical inspection table) NP60-N, New 100%;Chốt định vị bằng đồng (sản xuất đầu nối trong bàn kiểm tra điện) NP60-N, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
4
KG
20
PCE
27
USD
KKS15745796
2021-07-05
846694 T THàNH VIêN VI?T TR?N FUJIKURA AUTOMOTIVE ASIA LTD Parts of automatic wiring cutting machine: stamping on YS-17102-C-2, 100% new goods;Bộ phận của máy cắt dập đầu nối dây điện tự động: đế dập trên YS-17102-C-2, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
22
KG
2
PCE
169
USD
100002805632
2021-07-03
220210 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N M?T THàNH VIêN TR?N GIA TH?NH PHáT T C PHARMACEUTICAL INDUSTRIES CO LTD Energy drink Kratingdaeng (Redbull), 250cc (250ml * 24lon / barrel) .The SX: TCPHARMACEUTICAL INDUSTRIES CO., LTD.THanh composition according to the self-proclaimed record number: 01 / TGTP-CB / 2019. New 100%;Nước uống tăng lực Kratingdaeng (Redbull), 250cc(250ml*24lon/thùng) .Nhà SX:T.C.PHARMACEUTICAL INDUSTRIES CO., LTD.THành phần cấu tạo theo bản hồ sơ tự công bố số :01/TGTP-CB/2019.Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
262598
KG
37600
UNK
307944
USD
151221100005489000
2021-12-15
220211 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N M?T THàNH VIêN TR?N GIA TH?NH PHáT T C PHARMACEUTICAL INDUSTRIES CO LTD Kratingdaeng Power Drinking Water (Redbull), 250cc (250ml * 24lon / barrel). House for sx: TCpharmaceutical Industries co., Ltd.The component components according to self-release dossiers: 01 / TGTP-CB / 2019. New 100%;Nước uống tăng lực Kratingdaeng (Redbull), 250cc(250ml*24lon/thùng) .Nhà SX:T.C.PHARMACEUTICAL INDUSTRIES CO., LTD.THành phần cấu tạo theo bản hồ sơ tự công bố số :01/TGTP-CB/2019.Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
131299
KG
18800
UNK
153972
USD
151221100005496000
2021-12-15
220211 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N M?T THàNH VIêN TR?N GIA TH?NH PHáT T C PHARMACEUTICAL INDUSTRIES CO LTD Kratingdaeng Power Drinking Water (Redbull), 250cc (250ml * 24lon / barrel). House for sx: TCpharmaceutical Industries co., Ltd.The component components according to self-release dossiers: 01 / TGTP-CB / 2019. New 100%;Nước uống tăng lực Kratingdaeng (Redbull), 250cc(250ml*24lon/thùng) .Nhà SX:T.C.PHARMACEUTICAL INDUSTRIES CO., LTD.THành phần cấu tạo theo bản hồ sơ tự công bố số :01/TGTP-CB/2019.Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
131299
KG
18800
UNK
153972
USD
61120100003178500
2020-11-06
220211 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N M?T THàNH VIêN TR?N GIA TH?NH PHáT T C PHARMACEUTICAL INDUSTRIES CO LTD Energy drink Kratingdaeng (Redbull), 250cc (250ml * 24lon / barrel) .The SX: TCPHARMACEUTICAL INDUSTRIES CO., LTD.THanh composition according to the self-proclaimed record number: 01 / TGTP-CB / 2019. New 100%;Nước uống tăng lực Kratingdaeng (Redbull), 250cc(250ml*24lon/thùng) .Nhà SX:T.C.PHARMACEUTICAL INDUSTRIES CO., LTD.THành phần cấu tạo theo bản hồ sơ tự công bố số :01/TGTP-CB/2019.Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
65650
KG
9400
UNK
76986
USD
61120100003174100
2020-11-06
220211 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N M?T THàNH VIêN TR?N GIA TH?NH PHáT T C PHARMACEUTICAL INDUSTRIES CO LTD Energy drink Kratingdaeng (Redbull), 250cc (250ml * 24lon / barrel) .The SX: TCPHARMACEUTICAL INDUSTRIES CO., LTD.THanh composition according to the self-proclaimed record number: 01 / TGTP-CB / 2019. New 100%;Nước uống tăng lực Kratingdaeng (Redbull), 250cc(250ml*24lon/thùng) .Nhà SX:T.C.PHARMACEUTICAL INDUSTRIES CO., LTD.THành phần cấu tạo theo bản hồ sơ tự công bố số :01/TGTP-CB/2019.Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
