Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
110422HLCUSCL220401607
2022-06-07
030313 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN Cá BI?N VI?T HENGXING FOOD HK CO LTD NL003 #& Great Roal Roelton (English name: Frozen Atlantic Salmon - Scientific name: Salmo Salar);NL003#&Cá hồi Đại Tây Dương nguyên con đông lạnh (Tên tiếng Anh: Frozen Atlantic Salmon - Tên khoa học: Salmo Salar)
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
21249
KG
19532
KGM
156256
USD
251120112000012000000
2020-11-22
100611 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN PHáT HUY T?NH BIêN FREE XPORT CROP CO LTD Grain rice (packaged goods heterogeneous) is not used as feed, the tax rate of 0% in accordance with Decree 92/2019 / ND-CP dated 20/11/2019. Origin: Cambodia.;Thóc hạt (hàng đóng bao không đồng nhất) không dùng làm thức ăn chăn nuôi, áp dụng thuế suất 0% theo NĐ 92/2019/NĐ-CP ngày 20/11/2019. Xuất xứ: Cambodia.
CAMBODIA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TINH BIEN (AN GIANG)
150
KG
150
TNE
25950
USD
121120CPHC5919B
2020-11-21
880221 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN CH? BI?N N?NG S?N TI?N TH?NH GEUMSAN CO LTD Ultralight flying vehicles unmanned, Model: A-10 S / N 10EA, battery, maximum takeoff weight: 24.7 kg, 10 liter water tank capacity, exclusively used for spraying for agriculture;Phương tiện bay siêu nhẹ không người lái, model: A-10 S/N 10EA, chạy bằng pin,Trọng lượng cất cánh tối đa: 24,7 kg,dung tích bình nước 10 lít,chuyên dùng phục vụ phun thuốc trừ sâu cho nông nghiệp
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
291
KG
6
PCE
68040
USD
160920ONEYLEHA36796500
2020-11-16
310101 C?NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA OLMIX SA Organic fertilizers stimulate biological PRIMEO 8-3-8 Orga. Organic matter: 60%, Ntotal: 8% P2O5: 3% K2O: 8%. (Item closed homogeneous 25kg / bag). New 100%;Phân bón hữu cơ kích thích sinh học PRIMEO ORGA 8-3-8 . Chất hữu cơ: 60%, Ntotal: 8%, P2O5:3%, K2O: 8%. (Hàng đóng đồng nhất 25kg/bao). Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
313820
KG
302
TNE
167651
USD
280222HLCUME3220136041
2022-05-26
870193 C?NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor (only serving agriculture), Model: 5082E, capacity: 82HP (61.1KW). Serial No: 1p05082ECN4033985; Engine No: PE4045E024329. Five manufacturing: 2022;Máy kéo nông nghiệp(chỉ phục vụ nông nghiệp), model: 5082E, công suất: 82HP(61.1KW). Serial no: 1P05082ECN4033985; Engine no: PE4045E024329. Năm sx: 2022.Mới 100%
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG CAT LAI (HCM)
13380
KG
1
PCE
28144
USD
310521AQTYPSE210853
2021-07-27
870193 C?NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, Model: 5055E, capacity: 55hp (41 kW); 2.9 liters, HSX: John Deere. Serial NO: 1PY5055EEMA050549; Engine No: PY3029D631633. 100% new;Máy kéo nông nghiệp, model: 5055E, công suất: 55HP (41 KW); 2.9 lít, HSX: John Deere. Serial no: 1PY5055EEMA050549; Engine no: PY3029D631633. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
14580
KG
1
PCE
13613
USD
310322EGLV588200012182
2022-05-23
842449 C?NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA A T C SUPPLY 1993 CO LTD D16mm drip irrigation wire system used in agriculture. Model: Lin 16 - 0.8L/h - 0.5m - 0.3mm (12mil), Metzer manufacturer. 100%new products, goods for temporary import for re -export;Hệ thống dây tưới nước nhỏ giọt D16mm dùng trong nông nghiệp . Model : LIN 16 - 0.8L/H - 0.5M - 0.3MM (12MIL), nhà sx METZER. Hàng mới 100%, hàng xin tạm nhập tái xuất
ISRAEL
VIETNAM
HAIFA
CANG CAT LAI (HCM)
22044
KG
1372000
MTR
89180
USD
280222HLCUME3220136041
