Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100017428998
2021-12-14
400130 T THàNH VIêN CAO SU HUY ANH PHONG ?I?N SENGDOUANGDY TRADING SOLE CO LTD Natural rubber Type revenue on the Cup tree (Natural Rubber - Cup Lumps) (the item is not is closed, removable, heterogeneous) 100% new products.;CAO SU TỰ NHIÊN LOẠI TẬN THU TRÊN CÂY DẠNG CHÉN (NATURAL RUBBER - CUP LUMPS) (HÀNG KHÔNG ĐÓNG BÀNH,DẠNG RỜI, KHÔNG ĐỒNG NHẤT) HÀNG MỚI 100%.
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
120
KG
120
TNE
150000
USD
112100016384113
2021-11-07
400129 T THàNH VIêN CAO SU HUY ANH PHONG ?I?N SENGDOUANGDY TRADING SOLE CO LTD Natural rubber Type revenue on the Cup tree (Natural Rubber - Cup Lumps) (the item is not is closed, removable, heterogeneous) 100% new products.;CAO SU TỰ NHIÊN LOẠI TẬN THU TRÊN CÂY DẠNG CHÉN (NATURAL RUBBER - CUP LUMPS) (HÀNG KHÔNG ĐÓNG BÀNH,DẠNG RỜI, KHÔNG ĐỒNG NHẤT) HÀNG MỚI 100%.
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
160
KG
160
TNE
200000
USD
190721NBCLI2108982
2021-07-26
780419 T THàNH VIêN CAO SU TH?NG NH?T YIWU ZHONGYANG IMPORT AND EXPORT CO LIMITED LEAD490 # & Lead plate (410x490) mm 11.6kg / m2 used to produce rubber products, 1.02mm thick, quantitative 99.99%;LEAD490#&Tấm chì (410x490)mm 11.6kg/m2 dùng để sản xuất sản phẩm cao su, dày 1.02mm, định lượng 99.99%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
22128
KG
5500
TAM
39439
USD
300322GBKKCLIC200507
2022-04-06
400280 T THàNH VIêN CAO SU TH?NG NH?T PI INDUSTRY LIMITED 4640 #& Synthetic IP 4640 (Synthetic Rubber) used in the production of Cau Su products;4640#&Cao su tổng hợp Nordel IP 4640 (Synthetic rubber) dùng trong sản xuất sản phẩm cau su
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
2989
KG
2000
KGM
8000
USD
2.30222112200014E+20
2022-02-24
400122 N CAO SU VI?T PHú TH?NH BOUNHEUANG RUBBER MANUFACTURING CO LTD Natural rubber TSR10 (specified SVR10 thoroughly) nuggets, uniformly packed 35 kg / bp. New 100%;.;Cao su thiên nhiên TSR10 (đã định chuẩn kỹ thuât SVR10) dạng cốm, đóng gói đồng nhất 35 kg/ bành. Hàng mới 100%;.
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
150010
KG
150
TNE
238516
USD
112100016150212
2021-10-29
400299 NG TY TNHH CAO SU PHONG THáI F T WORLDWIDE CO LTD NL04 # & synthetic rubber (CRC-IR03-65H);NL04#&Cao su tổng hợp ( CRC-IR03-65H)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH POLYMERIC PRODUCTS V.&
CONG TY TNHH CAO SU PHONG THAI
1028
KG
1000
KGM
4600
USD
011121KEHCM21A403
2021-11-12
853190 T THàNH VIêN TH?NH HUY SUPERIOR ELECTRONICS CORPORATION The burglar alarm Part of: theft probe is equal to SM-205Q / W (Enforcer brand). New 100%;Bộ phận báo trộm: Đầu dò trộm bằng từ SM-205Q/W (hiệu Enforcer). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CFS TNHH NGOC KHANH
131
KG
1000
PR
1490
USD
240921TAOHCM1292JHL1
2021-09-30
400300 N CAO SU B?N THàNH QINGDAO TOPLIT INDUSTRY CO LTD Rubber reborn Tire Reclaimed Rubber Grade 9Mpa. 1 piece = 20kg. New 100%;CAO SU TÁI SINH TIRE RECLAIMED RUBBER GRADE 9MPA. 1 KIỆN = 20KG.HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
75000
KG
25000
KGM
10125
USD
180121NSSLBKHCC2100045
2021-01-22
540781 N CAO SU B?N THàNH TEIJIN FRONTIER THAILAND CO LTD Woven fabrics of polyester content 65 35 cotton, 65% polyester filament, Bleached, suffering 110mm, used wire couroa, New 100%;Vải dệt thoi hàm lượng 65 polyester 35 cotton,sợi filament 65%, Đã tẩy trắng, Khổ 110MM, dùng làm dây couroa, Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5713
KG
20388
MTR
23650
USD
140320SMLMSHSM9F963600
2020-03-23
591000 T THàNH VIêN TH? CAO INO INTERNATIONAL TRADING CO LTD Băng tải bằng vật liệu dệt phủ nhựa PVC FABRIC EM 8/2 0+0(PVC) White 1.8mm, W:1000mm * L:95M (dùng trong vận chuyển hàng hóa) hàng mới 100%;Transmission or conveyor belts or belting, of textile material, whether or not impregnated, coated, covered or laminated with plastics, or reinforced with metal or other material;由纺织材料制成的传输带或传送带或带,无论是否浸渍,涂层,覆盖或用塑料层压,或用金属或其他材料
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
ROL
485
USD
251120112000012000000
2020-11-22
100611 T THàNH VIêN PHáT HUY T?NH BIêN FREE XPORT CROP CO LTD Grain rice (packaged goods heterogeneous) is not used as feed, the tax rate of 0% in accordance with Decree 92/2019 / ND-CP dated 20/11/2019. Origin: Cambodia.;Thóc hạt (hàng đóng bao không đồng nhất) không dùng làm thức ăn chăn nuôi, áp dụng thuế suất 0% theo NĐ 92/2019/NĐ-CP ngày 20/11/2019. Xuất xứ: Cambodia.
