Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
120121SZVIC2110136
2021-01-19
480258 T THàNH VIêN CHAMPION LEE GROUP VI?T NAM CHAMPION LEE TECHNOLOGY LTD 200GSM white paper sides, size 156mm x 1180m rolls, for the printing industry brand new 100% (according to the results PTPL number 864 / TB-GDC, dated 02.12.2019);Giấy trắng hai mặt 200GSM, dạng cuộn size 156mm x 1180m, dùng cho ngành công nghiệp in nhãn hàng mới 100% (Theo kết quả PTPL số 864/TB-TCHQ, ngày 12/02/2019)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
6390
KG
168
ROL
11464
USD
021221HGSGN21B0237
2021-12-08
481030 T THàNH VIêN CHAMPION LEE GROUP VI?T NAM CHAMPION LEE TECHNOLOGY LTD Paper Sheet Pack 260G Two Side Coated Paper 35 "X47" - Double-sided coated paper form, pulp content of over 10% compared to the total weight, using label printing, 100% new;PAPER SHEET PACK 260G TWO SIDE COATED PAPER 35"X47" - Giấy tráng hai mặt dạng tờ, hàm lượng bột giấy trên 10% so với tổng trọng lượng, dùng in nhãn, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
14521
KG
51000
TO
19890
USD
311021EGLV003103777339
2021-11-08
390921 T THàNH VIêN VI?T VI?T TH?NG TECH INNOVATOR CO LTD Plastic (amino resin br45a65) primeval, liquid, 100% new, PTPL results No. 9526 / TB-TCHQ on October 14, 2015;Nhựa (AMINO RESIN BR45A65) nguyên sinh, dạng lỏng, Mới 100%, Kết quả PTPL số 9526/TB-TCHQ ngày 14/10/2015
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
17440
KG
16000
KGM
39200
USD
090622113047853753-02
2022-06-25
391733 T THàNH VIêN VI?T TR?N FUJIKURA AUTOMOTIVE ASIA LTD NL008 #& plastic pipes with accessories (length not more than 1m, plastic clip, tape);NL008#&Ống nhựa có gắn phụ kiện (chiều dài không quá 1m, gắn kẹp nhựa, băng keo)
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - JAPAN
CANG CAT LAI (HCM)
3226
KG
10400
PCE
8553
USD
KKS15665263
2020-11-18
741511 T THàNH VIêN VI?T TR?N FUJIKURA AUTOMOTIVE ASIA LTD Latch positioning bronze (manufacturing connectors for electrical inspection table) NP60-N, New 100%;Chốt định vị bằng đồng (sản xuất đầu nối trong bàn kiểm tra điện) NP60-N, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
4
KG
20
PCE
27
USD
KKS15745796
2021-07-05
846694 T THàNH VIêN VI?T TR?N FUJIKURA AUTOMOTIVE ASIA LTD Parts of automatic wiring cutting machine: stamping on YS-17102-C-2, 100% new goods;Bộ phận của máy cắt dập đầu nối dây điện tự động: đế dập trên YS-17102-C-2, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
22
KG
2
PCE
169
USD
150721ONEYRICBEW615800
2021-09-30
440397 T THàNH VIêN G? AN VI?T GALAXY TIMBER INC Ocean Wood (Poplar) - Round-Lenght: 0.4x4.6m - Scientific name Populus sp-use in the production of furniture-the item is not furniture belonging to Cities-100% new goods;Gỗ Dương (Poplar)-Dạng tròn-Lenght: 0.4x4.6m-Tên khoa học Populus sp-dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất-Hàng không thuộc CITIES-Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
116026
KG
24
MTQ
4800
USD
150621ZIMUSAV966992
2021-08-28
440397 T THàNH VIêN G? AN VI?T GALAXY TIMBER INC Ocean Wood (Poplar) -Sign Round-user dependent: 0.4x4.6m-scientific name Populus sp-used in the manufacture of furniture-the item is not under CITIES-New 100%;Gỗ Dương (Poplar)-Dạng tròn-Lenght: 0.4x4.6m-Tên khoa học Populus sp-dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất-Hàng không thuộc CITIES-Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
218788
KG
23
MTQ
3910
USD
140522UWLD22C139932
2022-06-27
360610 T THàNH VIêN AM VI?T ZIPPO MANUFACTURING CO Petroleum Distillates Nos (Synthetic Isoparaffinic Hydrocarbon) liquid fuel for lighter 125ml/can x 24 cans/box x 4 boxes/box (100%new goods);PETROLEUM Distillates Nos (Synthetic Isoparaffinic Hydrocarbon) Nhiên liệu lỏng dùng cho bật lửa 125ml/lon x 24 lon/hộp x 4 hộp/ thùng (Hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
13704
KG
1007
PKG
30210
USD
100122UWLD22A136437
2022-05-24
360610 T THàNH VIêN AM VI?T ZIPPO MANUFACTURING CO Petroleum Distillates Nos (Synthetic Isoparaffinic Hydrocarbon) liquid fuel for lighter 125ml/can x 24 cans/box x 4 boxes/box (100%new goods);PETROLEUM Distillates Nos (Synthetic Isoparaffinic Hydrocarbon) Nhiên liệu lỏng dùng cho bật lửa 125ml/lon x 24 lon/hộp x 4 hộp/ thùng (Hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
13704
KG
1007
PKG
30210
USD
300621211090061
2022-01-21
