Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
200320HLTDG737321
2020-03-26
320620 T THàNH VIêN HóA CH?T PHú THàNH UNION BASE INTERNATIONAL ENTERPRISES LIMITED Chất tạo màu YC-P-160C Toner, dạng bột, màu trắng, dùng để sản xuất mực in giầy. Hàng mới 100%;Other colouring matter; preparations as specified in Note 3 to this Chapter, other than those of heading 32.03, 32.04 or 32.05; inorganic products of a kind used as luminophores, whether or not chemically defined: Pigments and preparations based on chromium compounds: Other;其他色素;除了税目32.03,32.04或32.05以外,本章注3中规定的准备工作;用作发光物质的无机产品,不论是否有化学定义:基于铬化合物的颜料和制剂:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
100
KGM
600
USD
9331 1689 3291
2021-01-16
540822 T THàNH VIêN NH? CH?U DORMEUIL MANUFACTURING LTD Fabrics 899 479, 52% Viscose 48% Acetate, suffering 138 cm, brand Dormeuil, new 100%;Vải 899479 , 52% Viscose 48% Acetate , Khổ 138 cm, thương hiệu Dormeuil, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
DEWSBURY
HO CHI MINH
12
KG
2
MTR
38
USD
1133797420
2021-10-28
520849 T THàNH VIêN NH? CH?U ALBINI HONG KONG LIMITED Fabric FM103247 - 000025, New Beatles, 100% cotton. Suffering 148-150 cm, Brand Albini, 100% new goods;Vải FM103247 - 000025, NEW BEATLES , 100% Cotton . Khổ 148-150 cm , thương hiệu Albini , hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
2
KG
1
MTR
36
USD
4601315935
2021-07-19
521029 T THàNH VIêN NH? CH?U ALBINI HONG KONG LIMITED Fabric FM100523 - 000012, Chambray 140, 65% Cotton, 35% Linen, Suffering 148 - 150 cm, Brand Albini, 100% new goods;Vải FM100523 - 000012 , CHAMBRAY 140, 65% Cotton ,35% Linen, Khổ 148 - 150 cm , thương hiệu Albini , hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
3
KG
1
MTR
38
USD
27 0003 5446
2022-01-14
511211 T THàNH VIêN NH? CH?U DORMEUIL LTD Fabric 836067, 100% Wool, size 148 cm, Dormeuil brand, 100% new goods;Vải 836067 , 100% Wool , Khổ 148 cm , thương hiệu Dormeuil , hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MANCHESTER
HO CHI MINH
3
KG
3
MTR
178
USD
74 3941 6445
2022-06-27
511211 T THàNH VIêN NH? CH?U DORMEUIL LTD Fabric 836104, 100 % Wool, 148 cm size, Dormeuil brand, 100 % new goods;Vải 836104 , 100 % Wool , Khổ 148 cm , thương hiệu Dormeuil , hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MANCHESTER
HO CHI MINH
1
KG
1
MTR
79
USD
9331 1689 3291
2021-01-16
511211 T THàNH VIêN NH? CH?U DORMEUIL MANUFACTURING LTD 841 007 fabric, 100% Wool, suffering 150 cm, brand Dormeuil, new 100%;Vải 841007, 100% Wool , Khổ 150 cm , thương hiệu Dormeuil , hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
DEWSBURY
HO CHI MINH
12
KG
3
MTR
250
USD
531180195040
2021-09-30
511211 T THàNH VIêN NH? CH?U DORMEUIL MANUFACTURING LTD Fabric 835089, 100% wool, size 148 cm, brand dormeuil, 100% new goods;Vải 835089 , 100% Wool , Khổ 148 cm , thương hiệu Dormeuil , hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MANCHESTER
HO CHI MINH
7
KG
5
MTR
335
USD
78460060781
2020-11-20
410621 T THàNH VIêN TH??NG M?I D?CH V? VI?T TH?NH LEATHER CONNECT H K CO LTD Morocco leather, blue, wet, untreated chromium, not split, unwrought size 3-6 sqft, the new 100%;Da dê thuộc, màu xanh, dạng ướt, chưa xử lý crom, chưa lạng xẻ, chưa gia công size 3 - 6 sqft, mới 100%
BANGLADESH
VIETNAM
DHAKA
HO CHI MINH
150
KG
2999
FTK
2549
USD
121120CPHC5919B
2020-11-21
880221 T THàNH VIêN CH? BI?N N?NG S?N TI?N TH?NH GEUMSAN CO LTD Ultralight flying vehicles unmanned, Model: A-10 S / N 10EA, battery, maximum takeoff weight: 24.7 kg, 10 liter water tank capacity, exclusively used for spraying for agriculture;Phương tiện bay siêu nhẹ không người lái, model: A-10 S/N 10EA, chạy bằng pin,Trọng lượng cất cánh tối đa: 24,7 kg,dung tích bình nước 10 lít,chuyên dùng phục vụ phun thuốc trừ sâu cho nông nghiệp