2022-05-26
870194 C?NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor (only serving agriculture), Model: 6603, capacity: 120HP (89KW), PTO power: 89.1KW. Serial No: 1p06603xtm0041923; Engine No: PE6068E013071. Five manufacturing: 2022;Máy kéo nông nghiệp(chỉ phục vụ nông nghiệp), model: 6603, công suất: 120HP(89KW),công suất PTO: 89.1KW. Serial no: 1P06603XTM0041923; Engine no: PE6068E013071. Năm sx: 2022.Mới 100%
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG CAT LAI (HCM)
13380
KG
1
PCE
47145
USD
280222HLCUME3220136041
2022-05-26
870194 C?NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor (only serving agriculture), Model: 6603, capacity: 120HP (89KW), PTO power: 89.1KW. Serial No: 1p06603xcm0041922; Engine No: PE6068E013073. Five manufacturing: 2022;Máy kéo nông nghiệp(chỉ phục vụ nông nghiệp), model: 6603, công suất: 120HP(89KW),công suất PTO: 89.1KW. Serial no:1P06603XCM0041922; Engine no: PE6068E013073. Năm sx: 2022.Mới 100%
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG CAT LAI (HCM)
13380
KG
1
PCE
47145
USD
020721HLCUME3210664210
2021-10-20
870194 C?NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, Model: 6603, Capacity: 120HP (89KW); 6.8-liter cylinder capacity, HSX: John Deere, Year of manufacture 2021, Serial NO: 1P06603XAM0041123; Engine No: PE6068E011695, 100% new.;Máy kéo nông nghiệp, model: 6603, công suất: 120Hp (89KW); dung tích xylanh 6.8 lít, HSX: John Deere, năm sản xuất 2021, Serial no: 1P06603XAM0041123; Engine no: PE6068E011695, mới 100%.
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG HAI AN
15600
KG
1
PCE
44189
USD
190421HOEGK444ANH14000
2021-10-20
870194 C?NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, Model: 6155m, capacity: 155hp (114kW); 6.8 liter cylinder capacity, HSX: John Deere, Year of manufacture 2021. Serial NO: 1L06155MAM105181; Engine No: CD6068G180807, 100% new.;Máy kéo nông nghiệp, model: 6155M, công suất: 155Hp (114KW); dung tích xylanh 6.8 lít, HSX: John Deere, năm sản xuất 2021. Serial no: 1L06155MAMH105181; Engine no: CD6068G180807, mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG TAN VU - HP
27480
KG
1
PCE
82623
USD
010521HLCUME3210458558
2021-07-27
870194 C?NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractors, Model: 6603, Capacity: 120HP (89KW); 6.8 liters, HSX: John Deere. Serial NO: 1p06603xhm0040928; Engine No: PE6068E011378. 100% new;Máy kéo nông nghiệp, model: 6603, công suất: 120Hp (89KW); 6.8 lít, HSX: John Deere. Serial no: 1P06603XHM0040928; Engine no: PE6068E011378. Mới 100%
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG CAT LAI (HCM)
3180
KG
1
PCE
44198
USD
190421HOEGK444ANH14000
2021-10-20
870194 C?NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, Model: 6155m, capacity: 155hp (114kW); 6.8-liter cylinder capacity, HSX: John Deere, Year of manufacturing 2021. Serial NO: 1L06155MCMH105081; Engine No: CD6068G180755, 100% new.;Máy kéo nông nghiệp, model: 6155M, công suất: 155Hp (114KW); dung tích xylanh 6.8 lít, HSX: John Deere, năm sản xuất 2021. Serial no: 1L06155MCMH105081; Engine no: CD6068G180755, mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG TAN VU - HP
27480
KG
1
PCE
82623
USD
020721HLCUME3210664210
2021-10-20
870194 C?NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, Model: 6603, Capacity: 120HP (89KW); 6.8 liter cylinder capacity, HSX: John Deere, year of production 2021, Serial NO: 1p06603xhm0041125; Engine No: PE6068E011741, 100% new.;Máy kéo nông nghiệp, model: 6603, công suất: 120Hp (89KW); dung tích xylanh 6.8 lít, HSX: John Deere, năm sản xuất 2021, Serial no: 1P06603XHM0041125; Engine no: PE6068E011741, mới 100%.