CAMBODIA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TINH BIEN (AN GIANG)
150
KG
150
TNE
25950
USD
130621KMTCPUSE321824
2021-06-18
283699 NG TY TNHH HàN VI?T L? CAO SU DONG JIN MATERIAL CO LTD MAGNESIUM CARBONAIEL (MgCO3) - Magnesium Carbonate, additives in the production of new 100% fruit shipments;MAGNESIUM CARBONAIEL (MgCO3) - Magnesium Carbonate, phụ gia trong sản xuất quả lô hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
24900
KG
100
KGM
300
USD
270522BOSHPG22050362
2022-06-01
841869 NG TY TNHH T?N HUY TH?NH MITEX AUTOMATION MACHINERY CO LTD Industrial water cooling machine, model: Mic 25W, 380V voltage, frequency: 330l/min, 86kW cooling capacity, manufacturer: Mitex Automation Machinery Co., Ltd, Brand: Mitex. 100% new;Máy làm lạnh nước trong công nghiệp, Model: MIC 25W, điện áp 380V,tần suất: 330L/min, công suất làm lạnh 86kW, nhà sx: MITEX AUTOMATION MACHINERY CO.,LTD, hiệu: Mitex. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
980
KG
1
SET
7700
USD
130120CKCOHCG008707
2020-01-17
251910 NG TY TNHH CAO SU Và NH?A WANTAI VI?T NAM GOLDEN FORCE INTERNATIONAL INC DONGGUAN YUZHANG RUBBER AND PLASTICS 18#&Chất hỗ trợ MAGNESIUM CARBONATE MGCO3 CAS:39409-82-0;Natural magnesium carbonate (magnesite); fused magnesia; dead-burned (sintered) magnesia, whether or not containing small quantities of other oxides added before sintering; other magnesium oxide, whether or not pure: Natural magnesium carbonate (magnesite);天然碳酸镁(菱镁矿);电熔镁砂烧结(烧结)氧化镁,无论烧结前是否含有少量的其他氧化物;其他氧化镁,不论是否纯净:天然碳酸镁(菱镁矿)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SHATIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10000
KGM
10000
USD
130120CKCOHCG008707
2020-01-17
251910 NG TY TNHH CAO SU Và NH?A WANTAI VI?T NAM GOLDEN FORCE INTERNATIONAL INC DONGGUAN YUZHANG RUBBER AND PLASTICS 18#&Chất hỗ trợ MAGNESIUM CARBONATE MGCO3 CAS:39409-82-0;Natural magnesium carbonate (magnesite); fused magnesia; dead-burned (sintered) magnesia, whether or not containing small quantities of other oxides added before sintering; other magnesium oxide, whether or not pure: Natural magnesium carbonate (magnesite);天然碳酸镁(菱镁矿);电熔镁砂烧结(烧结)氧化镁,无论烧结前是否含有少量的其他氧化物;其他氧化镁,不论是否纯净:天然碳酸镁(菱镁矿)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SHATIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10000
KGM
10000
USD
130120CKCOHKG0008707
2020-01-17
251910 NG TY TNHH CAO SU Và NH?A WANTAI VI?T NAM GOLDEN FORCE INTERNATIONAL INC DONGGUAN YUZHANG RUBBER AND PLASTICS 18#&Chất hỗ trợ MAGNESIUM CARBONATE MGCO3 CAS:39409-82-0;Natural magnesium carbonate (magnesite); fused magnesia; dead-burned (sintered) magnesia, whether or not containing small quantities of other oxides added before sintering; other magnesium oxide, whether or not pure: Natural magnesium carbonate (magnesite);天然碳酸镁(菱镁矿);电熔镁砂烧结(烧结)氧化镁,无论烧结前是否含有少量的其他氧化物;其他氧化镁,不论是否纯净:天然碳酸镁(菱镁矿)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SHATIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10000
KGM
10000
USD
230320CKCOHKG0009308
2020-03-27
251910 NG TY TNHH CAO SU Và NH?A WANTAI VI?T NAM GOLDEN FORCE INTERNATIONAL INC DONGGUAN YUZHANG RUBBER AND PLASTICS 18#&Chất hỗ trợ MAGNESIUM CARBONATE MGCO3 CAS #: 546-93-0;Natural magnesium carbonate (magnesite); fused magnesia; dead-burned (sintered) magnesia, whether or not containing small quantities of other oxides added before sintering; other magnesium oxide, whether or not pure: Natural magnesium carbonate (magnesite);天然碳酸镁(菱镁矿);电熔镁砂烧结(烧结)氧化镁,无论烧结前是否含有少量的其他氧化物;其他氧化镁,不论是否纯净:天然碳酸镁(菱镁矿)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SHATIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3040
KGM
3040
USD
112000005110361
2020-01-16
251910 NG TY TNHH CAO SU Và NH?A WANTAI VI?T NAM CTY TNHH CAO SU VA NHUA WAN TAI VN GOLDEN FORCE INTERNATIONAL INC 18#&Chất hỗ trợ MAGNESIUM CARBONATE MGCO3;Natural magnesium carbonate (magnesite); fused magnesia; dead-burned (sintered) magnesia, whether or not containing small quantities of other oxides added before sintering; other magnesium oxide, whether or not pure: Natural magnesium carbonate (magnesite);天然碳酸镁(菱镁矿);电熔镁砂烧结(烧结)氧化镁,无论烧结前是否含有少量的其他氧化物;其他氧化镁,不论是否纯净:天然碳酸镁(菱镁矿)
