Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
251169540
2022-03-18
481960 B?NH VI?N K Q SQUARED SOLUTIONS BEIJING Send Cold Temperature Sample of Q2 - For Dry Stone, Paper Material, Used in Medical Research, NCC Q Squared Solutions (Beijing), 100% New Products;Thùng gửi mẫu nhiệt độ lạnh của Q2 - cho đá khô, chất liệu giấy, dùng trong nghiên cứu y tế, ncc Q Squared solutions (Beijing), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ALTAY
HA NOI
54
KG
6
UNK
72
USD
311221SIJ0364617
2022-01-06
390190 T THàNH VIêN NH?A BìNH THU?N PHáT SABIC ASIA PACIFIC PTE LTD Plastic granules Polethylene 218WJ primary (25kg / bag) used to produce packaging. New 100%;Hạt nhựa Polethylene 218WJ nguyên sinh (25kg/bao) dùng để sản xuất bao bì. Hàng mới 100%
ARAB
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
76
KG
74
TNE
97268
USD
100420EGLV149000961425
2020-04-16
280450 T THàNH VIêN KìNH THIêN SKYSCRAPER ENTERPRISE CO LTD Telu ( tellurium), mới 100% ( kqptpl 822/ TB-KD3 08-05-2019);Hydrogen, rare gases and other non-metals: Boron; tellurium;氢,稀有气体和其他非金属:硼;碲
SEYCHELLES
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20
KGM
5672
USD
070221YMLUI226058899
2021-02-17
280450 T THàNH VIêN KìNH THIêN SKYSCRAPER ENTERPRISE CO LTD Tellurium form of bars, gas anti-foaming agent in manufacturing metal molds, new 100% (kqptpl 822 / TB-KD3 08-05-2019);TELLURIUM dạng thỏi, chất chống tạo bọt khí trong sản xuất khuôn đúc kim loại, mới 100% (kqptpl 822/ TB-KD3 08-05-2019)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
19571
KG
10
KGM
3318
USD
181220YMLUI226049564
2020-12-23
810296 T THàNH VIêN KìNH THIêN SKYSCRAPER ENTERPRISE CO LTD Molybdenum wire, for cutting the mold, 20kg / box, 100% (molybdenum WIRE);Dây molypđen, dùng để cắt khuôn đúc, 20kg/hộp, mới 100% ( MOLYBDENUM WIRE)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
11021
KG
60
UNK
2463
USD
100122YMLUI226128864
2022-01-18
250860 T THàNH VIêN KìNH THIêN SKYSCRAPER ENTERPRISE CO LTD Mullit, 100% Mullite Sand 35 #) (Mullite Sand 35) (MULTPL 392 / TB-KDD March 15, 2018);Mullit, dạng hạt dùng trong sản xuât khuôn đúc ( MULLITE SAND 35# )mới 100%(kqptpl 392/TB-KDD 15/03/2018)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
23184
KG
23000
KGM
7130
USD
061120EGLV149006422615
2020-11-12
381601 T THàNH VIêN KìNH THIêN SKYSCRAPER ENTERPRISE CO LTD Refractory component is Al2O3, SiO2 and additives, kqptpl 113 / BB-HC-12 (02.26.2020), 1carton = 20 kg, the new 100% (refractory CEMENT BLUE FINE);Vật liệu chịu lửa có thành phần chính là Al2O3, SiO2 và phụ gia, kqptpl 113/BB-HC-12 (26/02/2020),1carton=20 kg, mới 100% (REFRACTORY CEMENT BLUE FINE)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18878
KG
1000
KGM
1651
USD
291219OOLU2632885680
2020-01-14
720221 T THàNH VIêN KìNH THIêN ERDOS XIJIN KUANGYE CO LTD Hợp kim fero-silic có hàng lượng silic trên 55% tính theo trọng lượng, dạng khổi ( BBCN 468/BB-HC12 (3/7/2019) FERRO SILICON;Ferro-alloys: Ferro-silicon: Containing by weight more than 55% of silicon;铁合金:铁硅:包含重量超过55%的硅
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20
TNE
23640
USD
270921FZS21090096
2021-10-18
846420 N KíNH AN TOàN VI?T NH?T FOSHAN LUOCKBAS GLASS PRECISION MACHINERY CO LTD Straight glass edge grinding machine Maximum machining glass size (4200 * 2500) mm, luock, model SKG4225-22A, electric use 380 / 50Hz / 110.8KW, Foshan manufacturer Lucockbas Glass Precision MachinNery Co., L;Máy mài viền cạnh kính thẳng kích thước kính gia công tối đa (4200*2500)mm, hiệu LUOCK, Model SKG4225-22A, dùng điện 380/50HZ/110.8KW, nhà sản xuất FOSHAN LUCOCKBAS GLASS PRECISION MACHINNERY Co., L
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG DINH VU - HP
