Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
190622799210305000
2022-06-27
282732 T THàNH VIêN HòA PHú THàNH SHANDONG TENOR WATER TREATMENT TECHNOLOGY CO LTD Industrial wastewater treatment agent. (Polyaluminum Chloride (PAC) Al2O3: 30% (CAS-NO.1327-41-9). 100% new goods.;Chất xử lý nước thải trong công nghiệp. ( PolyAluminium Chloride(PAC) AL2O3 : 30% ( CAS-No.1327-41-9 ). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
50200
KG
50
TNE
16600
USD
200320HLTDG737321
2020-03-26
320620 T THàNH VIêN HóA CH?T PHú THàNH UNION BASE INTERNATIONAL ENTERPRISES LIMITED Chất tạo màu YC-P-160C Toner, dạng bột, màu trắng, dùng để sản xuất mực in giầy. Hàng mới 100%;Other colouring matter; preparations as specified in Note 3 to this Chapter, other than those of heading 32.03, 32.04 or 32.05; inorganic products of a kind used as luminophores, whether or not chemically defined: Pigments and preparations based on chromium compounds: Other;其他色素;除了税目32.03,32.04或32.05以外,本章注3中规定的准备工作;用作发光物质的无机产品,不论是否有化学定义:基于铬化合物的颜料和制剂:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
100
KGM
600
USD
112100014091526
2021-07-27
720449 T THàNH VIêN TàI THàNH PHáT CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIET NAM Waste iron of all kinds (scrap iron - scrap iron emissions after the production process does not contain HW) Scrap Iron;Sắt phế thải các loại (Sắt vụn - Sắt phế liệu thải ra sau quá trình sản xuất không nhiễm CTNH) Scrap Iron
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
CTY TAI THANH PHAT
10000
KG
3000
KGM
392
USD
250821DSLSH2108184
2021-08-31
505101 T THàNH VIêN S?N Hà PHú TH? GREAT ENTERPRISE CO LTD G75 # & gray duck feathers treated with stuffed clothes, goods as garments;G75#&Lông vịt xám đã qua xử lý dùng nhồi áo, hàng làm nguyên liệu may mặc
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
228
KG
224
KGM
6160
USD
111121DSLGFT2122W072N
2021-11-18
540742 T THàNH VIêN S?N Hà PHú TH? GREAT ENTERPRISE CO LTD G3 # & woven fabric with filament yarn with nylon (100% nylon fabric), dyed 110gm / m2, 52 "(2226Y), 100% new goods;G3#&Vải dệt thoi có sợi filament bằng Nylon ( Vải 100%Nylon) , đã nhuộm 110GM/M2, khổ 52" (2226y) , hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
9730
KG
2688
MTK
5387
USD
190222PSLSHAHPG04292
2022-02-24
581099 T THàNH VIêN S?N Hà PHú TH? GREAT ENTERPRISE CO LTD G57 # & decorative pieces embroidered from textile fabrics (4.5 cm x1.3cm - 27cm x 8.5 cm), 100% new goods;G57#&Miếng trang trí đã thêu hình từ vải dệt (4.5 Cm x1.3CM - 27CM X 8.5 CM ) , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
81
KG
15450
PCE
1391
USD
4452969382
2022-06-27
847131 N HàNG MUFG BANK CHI NHáNH THàNH PH? Hà N?I MUFG BANK LTD OTP Token Code (Onespan Digipass 275) provides a password used in banks, mode: Digipass-275, year of manufacturing 2021, manufacturer: onespan, 100% new;Thẻ mã hóa OTP TOKEN(Onespan Digipass 275) cung cấp mật khẩu sử dụng trong ngân hàng,mode:DIGIPASS-275,năm sx 2021,hãng sx:Onespan,mới 100%
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
1
KG
4
PCE
31
USD
1ZW737460492334532
2020-11-05
830521 T THàNH VIêN TH? H? M?I PHú TH? A C M A SPA Pin latches, parts warranty for packaging machines ACMA, HSX: ACMA, new 100%, with iron, code: 2508301081, Size: 0.5 x 1.5cm;Ghim chốt, linh kiện bảo hành cho máy đóng gói ACMA, HSX: ACMA, mới 100%, bằng bằng sắt,mã:2508301081 ,KT: 0.5 x 1.5cm
