Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
110422HLCUSCL220401607
2022-06-07
030313 T THàNH VIêN Cá BI?N VI?T HENGXING FOOD HK CO LTD NL003 #& Great Roal Roelton (English name: Frozen Atlantic Salmon - Scientific name: Salmo Salar);NL003#&Cá hồi Đại Tây Dương nguyên con đông lạnh (Tên tiếng Anh: Frozen Atlantic Salmon - Tên khoa học: Salmo Salar)
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
21249
KG
19532
KGM
156256
USD
121120CPHC5919B
2020-11-21
880221 T THàNH VIêN CH? BI?N N?NG S?N TI?N TH?NH GEUMSAN CO LTD Ultralight flying vehicles unmanned, Model: A-10 S / N 10EA, battery, maximum takeoff weight: 24.7 kg, 10 liter water tank capacity, exclusively used for spraying for agriculture;Phương tiện bay siêu nhẹ không người lái, model: A-10 S/N 10EA, chạy bằng pin,Trọng lượng cất cánh tối đa: 24,7 kg,dung tích bình nước 10 lít,chuyên dùng phục vụ phun thuốc trừ sâu cho nông nghiệp
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
291
KG
6
PCE
68040
USD
251120112000012000000
2020-11-22
100611 T THàNH VIêN PHáT HUY T?NH BIêN FREE XPORT CROP CO LTD Grain rice (packaged goods heterogeneous) is not used as feed, the tax rate of 0% in accordance with Decree 92/2019 / ND-CP dated 20/11/2019. Origin: Cambodia.;Thóc hạt (hàng đóng bao không đồng nhất) không dùng làm thức ăn chăn nuôi, áp dụng thuế suất 0% theo NĐ 92/2019/NĐ-CP ngày 20/11/2019. Xuất xứ: Cambodia.
CAMBODIA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TINH BIEN (AN GIANG)
150
KG
150
TNE
25950
USD
121121SITRNBHP113328
2021-11-23
303542 N TH? HOA ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO LTD Pacific tuna (Saba) frozen (Saba Japonicus), homeSx: Zhoushan Boda Aquatic Products CO.LTD packing 10kg / ct, hsd: t6 / 2023, not in cites category;Cá thu ngừ thái bình dương(saba) đông lạnh (SCOMBER JAPONICUS),nhàSX:ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO.LTD đóng gói10kg/CT , HSD: T6/2023 ,không nằm trong danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
28350
KG
27000
KGM
26730
USD
070322AHST002328
2022-03-31
030462 T THàNH VIêN CH? BI?N TH?Y S?N P H OCTOGONE GUANGDONG FOOD CO LTD Frozen Fillet Pangasius, Size 200-300gr, Specifications: IQF, Bulk 10kgs / Bag / CTN, 90% Net Weight, 10% Glazing (100% new), VN;CÁ TRA FILLET ĐÔNG LẠNH, SIZE 200-300GR, QUY CÁCH: IQF, BULK 10KGS/BAG/CTN, 90% NET WEIGHT, 10% GLAZING (HÀNG MỚI 100%), VN
VIETNAM
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
26950
KG
15760
KGM
31205
USD
120422EGLV149200983466
2022-04-19
846592 T THàNH VIêN TH??NG M?I HOA THU?N H K JINPENG COMMERCE AND TRADE CO LTD Machine used in wooden manufacturing industry: milling machine, model: MX5317B, capacity: 8 kW, brand: Li Feng, NSX: 2021, operating with electricity. New 100%;Máy dùng trong ngành sản xuất đồ gỗ: máy phay, Model: MX5317B, công suất: 8 KW, nhãn hiệu: LI FENG, NSX: 2021, hoạt động bằng điện. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
17000
KG
2
SET
1898
USD
180522030C512028
2022-05-23
