Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
210520CULTAO20013950
2020-05-30
890590 T THàNH VIêN DU L?CH S?NG XANH SHANDONG REACH SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD Thuyền vớt rác, model JLTS-1202 ,Hiệu Julong, dài: 7.5M x rộng:2.8m , công suất 102HP , năm sản xuất 2020,dùng trong đường thuỷ nội địa mới 100%;Light-vessels, fire-floats, dredgers, floating cranes and other vessels the navigability of which is subsidiary to their main function; floating docks; floating or submersible drilling or production platforms: Other: Other;游艇和其他船只的休闲或运动;划艇和独木舟:其他:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
PCE
60200
USD
07122101-058246-01
2022-03-10
080620 T THàNH VIêN PHONG L?C THàNH LION RAISINS Non-granular, Lion, Origin: USA, Only preliminary preliminary preliminary preservation and non-VAT under VAT Law (30LB / Barrel, NSX: Lion Raisins) HSD: 11/2022;Nho khô không hạt, hiệu Lion, xuất xứ: Mỹ, chỉ qua sơ chế thông thường bảo quản, Hàng không chịu thuế GTGT theo luật thuế GTGT ( 30LB/ thùng, NSX: Lion Raisins) HSD:11/2022
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG CONT SPITC
21373
KG
1520
UNK
30400
USD
180222WFLQDTHCM22026725
2022-02-25
200870 T THàNH VIêN PHONG L?C THàNH ZHANGZHOU GREAT LAND FOODS CO LTD Canned peaches (Canned Yellow Peach) 820g x 12 cans / barrels, Chinese origin, Shelfhold 08/2024, NSX: Zhangzhou Great Land Foods co., Ltd;Quả đào đóng lon (Canned yellow Peach) 820 gam x 12 lon/ Thùng, Xuất xứ TQ, Hạn sử dụng 08/2024 , NSX :ZHANGZHOU GREAT LAND FOODS CO., LTD
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
43200
KG
3600
UNK
16560
USD
311021EGLV003103777339
2021-11-08
390921 T THàNH VIêN VI?T VI?T TH?NG TECH INNOVATOR CO LTD Plastic (amino resin br45a65) primeval, liquid, 100% new, PTPL results No. 9526 / TB-TCHQ on October 14, 2015;Nhựa (AMINO RESIN BR45A65) nguyên sinh, dạng lỏng, Mới 100%, Kết quả PTPL số 9526/TB-TCHQ ngày 14/10/2015
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
17440
KG
16000
KGM
39200
USD
132000013260192
2020-12-22
810530 T THàNH VIêN V?N TH?NH CONG TY TNHH GIA CONG RANG THOI DAI KY THUAT SO cobalt-chromium scrap shredded form (Leper Wironit metal (cobalt-chromium types of scrap) scrap goods removed during the production of EPE, every scrap processing does not affect the environment clean) # & VN;phế liệu coban-crom dạng vụn (Cùi kim loại thường Wironit (dạng coban-crom phế liệu) hàng phế liêu loại ra trong quá trình sản xuât của DNCX ,hàng phế liệu xử lý sạch không ảnh hưởng môi trường)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY VAN THINH
KHO CTY RANG THOI DAI KY THUAT SO
10785
KG
177
KGM
322
USD
170522HDMUBKKA04067900
2022-05-23
250100 T THàNH VIêN MU?I T?N THàNH K C SALT INTERNATIONAL CO LTD NaCl pure salt (PDV Refined Salt) used in the industry (not salted salt);Muối tinh khiết NACL (PDV REFINED SALT) dùng trong ngành công nghiệp (không phải muối ăn)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
271080
KG
270
TNE
36450
USD
030222EPCCDSN0395247
2022-02-28
440131 T THàNH VIêN N?NG L??NG AN VI?T PHáT SAMSUNG C AND T CORPORATION Wooden compressed sawdust made from Melaleuca tree, rubber and pine. (GW: 357.86 tons.nw: 357.67 tons. Declaration number: 304321523720). Purpose After bringing goods to: Domestic consumption.;Viên gỗ nén mùn cưa làm từ cây tràm, cao su và thông.(GW: 357.86 tấn.NW: 357.67 tấn. Số tờ khai: 304321523720). Mục đích sau khi đưa hàng về: tiêu thụ nội địa.