ITALY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
4
KG
2
PCE
47
USD
211221LITNSAHPH2100391
2022-02-12
090832 T THàNH VIêN TH? H? M?I PHú TH? SAMEX INDIA PVT LTD VCDM1 # & Cardamom Shell (Nonic Shell), 100% new, packed 30 kg / bag, used to produce Tea, NSX: Samex India;VCDM1#&VỎ CARDAMOM (VỎ BẠCH ĐẬU KHẤU), HÀNG MỚI 100%, ĐÓNG GÓI 30 KG/BAO, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT CÁC LOẠI TRÀ, NSX: SAMEX INDIA
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
DINH VU NAM HAI
4530
KG
4500
KGM
22500
USD
140721LOTNSAHPH2100462
2021-09-08
090832 T THàNH VIêN TH? H? M?I PHú TH? SAMEX INDIA PVT LTD VCDM1 # & Cardamom Shell (Nonic Shell), 100% new, packed 30 kg / bag, used to produce Tea, NSX: Samex India;VCDM1#&VỎ CARDAMOM (VỎ BẠCH ĐẬU KHẤU), HÀNG MỚI 100%, ĐÓNG GÓI 30 KG/BAO, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT CÁC LOẠI TRÀ, NSX: SAMEX INDIA
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG XANH VIP
4832
KG
4800
KGM
25680
USD
051021BLTNSAHPH019528
2021-11-04
090832 T THàNH VIêN TH? H? M?I PHú TH? SAMEX INDIA PVT LTD VCDM1 # & Cardamom Shell (Nonic Shell), 100% new, packed 30 kg / bag, used to produce Tea, NSX: Samex India;VCDM1#&VỎ CARDAMOM (VỎ BẠCH ĐẬU KHẤU), HÀNG MỚI 100%, ĐÓNG GÓI 30 KG/BAO, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT CÁC LOẠI TRÀ, NSX: SAMEX INDIA
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
DINH VU NAM HAI
4530
KG
4500
KGM
24075
USD
151121AMIGL210586761A
2021-11-25
843510 T THàNH VIêN TH? H? M?I PHú TH? JINGJIANG ELITE FOOD MACHINERY CO LTD Fruit presses (used to produce fruit tea), Model LZ-1.5, 380V-50HZ-4KW, SX: 2021, 100% new, NSX: Jingjiang Elite Food Machinery CO., LTD;MÁY ÉP HOA QUẢ (DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT TRÀ HOA QUẢ), MODEL LZ-1.5, 380V-50HZ-4KW, SX: 2021, MỚI 100%, NSX: JINGJIANG ELITE FOOD MACHINERY CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
260
KG
1
PCE
2700
USD
7851823652
2021-08-30
902409 T THàNH VIêN TH? H? M?I PHú TH? PT SRIKANDI CIPTA ANUGRAH QQ WIN SEMESTA DEP Black tea, fermented type. Pt supplier. Jakarta Tea Traders, 0.5kg / bag. Sample sample testing for production. 100% new;Chè đen, loại đã ủ men. Nhà cung cấp PT. Jakarta Tea Traders, 0.5kg/túi. Hàng mẫu nghiên cứu thử nghiệm phục vụ sản xuất. Mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
HA NOI
1
KG
1
KGM
1
USD
210122DXB113559
2022-02-25
760529 T THàNH VIêN TH? H? M?I PHú TH? ATC ALBATROS TEA AND COFFEE DMCC Aluminum alloy wires (alloys of magnesium-aluminum) are used as a pins to close tea bags, do not contact directly with food, 0.5mm diameter. New 100%;Dây hợp kim nhôm (Hợp kim của Magie-Nhôm) dùng làm ghim đóng túi chè, không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, đường kính 0.5mm. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
JEBEL ALI
DINH VU NAM HAI
744
KG
648
KGM
5450
USD
110621MMA0222434
2021-10-05
843860 P T? NH?N THàNH THáI G LARSSON STARCH TECHNOLOGY AB Hydrocylone equipment used to refine starch. Capacity: 390KW .The: Larsson.Us in cassava starch sx. 100% new;Thiết bị hydrocylone dùng để tinh lọc tinh bột. Công suất: 390KW .Hiệu:Larsson.dùng trong SX tinh bột khoai mì. Mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
HELSINGBORG
CANG CAT LAI (HCM)
17581
KG
1
PCE
615491
USD
311221SIJ0364617
2022-01-06