440322 T THàNH VIêN G? AN VI?T GALAXY TIMBER INC Yellow Pine (Yellow Pine) - Round-LenHT: 0.4x4.6m-Scientific name Pinus SP-used in Furniture-the item is not Furniture-the item is not in Cities-New 100%;Gỗ thông vàng (yellow Pine)-Dạng tròn-Lenght: 0.4x4.6m-Tên khoa học Pinus sp-dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất-Hàng không thuộc CITIES-Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
180177
KG
168
MTQ
18480
USD
150621SAV00030530
2021-08-28
440322 T THàNH VIêN G? AN VI?T GALAXY TIMBER INC Yellow pine (yellow Pine) -Sign Round-user dependent: 0.4x4.6m-scientific name Pinus sp-used in the manufacture of furniture-the item is not under CITIES-New 100%;Gỗ thông vàng (yellow Pine)-Dạng tròn-Lenght: 0.4x4.6m-Tên khoa học Pinus sp-dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất-Hàng không thuộc CITIES-Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
567827
KG
506
MTQ
60720
USD
150621ZIMUSAV96699201
2021-08-28
440322 T THàNH VIêN G? AN VI?T GALAXY TIMBER INC Yellow pine (yellow Pine) -Sign Round-user dependent: 0.4x4.6m-scientific name Pinus sp-used in the manufacture of furniture-the item is not under CITIES-New 100%;Gỗ thông vàng (yellow Pine)-Dạng tròn-Lenght: 0.4x4.6m-Tên khoa học Pinus sp-dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất-Hàng không thuộc CITIES-Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
110666
KG
111
MTQ
13320
USD
110422HLCUSCL220401607
2022-06-07
030313 T THàNH VIêN Cá BI?N VI?T HENGXING FOOD HK CO LTD NL003 #& Great Roal Roelton (English name: Frozen Atlantic Salmon - Scientific name: Salmo Salar);NL003#&Cá hồi Đại Tây Dương nguyên con đông lạnh (Tên tiếng Anh: Frozen Atlantic Salmon - Tên khoa học: Salmo Salar)
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
21249
KG
19532
KGM
156256
USD
132000013260192
2020-12-22
810530 T THàNH VIêN V?N TH?NH CONG TY TNHH GIA CONG RANG THOI DAI KY THUAT SO cobalt-chromium scrap shredded form (Leper Wironit metal (cobalt-chromium types of scrap) scrap goods removed during the production of EPE, every scrap processing does not affect the environment clean) # & VN;phế liệu coban-crom dạng vụn (Cùi kim loại thường Wironit (dạng coban-crom phế liệu) hàng phế liêu loại ra trong quá trình sản xuât của DNCX ,hàng phế liệu xử lý sạch không ảnh hưởng môi trường)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY VAN THINH
KHO CTY RANG THOI DAI KY THUAT SO
10785
KG
177
KGM
322
USD
071021002/TP/BTS-GMK/X/2021
2021-10-20
230660 T THàNH VIêN PROCONCO C?N TH? GIDEON AGRI PTE LTD Raw materials for processing aquatic food: Palm oil dry (goods).%: Sister: 13.5, protein 15.5, humidity5.8, fat 9.5, sand hotels 1.2, ash 4.75,;Nguyên liệu chế biến thức ăn thủy sản : Khô Dầu Cọ (Hàng Xá).% : sơ:13.5,Protein 15.5,độ ẩm5.8,Béo 9.5,cát sạn 1.2,ash 4.75,
INDONESIA
VIETNAM
PELINDO SATUI, KALIMANTAN SELATAN
CANG BUORBON
300
KG
300
TNE
60000
USD
170522HDMUBKKA04067900
2022-05-23
250100 T THàNH VIêN MU?I T?N THàNH K C SALT INTERNATIONAL CO LTD NaCl pure salt (PDV Refined Salt) used in the industry (not salted salt);Muối tinh khiết NACL (PDV REFINED SALT) dùng trong ngành công nghiệp (không phải muối ăn)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
271080
KG
270
TNE
36450
USD
070521OEB05007A
2021-06-10
180310 T THàNH VIêN LY GIA VIêN R TORRE COMPANY Material mixed with black chocolate sauce puremade - Puremade Dark Chocolate Sauce 64oz HDPE 4PK - Torani brand (1 bottle = 1.89 liter, 1 barrel = 4 bottles), 100% new goods;Nguyên liệu pha đồ uống Sốt sô cô la đen Puremade - Puremade Dark chocolate sauce 64oz HDPE 4PK - hiệu Torani ( 1 chai= 1.89 lít , 1 thùng = 4 chai), hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG CAT LAI (HCM)
19775
KG
80
UNK
2387
USD
051220OEA12027E
2021-01-18
180310 T THàNH VIêN LY GIA VIêN R TORRE COMPANY Fever drinks Raw dark chocolate - dark chocolate sauce Puremade - Brand Torani (1 bottle = 1.89l, 1 barrel = 4 bottles), a New 100%;Nguyên liệu pha đồ uống Sốt Sô cô la đen - Puremade sauce dark chocolate - hiệu Torani ( 1 chai= 1.89l, 1 thùng = 4 chai), hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
C CAI MEP TCIT (VT)
19613
KG
80
UNK
2387
USD
200421OEB04011B
2021-06-04
180310 T THàNH VIêN LY GIA VIêN R TORRE COMPANY Puremade - Puremade Dark Chocolate Sauce 64oz HDPE 4PK - Torani (1 bottle = 1.89 liter, 1 barrel = 4 bottles), 100% new goods;Nguyên liệu pha đồ uống sốt sô cô la đen Puremade - Puremade dark chocolate sauce 64oz HDPE 4PK - hiệu Torani ( 1 chai=1.89 lit, 1 thùng = 4 chai), hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG CAT LAI (HCM)
19732
KG
80
UNK
2387
USD
070521OEB05007B
2021-06-09