65650
KG
9400
UNK
76986
USD
1.60322112200015E+20
2022-03-18
680293 T THàNH VIêN XU?T NH?P KH?U THáI TR?N RITHY GRANITE CAMBODIA CO LTD Natural granite forms of raw materials have been polished on one side (long x wide x high) (90-100-120-150-180-210-240-270cm x 40-50-60 cm x 1.8cm;Đá granit tự nhiên dạng tấm nguyên liệu đã đánh bóng một mặt (dài x rộng x cao)( 90-100-120-150-180-210-240-270 cm x 40-50-60 cm x 1.8 cm
CAMBODIA
VIETNAM
KRATIE
CUA KHAU HOA LU (BINH PHUOC)
151460
KG
2323
MTK
15100
USD
112100013831646
2021-07-12
070970 TR?N QUANG T?NH YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh chopped vegetables, plastic basket packaging, no brand, weight 8kg / basket.;Rau chân vịt tươi, Quy cách đóng gói Giỏ nhựa, không nhãn hiệu, trọng lượng 8Kg/Giỏ.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
15250
KG
2000
KGM
4800
USD
112000013326333
2020-12-24
070810 TR?N QUANG T?NH YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fruit fresh sweet peas, Packing plastic cart, no brand, weight 4kg / Basket;Quả đậu hà lan ngọt tươi, Quy cách đóng gói Giỏ nhựa, không nhãn hiệu, trọng lượng 4KG/Giỏ
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
18358
KG
2000
KGM
400
USD
251169540
2022-03-18
481960 NH VI?N K Q SQUARED SOLUTIONS BEIJING Send Cold Temperature Sample of Q2 - For Dry Stone, Paper Material, Used in Medical Research, NCC Q Squared Solutions (Beijing), 100% New Products;Thùng gửi mẫu nhiệt độ lạnh của Q2 - cho đá khô, chất liệu giấy, dùng trong nghiên cứu y tế, ncc Q Squared solutions (Beijing), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ALTAY
HA NOI
54
KG
6
UNK
72
USD
100420EGLV149000961425
2020-04-16
280450 T THàNH VIêN KìNH THIêN SKYSCRAPER ENTERPRISE CO LTD Telu ( tellurium), mới 100% ( kqptpl 822/ TB-KD3 08-05-2019);Hydrogen, rare gases and other non-metals: Boron; tellurium;氢,稀有气体和其他非金属:硼;碲
SEYCHELLES
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20
KGM
5672
USD
070221YMLUI226058899
2021-02-17
280450 T THàNH VIêN KìNH THIêN SKYSCRAPER ENTERPRISE CO LTD Tellurium form of bars, gas anti-foaming agent in manufacturing metal molds, new 100% (kqptpl 822 / TB-KD3 08-05-2019);TELLURIUM dạng thỏi, chất chống tạo bọt khí trong sản xuất khuôn đúc kim loại, mới 100% (kqptpl 822/ TB-KD3 08-05-2019)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
19571
KG
10
KGM
3318
USD
181220YMLUI226049564
2020-12-23
810296 T THàNH VIêN KìNH THIêN SKYSCRAPER ENTERPRISE CO LTD Molybdenum wire, for cutting the mold, 20kg / box, 100% (molybdenum WIRE);Dây molypđen, dùng để cắt khuôn đúc, 20kg/hộp, mới 100% ( MOLYBDENUM WIRE)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
11021
KG
60
UNK
2463
USD
100122YMLUI226128864
2022-01-18
250860 T THàNH VIêN KìNH THIêN SKYSCRAPER ENTERPRISE CO LTD Mullit, 100% Mullite Sand 35 #) (Mullite Sand 35) (MULTPL 392 / TB-KDD March 15, 2018);Mullit, dạng hạt dùng trong sản xuât khuôn đúc ( MULLITE SAND 35# )mới 100%(kqptpl 392/TB-KDD 15/03/2018)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
23184
KG
23000
KGM
7130
USD
061120EGLV149006422615
2020-11-12