846593 T THàNH VIêN TH??NG M?I HOA THU?N H K JINPENG COMMERCE AND TRADE CO LTD Machine used in wooden furniture manufacturing industry: sanding machine, model: R-RP630, capacity: 20 kW, brand: Lu Sen, year manufacturing: 2022, operating by electricity. New 100%;Máy dùng trong ngành sản xuất đồ gỗ: Máy chà nhám, Model: R-RP630, công suất: 20 KW, nhãn hiệu: Lu Sen , năm sx: 2022, hoạt động bằng điện. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
19400
KG
2
SET
4848
USD
132000013260192
2020-12-22
810530 T THàNH VIêN V?N TH?NH CONG TY TNHH GIA CONG RANG THOI DAI KY THUAT SO cobalt-chromium scrap shredded form (Leper Wironit metal (cobalt-chromium types of scrap) scrap goods removed during the production of EPE, every scrap processing does not affect the environment clean) # & VN;phế liệu coban-crom dạng vụn (Cùi kim loại thường Wironit (dạng coban-crom phế liệu) hàng phế liêu loại ra trong quá trình sản xuât của DNCX ,hàng phế liệu xử lý sạch không ảnh hưởng môi trường)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY VAN THINH
KHO CTY RANG THOI DAI KY THUAT SO
10785
KG
177
KGM
322
USD
071021002/TP/BTS-GMK/X/2021
2021-10-20
230660 T THàNH VIêN PROCONCO C?N TH? GIDEON AGRI PTE LTD Raw materials for processing aquatic food: Palm oil dry (goods).%: Sister: 13.5, protein 15.5, humidity5.8, fat 9.5, sand hotels 1.2, ash 4.75,;Nguyên liệu chế biến thức ăn thủy sản : Khô Dầu Cọ (Hàng Xá).% : sơ:13.5,Protein 15.5,độ ẩm5.8,Béo 9.5,cát sạn 1.2,ash 4.75,
INDONESIA
VIETNAM
PELINDO SATUI, KALIMANTAN SELATAN
CANG BUORBON
300
KG
300
TNE
60000
USD
110920OOLU2647134620
2020-11-24
440730 T THàNH VIêN G? HOA SEN HARTZELL HARDWOODS INC Walnut (Walnut) drying sawn 2ACOM (scientific name: Juglans nigra) 8/4 "x 3" -16 "x 6'-12 '. Lumber not in CITES. # 29 334 m3;Gỗ óc chó (Walnut) xẻ sấy loại 2ACOM (tên khoa học: Juglans Nigra) 8/4" x 3"-16" x 6'-12'. Gỗ xẻ không thuộc công ước Cites. # 29.334 m3
VIETNAM
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
19643
KG
29
MTQ
22001
USD
031020COSU6276492890
2020-11-26
440730 T THàNH VIêN G? HOA SEN HARTZELL HARDWOODS INC Walnut (Walnut) drying sawn 2ACOM (scientific name: Juglans nigra) 6/4 "x 3" -17 "x 6'-14 '. Lumber not in CITES. # 29 483 m3;Gỗ óc chó (Walnut) xẻ sấy loại 2ACOM (tên khoa học: Juglans Nigra) 6/4" x 3"-17" x 6'-14'. Gỗ xẻ không thuộc công ước Cites. # 29.483 m3
VIETNAM
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
19976
KG
29
MTQ
19754
USD
250920EGLV425041967101
2020-11-26
440730 T THàNH VIêN G? HOA SEN BINGAMAN SON LUMBER INC Oak (White Oak) drying sawn 2COM (scientific name: Quercus alba) 4/4 "x 3" -15 "x 4'-16 '. Lumber not in CITES. # 57 899 m3;Gỗ sồi (White Oak) xẻ sấy loại 2COM (tên khoa học: Quercus Alba) 4/4" x 3"-15" x 4'-16'. Gỗ xẻ không thuộc công ước Cites. # 57.899 m3
VIETNAM
VIETNAM
BALTIMORE
CANG CAT LAI (HCM)
47171
KG
58
MTQ
26055
USD
050421ZIMUORF927729
2021-06-25
440322 T THàNH VIêN G? HOA SEN BINGAMAN SON LUMBER INC -YELLOW round pine PINE LOG SAW 2SC & BTR (scientific name: Pinus Sp.) In diameter (12 "-14"), Long (10'-16 '). Lumber not in CITES. # 91.7 tons.;Gỗ thông tròn -YELLOW PINE 2SC & BTR SAW LOG (tên khoa học: Pinus Sp.) Đường kính: (12"-14"), Dài (10'-16') . Gỗ xẻ không thuộc công ước Cites. # 91.7 tons.