17320
KG
1
SET
129000
USD
1ZA4939Y6664210222
2022-03-28
300212 B?NH VI?N 198 ONEWORLD ACCURACY INC Dried winter serum samples for biochemistry, Code: BCHE435 (2022001), 5 / boxes, 5ml / pipes, samples of non-infectious pathogens, external use of PT, NCC: OneWorld Accuracy, New100 %;Mẫu huyết thanh đông khô cho xn hóa sinh, Mã: BCHE435(2022001), 5ống/hộp,5mL/ống, mẫu bệnh phẩm kochứa tác nhân gây bệnh truyền nhiễm, dùng ngoại kiểm pt tro phòng XN,NCC:Oneworld Accuracy,mới100%
CANADA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
5
KG
1
UNK
8
USD
291020OOLU4050747250
2020-11-23
151711 T THàNH VIêN BáNH K?O á CH?U GUANGZHOU NAMCHOW FOOD CO LTD Food materials Margarine: Margarine Namchow SWEET SHEET (Condensed Milk) (600 barrels x 10kgs), expiry date: 10/2021, a new 100%;Nguyên liệu thực phẩm Margarine : NAMCHOW SHEET SWEET MARGARINE (CONDENSED MILK) (600 thùng x 10kgs), hạn sử dụng :10/2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
12900
KG
6000
KGM
17136
USD
291020OOLU4050747250
2020-11-23
151711 T THàNH VIêN BáNH K?O á CH?U GUANGZHOU NAMCHOW FOOD CO LTD Food materials Margarine: Margarine Namchow vege BAKE (600 barrels x 10kgs), expiry date: 09/2021, a new 100%;Nguyên liệu thực phẩm Margarine : NAMCHOW VEGE BAKE MARGARINE (600 thùng x 10kgs), hạn sử dụng :09/2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
12900
KG
6000
KGM
14928
USD
60522220509140100
2022-06-02
720926 CHI NHáNH C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KIM KHí B?C VI?T ESAKA AND COMPANY Flat rolled alloy steel rolls, not overcurrent, category 2, 100%new, c <0.6%, JIS G3141, Spcc, not coated with paint, KT: 1.2mm x 600mm x rolls;Thép không hợp kim cán phẳng dạng cuộn, chưa được gia công quá mức cán nguội, hàng loại 2, mới 100%, C<0,6%, JIS G3141, SPCC, chưa tráng phủ mạ sơn, kt: 1,2mm x 600mm x cuộn
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
270000
KG
1230
KGM
929
USD
190921KOS2106972
2021-10-18
720837 CHI NHáNH C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KIM KHí B?C VI?T SAKAI KOUHAN CO LTD Flat rolled non-alloy steel, not yet coated with excessive rolling, unedated paint plating, not soaked, type 2, 100% new, JIS G3101, SS400, KT: 5,0-6, 0mm x 1500-1600mm x roll;Thép không hợp kim dạng cuộn cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy gỉ, hàng loại 2, mới 100%, JIS G3101, SS400, kt: 5,0-6,0mm x 1500-1600mm x cuộn
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
50992
KG
16120
KGM
12332
USD
260921KOS2107167
2021-10-16
720838 CHI NHáNH C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KIM KHí B?C VI?T SAKAI KOUHAN CO LTD Flat rolled non-alloy steel, unmatched excessively rolled hot rolling, unedated paint plating, not soaked, goods 2, 100% new, JIS G3101, SS400, KT: 3.0-4, 0mm x 616-1525mm x roll;Thép không hợp kim dạng cuộn cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy gỉ, hàng loại 2, mới 100%, JIS G3101, SS400, kt: 3,0-4,0mm x 616-1525mm x cuộn
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
99728
KG
36520
KGM
27207
USD
190921KOS2106972
2021-10-18
720839 CHI NHáNH C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KIM KHí B?C VI?T SAKAI KOUHAN CO LTD Flat rolled non-alloy steel, unmatched excessively rolled hot rolling, unedated paint plating, not soaked, type 2, 100% new, JIS G3101, SS400, KT: 1,4-2, 0mm x 628-1500mm x roll;Thép không hợp kim dạng cuộn cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy gỉ, hàng loại 2, mới 100%, JIS G3101, SS400, kt: 1,4-2,0mm x 628-1500mm x cuộn
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
50992
KG
32832
KGM
25117
USD
260921KOS2107167
2021-10-16