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
291
KG
6
PCE
68040
USD
190522EGLV141200256909
2022-06-07
290541 T THàNH VIêN THàNH HOàNG CH?U CHORI CO LTD Additives for paint, trimethylolpropane powder white, 100%new, notice of PTPL No. 1646/TB-KĐ4 of November 15, 2019.;Phụ gia cho sơn, Bột TRIMETHYLOLPROPANE dạng trắng mảnh, hàng mới 100%, Thông báo PTPL số 1646/TB-KĐ4 ngày 15/11/2019.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
28600
KG
28000
KGM
75404
USD
112200018451664
2022-06-30
721632 T THàNH VIêN KHU K? NGH? CH? XU?T VI?T NH?T SHUZUI SCALES CO LTD Shzvp-DB001-U1-010-0-1-S #& U-shaped steel Round Bar SS400 F16 (74-175-74) mm (simple processing), no alloy, hot rolling, 100%new, raw materials Producing weight;SHZVP-DB001-U1-010-1-S#&Thép hình chữ U Bending round bar SS400 f16 (74-175-74)mm(gia công đơn giản), không hợp kim, cán nóng, mới 100%, nguyên liệu sản xuất cân
VIETNAM
VIETNAM
CTY ISHO VIET NAM
KHO CTY CHE XUAT VIET NHAT
2404
KG
60
PCE
302
USD
112100013751271
2021-07-08
720719 T THàNH VIêN KHU K? NGH? CH? XU?T VI?T NH?T CONG TY TNHH KOBAYASHI CASTING KBY-SCS14-12.68x10.66 # & non-alloy stainless steel billet, Type SCS14, has shaped with molds, carbon content of 0.08%, 12.68cm diameter, 10.66cm high (used for water flow control valve ). New 100%.;KBY-SCS14-12.68x10.66#&Phôi inox không hợp kim,loại SCS14, đã tạo hình bằng khuôn,hàm lượng cacbon 0.08%,đường kính 12.68cm,cao 10.66cm (dùng để làm thân van điều khiển lưu lượng nước).mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH KOBAYASHI CASTING
CTY KY NGHE CHE XUAT VIET NHAT
1320
KG
500
PCE
14868
USD
112100014358857
2021-08-03
720719 T THàNH VIêN KHU K? NGH? CH? XU?T VI?T NH?T CONG TY TNHH KOBAYASHI CASTING KBY-SCS14-12.68x10.66 # & non-alloy stainless steel billet, Type SCS14, has shaped with mold, carbon content of 0.08%, 12.68cm diameter, 10.66cm tall (used for water flow control valve) . New 100%.;KBY-SCS14-12.68x10.66#&Phôi inox không hợp kim,loại SCS14, đã tạo hình bằng khuôn,hàm lượng cacbon 0.08%,đường kính 12.68cm,cao 10.66cm (dùng để làm thân van điều khiển lưu lượng nước).mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH KOBAYASHI CASTING
CTY KY NGHE CHE XUAT VIET NHAT
537
KG
200
PCE
5992
USD
112000012049716
2020-11-06
721634 T THàNH VIêN KHU K? NGH? CH? XU?T VI?T NH?T CONG TY TNHH SAN XUAT VA THUONG MAI THEP BAC VIET SHZVP-TS089-01-0-003-SC # & Steel H-shaped steel H 200x100x5.5x8x6m, not alloyed, hot-rolled, new 100% (14 female = 1789.20 kgs = 84 meters), production material weight Iron;SHZVP-TS089-01-0-003-SC#&Thép hình H-shaped steel H 200x100x5.5x8x6m, không hợp kim, cán nóng, hàng mới 100% (14 cái = 1789.20 kgs = 84 mét), nguyên liệu sản xuất cân sắt
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY THEP BAC VIET
CTY TNHH MTV KKN CX VIET NHAT
1789
KG
84
MTR
1144
USD
112100015692407
2021-10-13
721634 T THàNH VIêN KHU K? NGH? CH? XU?T VI?T NH?T CONG TY TNHH SAN XUAT VA THUONG MAI THEP BAC VIET Shzvp-TS089-01-0-003-SC # & H-Shaped Steel H 200x100x5.5x8mm-6m, non-alloy, hot rolled, 100% new (58pcs = 7412.4 kgs = 348 meters), raw materials iron weight production;SHZVP-TS089-01-0-003-SC#&Thép hình H-shaped steel H 200x100x5.5x8mm-6m, không hợp kim, cán nóng, hàng mới 100% (58 cái = 7412.4 kgs = 348 mét), nguyên liệu sản xuất cân sắt
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY THEP BAC VIET
CTY TNHH MTV KKN CX VIET NHAT
7412
KG
348
MTR
7525
USD
112200018451664
2022-06-30
722021 T THàNH VIêN KHU K? NGH? CH? XU?T VI?T NH?T SHUZUI SCALES CO LTD SHZVP-SDSVN-1515-3T-03-002-SC #& stainless steel SUS304 T5X38X72, hot rolling, 100%new, weight production materials;SHZVP-SDSVN-1515-3T-03-002-SC#&Thép tấm không gỉ SUS304 t5x38x72, cán nóng, mới 100%, nguyên liệu sản xuất cân