180310 T THàNH VIêN LY GIA VIêN R TORRE COMPANY Material mixed with black chocolate sauce Puremade - Puremade Dark Chocolate Sauce 16.5oz HDPE 4PK - Torani Brand (1 bottle = 468 grams, 1 barrel = 4 bottles), 100% new goods;Nguyên liệu pha đồ uống Sốt sô cô la đen Puremade - Puremade dark chocolate sauce 16.5oz HDPE 4PK - hiệu Torani ( 1 chai= 468 gram , 1 thùng = 4 chai), hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG CAT LAI (HCM)
19712
KG
10
UNK
85
USD
270621OEB07007E
2021-08-02
180310 T THàNH VIêN LY GIA VIêN R TORRE COMPANY Material mixed with black chocolate sauce Puremade - Puremade Sauce Dark Chocolate 16.5oz HDPE 4PK - Torani Brand (1 bottle = 468 grams, 1 barrel = 4 bottles), 100% new goods;Nguyên liệu pha đồ uống Sốt sô cô la đen Puremade - Puremade sauce dark chocolate 16.5oz HDPE 4PK - hiệu Torani ( 1 chai= 468 gram , 1 thùng = 4 chai), hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG CAT LAI (HCM)
19393
KG
10
UNK
85
USD
270621OEB07007C
2021-08-02
180310 T THàNH VIêN LY GIA VIêN R TORRE COMPANY Material mixed with black chocolate sauce Puremade - Puremade Sauce Dark Chocolate 16.5 oz HDPE 4PK - Torani brand (1 bottle = 468 grams, 1 barrel = 4 bottles), 100% new goods;Nguyên liệu pha đồ uống Sốt sô cô la đen Puremade - Puremade Sauce Dark chocolate 16.5 oz HDPE 4PK - hiệu Torani ( 1 chai= 468 gram , 1 thùng = 4 chai), hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG CAT LAI (HCM)
19234
KG
10
UNK
85
USD
270621OEB07007C
2021-08-02
180310 T THàNH VIêN LY GIA VIêN R TORRE COMPANY Material mixed with black chocolate sauce Puremade - Puremade Sauce Dark Chocolate 64oz HDPE 4PK - Torani Brand (1 bottle = 1.89 liter, 1 barrel = 4 bottles), 100% new goods;Nguyên liệu pha đồ uống Sốt sô cô la đen Puremade - Puremade Sauce Dark chocolate 64oz HDPE 4PK - hiệu Torani ( 1 chai= 1.89 lít , 1 thùng = 4 chai), hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG CAT LAI (HCM)
19234
KG
80
UNK
2387
USD
2412992551
2022-01-12
840490 T THàNH VIêN LY GIA VIêN THE SAN FRANCISCAN ROASTER CO Pressure switch used for roasting machines Cafe, San Francisco Roaster, 100% new products;Công tắc áp suất sử dụng cho máy rang cafe, hiệu San Francisco Roaster, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
RENO - NV
HO CHI MINH
1
KG
1
PCE
120
USD
120322712210172000
2022-03-22
844314 NG TY TNHH VI?T THàNH VI?T NAM H K YUESHUN TRADE CO LIMITED LetterPress 5-color printer, loose sheet printing, Model: YM-HT260-5C, operating with 380V voltage, 30KW capacity, serial number: YM2022017. Year SX: 2022. NSX: Dongguan Yiming Machinery Co., Ltd. New 100%;Máy in letterpress 5 màu, in tờ rời, model: YM-HT260-5C, hoạt động bằng điện áp 380V, công suất 30kW, số sê-ri: YM2022017. Năm sx: 2022. NSX: Dongguan Yiming Machinery Co., Ltd. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
GREEN PORT (HP)
7780
KG
1
SET
47000
USD
230522ASKVH2B2163639
2022-05-27
844314 NG TY TNHH VI?T THàNH VI?T NAM H K YUESHUN TRADE CO LIMITED Letterpress 6-color printer Model YM-HT320-6C+1, operating with a voltage of 380V, capacity of 30kW. Seri number: ym2022019. Year: 2022.NSX: Dongguan Yiming Machinery Co., Ltd. New 100%;Máy in letterpress 6 màu model YM-HT320-6C+1, hoạt động bằng điện áp 380V, công suất 30kW. Số sê-ri: YM2022019. Năm sx: 2022.Nsx: Dongguan Yiming Machinery Co., ltd. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
8650
KG
1
SET
76400
USD
270621ASKVHHK1230030
2021-07-05
844315 NG TY TNHH VI?T THàNH VI?T NAM H K YUESHUN TRADE CO LIMITED Letterpress printer, loose sheet printing, 6 colors: YM-HT280-6C + 1H / electric dynamic, d / pressure 380V, C / S 35KW. Serial number: 20210601-1.nsx: 2021.nsx: dongguang yiming Machinery Co., Ltd.My 100% 01set = 1pce;Máy in letterpress,in tờ rời, 6 màu:YM-HT280-6C+1h/động bằng điện,đ/áp 380V,c/s 35kW.Số sê-ri:20210601-1.NSX:2021.NSX: Dongguang Yiming Machinery Co.,Ltd.Mới 100%01SET=1PCE
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
5560
KG
1
SET
61000
USD
2001003
2020-01-09
382471 NG TY TNHH VI?T THàNH VI?T NAM H K YUESHUN TRADE CO LIMITED Chất điều mực Hiway UV-120 dùng để pha với mực in trong quá trình in, dạng bột, không dùng để in tiền, đóng gói: 1kg/lọ. NSX: Tanban Co., Limited.Hàng mới 100%;Prepared binders for foundry moulds or cores; chemical products and preparations of the chemical or allied industries (including those consisting of mixtures of natural products), not elsewhere specified or included: Mixtures containing halogenated derivatives of methane, ethane or propane: Containing chlorofluorocarbons (CFCs), whether or not containing hydrochlorofluorocarbons (HCFCs), perfluorocarbons (PFCs) or hydrofluorocarbons (HFCs): Other;为铸造模具或核心准备的粘合剂; (包括由天然产物混合物组成的混合物)的化学产品和制剂,未另有规定或包括在内:含有甲烷,乙烷或丙烷卤化衍生物的混合物:含有氯氟烃(CFCs),无论是否含有氟氯烃氟氯烃),全氟化碳(PFCs)或氢氟碳化合物(HFCs):其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU COC NAM