381601 T THàNH VIêN KìNH THIêN SKYSCRAPER ENTERPRISE CO LTD Refractory component is Al2O3, SiO2 and additives, kqptpl 113 / BB-HC-12 (02.26.2020), 1carton = 20 kg, the new 100% (refractory CEMENT BLUE FINE);Vật liệu chịu lửa có thành phần chính là Al2O3, SiO2 và phụ gia, kqptpl 113/BB-HC-12 (26/02/2020),1carton=20 kg, mới 100% (REFRACTORY CEMENT BLUE FINE)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18878
KG
1000
KGM
1651
USD
291219OOLU2632885680
2020-01-14
720221 T THàNH VIêN KìNH THIêN ERDOS XIJIN KUANGYE CO LTD Hợp kim fero-silic có hàng lượng silic trên 55% tính theo trọng lượng, dạng khổi ( BBCN 468/BB-HC12 (3/7/2019) FERRO SILICON;Ferro-alloys: Ferro-silicon: Containing by weight more than 55% of silicon;铁合金:铁硅:包含重量超过55%的硅
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20
TNE
23640
USD
130422CMZ0770911
2022-04-22
901600 T THàNH VIêN TRìNH BANG TINGKAM HONG KONG LIMITED Electronic scales operate by electricity with a maximum weight of 500 kg with sensitivity (5CG) used to weigh products, Electronic Scale (500*500*150) mm, 100% new goods;Cân điện tử hoạt động bằng điện có khả năng cân tối đa 500 kg có độ nhạy (5cg) dùng để cân sản phẩm ngũ kim, Electronic Scale (500*500*150)mm , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
26436
KG
6
PCE
300
USD
111221YMLUA012051667
2022-01-07
844331 T THàNH VIêN HU?NH TRí FREDSON PTY LTD Used white / black copier (print, copy, scan, combination fax) is capable of connecting the network. Speed from 60-90 copies / 1 minute. Ricoh MP 1060/6000/7502 / 9002;Máy Photocopy trắng / đen đã qua sử dụng, đa chức năng( in ,copy,scan,fax kết hợp) có khả năng kết nối mạng .Tốc độ từ 60-90 bản /1 phút .Hiệu Ricoh mp 1060/6000/7502/9002
JAPAN
VIETNAM
MELBOURNE - VI
CANG CAT LAI (HCM)
18000
KG
5
PCE
550
USD
210521OXP210423
2021-07-26
844331 T THàNH VIêN HU?NH TRí BRE MAR OFFICE EQUIPMENT INC Used white / black copier, multi-function (print, copy, scanning, combination fax) is capable of connecting the network. Speed from 25-40 copies / 1 minute (A4). Ricoh MP 2554SP / 3054SP / 3554SP / 4054SP;Máy Photocopy trắng / đen đã qua sử dụng , đa chức năng( in ,copy,scan,fax kết hợp) có khả năng kết nối mạng .Tốc độ từ 25-40 bản /1 phút(A4) . Hiệu Ricoh mp 2554sp/3054sp/3554sp/4054sp
THAILAND
VIETNAM
LONG BEACH - CA
C CAI MEP TCIT (VT)
16557
KG
61
PCE
6100
USD
20513708030
2022-02-28
030111 TR?NH HI?U THI?N TANI CO LTD Koi carp, scientific name: cyprinus carpio.nishiki koi (code 15 cm - 20 cm) Tosai mix, 1 year old fish. 100% live.;Cá chép koi, Tên khoa học:Cyprinus Carpio.Nishiki koi ( CODE 15 cm - 20 cm) Tosai Mix ,cá 1 năm tuổi.Hàng sống 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA, CHIBA
HO CHI MINH
991
KG
40
UNC
104
USD
20513708030
2022-02-28
030111 TR?NH HI?U THI?N TANI CO LTD Koi carp, scientific name: cyprinus carpio.nishiki koi (code 55 cm - 65 cm) Ni-Isai Mix, fish 2 years old. 100% live.;Cá chép koi, Tên khoa học:Cyprinus Carpio.Nishiki koi ( CODE 55 cm - 65 cm) NI-isai Mix ,cá 2 năm tuổi.Hàng sống 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA, CHIBA
HO CHI MINH
991
KG
21
UNC
456
USD
291020OOLU4050747250
2020-11-23
151711 T THàNH VIêN BáNH K?O á CH?U GUANGZHOU NAMCHOW FOOD CO LTD Food materials Margarine: Margarine Namchow SWEET SHEET (Condensed Milk) (600 barrels x 10kgs), expiry date: 10/2021, a new 100%;Nguyên liệu thực phẩm Margarine : NAMCHOW SHEET SWEET MARGARINE (CONDENSED MILK) (600 thùng x 10kgs), hạn sử dụng :10/2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
12900
KG
6000
KGM
17136
USD
291020OOLU4050747250
2020-11-23