VIETNAM
VIETNAM
CTY ISHO VIET NAM
KHO CTY CHE XUAT VIET NHAT
2404
KG
20
PCE
79
USD
112200018451664
2022-06-30
721651 T THàNH VIêN KHU K? NGH? CH? XU?T VI?T NH?T SHUZUI SCALES CO LTD SHZVP-DB001-U1-001-1-S #& C-shaped steel Steel C Channel Bar SS400 PL.3.2x (20x60x120x60x20) x1200mm, no alloy, hot rolling, 100%new, weighing materials;SHZVP-DB001-U1-001-1-S#&Thép hình chữ C Steel C Channel bar SS400 PL.3.2x(20x60x120x60x20)x1200mm, không hợp kim, cán nóng, mới 100%, nguyên liệu sản xuất cân
VIETNAM
VIETNAM
CTY ISHO VIET NAM
KHO CTY CHE XUAT VIET NHAT
2404
KG
120
PCE
4245
USD
112200018451664
2022-06-30
721651 T THàNH VIêN KHU K? NGH? CH? XU?T VI?T NH?T SHUZUI SCALES CO LTD SHZVP-DB001-U1-011-1-S #& C-shaped steel Steel C Channel Bar SS400 PL.3.2x (20x60x120x60x20) x760mm (Simple processing), no alloy, hot rolls, 100%new, raw materials Producing weight;SHZVP-DB001-U1-011-1-S#&Thép hình chữ C Steel C Channel bar SS400 PL.3.2x(20x60x120x60x20)x760mm(gia công đơn giản), không hợp kim, cán nóng, mới 100%, nguyên liệu sản xuất cân
VIETNAM
VIETNAM
CTY ISHO VIET NAM
KHO CTY CHE XUAT VIET NHAT
2404
KG
60
PCE
1653
USD
112100009679255
2021-02-18
271111 T THàNH VIêN KHU K? NGH? CH? XU?T VI?T NH?T CONG TY TNHH NHIEN LIEU XANH 1 # & liquefied petroleum gas chemical formula C3H8 (gas industry) 1 45 kg of pressure valves are usually used as fuel to run the machine casting. New 100%;1#&Khí dầu mỏ hóa lỏng công thức hóa học C3H8 (Gas công nghiệp) loại 45 kg 1 van Áp thường, dùng làm nhiên liệu chạy máy đúc. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH NHIEN LIEU XANH
CTY TNHH MTV KKN CX VIET NHAT
945
KG
945
KGM
1287
USD
7726 2332 1929
2021-01-18
760611 T THàNH VIêN KHU K? NGH? CH? XU?T VI?T NH?T SHUZUI SCALES CO LTD SHZVP-DB001-A1-024-S # & Label showing the company logo made of aluminum, 100% new goods, raw materials production balance;SHZVP-DB001-A1-024-S#&Nhãn hiển thị logo công ty bằng nhôm, hàng mới 100%, nguyên liệu sản xuất cân
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HO CHI MINH
16
KG
100
PCE
8977
USD
112200018451664
2022-06-30
721622 T THàNH VIêN KHU K? NGH? CH? XU?T VI?T NH?T SHUZUI SCALES CO LTD SHZVP-DB001-U1-012-1-S #& L Steel Bar SS400 PL4X40x32mm (simple processing), no alloy, hot rolling, 100%new, weighing materials;SHZVP-DB001-U1-012-1-S#&Thép hình L Steel Angle Bar SS400 PL4x40x32mm(gia công đơn giản), không hợp kim, cán nóng, mới 100%, nguyên liệu sản xuất cân
VIETNAM
VIETNAM
CTY ISHO VIET NAM
KHO CTY CHE XUAT VIET NHAT
2404
KG
60
PCE
453
USD
112200018451664
2022-06-30
721622 T THàNH VIêN KHU K? NGH? CH? XU?T VI?T NH?T SHUZUI SCALES CO LTD Shzvp-SD001-U2-001-S #& Steel Steel Angle Bar SS400 L50X50X6-1180, Non-alloy, hot rolling, 100%new, weighing material raw materials;SHZVP-SD001-U2-001-S#&Thép hình L Steel Angle Bar SS400 L50x50x6-1180, không hợp kim, cán nóng, mới 100%, nguyên liệu sx cân
VIETNAM
VIETNAM
CTY ISHO VIET NAM
KHO CTY CHE XUAT VIET NHAT
2404
KG
12
PCE
149
USD
112200018451664
2022-06-30
721621 T THàNH VIêN KHU K? NGH? CH? XU?T VI?T NH?T SHUZUI SCALES CO LTD SHZVP-SP044-01-S #& Steel Steel Angle Bar SS400 L50X30X3-44, no alloy, hot rolling, 100%new, weighing material raw materials;SHZVP-SP044-0-001-S#&Thép hình L Steel Angle Bar SS400 L50x30x3-44, không hợp kim, cán nóng, mới 100%, nguyên liệu sx cân
VIETNAM
VIETNAM
CTY ISHO VIET NAM
KHO CTY CHE XUAT VIET NHAT
2404
KG
5
PCE
27
USD
311021EGLV003103777339
2021-11-08
390921 T THàNH VIêN VI?T VI?T TH?NG TECH INNOVATOR CO LTD Plastic (amino resin br45a65) primeval, liquid, 100% new, PTPL results No. 9526 / TB-TCHQ on October 14, 2015;Nhựa (AMINO RESIN BR45A65) nguyên sinh, dạng lỏng, Mới 100%, Kết quả PTPL số 9526/TB-TCHQ ngày 14/10/2015
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
17440
KG