390190 T THàNH VIêN NH?A BìNH THU?N PHáT SABIC ASIA PACIFIC PTE LTD Plastic granules Polethylene 218WJ primary (25kg / bag) used to produce packaging. New 100%;Hạt nhựa Polethylene 218WJ nguyên sinh (25kg/bao) dùng để sản xuất bao bì. Hàng mới 100%
ARAB
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
76
KG
74
TNE
97268
USD
132000013260192
2020-12-22
810530 T THàNH VIêN V?N TH?NH CONG TY TNHH GIA CONG RANG THOI DAI KY THUAT SO cobalt-chromium scrap shredded form (Leper Wironit metal (cobalt-chromium types of scrap) scrap goods removed during the production of EPE, every scrap processing does not affect the environment clean) # & VN;phế liệu coban-crom dạng vụn (Cùi kim loại thường Wironit (dạng coban-crom phế liệu) hàng phế liêu loại ra trong quá trình sản xuât của DNCX ,hàng phế liệu xử lý sạch không ảnh hưởng môi trường)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY VAN THINH
KHO CTY RANG THOI DAI KY THUAT SO
10785
KG
177
KGM
322
USD
4041939915
2022-02-25
870893 PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD # RE151059 # - Spare parts of agricultural tractors: clutch disk - Disk with Inner spline. 100% new;#RE151059# - Phụ tùng của máy kéo nông nghiệp: Đĩa ly hợp - Disk With Inner Spline. Mới 100%
REUNION
VIETNAM
CHICAGO ILL
HO CHI MINH
194
KG
1
PCE
34
USD
160920ONEYLEHA36796500
2020-11-16
310101 PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA OLMIX SA Organic fertilizers stimulate biological PRIMEO 8-3-8 Orga. Organic matter: 60%, Ntotal: 8% P2O5: 3% K2O: 8%. (Item closed homogeneous 25kg / bag). New 100%;Phân bón hữu cơ kích thích sinh học PRIMEO ORGA 8-3-8 . Chất hữu cơ: 60%, Ntotal: 8%, P2O5:3%, K2O: 8%. (Hàng đóng đồng nhất 25kg/bao). Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
313820
KG
302
TNE
167651
USD
280222HLCUME3220136041
2022-05-26
870193 PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor (only serving agriculture), Model: 5082E, capacity: 82HP (61.1KW). Serial No: 1p05082ECN4033985; Engine No: PE4045E024329. Five manufacturing: 2022;Máy kéo nông nghiệp(chỉ phục vụ nông nghiệp), model: 5082E, công suất: 82HP(61.1KW). Serial no: 1P05082ECN4033985; Engine no: PE4045E024329. Năm sx: 2022.Mới 100%
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG CAT LAI (HCM)
13380
KG
1
PCE
28144
USD
310521AQTYPSE210853
2021-07-27
870193 PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, Model: 5055E, capacity: 55hp (41 kW); 2.9 liters, HSX: John Deere. Serial NO: 1PY5055EEMA050549; Engine No: PY3029D631633. 100% new;Máy kéo nông nghiệp, model: 5055E, công suất: 55HP (41 KW); 2.9 lít, HSX: John Deere. Serial no: 1PY5055EEMA050549; Engine no: PY3029D631633. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
14580
KG
1
PCE
13613
USD
310322EGLV588200012182
2022-05-23
842449 PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA A T C SUPPLY 1993 CO LTD D16mm drip irrigation wire system used in agriculture. Model: Lin 16 - 0.8L/h - 0.5m - 0.3mm (12mil), Metzer manufacturer. 100%new products, goods for temporary import for re -export;Hệ thống dây tưới nước nhỏ giọt D16mm dùng trong nông nghiệp . Model : LIN 16 - 0.8L/H - 0.5M - 0.3MM (12MIL), nhà sx METZER. Hàng mới 100%, hàng xin tạm nhập tái xuất
ISRAEL
VIETNAM
HAIFA
CANG CAT LAI (HCM)
22044
KG
1372000
MTR
89180
USD
280222HLCUME3220136041
2022-05-26
870194 PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor (only serving agriculture), Model: 6603, capacity: 120HP (89KW), PTO power: 89.1KW. Serial No: 1p06603xtm0041923; Engine No: PE6068E013071. Five manufacturing: 2022;Máy kéo nông nghiệp(chỉ phục vụ nông nghiệp), model: 6603, công suất: 120HP(89KW),công suất PTO: 89.1KW. Serial no: 1P06603XTM0041923; Engine no: PE6068E013071. Năm sx: 2022.Mới 100%