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG HAI AN
15600
KG
1
PCE
44189
USD
180821HLCUME3210810414
2021-11-26
870194 C?NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractors (agricultural only), Model: 6603, capacity: 120HP (89kW); HSX: John Deere. Serial NO: 1p06603xcm0041233; Engine No: PE6068E011811. Year SX: 2021. New 100%;Máy kéo nông nghiệp (chỉ phục vụ nông nghiệp), model: 6603, công suất: 120Hp (89KW); HSX: John Deere. Serial no: 1P06603XCM0041233; Engine no: PE6068E011811. Năm sx: 2021.Mới 100%
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG CAT LAI (HCM)
17526
KG
1
PCE
44189
USD
200521HLCUME3210518349
2021-10-01
870194 C?NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, Model: 6155J, capacity: 155hp (115.5 kW); 6.8 liters, HSX: John Deere. Serial NO: 1P06155JKM0010033; Engine No: PE6068J005573. 100% new;Máy kéo nông nghiệp, model: 6155J, công suất: 155HP (115.5 KW); 6.8 lít, HSX: John Deere. Serial no: 1P06155JKM0010033; Engine no: PE6068J005573. Mới 100%
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG CAT LAI (HCM)
15444
KG
1
PCE
69628
USD
200521HLCUME3210518349
2021-10-01
870194 C?NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, Model: 6155J, capacity: 155hp (115.5 kW); 6.8 liters, HSX: John Deere. Serial NO: 1P06155JPM0010032; Engine No: PE6068J005661. 100% new;Máy kéo nông nghiệp, model: 6155J, công suất: 155HP (115.5 KW); 6.8 lít, HSX: John Deere. Serial no: 1P06155JPM0010032; Engine no: PE6068J005661. Mới 100%
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG CAT LAI (HCM)
15444
KG
1
PCE
69628
USD
190421HOEGK444ANH14000
2021-10-20
870194 C?NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, Model: 6155m, capacity: 155hp (114kW); 6.8 liter cylinder capacity, HSX: John Deere, year of manufacturing 2021. Serial NO: 1L06155MTMH105186; Engine No: CD6068G180805, 100% new.;Máy kéo nông nghiệp, model: 6155M, công suất: 155Hp (114KW); dung tích xylanh 6.8 lít, HSX: John Deere, năm sản xuất 2021. Serial no: 1L06155MTMH105186; Engine no: CD6068G180805, mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG TAN VU - HP
27480
KG
1
PCE
82623
USD
060521HLCUME3210458950
2021-10-01
870194 C?NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, Model: 6155J, capacity: 155hp (115.5 kW); 6.8 liters, HSX: John Deere. Serial NO: 1P06155JPM0010015; Engine No: PE6068J005578. 100% new;Máy kéo nông nghiệp, model: 6155J, công suất: 155HP (115.5 KW); 6.8 lít, HSX: John Deere. Serial no: 1P06155JPM0010015; Engine no: PE6068J005578. Mới 100%
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG CAT LAI (HCM)
14040
KG
1
PCE
71731
USD
050222HLCUME3220148891
2022-06-15
870194 C?NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor (only serving agriculture), Model: 6603, capacity: 120HP (89KW), PTO power: 89.1KW. Serial No: 1p06603xem0041921; Engine No: PE6068E013086. Five manufacturing: 2021. Combine 100%;Máy kéo nông nghiệp(chỉ phục vụ nông nghiệp), model: 6603, công suất: 120HP(89KW),công suất PTO: 89.1KW. Serial no: 1P06603XEM0041921; Engine no: PE6068E013086. Năm sx: 2021.Mới 100%
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG CAT LAI (HCM)
10214
KG
1
PCE
47145
USD
060521HLCUME3210458950
2021-10-01
870194 C?NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, Model: 6155J, capacity: 155hp (115.5 kW); 6.8 liters, HSX: John Deere. Serial NO: 1P06155JKM0010016; Engine No: PE6068J005546. 100% new;Máy kéo nông nghiệp, model: 6155J, công suất: 155HP (115.5 KW); 6.8 lít, HSX: John Deere. Serial no: 1P06155JKM0010016; Engine no: PE6068J005546. Mới 100%