VIETNAM
VIETNAM
CTY CAO SU VA NHUA WANTAI VN
CTY CAO SU VA NHUA WANTAI VN
0
KG
820
KGM
1148
USD
1Z8V610Y0401212831
2020-11-25
701711 T THàNH VIêN THI?T B? NH?T HUY ONGO VETTECH KFT Slise glass form. Using the test sample containing the spectrometer measured sperm concentration Ongo Sperm Analyzer. Box of 25 females. Ongo Vettch firm KFT - Hungary. New 100%;Slise mẫu bằng thuỷ tinh. Dùng chứa mẫu đo cho máy quang phổ đo nồng độ tinh trùng Ongo Sperm Analyser. Hộp 25 cái. Hãng Ongo Vettch Kft - Hungary. Hàng mới 100%
EUROPE
VIETNAM
BUDAPEST
HO CHI MINH
7
KG
10
UNK
567
USD
060422002CA02506
2022-04-12
292151 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM KENDA RUBBER IND CO LTD Rubber anti-aging agents (N, N'-Ditolyl-P-Phenylene Diamine) used in rubber production-Antioxidant DTPD (3100) (CAS: 68953-84-4);Chất chống lão hoá cao su (N,N'-ditolyl-p-phenylene diamine) dùng trong sản xuất cao su - ANTIOXIDANT DTPD(3100) (CAS: 68953-84-4)
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
12660
KG
1000
KGM
7864
USD
060422002CA02506
2022-04-12
292151 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM KENDA RUBBER IND CO LTD Rubber anti-aging agents (N, N'-Ditolyl-P-Phenylene Diamine) used in rubber production-Antioxidant DTPD (3100) (CAS: 68953-84-4);Chất chống lão hoá cao su (N,N'-ditolyl-p-phenylene diamine) dùng trong sản xuất cao su - ANTIOXIDANT DTPD(3100) (CAS: 68953-84-4)
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
12660
KG
500
KGM
3932
USD
240921002BA14765
2021-10-20
401695 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM KENDA RUBBER IND CO LTD Bladder for tire curing 345-17 "(by rubber);Túi hơi của máy ép vỏ ( bằng cao su) - BLADDER FOR TIRE CURING 345-17" (san pham co thể bơm phồng)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
7121
KG
2
PCE
30
USD
110422002CA03092
2022-04-18
401695 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM KENDA RUBBER IND CO LTD The airpack of the shelled machine (with rubber) - Bladder for Tire Curing Br16-460X (Products can inflate);Túi hơi của máy ép vỏ ( bằng cao su) - BLADDER FOR TIRE CURING BR16-460X (san pham co thể bơm phồng)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
17462
KG
50
PCE
949
USD
011221COAU7235149890
2021-12-09
400240 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM EXXONMOBIL CHEMICAL ASIA PACIFIC GENERAL Rubber ISOBUTEN - ISOPREN (CIIR) PUBLIC, ANNOTICE CLOCK PRODUCTION - EXXON CHLOROBUTYLY 1066 (GD: 703 / TB-PTPL, NOW: 02/06/2016) (manufacturing materials CAR PRICE);Cao su tổng hợp clo isobuten - isopren (CIIR) dạng nguyên sinh, dạng khối sản xuất vỏ ruột xe - EXXON CHLOROBUTYL 1066 (gd: 703/TB-PTPL, ngay: 02/06/2016) ( npl sx vỏ xe)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
19004
KG
17136
KGM
44554
USD
110621YMLUI241088227
2021-07-05
390940 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM SYMTAKE CHEMICAL B V I CO LTD Plastic beads (phenolic plastic-type other types, primary form of rubber production producing car shells) - Phenolic Resin HRJ-10420 CAS 140-66-9 (DC kiem hoa xac dinh tai ta tk 101498665441, muc 6) NPL manufacturing tires;Hạt nhựa(Nhựa phenolic- loại khác,dạng nguyên sinh dùng sản xuất cao su sản xuất vỏ ruột xe) - PHENOLIC RESIN HRJ-10420 cas 140-66-9 (da dc kiem hoa xac dinh tai tk 101498665441, muc 6) npl sx vỏ xe
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CAT LAI (HCM)
20800
KG
20000
KGM
32600
USD
220522RWRD014200011570
2022-06-02
271220 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM NIPPON SEIRO THAILAND CO LTD Rubber Antiozone Wax Ozoace-0355 (Rubo-0355 (anti-aging rubber) (GD: 057/KD4-TH, Right: 12/02/18) CAS: 9002-88-4;Sáp nhân tạo dùng trong sản xuất vỏ ruột xe - RUBBER ANTIOZONE WAX OZOACE-0355 (Chất chống lão hoá cao su) (gd: 057/KD4-TH, ngay: 12/02/18) CAS: 9002-88-4
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
12400
KG
12000
KGM
20400
USD
170522218101894
2022-06-03