VIETNAM
VIETNAM
DAESAN
CANG CAT LAI (HCM)
358
KG
358
TNE
34812
USD
112200013743334
2022-01-13
440131 T THàNH VIêN N?NG L??NG AN VI?T PHáT CONG TY TNHH UJU VINA PHU THO 8mm diameter compression tablet, pressed from sawdust of shells made from glue wood, 100% new products;Viên gỗ nén đường kính 8mm, được ép từ mùn cưa của vỏ được bào từ cây gỗ keo, Hàng loại 2. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH UJU VINA PHU THO
CANG CAI LAN (QNINH)
310988
KG
310600
KGM
31979
USD
112200015579697
2022-04-04
440131 T THàNH VIêN N?NG L??NG AN VI?T PHáT CONG TY TNHH UJU VINA PHU THO 8mm diameter wooden tablets, pressed from sawdust of shells from acacia wood, type 2. 100% new goods;Viên gỗ nén đường kính 8mm, được ép từ mùn cưa của vỏ được bào từ cây gỗ keo, Hàng loại 2. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH UJU VINA PHU THO
CANG CAI LAN (QNINH)
500625
KG
500000
KGM
54024
USD
011221DJSCBHC8MS115406
2021-12-14
481093 T THàNH VIêN N?NG L??NG AN VI?T PHáT P AND M KOREA CORP Multi-layer paper coated with a kaolin ground, white back, quantitative 300 gsm, rolled from 600 mm - 1090 mm, roll form. NW: 29,1714 mt. (Including section 33-36 on CO). New 100%;Giấy nhiều lớp tráng phủ một mặt bằng cao lanh, mặt sau màu trắng, định lượng 300 gsm, khổ cuộn từ 600 mm - 1090 mm,dạng cuộn. NW: 29,1714 MT. (Gồm mục 33-36 trên CO) . Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
510951
KG
29171
KGM
28880
USD
011221DJSCBHC8MS115406
2021-12-14
481093 T THàNH VIêN N?NG L??NG AN VI?T PHáT P AND M KOREA CORP Multi-layer paper coated with a high-level kaolin, white back, quantitative from 350 GSM-450 GSM, rolled from 650 mm - 1090 mm, roll form. NW: 71,3681 MT. (Including item 37-43 on CO). New 100%;Giấy nhiều lớp tráng phủ một mặt bằng cao lanh, mặt sau màu trắng, định lượng từ 350 gsm-450 gsm , khổ cuộn từ 650 mm - 1090 mm,dạng cuộn. NW: 71,3681 MT. (Gồm mục 37-43 trên CO) . Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
510951
KG
71368
KGM
69584
USD
071021002/TP/BTS-GMK/X/2021
2021-10-20
230660 T THàNH VIêN PROCONCO C?N TH? GIDEON AGRI PTE LTD Raw materials for processing aquatic food: Palm oil dry (goods).%: Sister: 13.5, protein 15.5, humidity5.8, fat 9.5, sand hotels 1.2, ash 4.75,;Nguyên liệu chế biến thức ăn thủy sản : Khô Dầu Cọ (Hàng Xá).% : sơ:13.5,Protein 15.5,độ ẩm5.8,Béo 9.5,cát sạn 1.2,ash 4.75,
INDONESIA
VIETNAM
PELINDO SATUI, KALIMANTAN SELATAN
CANG BUORBON
300
KG
300
TNE
60000
USD
112100014091526
2021-07-27
720449 T THàNH VIêN TàI THàNH PHáT CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIET NAM Waste iron of all kinds (scrap iron - scrap iron emissions after the production process does not contain HW) Scrap Iron;Sắt phế thải các loại (Sắt vụn - Sắt phế liệu thải ra sau quá trình sản xuất không nhiễm CTNH) Scrap Iron
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
CTY TAI THANH PHAT
10000
KG
3000
KGM
392
USD
090622113047853753-02
2022-06-25
391733 T THàNH VIêN VI?T TR?N FUJIKURA AUTOMOTIVE ASIA LTD NL008 #& plastic pipes with accessories (length not more than 1m, plastic clip, tape);NL008#&Ống nhựa có gắn phụ kiện (chiều dài không quá 1m, gắn kẹp nhựa, băng keo)
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - JAPAN
CANG CAT LAI (HCM)
3226
KG
10400
PCE
8553
USD
KKS15665263
2020-11-18
741511 T THàNH VIêN VI?T TR?N FUJIKURA AUTOMOTIVE ASIA LTD Latch positioning bronze (manufacturing connectors for electrical inspection table) NP60-N, New 100%;Chốt định vị bằng đồng (sản xuất đầu nối trong bàn kiểm tra điện) NP60-N, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
4
KG
20
PCE
27
USD
KKS15745796
2021-07-05
846694 T THàNH VIêN VI?T TR?N FUJIKURA AUTOMOTIVE ASIA LTD Parts of automatic wiring cutting machine: stamping on YS-17102-C-2, 100% new goods;Bộ phận của máy cắt dập đầu nối dây điện tự động: đế dập trên YS-17102-C-2, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
22
KG
2
PCE
169
USD
221121ONEYHFAB02652800
2022-01-05
282751 T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Sodium bromide solution (NABR) - 500ml bottle, 12 bottles / boxes, Code: R22043, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS # 7758-02-3, for aquarium aquariums, 100% new products;Dung dịch Sodium Bromide (NaBr) - chai 500ml, 12 chai/ hộp,code:R22043,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#7758-02-3,dùng cho bể cá cảnh, hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17287
KG
60
UNA
87
USD
160522ONEYHFAC01071300
2022-06-28
282751 T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Sodium bromide solution (NaBr)-500ml bottle, 12 bottles/ box, code: R22043, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS#7758-02-3, used for aquariums, 100% new goods;Dung dịch Sodium Bromide (NaBr) - chai 500ml, 12 chai/ hộp,code:R22043,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#7758-02-3,dùng cho bể cá cảnh, hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17650