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG CAT LAI (HCM)
14040
KG
1
PCE
71731
USD
10221100006606200
2021-02-01
121293 C?NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA SUGAR INDOCHINE INVESTMENT CO LTD CANE FRESH PRODUCE RAW MATERIALS USED AS ROAD (Goods imported duty free under Circular 201/2012 / TT-BTC dated 11/16/2012);MÍA TƯƠI DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT ĐƯỜNG (Hàng hóa nhập khẩu miến thuế theo thông tư 201/2012/TT-BTC,ngày 16/11/2012)
CAMBODIA
VIETNAM
SVAY RIENG
CUA KHAU PHUOC TAN (TAY NINH)
110
KG
110
TNE
4015
USD
280121100005791000
2021-01-28
121293 C?NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA SVAY RIENG SUGAR CANE CO LTD CANE FRESH PRODUCE RAW MATERIALS USED AS ROAD (Goods imported duty free under Circular 201/2012 / TT-BTC dated 11/16/2012);MÍA TƯƠI DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT ĐƯỜNG (Hàng hóa nhập khẩu miến thuế theo thông tư 201/2012/TT-BTC,ngày 16/11/2012)
CAMBODIA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU PHUOC TAN (TAY NINH)
132
KG
132
TNE
4818
USD
250222HOEGID95ANH12000
2022-05-12
870195 C?NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, model: 6175m, capacity: 175HP (130.5KW); 6.8 liter cylinder capacity, HSX: John Deere, year of production 2022. Serial No: 1l06175Mang139463; Engine No: CD6068G185015, 100%new.;Máy kéo nông nghiệp, model: 6175M, công suất: 175Hp (130.5KW); dung tích xylanh 6.8 lít, HSX: John Deere, năm sản xuất 2022. Serial no: 1L06175MANG139463; Engine no: CD6068G185015, mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG TAN VU - HP
45445
KG
1
PCE
81696
USD
250222HOEGID95ANH12000
2022-05-12
870195 C?NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, model: 6175m, capacity: 175HP (130.5KW); 6.8 liter cylinder capacity, HSX: John Deere, year of production 2022. Serial No: 1l06175MHNg139398; Engine No: CD6068G185014, 100%new.;Máy kéo nông nghiệp, model: 6175M, công suất: 175Hp (130.5KW); dung tích xylanh 6.8 lít, HSX: John Deere, năm sản xuất 2022. Serial no: 1L06175MHNG139398; Engine no: CD6068G185014, mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG TAN VU - HP
45445
KG
1
PCE
81696
USD
250222HOEGID95ANH12000
2022-05-12
870195 C?NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, model: 6195m, capacity: 155HP (145.4KW); 6.8 liter cylinder capacity, HSX: John Deere, year of production 2021. Serial No: 1l06195ml 134226; Engine No: CD6068G184435, 100%new.;Máy kéo nông nghiệp, model: 6195M, công suất: 155Hp (145.4KW); dung tích xylanh 6.8 lít, HSX: John Deere, năm sản xuất 2021. Serial no: 1L06195MLMG134226; Engine no: CD6068G184435, mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG TAN VU - HP
45445
KG
1
PCE
89593
USD
250222HOEGID95ANH12000
2022-05-12
870195 C?NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, model: 6195m, capacity: 195HP (145.4KW); 6.8 liter cylinder capacity, HSX: John Deere, year of production 2022. Serial No: 1l06195mlNg138679; Engine No: CD6068G184997, 100%new.;Máy kéo nông nghiệp, model: 6195M, công suất: 195Hp (145.4KW); dung tích xylanh 6.8 lít, HSX: John Deere, năm sản xuất 2022. Serial no: 1L06195MLNG138679; Engine no: CD6068G184997, mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG TAN VU - HP
45445
KG
1
PCE
89593
USD
250222HOEGID95ANH12000
2022-05-12