720839 CHI NHáNH C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KIM KHí B?C VI?T SAKAI KOUHAN CO LTD Flat rolled non-alloy steel, unmatched excessively rolled hot rolling, unedated paint plating, not soaked, type 2, 100% new, JIS G3101, SS400, KT: 1,3-2, 5mm x 616-1500mm x rolls;Thép không hợp kim dạng cuộn cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy gỉ, hàng loại 2, mới 100%, JIS G3101, SS400, kt: 1,3-2,5mm x 616-1500mm x cuộn
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
99728
KG
59828
KGM
44572
USD
120622TYSC013504
2022-06-28
720855 CHI NHáNH C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KIM KHí B?C VI?T METAX CORPORATION Flat-rolled alloy steel sheet, not overcurrent, not coated with paint, c <0.6%, goods 2, 100%new, JIS G3101, SS400, KT: 1,2- 2.5mm x 600-1600mm x 600-1550mm;Thép không hợp kim cán phẳng dạng tấm, chưa được gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, C<0,6%, hàng loại 2, mới 100%, JIS G3101, SS400, kt :1,2-2,5mm x 600-1600mm x 600-1550mm
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
97084
KG
66904
KGM
43488
USD
132000013260192
2020-12-22
810530 T THàNH VIêN V?N TH?NH CONG TY TNHH GIA CONG RANG THOI DAI KY THUAT SO cobalt-chromium scrap shredded form (Leper Wironit metal (cobalt-chromium types of scrap) scrap goods removed during the production of EPE, every scrap processing does not affect the environment clean) # & VN;phế liệu coban-crom dạng vụn (Cùi kim loại thường Wironit (dạng coban-crom phế liệu) hàng phế liêu loại ra trong quá trình sản xuât của DNCX ,hàng phế liệu xử lý sạch không ảnh hưởng môi trường)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY VAN THINH
KHO CTY RANG THOI DAI KY THUAT SO
10785
KG
177
KGM
322
USD
1Z8V610Y0401212831
2020-11-25
701711 T THàNH VIêN THI?T B? NH?T HUY ONGO VETTECH KFT Slise glass form. Using the test sample containing the spectrometer measured sperm concentration Ongo Sperm Analyzer. Box of 25 females. Ongo Vettch firm KFT - Hungary. New 100%;Slise mẫu bằng thuỷ tinh. Dùng chứa mẫu đo cho máy quang phổ đo nồng độ tinh trùng Ongo Sperm Analyser. Hộp 25 cái. Hãng Ongo Vettch Kft - Hungary. Hàng mới 100%
EUROPE
VIETNAM
BUDAPEST
HO CHI MINH
7
KG
10
UNK
567
USD
180622SITGSHSGAS5864
2022-06-28
760721 CTY TNHH BAO Bì T?N THàNH SHANGHAI KEMAO MEDICAL PACKING CO LTD The thin aluminum leaf aluminum has#folk aluminum membrane, 20micron rolls, not printed with words, used in packaging (new 100%) L: 1000m.;Nhôm lá mỏng đã bồi#Màng nhôm vĩ bấm,20micron dạng cuộn,không in hình in chữ,dùng trong bao bì (Mới100%)L:1000m.Mặt sáng dùng để in,Mặt mờ bóng dánPVC,PVDC(700mm)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
14611
KG
2171
KGM
14765
USD
260122OOLU2690730320
2022-02-24
392049 CTY TNHH BAO Bì T?N THàNH PERFECT FILMS PTE LTD # Transparent PVC films do not print print shapes, used in packaging of all kinds (100% new) (0.30mmx870,840,800mm; 0.25mmx840,800,780,755mm);Màng nhựa PVC# trong suốt không in hình in chữ, dùng trong bao bì các loại(Mới 100%)(0.30mmX870,840,800mm;0.25mmX840,800,780,755mm)
CHINA
VIETNAM
WUXI
CANG CAT LAI (HCM)
19874
KG
18769
KGM
43356
USD
170522HDMUBKKA04067900
2022-05-23
250100 T THàNH VIêN MU?I T?N THàNH K C SALT INTERNATIONAL CO LTD NaCl pure salt (PDV Refined Salt) used in the industry (not salted salt);Muối tinh khiết NACL (PDV REFINED SALT) dùng trong ngành công nghiệp (không phải muối ăn)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
271080
KG
270
TNE
36450
USD
TAI22003562
2021-10-16
