Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
VGO0007021
2021-11-11
730721 CHI NHáNH CTY TNHH M?T THàNH VIêN BCA TH?NG LONG T?I TPHCM MACOGA S A -MRF Type Expansion Joint Stainless Steel Connector, Used in Water Fighting System, DN 100, PN 114, 100% New;Đầu nối bằng thép không gỉ -MRF TYPE EXPANSION JOINT, dùng trong hệ thống chữa cháy bằng nước, DN 100, PN 114 , hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HO CHI MINH
405
KG
1
PCE
2155
USD
300921BOE-0238-09/21
2021-12-01
870530 T THàNH VIêN BCA TH?NG LONG KINGSWAY DYNAMIC PTE LTD 32m fire truck, Model: Alufiver TM 32. NCC: Klaas. Base car: man, number frame number: wman08zz0ly415964, Number of machines: 22857585045764. New 100%;Xe thang chữa cháy 32m, Model: Alufiver TM 32. NCC: Klaas. Xe cơ sở: MAN, số khung: WMAN08ZZ0LY415964, số máy: 22857585045764. mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BREMEN
CANG TAN VU - HP
70800
KG
1
UNIT
1163130
USD
300921BOE-0238-09/21
2021-12-01
870530 T THàNH VIêN BCA TH?NG LONG KINGSWAY DYNAMIC PTE LTD 32m fire truck, Model: Alufiver TM 32. NCC: Klaas. Base car: Man, number frame: wman08zz0ly415933, number 22857545685764. 100% new;Xe thang chữa cháy 32m, Model: Alufiver TM 32. NCC: Klaas. Xe cơ sở: MAN, số khung: WMAN08ZZ0LY415933, số máy:22857545685764. mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BREMEN
CANG TAN VU - HP
70800
KG
1
UNIT
1163130
USD
300921BOE-0238-09/21
2021-12-01
870530 T THàNH VIêN BCA TH?NG LONG KINGSWAY DYNAMIC PTE LTD 32m fire truck, Model: Alufiver TM 32. NCC: Klaas. Base car: man, number frame: wman08zz2ly416078, number of machine: 22857595475764. New 100%;Xe thang chữa cháy 32m, Model: Alufiver TM 32. NCC: Klaas. Xe cơ sở: MAN, số khung: WMAN08ZZ2LY416078, số máy: 22857595475764. mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BREMEN
CANG TAN VU - HP
70800
KG
1
UNIT
1163130
USD
18049167801
2021-12-27
930200 T THàNH VIêN BCA TH?NG LONG GLOCK INTERNATIONAL FZE Glocked Glock 26, Model: Glock 26 Gen 5 USA 9x19. Number of Adnn721, ANNN722, ANNN 723 with synchronous accessories. HSX: Glock. Used goods without bullets attached;Súng ngắn Glock 26, Model: GLOCK 26 Gen 5 USA 9x19. Số hiệu ADNN721, ADNN722, ADNN 723 kèm phụ kiện đồng bộ. Hsx: GLOCK.Hàng đã qua sử dụng không có đạn kèm theo
UNITED STATES
VIETNAM
DULLES INT APT/WASHI
HA NOI
15
KG
3
SET
1950
USD
18049167801
2021-09-27
930200 T THàNH VIêN BCA TH?NG LONG GLOCK INTERNATIONAL FZE Glocked Glock 26, Model: Glock 26 Gen 5 USA 9X19. Number of Adnn721, ANNN722, ANNN 723 with synchronous accessories. HSX: Glock. New 100% new goods are not included;Súng ngắn Glock 26, Model: GLOCK 26 Gen 5 USA 9x19. Số hiệu ADNN721, ADNN722, ADNN 723 kèm phụ kiện đồng bộ. Hsx: GLOCK. Hàng mới 100% không có đạn kèm theo
UNITED STATES
VIETNAM
DULLES INT APT/WASHI
HA NOI
15
KG
3
SET
1950
USD
23548277946
2022-04-08
930629 T THàNH VIêN BCA TH?NG LONG DEVINA HANDELS GMBH Bullets play Cal. 4.5 (for shotgun). Model: RWS 4.5 R10. HSX: Ruag. New 100%;Đạn hơi thi đấu Cal. 4,5 ( dùng cho shotgun ). Model: RWS 4,5 R10. HSX: RUAG. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
MUNICH
HA NOI
121
KG
200
UNIT
14571
USD
69532443305
2022-04-08
930629 T THàNH VIêN BCA TH?NG LONG DEVINA HANDELS GMBH Cal sports bullets. 32 S&W (for shotgun). Model: Cal. 32 S&W Long Wadcutter (WC). HSX: GECO. New 100%;Đạn thể thao Cal. 32 S&W( dùng cho shotgun ). Model: cal. 32 S&W long Wadcutter ( WC ). HSX: GECO. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
LINZ
HA NOI
610
KG
50000
PCE
84000
