Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
190522EGLV141200256909
2022-06-07
290541 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THàNH HOàNG CH?U CHORI CO LTD Additives for paint, trimethylolpropane powder white, 100%new, notice of PTPL No. 1646/TB-KĐ4 of November 15, 2019.;Phụ gia cho sơn, Bột TRIMETHYLOLPROPANE dạng trắng mảnh, hàng mới 100%, Thông báo PTPL số 1646/TB-KĐ4 ngày 15/11/2019.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
28600
KG
28000
KGM
75404
USD
221121ONEYHFAB02652800
2022-01-05
282751 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Sodium bromide solution (NABR) - 500ml bottle, 12 bottles / boxes, Code: R22043, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS # 7758-02-3, for aquarium aquariums, 100% new products;Dung dịch Sodium Bromide (NaBr) - chai 500ml, 12 chai/ hộp,code:R22043,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#7758-02-3,dùng cho bể cá cảnh, hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17287
KG
60
UNA
87
USD
160522ONEYHFAC01071300
2022-06-28
282751 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Sodium bromide solution (NaBr)-500ml bottle, 12 bottles/ box, code: R22043, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS#7758-02-3, used for aquariums, 100% new goods;Dung dịch Sodium Bromide (NaBr) - chai 500ml, 12 chai/ hộp,code:R22043,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#7758-02-3,dùng cho bể cá cảnh, hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17650
KG
60
UNA
87
USD
160522ONEYHFAC01071300
2022-06-28
283691 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Carbonate lithium solution (Li2CO3)-500ml bottle, 12 bottles / box, code: R22073, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS#554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, used for aquarium, 100% new goods;Dung dịch Lithium Carbonate (Li2CO3) - chai 500ml,12 chai / hộp, code:R22073,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, dùng cho bể cá cảnh,hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17650
KG
60
UNA
87
USD
221121ONEYHFAB02652800
2022-01-05
283691 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Lithium carbonate solution (Li2Co3) - 500ml bottle, 12 bottles / boxes, Code: R22073, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS # 554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, used for aquariums, 100% new products;Dung dịch Lithium Carbonate (Li2CO3) - chai 500ml,12 chai / hộp, code:R22073,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, dùng cho bể cá cảnh,hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17287
KG
48
UNA
70
USD
210621ONEYHFAB01252300
2021-08-07
283691 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA AQUATICS UK LIMITED Lithium carbonate solution (Li2Co3) - 500ml bottle, 12 bottles / boxes, Code: R22073, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, 100% new goods;Dung dịch Lithium Carbonate (Li2CO3) - chai 500ml,12 chai / hộp, code:R22073,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD, hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
19239
KG
12
UNA
17
USD
311021EGLV003103777339
2021-11-08
390921 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN VI?T VI?T TH?NG TECH INNOVATOR CO LTD Plastic (amino resin br45a65) primeval, liquid, 100% new, PTPL results No. 9526 / TB-TCHQ on October 14, 2015;Nhựa (AMINO RESIN BR45A65) nguyên sinh, dạng lỏng, Mới 100%, Kết quả PTPL số 9526/TB-TCHQ ngày 14/10/2015
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
17440
KG
16000
KGM
39200
USD
071121COAU7234561090
2021-11-24
712320 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I T?T THàNH JINING LANTI AGRI SCI CO LTD Not yet impregnated, unprocessed, packed 10kg / box, the item is not in CITES category, Scientific name: Auricularia Polytricha, 100% new goods;Mộc nhĩ khô chưa qua ngâm tẩm, chưa qua chế biến,đóng gói 10kg/hộp, hàng không nằm trong danh mục cites, tên khoa học: Auricularia polytricha , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
7150
KG
6600
KGM
13200
USD