16000
KGM
39200
USD
132000013260192
2020-12-22
810530 T THàNH VIêN V?N TH?NH CONG TY TNHH GIA CONG RANG THOI DAI KY THUAT SO cobalt-chromium scrap shredded form (Leper Wironit metal (cobalt-chromium types of scrap) scrap goods removed during the production of EPE, every scrap processing does not affect the environment clean) # & VN;phế liệu coban-crom dạng vụn (Cùi kim loại thường Wironit (dạng coban-crom phế liệu) hàng phế liêu loại ra trong quá trình sản xuât của DNCX ,hàng phế liệu xử lý sạch không ảnh hưởng môi trường)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY VAN THINH
KHO CTY RANG THOI DAI KY THUAT SO
10785
KG
177
KGM
322
USD
170522HDMUBKKA04067900
2022-05-23
250100 T THàNH VIêN MU?I T?N THàNH K C SALT INTERNATIONAL CO LTD NaCl pure salt (PDV Refined Salt) used in the industry (not salted salt);Muối tinh khiết NACL (PDV REFINED SALT) dùng trong ngành công nghiệp (không phải muối ăn)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
271080
KG
270
TNE
36450
USD
120522SITGNKHPG40124
2022-06-02
560749 CTY TNHH VI?T CHíNH JIANGSU XIANGCHUAN ROPE TECHNOLOGY CO LTD The rope is used to tie, from polypropylene & polyester fibers, brand: Jiangsu Xiangchuan, 8 Tao New Year, 64mm diameter, 220m roll, 100%new goods. Manufacturer: Jiangsu Xiangchuan Rope Technology Co., Ltd;Dây chão dùng để chằng buộc, từ sợi Polypropylene & Polyester, hiệu: Jiangsu Xiangchuan, dây tết 8 tao, đường kính 64mm, cuộn 220m, hàng mới 100%. Nhà SX: JIANGSU XIANGCHUAN ROPE TECHNOLOGY CO., LTD
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
8730
KG
1920
KGM
4858
USD
270322COAU7883623850
2022-04-05
560749 CTY TNHH VI?T CHíNH JIANGSU XIANGCHUAN ROPE TECHNOLOGY CO LTD The rope is used to tie, from the polypropylene mono fiber, the brand: Jiangsu Xiangchuan, the 8 -year -old Tet strap, 52mm diameter, 220m roll, 100%new goods. Manufacturer: Jiangsu Xiangchuan Rope Technology Co.;Dây chão dùng để chằng buộc, từ sợi Polypropylene Mono, hiệu: Jiangsu Xiangchuan, dây tết 8 tao, đường kính 52mm, cuộn 220m, hàng mới 100%. Nhà sản xuất: JIANGSU XIANGCHUAN ROPE TECHNOLOGY CO., LTD
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
8513
KG
540
KGM
1188
USD
220621YMLUI236217760
2021-07-02
890790 CTY TNHH VI?T CHíNH JIANGSU HUATUO SAFETY PRODUCTS CO LTD Lifebuoy 4.3kg (plastic rescue float 4.3kg. Material made of polyurethane foam, orange with reflective, floating line> 142N). New 100%.;LIFEBUOY 4.3KG ( Phao tròn cứu sinh bằng nhựa 4.3kg. Chất liệu bằng polyurethane foam, màu cam có vạch phản quang, sức nổi >142N). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
1711
KG
40
PCE
572
USD
071021002/TP/BTS-GMK/X/2021
2021-10-20
230660 T THàNH VIêN PROCONCO C?N TH? GIDEON AGRI PTE LTD Raw materials for processing aquatic food: Palm oil dry (goods).%: Sister: 13.5, protein 15.5, humidity5.8, fat 9.5, sand hotels 1.2, ash 4.75,;Nguyên liệu chế biến thức ăn thủy sản : Khô Dầu Cọ (Hàng Xá).% : sơ:13.5,Protein 15.5,độ ẩm5.8,Béo 9.5,cát sạn 1.2,ash 4.75,
INDONESIA
VIETNAM
PELINDO SATUI, KALIMANTAN SELATAN
CANG BUORBON
300
KG
300
TNE
60000
USD
041021KMTCHKG4488716
2021-10-18
845140 NG TY CHO THUê TàI CHíNH TNHH M?T THàNH VIêN KEXIM VI?T NAM FONG S NATIONAL DYEING FINISHING MACHINERY MACAO COM OFFSHORE CO LTD -Fong's Alfit Medium Batch Dyeing Machine (Type: 1T), Model: AllFit-5, Serial: 46040140138, 46040139,46040140,46040141, Brand: Fong's year SX: 2021, 100% new goods;MÁY NHUỘM VẢI -FONG'S ALLFIT MEDIUM BATCH DYEING MACHINE (TYPE :1T), MODEL: ALLFIT-5, SERIAL: 46040138, 46040139,46040140,46040141,nhãn hiệu : FONG'S Năm sx: 2021, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
3000
KG
4
SET
127200
USD
31120713010275500
2020-11-23