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
137974
KG
92
MTQ
14214
USD
170522HDMUBKKA04067900
2022-05-23
250100 T THàNH VIêN MU?I T?N THàNH K C SALT INTERNATIONAL CO LTD NaCl pure salt (PDV Refined Salt) used in the industry (not salted salt);Muối tinh khiết NACL (PDV REFINED SALT) dùng trong ngành công nghiệp (không phải muối ăn)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
271080
KG
270
TNE
36450
USD
4041939915
2022-02-25
870893 N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD # RE151059 # - Spare parts of agricultural tractors: clutch disk - Disk with Inner spline. 100% new;#RE151059# - Phụ tùng của máy kéo nông nghiệp: Đĩa ly hợp - Disk With Inner Spline. Mới 100%
REUNION
VIETNAM
CHICAGO ILL
HO CHI MINH
194
KG
1
PCE
34
USD
160920ONEYLEHA36796500
2020-11-16
310101 N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA OLMIX SA Organic fertilizers stimulate biological PRIMEO 8-3-8 Orga. Organic matter: 60%, Ntotal: 8% P2O5: 3% K2O: 8%. (Item closed homogeneous 25kg / bag). New 100%;Phân bón hữu cơ kích thích sinh học PRIMEO ORGA 8-3-8 . Chất hữu cơ: 60%, Ntotal: 8%, P2O5:3%, K2O: 8%. (Hàng đóng đồng nhất 25kg/bao). Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
313820
KG
302
TNE
167651
USD
280222HLCUME3220136041
2022-05-26
870193 N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor (only serving agriculture), Model: 5082E, capacity: 82HP (61.1KW). Serial No: 1p05082ECN4033985; Engine No: PE4045E024329. Five manufacturing: 2022;Máy kéo nông nghiệp(chỉ phục vụ nông nghiệp), model: 5082E, công suất: 82HP(61.1KW). Serial no: 1P05082ECN4033985; Engine no: PE4045E024329. Năm sx: 2022.Mới 100%
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG CAT LAI (HCM)
13380
KG
1
PCE
28144
USD
310521AQTYPSE210853
2021-07-27
870193 N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, Model: 5055E, capacity: 55hp (41 kW); 2.9 liters, HSX: John Deere. Serial NO: 1PY5055EEMA050549; Engine No: PY3029D631633. 100% new;Máy kéo nông nghiệp, model: 5055E, công suất: 55HP (41 KW); 2.9 lít, HSX: John Deere. Serial no: 1PY5055EEMA050549; Engine no: PY3029D631633. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
14580
KG
1
PCE
13613
USD
310322EGLV588200012182
2022-05-23
842449 N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA A T C SUPPLY 1993 CO LTD D16mm drip irrigation wire system used in agriculture. Model: Lin 16 - 0.8L/h - 0.5m - 0.3mm (12mil), Metzer manufacturer. 100%new products, goods for temporary import for re -export;Hệ thống dây tưới nước nhỏ giọt D16mm dùng trong nông nghiệp . Model : LIN 16 - 0.8L/H - 0.5M - 0.3MM (12MIL), nhà sx METZER. Hàng mới 100%, hàng xin tạm nhập tái xuất
ISRAEL
VIETNAM
HAIFA
CANG CAT LAI (HCM)
22044
KG
1372000
MTR
89180
USD
280222HLCUME3220136041
2022-05-26
870194 N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor (only serving agriculture), Model: 6603, capacity: 120HP (89KW), PTO power: 89.1KW. Serial No: 1p06603xtm0041923; Engine No: PE6068E013071. Five manufacturing: 2022;Máy kéo nông nghiệp(chỉ phục vụ nông nghiệp), model: 6603, công suất: 120HP(89KW),công suất PTO: 89.1KW. Serial no: 1P06603XTM0041923; Engine no: PE6068E013071. Năm sx: 2022.Mới 100%
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG CAT LAI (HCM)
13380
KG
1
PCE
47145
USD
280222HLCUME3220136041
2022-05-26
870194 N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor (only serving agriculture), Model: 6603, capacity: 120HP (89KW), PTO power: 89.1KW. Serial No: 1p06603xcm0041922; Engine No: PE6068E013073. Five manufacturing: 2022;Máy kéo nông nghiệp(chỉ phục vụ nông nghiệp), model: 6603, công suất: 120HP(89KW),công suất PTO: 89.1KW. Serial no:1P06603XCM0041922; Engine no: PE6068E013073. Năm sx: 2022.Mới 100%
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG CAT LAI (HCM)
13380
KG
1
PCE
47145
USD
020721HLCUME3210664210
2021-10-20
870194 N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, Model: 6603, Capacity: 120HP (89KW); 6.8-liter cylinder capacity, HSX: John Deere, Year of manufacture 2021, Serial NO: 1P06603XAM0041123; Engine No: PE6068E011695, 100% new.;Máy kéo nông nghiệp, model: 6603, công suất: 120Hp (89KW); dung tích xylanh 6.8 lít, HSX: John Deere, năm sản xuất 2021, Serial no: 1P06603XAM0041123; Engine no: PE6068E011695, mới 100%.