231221YXDG21125011
2022-01-05
292151 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN HOàNG TH?NG MO R? NING ZHEJIANG DRAGON TECHNOLOGY CO LTD 2.4-diamino phenoxyethanol dihydrochloride (24dape.2hcl) 99.96% - Material used to produce hair dye cream. Code C..s: 66422-95-5. New 100%;2,4-DIAMINO PHENOXYETHANOL DIHYDROCHLORIDE (24DAPE.2HCL) 99.96% - Nguyên liệu dùng để sản xuất kem nhuộm tóc. Mã C.A.S: 66422-95-5. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
KHO CFS CAT LAI
1095
KG
200
KGM
8800
USD
30721112100013500000
2021-07-03
843780 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I HOàNG ANH GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD Rice mills cone, detachable, capacity (30-50) kg / h, using 750W motor-220v, type HA5555, brand Hoang Anh (no motor attached)) 100% new production in 2021;Máy xát gạo hình côn, tháo rời, Năng suất ( 30-50)kg/h, dùng động cơ 750w-220v, kiểu HA5555, hiệu Hoàng Anh ( không có động cơ kèm theo) ) mới 100% sản xuất 2021
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
30920
KG
100
SET
2500
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-27
840891 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I HOàNG ANH PINGXIANG YIYI TRADE CO LTD Diesel multi -purpose engine (used for excavators, agriculture used in agriculture), Model: KM173F new 3.7kW 100%exclusive. and accompanying lawsuits);Động cơ đa năng chạy dầu diesel( dùng cho máy đào, máy xới dùng trong nông nghiệp ), Model: KM173F Công xuất 3,7kw mới 100%gồm(thân máy, thân động cơ,bình dầu, két nước, ống hút sả và phị kiện đi kèm)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
33700
KG
30
SET
1050
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-27
731512 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I HOàNG ANH PINGXIANG YIYI TRADE CO LTD The spare part of the GL61 hand-held plow machine is 100% new asynchronous: The chain of many eyes is connected by the hinge joint of the iron machine size (32x4.5) cm +/- 3cm;Phụ tùng của máy cày xới đất cầm tay GL61 không đồng bộ mới 100% : Dây xích nhiều mắt được nối bằng khớp dạng bản lề của máy bằng sắt kích thước (32x4,5)cm +/- 3cm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
33700
KG
200
PCE
300
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-27
401390 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I HOàNG ANH PINGXIANG YIYI TRADE CO LTD Spare parts of the GL61 hand-held plow machine is 100% new asynchronous: 600-12 tip of rubber tiller size (57 x 27x 12) cm +/- 5cm, suitable for tires with a width of 18cm;Phụ tùng của máy cày xới đất cầm tay GL61 không đồng bộ mới 100% : Săm 600-12 của máy xới bằng cao su kích thước( 57 x 27x 12) cm +/-5cm, phù hợp lắp cho lốp có chiều rộng 18cm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
33700
KG
1000
PCE
500
USD
230621ATL/P/61390/50463
2021-07-13
481830 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN VI?T NAM TH??NG M?I TH? GI?I HUY HOàNG PT PINDO DELI PULP AND PAPER MILLS Tissue Tissue Tissue Tissue Tissue Tissue PP, 1 layer, 17.0gsm, w = 320mm x d = 115cm x C = 3in, 4 rolls / bundles, NSX: PT. Pindo Deli Pulp and Paper Mill). New 100%;Giấy dùng làm khăn ăn dạng cuộn TISSUE( JUMBO NAPKIN TISSUE PP, 1 lớp, định lượng 17.0gsm, kích thước W= 320mm x D=115cm x C=3in, 4 cuộn/ bó, nsx: PT. PINDO DELI PULP AND PAPER MILL). Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
OTHER
CANG XANH VIP
53185
KG
52945
KGM
65546
USD
110621ATL/P/61122/50176
2021-07-08
481830 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN VI?T NAM TH??NG M?I TH? GI?I HUY HOàNG PT PINDO DELI PULP AND PAPER MILLS Paper used as Tissue roll towels (Jumbo Napkin Tissue PP, 2 layers, quantitative 15.0gsm, size w = 240mm x d = 115cm x c = 3in, 5 rolls / bundle, nsx: pt. Pindo deli pulp and paper Mill). New 100%;Giấy dùng làm khăn ăn dạng cuộn TISSUE( JUMBO NAPKIN TISSUE PP, 2 lớp, định lượng 15.0gsm, kích thước W= 240mm x D=115cm x C=3in, 5 cuộn/ bó, nsx: PT. PINDO DELI PULP AND PAPER MILL). Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
OTHER