380691 T THàNH VIêN TH??NG M?I D?CH V? CHáNH ??I DEQING WESTTECH CHEMICAL CO LTD For mixing ingredients: MODIFIED MALEIC Rosin RC130 (25kg / bag), plastic derivatives Rosin, CAS code: 8050-31-5 - New 100%;Nguyên liệu dùng để pha sơn: MALEIC MODIFIED ROSIN RC130 (25 kg/bao), dẫn xuất của nhựa Colophan, mã CAS: 8050-31-5 - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHAOQING
CANG CAT LAI (HCM)
54432
KG
54000
KGM
91800
USD
112100014091526
2021-07-27
720449 T THàNH VIêN TàI THàNH PHáT CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIET NAM Waste iron of all kinds (scrap iron - scrap iron emissions after the production process does not contain HW) Scrap Iron;Sắt phế thải các loại (Sắt vụn - Sắt phế liệu thải ra sau quá trình sản xuất không nhiễm CTNH) Scrap Iron
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
CTY TAI THANH PHAT
10000
KG
3000
KGM
392
USD
090622113047853753-02
2022-06-25
391733 T THàNH VIêN VI?T TR?N FUJIKURA AUTOMOTIVE ASIA LTD NL008 #& plastic pipes with accessories (length not more than 1m, plastic clip, tape);NL008#&Ống nhựa có gắn phụ kiện (chiều dài không quá 1m, gắn kẹp nhựa, băng keo)
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - JAPAN
CANG CAT LAI (HCM)
3226
KG
10400
PCE
8553
USD
KKS15665263
2020-11-18
741511 T THàNH VIêN VI?T TR?N FUJIKURA AUTOMOTIVE ASIA LTD Latch positioning bronze (manufacturing connectors for electrical inspection table) NP60-N, New 100%;Chốt định vị bằng đồng (sản xuất đầu nối trong bàn kiểm tra điện) NP60-N, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
4
KG
20
PCE
27
USD
KKS15745796
2021-07-05
846694 T THàNH VIêN VI?T TR?N FUJIKURA AUTOMOTIVE ASIA LTD Parts of automatic wiring cutting machine: stamping on YS-17102-C-2, 100% new goods;Bộ phận của máy cắt dập đầu nối dây điện tự động: đế dập trên YS-17102-C-2, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
22
KG
2
PCE
169
USD
71221608795137
2022-01-17
380852 T THàNH VIêN TH??NG M?I D?CH V? Và S?N XU?T NH?T QUANG ALOES TRAITEMENT DES EAUX ALOBIO 494 (25kg / can) for cooling tower in water treatment industry, 100% new -Ma CAS: 215-185-5; 237-601-4; 011-002-00-6 (2H mixture -Bromine chloride: 11%; sodium hydroxide <10%);Chất diệt nấm ALOBIO 494(25kg/Can)cho tháp giải nhiệt trong ngành xử lý nước,Mới 100%-Mã CAS:215-185-5;237-601-4;011-002-00-6(Hỗn hợp 2H-Bromine Chloride:11%;Sodium Hydroxide<10%)
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
10550
KG
2000
KGM
9166
USD
15112090272425
2020-12-28
380852 T THàNH VIêN TH??NG M?I D?CH V? Và S?N XU?T NH?T QUANG ALOES TRAITEMENT DES EAUX Fungicides ALOBIO R440 (20kg / Can) for cooling tower water treatment industry, New 100% -Traded CAS: 247-500-7; 220-239-6 (5-Chloro mixture mesthyl-2H-2-3-one-isothiazol-2-methyl et; 2H-isothiazol-3-one);Chất diệt nấm ALOBIO R440 (20kg/Can) cho tháp giải nhiệt trong ngành xử lý nước,Mới 100%-Mã CAS:247-500-7; 220-239-6 (Hỗn hợp 5-Chloro-2-mesthyl-2H-isothiazol-3-one et 2-methyl;2H-isothiazol-3-one)
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
1040
KG
960
KGM
2732
USD
FRA21100071
2021-10-29
902810 T THàNH VIêN TH??NG M?I D?CH V? K? THU?T NH?T MINH THàNH HONEYWELL PTE LTD Industrial gas meter TRZ2 DN50 G65, (Serial: 80143211 - 80143216) Electric activity, Brand: Elster, 100% new products.;Đồng hồ đo khí công nghiệp TRZ2 DN50 G65, (serial: 80143211 - 80143216) hoạt động bằng điện, Hiệu : ELSTER, Hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
173
KG
6
PCE
9006
USD
221121ONEYHFAB02652800
2022-01-05
282751 T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Sodium bromide solution (NABR) - 500ml bottle, 12 bottles / boxes, Code: R22043, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS # 7758-02-3, for aquarium aquariums, 100% new products;Dung dịch Sodium Bromide (NaBr) - chai 500ml, 12 chai/ hộp,code:R22043,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#7758-02-3,dùng cho bể cá cảnh, hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17287