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG HAI AN
15600
KG
1
PCE
44189
USD
190421HOEGK444ANH14000
2021-10-20
870194 N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, Model: 6155m, capacity: 155hp (114kW); 6.8 liter cylinder capacity, HSX: John Deere, Year of manufacture 2021. Serial NO: 1L06155MAM105181; Engine No: CD6068G180807, 100% new.;Máy kéo nông nghiệp, model: 6155M, công suất: 155Hp (114KW); dung tích xylanh 6.8 lít, HSX: John Deere, năm sản xuất 2021. Serial no: 1L06155MAMH105181; Engine no: CD6068G180807, mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG TAN VU - HP
27480
KG
1
PCE
82623
USD
010521HLCUME3210458558
2021-07-27
870194 N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractors, Model: 6603, Capacity: 120HP (89KW); 6.8 liters, HSX: John Deere. Serial NO: 1p06603xhm0040928; Engine No: PE6068E011378. 100% new;Máy kéo nông nghiệp, model: 6603, công suất: 120Hp (89KW); 6.8 lít, HSX: John Deere. Serial no: 1P06603XHM0040928; Engine no: PE6068E011378. Mới 100%
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG CAT LAI (HCM)
3180
KG
1
PCE
44198
USD
190421HOEGK444ANH14000
2021-10-20
870194 N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, Model: 6155m, capacity: 155hp (114kW); 6.8-liter cylinder capacity, HSX: John Deere, Year of manufacturing 2021. Serial NO: 1L06155MCMH105081; Engine No: CD6068G180755, 100% new.;Máy kéo nông nghiệp, model: 6155M, công suất: 155Hp (114KW); dung tích xylanh 6.8 lít, HSX: John Deere, năm sản xuất 2021. Serial no: 1L06155MCMH105081; Engine no: CD6068G180755, mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG TAN VU - HP
27480
KG
1
PCE
82623
USD
020721HLCUME3210664210
2021-10-20
870194 N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, Model: 6603, Capacity: 120HP (89KW); 6.8 liter cylinder capacity, HSX: John Deere, year of production 2021, Serial NO: 1p06603xhm0041125; Engine No: PE6068E011741, 100% new.;Máy kéo nông nghiệp, model: 6603, công suất: 120Hp (89KW); dung tích xylanh 6.8 lít, HSX: John Deere, năm sản xuất 2021, Serial no: 1P06603XHM0041125; Engine no: PE6068E011741, mới 100%.
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG HAI AN
15600
KG
1
PCE
44189
USD
180821HLCUME3210810414
2021-11-26
870194 N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractors (agricultural only), Model: 6603, capacity: 120HP (89kW); HSX: John Deere. Serial NO: 1p06603xcm0041233; Engine No: PE6068E011811. Year SX: 2021. New 100%;Máy kéo nông nghiệp (chỉ phục vụ nông nghiệp), model: 6603, công suất: 120Hp (89KW); HSX: John Deere. Serial no: 1P06603XCM0041233; Engine no: PE6068E011811. Năm sx: 2021.Mới 100%
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG CAT LAI (HCM)
17526
KG
1
PCE
44189
USD
200521HLCUME3210518349
2021-10-01
870194 N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, Model: 6155J, capacity: 155hp (115.5 kW); 6.8 liters, HSX: John Deere. Serial NO: 1P06155JKM0010033; Engine No: PE6068J005573. 100% new;Máy kéo nông nghiệp, model: 6155J, công suất: 155HP (115.5 KW); 6.8 lít, HSX: John Deere. Serial no: 1P06155JKM0010033; Engine no: PE6068J005573. Mới 100%
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG CAT LAI (HCM)
15444
KG
1
PCE
69628
USD
200521HLCUME3210518349
2021-10-01
870194 N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, Model: 6155J, capacity: 155hp (115.5 kW); 6.8 liters, HSX: John Deere. Serial NO: 1P06155JPM0010032; Engine No: PE6068J005661. 100% new;Máy kéo nông nghiệp, model: 6155J, công suất: 155HP (115.5 KW); 6.8 lít, HSX: John Deere. Serial no: 1P06155JPM0010032; Engine no: PE6068J005661. Mới 100%
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG CAT LAI (HCM)
15444
KG
1
PCE
69628
USD
190421HOEGK444ANH14000
2021-10-20
870194 N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, Model: 6155m, capacity: 155hp (114kW); 6.8 liter cylinder capacity, HSX: John Deere, year of manufacturing 2021. Serial NO: 1L06155MTMH105186; Engine No: CD6068G180805, 100% new.;Máy kéo nông nghiệp, model: 6155M, công suất: 155Hp (114KW); dung tích xylanh 6.8 lít, HSX: John Deere, năm sản xuất 2021. Serial no: 1L06155MTMH105186; Engine no: CD6068G180805, mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG TAN VU - HP