CANG LACH HUYEN HP
49226
KG
48819
KGM
62000
USD
290621ATL/P/61571/50464
2021-07-27
481830 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN VI?T NAM TH??NG M?I TH? GI?I HUY HOàNG PT PINDO DELI PULP AND PAPER MILLS Paper used as tissue roll towels (Jumbo Napkin Tissue PP, 1 layer, quantify 17.0 gsm, size w = 320mm x d = 115cm x c = 3in, 2 rolls / bundle, nsx: pt. Pindo deli pulp and paper Mill). New 100%;Giấy dùng làm khăn ăn dạng cuộn TISSUE( JUMBO NAPKIN TISSUE PP, 1 lớp, định lượng 17.0 gsm, kích thước W= 320mm x D=115cm x C=3in, 2 cuộn/ bó, nsx: PT. PINDO DELI PULP AND PAPER MILL). Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
OTHER
CANG XANH VIP
37446
KG
37286
KGM
46160
USD
040721OOLU2673019740
2021-07-27
481810 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN VI?T NAM TH??NG M?I TH? GI?I HUY HOàNG PT PINDO DELI PULP AND PAPER MILLS Paseo toilet paper (toilet tissue core 4 layers. Unexposured chemicals, 200 sheets / rolls, 10 rolls / packs, 10 packs / barrels, size 1 sheet, wide: 99mm, long: 114mm). New 100%;Giấy vệ sinh hiệu Paseo( Toilet Tissue Core 4 lớp. không thấm tẩm hóa chất, 200 sheet/cuộn, 10 cuộn/gói, 10 gói/thùng, kích thước 1 sheet, rộng: 99mm, dài: 114mm). Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG TAN VU - HP
15405
KG
200
UNK
5782
USD
110121COAU7229329090
2021-01-15
481820 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN VI?T NAM TH??NG M?I TH? GI?I HUY HOàNG PT PINDO DELI PULP AND PAPER MILLS Napkins Facial Tissue Brand Paseo Elegant Soft Pack odorless, 2-layer, 250 sheets / pack, 4 packs / bundle, 10 bundles / drum, white. New 100%;Khăn giấy hiệu Paseo Elegant Facial Tissue Soft Pack không mùi, 2 lớp, 250 tờ/gói, 4 gói/bó, 10 bó/thùng, trắng. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CAT LAI (HCM)
27159
KG
163
UNK
3578
USD
300521KMTCJKT3721560
2021-06-07
481820 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN VI?T NAM TH??NG M?I TH? GI?I HUY HOàNG PT PINDO DELI PULP AND PAPER MILLS Paseo Elegant Tissue Elegant Tissue Soft Pack, 2 layers, 250 sheets / pack, 4 packs / bundles, 10 bundles / barrels, white. New 100%;Khăn giấy hiệu Paseo Elegant Facial Tissue Soft Pack không mùi, 2 lớp, 250 tờ/gói, 4 gói/bó, 10 bó/thùng, trắng. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CAT LAI (HCM)
8653
KG
200
UNK
4390
USD
132000013260192
2020-12-22
810530 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN V?N TH?NH CONG TY TNHH GIA CONG RANG THOI DAI KY THUAT SO cobalt-chromium scrap shredded form (Leper Wironit metal (cobalt-chromium types of scrap) scrap goods removed during the production of EPE, every scrap processing does not affect the environment clean) # & VN;phế liệu coban-crom dạng vụn (Cùi kim loại thường Wironit (dạng coban-crom phế liệu) hàng phế liêu loại ra trong quá trình sản xuât của DNCX ,hàng phế liệu xử lý sạch không ảnh hưởng môi trường)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY VAN THINH
KHO CTY RANG THOI DAI KY THUAT SO
10785
KG
177
KGM
322
USD
120422SNKO020220320728
2022-05-28
842710 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I THàNH THI?N LONKING FUJIAN INTERNATIONAL TRADE CO LTD Lower forklifts, Lonking brand, Model: FD35T, Lifting 3.5 tons. The corresponding number of machine framework: (SN31291/C490BPG22031518), Year SX: 2022, Oil -running, 100% new.;Xe nâng hạ xếp hàng, hiệu Lonking, model:FD35T, Nâng 3.5 tấn.Số khung số máy tương ứng:(SN31291/C490BPG22031518), Năm SX: 2022,chạy Bằng dầu ,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
49992
KG
1
PCE
10354
USD
30027500
2022-01-13
200390 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA ZHAOFENG KIWI CO LTD Processed mushroom mushroom (1.5kg / pack x 16 pack / cartons x 996 cartons), gas sealed, NSX: Xixia Zhaofeng Kiwi co., Ltd, NSX11 / 2021, HSD 11 / 2023, 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom) (1.5kg/gói x 16 gói/cartons x 996 cartons), được đóng gói kín khí, NSX: XIXIA ZHAOFENG KIWI CO.,LTD, NSX11/2021, HSD 11/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
24402
KG
23904