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG CAT LAI (HCM)
13380
KG
1
PCE
47145
USD
280222HLCUME3220136041
2022-05-26
870194 PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor (only serving agriculture), Model: 6603, capacity: 120HP (89KW), PTO power: 89.1KW. Serial No: 1p06603xcm0041922; Engine No: PE6068E013073. Five manufacturing: 2022;Máy kéo nông nghiệp(chỉ phục vụ nông nghiệp), model: 6603, công suất: 120HP(89KW),công suất PTO: 89.1KW. Serial no:1P06603XCM0041922; Engine no: PE6068E013073. Năm sx: 2022.Mới 100%
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG CAT LAI (HCM)
13380
KG
1
PCE
47145
USD
020721HLCUME3210664210
2021-10-20
870194 PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, Model: 6603, Capacity: 120HP (89KW); 6.8-liter cylinder capacity, HSX: John Deere, Year of manufacture 2021, Serial NO: 1P06603XAM0041123; Engine No: PE6068E011695, 100% new.;Máy kéo nông nghiệp, model: 6603, công suất: 120Hp (89KW); dung tích xylanh 6.8 lít, HSX: John Deere, năm sản xuất 2021, Serial no: 1P06603XAM0041123; Engine no: PE6068E011695, mới 100%.
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG HAI AN
15600
KG
1
PCE
44189
USD
190421HOEGK444ANH14000
2021-10-20
870194 PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, Model: 6155m, capacity: 155hp (114kW); 6.8 liter cylinder capacity, HSX: John Deere, Year of manufacture 2021. Serial NO: 1L06155MAM105181; Engine No: CD6068G180807, 100% new.;Máy kéo nông nghiệp, model: 6155M, công suất: 155Hp (114KW); dung tích xylanh 6.8 lít, HSX: John Deere, năm sản xuất 2021. Serial no: 1L06155MAMH105181; Engine no: CD6068G180807, mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG TAN VU - HP
27480
KG
1
PCE
82623
USD
010521HLCUME3210458558
2021-07-27
870194 PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractors, Model: 6603, Capacity: 120HP (89KW); 6.8 liters, HSX: John Deere. Serial NO: 1p06603xhm0040928; Engine No: PE6068E011378. 100% new;Máy kéo nông nghiệp, model: 6603, công suất: 120Hp (89KW); 6.8 lít, HSX: John Deere. Serial no: 1P06603XHM0040928; Engine no: PE6068E011378. Mới 100%
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG CAT LAI (HCM)
3180
KG
1
PCE
44198
USD
190421HOEGK444ANH14000
2021-10-20
870194 PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, Model: 6155m, capacity: 155hp (114kW); 6.8-liter cylinder capacity, HSX: John Deere, Year of manufacturing 2021. Serial NO: 1L06155MCMH105081; Engine No: CD6068G180755, 100% new.;Máy kéo nông nghiệp, model: 6155M, công suất: 155Hp (114KW); dung tích xylanh 6.8 lít, HSX: John Deere, năm sản xuất 2021. Serial no: 1L06155MCMH105081; Engine no: CD6068G180755, mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG TAN VU - HP
27480
KG
1
PCE
82623
USD
020721HLCUME3210664210
2021-10-20
870194 PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, Model: 6603, Capacity: 120HP (89KW); 6.8 liter cylinder capacity, HSX: John Deere, year of production 2021, Serial NO: 1p06603xhm0041125; Engine No: PE6068E011741, 100% new.;Máy kéo nông nghiệp, model: 6603, công suất: 120Hp (89KW); dung tích xylanh 6.8 lít, HSX: John Deere, năm sản xuất 2021, Serial no: 1P06603XHM0041125; Engine no: PE6068E011741, mới 100%.