KG
60
UNA
87
USD
160522ONEYHFAC01071300
2022-06-28
282751 T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Sodium bromide solution (NaBr)-500ml bottle, 12 bottles/ box, code: R22043, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS#7758-02-3, used for aquariums, 100% new goods;Dung dịch Sodium Bromide (NaBr) - chai 500ml, 12 chai/ hộp,code:R22043,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#7758-02-3,dùng cho bể cá cảnh, hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17650
KG
60
UNA
87
USD
160522ONEYHFAC01071300
2022-06-28
283691 T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Carbonate lithium solution (Li2CO3)-500ml bottle, 12 bottles / box, code: R22073, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS#554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, used for aquarium, 100% new goods;Dung dịch Lithium Carbonate (Li2CO3) - chai 500ml,12 chai / hộp, code:R22073,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, dùng cho bể cá cảnh,hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17650
KG
60
UNA
87
USD
221121ONEYHFAB02652800
2022-01-05
283691 T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Lithium carbonate solution (Li2Co3) - 500ml bottle, 12 bottles / boxes, Code: R22073, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS # 554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, used for aquariums, 100% new products;Dung dịch Lithium Carbonate (Li2CO3) - chai 500ml,12 chai / hộp, code:R22073,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, dùng cho bể cá cảnh,hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17287
KG
48
UNA
70
USD
210621ONEYHFAB01252300
2021-08-07
283691 T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA AQUATICS UK LIMITED Lithium carbonate solution (Li2Co3) - 500ml bottle, 12 bottles / boxes, Code: R22073, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, 100% new goods;Dung dịch Lithium Carbonate (Li2CO3) - chai 500ml,12 chai / hộp, code:R22073,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD, hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
19239
KG
12
UNA
17
USD
011121KEHCM21A403
2021-11-12
853190 T THàNH VIêN TH?NH HUY SUPERIOR ELECTRONICS CORPORATION The burglar alarm Part of: theft probe is equal to SM-205Q / W (Enforcer brand). New 100%;Bộ phận báo trộm: Đầu dò trộm bằng từ SM-205Q/W (hiệu Enforcer). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CFS TNHH NGOC KHANH
131
KG
1000
PR
1490
USD
071121COAU7234561090
2021-11-24
712320 T THàNH VIêN TH??NG M?I T?T THàNH JINING LANTI AGRI SCI CO LTD Not yet impregnated, unprocessed, packed 10kg / box, the item is not in CITES category, Scientific name: Auricularia Polytricha, 100% new goods;Mộc nhĩ khô chưa qua ngâm tẩm, chưa qua chế biến,đóng gói 10kg/hộp, hàng không nằm trong danh mục cites, tên khoa học: Auricularia polytricha , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
7150
KG
6600
KGM
13200
USD
100521210255908
2021-07-31
846792 T THàNH VIêN KIM B?O TH?CH D M IMPORT AND EXPORT LIMITED Spare parts of pneumatic hand-painted sprayers: Paint containers of Parts for Air Spray 400cc Cup. New 100%;Phụ tùng của dụng cụ phun sơn cầm tay hoạt động bằng khí nén : ly đựng sơn của dụng cụ Parts for Air Spray 400cc Cup.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18607
KG
80
PCE
480
USD
260522KEECLI-2205011
2022-06-01
293090 T THàNH VIêN BáCH ??NG JEAN WAN INTERNATIONAL CO LTD Salt carboxyimit compound, used in the textile dyeing industry (powder form) - thoryea dioxide. New 100% .;Hợp chất carboxyimit muối, dùng trong ngành dệt nhuộm vải (dạng bột) - THIOUREA DIOXIDE. Hàng mới 100% .