27480
KG
1
PCE
82623
USD
060521HLCUME3210458950
2021-10-01
870194 N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, Model: 6155J, capacity: 155hp (115.5 kW); 6.8 liters, HSX: John Deere. Serial NO: 1P06155JPM0010015; Engine No: PE6068J005578. 100% new;Máy kéo nông nghiệp, model: 6155J, công suất: 155HP (115.5 KW); 6.8 lít, HSX: John Deere. Serial no: 1P06155JPM0010015; Engine no: PE6068J005578. Mới 100%
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG CAT LAI (HCM)
14040
KG
1
PCE
71731
USD
050222HLCUME3220148891
2022-06-15
870194 N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor (only serving agriculture), Model: 6603, capacity: 120HP (89KW), PTO power: 89.1KW. Serial No: 1p06603xem0041921; Engine No: PE6068E013086. Five manufacturing: 2021. Combine 100%;Máy kéo nông nghiệp(chỉ phục vụ nông nghiệp), model: 6603, công suất: 120HP(89KW),công suất PTO: 89.1KW. Serial no: 1P06603XEM0041921; Engine no: PE6068E013086. Năm sx: 2021.Mới 100%
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG CAT LAI (HCM)
10214
KG
1
PCE
47145
USD
060521HLCUME3210458950
2021-10-01
870194 N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, Model: 6155J, capacity: 155hp (115.5 kW); 6.8 liters, HSX: John Deere. Serial NO: 1P06155JKM0010016; Engine No: PE6068J005546. 100% new;Máy kéo nông nghiệp, model: 6155J, công suất: 155HP (115.5 KW); 6.8 lít, HSX: John Deere. Serial no: 1P06155JKM0010016; Engine no: PE6068J005546. Mới 100%
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG CAT LAI (HCM)
14040
KG
1
PCE
71731
USD
10221100006606200
2021-02-01
121293 N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA SUGAR INDOCHINE INVESTMENT CO LTD CANE FRESH PRODUCE RAW MATERIALS USED AS ROAD (Goods imported duty free under Circular 201/2012 / TT-BTC dated 11/16/2012);MÍA TƯƠI DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT ĐƯỜNG (Hàng hóa nhập khẩu miến thuế theo thông tư 201/2012/TT-BTC,ngày 16/11/2012)
CAMBODIA
VIETNAM
SVAY RIENG
CUA KHAU PHUOC TAN (TAY NINH)
110
KG
110
TNE
4015
USD
280121100005791000
2021-01-28
121293 N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA SVAY RIENG SUGAR CANE CO LTD CANE FRESH PRODUCE RAW MATERIALS USED AS ROAD (Goods imported duty free under Circular 201/2012 / TT-BTC dated 11/16/2012);MÍA TƯƠI DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT ĐƯỜNG (Hàng hóa nhập khẩu miến thuế theo thông tư 201/2012/TT-BTC,ngày 16/11/2012)
CAMBODIA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU PHUOC TAN (TAY NINH)
132
KG
132
TNE
4818
USD
250222HOEGID95ANH12000
2022-05-12
870195 N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, model: 6175m, capacity: 175HP (130.5KW); 6.8 liter cylinder capacity, HSX: John Deere, year of production 2022. Serial No: 1l06175Mang139463; Engine No: CD6068G185015, 100%new.;Máy kéo nông nghiệp, model: 6175M, công suất: 175Hp (130.5KW); dung tích xylanh 6.8 lít, HSX: John Deere, năm sản xuất 2022. Serial no: 1L06175MANG139463; Engine no: CD6068G185015, mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG TAN VU - HP
45445
KG
1
PCE
81696
USD
250222HOEGID95ANH12000
2022-05-12
870195 N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, model: 6175m, capacity: 175HP (130.5KW); 6.8 liter cylinder capacity, HSX: John Deere, year of production 2022. Serial No: 1l06175MHNg139398; Engine No: CD6068G185014, 100%new.;Máy kéo nông nghiệp, model: 6175M, công suất: 175Hp (130.5KW); dung tích xylanh 6.8 lít, HSX: John Deere, năm sản xuất 2022. Serial no: 1L06175MHNG139398; Engine no: CD6068G185014, mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG TAN VU - HP
45445
KG
1
PCE
81696
USD
250222HOEGID95ANH12000
2022-05-12
870195 N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, model: 6195m, capacity: 155HP (145.4KW); 6.8 liter cylinder capacity, HSX: John Deere, year of production 2021. Serial No: 1l06195ml 134226; Engine No: CD6068G184435, 100%new.;Máy kéo nông nghiệp, model: 6195M, công suất: 155Hp (145.4KW); dung tích xylanh 6.8 lít, HSX: John Deere, năm sản xuất 2021. Serial no: 1L06195MLMG134226; Engine no: CD6068G184435, mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG TAN VU - HP