0
KG
2
KGM
29
USD
110122030B530810
2022-01-14
844110 NG TY TNHH VI?T THàNH VI?T NAM H K YEUSHUN TRADE CO LIMITED Y-MQ-320 paper cutters, 380V voltage operation, 4KW capacity, serial number: 21122501. Year SX: 2021.NSX: Zhejiang Jingle Blue Printing Machinery Co., Ltd. New 100%;Máy dao cắt giấy Y-MQ-320, hoạt động bằng điện áp 380V, công suất 4kW, số sê-ri: 21122501. Năm sx: 2021.NSX: Zhejiang Jingle Blue Printing Machinery Co., Ltd. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
4760
KG
1
SET
12000
USD
20042121/0015
2021-06-07
901410 T THàNH VIêN PIRIOU VI?T NAM SEIMI CPO135 # & Compass Defines direction;CPO135#&La bàn xác định phương hướng
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
256
KG
1
PCE
136
USD
091121OT-3387297-04
2022-01-06
848079 T THàNH VIêN MODELLEISENBAHN VI?T NAM MODELLEISENBAHN GMBH 2192-13 # & Plastic detailed injection molding steel molds of the train model, used goods, product code: FK00319-503, year SX: 2019, NSX: ROCO;2192-13#&Khuôn bằng thép ép chi tiết nhựa của mô hình xe lửa, hàng đã qua sử dụng, mã hàng: FK00319-503, năm SX: 2019, NSX: ROCO
AUSTRIA
VIETNAM
HAMBURG
C CAI MEP TCIT (VT)
1227
KG
1
PCE
225
USD
091121OT-3387297-04
2022-01-06
848079 T THàNH VIêN MODELLEISENBAHN VI?T NAM MODELLEISENBAHN GMBH 2192-06 # & Plastic detailed injection molding steel mold, used goods, product code: FK00305-110, year SX: 2019, NSX: ROCO;2192-06#&Khuôn bằng thép ép chi tiết nhựa của mô hình xe lửa, hàng đã qua sử dụng, mã hàng: FK00305-110, năm SX: 2019, NSX: ROCO
AUSTRIA
VIETNAM
HAMBURG
C CAI MEP TCIT (VT)
1227
KG
1
PCE
225
USD
091121OT-3387297-04
2022-01-06
848079 T THàNH VIêN MODELLEISENBAHN VI?T NAM MODELLEISENBAHN GMBH 2192-14 # & Plastic detailed injection molding steel mold, used goods, product code: FK00319-505, year SX: 2019, NSX: ROCO;2192-14#&Khuôn bằng thép ép chi tiết nhựa của mô hình xe lửa, hàng đã qua sử dụng, mã hàng: FK00319-505, năm SX: 2019, NSX: ROCO
AUSTRIA
VIETNAM
HAMBURG
C CAI MEP TCIT (VT)
1227
KG
1
PCE
225
USD
091121OT-3387297-04
2022-01-06
848079 T THàNH VIêN MODELLEISENBAHN VI?T NAM MODELLEISENBAHN GMBH 2192-47 # & Plastic detailed injection steel molds of the train model, used goods, stock code: F054238-04, year SX: 2019, NSX: ROCO;2192-47#&Khuôn bằng thép ép chi tiết nhựa của mô hình xe lửa, hàng đã qua sử dụng, mã hàng: F054238-04, năm SX: 2019, NSX: ROCO
AUSTRIA
VIETNAM
HAMBURG
C CAI MEP TCIT (VT)
1227
KG
1
PCE
225
USD
091121OT-3387297-04
2022-01-06
848079 T THàNH VIêN MODELLEISENBAHN VI?T NAM MODELLEISENBAHN GMBH 2192-11 # & Steel mold pressed plastic details of the train model, used goods, code: FK00319-400, year SX: 2019, NSX: ROCO;2192-11#&Khuôn bằng thép ép chi tiết nhựa của mô hình xe lửa, hàng đã qua sử dụng, mã hàng: FK00319-400, năm SX: 2019, NSX: ROCO
AUSTRIA
VIETNAM
HAMBURG
C CAI MEP TCIT (VT)
1227
KG
1
PCE
225
USD
091121OT-3387297-04
2022-01-06
848079 T THàNH VIêN MODELLEISENBAHN VI?T NAM MODELLEISENBAHN GMBH 2192-28 # & Plastic detailed injection molding steel mold, used goods, product code: FK00356-325, year SX: 2019, NSX: ROCO;2192-28#&Khuôn bằng thép ép chi tiết nhựa của mô hình xe lửa, hàng đã qua sử dụng, mã hàng: FK00356-325, năm SX: 2019, NSX: ROCO
AUSTRIA
VIETNAM
HAMBURG
C CAI MEP TCIT (VT)
1227
KG
1
PCE
225
USD
132100017290806
2021-12-09
480422 T THàNH VIêN MODELLEISENBAHN VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV IN BAO BI KIM DAT KD-008 # & Uncoated Kraft paper, unbleached using packaging 72 x 102 cm x 0.08mm (1 ram = 500 sheets = 30 kg), 100% new goods;KD-008#&Giấy Kraft không tráng, chưa tẩy trắng dùng làm bao gói hàng 72 x 102 cm x 0.08mm (1 Ram = 500 Tờ = 30 Kg), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY IN BAO BI KIM DAT
CTY MODELLEISENBHAN VN
172
KG
2
RAM
108
USD
241021ONEYBKKBBA280500
2021-10-29
480592 T THàNH VIêN MARUBENI VI?T NAM SIAM KRAFT INDUSTRY CO LTD Carton paper is not coated with rolls, quantitative 170gsm, 119cm size, using gypsum plate, Gypsum Paper - Back GBS 170E-1190-D184 C4 BB. New 100%;Giấy carton không tráng dạng cuộn, định lượng 170gsm, khổ 119cm, dùng sản xuất tấm thạch cao, Gypsum Paper - Back GBS 170E-1190-D184 C4 BB. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
TANCANG CAIMEP TVAI
88033
KG
16967
KGM
12471
USD
230622YMLUI488214253
2022-06-27