151711 T THàNH VIêN BáNH K?O á CH?U GUANGZHOU NAMCHOW FOOD CO LTD Food materials Margarine: Margarine Namchow vege BAKE (600 barrels x 10kgs), expiry date: 09/2021, a new 100%;Nguyên liệu thực phẩm Margarine : NAMCHOW VEGE BAKE MARGARINE (600 thùng x 10kgs), hạn sử dụng :09/2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
12900
KG
6000
KGM
14928
USD
112100008955085
2021-01-18
960910 T THàNH VIêN TR?N M? GUANGXI PINGXIANG SHENGQI INVESTMENT CO LTD Wood pencil. AWP30867 code, with black lead core inside, wood chips, top with gum applied, length 185mm size. New 100% .Hieu M & G;Bút chì gỗ. Mã AWP30867,có lõi chì đen bên trong, vỏ gỗ,đầu có gôm bôi, kích thước chiều dài 185mm. Hàng mới 100%.Hiệu M&G
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7296
KG
34560
PCE
2765
USD
171221SITYKSG21241094
2022-01-11
845931 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N M?T THàNH VIêN ??I THàNH VINH DAIEI SHOUKAI Central Metal Milling Machine, Used Electrical Use - Okuma / VR-40II, Moriseiki / MV-Junior, 2002,2003;Máy phay kim loại trung tâm, dùng điện đã qua sử dụng - OKUMA/VR-40II, MORISEIKI/MV-JUNIOR, năm 2002,2003
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26200
KG
2
UNIT
2085
USD
260621015BA09081
2021-10-02
845900 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N M?T THàNH VIêN ??I THàNH VINH DAIEI SHOUKAI Metal lathe with convenient serving radius> 300mm, Used electricity - NC Moriseiki / Al-22BM, 2003;Máy tiện kim loại có bán kính gia công tiện > 300mm, dùng điện đã qua sử dụng - NC MORISEIKI/AL-22BM, năm 2003
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
22400
KG
1
PCE
704
USD
30027500
2022-01-13
200390 T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA ZHAOFENG KIWI CO LTD Processed mushroom mushroom (1.5kg / pack x 16 pack / cartons x 996 cartons), gas sealed, NSX: Xixia Zhaofeng Kiwi co., Ltd, NSX11 / 2021, HSD 11 / 2023, 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom) (1.5kg/gói x 16 gói/cartons x 996 cartons), được đóng gói kín khí, NSX: XIXIA ZHAOFENG KIWI CO.,LTD, NSX11/2021, HSD 11/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
24402
KG
23904
KGM
4303
USD
30178453
2022-02-24
200390 T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA XINCHEN FOOD CO LTD Palaible sliced mushroom mushrooms (Processed Mushroom), Packing: 1.6kg / pack x 11 packs / cartons X1355 cartons, packed with airtight, no effect, NSX 9/2021, HSD 9/2023, new 100%;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom), đóng gói:1.6kg/gói x 11 gói/cartons x1355 cartons, được đóng gói kín khí, không hiệu, NSX 9/2021,HSD 9/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
24661
KG
23848
KGM
4293
USD
30178457
2022-02-24
200390 T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA COUNTY PEINONG FOOD CO LTD Sliced mushroom fungal mushrooms made of marinated spices (seasoning mixed mushrooms), packing: 2kg / pack x 13 pack / cartons x 934 cartons, packed sealed air, no effect, NSX 11/2021, HSD 11 / 2023, 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến tẩm ướp gia vị (seasoning mixed mushrooms),đóng gói:2kg/gói x 13 gói/cartons x 934 cartons, được đóng gói kín khí, không hiệu, NSX 11/2021, HSD 11/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
24938
KG
24284
KGM
4371
USD
14749002
2021-12-09
200391 T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA ZHAOFENG KIWI CO LTD Mushroom mushroom sliced mushrooms processed (Processed Mushroom) (1.5kg / pack x 16 pack / cartons x 918 cartons), packed with airtight, NSX: Xixia Zhaofeng Kiwi co., Ltd, NSX11 / 2021, HSD 11 / 2023, 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom) (1.5kg/gói x 16 gói/cartons x 918 cartons), được đóng gói kín khí, NSX: XIXIA ZHAOFENG KIWI CO.,LTD, NSX11/2021, HSD 11/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
