Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
0701212012-311-005
2021-02-18
230800 T THàNH VIêN DINH D??NG ?T ?? JELU WERK LUDWIGSMUHLE Additional additives (wood flour of Tung tree, Communication), used in animal feed, lot number: 223210-1 - JELUVET PKS. NSX: 11/2020, NHH: 11 / 2022,40PP = 3000 BAGS X15KG / new BAGS.New 100%.;Chất phụ gia bổ sung ( Bột gỗ của các cây Tùng, Thông), dùng trong thức ăn chăn nuôi, số lô:223210-1 - JELUVET PKS. NSX: 11/2020, NHH: 11/2022,40PP = 3000 BAGS X15KG/BAGS.Hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
C CAI MEP TCIT (VT)
45800
KG
45000
KGM
21299
USD
02122121/24/11/864/001
2022-01-22
230800 T THàNH VIêN DINH D??NG ?T ?? JELU WERK JOSEF EHRLER GMBH CO KG Additional additives (wood pulp of widgets, pine), used in animal feed - Jeluvet PKS.Quy Packing: 15kg net / bao.nsx: 09/2021 NHH: 09 / 2023.nsx: jelu -WERK JOSEF EHRLER GMBH & CO.KG New 100%;Chất phụ gia bổ sung ( Bột gỗ của các cây Tùng,Thông),dùng trong thức ăn chăn nuôi - JELUVET PKS.Quy cách đóng gói :15Kg Net/Bao.NSX:09/2021 NHH:09/2023.NSX: JELU-WERK JOSEF EHRLER GMBH&CO.KG mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
45800
KG
45000
KGM
24769
USD
06062121/24/05/269/001
2021-08-31
230800 T THàNH VIêN DINH D??NG ?T ?? JELU WERK JOSEF EHRLER GMBH CO KG Additional additives (wood pulp of spare trees, pine), used in animal feed, Batch Number: 224867-1 - Jeluvet PKS. NSX 04/2021, NHH 04/2022. 60 PK = 4500 Bags x 15 kgs / bags. New 100%.;Chất phụ gia bổ sung ( bột gỗ của các cây Tùng, Thông ), dùng trong thức ăn chăn nuôi, batch number: 224867-1 - Jeluvet PKS. NSX 04/2021, NHH 04/2022. 60 PK = 4500 bags x 15 kgs/bags. Hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
TAN CANG HIEP PHUOC
68700
KG
67500
KGM
39052
USD
270422TYC067FZHM6701
2022-05-24
071233 T THàNH VIêN BAC THUY N? HOàNG DINH D??NG GUTIAN HZX FOOD CO LTD Dried white snow mushrooms (Tremella fucismis), unprocessed, unprocessed, packed 5kg/barrel, 100%new, NSX: TH4/2022, HSD: 18 months from the date of manufacturing;Nấm tuyết trắng khô ( TREMELLA FUCIFORMIS ), dạng nguyên chưa cắt lát, chưa qua chế biến, đóng gói 5kg/thùng, mới 100%, NSX: th4/2022, HSD: 18 tháng kể từ ngày SX
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
4173
KG
3260
KGM
23798
USD
050621SITSKSGG201220
2021-06-10
081330 T THàNH VIêN BAC THUY N? HOàNG DINH D??NG HUBEI PINGLIN LEISHAN NATURAL FOOD CO LTD Red Apple Dried - Red Jujube, unprocessed, only made of food (according to OL No. 7415 / BYT-YDCT is not made of medicinal herbs), 10kg / barrel, NSX TH5 / 2021, 12 months of use from NSX , new 100%;Táo đỏ sấy khô- red jujube, chưa qua chế biến, chỉ làm thực phẩm (theo cv số 7415/BYT-YDCT không được làm dược liệu) , 10kg/thùng, NSX th5/2021, hạn sử dụng 12 tháng kể từ NSX, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18450
KG
12000
KGM
9600
USD
180721EGLV149107856971
2021-08-06
081330 T THàNH VIêN BAC THUY N? HOàNG DINH D??NG HUBEI PINGLIN LEISHAN NATURAL FOOD CO LTD Dried red apple red jujube dried, unprocessed, food only (according to the 7415 cv / BYT-YDCT not medicinal), 10kg / barrel, NSX TH7 / 2021, expiry date 12 months from the NSX , new 100%;Táo đỏ sấy khô- red jujube, chưa qua chế biến, chỉ làm thực phẩm (theo cv số 7415/BYT-YDCT không được làm dược liệu) , 10kg/thùng, NSX th7/2021, hạn sử dụng 12 tháng kể từ NSX, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
21600
KG
20000
KGM
16000
USD
051221AHHY017861
2021-12-20
081330 T THàNH VIêN BAC THUY N? HOàNG DINH D??NG XINJIANG FRUITS INDUSTRY GOOD FORTUNE TRADING CO LTD Red Apple Dried-Red Jujube, Name KH: Ziziphus Jujuba, Unprocessed, Only Food Making (OL No. 7415 / BYT-YDCT Non-Pharmaceutical Materials), 10kg / barrel, HSD 12 months from NSX T11 / 2021, 100% new.;Táo đỏ sấy khô- red jujube, tên KH: ziziphus jujuba, chưa qua chế biến, chỉ làm thực phẩm ( cv số 7415/BYT-YDCT không được làm dược liệu),10kg/thùng , HSD 12 tháng kể từ NSX t11/2021, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
38060
KG
34600
KGM
49305
USD
021120024A558361
2020-11-06
081330 T THàNH VIêN BAC THUY N? HOàNG DINH D??NG HUNAN FEIYIDA IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Red apple unprocessed dried, for human consumption phẩm- red jujube, 10kg / barrel, the production date 15.10.2020, expiry date 12 months from date of production, new products 100%;Táo đỏ sấy khô chưa qua chế biến, dùng làm thực phẩm- red jujube, 10kg/thùng, ngày sản xuất 15/10/2020, hạn sử dụng 12 tháng kể từ ngày sản xuất, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SANSHAN
CANG CAT LAI (HCM)
22645
KG
8160
KGM
6528
USD
021120024A558361
2020-11-06
081330 T THàNH VIêN BAC THUY N? HOàNG DINH D??NG HUNAN FEIYIDA IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Apples cut unprocessed dried, for human consumption phẩm- sliced red jujube, 10kg / barrel, the production date 15.10.2020, expiry date 12 months from date of production, new products 100%;Táo cắt sấy khô chưa qua chế biến, dùng làm thực phẩm- sliced red jujube, 10kg/thùng, ngày sản xuất 15/10/2020, hạn sử dụng 12 tháng kể từ ngày sản xuất, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SANSHAN
CANG CAT LAI (HCM)
22645
KG
5000
KGM
4000
USD
071121067BX51590
2021-11-29
806200 T THàNH VIêN BAC THUY N? HOàNG DINH D??NG VISHAKA AGRI COLD STORAGE Dried grapes, unprocessed yellow grapes, only food, closed 10kg / barrel, HSD 24 months from NSX in October 2021, 100% new.;Nho sấy khô, loại nho vàng chưa qua chế biến, chỉ làm thực phẩm, đóng 10kg/thùng , HSD 24 tháng kể từ NSX tháng 10/2021, mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
21200
KG
20
TNE
40000
USD
210421OOLU2695812321
2022-05-25
121299 T THàNH VIêN BAC THUY N? HOàNG DINH D??NG ASIAN COMMODITIES CORPORATION É seeds, KH: Cordia Sebestena, has been dried, unprocessed, new processing through regular processing, only food, 25kg/bag, HSD 24 months from NSX in April 2022, 100% new .;Hạt é,tên KH: Cordia Sebestena, đã được phơi khô, loại chưa qua chế biến mới qua sơ chế thông thường, chỉ làm thực phẩm, đóng 25kg/bao , HSD 24 tháng kể từ NSX tháng 4/2022, mới 100%.