KG
60
UNA
87
USD
160522ONEYHFAC01071300
2022-06-28
283691 T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Carbonate lithium solution (Li2CO3)-500ml bottle, 12 bottles / box, code: R22073, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS#554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, used for aquarium, 100% new goods;Dung dịch Lithium Carbonate (Li2CO3) - chai 500ml,12 chai / hộp, code:R22073,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, dùng cho bể cá cảnh,hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17650
KG
60
UNA
87
USD
221121ONEYHFAB02652800
2022-01-05
283691 T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Lithium carbonate solution (Li2Co3) - 500ml bottle, 12 bottles / boxes, Code: R22073, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS # 554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, used for aquariums, 100% new products;Dung dịch Lithium Carbonate (Li2CO3) - chai 500ml,12 chai / hộp, code:R22073,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, dùng cho bể cá cảnh,hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17287
KG
48
UNA
70
USD
210621ONEYHFAB01252300
2021-08-07
283691 T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA AQUATICS UK LIMITED Lithium carbonate solution (Li2Co3) - 500ml bottle, 12 bottles / boxes, Code: R22073, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, 100% new goods;Dung dịch Lithium Carbonate (Li2CO3) - chai 500ml,12 chai / hộp, code:R22073,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD, hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
19239
KG
12
UNA
17
USD
011121KEHCM21A403
2021-11-12
853190 T THàNH VIêN TH?NH HUY SUPERIOR ELECTRONICS CORPORATION The burglar alarm Part of: theft probe is equal to SM-205Q / W (Enforcer brand). New 100%;Bộ phận báo trộm: Đầu dò trộm bằng từ SM-205Q/W (hiệu Enforcer). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CFS TNHH NGOC KHANH
131
KG
1000
PR
1490
USD
071121COAU7234561090
2021-11-24
712320 T THàNH VIêN TH??NG M?I T?T THàNH JINING LANTI AGRI SCI CO LTD Not yet impregnated, unprocessed, packed 10kg / box, the item is not in CITES category, Scientific name: Auricularia Polytricha, 100% new goods;Mộc nhĩ khô chưa qua ngâm tẩm, chưa qua chế biến,đóng gói 10kg/hộp, hàng không nằm trong danh mục cites, tên khoa học: Auricularia polytricha , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
7150
KG
6600
KGM
13200
USD
020522YHHY-0050-2899
2022-05-31
842920 T THàNH VIêN NH?T T?M SOGO CORPORATION Mitsubishi used soil machine, model: MG500-S, frame number: 5G100004, Machine number: 6d22801531, year manufacturing year: Not determined;Máy san đất đã qua sử dụng hiệu MITSUBISHI, Model: MG500-S, số khung:5G100004, số máy: 6D22801531, năm SX: Không xác định
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG T.THUAN DONG
15000
KG
1
PCE
55953
USD
150222011CA00618
2022-04-22
842940 T THàNH VIêN NH?T T?M SHINSEI KENKI COMPANY LIMITED Sakai used wheels, Model: T2, SK: 32109, year of manufacturing: 1998. (Demated goods);Xe lu tĩnh bánh lốp đã qua sử dụng hiệu SAKAI, model: T2 , SK: 32109 , năm sx: 1998. .(Hàng đồng bộ tháo rời)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26100
KG
1
PCE
19253
USD
280320OOLU2636518460
2020-04-08
030471 T THàNH VIêN TH?C PH?M ??NG L?NH VI?T I MEI CROSSEA INTERNATIONAL LIMITED CAT-NL1#&CÁ TUYẾT XÁM KHÔNG DA CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH (KHÔNG XƯƠNG, GADUS MACROCEPHALUS, Size: 54-70G);Fish fillets and other fish meat (whether or not minced), fresh, chilled or frozen: Frozen fillets of fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae: Cod (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus);新鲜,冷藏或冷冻的鱼片和其它鱼肉(切碎或不切碎):Bregmacerotidae科,Euclichthyidae科,Gadidae科,Macrobridae科,Melanonidae科,Merlucciidae科,Moridae科和Muraenolepidida科的鱼的冷冻鱼片:鳕鱼(Gadus morhua,Gadus ogac, (Gadus macrocephalus)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20200
KGM
139380
USD
030420OOLU2637378440
2020-04-14
030471 T THàNH VIêN TH?C PH?M ??NG L?NH VI?T I MEI CROSSEA INTERNATIONAL LIMITED CAT-NL1#&CÁ TUYẾT XÁM KHÔNG DA CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH (KHÔNG XƯƠNG, GADUS MACROCEPHALUS, Size: 54-70G);Fish fillets and other fish meat (whether or not minced), fresh, chilled or frozen: Frozen fillets of fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae: Cod (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus);新鲜,冷藏或冷冻的鱼片和其它鱼肉(切碎或不切碎):Bregmacerotidae科,Euclichthyidae科,Gadidae科,Macrobridae科,Melanonidae科,Merlucciidae科,Moridae科和Muraenolepidida科的鱼的冷冻鱼片:鳕鱼(Gadus morhua,Gadus ogac, (Gadus macrocephalus)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20200
KGM
139380
USD