401320 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM PT KENDA RUBBER INDONESIA Bicycles - Tube Model:@ 22*1.75 A/V -28T (NHap Ve Hang for sale in the country);Ruột xe đạp - TUBE MODEL:@ 22*1.75 A/V-28T (hang nhap ve chỉ để bán trong nước)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
25098
KG
2000
PCE
1860
USD
231221JJCQDSGA1110206
2022-01-07
381231 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM EDARK INTERNATIONAL TRANDING CO LTD 5201002 # & Anti-aging Rubber - Antioxidant Hi-TMQ (FR) CAS: 26780-96-1 (GD: 2214 / TB-TCHQ (April 7, 2020);5201002#&Chế phẩm chống lão hóa cao su - Antioxidant hi-tmq (FR) cas: 26780-96-1 ( gd: 2214/tb-tchq (07/04/2020)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
10240
KG
10000
KGM
48000
USD
131021213376520
2021-12-10
400232 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM KARTLI INTERNATIONAL AG ISOBUTEN-ISOPREN Rubber (Butyl) primary form, has many useful use), used to manufacture car shells - Synthetic Butyl Rubber IIR-1675 (DC DC Kiem Hoa XD Tai TK 103150746311,17 / 02/20) CAS # 9010 -85-9;Cao su isobuten-isopren (butyl) dạng nguyên sinh, có nhiều công dụng), dùng để sx vỏ ruột xe - SYNTHETIC BUTYL RUBBER IIR-1675 ( da dc kiem hoa xd tai tk 103150746311,17/02/20) CAS #9010-85-9
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
CANG CAT LAI (HCM)
131560
KG
124200
KGM
211140
USD
190522EGLV142201035807
2022-06-07
280300 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM SUZHOU BAOHUA CARBON BLACK CO LTD Carbon soot, granular form (reinforcement) used to produce bowel cover-Carbon Black N550 (according to GD SO 319/TB-PTPL on March 17, 2016) (CAS: 1333-86-4);Muội carbon, dạng hạt (Chất gia cố) dùng để sản xuất vỏ ruột xe - carbon black N550 ( Theo gd so 319/tb-ptpl ngay 17/03/2016) (CAS: 1333-86-4)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
235620
KG
42000
KGM
62580
USD
190522EGLV142201035807
2022-06-07
280300 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM SUZHOU BAOHUA CARBON BLACK CO LTD Carbon soot, granular form (reinforcement) used to produce bowel cover-Carbon Black N220 (according to GD 303/TB-PTPL on March 15, 2016) (CAS: 1333-86-4);Muội carbon, dạng hạt (chất gia cố) dùng để sản xuất vỏ ruột xe - carbon black N220 ( Theo gd so 303/TB-PTPL ngay 15/03/2016) (CAS: 1333-86-4)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
235620
KG
63000
KGM
103005
USD
210522COAU7883750950
2022-06-01
280300 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM SUZHOU BAOHUA CARBON BLACK CO LTD Carbon soot, granular form (reinforcement) used to produce bowel cover-Carbon Black N220 (according to GD 303/TB-PTPL on March 15, 2016) (CAS: 1333-86-4);Muội carbon, dạng hạt (chất gia cố) dùng để sản xuất vỏ ruột xe - carbon black N220 ( Theo gd so 303/TB-PTPL ngay 15/03/2016) (CAS: 1333-86-4)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
364140
KG
63000
KGM
103005
USD
311219TAOCB19013218JHL6
2020-01-13
250300 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM SHANDONG SUNSINE CHEMICAL CO LTD 5000101#&Lưu huỳnh (trừ lưu huỳnh thăng hoa, lưu huỳnh kết tủa và lưu huỳnh dạng keo), thường dùng trong nhiều ngành công nghiệp- RUBBER CHEMICALS HS OT-20 (gd: 1108/N3.12/TD, ngay: 03/05/12);Sulphur of all kinds, other than sublimed sulphur, precipitated sulphur and colloidal sulphur;各种硫,除了升华硫,沉淀硫和胶体硫
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
16000
KGM
22080
USD
041221TLTCHCJR21182703
2021-12-15
590211 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM ORIENTAL INDUSTRIES SUZHOU LTD Nylon Fabrics (Blinds) Nylon Making Tires - Tire Cord Fabric Of High Tenacity Yarn Of Nylon N6 840D / 2 28EPI (Duoc Kiem Hoa Xd Tai TK 104383375611, MUC 1;Vải mành (sợi mành) nylon dùng làm lốp xe - TYRE CORD FABRIC OF HIGH TENACITY YARN OF NYLON N6 840D/2 28EPI (da duoc kiem hoa xd tai tk 104383375611, muc 1
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
36527
KG
35687
KGM
173796
USD
041221PHOC21111081
2021-12-15