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG HAI AN
15600
KG
1
PCE
44189
USD
180821HLCUME3210810414
2021-11-26
870194 PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractors (agricultural only), Model: 6603, capacity: 120HP (89kW); HSX: John Deere. Serial NO: 1p06603xcm0041233; Engine No: PE6068E011811. Year SX: 2021. New 100%;Máy kéo nông nghiệp (chỉ phục vụ nông nghiệp), model: 6603, công suất: 120Hp (89KW); HSX: John Deere. Serial no: 1P06603XCM0041233; Engine no: PE6068E011811. Năm sx: 2021.Mới 100%
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG CAT LAI (HCM)
17526
KG
1
PCE
44189
USD
200521HLCUME3210518349
2021-10-01
870194 PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, Model: 6155J, capacity: 155hp (115.5 kW); 6.8 liters, HSX: John Deere. Serial NO: 1P06155JKM0010033; Engine No: PE6068J005573. 100% new;Máy kéo nông nghiệp, model: 6155J, công suất: 155HP (115.5 KW); 6.8 lít, HSX: John Deere. Serial no: 1P06155JKM0010033; Engine no: PE6068J005573. Mới 100%
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG CAT LAI (HCM)
15444
KG
1
PCE
69628
USD
200521HLCUME3210518349
2021-10-01
870194 PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, Model: 6155J, capacity: 155hp (115.5 kW); 6.8 liters, HSX: John Deere. Serial NO: 1P06155JPM0010032; Engine No: PE6068J005661. 100% new;Máy kéo nông nghiệp, model: 6155J, công suất: 155HP (115.5 KW); 6.8 lít, HSX: John Deere. Serial no: 1P06155JPM0010032; Engine no: PE6068J005661. Mới 100%
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG CAT LAI (HCM)
15444
KG
1
PCE
69628
USD
190421HOEGK444ANH14000
2021-10-20
870194 PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, Model: 6155m, capacity: 155hp (114kW); 6.8 liter cylinder capacity, HSX: John Deere, year of manufacturing 2021. Serial NO: 1L06155MTMH105186; Engine No: CD6068G180805, 100% new.;Máy kéo nông nghiệp, model: 6155M, công suất: 155Hp (114KW); dung tích xylanh 6.8 lít, HSX: John Deere, năm sản xuất 2021. Serial no: 1L06155MTMH105186; Engine no: CD6068G180805, mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG TAN VU - HP
27480
KG
1
PCE
82623
USD
060521HLCUME3210458950
2021-10-01
870194 PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, Model: 6155J, capacity: 155hp (115.5 kW); 6.8 liters, HSX: John Deere. Serial NO: 1P06155JPM0010015; Engine No: PE6068J005578. 100% new;Máy kéo nông nghiệp, model: 6155J, công suất: 155HP (115.5 KW); 6.8 lít, HSX: John Deere. Serial no: 1P06155JPM0010015; Engine no: PE6068J005578. Mới 100%
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG CAT LAI (HCM)
14040
KG
1
PCE
71731
USD
050222HLCUME3220148891
2022-06-15
870194 PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor (only serving agriculture), Model: 6603, capacity: 120HP (89KW), PTO power: 89.1KW. Serial No: 1p06603xem0041921; Engine No: PE6068E013086. Five manufacturing: 2021. Combine 100%;Máy kéo nông nghiệp(chỉ phục vụ nông nghiệp), model: 6603, công suất: 120HP(89KW),công suất PTO: 89.1KW. Serial no: 1P06603XEM0041921; Engine no: PE6068E013086. Năm sx: 2021.Mới 100%
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG CAT LAI (HCM)
10214
KG
1
PCE
47145
USD
060521HLCUME3210458950
2021-10-01