KGM
4303
USD
30178453
2022-02-24
200390 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA XINCHEN FOOD CO LTD Palaible sliced mushroom mushrooms (Processed Mushroom), Packing: 1.6kg / pack x 11 packs / cartons X1355 cartons, packed with airtight, no effect, NSX 9/2021, HSD 9/2023, new 100%;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom), đóng gói:1.6kg/gói x 11 gói/cartons x1355 cartons, được đóng gói kín khí, không hiệu, NSX 9/2021,HSD 9/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
24661
KG
23848
KGM
4293
USD
30178457
2022-02-24
200390 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA COUNTY PEINONG FOOD CO LTD Sliced mushroom fungal mushrooms made of marinated spices (seasoning mixed mushrooms), packing: 2kg / pack x 13 pack / cartons x 934 cartons, packed sealed air, no effect, NSX 11/2021, HSD 11 / 2023, 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến tẩm ướp gia vị (seasoning mixed mushrooms),đóng gói:2kg/gói x 13 gói/cartons x 934 cartons, được đóng gói kín khí, không hiệu, NSX 11/2021, HSD 11/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
24938
KG
24284
KGM
4371
USD
14749002
2021-12-09
200391 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA ZHAOFENG KIWI CO LTD Mushroom mushroom sliced mushrooms processed (Processed Mushroom) (1.5kg / pack x 16 pack / cartons x 918 cartons), packed with airtight, NSX: Xixia Zhaofeng Kiwi co., Ltd, NSX11 / 2021, HSD 11 / 2023, 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom) (1.5kg/gói x 16 gói/cartons x 918 cartons), được đóng gói kín khí, NSX: XIXIA ZHAOFENG KIWI CO.,LTD, NSX11/2021, HSD 11/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
22491
KG
22032
KGM
3966
USD
14742957
2021-12-09
200391 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA ZHAOFENG KIWI CO LTD Processed mushroom mushroom (1.5kg / pack x 16 pack / cartons x 910cartons), gas encapsulated, NSX: Xixia Zhaofeng Kiwi co., Ltd, NSX10 / 2021, HSD 10/2023 , 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom) (1.5kg/gói x 16 gói/cartons x 910cartons), được đóng gói kín khí, NSX: XIXIA ZHAOFENG KIWI CO.,LTD, NSX10/2021, HSD 10/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
22295
KG
21840
KGM
3931
USD
14749005
2021-12-09
200391 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA GUSE TIANXIANG FOOD CO LTD Processed mushroom (processed mushroom), packing: 1.6kg / pack x 11 packs / cartons x 1355cartons, are packed with airtight, no effect, NSX 8.9 / 2021, HSD 8.9 / 2023, 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom),đóng gói:1.6kg/gói x 11 gói/cartons x 1355cartons, được đóng gói kín khí, không hiệu, NSX 8.9/2021, HSD 8.9/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
24661
KG
23848
KGM
4293
USD
14742956
2021-12-09
200391 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA ZHAOFENG KIWI CO LTD Mushroom mushroom sliced mushroom processed (Processed Mushroom) (1.5kg / pack x 16 pack / cartons x 906 cartons), packed with airtight, NSX: Xixia Zhaofeng Kiwi co., Ltd, NSX10 / 2021, HSD 10 / 2023, 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom) (1.5kg/gói x 16 gói/cartons x 906 cartons), được đóng gói kín khí, NSX: XIXIA ZHAOFENG KIWI CO.,LTD, NSX10/2021, HSD 10/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
22197
KG
21744
KGM
3914
USD
080121KHHCM2101094
2021-01-12
830820 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN S?N XU?T TH??NG M?I HOàNG QUáN DING LI XING HELMET CO LTD Knot woven wire stamping stamping hat + long type (rivets), size: D: 8mm, (1 bag = 3.27KGM). sx used in helmets. New 100%;Nút dập nón+ dập dây dệt loại dài (RIVETS), kích thước:D:8MM, (1 bao= 3.27KGM). dùng trong lĩnh vực sx mũ bảo hiểm. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
17566
KG
30
BAG
145
USD
110222OOLU2130274670
2022-05-27
110813 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN HàO HOàN AGRANA STAERKE GMBH Starka 20,000 Potato Starch, packed in 25kg bags. 100%new.;Tinh bột khoai tây hiệu STARKINA 20.000, hàng đóng gói trong bao 25kg đồng nhất.Hàng mới 100%.