45445
KG
1
PCE
89593
USD
250222HOEGID95ANH12000
2022-05-12
870195 N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, model: 6195m, capacity: 195HP (145.4KW); 6.8 liter cylinder capacity, HSX: John Deere, year of production 2022. Serial No: 1l06195mlNg138679; Engine No: CD6068G184997, 100%new.;Máy kéo nông nghiệp, model: 6195M, công suất: 195Hp (145.4KW); dung tích xylanh 6.8 lít, HSX: John Deere, năm sản xuất 2022. Serial no: 1L06195MLNG138679; Engine no: CD6068G184997, mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG TAN VU - HP
45445
KG
1
PCE
89593
USD
250222HOEGID95ANH12000
2022-05-12
870195 N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, model: 6175m, capacity: 175HP (130.5KW); 6.8 liter cylinder capacity, HSX: John Deere, year of production 2022. Serial No: 1l06175mcng139976; Engine No: CD6068G185134, 100%new.;Máy kéo nông nghiệp, model: 6175M, công suất: 175Hp (130.5KW); dung tích xylanh 6.8 lít, HSX: John Deere, năm sản xuất 2022. Serial no: 1L06175MCNG139976; Engine no: CD6068G185134, mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG TAN VU - HP
45445
KG
1
PCE
81696
USD
250222HOEGID95ANH12000
2022-05-12
870195 N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, model: 6195m, capacity: 195HP (145.4KW); 6.8 liter cylinder capacity, HSX: John Deere, year of production 2022. Serial No: 1l06195MVNg138517; Engine No: CD6068G184999, 100%new.;Máy kéo nông nghiệp, model: 6195M, công suất: 195Hp (145.4KW); dung tích xylanh 6.8 lít, HSX: John Deere, năm sản xuất 2022. Serial no: 1L06195MVNG138517; Engine no: CD6068G184999, mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG TAN VU - HP
45445
KG
1
PCE
89593
USD
130422HOEG3R33ANH12000
2022-06-15
870195 N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, model: 6175m, capacity: 175HP (130.5KW); 6.8 liter cylinder capacity, HSX: John Deere, year of production 2022. Serial No: 1l06175mlN140307; Engine No: CD6068G185023, 100%new.;Máy kéo nông nghiệp, model: 6175M, công suất: 175Hp (130.5KW); dung tích xylanh 6.8 lít, HSX: John Deere, năm sản xuất 2022. Serial no: 1L06175MLNG140307; Engine no: CD6068G185023, mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG TAN VU - HP
14780
KG
1
PCE
79898
USD
130422HOEG3R33ANH12000
2022-06-15
870195 N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, model: 6175m, capacity: 175HP (130.5KW); 6.8 liter cylinder capacity, HSX: John Deere, year of production 2022. Serial No: 1L06175MPN140282; Engine No: CD6068G185019, 100%new.;Máy kéo nông nghiệp, model: 6175M, công suất: 175Hp (130.5KW); dung tích xylanh 6.8 lít, HSX: John Deere, năm sản xuất 2022. Serial no: 1L06175MPNG140282; Engine no: CD6068G185019, mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG TAN VU - HP
14780
KG
1
PCE
79898
USD
4041939915
2022-02-25
401036 N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD # DZ119522 # - Spare parts of agricultural tractors: rubber belt, 1630mm - v-belt. 100% new;#DZ119522# - Phụ tùng của máy kéo nông nghiệp: Đai truyền bằng cao su, 1630mm - V-BELT. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHICAGO ILL
HO CHI MINH
194
KG
1
PCE
31
USD
311221SNKO190211200342
2022-01-14
843221 N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA THE CHOLBURI MUANG THONG CO LTD CMT disc harrows type 8 pans (used in agriculture), MTD model 28-10, 26inch pan diameter (660mm). NSX: CMT. New 100%;Bộ máy bừa đĩa CMT loại 8 chảo (dùng trong nông nghiệp), Model MTD 28-10, đường kính chảo 26inch (660mm). NSX: CMT. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
19716
KG
5
UNIT
8800
USD
311021ORDSE00082718
2022-01-04
051199 T THàNH VIêN TH??NG M?I PHáT TRI?N NAM HOA APC INC Protein material in animal feed: AP920 spray-dried (cow plasma powder). Manufacturer: APC, Inc. Recognized code: 017-1 / 20-CN;Nguyên liệu protein trong thức ăn chăn nuôi:AP920 SPRAY-DRIED (Bột huyết tương bò ) . Nhà sản xuất: APC, Inc. Mã công nhận : 017-1/20-CN
UNITED STATES
VIETNAM
TACOMA WN
CANG CAT LAI (HCM)
59328
KG
57000
KGM
242250
USD
29032210-22-00362-01
2022-05-24