480592 T THàNH VIêN MARUBENI VI?T NAM SIAM KRAFT INDUSTRY CO LTD Carton paper is not coated, quantitative 150gsm, size 126cm, used to produce plasterboard, Gypsum paper-Back GB 150E-1200-D184 C4 EB. New 100%;Giấy carton không tráng dạng cuộn, định lượng 150gsm, khổ 126cm, dùng sản xuất tấm thạch cao, Gypsum Paper - Back GB 150E-1200-D184 C4 EB. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
C CAI MEP TCIT (VT)
173306
KG
173306
KGM
152509
USD
230622YMLUI488213641
2022-06-27
480592 T THàNH VIêN MARUBENI VI?T NAM SIAM KRAFT INDUSTRY CO LTD Carton paper is not coated, quantitative 170gsm, size 127cm, used to produce plasterboard, Gypsum paper-Face GGH 170E-1270-D184 C4 Be. New 100%;Giấy carton không tráng dạng cuộn, định lượng 170gsm, khổ 127cm, dùng sản xuất tấm thạch cao, Gypsum Paper - Face GGH 170E-1270-D184 C4 BE. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
C CAI MEP TCIT (VT)
140862
KG
140862
KGM
123959
USD
041121SGFHCM21110401-02
2021-11-10
846390 T THàNH VIêN SEOWON VI?T NAM SEOWON KOREA CO LTD Metal hinge (Metal Machining Machine) (Model: DR-105V, NSX: Dong Jin, Date: 2021) 220V, 0.2 kW (Riveting M / C ), New 100%;Máy tán đinh cho bản lề bằng kim loại (máy gia công kim loại) (Model : DR-105V , NSX: Dong Jin, Date: 2021) hoạt động bằng điện 220V, 0.2 KW (bộ/cái) ( Riveting M/C ), Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
10835
KG
4
SET
6400
USD
KMTA1490444
2021-10-29
846390 T THàNH VIêN SEOWON VI?T NAM SEOWON KOREA CO LTD Riveting machine for metal hinges (Metalworking machines) (Model: 2RVJ-QH, NSX: Daekyung, Date: 2021) 220V power operation, 0.2 kw (set / piece) (2ea riveting jig m / C - Qooker Housing);Máy tán đinh cho bản lề bằng kim loại (máy gia công kim loại) (Model : 2RVJ-QH , NSX: Daekyung, Date: 2021) hoạt động bằng điện 220V, 0.2 KW (bộ/cái) ( 2EA Riveting Jig M/C - Qooker Housing )
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
124
KG
1
SET
1850
USD
121020KMTCFKY0124442
2020-11-03
310101 T THàNH VIêN MARUBENI VI?T NAM MARUBENI CORPORATION MEBAE organic fertilizer (content: HC: 45% Rate of C / N: 10; pH (H2O): 6.5; Humidity: 30% .date sx: 15/09/2020. Deadline 24th sd .;Phân bón hữu cơ MEBAE (Hàm lượng: HC: 45%; Tỷ lệ C/N: 10; pH(H2O): 6,5 ; Độ ẩm: 30%.Ngày sx: 15/09/2020. Hạn sd 24 tháng .
JAPAN
VIETNAM
FUKUYAMA - HIROSHIMA
CANG CAT LAI (HCM)
149300
KG
149
TNE
10809
USD
240920ONEYRICAEE977400
2020-11-23
310101 T THàNH VIêN BOLY VI?T NAM ACADIAN SEAPLANTS LIMITED Organic foliar fertilizer NPK HALIFAX TM (Organic Matter 5%, 0.09% N, P2O5, 0.36% to, K2O 1.44%, 0.009% Mg, Ca 0.0095%, pH 5.4-6.3, 1.1 g Density / ml) (208 liters / drum), NSX: 03/2020, HSD: 03/2023;Phân bón lá NPK hữu cơ HALIFAX TM (Organic Matter 5%, N 0.09%, P2O5, 0.36%, K2O 1,44%, Mg 0.009%, Ca 0.0095%, pH 5.4-6.3, Density 1.1 g/ml) (208 lít/drum), NSX: 03/2020, HSD: 03/2023
CANADA
VIETNAM
HALIFAX - NS
CANG ICD PHUOCLONG 1
19018
KG
16640
LTR
44928
USD
090821YMLUI488182710
2021-08-27
252210 T THàNH VIêN JIC VI?T NAM CHEMEMAN PUBLIC COMPANY LIMITED Lime lime (Quicklime) size 20-80 mm, used as a raw material for producing insulation sheets, 100% new.;Vôi sống (Quicklime) Size 20-80 MM, dùng làm nguyên phụ liệu sản xuất tấm cách nhiệt, mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG VICT
24260
KG
24
TNE
3005
USD
OTS10158901
2022-02-24
842890 T THàNH VIêN MODELLEISENBAHN VI?T NAM MODELLEISENBAHN GMBH 2205-06 # & steel platform, used to fix products when spraying paint, compressed air, used goods, NSX: ROCO, year SX: 2019 / Item code: G200027;2205-06#&Bệ đỡ bằng thép, dùng để cố định sản phẩm khi phun sơn, hoạt động bằng khí nén, hàng đã qua sử dụng, NSX: ROCO, năm SX: 2019 / Mã hàng: G200027
AUSTRIA
VIETNAM
WIEN
HO CHI MINH
278
KG
1
PCE
28
USD
OTS10158901
2022-02-24
842890 T THàNH VIêN MODELLEISENBAHN VI?T NAM MODELLEISENBAHN GMBH 2205-07 # & steel pedal, used to fix products when spraying paint, compressed air, used goods, NSX: ROCO, year SX: 2019 / Item code: L210094;2205-07#&Bệ đỡ bằng thép, dùng để cố định sản phẩm khi phun sơn, hoạt động bằng khí nén, hàng đã qua sử dụng, NSX: ROCO, năm SX: 2019 / Mã hàng: L210094
AUSTRIA
VIETNAM
WIEN
HO CHI MINH
278
KG
1
PCE
56
USD
OTS10160290
2022-03-19
842890 T THàNH VIêN MODELLEISENBAHN VI?T NAM MODELLEISENBAHN GMBH 2214-02 # & steel pedal, used to fix products when spraying paint, compressed air, used goods, NSX: ROCO, year SX: 2019 / Item code: G210013;2214-02#&Bệ đỡ bằng thép, dùng để cố định sản phẩm khi phun sơn, hoạt động bằng khí nén, hàng đã qua sử dụng, NSX: ROCO, năm SX: 2019 / Mã hàng: G210013
AUSTRIA
VIETNAM
WIEN
HO CHI MINH
70
KG
1
PCE
28
USD
112200018542286
2022-06-29