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG CAT LAI (HCM)
28112
KG
28000
KGM
25200
USD
060422SITGQISG034740
2022-04-19
071239 T THàNH VIêN BAC THUY N? HOàNG DINH D??NG XI XIA BINYUAN FOODS CO LTD Lentinula Edodes, unprocessed, unprocessed, 100%new, NSX: TH3/2022, HSD: 12 months from the date of production;Nấm đông cô khô ( Lentinula edodes ), dạng nguyên chưa cắt lát, chưa qua chế biến, mới 100%, NSX: th3/2022, HSD: 12 tháng kể từ ngày SX
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
22342
KG
20230
KGM
167909
USD
260921112100015000000
2021-09-28
847480 T THàNH VIêN D?NH HY FOSHAN FULRICH FURNITURE CO LTD Sieve vibration equipment (used for liquid tiles) inox. KT: D450MM, capacity of 0.55kw, 380V voltage. 100% new;Thiết bị sàng rung (dùng để sàng men gạch dạng lỏng) bằng inox. KT: D450mm, công suất 0.55KW, điện áp 380V. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
9820
KG
1
PCE
300
USD
281021112100016000000
2021-10-29
690220 T THàNH VIêN D?NH HY FOSHAN FULRICH FURNITURE CO LTD Fire shields High Ceramic Material Al203> 70%. Heat-resistant> 1800 degrees C, KT: 900x600x40 mm, used for brick kilns. New 100%.;Tấm chắn lửa chất liệu gốm cao nhôm Al203 >70%. Chịu nhiệt >1800 độ C, KT: 900x600x40 mm, dùng cho lò nung gạch .Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7760
KG
90
TAM
3150
USD
050222HLCUBSC2112BKCG8
2022-03-17
120190 N C?NG NGH? DINH D??NG VI?T NH?T THE STRAITS INTERNATIONAL PTE LTD Soybean seeds - Soybean- TACN raw materials, not used to roast. Goods in accordance with Circular 21/201 / TT-BNNPTNT and QCVN 01 - 190: 2020 / BNNPTNT. Order I.2.1.2. 100% new;Đậu tương hạt- Soybean- Nguyên liệu SX TACN, không dùng để rang nổ. Hàng phù hợp theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT và QCVN 01 - 190: 2020/BNNPTNT.Số thứ tự I.2.1.2.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG HAI AN
259243
KG
259243
KGM
150879
USD
180121189BX00142
2021-02-18
230500 N C?NG NGH? DINH D??NG VI?T NH?T MARUTI AGRO TRADERS Dry Ground Nut Oil Meal Raw Lac produce animal feed, Item fit Circular 21/2019 / TT-BNN. Order No. I.2.2 New 100%;Khô dầu lạc- Ground Nut Meal Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, Hàng phù hợp theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT. Số thứ tự I.2.2 Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG TAN VU - HP
114410
KG
114410
KGM
39128
USD
110221189BX00704
2021-03-03
230500 N C?NG NGH? DINH D??NG VI?T NH?T MARUTI AGRO TRADERS Dry Ground Nut Oil Meal Raw Lac produce animal feed, Item fit Circular 21/2019 / TT-BNN. Order No. I.2.2 New 100%;Khô dầu lạc- Ground Nut Meal Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, Hàng phù hợp theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT. Số thứ tự I.2.2 Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG TAN VU - HP
182540
KG
182540
KGM
62429
USD
231121MAX/NSA/1584/2122
2021-12-14
100591 N C?NG NGH? DINH D??NG VI?T NH?T NUTRICH FOODS PRIVATE LIMITED Corn seeds (separated seeds), only through normal preliminary processing, drying - TACN production materials, not used to roast. .New 100%;Ngô Hạt (đã tách hạt), chỉ qua sơ chế thông thường,phơi khô- Nguyên liệu SX TACN, không dùng để rang nổ. .Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
DINH VU NAM HAI
248730
KG
248730
KGM
77853
USD
111020UBYC16
2020-11-16
100591 N C?NG NGH? DINH D??NG VI?T NH?T CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Hat- Raw corn feed SX, goods not milled, processed, not for that it, new 100%;Ngô Hạt- Nguyên liệu SX thức ăn chăn nuôi, hàng chưa qua xay sát, chế biến, không dùng để rang nổ, hàng mới 100%
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG CAI LAN (QNINH)
73707
KG
73707
KGM
13562
USD
170522189CX03134
2022-06-27
230649 N C?NG NGH? DINH D??NG VI?T NH?T DML AGRO TRADE PVT LTD Dried canola oil - Scientific name Brassica Napus - Raw materials for production of animal feed. Goods suitable to TT21/2019/TT-BNNPTNT; QCVN01: 190/2020/BNNPTNT.;Khô dầu hạt cải - tên khoa học Brassica napus - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT; QCVN01: 190/2020/BNNPTNT.Hàng đóng bao.