USD
69533268211
2022-06-13
900590 T THàNH VIêN BCA TH?NG LONG DEVINA HANDELS GMBH The ruler (Nivo) the part of the binoculars used in sports. Model: 001073. HSX: ANSCHUTZ. New 100%;Thước thủy ( Nivo ) bộ phận của ống nhòm dùng trong thể thao. Model: 001073. HSX: Anschutz. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
LINZ
HA NOI
2
KG
2
SET
90
USD
18049167801
2021-12-27
930510 T THàNH VIêN BCA TH?NG LONG GLOCK INTERNATIONAL FZE Bullet box 33 tablets for GLOCK 26. HSX: Glock. Secondhand;Hộp tiếp đạn loại 33 viên dùng cho súng ngắn Glock 26. Hsx: GLOCK. Hàng đã qua sử dụng
UNITED STATES
VIETNAM
DULLES INT APT/WASHI
HA NOI
15
KG
1
PCE
21
USD
18049167801
2021-12-27
930510 T THàNH VIêN BCA TH?NG LONG GLOCK INTERNATIONAL FZE Bullet box type 17 tablets for GLOCK 26. HSX: Glock. Secondhand;Hộp tiếp đạn loại 17 viên dùng cho súng ngắn Glock 26. Hsx: GLOCK. Hàng đã qua sử dụng
UNITED STATES
VIETNAM
DULLES INT APT/WASHI
HA NOI
15
KG
1
PCE
14
USD
18049167801
2021-12-27
930510 T THàNH VIêN BCA TH?NG LONG GLOCK INTERNATIONAL FZE Bullet box type 15 tablets for GLOCK 26. HSX: Glock. Secondhand;Hộp tiếp đạn loại 15 viên dùng cho súng ngắn Glock 26. Hsx: GLOCK. Hàng đã qua sử dụng
UNITED STATES
VIETNAM
DULLES INT APT/WASHI
HA NOI
15
KG
1
PCE
14
USD
18049167801
2021-09-27
930510 T THàNH VIêN BCA TH?NG LONG GLOCK INTERNATIONAL FZE Bullet box type 17 tablets for GLOCK 26. HSX: Glock. New 100%;Hộp tiếp đạn loại 17 viên dùng cho súng ngắn Glock 26. Hsx: GLOCK. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
DULLES INT APT/WASHI
HA NOI
15
KG
1
PCE
14
USD
18049167801
2021-09-27
930510 T THàNH VIêN BCA TH?NG LONG GLOCK INTERNATIONAL FZE Bullet box type 33 tablets for GLOCK 26. HSX: Glock. New 100%;Hộp tiếp đạn loại 33 viên dùng cho súng ngắn Glock 26. Hsx: GLOCK. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
DULLES INT APT/WASHI
HA NOI
15
KG
1
PCE
21
USD
18049167801
2021-09-27
930510 T THàNH VIêN BCA TH?NG LONG GLOCK INTERNATIONAL FZE Bullet box type 15 tablets for GLOCK 26. HSX: Glock. New 100%;Hộp tiếp đạn loại 15 viên dùng cho súng ngắn Glock 26. Hsx: GLOCK. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
DULLES INT APT/WASHI
HA NOI
15
KG
1
PCE
14
USD
20522914109645
2022-06-04
930690 T THàNH VIêN BCA TH?NG LONG DEVINA HANDELS GMBH Bullets used for gun size (9 x19) mm, the purchase unit price is 388,053194 USD/ 1000 tablets. The number of goods purchased is 3900000 tablets.;Đạn dùng cho súng cỡ (9 x19) mm, đơn giá mua là 388.053194 usd/ 1000 viên. Số lượng hàng mua là 3900000 viên.NSX: SELLER & BELLOT JSC.Mới 100% .Năm sản xuất 2022.
CZECH
VIETNAM
BREMERHAVEN
CANG XANH VIP
58242
KG
3900000
PCE
1513410
USD
20522914109668
2022-06-04
930690 T THàNH VIêN BCA TH?NG LONG DEVINA HANDELS GMBH Bullets used for K59 type guns (9 x18) mm, the purchase unit price is 445,36713 USD/ 1000 tablets. The number of goods purchased is 1000000 tablets.;Đạn dùng cho súng loại K59 cỡ (9 x18) mm, đơn giá mua là 445.36713 usd/ 1000 viên. Số lượng hàng mua là 1000000 viên.NSX: SELLER & BELLOT JSC.Mới 100% .Năm sản xuất 2022.
CZECH
VIETNAM
BREMERHAVEN
CANG XANH VIP
12705
KG
1000000
PCE
445367
USD
20522914109645
2022-06-04
930690 T THàNH VIêN BCA TH?NG LONG DEVINA HANDELS GMBH Bullets used for gun size (9 x19) mm, the purchase unit price is 388,053194 USD/ 1000 tablets. The number of promotions is 300 tablets.;Đạn dùng cho súng cỡ (9 x19) mm, đơn giá mua là 388.053194 usd/ 1000 viên. Số lượng khuyến mại là 300 viên.NSX: SELLER & BELLOT JSC.Mới 100% .Năm sản xuất 2022..Hàng FOC.