870195 C?NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, model: 6175m, capacity: 175HP (130.5KW); 6.8 liter cylinder capacity, HSX: John Deere, year of production 2022. Serial No: 1l06175mcng139976; Engine No: CD6068G185134, 100%new.;Máy kéo nông nghiệp, model: 6175M, công suất: 175Hp (130.5KW); dung tích xylanh 6.8 lít, HSX: John Deere, năm sản xuất 2022. Serial no: 1L06175MCNG139976; Engine no: CD6068G185134, mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG TAN VU - HP
45445
KG
1
PCE
81696
USD
250222HOEGID95ANH12000
2022-05-12
870195 C?NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, model: 6195m, capacity: 195HP (145.4KW); 6.8 liter cylinder capacity, HSX: John Deere, year of production 2022. Serial No: 1l06195MVNg138517; Engine No: CD6068G184999, 100%new.;Máy kéo nông nghiệp, model: 6195M, công suất: 195Hp (145.4KW); dung tích xylanh 6.8 lít, HSX: John Deere, năm sản xuất 2022. Serial no: 1L06195MVNG138517; Engine no: CD6068G184999, mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG TAN VU - HP
45445
KG
1
PCE
89593
USD
130422HOEG3R33ANH12000
2022-06-15
870195 C?NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, model: 6175m, capacity: 175HP (130.5KW); 6.8 liter cylinder capacity, HSX: John Deere, year of production 2022. Serial No: 1l06175mlN140307; Engine No: CD6068G185023, 100%new.;Máy kéo nông nghiệp, model: 6175M, công suất: 175Hp (130.5KW); dung tích xylanh 6.8 lít, HSX: John Deere, năm sản xuất 2022. Serial no: 1L06175MLNG140307; Engine no: CD6068G185023, mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG TAN VU - HP
14780
KG
1
PCE
79898
USD
130422HOEG3R33ANH12000
2022-06-15
870195 C?NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, model: 6175m, capacity: 175HP (130.5KW); 6.8 liter cylinder capacity, HSX: John Deere, year of production 2022. Serial No: 1L06175MPN140282; Engine No: CD6068G185019, 100%new.;Máy kéo nông nghiệp, model: 6175M, công suất: 175Hp (130.5KW); dung tích xylanh 6.8 lít, HSX: John Deere, năm sản xuất 2022. Serial no: 1L06175MPNG140282; Engine no: CD6068G185019, mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG TAN VU - HP
14780
KG
1
PCE
79898
USD
311221SNKO190211200342
2022-01-14
843221 C?NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA THE CHOLBURI MUANG THONG CO LTD CMT disc harrows type 8 pans (used in agriculture), MTD model 28-10, 26inch pan diameter (660mm). NSX: CMT. New 100%;Bộ máy bừa đĩa CMT loại 8 chảo (dùng trong nông nghiệp), Model MTD 28-10, đường kính chảo 26inch (660mm). NSX: CMT. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
19716
KG
5
UNIT
8800
USD
070322AHST002328
2022-03-31
030462 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN CH? BI?N TH?Y S?N P H OCTOGONE GUANGDONG FOOD CO LTD Frozen Fillet Pangasius, Size 200-300gr, Specifications: IQF, Bulk 10kgs / Bag / CTN, 90% Net Weight, 10% Glazing (100% new), VN;CÁ TRA FILLET ĐÔNG LẠNH, SIZE 200-300GR, QUY CÁCH: IQF, BULK 10KGS/BAG/CTN, 90% NET WEIGHT, 10% GLAZING (HÀNG MỚI 100%), VN
VIETNAM
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
26950
KG
15760
KGM
31205
USD
132000013260192
2020-12-22
810530 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN V?N TH?NH CONG TY TNHH GIA CONG RANG THOI DAI KY THUAT SO cobalt-chromium scrap shredded form (Leper Wironit metal (cobalt-chromium types of scrap) scrap goods removed during the production of EPE, every scrap processing does not affect the environment clean) # & VN;phế liệu coban-crom dạng vụn (Cùi kim loại thường Wironit (dạng coban-crom phế liệu) hàng phế liêu loại ra trong quá trình sản xuât của DNCX ,hàng phế liệu xử lý sạch không ảnh hưởng môi trường)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY VAN THINH