840690 T THàNH VIêN ??M NINH BìNH MITSUBISHI CORPORATION Transfer position sensor for Turbine P / N Type: 330101-00-08-20-02-05, DWG. 724-4x230,18-2, to locate, steel and plastic materials. New 100%;Cảm biến vị trí dịch chuyển dùng cho tuabin P/N TYPE:330101-00-08-20-02-05,DWG. 724-4X230,18-2 ,để xác định vị trí,vật liệu thép và nhựa. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
920
KG
2
PCE
1686
USD
112200017710480
2022-06-04
840690 T THàNH VIêN ??M NINH BìNH YUEYANG DONGTIAN PETROCHEMICAL CO LTD Cylinder complex 5-7391-0111-00 160, inseparable part of the turbine steam 16-TK-441, stainless steel material, 01 set is 01, NSX Hangzhou Steam Turbine;Tổ hợp xi lanh 5-7391-0111-00 160, bộ phận bên trong không thể tách rời của tuabin hơi 16-TK-441, chất liệu thép không gỉ, 01 bộ là 01 cái,nsx Hangzhou Steam Turbine
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
78
KG
1
SET
3880
USD
TAI22003562
2021-10-16
840690 T THàNH VIêN ??M NINH BìNH MITSUBISHI CORPORATION Vibration sensor for Turbine P / N Type: 330180-X1-05, DWG. 724-4x230,18-2, to measure vibration, steel and plastic materials. New 100%;Cảm biến độ rung dùng cho tuabin P/N TYPE:330180-X1-05,DWG. 724-4X230,18-2 ,để đo độ rung,vật liệu thép và nhựa. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
920
KG
1
PCE
1686
USD
112200017710480
2022-06-04
840690 T THàNH VIêN ??M NINH BìNH YUEYANG DONGTIAN PETROCHEMICAL CO LTD The EM20 knee joint, the inseparable internal part of the 16-TK-441 steam turbine, supportive effect, stainless steel material, NSX Hangzhou Steam Turbine;Khớp gối trục EM20, bộ phận bên trong không thể tách rời của tuabin hơi 16-TK-441,tác dụng đỡ, chất liệu thép không gỉ, nsx Hangzhou Steam Turbine
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
78
KG
1
PCE
100
USD
TAI22003562
2021-10-16
840690 T THàNH VIêN ??M NINH BìNH MITSUBISHI CORPORATION Vibration sensor for Turbine P / N Type: 330101-00-15-20-02-05, DWG. 724-4x230,18-2, to measure vibration, steel and plastic materials. New 100%;Cảm biến độ rung dùng cho tuabin P/N TYPE:330101-00-15-20-02-05,DWG. 724-4X230,18-2 ,để đo độ rung,vật liệu thép và nhựa. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
920
KG
1
PCE
843
USD
TAI22003562
2021-10-16
840690 T THàNH VIêN ??M NINH BìNH MITSUBISHI CORPORATION Vibration sensor for Turbine P / N Type: 330101-00-20-10-02-05, DWG. 724-4x230,18-2, to measure vibration, steel and plastic materials. New 100%;Cảm biến độ rung dùng cho tuabin P/N TYPE:330101-00-20-10-02-05,DWG. 724-4X230,18-2 ,để đo độ rung,vật liệu thép và nhựa. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
920
KG
2
PCE
1499
USD
23578462801
2020-11-18
930331 T THàNH VIêN THANH BìNH BCA ASIA IMPORT EXPORT DANG GMBH Feinwerkbau 800X air rifle, which sx: Feinwerkbau, year of production: 2020 New 100%;Súng trường hơi Feinwerkbau 800X, hãng sx: Feinwerkbau, năm sản xuất: 2020. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HA NOI
177
KG
15
PCE
73733
USD
TAI22003562
2021-10-16
848330 T THàNH VIêN ??M NINH BìNH MITSUBISHI CORPORATION Body bearing P / N 1363-39, DWG. 769-14910-14 Details of steam turbines, blocking effects for rotors, alloy steel materials. 100% new goods (12 pcs / set);Bộ thân ổ trục P/N 1363-39,DWG. 769-14910-14 chi tiết của tuabin hơi nước, tác dụng chặn cho rotor, vật liệu thép hợp kim. Hàng mới 100% (12 chiếc/bộ)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
920
KG
1
SET
6276
USD
112200017711236
2022-06-04
731829 T THàNH VIêN ??M NINH BìNH YUEYANG DONGTIAN PETROCHEMICAL CO LTD High-voltage regulator pegs 5-2161-0929-35, no thread, fixed effect, alloy steel material, NSX Hangzhou Steam Turbine;Chốt côn van điều chỉnh hơi cao áp 5-2161-0929-35, không có ren, tác dụng cố định, chất liệu thép hợp kim, nsx Hangzhou steam turbine
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
58
KG
2
PCE
40
USD
23514420475