CZECH
VIETNAM
BREMERHAVEN
CANG XANH VIP
58242
KG
300
PCE
116
USD
20522914109668
2022-06-04
930690 T THàNH VIêN BCA TH?NG LONG DEVINA HANDELS GMBH Bullets used for K59 type guns (9 x18) mm, the purchase unit price is 445,36713 USD/ 1000 tablets. The number of promotions is 300 tablets.;Đạn dùng cho súng loại K59 cỡ (9 x18) mm, đơn giá mua là 445.36713 usd/ 1000 viên. Số lượng khuyến mại là 300 viên.NSX: SELLER & BELLOT JSC.Mới 100% .Năm sản xuất 2022...Hàng FOC.
CZECH
VIETNAM
BREMERHAVEN
CANG XANH VIP
12705
KG
300
PCE
134
USD
40422913918889
2022-05-07
930690 T THàNH VIêN BCA TH?NG LONG DEVINA HANDELS GMBH Bullets used for sniper rifles (9 x19) mm, the purchase unit price is 388,053192 USD/ 1000 tablets. The number of goods purchased is 2500000 tablets.;Đạn dùng cho súng bắn tỉa cỡ (9 x19) mm, đơn giá mua là 388.053192 usd/ 1000 viên. Số lượng hàng mua là 2500000 viên.NSX: SELLER $ BELLOT JSC.Mới 100% .Năm sản xuất 2022.
CZECH
VIETNAM
BREMERHAVEN
GREEN PORT (HP)
37343
KG
2500000
PCE
970133
USD
69532443320
2022-04-13
930320 T THàNH VIêN BCA TH?NG LONG DEVINA HANDELS GMBH Large sports gun Cal.32 + Cal.22. Model: HP & SP. HSX: Parkini. New 100%;Súng ngắn thể thao cỡ lớn Cal.32 + Cal.22. Model: HP & SP. HSX: Pardini. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
LINZ
HA NOI
72
KG
5
PCE
51536
USD
69532443320
2022-04-13
930320 T THàNH VIêN BCA TH?NG LONG DEVINA HANDELS GMBH The rifle shot bullets (with the viewfinder set). Model: 1913. HSX: ANSCHUTZ. New 100%;Súng trường bắn đạn nổ ( Kèm bộ phụ kiện kính ngắm ). Model: 1913. HSX: Anschutz. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
LINZ
HA NOI
72
KG
2
PCE
21429
USD
15740075711
2021-09-14
930591 T THàNH VIêN BCA TH?NG LONG DEVINA HANDELS GMBH Spring locks to protect the stork, SVN-88 gun components. Production: Devina. New 100%;Lò xo khóa bảo vệ cò, linh kiện súng SVN-88.Hãng sản xuất: DEVINA. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
762
KG
1030
PCE
1133
USD
15740075711
2021-09-14
930591 T THàNH VIêN BCA TH?NG LONG DEVINA HANDELS GMBH Hammer springs, SVN-88 gun components. Production: Devina. New 100%;Lò xo búa, linh kiện súng SVN-88.Hãng sản xuất: DEVINA. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
762
KG
1030
PCE
2803
USD
15740075711
2021-09-14
930591 T THàNH VIêN BCA TH?NG LONG DEVINA HANDELS GMBH Hand-held screws, SVN-88 gun components. Production: Devina. New 100%;Vít ốp tay cầm, linh kiện súng SVN-88.Hãng sản xuất: DEVINA. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
762
KG
2060
PCE
1336
USD
15740075711
2021-09-14
930591 T THàNH VIêN BCA TH?NG LONG DEVINA HANDELS GMBH Long black block hammer springs, svn-88 gun components. Production: Devina. New 100%;Long đen chặn lò xo búa, linh kiện súng SVN-88.Hãng sản xuất: DEVINA. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
762
KG
1030
PCE
119
USD
15740075711
2021-09-14
930591 T THàNH VIêN BCA TH?NG LONG DEVINA HANDELS GMBH Hammer latch, SVN-88 gun components. Production: Devina. New 100%;Chốt búa, linh kiện súng SVN-88.Hãng sản xuất: DEVINA. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
762
KG
1030
PCE
942
USD
15740075711
2021-09-14
930591 T THàNH VIêN BCA TH?NG LONG DEVINA HANDELS GMBH Spring of hammering bars, SVN-88 gun components. Production: Devina. New 100%;Lò xo thanh tách búa, linh kiện súng SVN-88.Hãng sản xuất: DEVINA. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
762
KG
1030
PCE
1730
USD
15740075711
2021-09-14
930591 T THàNH VIêN BCA TH?NG LONG DEVINA HANDELS GMBH Stork locks, SVN-88 gun components. Production: Devina. New 100%;Chốt khóa bảo vệ cò, linh kiện súng SVN-88.Hãng sản xuất: DEVINA. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
762
KG
1030
PCE
489
USD
15740075711
2021-09-14
930591 T THàNH VIêN BCA TH?NG LONG DEVINA HANDELS GMBH Bullet box, SVN-88 gun components. Production: Devina. New 100%;Hộp tiếp đạn, linh kiện súng SVN-88.Hãng sản xuất: DEVINA. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
762
KG
1000
PCE
8859
USD
15740075711
2021-09-14
930591 T THàNH VIêN BCA TH?NG LONG DEVINA HANDELS GMBH Hammer buckle spring, SVN-88 gun components. Production: Devina. New 100%;Lò xo khóa hãm búa, linh kiện súng SVN-88.Hãng sản xuất: DEVINA. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
762
KG
1030
PCE
1551
USD
15740075711
2021-09-14
930591 T THàNH VIêN BCA TH?NG LONG DEVINA HANDELS GMBH 2,5x16,6 gun barreling, SVN-88 gun components. Production: Devina. New 100%;Chốt nòng súng 2,5x16,6, linh kiện súng SVN-88.Hãng sản xuất: DEVINA. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