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
22381
KG
2000
KGM
11000
USD
210721KEECLI-2107016
2021-07-29
320411 T THàNH VIêN BáCH ??NG JEAN WAN INTERNATIONAL CO LTD Blue synthetic organic seawater used in textile fabrics (dispersed dyes), powder-disperse dyes: TB-18A Mekicron Navy Blue SPW (Rd). New 100%;Chất màu xanh nước biển hữu cơ tổng hợp dùng trong ngành dệt nhuộm vải ( Thuốc nhuộm phân tán), dạng bột- Disperse dyes: TB-18A MEKICRON NAVY BLUE SPW (RD). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
21816
KG
3500
KGM
38500
USD
132200017055719
2022-05-26
848710 T THàNH VIêN D?CH V? B?N XE CHíN NGH?A CONG TY TNHH NAKASHIMA VIET NAM The propeller is used for boats, with copper alloy C022626 (5x1092x1280x1.03 Rh CAC703). New 100%;Chân vịt dùng cho tàu thuyền, bằng hợp kim đồng C022626 (5x1092x1280x1.03 RH CAC703). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NAKASHIMA VN
CTY TNHH MTV DVBX CHIN NGHIA
226
KG
1
PCE
7887
USD
020522YHHY-0050-2899
2022-05-31
842920 T THàNH VIêN NH?T T?M SOGO CORPORATION Mitsubishi used soil machine, model: MG500-S, frame number: 5G100004, Machine number: 6d22801531, year manufacturing year: Not determined;Máy san đất đã qua sử dụng hiệu MITSUBISHI, Model: MG500-S, số khung:5G100004, số máy: 6D22801531, năm SX: Không xác định
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG T.THUAN DONG
15000
KG
1
PCE
55953
USD
150222011CA00618
2022-04-22
842940 T THàNH VIêN NH?T T?M SHINSEI KENKI COMPANY LIMITED Sakai used wheels, Model: T2, SK: 32109, year of manufacturing: 1998. (Demated goods);Xe lu tĩnh bánh lốp đã qua sử dụng hiệu SAKAI, model: T2 , SK: 32109 , năm sx: 1998. .(Hàng đồng bộ tháo rời)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26100
KG
1
PCE
19253
USD
100002805632
2021-07-03
220210 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N M?T THàNH VIêN TR?N GIA TH?NH PHáT T C PHARMACEUTICAL INDUSTRIES CO LTD Energy drink Kratingdaeng (Redbull), 250cc (250ml * 24lon / barrel) .The SX: TCPHARMACEUTICAL INDUSTRIES CO., LTD.THanh composition according to the self-proclaimed record number: 01 / TGTP-CB / 2019. New 100%;Nước uống tăng lực Kratingdaeng (Redbull), 250cc(250ml*24lon/thùng) .Nhà SX:T.C.PHARMACEUTICAL INDUSTRIES CO., LTD.THành phần cấu tạo theo bản hồ sơ tự công bố số :01/TGTP-CB/2019.Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
262598
KG
37600
UNK
307944
USD
151221100005489000
2021-12-15
220211 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N M?T THàNH VIêN TR?N GIA TH?NH PHáT T C PHARMACEUTICAL INDUSTRIES CO LTD Kratingdaeng Power Drinking Water (Redbull), 250cc (250ml * 24lon / barrel). House for sx: TCpharmaceutical Industries co., Ltd.The component components according to self-release dossiers: 01 / TGTP-CB / 2019. New 100%;Nước uống tăng lực Kratingdaeng (Redbull), 250cc(250ml*24lon/thùng) .Nhà SX:T.C.PHARMACEUTICAL INDUSTRIES CO., LTD.THành phần cấu tạo theo bản hồ sơ tự công bố số :01/TGTP-CB/2019.Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
131299
KG
18800
UNK
153972
USD
151221100005496000
2021-12-15
220211 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N M?T THàNH VIêN TR?N GIA TH?NH PHáT T C PHARMACEUTICAL INDUSTRIES CO LTD Kratingdaeng Power Drinking Water (Redbull), 250cc (250ml * 24lon / barrel). House for sx: TCpharmaceutical Industries co., Ltd.The component components according to self-release dossiers: 01 / TGTP-CB / 2019. New 100%;Nước uống tăng lực Kratingdaeng (Redbull), 250cc(250ml*24lon/thùng) .Nhà SX:T.C.PHARMACEUTICAL INDUSTRIES CO., LTD.THành phần cấu tạo theo bản hồ sơ tự công bố số :01/TGTP-CB/2019.Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
131299
KG
18800
UNK
153972
USD
61120100003178500
2020-11-06