590211 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM ORIENTAL INDUSTRIES SUZHOU LTD Nylon tires (blinds) Making tires - Tire Cord Fabric of High Tenacity Yarn of Nylon N66 1260D / 2 26EPI (Duoc Kiem Hoa XD Tai TK 102996834363, MUC 2;Vải mành (sợi mành) nylon dùng làm lốp xe - TYRE CORD FABRIC OF HIGH TENACITY YARN OF NYLON N66 1260D/2 26EPI (da duoc kiem hoa xd tai tk 102996834363, muc 2
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
34541
KG
17018
KGM
122530
USD
041221PHOC21111081
2021-12-15
590211 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM ORIENTAL INDUSTRIES SUZHOU LTD Nylon Fabrics (Blinds) Nylon Making Tires - Tire Cord Fabric Of High Tenacity Yarn Of Nylon N6 1260D / 2 26ep (Duoc Kiem Hoa XD Tai TK 102996834363, MUC 2;Vải mành (sợi mành) nylon dùng làm lốp xe - TYRE CORD FABRIC OF HIGH TENACITY YARN OF NYLON N6 1260D/2 26EPI (da duoc kiem hoa xd tai tk 102996834363, muc 2
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
34541
KG
16647
KGM
77409
USD
101120TLTCHCJH0151309
2020-11-25
590211 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM HAIYANG TECHNOLOGY CO LTD Fabric blinds (blinds strand) nylon used tires - TIRE CORD FABRIC Nylon6 840D / 2-22EPIX58 "(682 / PTPLHCM-NV 03.15.13) manufacturing materials tires;Vải mành (sợi mành) nylon dùng làm lốp xe - NYLON6 TYRE CORD FABRIC 840D/2-22EPIX58" (682/PTPLHCM-NV 15/03/13) npl sx vỏ xe
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
39191
KG
4318
KGM
11615
USD
041021ACGL008326
2021-10-18
391110 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM JIANGSU BONDTONG SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD Plastics from petroleum, primary, pieces used to produce car shells - Petroleum Resin BW-1102 (CAS: 64742-16-1);Nhựa từ dầu mỏ, nguyên sinh, dạng mảnh dùng sản xuất vỏ ruột xe - PETROLEUM RESIN BW-1102 (CAS: 64742-16-1)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
42920
KG
42000
KGM
58800
USD
051221SNKO010211113727
2021-12-14
400600 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM UKKO CORPORATION Synthetic rubber producing car shells - Synthetic Rubber SSBR 5270H (Duoc kiem hoa xac dinh dinh tai tk 102026958722, muc 2);Cao su tổng hợp sản xuất vỏ ruột xe - SYNTHETIC RUBBER SSBR 5270H (da duoc kiem hoa xac dinh tai tk 102026958722, muc 2)
SOUTH KOREA
VIETNAM
GWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
18880
KG
16800
KGM
38640
USD
051221SNKO010211112012
2021-12-15
400600 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM UKKO CORPORATION Synthetic rubber (Rubber Styren-Butadien (SBR) - primary form, has many useful use, used to produce tires - Styrene Butadiene Rubber SBR 1712 (GD SO: 15513 / TB-TCHQ on December 31, 2014 ) (CAS: 9003-55-8);Cao su tổng hợp (cao su styren-butadien(SBR)- dạng nguyên sinh, có nhiều công dụng, dùng để sản xuất vỏ xe - STYRENE BUTADIENE RUBBER SBR 1712 ( GD so: 15513/TB-TCHQ ngay 31/12/2014) (CAS: 9003-55-8)
SOUTH KOREA
VIETNAM
ULSAN
CANG CAT LAI (HCM)
75520
KG
67200
KGM
112896
USD
041121KELCLIW34527K01
2021-11-11
252620 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM HUA TUNG CHEMICAL INDUSTRIAL CO LTD Stone Powder (Talc) (Multi-use Talc Powder) used for production - Talc Powder HT-4000 (GD compared: 0534 / TB-KD4, Now: May 27, 2018);Bột đá (talc) (Bột Talc có nhiều công dụng) dùng để sản xuất - Talc Powder HT-4000 (GD so: 0534/TB-KD4, ngay: 27/05/2018)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
18144
KG
18000
KGM
8280
USD
271219SDOE19120118
2020-01-15
870990 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM QINGDAO HUASHINE INTELLIGENT TECHNOLOGY CO LTD Đường ray của robot vận chuyển hàng hóa tự động -TRACK WELDMENT ( hàng mới 100% ) (Kiem hoa tai tk H11 (06/01/2020) ( hàng tháo rời theo pkl chi tiết);Works trucks, self-propelled, not fitted with lifting or handling equipment, of the type used in factories, warehouses, dock areas or airports for short distance transport of goods; tractors of the type used on railway station platforms; parts of the foregoing vehicles: Parts;工程车辆,自行式,未配备起重或搬运设备,工厂,仓库,码头区或机场用于短途运输货物;火车站平台上使用的拖拉机;前述车辆的零件:零件
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
SET
35000
USD
280322CULVTXG2201171
2022-04-04