2020-11-20
930630 T THàNH VIêN THANH BìNH BCA ASIA IMPORT EXPORT DANG GMBH Explosive bullets Lapua competition sport 5,6mm. Manufacturer: NAMMO schönebeck GmbH, year of production: 2020 New 100%;Đạn nổ thể thao thi đấu Lapua 5,6mm. Hãng SX: Nammo Schonebeck GmbH, năm sản xuất: 2020. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
3710
KG
20000
UNV
18154
USD
260521TXHPH2105032
2021-06-10
930400 T THàNH VIêN THANH BìNH BCA FORTECH SYSTEM COMPANY Electric shot gun. 5-second electric shock shock time, support tool for police. Model. Titan 86. SX: SANMIN. 100% new;Súng bắn điện. thời gian gây sốc điện 5 giây, công cụ hỗ trợ dùng cho cảnh sát. Model. TITAN 86. Hãng SX: SANGMIN. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
152
KG
50
PCE
19000
USD
110621MMA0222434
2021-10-05
843860 P T? NH?N THàNH THáI G LARSSON STARCH TECHNOLOGY AB Hydrocylone equipment used to refine starch. Capacity: 390KW .The: Larsson.Us in cassava starch sx. 100% new;Thiết bị hydrocylone dùng để tinh lọc tinh bột. Công suất: 390KW .Hiệu:Larsson.dùng trong SX tinh bột khoai mì. Mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
HELSINGBORG
CANG CAT LAI (HCM)
17581
KG
1
PCE
615491
USD
221121ONEYHFAB02652800
2022-01-05
282751 T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Sodium bromide solution (NABR) - 500ml bottle, 12 bottles / boxes, Code: R22043, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS # 7758-02-3, for aquarium aquariums, 100% new products;Dung dịch Sodium Bromide (NaBr) - chai 500ml, 12 chai/ hộp,code:R22043,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#7758-02-3,dùng cho bể cá cảnh, hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17287
KG
60
UNA
87
USD
160522ONEYHFAC01071300
2022-06-28
282751 T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Sodium bromide solution (NaBr)-500ml bottle, 12 bottles/ box, code: R22043, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS#7758-02-3, used for aquariums, 100% new goods;Dung dịch Sodium Bromide (NaBr) - chai 500ml, 12 chai/ hộp,code:R22043,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#7758-02-3,dùng cho bể cá cảnh, hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17650
KG
60
UNA
87
USD
160522ONEYHFAC01071300
2022-06-28
283691 T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Carbonate lithium solution (Li2CO3)-500ml bottle, 12 bottles / box, code: R22073, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS#554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, used for aquarium, 100% new goods;Dung dịch Lithium Carbonate (Li2CO3) - chai 500ml,12 chai / hộp, code:R22073,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, dùng cho bể cá cảnh,hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17650
KG
60
UNA
87
USD
221121ONEYHFAB02652800
2022-01-05
283691 T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Lithium carbonate solution (Li2Co3) - 500ml bottle, 12 bottles / boxes, Code: R22073, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS # 554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, used for aquariums, 100% new products;Dung dịch Lithium Carbonate (Li2CO3) - chai 500ml,12 chai / hộp, code:R22073,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, dùng cho bể cá cảnh,hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17287
KG
48
UNA
70
USD
210621ONEYHFAB01252300
2021-08-07
283691 T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA AQUATICS UK LIMITED Lithium carbonate solution (Li2Co3) - 500ml bottle, 12 bottles / boxes, Code: R22073, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, 100% new goods;Dung dịch Lithium Carbonate (Li2CO3) - chai 500ml,12 chai / hộp, code:R22073,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD, hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