22491
KG
22032
KGM
3966
USD
14742957
2021-12-09
200391 T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA ZHAOFENG KIWI CO LTD Processed mushroom mushroom (1.5kg / pack x 16 pack / cartons x 910cartons), gas encapsulated, NSX: Xixia Zhaofeng Kiwi co., Ltd, NSX10 / 2021, HSD 10/2023 , 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom) (1.5kg/gói x 16 gói/cartons x 910cartons), được đóng gói kín khí, NSX: XIXIA ZHAOFENG KIWI CO.,LTD, NSX10/2021, HSD 10/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
22295
KG
21840
KGM
3931
USD
14749005
2021-12-09
200391 T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA GUSE TIANXIANG FOOD CO LTD Processed mushroom (processed mushroom), packing: 1.6kg / pack x 11 packs / cartons x 1355cartons, are packed with airtight, no effect, NSX 8.9 / 2021, HSD 8.9 / 2023, 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom),đóng gói:1.6kg/gói x 11 gói/cartons x 1355cartons, được đóng gói kín khí, không hiệu, NSX 8.9/2021, HSD 8.9/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
24661
KG
23848
KGM
4293
USD
14742956
2021-12-09
200391 T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA ZHAOFENG KIWI CO LTD Mushroom mushroom sliced mushroom processed (Processed Mushroom) (1.5kg / pack x 16 pack / cartons x 906 cartons), packed with airtight, NSX: Xixia Zhaofeng Kiwi co., Ltd, NSX10 / 2021, HSD 10 / 2023, 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom) (1.5kg/gói x 16 gói/cartons x 906 cartons), được đóng gói kín khí, NSX: XIXIA ZHAOFENG KIWI CO.,LTD, NSX10/2021, HSD 10/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
22197
KG
21744
KGM
3914
USD
231021BBGL-21002550
2021-10-30
842330 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N M?T THàNH VIêN THàNH THàNH C?NG GIA LAI PREMIER TECH SYSTEMS AUTOMATION LTD Automatic Weighing Machine Fixed Weight 50kg / Bao, Electrical Activities, Duplex E55G Model, for Packing Packing, Capacity 16-18 Pack / minute, NSX: Premier Tech Systems & Automation Ltd, 100% new;Máy cân tự động trọng lượng cố định 50kg/bao, hoạt động bằng điện, Model DUPLEX E55G,dùng cho đóng gói bao Đường, Công suất 16-18 bao/phút,Nsx:Premier Tech Systems & Automation Ltd, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
1060
KG
1
PCE
47200
USD
270921FZS21090096
2021-10-18
846420 N KíNH AN TOàN VI?T NH?T FOSHAN LUOCKBAS GLASS PRECISION MACHINERY CO LTD Straight glass edge grinding machine Maximum machining glass size (4200 * 2500) mm, luock, model SKG4225-22A, electric use 380 / 50Hz / 110.8KW, Foshan manufacturer Lucockbas Glass Precision MachinNery Co., L;Máy mài viền cạnh kính thẳng kích thước kính gia công tối đa (4200*2500)mm, hiệu LUOCK, Model SKG4225-22A, dùng điện 380/50HZ/110.8KW, nhà sản xuất FOSHAN LUCOCKBAS GLASS PRECISION MACHINNERY Co., L
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG DINH VU - HP
17320
KG
1
SET
129000
USD
270121.265892138
2021-02-18
690722 T K? TRANG TRí N?I TH?T THàNH TRUNG FOSHAN JUNJING INDUSTRIAL CO LTD GARDEN TILES NOT MEN 300x600 (MM) (4 MEMBERS / 1 TANK), FACTORY PRODUCTION: JIANGXI GLOBAL SHI WAN CERAMICS CO., LTD, NEW 100%.;GẠCH LÁT SÂN VƯỜN KHÔNG MEN 300X600 (MM) ( 4 VIÊN / 1 THÙNG ), NHÀ SX: JIANGXI SHI WAN GLOBAL CERAMICS CO., LTD, MỚI 100%.