844340 T THàNH VIêN VI?T NAM MIE CONG TY CO PHAN THUONG MAI VA DICH VU MAI DEN Tepra SR 530 label printer (220V voltage, capacity of 20W, using heat transfer printing technology, no color copy function, unable to connect to data processing machine or network connection);Máy in nhãn Tepra SR 530 (điện áp 220V, công suất 20W, sử dụng công nghệ in truyền nhiệt, không có chức năng copy màu, không có khả năng kết nối với máy xử lý dữ liệu hay kết nối mạng)
CHINA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN TM & DV MAI DEN
CTY TNHH MOT THANH VIEN VN MIE
172
KG
1
PCE
148
USD
080921COAU7233861040
2021-09-28
551641 T THàNH VIêN PYUNGAN VI?T NAM K K P SPINNING MILLS PVT LTD NPL-Cotton # & Woven fabric made from 70% Modal 30% cotton, unbleached 182 x108 size 102 ", 100% new goods;NPL-COTTON#&Vải dệt thoi làm từ 70% Modal 30% Cotton, chưa tẩy trắng 182 x108 Khổ 102", hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
6543
KG
21456
YRD
50422
USD
130622KHO52MK003
2022-06-28
730440 T THàNH VIêN BENKAN VI?T NAM BENKAN KIKOH CORPORATION Steel cast steel pipe non -pressure 127.0mm x 7.8mm x 5665mm // MA 2206220 of alloy steel, used to produce CO MANUFACTURE with a circular cross section - Not belonging to TT 41/2018/TT -BGTVT. 100%;Ống thép đúc áp lực phi 127.0mm x 7.8mm x 5665mm //ma 2206220 bằng thép không hợp kim, dùng sản xuất co khớp nối có mặt cắt hình tròn - không thuộc TT 41/2018/TT-BGTVT.Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG LOTUS (HCM)
70495
KG
567
MTR
21544
USD
130622KHO52MK003
2022-06-28
730440 T THàNH VIêN BENKAN VI?T NAM BENKAN KIKOH CORPORATION Non -pressure cast steel pipe 89.1mm x 9.5mm x 5800mm // MA 2206235 with alloy steel, used to produce CO that has a circular cross -section - not in TT 41/2018/TT -BGTVT.;Ống thép đúc áp lực phi 89.1mm x 9.5mm x 5800mm //ma 2206235 bằng thép không hợp kim, dùng sản xuất co khớp nối có mặt cắt hình tròn - không thuộc TT 41/2018/TT-BGTVT.Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG LOTUS (HCM)
70495
KG
365
MTR
11276
USD
130622KHO52MK003
2022-06-28
730440 T THàNH VIêN BENKAN VI?T NAM BENKAN KIKOH CORPORATION Steel cast steel pipe non -pressure 76.3mm x 7.0mm x 5840mm // Ma 2206217 of alloy steel, used to produce CO MANUFACTION has a circular cross section - not in TT 41/2018/TT -BGTVT. 100%;Ống thép đúc áp lực phi 76.3mm x 7.0mm x 5840mm //ma 2206217 bằng thép không hợp kim, dùng sản xuất co khớp nối có mặt cắt hình tròn - không thuộc TT 41/2018/TT-BGTVT.Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG LOTUS (HCM)
70495
KG
555
MTR
11035
USD
SCB - 0066 3482
2021-02-25
110319 T THàNH VIêN SKM VI?T NAM SK MECHANICS CO LTD Buckwheat flour (raw materials used for food processing) (100%). (L51xW42xH32 (CM), (40kg / 1 bag);Bột thô hạt kiều mạch(nguyên liệu dùng chế biến thức ăn cho người) (mới 100%).(L51xW42xH32(CM), (40kg/1 bag)
JAPAN
VIETNAM
NARITA
HO CHI MINH
245
KG
5
BAG
1256
USD
241021ONEYBKKBBA280500
2021-10-29
480591 T THàNH VIêN MARUBENI VI?T NAM SIAM KRAFT INDUSTRY CO LTD Carton paper is not coated with rolls, dosing 150gsm, 120cm size, using gypsum plate, Gypsum Paper - Back GB 150E-1200-D184 C4 EB. New 100%;Giấy carton không tráng dạng cuộn, định lượng 150gsm, khổ 120cm, dùng sản xuất tấm thạch cao, Gypsum Paper - Back GB 150E-1200-D184 C4 EB. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
TANCANG CAIMEP TVAI
88033
KG
48257
KGM
36917
USD
021120KBHCM-083-029-20JP
2020-11-26
560131 T THàNH VIêN KSK VI?T NAM K S K CO LTD 11 # & Gasket mittens widths 100cmx100cm;11#&Đệm găng các loại khổ 100cmx100cm
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
5202
KG
498
TAM
9283
USD
130622HCMXG84
2022-06-30
730460 T THàNH VIêN BENKAN VI?T NAM BENKAN KIKOH CORPORATION Carbon steel pipe is hotly scissors 219.1mm x 10.6mm x 6371mm/ used to produce CO that has a circular cross -section // alloy Mo> = 0.8 - New goods 100%;Ống thép carbon dạng đúc được kéo nóng phi 219.1mm x 10.6mm x 6371mm / dùng sản xuất co khớp nối có mặt cắt hình tròn// Hợp kim hàm lượng Mo >= 0.8 - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG TAN THUAN (HCM)
358
KG
6
MTR
1326
USD
7216513754
2020-11-02
340121 T THàNH VIêN FIRMENICH VI?T NAM FIRMENICH ASIA PTE LTD APPLIED POWDER detergent washing water samples, brand FIRMENICH (semi-finished products) (50g / bottle);Mẫu nước giặt DETERGENT POWDER APPLIED, hiệu FIRMENICH (bán thành phẩm) (50g/chai)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
9
KG
6
UNA
7
USD
151021NAV/OCL/02940
2021-10-28