051199 T THàNH VIêN TH??NG M?I PHáT TRI?N NAM HOA APC INC Protein ingredients in animal feed: AP920 Spray-Dried (Plasma powder). Manufacturer: APC, INC. Recognition code: 017-1/20-CN;Nguyên liệu protein trong thức ăn chăn nuôi:AP920 SPRAY-DRIED (Bột huyết tương bò ) . Nhà sản xuất: APC, Inc. Mã công nhận : 017-1/20-CN
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
39552
KG
38000
KGM
161500
USD
111021YMLUI236233455
2021-11-09
390911 T THàNH VIêN TH??NG M?I PHáT TRI?N NAM HOA SUNNY BIOTECH HANGZHOU CO LTD Additives used in animal feed: Binder (Sunny Binder). Imported by recognition code: ZC-1542-6 / 03/19;Phụ gia dùng trong thức ăn chăn nuôi: BINDER (Sunny Binder). Nhập khẩu theo mã công nhận số: ZC-1542-6/03/19
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
35525
KG
35000
KGM
37800
USD
140322292475795
2022-04-23
292241 T THàNH VIêN TH??NG M?I PHáT TRI?N NAM HOA HEILONGJIANG EPPEN BIOTECH CO LTD Ingredients used in animal feed: L-lysine Sulphate Feed Addition. Cognition code Cognitive animal feed II.1.3;Nguyên liệu dùng trong thức ăn chăn nuôi: L-LYSINE SULPHATE FEED ADDITIVE. Mã công nhận thức ăn chăn nuôi số II.1.3
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
171360
KG
170
TNE
153850
USD
020120EGLV144900245393
2020-01-16
292241 T THàNH VIêN TH??NG M?I PHáT TRI?N NAM HOA HEILONGJIANG EPPEN BIOTECHCO LTD L-Lysine sulphate feed grade:Nguyên liệu bổ sung axít amin đơn trong TĂCN gia súc, gia cầm.Nhà SX:HEILONGJIANG EPPEN BIOTECH CO., LTD..NK đúng theo TT02/2019/TT-BNNPTNT.25kg/bao.Mới 100%;Oxygen-function amino-compounds: Amino-acids, other than those containing more than one kind of oxygen function, and their esters; salts thereof: Lysine and its esters; salts thereof;氧功能氨基化合物:除含有一种以上氧功能的氨基酸及其酯以外的氨基酸;其盐:赖氨酸及其酯;其盐
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG XANH VIP
0
KG
17
TNE
8925
USD
4.01207129104213E+16
2020-01-16
293690 T THàNH VIêN TH??NG M?I PHáT TRI?N NAM HOA GUANGDONG HINTER BIOTECHNOLOGY GROUP CO LTD Thức ăn bổ sung thủy sản: Compound Premix B208 for Fish. Nhà sản xuất: GUANGDONG HINTER BIOTECHNOLOGY GROUP CO., LTD.;Provitamins and vitamins, natural or reproduced by synthesis (including natural concentrates), derivatives thereof used primarily as vitamins, and intermixtures of the foregoing, whether or not in any solvent: Other, including natural concentrates;维生素和维生素,天然或合成复制品(包括天然浓缩物),主要用作维生素的衍生物,以及前述的混合物,不论是否在任何溶剂中:其他,包括天然浓缩物
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10
TNE
16869
USD
141221CMZ0682627
2022-01-19
283525 T THàNH VIêN TH??NG M?I PHáT TRI?N NAM HOA GUIZHOU CHANHEN CHEMICAL CORPORATION Mineral supplements in aquatic feed: Monocalcium Phosphate Feed Grade. Imported according to Circular 26/2018 / TT-BNNPTNT;Nguyên liệu bổ sung khoáng trong thức ăn thủy sản : Monocalcium Phosphate Feed Grade. Nhập khẩu theo Thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
100400
KG
100
TNE
74700
USD
080120SITGFCHP009982
2020-01-17
283525 T THàNH VIêN TH??NG M?I PHáT TRI?N NAM HOA SINOCHEM YUNLONG CO LTD Sinophos Brand Feed Grade Dicalcium Phosphate DCP 21:bổ sung canxi,phopho trong TĂCN.Hàng đóng 50kg/bao.Nhà SX:Sinochem YunLong Co.,Ltd.Số DKNK:582-10/17-CN.Mới 100%;Phosphinates (hypophosphites), phosphonates (phosphites) and phosphates; polyphosphates, whether or not chemically defined: Phosphates: Calcium hydrogenorthophosphate (“dicalcium phosphate”): Feed grade;亚膦酸盐(次磷酸盐),膦酸盐(亚磷酸盐)和磷酸盐;聚磷酸盐,无论是否有化学定义:磷酸盐:磷酸氢钙(“磷酸二钙”):饲料级
CHINA
VIETNAM
FANGCHENG
CANG DINH VU - HP
0
KG
100
TNE
36000
USD
290621ORDSE00077437
2021-08-30
511999 T THàNH VIêN TH??NG M?I PHáT TRI?N NAM HOA APC INC Protein supplements in animal feed: AP920 Porcine Animal Plasma (Pig Powder). Manufacturer: APC, Inc. Recognized code: 07-01 / 06-CN / 18;Chất bổ sung protein trong thức ăn chăn nuôi:AP920 PORCINE ANIMAL PLASMA (Bột huyết tương lợn ) . Nhà sản xuất: APC, Inc. Mã công nhận : 07-01/06-CN/18
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
39552
KG
38000
KGM
190000
USD
12102136267
2021-11-29
511999 T THàNH VIêN TH??NG M?I PHáT TRI?N NAM HOA APC INC Protein material in animal feed: AP920 spray-dried (cow plasma powder). Manufacturer: APC, Inc. Recognized code: 017-1 / 20-CN;Nguyên liệu protein trong thức ăn chăn nuôi:AP920 SPRAY-DRIED (Bột huyết tương bò ) . Nhà sản xuất: APC, Inc. Mã công nhận : 017-1/20-CN