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG TAN VU - HP
141
KG
140810
KGM
53930
USD
78460060781
2020-11-20
410621 T THàNH VIêN TH??NG M?I D?CH V? VI?T TH?NH LEATHER CONNECT H K CO LTD Morocco leather, blue, wet, untreated chromium, not split, unwrought size 3-6 sqft, the new 100%;Da dê thuộc, màu xanh, dạng ướt, chưa xử lý crom, chưa lạng xẻ, chưa gia công size 3 - 6 sqft, mới 100%
BANGLADESH
VIETNAM
DHAKA
HO CHI MINH
150
KG
2999
FTK
2549
USD
311021EGLV003103777339
2021-11-08
390921 T THàNH VIêN VI?T VI?T TH?NG TECH INNOVATOR CO LTD Plastic (amino resin br45a65) primeval, liquid, 100% new, PTPL results No. 9526 / TB-TCHQ on October 14, 2015;Nhựa (AMINO RESIN BR45A65) nguyên sinh, dạng lỏng, Mới 100%, Kết quả PTPL số 9526/TB-TCHQ ngày 14/10/2015
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
17440
KG
16000
KGM
39200
USD
132000013260192
2020-12-22
810530 T THàNH VIêN V?N TH?NH CONG TY TNHH GIA CONG RANG THOI DAI KY THUAT SO cobalt-chromium scrap shredded form (Leper Wironit metal (cobalt-chromium types of scrap) scrap goods removed during the production of EPE, every scrap processing does not affect the environment clean) # & VN;phế liệu coban-crom dạng vụn (Cùi kim loại thường Wironit (dạng coban-crom phế liệu) hàng phế liêu loại ra trong quá trình sản xuât của DNCX ,hàng phế liệu xử lý sạch không ảnh hưởng môi trường)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY VAN THINH
KHO CTY RANG THOI DAI KY THUAT SO
10785
KG
177
KGM
322
USD
170522HDMUBKKA04067900
2022-05-23
250100 T THàNH VIêN MU?I T?N THàNH K C SALT INTERNATIONAL CO LTD NaCl pure salt (PDV Refined Salt) used in the industry (not salted salt);Muối tinh khiết NACL (PDV REFINED SALT) dùng trong ngành công nghiệp (không phải muối ăn)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
271080
KG
270
TNE
36450
USD
220422ZGTAO0120000067
2022-05-31
293629 NG TY TNHH DINH D??NG VI?T AOLLEN BIOTECH CO LTD Food additives: Choline Chloride 60% Corn COB. Specification: 25kg/bag. New 100%.;Phụ gia thức ăn chăn nuôi: CHOLINE CHLORIDE 60% CORN COB. Quy cách: 25KG/BAG. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
101606
KG
81
TNE
106920
USD
220422ZGTAO0120000067
2022-05-31
293629 NG TY TNHH DINH D??NG VI?T AOLLEN BIOTECH CO LTD Food additives: Betaine HCl 98%. Specification: 25kg/bag. New 100%.;Phụ gia thức ăn chăn nuôi: BETAINE HCL 98%. Quy cách: 25KG/BAG. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
101606
KG
17
TNE
47600
USD
220422ZGTAO0120000067
2022-05-31
293629 NG TY TNHH DINH D??NG VI?T AOLLEN BIOTECH CO LTD Food additives: Betaine anhydrous. Specification: 25kg/bag. New 100%.;Phụ gia thức ăn chăn nuôi: BETAINE ANHYDROUS. Quy cách: 25KG/BAG. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
101606
KG
3
TNE
11520
USD
120222171C500242
2022-04-06
283525 NG TY TNHH DINH D??NG VI?T SINOCHEM YUNLONG CO LTD Food additives: Monocalcium Phosphate (MCP-Feed Grade). Specification: 25 kg/bag. New 100%;Phụ gia thức ăn chăn nuôi: MONOCALCIUM PHOSPHATE (MCP-FEED GRADE). Quy cách: 25 kg/bag. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FANGCHENG
CANG CAT LAI (HCM)
351750
KG
350
TNE
229250
USD
071021002/TP/BTS-GMK/X/2021
2021-10-20
230660 T THàNH VIêN PROCONCO C?N TH? GIDEON AGRI PTE LTD Raw materials for processing aquatic food: Palm oil dry (goods).%: Sister: 13.5, protein 15.5, humidity5.8, fat 9.5, sand hotels 1.2, ash 4.75,;Nguyên liệu chế biến thức ăn thủy sản : Khô Dầu Cọ (Hàng Xá).% : sơ:13.5,Protein 15.5,độ ẩm5.8,Béo 9.5,cát sạn 1.2,ash 4.75,
INDONESIA
VIETNAM
PELINDO SATUI, KALIMANTAN SELATAN
CANG BUORBON
300
KG
300
TNE
60000
USD
190320SZLY22003013
2020-03-24
320300 NG TY TNHH DINH D??NG ??NG V?T EH BìNH ??NH VI?T NAM GUANGZHOU LEADER BIO TECHNOLOGY CO LTD Chất tạo màu vàng có nguồn gốc từ thực vật - Leader Yellow (xanthophylls 2%) (Thích hợp TT26/2012/TT- BNNPTNT tại 867 mục 84). Hàng mới 100%;Colouring matter of vegetable or animal origin (including dyeing extracts but excluding animal black), whether or not chemically defined; preparations as specified in Note 3 to this Chapter based on colouring matter of vegetable or animal origin: Other;植物或动物来源的着色物质(包括染色提取物,但不包括动物黑色),不论是否有化学定义;根据植物或动物来源的色素,本章注释3中规定的制剂:其他
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4000
KGM
23600
USD
300322MS9030
2022-06-03
902690 T THàNH VIêN D?T 8 3 LAKSHMI MACHINE WORKS LIMITED Total pressure gauges. Install at the sub -machine. New 100%. Item: 446540191;Đồng hồ đo áp suất tổng. Lắp tại máy sợi con. Hàng mới 100%. Item: 446540191
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG TAN VU - HP
1011
KG
5
PCE
164
USD
150522KMTCSUB1995437
2022-05-23
210220 NG TY TNHH DINH D??NG THI?T Y?U AN TH?NH PHáT CJ CHEILJEDANG CORPORATION Additional materials in aquatic feed: Prosin; 25kg/bag; NSX: PT.cheil Jedang Indonesia (Indonesia). New 100%;Nguyên liệu bổ sung trong thức ăn thủy sản: PROSIN; 25kg/bao; NSX: PT.Cheil Jedang Indonesia ( Indonesia). Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
202110
KG
200
TNE
126000
USD
311021SITKTSG2102077
2021-11-23
293040 NG TY TNHH DINH D??NG THI?T Y?U AN TH?NH PHáT CJ BIO MALAYSIA SDN BHD Aquatic feed materials: L-Met 100 (L-Methionine), NSX: CJ Bio Malaysia Sdn Bhd; 25kg / bag, 2280 bags. New 100%;Nguyên liệu thức ăn thủy sản: L-Met 100( L-Methionine),NSX: CJ BIO MALAYSIA SDN BHD; 25kg/bao, 2280 bao. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