762
KG
1030
PCE
573
USD
23578462801
2020-11-18
930331 T THàNH VIêN THANH BìNH BCA ASIA IMPORT EXPORT DANG GMBH Feinwerkbau 800X air rifle, which sx: Feinwerkbau, year of production: 2020 New 100%;Súng trường hơi Feinwerkbau 800X, hãng sx: Feinwerkbau, năm sản xuất: 2020. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HA NOI
177
KG
15
PCE
73733
USD
23514420475
2020-11-20
930630 T THàNH VIêN THANH BìNH BCA ASIA IMPORT EXPORT DANG GMBH Explosive bullets Lapua competition sport 5,6mm. Manufacturer: NAMMO schönebeck GmbH, year of production: 2020 New 100%;Đạn nổ thể thao thi đấu Lapua 5,6mm. Hãng SX: Nammo Schonebeck GmbH, năm sản xuất: 2020. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
3710
KG
20000
UNV
18154
USD
260521TXHPH2105032
2021-06-10
930400 T THàNH VIêN THANH BìNH BCA FORTECH SYSTEM COMPANY Electric shot gun. 5-second electric shock shock time, support tool for police. Model. Titan 86. SX: SANMIN. 100% new;Súng bắn điện. thời gian gây sốc điện 5 giây, công cụ hỗ trợ dùng cho cảnh sát. Model. TITAN 86. Hãng SX: SANGMIN. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
152
KG
50
PCE
19000
USD
071021002/TP/BTS-GMK/X/2021
2021-10-20
230660 T THàNH VIêN PROCONCO C?N TH? GIDEON AGRI PTE LTD Raw materials for processing aquatic food: Palm oil dry (goods).%: Sister: 13.5, protein 15.5, humidity5.8, fat 9.5, sand hotels 1.2, ash 4.75,;Nguyên liệu chế biến thức ăn thủy sản : Khô Dầu Cọ (Hàng Xá).% : sơ:13.5,Protein 15.5,độ ẩm5.8,Béo 9.5,cát sạn 1.2,ash 4.75,
INDONESIA
VIETNAM
PELINDO SATUI, KALIMANTAN SELATAN
CANG BUORBON
300
KG
300
TNE
60000
USD
132000013260192
2020-12-22
810530 T THàNH VIêN V?N TH?NH CONG TY TNHH GIA CONG RANG THOI DAI KY THUAT SO cobalt-chromium scrap shredded form (Leper Wironit metal (cobalt-chromium types of scrap) scrap goods removed during the production of EPE, every scrap processing does not affect the environment clean) # & VN;phế liệu coban-crom dạng vụn (Cùi kim loại thường Wironit (dạng coban-crom phế liệu) hàng phế liêu loại ra trong quá trình sản xuât của DNCX ,hàng phế liệu xử lý sạch không ảnh hưởng môi trường)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY VAN THINH
KHO CTY RANG THOI DAI KY THUAT SO
10785
KG
177
KGM
322
USD
311021EGLV003103777339
2021-11-08
390921 T THàNH VIêN VI?T VI?T TH?NG TECH INNOVATOR CO LTD Plastic (amino resin br45a65) primeval, liquid, 100% new, PTPL results No. 9526 / TB-TCHQ on October 14, 2015;Nhựa (AMINO RESIN BR45A65) nguyên sinh, dạng lỏng, Mới 100%, Kết quả PTPL số 9526/TB-TCHQ ngày 14/10/2015
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
17440
KG
16000
KGM
39200
USD
071121COAU7234561090
2021-11-24
712320 T THàNH VIêN TH??NG M?I T?T THàNH JINING LANTI AGRI SCI CO LTD Not yet impregnated, unprocessed, packed 10kg / box, the item is not in CITES category, Scientific name: Auricularia Polytricha, 100% new goods;Mộc nhĩ khô chưa qua ngâm tẩm, chưa qua chế biến,đóng gói 10kg/hộp, hàng không nằm trong danh mục cites, tên khoa học: Auricularia polytricha , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
7150
KG
6600
KGM
13200
USD
170522HDMUBKKA04067900
2022-05-23
250100 T THàNH VIêN MU?I T?N THàNH K C SALT INTERNATIONAL CO LTD NaCl pure salt (PDV Refined Salt) used in the industry (not salted salt);Muối tinh khiết NACL (PDV REFINED SALT) dùng trong ngành công nghiệp (không phải muối ăn)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
271080
KG
270
TNE
36450
USD
221121ONEYHFAB02652800
2022-01-05
282751 T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Sodium bromide solution (NABR) - 500ml bottle, 12 bottles / boxes, Code: R22043, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS # 7758-02-3, for aquarium aquariums, 100% new products;Dung dịch Sodium Bromide (NaBr) - chai 500ml, 12 chai/ hộp,code:R22043,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#7758-02-3,dùng cho bể cá cảnh, hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17287
KG
60
UNA
87
USD
160522ONEYHFAC01071300
2022-06-28
282751 T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Sodium bromide solution (NaBr)-500ml bottle, 12 bottles/ box, code: R22043, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS#7758-02-3, used for aquariums, 100% new goods;Dung dịch Sodium Bromide (NaBr) - chai 500ml, 12 chai/ hộp,code:R22043,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#7758-02-3,dùng cho bể cá cảnh, hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17650
KG
60
UNA
87
USD
160522ONEYHFAC01071300
2022-06-28