401694 T THàNH VIêN PIRIOU VI?T NAM LION RUBBER IND PVT LTD DCTUG-48644-1 # & Cushion against rubber 480x300h mm, length 0.5mm;DCTUG-48644-1#&Đệm chống va tàu thủy bằng cao su 480x300H mm, length 0.5 mét
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
4637
KG
13
PCE
1924
USD
080322KMTCFKY0135666
2022-04-01
310100 T THàNH VIêN MARUBENI VI?T NAM MARUBENI CORPORATION Organic fertilizer MVN-65.The quantity: HC: 65%; C/N ratio: 10; pH (H2O): 6.5; Moisture: 22%. Manufacturing day: 02/2/2022.The Manufacturing: 36 months;Phân bón hữu cơ MVN-65.Hàm lượng: HC: 65%; Tỷ lệ C/N: 10; pH(H2O): 6,5 ; Độ ẩm: 22%.Ngày sx: 03/02/2022.Hạn sx: 36 tháng
JAPAN
VIETNAM
FUKUYAMA - HIROSHIMA
CANG CAT LAI (HCM)
201220
KG
201
TNE
14568
USD
NNR44137866
2021-02-18
710692 T THàNH VIêN BENKAN VI?T NAM BENKAN CORPORATION Solder (1.6) solder (lead-free solder wire 1.6) (alloy of silver, Semi-finished products, the main component Ag = 2.59%, Sn = 96.9%. TKKQPTPL number: 8118 / TB-TCHQ 08.22 / 2016;SOLDER(1.6) SOLDER (dây chì hàn 1.6)( hợp kim bạc,Dạng bán thành phẩm, thành phần chính Ag=2,59%,Sn=96,9%. TKKQPTPL số:8118/TB-TCHQ ngày 22/08/2016
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
91
KG
60
KGM
2875
USD
25082114040000400
2021-09-21
681280 T THàNH VIêN BENKAN VI?T NAM BENKAN CORPORATION VD01 # & asbestos washers (packing) accessories used in coupling production for water sugar;VD01#&Vòng đệm Amiăng (Packing) phụ kiện dùng trong sản xuất khớp nối dùng cho đường nước
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
2675
KG
1000
PCE
80
USD
6102114040000460
2021-10-21
681280 T THàNH VIêN BENKAN VI?T NAM BENKAN CORPORATION VD01 # & asbestos washers (packing) accessories used in coupling production for water sugar;VD01#&Vòng đệm Amiăng (Packing) phụ kiện dùng trong sản xuất khớp nối dùng cho đường nước
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
1917
KG
995
PCE
50
USD
1301226250054710
2022-02-25
210120 T THàNH VIêN HERBALIFE VI?T NAM HERBALIFE INTERNATIONAL LUXEMBOURG S A R L Protective food SK: Herbal herb tea - Traditional incense (box = 51 g) - Herbalife Brand. Application: Enhancing antioxidant and alertness - HSD: 27/4/2023 (5pp) 10 / 8/23 (6pp). 100% new;THỰC PHẨM BẢO VỆ SK :Trà thảo mộc cô đặc- hương truyền thống (HỘP=51 g) - hiệu HERBALIFE .Công dụng:tăng cường chống oxi hoá và sự tỉnh táo - HSD :27/4/2023(5PP)10/8/23(6PP) . MỚI 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CONT SPITC
16979
KG
29839
UNK
93488
USD
3122114040000510
2021-12-15
400691 T THàNH VIêN BENKAN VI?T NAM BENKAN CORPORATION VD08 # & O-Ring EG (EG gasket) with Su Su accessories used in metal coupling production;VD08#&O-RING EG (Vòng đệm EG) bằng sao su phụ kiện dùng trong sản xuất khớp nối kim loại
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CFS SP ITC
1184
KG
115975
PCE
18236
USD
132200017703929
2022-06-01
950300 T THàNH VIêN MODELLEISENBAHN VI?T NAM CONG TY TNHH CNS AMURA PRECISION SW00300126.8012 #& Plastic Vis Snail used to assemble a train model (high -end toy), 100% /sw00300126.8012;SW00300126.8012#&Ốc vis bằng nhựa bằng nhựa dùng để lắp ráp mô hình xe lửa (đồ chơi cao cấp), mới 100% /SW00300126.8012
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY CNS AMURA
KHO CTY MODELLEISENBAHN VN
1194
KG
813
PCE
111
USD
132200017704176
2022-06-01
950300 T THàNH VIêN MODELLEISENBAHN VI?T NAM CONG TY TNHH FISCHER ASIA 06-7554-0301 #& metal chassis in a train model (high-end toy) -BRACKET-06-7554-0301;06-7554-0301#&Khung gầm xe bằng kim loại trong mô hình xe lửa (đồ chơi cao cấp)-Bracket-06-7554-0301
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH FISCHER ASIA
CTY MODELLEISENBAHN VN
800
KG
2000
PCE
103
USD
132200017703929
2022-06-01
950300 T THàNH VIêN MODELLEISENBAHN VI?T NAM CONG TY TNHH CNS AMURA PRECISION S448201500 #& plastic chassis in the train model (high -end toy), 100% /s448201500 new;S448201500#&Khung gầm xe lửa bằng nhựa trong mô hình xe lửa (đồ chơi cao cấp) , mới 100% /S448201500
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY CNS AMURA
KHO CTY MODELLEISENBAHN VN
1194
KG
4200
PCE
553
USD
132200017704176
2022-06-01
950300 T THàNH VIêN MODELLEISENBAHN VI?T NAM CONG TY TNHH FISCHER ASIA 804238S024 #& metal chassis in a train model (high-end toy) -BRACKET-804238S024;804238S024#&Khung gầm xe bằng kim loại trong mô hình xe lửa (đồ chơi cao cấp)-Bracket-804238S024
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH FISCHER ASIA
CTY MODELLEISENBAHN VN
800
KG
4468
PCE
576
USD
132200017704176
2022-06-01