AUSTRIA
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
176531
KG
175
TNE
131522
USD
170921PENCB21002467
2021-09-29
440500 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??U T? ??C HOà HO HONG MAL SDN BHD Wood pulp is used as incense (treated goods, no bass, 100% new) (not in the cites category, made from the stalk of the umbrella);Bột gỗ dùng làm nhang (hàng đã qua xử lý, không trầm, mới 100%) (không nằm trong danh mục CITES, làm từ thân cây ô dước)
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
26820
KGM
6437
USD
130821PENCB21002227
2021-08-27
440500 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??U T? ??C HOà HO HONG MAL SDN BHD Wood pulp is used as incense (treated goods, no bass, 100% new) (not in the cites category, made from the stalk of the umbrella);Bột gỗ dùng làm nhang (hàng đã qua xử lý, không trầm, mới 100%) (không nằm trong danh mục CITES, làm từ thân cây ô dước)
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
11550
KG
11473
KGM
2754
USD
112200014778701
2022-02-24
740400 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TU?N THàNH C?NG CONG TY TNHH MA RI GOT VIET NAM Copper waste (brass debris) scrap is recovered in QTSX that does not contain hazardous waste;Phế liệu đồng (Đồng thau hợp kim dạng mảnh vụn )Phế liệu được thu hồi trong QTSX ko chứa chất thải nguy hại
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY MARIGOT
CONG TY TUAN THANH CONG
2581
KG
2418
KGM
6679
USD
041121047BA14887
2021-11-22
721932 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KHA HOàNG MINH BAHRU STAINLESS SDN BHD Cold rolled stainless steel sheet (standard ASTM A240, 304L, 2B, 3mm thick * 1500mm wide * long 3000mm). New 100%;Thép không gỉ cán nguội dạng tấm (tiêu chuẩn ASTM A240, 304L, 2B, dày 3mm* rộng 1500mm* dài 3000mm). Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
23375
KG
628
KGM
1664
USD
231220MEDUJ1474900
2021-01-25
721931 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KHA HOàNG MINH COLUMBUS STAINLESS PTY LIMITED Stainless steel cold rolled sheets (ASTM A240, 304L, 2B, 6mm thick * wide * 1502mm long 3003mm). New 100%;Thép không gỉ cán nguội dạng tấm (tiêu chuẩn ASTM A240, 304L, 2B, dày 6mm* rộng 1502mm* dài 3003mm). Hàng mới 100%
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG CONT SPITC
25078
KG
1479
KGM
3002
USD
080621MEDUJ1572711
2021-07-13
721931 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KHA HOàNG MINH COLUMBUS STAINLESS PTY LIMITED Cold rolled stainless steel sheet form (standard ASTM A240, 304L, 2B, 6mm thick * 1501mm wide * long 3000mm). New 100%;Thép không gỉ cán nguội dạng tấm (tiêu chuẩn ASTM A240, 304L, 2B, dày 6mm* rộng 1501mm*dài 3000mm). Hàng mới 100%
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG CONT SPITC
23127
KG
2770
KGM
6579
USD
240522DC22192BHDPHCM04
2022-06-08
721911 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KHA HOàNG MINH HANGZHOU COGENERATION HONG KONG COMPANY LIMITED Hot rolled stainless steel (ASTM A240, 304, No.1, 10mm* widths 1550mm* C); NSX: PT. Indonesia Tsingshan Stainless Steel. New 100%;Thép không gỉ cán nóng dạng cuộn (tiêu chuẩn ASTM A240, 304, NO.1, dày 10mm* rộng 1550mm*C); NSX: PT. INDONESIA TSINGSHAN STAINLESS STEEL. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
BAHODOPI-POSO PORT
CANG T.THUAN DONG
42460
KG
21200
KGM
65720
USD
200322YMLUI471033222
2022-04-04
721911 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KHA HOàNG MINH BAHRU STAINLESS SDN BHD Hot rolled stainless steel (ASTM A240, 304L, No.1 standard 12mm thick* width 1530mm). New 100%;Thép không gỉ cán nóng dạng cuộn (tiêu chuẩn ASTM A240, 304L, NO.1 dày 12mm* rộng 1530mm). Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
23645
KG
9650
KGM
26682
USD
300322GBKKCLIC200507
2022-04-06
400280 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN CAO SU TH?NG NH?T PI INDUSTRY LIMITED 4640 #& Synthetic IP 4640 (Synthetic Rubber) used in the production of Cau Su products;4640#&Cao su tổng hợp Nordel IP 4640 (Synthetic rubber) dùng trong sản xuất sản phẩm cau su
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
2989
KG
2000
KGM
8000
USD
200320SMFCL20030187
2020-03-30