283691 T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Carbonate lithium solution (Li2CO3)-500ml bottle, 12 bottles / box, code: R22073, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS#554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, used for aquarium, 100% new goods;Dung dịch Lithium Carbonate (Li2CO3) - chai 500ml,12 chai / hộp, code:R22073,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, dùng cho bể cá cảnh,hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17650
KG
60
UNA
87
USD
221121ONEYHFAB02652800
2022-01-05
283691 T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Lithium carbonate solution (Li2Co3) - 500ml bottle, 12 bottles / boxes, Code: R22073, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS # 554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, used for aquariums, 100% new products;Dung dịch Lithium Carbonate (Li2CO3) - chai 500ml,12 chai / hộp, code:R22073,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, dùng cho bể cá cảnh,hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17287
KG
48
UNA
70
USD
210621ONEYHFAB01252300
2021-08-07
283691 T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA AQUATICS UK LIMITED Lithium carbonate solution (Li2Co3) - 500ml bottle, 12 bottles / boxes, Code: R22073, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, 100% new goods;Dung dịch Lithium Carbonate (Li2CO3) - chai 500ml,12 chai / hộp, code:R22073,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD, hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
19239
KG
12
UNA
17
USD
011121KEHCM21A403
2021-11-12
853190 T THàNH VIêN TH?NH HUY SUPERIOR ELECTRONICS CORPORATION The burglar alarm Part of: theft probe is equal to SM-205Q / W (Enforcer brand). New 100%;Bộ phận báo trộm: Đầu dò trộm bằng từ SM-205Q/W (hiệu Enforcer). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CFS TNHH NGOC KHANH
131
KG
1000
PR
1490
USD
110621MMA0222434
2021-10-05
843860 P T? NH?N THàNH THáI G LARSSON STARCH TECHNOLOGY AB Hydrocylone equipment used to refine starch. Capacity: 390KW .The: Larsson.Us in cassava starch sx. 100% new;Thiết bị hydrocylone dùng để tinh lọc tinh bột. Công suất: 390KW .Hiệu:Larsson.dùng trong SX tinh bột khoai mì. Mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
HELSINGBORG
CANG CAT LAI (HCM)
17581
KG
1
PCE
615491
USD
112100014091526
2021-07-27
720449 T THàNH VIêN TàI THàNH PHáT CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIET NAM Waste iron of all kinds (scrap iron - scrap iron emissions after the production process does not contain HW) Scrap Iron;Sắt phế thải các loại (Sắt vụn - Sắt phế liệu thải ra sau quá trình sản xuất không nhiễm CTNH) Scrap Iron
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
CTY TAI THANH PHAT
10000
KG
3000
KGM
392
USD
30027500
2022-01-13
200390 T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA ZHAOFENG KIWI CO LTD Processed mushroom mushroom (1.5kg / pack x 16 pack / cartons x 996 cartons), gas sealed, NSX: Xixia Zhaofeng Kiwi co., Ltd, NSX11 / 2021, HSD 11 / 2023, 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom) (1.5kg/gói x 16 gói/cartons x 996 cartons), được đóng gói kín khí, NSX: XIXIA ZHAOFENG KIWI CO.,LTD, NSX11/2021, HSD 11/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
24402
KG
23904
KGM
4303
USD
30178453
2022-02-24
200390 T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA XINCHEN FOOD CO LTD Palaible sliced mushroom mushrooms (Processed Mushroom), Packing: 1.6kg / pack x 11 packs / cartons X1355 cartons, packed with airtight, no effect, NSX 9/2021, HSD 9/2023, new 100%;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom), đóng gói:1.6kg/gói x 11 gói/cartons x1355 cartons, được đóng gói kín khí, không hiệu, NSX 9/2021,HSD 9/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
24661
KG
23848
KGM
4293
USD
30178457
2022-02-24
200390 T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA COUNTY PEINONG FOOD CO LTD Sliced mushroom fungal mushrooms made of marinated spices (seasoning mixed mushrooms), packing: 2kg / pack x 13 pack / cartons x 934 cartons, packed sealed air, no effect, NSX 11/2021, HSD 11 / 2023, 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến tẩm ướp gia vị (seasoning mixed mushrooms),đóng gói:2kg/gói x 13 gói/cartons x 934 cartons, được đóng gói kín khí, không hiệu, NSX 11/2021, HSD 11/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
24938
KG
24284
KGM
4371
USD
14749002
2021-12-09