KUANTAN (TANJONG GEL
CANG CAT LAI (HCM)
58140
KG
57
TNE
151620
USD
030122SITKTSG2102418
2022-01-20
293040 NG TY TNHH DINH D??NG THI?T Y?U AN TH?NH PHáT CJ BIO MALAYSIA SDN BHD Aquatic feed materials: L-Met 100 (L-Methionine), NSX: CJ Bio Malaysia Sdn Bhd; 25kg / bag, 2000 bags. New 100%;Nguyên liệu thức ăn thủy sản: L-Met 100( L-Methionine),NSX: CJ BIO MALAYSIA SDN BHD; 25kg/bao, 2000 bao. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
KUANTAN (TANJONG GEL
CANG CAT LAI (HCM)
51000
KG
50
TNE
145000
USD
150522KMTCSUB1990277
2022-06-02
292250 NG TY TNHH DINH D??NG THI?T Y?U AN TH?NH PHáT CJ CHEILJEDANG CORPORATION Additional materials in aquatic feed: L-TRYPTOPHAN (L-TRYPTOPHAN> = 98%), 20kg/bag; 1700 bags; NSX: PT. Cheil Jedang Indonesia. New 100%;Nguyên liệu bổ sung trong thức ăn thủy sản: L-Tryptophan (L-Tryptophan >=98%), 20kg/bao; 1700 bao; NSX: PT. CHEIL JEDANG INDONESIA. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
34544
KG
34
TNE
258400
USD
112100014091526
2021-07-27
720449 T THàNH VIêN TàI THàNH PHáT CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIET NAM Waste iron of all kinds (scrap iron - scrap iron emissions after the production process does not contain HW) Scrap Iron;Sắt phế thải các loại (Sắt vụn - Sắt phế liệu thải ra sau quá trình sản xuất không nhiễm CTNH) Scrap Iron
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
CTY TAI THANH PHAT
10000
KG
3000
KGM
392
USD
090622113047853753-02
2022-06-25
391733 T THàNH VIêN VI?T TR?N FUJIKURA AUTOMOTIVE ASIA LTD NL008 #& plastic pipes with accessories (length not more than 1m, plastic clip, tape);NL008#&Ống nhựa có gắn phụ kiện (chiều dài không quá 1m, gắn kẹp nhựa, băng keo)
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - JAPAN
CANG CAT LAI (HCM)
3226
KG
10400
PCE
8553
USD
KKS15665263
2020-11-18
741511 T THàNH VIêN VI?T TR?N FUJIKURA AUTOMOTIVE ASIA LTD Latch positioning bronze (manufacturing connectors for electrical inspection table) NP60-N, New 100%;Chốt định vị bằng đồng (sản xuất đầu nối trong bàn kiểm tra điện) NP60-N, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
4
KG
20
PCE
27
USD
KKS15745796
2021-07-05
846694 T THàNH VIêN VI?T TR?N FUJIKURA AUTOMOTIVE ASIA LTD Parts of automatic wiring cutting machine: stamping on YS-17102-C-2, 100% new goods;Bộ phận của máy cắt dập đầu nối dây điện tự động: đế dập trên YS-17102-C-2, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
22
KG
2
PCE
169
USD
221121ONEYHFAB02652800
2022-01-05
282751 T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Sodium bromide solution (NABR) - 500ml bottle, 12 bottles / boxes, Code: R22043, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS # 7758-02-3, for aquarium aquariums, 100% new products;Dung dịch Sodium Bromide (NaBr) - chai 500ml, 12 chai/ hộp,code:R22043,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#7758-02-3,dùng cho bể cá cảnh, hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17287
KG
60
UNA
87
USD
160522ONEYHFAC01071300
2022-06-28
282751 T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Sodium bromide solution (NaBr)-500ml bottle, 12 bottles/ box, code: R22043, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS#7758-02-3, used for aquariums, 100% new goods;Dung dịch Sodium Bromide (NaBr) - chai 500ml, 12 chai/ hộp,code:R22043,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#7758-02-3,dùng cho bể cá cảnh, hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17650
KG
60
UNA
87
USD
160522ONEYHFAC01071300
2022-06-28
283691 T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Carbonate lithium solution (Li2CO3)-500ml bottle, 12 bottles / box, code: R22073, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS#554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, used for aquarium, 100% new goods;Dung dịch Lithium Carbonate (Li2CO3) - chai 500ml,12 chai / hộp, code:R22073,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, dùng cho bể cá cảnh,hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17650
KG
60
UNA
87
USD
221121ONEYHFAB02652800
2022-01-05
283691 T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Lithium carbonate solution (Li2Co3) - 500ml bottle, 12 bottles / boxes, Code: R22073, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS # 554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, used for aquariums, 100% new products;Dung dịch Lithium Carbonate (Li2CO3) - chai 500ml,12 chai / hộp, code:R22073,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, dùng cho bể cá cảnh,hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17287
KG
48
UNA
70
USD
210621ONEYHFAB01252300
2021-08-07
283691 T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA AQUATICS UK LIMITED Lithium carbonate solution (Li2Co3) - 500ml bottle, 12 bottles / boxes, Code: R22073, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, 100% new goods;Dung dịch Lithium Carbonate (Li2CO3) - chai 500ml,12 chai / hộp, code:R22073,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD, hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
19239
KG
12
UNA
17
USD
011121KEHCM21A403
2021-11-12