320720 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN HOàNG MINH SáNG HONGKONG CHUANGDA INDUSTRY CO LIMITED Bột tráng men (Titanium Frit T60) dùng để tráng men và phủ bề mặt gạch men để chống nước và nhiệt độ cao trong ngành sản xuất gạch men.Hàng mới 100%.;Prepared pigments, prepared opacifiers and prepared colours, vitrifiable enamels and glazes, engobes (slips), liquid lustres and similar preparations, of a kind used in the ceramic, enamelling or glass industry; glass frit and other glass, in the form of powder, granules or flakes: Vitrifiable enamels and glazes, engobes (slips) and similar preparations: Other;在陶瓷,搪瓷或玻璃工业中使用的颜料,制备的遮光剂和准备的颜料,可玻璃化的搪瓷和釉料,釉料(滑剂),液体吸收剂和类似的制剂;玻璃料和其他玻璃,以粉末,颗粒或薄片的形式存在:可搪瓷釉和釉料,eng((泥)和类似制剂:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
26500
KGM
8030
USD
150920LEB 2009151133
2020-11-02
330191 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN B?O TíN HOàNG GIA CORTAS CANNING REFRIGERATING CO SAL Rose water (aqueous solution of rose oil) - Rose Water, types 300ml, 24 bottles / carton, Brand: CORTAS, used as flavoring cakes. New 100%;Nước hoa hồng (dung dịch nước của tinh dầu hoa hồng) - Rose Water, loại 300ml, 24 chai/thùng, hiệu: CORTAS, dùng làm hương liệu làm bánh. Hàng mới 100%
LEBANON
VIETNAM
BEIRUT
CANG CAT LAI (HCM)
1015
KG
80
PAIL
2276
USD
120422AMS2204044
2022-04-20
850990 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN H?NG TH? JTC ELECTRONICS CORP Rubber sole accessories for blender, product code #791, container cushion, omniblend brand, 100% new goods;Phụ kiện đế cao su dùng cho máy xay sinh tố, mã hàng #791, Container Cushion, hiệu Omniblend, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHONGSHAN
CANG CAT LAI (HCM)
1892
KG
20
PCE
90
USD
78460060781
2020-11-20
410621 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I D?CH V? VI?T TH?NH LEATHER CONNECT H K CO LTD Morocco leather, blue, wet, untreated chromium, not split, unwrought size 3-6 sqft, the new 100%;Da dê thuộc, màu xanh, dạng ướt, chưa xử lý crom, chưa lạng xẻ, chưa gia công size 3 - 6 sqft, mới 100%
BANGLADESH
VIETNAM
DHAKA
HO CHI MINH
150
KG
2999
FTK
2549
USD
20422217141961
2022-04-08
732111 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THI?T B? TOàN TH?NG WINTIME IMPORT AND EXPORT CORPORATION LIMITED OF ZHONGSHAN Gas stove negative 2 furnaces, brands Kaff, model KF-208i; There is no oven; non -non -stick anti -stick; Automatic gas disconnection; Magneto ignition type (knob); Heat -resistant glass. 100% new;Bếp gas âm 2 lò, hiệu KAFF, model KF-208I; không có lò nướng; không chống dính chống khét; ngắt ga tự động; kiểu đánh lửa Magneto (nút vặn); mặt kính chịu nhiệt. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
12630
KG
100
PCE
2550
USD
240522ETG0108710
2022-06-30
020690 NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I HOàNG THàNH ORIENTAL STAR COMPANY Goat penis is frozen (KH: Capra Aegagrus Hircus). The goods are not in the cites category.;Dương vật dê nhà nuôi đông lạnh (tên KH: Capra aegagrus hircus). Hàng không nằm trong danh mục Cites.
MEXICO
VIETNAM
DJIBOUTI
DINH VU NAM HAI
27845
KG
1991
KGM
1991
USD
201121CLCR202103310
2021-11-23
504000 NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I HOàNG THàNH ORIENTAL STAR COMPANY Frozen buffalo book (scientific name: Bubalus Bubalis). the item is not is in the CITES category.;Dạ sách trâu đông lạnh (tên khoa học: Bubalus bubalis). Hàng không nằm trong danh mục Cites.
INDIA
VIETNAM
HONG KONG
NAM HAI
28000
KG
27000
KGM
27000
USD
190821068B001424
2021-08-28
504000 NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I HOàNG THàNH ORIENTAL STAR COMPANY Frozen buffalo gut (scientific name: Bubalus bubalis). the item is not in the list of Cites.;Ruột trâu đông lạnh (tên khoa học: Bubalus bubalis). Hàng không nằm trong danh mục Cites.
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG TAN VU - HP
29108
KG
12720
KGM
12720
USD
201121CLCR202103309
2021-11-23
206210 NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I HOàNG THàNH ORIENTAL STAR COMPANY Frozen buffalo blade (Scientific name: Bubalus Bubalis). the item is not is in the CITES category.;Lưỡi trâu đông lạnh (tên khoa học: Bubalus bubalis). Hàng không nằm trong danh mục Cites.