KHO CTY RANG THOI DAI KY THUAT SO
10785
KG
177
KGM
322
USD
311021EGLV003103777339
2021-11-08
390921 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN VI?T VI?T TH?NG TECH INNOVATOR CO LTD Plastic (amino resin br45a65) primeval, liquid, 100% new, PTPL results No. 9526 / TB-TCHQ on October 14, 2015;Nhựa (AMINO RESIN BR45A65) nguyên sinh, dạng lỏng, Mới 100%, Kết quả PTPL số 9526/TB-TCHQ ngày 14/10/2015
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
17440
KG
16000
KGM
39200
USD
071021002/TP/BTS-GMK/X/2021
2021-10-20
230660 T THàNH VIêN PROCONCO C?N TH? GIDEON AGRI PTE LTD Raw materials for processing aquatic food: Palm oil dry (goods).%: Sister: 13.5, protein 15.5, humidity5.8, fat 9.5, sand hotels 1.2, ash 4.75,;Nguyên liệu chế biến thức ăn thủy sản : Khô Dầu Cọ (Hàng Xá).% : sơ:13.5,Protein 15.5,độ ẩm5.8,Béo 9.5,cát sạn 1.2,ash 4.75,
INDONESIA
VIETNAM
PELINDO SATUI, KALIMANTAN SELATAN
CANG BUORBON
300
KG
300
TNE
60000
USD
221121ONEYHFAB02652800
2022-01-05
282751 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Sodium bromide solution (NABR) - 500ml bottle, 12 bottles / boxes, Code: R22043, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS # 7758-02-3, for aquarium aquariums, 100% new products;Dung dịch Sodium Bromide (NaBr) - chai 500ml, 12 chai/ hộp,code:R22043,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#7758-02-3,dùng cho bể cá cảnh, hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17287
KG
60
UNA
87
USD
160522ONEYHFAC01071300
2022-06-28
282751 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Sodium bromide solution (NaBr)-500ml bottle, 12 bottles/ box, code: R22043, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS#7758-02-3, used for aquariums, 100% new goods;Dung dịch Sodium Bromide (NaBr) - chai 500ml, 12 chai/ hộp,code:R22043,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#7758-02-3,dùng cho bể cá cảnh, hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17650
KG
60
UNA
87
USD
160522ONEYHFAC01071300
2022-06-28
283691 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Carbonate lithium solution (Li2CO3)-500ml bottle, 12 bottles / box, code: R22073, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS#554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, used for aquarium, 100% new goods;Dung dịch Lithium Carbonate (Li2CO3) - chai 500ml,12 chai / hộp, code:R22073,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, dùng cho bể cá cảnh,hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17650
KG
60
UNA
87
USD
221121ONEYHFAB02652800
2022-01-05
283691 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Lithium carbonate solution (Li2Co3) - 500ml bottle, 12 bottles / boxes, Code: R22073, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS # 554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, used for aquariums, 100% new products;Dung dịch Lithium Carbonate (Li2CO3) - chai 500ml,12 chai / hộp, code:R22073,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, dùng cho bể cá cảnh,hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17287
KG
48
UNA
70
USD
210621ONEYHFAB01252300
2021-08-07
283691 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA AQUATICS UK LIMITED Lithium carbonate solution (Li2Co3) - 500ml bottle, 12 bottles / boxes, Code: R22073, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, 100% new goods;Dung dịch Lithium Carbonate (Li2CO3) - chai 500ml,12 chai / hộp, code:R22073,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD, hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