200391 T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA ZHAOFENG KIWI CO LTD Mushroom mushroom sliced mushrooms processed (Processed Mushroom) (1.5kg / pack x 16 pack / cartons x 918 cartons), packed with airtight, NSX: Xixia Zhaofeng Kiwi co., Ltd, NSX11 / 2021, HSD 11 / 2023, 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom) (1.5kg/gói x 16 gói/cartons x 918 cartons), được đóng gói kín khí, NSX: XIXIA ZHAOFENG KIWI CO.,LTD, NSX11/2021, HSD 11/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
22491
KG
22032
KGM
3966
USD
14742957
2021-12-09
200391 T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA ZHAOFENG KIWI CO LTD Processed mushroom mushroom (1.5kg / pack x 16 pack / cartons x 910cartons), gas encapsulated, NSX: Xixia Zhaofeng Kiwi co., Ltd, NSX10 / 2021, HSD 10/2023 , 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom) (1.5kg/gói x 16 gói/cartons x 910cartons), được đóng gói kín khí, NSX: XIXIA ZHAOFENG KIWI CO.,LTD, NSX10/2021, HSD 10/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
22295
KG
21840
KGM
3931
USD
14749005
2021-12-09
200391 T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA GUSE TIANXIANG FOOD CO LTD Processed mushroom (processed mushroom), packing: 1.6kg / pack x 11 packs / cartons x 1355cartons, are packed with airtight, no effect, NSX 8.9 / 2021, HSD 8.9 / 2023, 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom),đóng gói:1.6kg/gói x 11 gói/cartons x 1355cartons, được đóng gói kín khí, không hiệu, NSX 8.9/2021, HSD 8.9/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
24661
KG
23848
KGM
4293
USD
14742956
2021-12-09
200391 T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA ZHAOFENG KIWI CO LTD Mushroom mushroom sliced mushroom processed (Processed Mushroom) (1.5kg / pack x 16 pack / cartons x 906 cartons), packed with airtight, NSX: Xixia Zhaofeng Kiwi co., Ltd, NSX10 / 2021, HSD 10 / 2023, 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom) (1.5kg/gói x 16 gói/cartons x 906 cartons), được đóng gói kín khí, NSX: XIXIA ZHAOFENG KIWI CO.,LTD, NSX10/2021, HSD 10/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
22197
KG
21744
KGM
3914
USD
120422SNKO020220320728
2022-05-28
842710 T THàNH VIêN TH??NG M?I THàNH THI?N LONKING FUJIAN INTERNATIONAL TRADE CO LTD Lower forklifts, Lonking brand, Model: FD35T, Lifting 3.5 tons. The corresponding number of machine framework: (SN31291/C490BPG22031518), Year SX: 2022, Oil -running, 100% new.;Xe nâng hạ xếp hàng, hiệu Lonking, model:FD35T, Nâng 3.5 tấn.Số khung số máy tương ứng:(SN31291/C490BPG22031518), Năm SX: 2022,chạy Bằng dầu ,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
49992
KG
1
PCE
10354
USD
211061392
2021-06-07
680299 T THàNH VIêN LY NAM THàNH YUNFU JUNZHAO STONE CO LTD Marble Marble naturally small plate has cut along the SP, has crossed the surface polishing, used to attach to the face on the furniture. (QC: 915 * 547 * 18mm), 1m2 = 78.14 USD, no brand. New 100%;Đá hoa Marble tự nhiên dạng tấm nhỏ đã cắt theo hình sp,đã qua gia công đánh bóng bề mặt,dùng để gắn vào mặt trên đồ gỗ nội thất. (QC: 915*547*18mm), 1m2=78,14usd, không có nhãn hiệu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
26400
KG
132
PCE
5163
USD
211061392
2021-06-07
680299 T THàNH VIêN LY NAM THàNH YUNFU JUNZHAO STONE CO LTD Marble Marble naturally small plate has cut along the SP, has crossed the surface polishing, used to attach to the face on the furniture. (QC: 763 * 547 * 18mm), 1m2 = 64.28usd, no brand. New 100%;Đá hoa Marble tự nhiên dạng tấm nhỏ đã cắt theo hình sp,đã qua gia công đánh bóng bề mặt,dùng để gắn vào mặt trên đồ gỗ nội thất. (QC: 763*547*18mm), 1m2=64,28usd, không có nhãn hiệu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
26400
KG
1
PCE
27
USD
190622799210305000
2022-06-27
282732 T THàNH VIêN HòA PHú THàNH SHANDONG TENOR WATER TREATMENT TECHNOLOGY CO LTD Industrial wastewater treatment agent. (Polyaluminum Chloride (PAC) Al2O3: 30% (CAS-NO.1327-41-9). 100% new goods.;Chất xử lý nước thải trong công nghiệp. ( PolyAluminium Chloride(PAC) AL2O3 : 30% ( CAS-No.1327-41-9 ). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
50200
KG
50
TNE
16600
USD
EGLV149112168409
2021-10-04
730641 T THàNH VIêN LY NAM THàNH SENG DA INTERNATIONAL LIMITED Galvanized steel pipes, have a circular cross-section, size: 6000 * 73mm, external diameter 78mm. New 100%;Ống dẫn bằng thép mạ kẽm, có mặt cắt ngang hình tròn, kích thước : 6000*73mm, đường kính ngoài 78mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
16200
KG
134
PCE
3511