INDIA
VIETNAM
HONG KONG
NAM HAI
28000
KG
27000
KGM
27000
USD
122000004992920
2020-01-06
860120 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??U T? Và TH??NG M?I V?N THàNH PINGXIANG RONGXING TRADE CO LTD Tàu điện 8 tấn chạy bằng ắc quy phòng nổ dùng trong hầm lò, ký hiệu CTY8/9GB,cự ly ray 900mm,công suất 15kW,ắc quy 130V,1bộ:1đầu tàu,2 tổ hợp ắc quy đồng bộ,1tủ nạp phòng nổ+2 giá nạp,sx2019 mới 100%;Rail locomotives powered from an external source of electricity or by electric accumulators: Powered by electric accumulators;由外部电源或蓄电池供电的铁路机车:由蓄电池供电
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
3
SET
129094
USD
011221JOT31111-9236
2021-12-14
842720 P T? NH?N TH??NG M?I NH?T HOàNG MINH TAU CORPORATION Forklift by a lifting structure, running in the factory does not participate in the 2.0 ton traffic, Mitsubishi-FD20, used;Xe nâng hạ bằng cơ cấu càng nâng, chạy trong nhà xưởng không tham gia giao thông 2.0 tấn, Hiệu MITSUBISHI-FD20, Đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
19945
KG
1
UNIT
4435
USD
112200013579144
2022-01-05
281700 NG TY TNHH SX TM T?N HOà THàNH ETERNAL PROWESS ENTERPRISE CO LTD ACA037 # & Zinc Oxide (ZNC Oxide), (CAS Code: 1314-13-2), Powder form, Rubber production, 100% new (MNLNK: ACA038);ACA037#&Kẽm oxit (Znc Oxide), (Mã CAS: 1314-13-2), dạng bột, dùng sx cao su, hàng mới 100% (MNLNK: ACA038)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
ICD TRANSIMEX SG
CTY TNHH SX TM TAN HOA THANH
13288
KG
6000
KGM
20520
USD
140320SMLMSHSM9F963600
2020-03-23
591000 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH? CAO INO INTERNATIONAL TRADING CO LTD Băng tải bằng vật liệu dệt phủ nhựa PVC FABRIC EM 8/2 0+0(PVC) White 1.8mm, W:1000mm * L:95M (dùng trong vận chuyển hàng hóa) hàng mới 100%;Transmission or conveyor belts or belting, of textile material, whether or not impregnated, coated, covered or laminated with plastics, or reinforced with metal or other material;由纺织材料制成的传输带或传送带或带,无论是否浸渍,涂层,覆盖或用塑料层压,或用金属或其他材料
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
ROL
485
USD
211061392
2021-06-07
680299 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN LY NAM THàNH YUNFU JUNZHAO STONE CO LTD Marble Marble naturally small plate has cut along the SP, has crossed the surface polishing, used to attach to the face on the furniture. (QC: 915 * 547 * 18mm), 1m2 = 78.14 USD, no brand. New 100%;Đá hoa Marble tự nhiên dạng tấm nhỏ đã cắt theo hình sp,đã qua gia công đánh bóng bề mặt,dùng để gắn vào mặt trên đồ gỗ nội thất. (QC: 915*547*18mm), 1m2=78,14usd, không có nhãn hiệu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
26400
KG
132
PCE
5163
USD
211061392
2021-06-07
680299 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN LY NAM THàNH YUNFU JUNZHAO STONE CO LTD Marble Marble naturally small plate has cut along the SP, has crossed the surface polishing, used to attach to the face on the furniture. (QC: 763 * 547 * 18mm), 1m2 = 64.28usd, no brand. New 100%;Đá hoa Marble tự nhiên dạng tấm nhỏ đã cắt theo hình sp,đã qua gia công đánh bóng bề mặt,dùng để gắn vào mặt trên đồ gỗ nội thất. (QC: 763*547*18mm), 1m2=64,28usd, không có nhãn hiệu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
26400
KG
1
PCE
27
USD
EGLV149112168409
2021-10-04
730641 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN LY NAM THàNH SENG DA INTERNATIONAL LIMITED Galvanized steel pipes, have a circular cross-section, size: 6000 * 73mm, external diameter 78mm. New 100%;Ống dẫn bằng thép mạ kẽm, có mặt cắt ngang hình tròn, kích thước : 6000*73mm, đường kính ngoài 78mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
16200
KG
134
PCE
3511
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED Walnut wood veneer from black (BLACK WALNUT VENEER), size: 2700 * 1200 * 0.45mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ óc chó đen ( VENEER BLACK WALNUT), kích thước: 2700*1200*0.45MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
5316
MTK
2924
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED From wood veneer (VENEER PINE), size: 2800 * 1200 * 0.4mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ thông ( VENEER PINE), kích thước: 2800*1200*0.4MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
4922
MTK
2461