19239
KG
12
UNA
17
USD
132100013551503
2021-07-02
821599 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NH?N QU?C CONG TY TNHH SEORIM NCDDNF01NK # & Fork has not polished Semi Dinner Fork. Products are made of stainless steel;NCDDNF01NK#&Nĩa chưa đánh bóng Semi Dinner Fork. Sản phẩm được làm bằng thép không gỉ
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH SEORIM
KHO CTY TNHH MTV NHAN QUOC
13313
KG
88330
PCE
17666
USD
020522YHHY-0050-2899
2022-05-31
842920 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NH?T T?M SOGO CORPORATION Mitsubishi used soil machine, model: MG500-S, frame number: 5G100004, Machine number: 6d22801531, year manufacturing year: Not determined;Máy san đất đã qua sử dụng hiệu MITSUBISHI, Model: MG500-S, số khung:5G100004, số máy: 6D22801531, năm SX: Không xác định
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG T.THUAN DONG
15000
KG
1
PCE
55953
USD
150222011CA00618
2022-04-22
842940 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NH?T T?M SHINSEI KENKI COMPANY LIMITED Sakai used wheels, Model: T2, SK: 32109, year of manufacturing: 1998. (Demated goods);Xe lu tĩnh bánh lốp đã qua sử dụng hiệu SAKAI, model: T2 , SK: 32109 , năm sx: 1998. .(Hàng đồng bộ tháo rời)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26100
KG
1
PCE
19253
USD
190622TJSELC1881130
2022-06-28
831121 C?NG TY TNHH HàN C?T VI?T TH?NH FARINA JINAN WELDTEC MACHINERY CO LTD Basic metal welding welding, with the core is the supporting substance, used for electric arc welding, JM 308LT0-3 code, Jadon brand, 1.0mm* 1kg specification (1kg/spool). Scroll style. New 100%;Dây hàn bằng kim loại cơ bản, có lõi là chất trợ dung, dùng để hàn hồ quang điện, mã JM 308LT0-3, hiệu Jadon, quy cách 1.0MM* 1KG (1kg/spool). Dạng cuộn. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
11952
KG
900
KGM
6831
USD
190622TJSELC1881130
2022-06-28
831121 C?NG TY TNHH HàN C?T VI?T TH?NH FARINA JINAN WELDTEC MACHINERY CO LTD Basic metal welding welding, with core is auxiliary substance, used for electric arc welding, JM E71T-GS code, Jadon brand, 1.0mm* 1kg specification (1kg/spool). Scroll style. New 100%;Dây hàn bằng kim loại cơ bản, có lõi là chất trợ dung, dùng để hàn hồ quang điện, mã JM E71T-GS, hiệu Jadon, quy cách 1.0MM* 1KG (1kg/spool). Dạng cuộn. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
11952
KG
5400
KGM
15606
USD
071121COAU7234561090
2021-11-24
712320 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I T?T THàNH JINING LANTI AGRI SCI CO LTD Not yet impregnated, unprocessed, packed 10kg / box, the item is not in CITES category, Scientific name: Auricularia Polytricha, 100% new goods;Mộc nhĩ khô chưa qua ngâm tẩm, chưa qua chế biến,đóng gói 10kg/hộp, hàng không nằm trong danh mục cites, tên khoa học: Auricularia polytricha , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
7150
KG
6600
KGM
13200
USD
BWI7642452
2021-06-08
900590 T? L?NH VùNG C?NH SáT BI?N 3 VSE GLOBAL Optical glass equipment. Part GBCWHCGBMOPT2 uses CSB 8020 service maintenance. 100% new. Aid goods according to the Declaration of 141/05 / XNVT dated 17/05/2021 of the Set of Finance.;Thiết bị kính quang học. Part GBCWHCGBMOPT2 dùng bảo dưỡng tàu CSB 8020. Mới 100%. Hàng viện trợ theo tờ khai 141/05/XNVT ngày 17/05/2021 của Bộ Tài Chính.