870194 PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, Model: 6155J, capacity: 155hp (115.5 kW); 6.8 liters, HSX: John Deere. Serial NO: 1P06155JKM0010016; Engine No: PE6068J005546. 100% new;Máy kéo nông nghiệp, model: 6155J, công suất: 155HP (115.5 KW); 6.8 lít, HSX: John Deere. Serial no: 1P06155JKM0010016; Engine no: PE6068J005546. Mới 100%
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG CAT LAI (HCM)
14040
KG
1
PCE
71731
USD
10221100006606200
2021-02-01
121293 PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA SUGAR INDOCHINE INVESTMENT CO LTD CANE FRESH PRODUCE RAW MATERIALS USED AS ROAD (Goods imported duty free under Circular 201/2012 / TT-BTC dated 11/16/2012);MÍA TƯƠI DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT ĐƯỜNG (Hàng hóa nhập khẩu miến thuế theo thông tư 201/2012/TT-BTC,ngày 16/11/2012)
CAMBODIA
VIETNAM
SVAY RIENG
CUA KHAU PHUOC TAN (TAY NINH)
110
KG
110
TNE
4015
USD
280121100005791000
2021-01-28
121293 PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA SVAY RIENG SUGAR CANE CO LTD CANE FRESH PRODUCE RAW MATERIALS USED AS ROAD (Goods imported duty free under Circular 201/2012 / TT-BTC dated 11/16/2012);MÍA TƯƠI DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT ĐƯỜNG (Hàng hóa nhập khẩu miến thuế theo thông tư 201/2012/TT-BTC,ngày 16/11/2012)
CAMBODIA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU PHUOC TAN (TAY NINH)
132
KG
132
TNE
4818
USD
250222HOEGID95ANH12000
2022-05-12
870195 PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, model: 6175m, capacity: 175HP (130.5KW); 6.8 liter cylinder capacity, HSX: John Deere, year of production 2022. Serial No: 1l06175Mang139463; Engine No: CD6068G185015, 100%new.;Máy kéo nông nghiệp, model: 6175M, công suất: 175Hp (130.5KW); dung tích xylanh 6.8 lít, HSX: John Deere, năm sản xuất 2022. Serial no: 1L06175MANG139463; Engine no: CD6068G185015, mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG TAN VU - HP
45445
KG
1
PCE
81696
USD
250222HOEGID95ANH12000
2022-05-12
870195 PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, model: 6175m, capacity: 175HP (130.5KW); 6.8 liter cylinder capacity, HSX: John Deere, year of production 2022. Serial No: 1l06175MHNg139398; Engine No: CD6068G185014, 100%new.;Máy kéo nông nghiệp, model: 6175M, công suất: 175Hp (130.5KW); dung tích xylanh 6.8 lít, HSX: John Deere, năm sản xuất 2022. Serial no: 1L06175MHNG139398; Engine no: CD6068G185014, mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG TAN VU - HP
45445
KG
1
PCE
81696
USD
250222HOEGID95ANH12000
2022-05-12
870195 PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, model: 6195m, capacity: 155HP (145.4KW); 6.8 liter cylinder capacity, HSX: John Deere, year of production 2021. Serial No: 1l06195ml 134226; Engine No: CD6068G184435, 100%new.;Máy kéo nông nghiệp, model: 6195M, công suất: 155Hp (145.4KW); dung tích xylanh 6.8 lít, HSX: John Deere, năm sản xuất 2021. Serial no: 1L06195MLMG134226; Engine no: CD6068G184435, mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG TAN VU - HP
45445
KG
1
PCE
89593
USD
250222HOEGID95ANH12000
2022-05-12
870195 PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, model: 6195m, capacity: 195HP (145.4KW); 6.8 liter cylinder capacity, HSX: John Deere, year of production 2022. Serial No: 1l06195mlNg138679; Engine No: CD6068G184997, 100%new.;Máy kéo nông nghiệp, model: 6195M, công suất: 195Hp (145.4KW); dung tích xylanh 6.8 lít, HSX: John Deere, năm sản xuất 2022. Serial no: 1L06195MLNG138679; Engine no: CD6068G184997, mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG TAN VU - HP