853190 T THàNH VIêN TH?NH HUY SUPERIOR ELECTRONICS CORPORATION The burglar alarm Part of: theft probe is equal to SM-205Q / W (Enforcer brand). New 100%;Bộ phận báo trộm: Đầu dò trộm bằng từ SM-205Q/W (hiệu Enforcer). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CFS TNHH NGOC KHANH
131
KG
1000
PR
1490
USD
071121COAU7234561090
2021-11-24
712320 T THàNH VIêN TH??NG M?I T?T THàNH JINING LANTI AGRI SCI CO LTD Not yet impregnated, unprocessed, packed 10kg / box, the item is not in CITES category, Scientific name: Auricularia Polytricha, 100% new goods;Mộc nhĩ khô chưa qua ngâm tẩm, chưa qua chế biến,đóng gói 10kg/hộp, hàng không nằm trong danh mục cites, tên khoa học: Auricularia polytricha , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
7150
KG
6600
KGM
13200
USD
71221608795137
2022-01-17
380852 T THàNH VIêN TH??NG M?I D?CH V? Và S?N XU?T NH?T QUANG ALOES TRAITEMENT DES EAUX ALOBIO 494 (25kg / can) for cooling tower in water treatment industry, 100% new -Ma CAS: 215-185-5; 237-601-4; 011-002-00-6 (2H mixture -Bromine chloride: 11%; sodium hydroxide <10%);Chất diệt nấm ALOBIO 494(25kg/Can)cho tháp giải nhiệt trong ngành xử lý nước,Mới 100%-Mã CAS:215-185-5;237-601-4;011-002-00-6(Hỗn hợp 2H-Bromine Chloride:11%;Sodium Hydroxide<10%)
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
10550
KG
2000
KGM
9166
USD
15112090272425
2020-12-28
380852 T THàNH VIêN TH??NG M?I D?CH V? Và S?N XU?T NH?T QUANG ALOES TRAITEMENT DES EAUX Fungicides ALOBIO R440 (20kg / Can) for cooling tower water treatment industry, New 100% -Traded CAS: 247-500-7; 220-239-6 (5-Chloro mixture mesthyl-2H-2-3-one-isothiazol-2-methyl et; 2H-isothiazol-3-one);Chất diệt nấm ALOBIO R440 (20kg/Can) cho tháp giải nhiệt trong ngành xử lý nước,Mới 100%-Mã CAS:247-500-7; 220-239-6 (Hỗn hợp 5-Chloro-2-mesthyl-2H-isothiazol-3-one et 2-methyl;2H-isothiazol-3-one)
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
1040
KG
960
KGM
2732
USD
1611204220-9585-010.022
2020-11-24
300421 T THàNH VIêN VIMEDIMEX BìNH D??NG DKSH SINGAPORE PTE LTD Pharmaceuticals: Cravit 1.5% (Levofloxacin Hydrate 15mg / ml), Ophthalmic solution; Box 1 5ml vials. Lot: 1CV0178; 1CV0186. NSX: 4; 9/2020. HD: 4; 9/2023. VN-20214-16. (Santen Pharmaceutical Co., Ltd- Factory Noto);Tân dược: Cravit 1.5% (Levofloxacin hydrat 15mg/ml), Dung dịch nhỏ mắt; Hộp 1 lọ 5ml. Lot: 1CV0178;1CV0186. NSX: 4;9/2020. HD: 4;9/2023. VN-20214-16. (Santen Pharmaceutical Co., Ltd- Nhà máy Noto)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
2287
KG
10000
UNK
45000
USD
040921THBKK0000077296
2021-09-21
300420 T THàNH VIêN VIMEDIMEX BìNH D??NG DKSH SINGAPORE PTE LTD Tan Pharmacy: Nizoral Cool Cream (Ketoconazol 20mg / g). Cream. Box 1 tube 5g. Lot: 21J03. NSX: 07/2021-HD: 07/2023. VN-21881-19. Manufacturer: Olic (Thailand) Ltd.;Tân dược: NIZORAL COOL CREAM (Ketoconazol 20mg/g). Kem. Hộp 1 tuýp 5g. Lot: 21J03. NSX: 07/2021-HD: 07/2023. VN-21881-19. Nhà SX: Olic (Thailand) Ltd.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
2312
KG
38652
UNK
35403
USD
040921THBKK0000077296
2021-09-21
300420 T THàNH VIêN VIMEDIMEX BìNH D??NG DKSH SINGAPORE PTE LTD Tan Pharmacy: Nizoral Cream (Ketoconazol 20mg / g). Skin cream. Box 1 tube 5g. LOT: 21d30; 31; 32. NSX: 07/2021-HD: 07/2024. VN-21037-18. Manufacturer: Olic (Thailand) Ltd.;Tân dược: NIZORAL CREAM (Ketoconazol 20mg/g). Kem bôi da. Hộp 1 tuýp 5g. Lot: 21D30;31;32. NSX: 07/2021-HD: 07/2024. VN-21037-18. Nhà SX: Olic (Thailand) Ltd.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
2312
KG
115752
UNK
89349
USD
151220ONEYGOAA50241900
2021-01-20
300490 T THàNH VIêN VIMEDIMEX BìNH D??NG DKSH SINGAPORE PTE LTD Pharmaceuticals: Prismasol B0, Translations dialysis and hemodialysis. Containers 2 pockets, each pocket with 2 compartments (compartment A 250ml and 4750ml compartment B). Lot: 20K1015; 20K1016 (NSX: 11/2020 HD: 04/2022) VN-21678-19;Tân dược: Prismasol B0, Dịch lọc máu và thẩm tách máu. Thùng 2 túi, mỗi túi gồm 2 khoang: (khoang A 250ml và khoang B 4750ml). Lot: 20K1015; 20K1016 (NSX: 11/2020 HD: 04/2022) VN-21678-19
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG LACH HUYEN HP
9638
KG
812
UNK
38164
USD
040921THBKK0000077296
2021-09-21
300490 T THàNH VIêN VIMEDIMEX BìNH D??NG DKSH SINGAPORE PTE LTD Tan Pharmacy: Fugacar (Chewable Tablet) (Mebendazol 500mg). Box of 1 blister x 1 tablet. Chewing tablets. Lot of 10 boxes. Lot: 2165012. NSX: 06/2021 - HD: 06/2024. VN-22414-19.Haferage: OLIC (THAILAND) LIMITED.;Tân dược: FUGACAR (CHEWABLE TABLET) (Mebendazol 500mg).Hộp 1 vỉ x 1 viên. Viên nén nhai. Lô 10 hộp. Lot: 2165012. NSX: 06/2021 - HD: 06/2024. VN-22414-19.Nhà SX: Olic (Thailand) Limited.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
2312
KG
4874
LOT
34858
USD
4230400673
2021-09-07
300490 T THàNH VIêN VIMEDIMEX BìNH D??NG ALCON PHARMACEUTICALS LTD Tan Pharmacy: Systane Ultra (Polyethylene glycol 400 0.4%, propylene glycol 0.3%), small eye solution, box 1 bottle of 5ml. Lot: 10xjh. NSX: 07/07/2021 - HD: 07/07/2023. VN-19762-16. Manufacturer: Alcon Research, LLC.;Tân dược: Systane Ultra (Polyethylene glycol 400 0,4%, Propylen glycol 0,3%), Dung dịch nhỏ mắt, Hộp 1 lọ 5mL. Lot: 10XJH. NSX: 07/07/2021 - HD: 07/07/2023. VN-19762-16. Nhà SX: Alcon Research, LLC.