252220 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM KENDA RUBBER IND CO LTD Rubber catalyst-Calcium hydroxide CLS-B (1194/TB-KD4, immediately: October 13, 18) CAS: 1305-62-0;Chất xúc tác cao su - CALCIUM HYDROXIDE CLS-B (1194/TB-KD4, ngay: 13/10/18) CAS: 1305-62-0
JAPAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
6139
KG
1000
KGM
1561
USD
200921EGLV050101209785
2021-10-29
400121 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM VON BUNDIT CO LTD 1002008 # & Natural Rubber - Natural Rubber RSS3 manufacturing materials Tires;1002008#&Cao su thiên nhiên - NATURAL RUBBER RSS3 npl sx vỏ xe
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
100000
KG
100000
KGM
196000
USD
230122KMTCSHAI769636EUWS
2022-02-25
590210 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM BESTORY HONGKONG INTERNATIONAL TRADING LIMITED Nylon Fabrics (blinds) Nylon used tires - Tire Cord Fabric of High Tenacity Yarn of Nylon 840d / 2-28epix58 "(Duoc kiem hoa xd tai tk 104383375611, muc 1;Vải mành (sợi mành) nylon dùng làm lốp xe - TYRE CORD FABRIC OF HIGH TENACITY YARN OF NYLON 840D/2-28EPIX58" (da duoc kiem hoa xd tai tk 104383375611, muc 1
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17722
KG
9314
KGM
43776
USD
050221115B501531
2021-02-18
590210 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM HAIYANG TECHNOLOGY CO LTD 7019107 # & Fabric blinds (blinds strand) nylon used tires - TIRE CORD FABRIC Nylon6 840D / 2-28EPIX58 "(GD NUMBER: 521N2.12TD 10/31/12) manufacturing materials tires;7019107#&Vải mành (sợi mành) nylon dùng làm lốp xe - NYLON6 TYRE CORD FABRIC 840D/2-28EPIX58" (GD SỐ: 521N2.12TĐ 31.10.12) npl sx vỏ xe
CHINA
VIETNAM
TAIZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
38259
KG
8215
KGM
26535
USD
050221115B501531
2021-02-18
590210 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM HAIYANG TECHNOLOGY CO LTD 7019107 # & Fabric blinds (blinds strand) nylon used tires - TIRE CORD FABRIC Nylon6 1260D / 2-26EPIX58 "moi 100% manufacturing materials tires;7019107#&Vải mành (sợi mành) nylon dùng làm lốp xe - NYLON6 TYRE CORD FABRIC 1260D/2-26EPIX58" moi 100% npl sx vỏ xe
CHINA
VIETNAM
TAIZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
38259
KG
14471
KGM
52819
USD
050221115B501531
2021-02-18
590210 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM HAIYANG TECHNOLOGY CO LTD 7019107 # & Fabric blinds (blinds strand) nylon used tires - TIRE CORD FABRIC Nylon6 840D / 1-30EPIX58 "(Pursuant gd compared: 606N2.12 / TD immediately 11/29/12) 100% manufacturing materials moi tires; 7019107#&Vải mành (sợi mành) nylon dùng làm lốp xe - NYLON6 TYRE CORD FABRIC 840D/1-30EPIX58" ( can cu gd so: 606N2.12/TĐ ngay 29/11/12) moi 100% npl sx vỏ xe
CHINA
VIETNAM
TAIZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
38259
KG
9536
KGM
30801
USD
300121CKCOSHA3042245UWS
2021-02-18
590210 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM BESTORY INDUSTRIES CO LTD 7019107 # & Fabric blinds (blinds strand) nylon used tires - tire cord fabric of high tenacity yarn of nylon 840D / 1 20EPIX58 "(gd: 586n2.12td) manufacturing materials tires; 7019107#&Vải mành (sợi mành) nylon dùng làm lốp xe - tyre cord fabric of high tenacity yarn of nylon 840D/1 20EPIX58" ( gd: 586n2.12td ) npl sx vỏ xe
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
20102
KG
5574
KGM
18004
USD
080221A56BA10505
2021-02-18
590210 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM JUNMA TYRE CORD COMPANY LIMITED 7019107 # & Fabric blinds (blinds strand) nylon used tires - TIRE CORD FABRIC dipped Nylon6 1260D / 2-26EPIX58 "moi 100% manufacturing materials tires;7019107#&Vải mành (sợi mành) nylon dùng làm lốp xe - NYLON6 DIPPED TYRE CORD FABRIC 1260D/2-26EPIX58" moi 100% npl sx vỏ xe
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
19201
KG
8049
KGM
28976
USD
020221TLTCHCJU21021306
2021-02-18
590210 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM HAIYANG TECHNOLOGY CO LTD 7019107 # & Fabric blinds (blinds strand) nylon used tires - TIRE CORD FABRIC Nylon6 1260D / 2-23EPIX58 "(Pursuant gd comparison: 1947 / 14.06.2013 PTPLHCM-NV right) moi 100% manufacturing materials tires;7019107#&Vải mành (sợi mành) nylon dùng làm lốp xe - NYLON6 TYRE CORD FABRIC 1260D/2-23EPIX58" ( can cu gd so: 1947/PTPLHCM-NV ngay 14/06/2013) moi 100% npl sx vỏ xe