UNITED STATES
VIETNAM
DULLES INT APT/WASHI
HO CHI MINH
518
KG
1
PCE
21095
USD
250921COAU7234227850
2021-10-25
850213 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN PHúC VI?T GOLDEN DRAGON VENTURE LTD 3-phase alternating machine diesel engine.Model SC-750R5, capacity: 750kva / 600kw, voltage: 220 / 380V, 50Hz, noise-resistant machine, do not automatically switch sources. Signal: diypower .i : 100%;Tổ Máy phát điện xoay chiều 3 pha động cơ Diesel.Model SC-750R5,công suất:750KVA/600KW,điện áp:220/380v,50Hz, máy có chống ồn, không tự động chuyển nguồn.Nhãn Hiệu: DIYPOWER.Mới:100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG LACH HUYEN HP
6813
KG
1
SET
41694
USD
010322H2033FZHP3824
2022-03-11
850213 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN PHúC VI?T GOLDEN DRAGON VENTURE LTD 3-phase alternating generators 3-phase diesel engine.Model C-1000D5, capacity: 1000kva / 800kw, voltage: 380 / 220V, 50Hz, no noise-proof, not automatically switching source. Signal: Cummins Power. New: 100%;Tổ Máy phát điện xoay chiều 3 pha động cơ Diesel.Model C-1000D5, công suất:1000KVA/800KW, điện áp:380/220v,50Hz,không có chống ồn, không tự động chuyển nguồn.Nhãn hiệu :CUMMINS POWER. Mới:100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
TAN CANG (189)
7302
KG
1
SET
80302
USD
210821EGLV 146101906352
2021-08-31
307431 C?NG TY TNHH H?I S?N BI?N QU?C T? TI?N THàNH FUJIAN CHUANGXING OCEAN SCI TECH CO LTD Frozen Tube Type> 15cm / child, has dropped the headless, unprocessed. Scientific name Loligo Squids. the item is not in CITES category. NSX: Fujian Chuangxing Ocean Sci-Tech CO., LTD;Mực ống đông lạnh loại >15cm/con, đã bỏ đầu chưa bóc vỏ,chưa qua chế biến. tên khoa học Loligo squids. Hàng không thuộc danh mục Cites. NSX:FUJIAN CHUANGXING OCEAN SCI-TECH CO., LTD
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG XANH VIP
22050
KG
21000
KGM
16800
USD
250422PTCLI2240086P
2022-05-30
845130 P T? NH?N C?N THàNH KERN YU ENTERPRISE CO LTD SH860/2019 Steam press machine (brand: Shang Horn, Model: SH860, Capacity: 220V 60Hz/50Hz, Year of production: 2019, Electric operating) used in raincoat sewing - used goods;SH860/2019#&Máy ép hơi ( Nhãn hiệu : SHANG HORNG , Model : SH860 , công suất : 220V 60Hz/50Hz, năm sản xuất : 2019 , hoạt động bằng điện ) dùng trong may áo mưa - Hàng đã qua sử dụng
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
525
KG
1
UNIT
800
USD