UNITED STATES
VIETNAM
DALLAS-FORT WORTH IN
HO CHI MINH
4
KG
204
UNK
447
USD
300121TYOA19742
2021-02-18
901832 T THàNH VIêN VIMEDIMEX BìNH D??NG DKSH SINGAPORE PTE LTD Metal needles for subcutaneous for insulin, somatropin; liraglutide: NOVOFINE 31G (0:25 x 6mm). Box 100 females. Lot: 20H11S. NSX: 08/2020 - HD: 07/2025. New 100%. (FOC);Kim tiêm bằng kim loại dùng để tiêm dưới da cho các thuốc Insulin, somatropin; liraglutide: NOVOFINE 31G (0.25 X 6MM). Hộp 100 cái. Lot: 20H11S. NSX: 08/2020 - HD: 07/2025. Hàng mới 100%. (FOC)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
1029
KG
4000
UNK
33720
USD
157-20288542
2021-01-25
300431 T THàNH VIêN VIMEDIMEX BìNH D??NG DKSH SINGAPORE PTE LTD Pharmaceuticals: Levemir FlexPen (Each 3ml contains: Insulin detemir (rDNA) ...). Box 5 x 3ml pens available injection pump. Solution for injection. Lot: LP55570. NSX: 10/2020 - HD: 03/2023. QLSP-1094-18. Manufacturers: Novo Nordisk A / S.;Tân dược: Levemir FlexPen (Mỗi 3ml chứa: Insulin detemir (rDNA)...).Hộp chứa 5 bút tiêm bơm sẵn x 3ml. Dung dịch tiêm. Lot: LP55570. NSX: 10/2020 - HD: 03/2023. QLSP-1094-18. Nhà SX: Novo Nordisk A/S.
DENMARK
VIETNAM
KOBENHAVN
HO CHI MINH
281
KG
1553
UNK
108803
USD
2058727233
2021-06-08
300431 T THàNH VIêN VIMEDIMEX BìNH D??NG DKSH SINGAPORE PTE LTD Tan Pharmacy: Mixtard 30 (each 10ml contains: Insulin Human (RDNA) ...). Injections. Box of 1 bottle x 10ml. Lot: lt62m86. NSX: 12/2020 - HD: 05/2023. QLSP-1055-17. (Novo Nordisk Production S.A.s);Tân dược: Mixtard 30 (Mỗi 10ml chứa:Insulin Human (rDNA)...).Hỗn dịch tiêm. Hộp 1 lọ x 10ml. Lot: LT62M86. NSX: 12/2020 - HD: 05/2023. QLSP-1055-17. (Novo Nordisk Production S.A.S)
FRANCE
VIETNAM
KOBENHAVN
HO CHI MINH
1836
KG
19500
UNK
60450
USD
FRA21100071
2021-10-29
902810 T THàNH VIêN TH??NG M?I D?CH V? K? THU?T NH?T MINH THàNH HONEYWELL PTE LTD Industrial gas meter TRZ2 DN50 G65, (Serial: 80143211 - 80143216) Electric activity, Brand: Elster, 100% new products.;Đồng hồ đo khí công nghiệp TRZ2 DN50 G65, (serial: 80143211 - 80143216) hoạt động bằng điện, Hiệu : ELSTER, Hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
173
KG
6
PCE
9006
USD
020522YHHY-0050-2899
2022-05-31
842920 T THàNH VIêN NH?T T?M SOGO CORPORATION Mitsubishi used soil machine, model: MG500-S, frame number: 5G100004, Machine number: 6d22801531, year manufacturing year: Not determined;Máy san đất đã qua sử dụng hiệu MITSUBISHI, Model: MG500-S, số khung:5G100004, số máy: 6D22801531, năm SX: Không xác định
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG T.THUAN DONG
15000
KG
1
PCE
55953
USD
150222011CA00618
2022-04-22
842940 T THàNH VIêN NH?T T?M SHINSEI KENKI COMPANY LIMITED Sakai used wheels, Model: T2, SK: 32109, year of manufacturing: 1998. (Demated goods);Xe lu tĩnh bánh lốp đã qua sử dụng hiệu SAKAI, model: T2 , SK: 32109 , năm sx: 1998. .(Hàng đồng bộ tháo rời)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26100
KG
1
PCE
19253
USD
111221ITIKHHCM2112006
2021-12-13
270750 T THàNH VIêN S?N D?U PHú TH?NG YUNG FU TRADING CO LTD Solvent-100 (fragrant hydrocarbon mixture, has a distillation of 65% of the volume or more in the bank / 250c according to the pH / dharma ASTM D86), TG self-economic number: 891 / PTPLHCM-NV, manufacturing materials , new 100%, 174kgs / drum, hieu: solve;SOLVENT-100( hỗn hợp hydrocacbon thơm ,có th/phần cất từ 65 %thể tích trở lên đc cất ở nh/độ 250C theo ph/pháp ASTM D86),tg tự kqptpl số:891/PTPLHCM-NV,NPL sx sơn,mới100%,174kgs/drum,hieu:SOLVENT-100
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
15200
KG
3480
KGM
4350
USD
111221ITIKHHCM2112006
2021-12-13
270750 T THàNH VIêN S?N D?U PHú TH?NG YUNG FU TRADING CO LTD Solvent-150 (fragrant hydrocarbon mixtures, has a distillation of 65% of the volume or more in the bank / 250c according to PH / PHA ASTM D86), TG Self-economic Number: 891 / PTPLHCM-NV, manufacturing materials , new100%, 174kgs / drum, hieu: solvent-150;SOLVENT-150( hỗn hợp hydrocacbon thơm ,có th/phần cất từ 65 %thể tích trở lên đc cất ở nh/độ 250C theo ph/pháp ASTM D86),tg tự kqptpl số:891/PTPLHCM-NV,NPL sx sơn,mới100%,174kgs/drum,hieu:SOLVENT-150
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
15200
KG
10440
KGM
13050
USD
151221MU21S0035366
2022-01-15
293359 T THàNH VIêN D??C ANPHARMA YUNNAN BAIYAO GROUP CO LTD Drug manufacturing materials with a number of DK VD-26648-17 -Cetirizine dihydrochloride EP10- Lot: SLL / CTR / 11210 (28; 29) -NSX: 11.2021-HD: 10.2026- SX Supriya Lifescience Ltd- India;Nguyên liệu sản xuất thuốc có số DK VD- 26648-17 -CETIRIZINE DIHYDROCHLORIDE EP10- Lô:SLL/CTR/11210(28;29) -NSX:11.2021-HD:10.2026- NHÀ SX SUPRIYA LIFESCIENCE LTD- INDIA