950300 T THàNH VIêN MODELLEISENBAHN VI?T NAM CONG TY TNHH FISCHER ASIA 804305s003 #& metal chassis in a train model (high-end toy) -BRACKET-804305S003;804305S003#&Khung gầm xe bằng kim loại trong mô hình xe lửa (đồ chơi cao cấp)-Bracket-804305S003
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH FISCHER ASIA
CTY MODELLEISENBAHN VN
800
KG
1900
PCE
147
USD
132200017703929
2022-06-01
950300 T THàNH VIêN MODELLEISENBAHN VI?T NAM CONG TY TNHH CNS AMURA PRECISION S465200400 #& plastic plastic snail used to assemble a train model (high -end toy), 100% /s465200400 new;S465200400#&Ốc vis bằng nhựa bằng nhựa dùng để lắp ráp mô hình xe lửa (đồ chơi cao cấp), mới 100% /S465200400
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY CNS AMURA
KHO CTY MODELLEISENBAHN VN
1194
KG
655
PCE
85
USD
CBNB2003946
2020-03-24
820330 T THàNH VIêN TEX VI?T NAM YFM GROUP LIMITED V.Y.102-1-62#&Bộ phận máy làm dây kéo: dao cắt ngoài cho chốt dưới dây kéo 3.0*0.4mm ( Bottom Topping outer cutter ).Hàng mới 100%;Files, rasps, pliers (including cutting pliers), pincers, tweezers, metal cutting shears, pipe-cutters, bolt croppers, perforating punches and similar hand tools: Metal cutting shears and similar tools;锉刀,锉刀,钳子(包括切割钳),钳子,镊子,金属切割剪,切管机,插销机,射孔机和类似的手工工具:金属切割剪刀和类似工具
ANGUILLA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
0
KG
5
PCE
110
USD
180721DEFRA0000079344
2021-09-30
844720 T THàNH VIêN RELATS VI?T NAM KARL MAYER H K LTD Raschel 4M 4M RS 4M yarn, SERI number 130691 (380V, 50Hz) (used to produce insulation, insulating wire pipes). New 100 %;Máy dệt sợi Raschel RS 4N 4M, số Seri 130691 (380V, 50Hz) (Dùng để sản xuất ống dây cách nhiệt, cách điện). Hàng mới 100 %
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG TIEN SA(D.NANG)
10600
KG
1
SET
270434
USD
NUST0921421
2022-06-27
540831 T THàNH VIêN MISHOW VI?T NAM MISHOW CO LTD V110 #& Cupro main fabric 60%, 40% cotton 120-130cm;V110#&Vải chính Cupro 60%, Cotton 40% khổ 120-130cm
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
198
KG
969
MTR
4425
USD
112200013827494
2022-01-12
730640 T THàNH VIêN BENKAN VI?T NAM BENKAN CORPORATION NT06 # & Stainless Steel Welded Pipe TPD SUS304 304 stainless steel pipe, Africa 48.60 x 2.0 x 4000 mm (Production coupling for water sugar) 360m = 90 pipes = 835.2kg;NT06#&Stainless Steel Welded Pipe TPD SUS304 Ống thép không gỉ 304, phi 48.60 x 2.0 x 4000 mm ( Sản xuất khớp nối dùng cho đường nước)360m=90 ống =835.2kg
JAPAN
VIETNAM
KHO CTY V- STAINLESS STEEL
KHO CTY BENKAN VIETNAM
2930
KG
360
MTR
6765
USD
031221NGOBFA01480
2021-12-13
740931 T THàNH VIêN VI?T NAM MIE MIE METAL INDUSTRY CO LTD SM295748-0260A # & copper alloy and tin C5191R (SM295748-0260A) 0.64 mm thick coil (tin plated) coated;SM295748-0260A#&Hợp kim đồng và thiếc C5191R(SM295748-0260A) dạng cuộn dày 0.64 mm (mạ thiếc) đã dập thô
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG DINH VU - HP
1704
KG
817
KGM
42256
USD
211021NGOBDW73285
2021-10-29
740931 T THàNH VIêN VI?T NAM MIE MIE METAL INDUSTRY CO LTD SM295748-0260A # & copper alloy and tin C5191R (SM295748-0260A) 0.64 mm thick coil (tin plated) coated;SM295748-0260A#&Hợp kim đồng và thiếc C5191R(SM295748-0260A) dạng cuộn dày 0.64 mm (mạ thiếc) đã dập thô
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
TAN CANG (189)
1618
KG
760
KGM
39291
USD
IZJKT408796
2021-11-18
210112 T THàNH VIêN FIRMENICH VI?T NAM FIRMENICH ASIA PRIVATE LIMITED Food additives: Coffee Vanilla - Coffee Vanilla Flavor 595783T, Number of TN: 4490/2018 / NGSP, CB: 49/2018 / FMN VN, Batch: 1005988951 (NSX: November 4, 21, HSD: 04 / 11/22);Phụ gia thực phẩm: Hương vani cà phê - Coffee vanilla flavor 595783 T, số TN: 4490/2018/ĐKSP, số CB: 49/2018/FMN VN, batch: 1005988951 (NSX: 04/11/21, HSD: 04/11/22)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
HO CHI MINH
630
KG
75
KGM
480
USD
030122IZJKT220372-02
2022-01-12
293214 T THàNH VIêN FIRMENICH VI?T NAM PT FIRMENICH INDONESIA Food Additives: Sucralose 514143 P - Tasteprint Sucralose 514143 P, Self CBSP Number: 26 / FMN VN / 2021, Batch: 1005598311 (NSX: 01/03/21, HSD: February 28, 19).;Phụ gia thực phẩm: CHẤT TẠO NGỌT: SUCRALOSE 514143 P - TASTEPRINT SUCRALOSE 514143 P, tự CBSP số: 26/ FMN VN /2021, batch: 1005598311 (NSX: 01/03/21, HSD: 28/02/23).
CHINA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
27
KG
25
KGM
250
USD
280121MLGK21200086-01
2021-02-18
521159 T THàNH VIêN AOKI VI?T NAM GUNZE LIMITED NPLSX040 # & 100% cotton woven fabrics, bleached, PRINTED, CREPE suffering 135cm;NPLSX040#&Vải dệt thoi COTTON 100%, BLEACHED, PRINTED, CREPE khổ 135cm
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
2095
KG
9495
MTR
21934
USD