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED Walnut wood veneer from black (BLACK WALNUT VENEER), size: 2700 * 1200 * 0.45mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ óc chó đen ( VENEER BLACK WALNUT), kích thước: 2700*1200*0.45MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
5316
MTK
2924
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED From wood veneer (VENEER PINE), size: 2800 * 1200 * 0.4mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ thông ( VENEER PINE), kích thước: 2800*1200*0.4MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
4922
MTK
2461
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED From maple wood veneer (BIRCH VENEER), size: 2800 * 1200 * 00:45, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ phong ( VENEER BIRCH), kích thước: 2800*1200*0.45, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
43791
MTK
22577
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED Mahogany veneer from (VENEER okoume), size: 2900 * 1200 * 0.45mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ dái ngựa ( VENEER OKOUME), kích thước: 2900*1200*0.45MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
4325
MTK
2206
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED Veneer from boxwood (VENEER BOXWOOD), size: 2900 * 1200 * 0.45mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ hoàng dương ( VENEER BOXWOOD), kích thước: 2900*1200*0.45MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
6247
MTK
3248
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED White oak veneer word (VENNEER WHITE OAK), size: 2600 * 1100 * 0.45mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ sồi trắng (VENNEER WHITE OAK), kích thước: 2600*1100*0.45MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
10446
MTK
5745
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED From the wood veneer (VENNEER basswood), size: 2800 * 1200 * 0.5 MM, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ trầm (VENNEER BASSWOOD), kích thước: 2800*1200*0.5 MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
22997
MTK
11958
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED Veneered wood from mango (VENNEER MANGO), size: 2800 * 1200 * 0.4mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ cây xoài (VENNEER MANGO), kích thước: 2800*1200*0.4MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
4288
MTK
1930
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED Veneered wood glue (VENEER ACACIA), size: 2600 * 1100 * 0.4mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ keo ( VENEER ACACIA), kích thước: 2600*1100*0.4MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
21142
MTK
11628
USD
281020205557516
2020-11-02
681020 T THàNH VIêN LY NAM THàNH YUNFU JU MEI STONE CO LTD Marble Artificial Marble small slabs cut to shape sp, past polished surface processing, used to attach to the surface on wooden furniture, items: T2917-42. (QC: 1070 * 537 * 18mm), 1m2 = new 58.18usd.Hang 100%;Đá hoa Marble nhân tạo dạng tấm nhỏ đã cắt theo hình sp,đã qua gia công đánh bóng bề mặt,dùng để gắn vào mặt trên đồ gỗ nội thất,item:T2917-42. (QC:1070*537*18mm),1m2=58.18usd.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
23840
KG
40
PCE
1337
USD
281020205557516
2020-11-02
681020 T THàNH VIêN LY NAM THàNH YUNFU JU MEI STONE CO LTD Marble Artificial Marble small slabs cut to shape sp, past polished surface processing, used to attach to the surface on wooden furniture, items: T2917-48. (QC: 1228 * 540 * 18mm), 1m2 = new 58.19usd.Hang 100%;Đá hoa Marble nhân tạo dạng tấm nhỏ đã cắt theo hình sp,đã qua gia công đánh bóng bề mặt,dùng để gắn vào mặt trên đồ gỗ nội thất,item:T2917-48. (QC:1228*540*18mm),1m2=58.19usd.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
23840
KG
39
PCE
1505
USD
281020205557516
2020-11-02
681020 T THàNH VIêN LY NAM THàNH YUNFU JU MEI STONE CO LTD Marble Artificial Marble small slabs cut to shape sp, past polished surface processing, used to attach to the surface on wooden furniture, items: K1905-42. (QC: 1070 * 540 * 18mm), 1m2 = new 58.19usd.Hang 100%;Đá hoa Marble nhân tạo dạng tấm nhỏ đã cắt theo hình sp,đã qua gia công đánh bóng bề mặt,dùng để gắn vào mặt trên đồ gỗ nội thất,item:K1905-42. (QC:1070*540*18mm),1m2=58.19usd.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
23840
KG
23
PCE
773
USD
281020205557516
2020-11-02
681020 T THàNH VIêN LY NAM THàNH YUNFU JU MEI STONE CO LTD Marble Artificial Marble small slabs cut to shape sp, past polished surface processing, used to attach to the surface on wooden furniture, items: T2917-42. (QC: 1070 * 537 * 18mm), 1m2 = new 58.18usd.Hang 100%;Đá hoa Marble nhân tạo dạng tấm nhỏ đã cắt theo hình sp,đã qua gia công đánh bóng bề mặt,dùng để gắn vào mặt trên đồ gỗ nội thất,item:T2917-42. (QC:1070*537*18mm),1m2=58.18usd.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