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED From maple wood veneer (BIRCH VENEER), size: 2800 * 1200 * 00:45, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ phong ( VENEER BIRCH), kích thước: 2800*1200*0.45, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
43791
MTK
22577
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED Mahogany veneer from (VENEER okoume), size: 2900 * 1200 * 0.45mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ dái ngựa ( VENEER OKOUME), kích thước: 2900*1200*0.45MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
4325
MTK
2206
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED Veneer from boxwood (VENEER BOXWOOD), size: 2900 * 1200 * 0.45mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ hoàng dương ( VENEER BOXWOOD), kích thước: 2900*1200*0.45MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
6247
MTK
3248
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED White oak veneer word (VENNEER WHITE OAK), size: 2600 * 1100 * 0.45mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ sồi trắng (VENNEER WHITE OAK), kích thước: 2600*1100*0.45MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
10446
MTK
5745
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED From the wood veneer (VENNEER basswood), size: 2800 * 1200 * 0.5 MM, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ trầm (VENNEER BASSWOOD), kích thước: 2800*1200*0.5 MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
22997
MTK
11958
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED Veneered wood from mango (VENNEER MANGO), size: 2800 * 1200 * 0.4mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ cây xoài (VENNEER MANGO), kích thước: 2800*1200*0.4MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
4288
MTK
1930
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED Veneered wood glue (VENEER ACACIA), size: 2600 * 1100 * 0.4mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ keo ( VENEER ACACIA), kích thước: 2600*1100*0.4MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
21142
MTK
11628
USD
281020205557516
2020-11-02
681020 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN LY NAM THàNH YUNFU JU MEI STONE CO LTD Marble Artificial Marble small slabs cut to shape sp, past polished surface processing, used to attach to the surface on wooden furniture, items: T2917-42. (QC: 1070 * 537 * 18mm), 1m2 = new 58.18usd.Hang 100%;Đá hoa Marble nhân tạo dạng tấm nhỏ đã cắt theo hình sp,đã qua gia công đánh bóng bề mặt,dùng để gắn vào mặt trên đồ gỗ nội thất,item:T2917-42. (QC:1070*537*18mm),1m2=58.18usd.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
23840
KG
40
PCE
1337
USD
281020205557516
2020-11-02
681020 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN LY NAM THàNH YUNFU JU MEI STONE CO LTD Marble Artificial Marble small slabs cut to shape sp, past polished surface processing, used to attach to the surface on wooden furniture, items: T2917-48. (QC: 1228 * 540 * 18mm), 1m2 = new 58.19usd.Hang 100%;Đá hoa Marble nhân tạo dạng tấm nhỏ đã cắt theo hình sp,đã qua gia công đánh bóng bề mặt,dùng để gắn vào mặt trên đồ gỗ nội thất,item:T2917-48. (QC:1228*540*18mm),1m2=58.19usd.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
23840
KG
39
PCE
1505
USD
281020205557516
2020-11-02
681020 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN LY NAM THàNH YUNFU JU MEI STONE CO LTD Marble Artificial Marble small slabs cut to shape sp, past polished surface processing, used to attach to the surface on wooden furniture, items: K1905-42. (QC: 1070 * 540 * 18mm), 1m2 = new 58.19usd.Hang 100%;Đá hoa Marble nhân tạo dạng tấm nhỏ đã cắt theo hình sp,đã qua gia công đánh bóng bề mặt,dùng để gắn vào mặt trên đồ gỗ nội thất,item:K1905-42. (QC:1070*540*18mm),1m2=58.19usd.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
23840
KG
23
PCE
773
USD
281020205557516
2020-11-02
681020 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN LY NAM THàNH YUNFU JU MEI STONE CO LTD Marble Artificial Marble small slabs cut to shape sp, past polished surface processing, used to attach to the surface on wooden furniture, items: T2917-42. (QC: 1070 * 537 * 18mm), 1m2 = new 58.18usd.Hang 100%;Đá hoa Marble nhân tạo dạng tấm nhỏ đã cắt theo hình sp,đã qua gia công đánh bóng bề mặt,dùng để gắn vào mặt trên đồ gỗ nội thất,item:T2917-42. (QC:1070*537*18mm),1m2=58.18usd.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
23840
KG
16
PCE
535
USD