UNITED STATES
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG CAT LAI (HCM)
39552
KG
38000
KGM
161500
USD
19102136647
2021-11-30
511999 T THàNH VIêN TH??NG M?I PHáT TRI?N NAM HOA APC INC Protein material in animal feed: AP920 spray-dried (cow plasma powder). Manufacturer: APC, Inc. Recognized code: 017-1 / 20-CN;Nguyên liệu protein trong thức ăn chăn nuôi:AP920 SPRAY-DRIED (Bột huyết tương bò ) . Nhà sản xuất: APC, Inc. Mã công nhận : 017-1/20-CN
UNITED STATES
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG CAT LAI (HCM)
19776
KG
19000
KGM
80750
USD
220921ORDSE00082708
2021-11-26
511999 T THàNH VIêN TH??NG M?I PHáT TRI?N NAM HOA APC INC Protein supplements in animal feed: AP920 Porcine Animal Plasma (Pig Powder). Manufacturer: APC, Inc. Accredited code: 07-01 / 06-CN / 18;Chất bổ sung protein trong thức ăn chăn nuôi:AP920 PORCINE ANIMAL PLASMA (Bột huyết tương lợn ) . Nhà sản xuất: APC, Inc. Mã công nhận : 07-01/06-CN/18
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CONT SPITC
39552
KG
38000
KGM
195700
USD
041121TAOCB21011696UWS02A
2021-12-20
292511 T THàNH VIêN TH??NG M?I PHáT TRI?N NAM HOA WEIFANG FOISON BIOTECHNOLOGY CO LTD Supplementary ingredients Increasing ingredients in animal feed: Mixed feed addiyives saccharin sodium. Recognized code: 229-12 / 19-Cn.;Nguyên liệu bổ sung chất tạo hương trong thức ăn chăn nuôi : Mixed Feed Addiyives Saccharin Sodium. Mã công nhận : 229-12/19-CN.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
9738
KG
2
TNE
12800
USD
090622113047853753-02
2022-06-25
391733 T THàNH VIêN VI?T TR?N FUJIKURA AUTOMOTIVE ASIA LTD NL008 #& plastic pipes with accessories (length not more than 1m, plastic clip, tape);NL008#&Ống nhựa có gắn phụ kiện (chiều dài không quá 1m, gắn kẹp nhựa, băng keo)
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - JAPAN
CANG CAT LAI (HCM)
3226
KG
10400
PCE
8553
USD
KKS15665263
2020-11-18
741511 T THàNH VIêN VI?T TR?N FUJIKURA AUTOMOTIVE ASIA LTD Latch positioning bronze (manufacturing connectors for electrical inspection table) NP60-N, New 100%;Chốt định vị bằng đồng (sản xuất đầu nối trong bàn kiểm tra điện) NP60-N, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
4
KG
20
PCE
27
USD
KKS15745796
2021-07-05
846694 T THàNH VIêN VI?T TR?N FUJIKURA AUTOMOTIVE ASIA LTD Parts of automatic wiring cutting machine: stamping on YS-17102-C-2, 100% new goods;Bộ phận của máy cắt dập đầu nối dây điện tự động: đế dập trên YS-17102-C-2, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
22
KG
2
PCE
169
USD
060322TAOHCM0224W503
2022-03-21
721790 T THàNH VIêN DI QU?N HSI TAI FU TRADING ENTERPRISE CO LTD Plastic steel wire steel wires coated with plastic 2.3 ", 100% new goods;Dây thép bọc plastic STEEL WIRES COATED WITH PLASTIC 2.3",hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
11681
KG
2433
KGM
2920
USD
250422PTCLI2240086P
2022-05-30
845130 P T? NH?N C?N THàNH KERN YU ENTERPRISE CO LTD SH860/2019 Steam press machine (brand: Shang Horn, Model: SH860, Capacity: 220V 60Hz/50Hz, Year of production: 2019, Electric operating) used in raincoat sewing - used goods;SH860/2019#&Máy ép hơi ( Nhãn hiệu : SHANG HORNG , Model : SH860 , công suất : 220V 60Hz/50Hz, năm sản xuất : 2019 , hoạt động bằng điện ) dùng trong may áo mưa - Hàng đã qua sử dụng
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
525
KG
1
UNIT
800
USD
250422PTCLI2240086P
2022-05-30
845130 P T? NH?N C?N THàNH KERN YU ENTERPRISE CO LTD SH860/2017 Air press (brand: Shang Horn, Model: SH860, Capacity: 220V 60Hz/50Hz, Year of production: 2017, electricity operating) used in raincoats - used goods;SH860/2017#&Máy ép hơi ( Nhãn hiệu : SHANG HORNG , Model : SH860 , công suất : 220V 60Hz/50Hz, năm sản xuất : 2017 , hoạt động bằng điện ) dùng trong may áo mưa - Hàng đã qua sử dụng
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
525
KG
2
UNIT
1600
USD
112100008539116
2021-01-04
442191 T THàNH VIêN CH? BI?N G? ??NG PH??NG DONGXING FUZE TRADING CO LTD Eye bamboo mats, heat treated, size 28 * 18 MM, effective Chinese characters, new 100%;Mắt chiếu tre, đã qua xử lý nhiệt, kích thước 28*18 MM, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
23520
KG
19940
KGM
18145
USD