23840
KG
16
PCE
535
USD
140320SMLMSHSM9F963600
2020-03-23
591000 T THàNH VIêN TH? CAO INO INTERNATIONAL TRADING CO LTD Băng tải bằng vật liệu dệt phủ nhựa PVC FABRIC EM 8/2 0+0(PVC) White 1.8mm, W:1000mm * L:95M (dùng trong vận chuyển hàng hóa) hàng mới 100%;Transmission or conveyor belts or belting, of textile material, whether or not impregnated, coated, covered or laminated with plastics, or reinforced with metal or other material;由纺织材料制成的传输带或传送带或带,无论是否浸渍,涂层,覆盖或用塑料层压,或用金属或其他材料
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
ROL
485
USD
78460060781
2020-11-20
410621 T THàNH VIêN TH??NG M?I D?CH V? VI?T TH?NH LEATHER CONNECT H K CO LTD Morocco leather, blue, wet, untreated chromium, not split, unwrought size 3-6 sqft, the new 100%;Da dê thuộc, màu xanh, dạng ướt, chưa xử lý crom, chưa lạng xẻ, chưa gia công size 3 - 6 sqft, mới 100%
BANGLADESH
VIETNAM
DHAKA
HO CHI MINH
150
KG
2999
FTK
2549
USD
112200014778701
2022-02-24
740400 T THàNH VIêN TU?N THàNH C?NG CONG TY TNHH MA RI GOT VIET NAM Copper waste (brass debris) scrap is recovered in QTSX that does not contain hazardous waste;Phế liệu đồng (Đồng thau hợp kim dạng mảnh vụn )Phế liệu được thu hồi trong QTSX ko chứa chất thải nguy hại
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY MARIGOT
CONG TY TUAN THANH CONG
2581
KG
2418
KGM
6679
USD
122000004992920
2020-01-06
860120 T THàNH VIêN ??U T? Và TH??NG M?I V?N THàNH PINGXIANG RONGXING TRADE CO LTD Tàu điện 8 tấn chạy bằng ắc quy phòng nổ dùng trong hầm lò, ký hiệu CTY8/9GB,cự ly ray 900mm,công suất 15kW,ắc quy 130V,1bộ:1đầu tàu,2 tổ hợp ắc quy đồng bộ,1tủ nạp phòng nổ+2 giá nạp,sx2019 mới 100%;Rail locomotives powered from an external source of electricity or by electric accumulators: Powered by electric accumulators;由外部电源或蓄电池供电的铁路机车:由蓄电池供电
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
3
SET
129094
USD
200320HLTDG737321
2020-03-26
320620 T THàNH VIêN HóA CH?T PHú THàNH UNION BASE INTERNATIONAL ENTERPRISES LIMITED Chất tạo màu YC-P-160C Toner, dạng bột, màu trắng, dùng để sản xuất mực in giầy. Hàng mới 100%;Other colouring matter; preparations as specified in Note 3 to this Chapter, other than those of heading 32.03, 32.04 or 32.05; inorganic products of a kind used as luminophores, whether or not chemically defined: Pigments and preparations based on chromium compounds: Other;其他色素;除了税目32.03,32.04或32.05以外,本章注3中规定的准备工作;用作发光物质的无机产品,不论是否有化学定义:基于铬化合物的颜料和制剂:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
100
KGM
600
USD
190721NBCLI2108982
2021-07-26
780419 T THàNH VIêN CAO SU TH?NG NH?T YIWU ZHONGYANG IMPORT AND EXPORT CO LIMITED LEAD490 # & Lead plate (410x490) mm 11.6kg / m2 used to produce rubber products, 1.02mm thick, quantitative 99.99%;LEAD490#&Tấm chì (410x490)mm 11.6kg/m2 dùng để sản xuất sản phẩm cao su, dày 1.02mm, định lượng 99.99%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
22128
KG
5500
TAM
39439
USD
300322GBKKCLIC200507
2022-04-06
400280 T THàNH VIêN CAO SU TH?NG NH?T PI INDUSTRY LIMITED 4640 #& Synthetic IP 4640 (Synthetic Rubber) used in the production of Cau Su products;4640#&Cao su tổng hợp Nordel IP 4640 (Synthetic rubber) dùng trong sản xuất sản phẩm cau su
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
2989
KG
2000
KGM
8000
USD
20422217141961
2022-04-08
732111 T THàNH VIêN THI?T B? TOàN TH?NG WINTIME IMPORT AND EXPORT CORPORATION LIMITED OF ZHONGSHAN Gas stove negative 2 furnaces, brands Kaff, model KF-208i; There is no oven; non -non -stick anti -stick; Automatic gas disconnection; Magneto ignition type (knob); Heat -resistant glass. 100% new;Bếp gas âm 2 lò, hiệu KAFF, model KF-208I; không có lò nướng; không chống dính chống khét; ngắt ga tự động; kiểu đánh lửa Magneto (nút vặn); mặt kính chịu nhiệt. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
12630
KG
100
PCE
2550
USD
07122101-058246-01
2022-03-10
080620 T THàNH VIêN PHONG L?C THàNH LION RAISINS Non-granular, Lion, Origin: USA, Only preliminary preliminary preliminary preservation and non-VAT under VAT Law (30LB / Barrel, NSX: Lion Raisins) HSD: 11/2022;Nho khô không hạt, hiệu Lion, xuất xứ: Mỹ, chỉ qua sơ chế thông thường bảo quản, Hàng không chịu thuế GTGT theo luật thuế GTGT ( 30LB/ thùng, NSX: Lion Raisins) HSD:11/2022
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG CONT SPITC
21373
KG
1520
UNK
30400
USD