45445
KG
1
PCE
89593
USD
250222HOEGID95ANH12000
2022-05-12
870195 PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, model: 6175m, capacity: 175HP (130.5KW); 6.8 liter cylinder capacity, HSX: John Deere, year of production 2022. Serial No: 1l06175mcng139976; Engine No: CD6068G185134, 100%new.;Máy kéo nông nghiệp, model: 6175M, công suất: 175Hp (130.5KW); dung tích xylanh 6.8 lít, HSX: John Deere, năm sản xuất 2022. Serial no: 1L06175MCNG139976; Engine no: CD6068G185134, mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG TAN VU - HP
45445
KG
1
PCE
81696
USD
250222HOEGID95ANH12000
2022-05-12
870195 PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, model: 6195m, capacity: 195HP (145.4KW); 6.8 liter cylinder capacity, HSX: John Deere, year of production 2022. Serial No: 1l06195MVNg138517; Engine No: CD6068G184999, 100%new.;Máy kéo nông nghiệp, model: 6195M, công suất: 195Hp (145.4KW); dung tích xylanh 6.8 lít, HSX: John Deere, năm sản xuất 2022. Serial no: 1L06195MVNG138517; Engine no: CD6068G184999, mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG TAN VU - HP
45445
KG
1
PCE
89593
USD
130422HOEG3R33ANH12000
2022-06-15
870195 PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, model: 6175m, capacity: 175HP (130.5KW); 6.8 liter cylinder capacity, HSX: John Deere, year of production 2022. Serial No: 1l06175mlN140307; Engine No: CD6068G185023, 100%new.;Máy kéo nông nghiệp, model: 6175M, công suất: 175Hp (130.5KW); dung tích xylanh 6.8 lít, HSX: John Deere, năm sản xuất 2022. Serial no: 1L06175MLNG140307; Engine no: CD6068G185023, mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG TAN VU - HP
14780
KG
1
PCE
79898
USD
130422HOEG3R33ANH12000
2022-06-15
870195 PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, model: 6175m, capacity: 175HP (130.5KW); 6.8 liter cylinder capacity, HSX: John Deere, year of production 2022. Serial No: 1L06175MPN140282; Engine No: CD6068G185019, 100%new.;Máy kéo nông nghiệp, model: 6175M, công suất: 175Hp (130.5KW); dung tích xylanh 6.8 lít, HSX: John Deere, năm sản xuất 2022. Serial no: 1L06175MPNG140282; Engine no: CD6068G185019, mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG TAN VU - HP
14780
KG
1
PCE
79898
USD
311221SNKO190211200342
2022-01-14
843221 PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA THE CHOLBURI MUANG THONG CO LTD CMT disc harrows type 8 pans (used in agriculture), MTD model 28-10, 26inch pan diameter (660mm). NSX: CMT. New 100%;Bộ máy bừa đĩa CMT loại 8 chảo (dùng trong nông nghiệp), Model MTD 28-10, đường kính chảo 26inch (660mm). NSX: CMT. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
19716
KG
5
UNIT
8800
USD
070221CCL21020239
2021-02-18
282110 CTY TNHH TH?NH PHáT VI NA HANGZHOU EUCHEMY CO LTD Red Iron Oxide Oxide HH-TP1 (Use sx paint industry, New 100%);Oxit IRON OXIDE RED HH-TP1 (Dùng ngành sx sơn, Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
20400
KG
7000
KGM
3850
USD
774892041780
2021-10-08
852330 T THàNH VIêN TIN H?C TI?N TH?NH MEDITECH PACIFIC PTE LTD The computer from the computer has not recorded data, with a width of 6.5 mm HP LTO 6 Data Cartridge 6.25 TB WITHOUT DATA - 100% new;Băng từ máy tính chưa ghi dữ liệu, có chiều rộng trên 6,5 mm hiệu HP LTO 6 Data cartridge 6,25 TB without Data - mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
58
KG