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
560
KG
500
KGM
30000
USD
84310953961
2022-06-01
294190 T THàNH VIêN D??C ANPHARMA COVALENT LABORATORIES PRIVATE LIMITED Cefuroxime Acetil (Amorphous) 100% Pharmaceutical Materials produces drugs;CEFUROXIME AXETIL( AMORPHOUS) Hàng mới 100% Nguyên liệu dược sản xuất thuốc .Tiêu chuẩn USP 43 -Lô:CAAN220209 -NSX 05.2022 - HD:04.2025- NHA SX: COVALENT LABORATORIES PRIVATE LIMITED
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HA NOI
426
KG
350
KGM
43400
USD
100522TMLAHM1626HCI0522
2022-06-06
292149 T THàNH VIêN D??C ANPHARMA YUNNAN BAIYAO GROUP CO LTD Drug production materials have the number: VD-26865-17: Amitriptyline Hydrochloride BP2022- Lot: AMT/631; AMT/632 -NSX: 03/2022-HD: 02/2027 Manufacturer: RL Fine Chem PVT., Ltd-Dindia;Nguyên liệu sản xuất thuốc có số ĐK:VD-26865-17:AMITRIPTYLINE HYDROCHLORIDE BP2022- Lô: AMT/631; AMT/632 -NSX:03/2022-HD:02/2027 NHÀ SX:RL FINE CHEM PVT.,LTD-INDIA
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
1135
KG
1000
KGM
53000
USD
69531997044
2022-05-25
293979 T THàNH VIêN D??C ANPHARMA CHEDOM PHARMACEUTICAL CO LTD Drug production materials have the number of DK: VD-34259-20: Vinpocetine EP10L: 20220401-NSX: 04/2022; HD: 04/2025 -Hoan SX: Chedom Pharmaceutical Co., Ltd -CHINA;Nguyên liệu sản xuất thuốc có số ĐK: VD-34259-20 :VINPOCETINE EP10-Lô:20220401-NSX:04/2022; HD:04/2025 -Nhà SX: CHEDOM PHARMACEUTICAL CO.,LTD -CHINA
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
206
KG
100
KGM
108500
USD
170322MKTB22030004
2022-03-25
293979 T THàNH VIêN D??C ANPHARMA SICHUAN PROVINCE YUXIN PHARMACEUTICAL CO LTD Rotundine New 100% Raw Materials Production of Standard CP2015- Lot: 220201 -NSX: 02/2022-HD: 02 / 2024- SX: Sichuan Province Yuxin Pharmaceutical CO., LTD;ROTUNDINE hàng mới 100% Nguyên liệu sản xuất thuốc tiêu chuẩn CP2015- Lô:220201 -NSX:02/2022-HD:02/2024- NHÀ SX:SICHUAN PROVINCE YUXIN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
168
KG
150
KGM
44250
USD
161121MU21S0032454
2021-12-08
293410 T THàNH VIêN D??C ANPHARMA YUNNAN BAIYAO GROUP CO LTD Raw materials for production of drugs: VD-31741-19 - Meloxicam BP2020 -Lot: TD / ML / 016/09 / 21-22; TD / ML / 017/09 / 21-22; TD / ML / 018/09 / 21-22 NSX: 09/2021-HD: 08/2026 Manufacturing: TECHNECRUGS & INTERMINEDES PVT. Ltd;Nguyên liệu sản xuất thuốc có số ĐK:VD-31741-19 - MELOXICAM BP2020 -Lô:TD/ML/016/09/21-22 ;TD/ML/017/09/21-22; TD/ML/018/09/21-22 NSX:09/2021-HD:08/2026 NHÀ SX:TECHNODRUGS & INTERMEDIATES PVT. LTD
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
554
KG
500
KGM
50000
USD
82813555010
2021-10-02
293729 T THàNH VIêN D??C ANPHARMA ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICAL CO LTD Raw materials for production of drugs: VD-31690-19: Methylprednisolone USP43- Lot: 04.1064-210702- NSX: 07/2021-HD: 07 / 2025- SX: Zhejiang Xianju Pharmaceutical CO., LTD;Nguyên liệu sản xuất thuốc có số ĐK:VD-31690-19:METHYLPREDNISOLONE USP43- Lô:04.1064-210702- NSX:07/2021-HD:07/2025- Nhà SX:ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICAL CO., LTD
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
141
KG
100
KGM
129300
USD
82813554612
2021-09-29
293729 T THàNH VIêN D??C ANPHARMA ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICAL CO LTD Materials for production of drugs with numbers: VD-31690-19: Methylprednisolone USP43- Lot; F-04.1064-210805; F-04.1064-210904- NSX: 08; 09/2021-HD: 08; 09 / 2023- SX : Zhejiang Xianju Pharmaceutical CO., LTD;Nguyên liệu sản xuất thuốc có số ĐK:VD-31690-19:METHYLPREDNISOLONE USP43- Lô;F-04.1064-210805;F-04.1064-210904- NSX:08;09/2021-HD:08;09/2023- Nhà SX:ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICAL CO., LTD
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
205
KG
150
KGM
193950
USD
20549062720
2022-01-11
293729 T THàNH VIêN D??C ANPHARMA ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICAL CO LTD NL Production of drugs with numbers: VD-31690-19: Methylprednisolone USP43- Lot: 04.1064.210906; M-04.1064.211105; M-04.1064-211204 NSX: 10; 11; 12/2021-HD: 10; 11; 12 / 2025- SX: Zhejiang Xianju Pharmaceutical CO., LTD;NL sản xuất thuốc có số ĐK:VD-31690-19:METHYLPREDNISOLONE USP43- Lô:04.1064.210906; M-04.1064.211105; M-04.1064-211204 NSX:10;11;12/2021-HD:10;11;12/2025- Nhà SX:ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICAL CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
501
KG
370
KGM
512450
USD
82813766631
2021-12-15