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
57443
KG
10711
KGM
30848
USD
020221TLTCHCJU21021306
2021-02-18
590210 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM HAIYANG TECHNOLOGY CO LTD 7019107 # & Fabric blinds (blinds strand) nylon used tires - TIRE CORD FABRIC Nylon6 840D / 2-28EPIX58 "(GD NUMBER: 521N2.12TD 10/31/12) manufacturing materials tires;7019107#&Vải mành (sợi mành) nylon dùng làm lốp xe - NYLON6 TYRE CORD FABRIC 840D/2-28EPIX58" (GD SỐ: 521N2.12TĐ 31.10.12) npl sx vỏ xe
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
57443
KG
13875
KGM
44816
USD
300121CKCOSHA3042245UWS
2021-02-18
590210 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM BESTORY INDUSTRIES CO LTD 7019107 # & Fabric blinds (blinds strand) nylon used tires - tire cord fabric of high tenacity yarn of nylon 1260D / 2-26EPIX58 "(leather goods inspection dc hs determining which ear tk 101 469 930 111) 100% manufacturing materials moi tires;7019107#&Vải mành (sợi mành) nylon dùng làm lốp xe - tyre cord fabric of high tenacity yarn of nylon 1260D/2-26EPIX58" (da dc kiem hoa xac dinh ma hs tai tk 101469930111) moi 100% npl sx vỏ xe
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
20102
KG
3028
KGM
8721
USD
240522ZGTAO0130000172UWS
2022-06-06
590210 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM ZHANGJIAGANG RUIQI TYRE CORD FABRIC CO LTD Nylon fabric (fabric) nylon used for tires - Nylon6 TYRE Cord Fabric 840D/1-30EPIX58W (has been made in TK 104198639201, muc 1);Vải mành (sợi mành) nylon dùng làm lốp xe - NYLON6 TYRE CORD FABRIC 840D/1-30EPIX58W (da duoc kiem hoa xac dinh tai tk 104198639201, muc 1)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
23002
KG
22417
KGM
96393
USD
230122KMTCSHAI769636EUWS
2022-02-25
590210 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM BESTORY HONGKONG INTERNATIONAL TRADING LIMITED Fabrics for tires made of tires with weft and warp, impregnated, rolled - Tire Cord Fabric of High Tenacity Yarn of Nylon 840d / 1-20epix58 "(GD: 0789 / TB-KD4, right: 24 / 07/18);Vải mành dùng làm lốp có cấu tạo gồm sợi ngang và sợi dọc, đã ngâm tẩm, dạng cuộn - TYRE CORD FABRIC OF HIGH TENACITY YARN OF NYLON 840D/1-20EPIX58" (gd: 0789/TB-KD4, ngay: 24/07/18)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17722
KG
7976
KGM
41076
USD
170522218101894
2022-06-03
401390 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM PT KENDA RUBBER INDONESIA Motorcycle intestines-Tube Model:@ 2.50-17 NTR-4 S4529 (Nhap Ve Hang for sale in the country);Ruột xe máy - TUBE MODEL:@ 2.50-17 NTR-4 S4529 (hang nhap ve chỉ để bán trong nước)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
25098
KG
15000
PCE
18450
USD
170522218101894
2022-06-03
401390 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM PT KENDA RUBBER INDONESIA Motorcycle intestines-Tube Model:@ 2.75-17 NTR-4 S4530 (Nhap Ve Hang for sale in the country);Ruột xe máy - TUBE MODEL:@ 2.75-17 NTR-4 S4530 (hang nhap ve chỉ để bán trong nước)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
25098
KG
34500
PCE
46575
USD
07122101-058246-01
2022-03-10
080620 T THàNH VIêN PHONG L?C THàNH LION RAISINS Non-granular, Lion, Origin: USA, Only preliminary preliminary preliminary preservation and non-VAT under VAT Law (30LB / Barrel, NSX: Lion Raisins) HSD: 11/2022;Nho khô không hạt, hiệu Lion, xuất xứ: Mỹ, chỉ qua sơ chế thông thường bảo quản, Hàng không chịu thuế GTGT theo luật thuế GTGT ( 30LB/ thùng, NSX: Lion Raisins) HSD:11/2022
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG CONT SPITC
21373
KG
1520
UNK
30400
USD
180222WFLQDTHCM22026725
2022-02-25
200870 T THàNH VIêN PHONG L?C THàNH ZHANGZHOU GREAT LAND FOODS CO LTD Canned peaches (Canned Yellow Peach) 820g x 12 cans / barrels, Chinese origin, Shelfhold 08/2024, NSX: Zhangzhou Great Land Foods co., Ltd;Quả đào đóng lon (Canned yellow Peach) 820 gam x 12 lon/ Thùng, Xuất xứ TQ, Hạn sử dụng 08/2024 , NSX :ZHANGZHOU GREAT LAND FOODS CO., LTD