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
26460
KG
583
MTK
2624
USD
200122K12HPH8854TG
2022-02-24
482010 N HàNG TRáCH NHI?M H?U H?N M?T THàNH VIêN PUBLIC VI?T NAM UPA PRESS SDN BHD Executive notebook (Executive Notebook) for employees Public Bank, Suffering: 231mm (long) * 157mm (wide) * 35mm (thick), 224 sheets / volume, UPA Press Sdn maker. Bhd, 100% new goods;Sổ tay ghi chép (Executive Notebook) dành cho nhân viên Public Bank, khổ: 231mm(dài)*157mm(rộng)*35mm(dày), 224 tờ/quyển, hãng sản xuất UPA PRESS SDN. BHD, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
2327
KG
2685
PCE
11948
USD
200122K12HPH8854TG
2022-02-24
482010 N HàNG TRáCH NHI?M H?U H?N M?T THàNH VIêN PUBLIC VI?T NAM UPA PRESS SDN BHD Daily diary record notebook (Slim Wallet Diary (Bonded Lateher) for employees Public Bank, Suffering: 165mm (Long) * 80mm (wide) * 10mm (thick), 192 sheets / volumes, UPA Press manufacturer Sdn. Bhd, 100% new goods;Sổ ghi chép nhật kí hàng ngày (Slim Wallet Diary (Bonded leateher)) dành cho nhân viên Public Bank, khổ: 165mm(dài)*80mm(rộng)*10mm(dày), 192 tờ/quyển, hãng sản xuất UPA PRESS SDN. BHD, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
2327
KG
86
PCE
245
USD
200122K12HPH8854TG
2022-02-24
491000 N HàNG TRáCH NHI?M H?U H?N M?T THàNH VIêN PUBLIC VI?T NAM UPA PRESS SDN BHD Desktop calendar (Table Top Calendar) for Public Bank employees, suffering: 250mm (long) * 200mm (wide) * 12mm (thick), 16 sheets / volumes, UPA Press Sdn maker. Bhd, 100% new goods;Lịch để bàn (Table Top Calendar) dành cho nhân viên Public Bank, khổ: 250mm(dài)*200mm(rộng)*12mm(dày), 16 tờ/quyển, hãng sản xuất UPA PRESS SDN. BHD, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
2327
KG
3760
PCE
3384
USD
ELLS220122
2022-01-26
900319 T KíNH B?U TR?I STAR DREAM Frames, Carin brands. Model Breeze + C1, with metal, 1 set of 1 frames and 1 container, 100% new;Gọng kính, hiệu CARIN. model Breeze+ C1, bằng kim loại, 1 bộ gồm 1 gọng và 1 hộp đựng, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
71
KG
12
SET
768
USD
17663957331
2021-07-23
284440 VI?N NGHIêN C?U H?T NH?N NATIONAL CENTRE FOR NUCLEAR RESEARCH Radioactive chemicals for medicine: Mo99 isotope (Tecnitium (Tecnitium) -TC-99M operation 270 MCI (10GBQ). Manufacturer: National Center for Nuclear Research Radoisotope Center Polatom-Polish. 100% new;Hóa chất phóng xạ dung cho y học: đồng vị Mo99 (phát Tecnitium)-Tc-99m hoạt độ 270 mCi(10GBq). Nhà sx: National Centre for Nuclear Research Radioisotope Centre POLATOM-Ba Lan. Mới 100%
POLAND
VIETNAM
WARSZAWA
HO CHI MINH
63
KG
1
PCE
772
USD
1Z97R17E6745670512
2021-01-22
901841 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N M?T THàNH VIêN TíN NHA MICROCOPY LTD Drill polishing for use in dentistry, Code: Neodiamond 166-016M, HSX: Microcopy- America (10 pcs / box). New 100%;Mũi khoan đánh bóng dùng trong nha khoa, Code: Neodiamond 166-016M, HSX: Microcopy- Mỹ (10 cái/hộp). Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
47
KG
50
PCE
445
USD