120
PCE
2850
USD
774892041780
2021-10-08
852330 T THàNH VIêN TIN H?C TI?N TH?NH MEDITECH PACIFIC PTE LTD Tape from the computer has not written data, with a width of 6.5 mm HP LTO 8 Data Cartridge 30 TB WITHOUT DATA - 100% new;Băng từ máy tính chưa ghi dữ liệu, có chiều rộng trên 6,5 mm hiệu HP LTO 8 Data cartridge 30 TB without Data - mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
58
KG
10
PCE
745
USD
221121ONEYHFAB02652800
2022-01-05
282751 T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Sodium bromide solution (NABR) - 500ml bottle, 12 bottles / boxes, Code: R22043, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS # 7758-02-3, for aquarium aquariums, 100% new products;Dung dịch Sodium Bromide (NaBr) - chai 500ml, 12 chai/ hộp,code:R22043,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#7758-02-3,dùng cho bể cá cảnh, hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17287
KG
60
UNA
87
USD
160522ONEYHFAC01071300
2022-06-28
282751 T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Sodium bromide solution (NaBr)-500ml bottle, 12 bottles/ box, code: R22043, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS#7758-02-3, used for aquariums, 100% new goods;Dung dịch Sodium Bromide (NaBr) - chai 500ml, 12 chai/ hộp,code:R22043,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#7758-02-3,dùng cho bể cá cảnh, hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17650
KG
60
UNA
87
USD
160522ONEYHFAC01071300
2022-06-28
283691 T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Carbonate lithium solution (Li2CO3)-500ml bottle, 12 bottles / box, code: R22073, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS#554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, used for aquarium, 100% new goods;Dung dịch Lithium Carbonate (Li2CO3) - chai 500ml,12 chai / hộp, code:R22073,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, dùng cho bể cá cảnh,hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17650
KG
60
UNA
87
USD
221121ONEYHFAB02652800
2022-01-05
283691 T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Lithium carbonate solution (Li2Co3) - 500ml bottle, 12 bottles / boxes, Code: R22073, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS # 554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, used for aquariums, 100% new products;Dung dịch Lithium Carbonate (Li2CO3) - chai 500ml,12 chai / hộp, code:R22073,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, dùng cho bể cá cảnh,hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17287
KG
48
UNA
70
USD
210621ONEYHFAB01252300
2021-08-07
283691 T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA AQUATICS UK LIMITED Lithium carbonate solution (Li2Co3) - 500ml bottle, 12 bottles / boxes, Code: R22073, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, 100% new goods;Dung dịch Lithium Carbonate (Li2CO3) - chai 500ml,12 chai / hộp, code:R22073,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD, hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
19239
KG
12
UNA
17
USD
011121KEHCM21A403
2021-11-12
853190 T THàNH VIêN TH?NH HUY SUPERIOR ELECTRONICS CORPORATION The burglar alarm Part of: theft probe is equal to SM-205Q / W (Enforcer brand). New 100%;Bộ phận báo trộm: Đầu dò trộm bằng từ SM-205Q/W (hiệu Enforcer). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CFS TNHH NGOC KHANH
131
KG
1000
PR
1490
USD