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
43200
KG
3600
UNK
16560
USD
191021913201280
2021-10-30
390311 T THàNH VIêN T?N ANH TU?N MING DIH INDUSTRY CO LTD Plastic beads EPS (expandable polystyrene), symbols: S, 100% new goods;Hạt nhựa EPS (Expandable Polystyrene) , ký hiệu: S, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
51744
KG
51
TNE
76755
USD
100522291659600
2022-05-25
847740 T THàNH VIêN T?N ANH TU?N HANGZHOU FUYANG LONGWELL INDUSTRY CO LTD Plastic LWS-1800T plastic casting machine (used for 800mm high box) and removable synchronous accessories, 100% new goods;Máy đúc định hình nhựa plastic LWS-1800T ( dùng cho hộp cao 800MM) và phụ kiện đồng bộ tháo rời, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
19370
KG
1
SET
37000
USD
7719399612
2022-03-29
570220 T THàNH VIêN XU?T NH?P KH?U HUY TH?NH PHáT ANPING BAOCHUAN WIRE MESH PRODUCTS CO LTD Coconut carpet, Material: Coconut fiber, Size: 2x5m, Manufacturer: Anping Bauchuan Wire Mesh Products Co., Ltd, 100% new products;Thảm xơ dừa, Chất liệu: xơ dừa, kích thước: 2x5m, Nhà Sản xuất : Anping Baochuan Wire Mesh Products Co., Ltd, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
7
KG
1
PCE
5
USD
112000005968728
2020-02-24
570330 T THàNH VIêN TMXNK NGUYêN PHONG PINGXIANG YI TONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Thảm cỏ nhân tạo, chất liệu làm từ nhựa PP Và PE, mặt sau bằng vải không dệt. Kích thước 200cm X 2500cm, độ dày 2cm. Dạng cuộn. Hàng mới 100%;Carpets and other textile floor coverings, tufted, whether or not made up: Of other man-made textile materials: Other;地毯和其他纺织地板覆盖物,簇绒,是否组成:其他人造纺织材料:其他
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
17050
MTK
7161
USD
241020WNL-DAD2010-0670
2020-11-26
280301 NG TY TNHH CAO SU CAMEL VI?T NAM THAI TOKAI CARBON PRODUCT CO LTD 11072 # N-660 & Powders Carbon (Carbon Black). Brand: TCP; 25 Kg / Bao used to manufacture tires.;11072#&Bột Carbon N-660 (CARBON BLACK). Nhãn hiệu: TCP; 25 Kg/bao- Dùng để sản xuất săm lốp xe.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
62496
KG
20000
KGM
16200
USD
112100017470837
2021-12-15
280301 NG TY TNHH CAO SU CAMEL VI?T NAM BIRLA CARBON THAILAND PUBLIC CO LTD 11071 # & Carbon Powder N-550 (Carbon Black). Brand: Birla Carbon; 25 kg / bag - used to produce tires. 100% new.;11071#&Bột Carbon N-550 (CARBON BLACK). Nhãn hiệu: BIRLA CARBON; 25 Kg/bao- Dùng để sản xuất săm lốp xe. Mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
ANGTHONG
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
20840
KG
20000
KGM
22000
USD
241020WNL-DAD2010-0670
2020-11-26
280301 NG TY TNHH CAO SU CAMEL VI?T NAM THAI TOKAI CARBON PRODUCT CO LTD 11 070 # & Powder N-330 carbon (Carbon Black). Brand: TCP; 25 Kg / Bao used to manufacture tires.;11070#&Bột carbon N-330 (CARBON BLACK). Nhãn hiệu: TCP; 25 Kg/bao- Dùng để sản xuất săm lốp xe.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
62496
KG
40000
KGM
35600
USD
301020TXGCLI01019KB002-01
2020-11-05
560751 NG TY TNHH CAO SU SIêU VI?T GRAND SPRING INTERNATIONAL LTD Twine 1000D (1000D polyester fiber 12x3) (from synthetic fiber, polyester fiber slenderness than 10,000 decitex) (NLSX belts) as a result PTPL No. 931 / PTPLHCM-NV dated 02.06.2011, New 100%;Sợi xe 1000D (POLYESTER FIBER 1000D 12x3) (từ xơ sợi tổng hợp polyester, độ mảnh sợi trên 10.000 decitex) (NLSX dây curoa) theo kết quả PTPL số 931/PTPLHCM-NV ngày 02/06/2011, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
10725
KG
1141
KGM
3309
USD
301020TXGCLI01019KB002-01
2020-11-05
560751 NG TY TNHH CAO SU SIêU VI?T GRAND SPRING INTERNATIONAL LTD Twine 1000D (1000D polyester fiber) (from synthetic fiber, polyester fiber slenderness than 10,000 decitex) (NLSX belts) as a result PTPL No. 931 / PTPLHCM-NV dated 02.06.2011, New 100%;Sợi xe 1000D (POLYESTER FIBER 1000D) (từ xơ sợi tổng hợp polyester, độ mảnh sợi trên 10.000 decitex) (NLSX dây curoa) theo kết quả PTPL số 931/PTPLHCM-NV ngày 02/06/2011, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
10725
KG
4849
KGM
12365
USD