293729 T THàNH VIêN D??C ANPHARMA ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICAL CO LTD Drug manufacturing materials with numbers: VD-31690-19: Methylprednisolone USP43- Lot: M-04.1064-211004; 04.1064-211107; NSX: 09; 11/2021-HD: 09; 11 / 2025- SX: Zhejiang Xianju Pharmaceutical CO., LTD;Nguyên liệu sản xuất thuốc có số ĐK:VD-31690-19:METHYLPREDNISOLONE USP43- Lô:M-04.1064-211004; 04.1064-211107; NSX:09;11/2021-HD:09;11/2025- Nhà SX:ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICAL CO., LTD
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
152
KG
111
KGM
150960
USD
82813762781
2021-11-08
293626 T THàNH VIêN D??C ANPHARMA HEBEI YUXING BIOENGINEERING CO LTD Raw materials for producing drugs with numbers: VD-32711-19 Cyanocobalamin (Vitamin B12) - USP43 Lot: C210310F-NSX: 03/2021-HD: 03/2026 -Haferage: Hebei Yuxing Bioengineering Co. Ltd;Nguyên liệu sản xuất thuốc có số ĐK: VD-32711-19 CYANOCOBALAMIN (VITAMIN B12)- USP43 LÔ:C210310F-NSX:03/2021-HD:03/2026 -Nhà SX:HEBEI YUXING BIOENGINEERING CO. LTD
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
15
KG
10
KGM
27500
USD
78464723621
2021-12-07
293626 T THàNH VIêN D??C ANPHARMA NINGXIA KINGVIT PHARMACETICA L CO LTD Mecobalamin JP17-Lot: PB202100809 -NSX: 09 2021-HD: 09/2023 - SX: Ningxia Kingvit Pharmacetica L Co., Ltd;Nguyên liệu sản xuất thuốc MECOBALAMIN JP17-LÔ: PB202100809 -NSX:09 2021-HD:09/2023 -Nhà SX:NINGXIA KINGVIT PHARMACETICA L CO., LTD
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
12
KG
7
KGM
26600
USD
80700065413
2022-05-25
291899 T THàNH VIêN D??C ANPHARMA RAKSHIT DRUGS PVT LTD Raw materials for producing drugs: VD-29797-18 Diacerein- in-house, lot: DC2204024; DC2204025; DC2204026-NSX: 03; 04.2022 -HD: 02; 03.2027- Manufacturer: Rakshit Drugs Privates Limited- India;Nguyên liệu sản xuất thuốc số Đk:VD-29797-18 DIACEREIN- In-house,Lô:DC2204024; DC2204025; DC2204026-NSX:03;04.2022 -HD:02;03.2027- Nhà SX:RAKSHIT DRUGS PRIVATES LIMITED- INDIA
INDIA
VIETNAM
HYDERABAD
HO CHI MINH
230
KG
200
KGM
69000
USD
170522ZGTAO0120000149-01
2022-05-23
293090 T THàNH VIêN D??C ANPHARMA WUHAN GRAND HOYO CO LTD Raw materials for manufacturing drugs with the number: VD-29229-18 AcetylCystein USP43-Lot: C103-2022038 (29; 30; 31; 32) -NSX: 03/2022-HD: 03/2025 Manufacturing Houses: Wuhan Grand Hoyo Co Co Co Co Co Co Co Co Co Co Co Co Co ., Ltd- China;Nguyên liệu sản xuất thuốc có số Đk:VD-29229-18 ACETYLCYSTEIN USP43 - Lô:C103-2022038(29;30;31;32) -NSX:03/2022-HD:03/2025 Nhà SX:WUHAN GRAND HOYO CO.,LTD- CHINA
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
4320
KG
4000
KGM
108000
USD
160622DAGSGN2145110V
2022-06-28
293379 T THàNH VIêN D??C ANPHARMA NORTHEAST PHARMACEUTICAL GROUP CO LTD Raw materials for producing drugs with number: VD-34327-20 Piracetam EP10.4 -LO: DY0302200 (464,476,482,488; 495) NSX: 04; 05/2022-HD: 04; 05/2027- Nha SX: Northeast Pharmaceutical Group CO ., Ltd - China;Nguyên liệu sản xuất thuốc có số ĐK: VD-34327-20 PIRACETAM EP10.4 -Lô:DY0302200 (464,476,482,488;495) NSX:04;05/2022-HD:04;05/2027- NHA SX:NORTHEAST PHARMACEUTICAL GROUP CO., LTD - CHINA
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
5625
KG
5000
KGM
75000
USD
090120JOYXS191009
2020-01-14
293299 T THàNH VIêN D??C ANPHARMA YUNNAN BAIYAO GROUP CO LTD SILYMARIN USP40- Hàng mới 100%. Nguyên liệu dược sản xuất thuốc có số đăng ký: VD-22673-15 -Lo:20190821BTAH- NSX 08.2019 - HD:08.2022- NHA SX:PANJIN GREEN BIOLOGICAL DEVELOPMENT CO.,LTD-CHINA;Heterocyclic compounds with oxygen hetero-atom(s) only: Other: Other: Other;其他:其他:其他:其他:仅含氧杂原子的杂环化合物
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
0
KG
1000
KGM
36000
USD
180522BOMHBL212757
2022-06-03
293930 T THàNH VIêN D??C ANPHARMA AARTI INDUSTRIES LIMITED Drug production materials have the number: VD-32974-19 Caffeine BP2021- Lot: CB-220 (300; 583; 584; 585; 586; 587; 588; 589; 590; 591; 592; 593) -NSX: 02; 04/2022 HD: 01; 03/2027: NSX: Aarti Industries Limited;Nguyên liệu sản xuất thuốc có số ĐK:VD-32974-19 CAFFEINE BP2021- Lô:CB-220(300; 583; 584; 585; 586; 587; 588; 589; 590;591; 592; 593)-NSX:02;04/2022 HD:01;03/2027: NSX:AARTI INDUSTRIES LIMITED
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
10319
KG
9000
KGM
189000
USD
100522ONEYPNQC02446700
2022-06-02
320620 NG TY TNHH VI?T ?N THáI BìNH D??NG SUDARSHAN CHEMICAL INDUSTRIES LTD Orange powder from chromium compound (Sudadur Orange 1475C) (CAS: 12656-85-8 without KBHC) Raw materials used in paint and ink, 100% new;Bột màu cam từ hợp chất Crom (Sudadur Orange 1475C) (CAS:12656-85-8 không KBHC) nguyên liệu dùng trong sx sơn và mực in, mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
10323
KG
1000
KGM
5600
USD