220211 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N M?T THàNH VIêN TR?N GIA TH?NH PHáT T C PHARMACEUTICAL INDUSTRIES CO LTD Energy drink Kratingdaeng (Redbull), 250cc (250ml * 24lon / barrel) .The SX: TCPHARMACEUTICAL INDUSTRIES CO., LTD.THanh composition according to the self-proclaimed record number: 01 / TGTP-CB / 2019. New 100%;Nước uống tăng lực Kratingdaeng (Redbull), 250cc(250ml*24lon/thùng) .Nhà SX:T.C.PHARMACEUTICAL INDUSTRIES CO., LTD.THành phần cấu tạo theo bản hồ sơ tự công bố số :01/TGTP-CB/2019.Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
65650
KG
9400
UNK
76986
USD
61120100003174100
2020-11-06
220211 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N M?T THàNH VIêN TR?N GIA TH?NH PHáT T C PHARMACEUTICAL INDUSTRIES CO LTD Energy drink Kratingdaeng (Redbull), 250cc (250ml * 24lon / barrel) .The SX: TCPHARMACEUTICAL INDUSTRIES CO., LTD.THanh composition according to the self-proclaimed record number: 01 / TGTP-CB / 2019. New 100%;Nước uống tăng lực Kratingdaeng (Redbull), 250cc(250ml*24lon/thùng) .Nhà SX:T.C.PHARMACEUTICAL INDUSTRIES CO., LTD.THành phần cấu tạo theo bản hồ sơ tự công bố số :01/TGTP-CB/2019.Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
65650
KG
9400
UNK
76986
USD
071221ONEYSMZB13915700
2021-12-20
840721 T THàNH VIêN TH??NG M?I D?CH V? T?N TOàN MINH SYSTEM POWER ENGINEERING ENT DEVELOPMENT PTE LTD Yamaha Innovation Engine, Model: F115Betl (115HP, 84.6KW) (does not include propellers, ring clocks, speed clocks, clock wires, control boxes), internal combustion engines, active Gasoline dynamic .100%.;Động cơ thuỷ gắn ngoài hiệu Yamaha, model: F115BETL (115HP,84.6KW) (Ko bao gồm chân vịt,đồng hồ vòng tua,đồng hồ tốc độ,dây điện đồng hồ,hộp điều khiển), động cơ đốt trong,hoạt động bằng xăng.Mới100%.
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG TAN VU - HP
4260
KG
20
UNIT
163900
USD
311221SIJ0364617
2022-01-06
390190 T THàNH VIêN NH?A BìNH THU?N PHáT SABIC ASIA PACIFIC PTE LTD Plastic granules Polethylene 218WJ primary (25kg / bag) used to produce packaging. New 100%;Hạt nhựa Polethylene 218WJ nguyên sinh (25kg/bao) dùng để sản xuất bao bì. Hàng mới 100%
ARAB
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
76
KG
74
TNE
97268
USD
010322HDGLCAT2202002
2022-03-25
842630 T THàNH VIêN D?CH V? XU?T NH?P KH?U TOàN TH?NG PHáT SEKANG TRADING Shaft crane, non-self-recreation of rotating wings, used to lift goods (not for ships) Soosan SCS 736, SX 2013 lift 6.6 tons (direct imported machines for production), used;Cần cẩu trục, không tự hành dạng cánh xoay , dùng để nâng hàng hoá (không dùng cho tàu biển) hiệu soosan scs 736, sx 2013 sức nâng 6.6 tấn ( máy nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất), đã qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
18000
KG
1
UNIT
1000
USD
281221HDGLCAT2112002
2022-01-06
842630 T THàNH VIêN D?CH V? XU?T NH?P KH?U TOàN TH?NG PHáT SEKANG TRADING Shaft crane, non-self-recreation of rotating wings, used to lift Dongyang SS1506 brand, 6.6 tons of use;Cần cẩu trục, không tự hành dạng cánh xoay , dùng để nâng hàng hoá hiệu dongyang ss1506, sức nâng 6.6 tấn đã qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
22000
KG
1
UNIT
1500
USD
281221HDGLCAT2112002
2022-01-06
842630 T THàNH VIêN D?CH V? XU?T NH?P KH?U TOàN TH?NG PHáT SEKANG TRADING Shaft crane, not self-recreation of rotating wings, used to lift Soosan SCS736 brand, 6.6 tons of use;Cần cẩu trục, không tự hành dạng cánh xoay , dùng để nâng hàng hoá hiệu soosan scs736, sức nâng 6.6 tấn đã qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
22000
KG
1
UNIT
1000
USD
070322AHST002328
2022-03-31
030462 T THàNH VIêN CH? BI?N TH?Y S?N P H OCTOGONE GUANGDONG FOOD CO LTD Frozen Fillet Pangasius, Size 200-300gr, Specifications: IQF, Bulk 10kgs / Bag / CTN, 90% Net Weight, 10% Glazing (100% new), VN;CÁ TRA FILLET ĐÔNG LẠNH, SIZE 200-300GR, QUY CÁCH: IQF, BULK 10KGS/BAG/CTN, 90% NET WEIGHT, 10% GLAZING (HÀNG MỚI 100%), VN
VIETNAM
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
26950
KG
15760
KGM
31205
USD