19239
KG
12
UNA
17
USD
011121KEHCM21A403
2021-11-12
853190 T THàNH VIêN TH?NH HUY SUPERIOR ELECTRONICS CORPORATION The burglar alarm Part of: theft probe is equal to SM-205Q / W (Enforcer brand). New 100%;Bộ phận báo trộm: Đầu dò trộm bằng từ SM-205Q/W (hiệu Enforcer). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CFS TNHH NGOC KHANH
131
KG
1000
PR
1490
USD
6258614
2020-11-18
300451 B?NH VI?N UNG B??U FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Osimertinib study medication or placebo 80 mg 25 capsules / box Lot No: L25532.8 / 1 code research: D5169C00001 Expiration: 05/31/2022 home sx: AstraZeneca AB 100%;Thuốc nghiên cứu Osimertinib 80mg hoặc giả dược 25 viên/hộp Lot No: L25532.8/1 Mã nghiên cứu: D5169C00001 Hạn dùng: 31/05/2022 nhà sx: AstraZeneca AB mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
13
KG
22
UNK
1114
USD
6257381
2020-11-06
300451 B?NH VI?N UNG B??U FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Study drug Armisarte 25mg / ml (500mg / 20ml / bottle) Lot No: 25532.9 / 1 code research: D5169C00001 Expiration: 04/30/2021 home sx: Pharma S.R.L S.C Sindan-new 100%;Thuốc nghiên cứu Armisarte 25mg/ml ( 500mg/20ml/lọ) Lot No: 25532.9/1 Mã nghiên cứu: D5169C00001 Hạn dùng: 30/04/2021 nhà sx: S.C Sindan-Pharma S.R.L mới 100%
ROMANIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
26
KG
14
UNK
1623
USD
112200018451664
2022-06-30
721632 T THàNH VIêN KHU K? NGH? CH? XU?T VI?T NH?T SHUZUI SCALES CO LTD Shzvp-DB001-U1-010-0-1-S #& U-shaped steel Round Bar SS400 F16 (74-175-74) mm (simple processing), no alloy, hot rolling, 100%new, raw materials Producing weight;SHZVP-DB001-U1-010-1-S#&Thép hình chữ U Bending round bar SS400 f16 (74-175-74)mm(gia công đơn giản), không hợp kim, cán nóng, mới 100%, nguyên liệu sản xuất cân
VIETNAM
VIETNAM
CTY ISHO VIET NAM
KHO CTY CHE XUAT VIET NHAT
2404
KG
60
PCE
302
USD
112100013751271
2021-07-08
720719 T THàNH VIêN KHU K? NGH? CH? XU?T VI?T NH?T CONG TY TNHH KOBAYASHI CASTING KBY-SCS14-12.68x10.66 # & non-alloy stainless steel billet, Type SCS14, has shaped with molds, carbon content of 0.08%, 12.68cm diameter, 10.66cm high (used for water flow control valve ). New 100%.;KBY-SCS14-12.68x10.66#&Phôi inox không hợp kim,loại SCS14, đã tạo hình bằng khuôn,hàm lượng cacbon 0.08%,đường kính 12.68cm,cao 10.66cm (dùng để làm thân van điều khiển lưu lượng nước).mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH KOBAYASHI CASTING
CTY KY NGHE CHE XUAT VIET NHAT
1320
KG
500
PCE
14868
USD
112100014358857
2021-08-03
720719 T THàNH VIêN KHU K? NGH? CH? XU?T VI?T NH?T CONG TY TNHH KOBAYASHI CASTING KBY-SCS14-12.68x10.66 # & non-alloy stainless steel billet, Type SCS14, has shaped with mold, carbon content of 0.08%, 12.68cm diameter, 10.66cm tall (used for water flow control valve) . New 100%.;KBY-SCS14-12.68x10.66#&Phôi inox không hợp kim,loại SCS14, đã tạo hình bằng khuôn,hàm lượng cacbon 0.08%,đường kính 12.68cm,cao 10.66cm (dùng để làm thân van điều khiển lưu lượng nước).mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH KOBAYASHI CASTING
CTY KY NGHE CHE XUAT VIET NHAT
537
KG
200
PCE
5992
USD
112000012049716
2020-11-06
721634 T THàNH VIêN KHU K? NGH? CH? XU?T VI?T NH?T CONG TY TNHH SAN XUAT VA THUONG MAI THEP BAC VIET SHZVP-TS089-01-0-003-SC # & Steel H-shaped steel H 200x100x5.5x8x6m, not alloyed, hot-rolled, new 100% (14 female = 1789.20 kgs = 84 meters), production material weight Iron;SHZVP-TS089-01-0-003-SC#&Thép hình H-shaped steel H 200x100x5.5x8x6m, không hợp kim, cán nóng, hàng mới 100% (14 cái = 1789.20 kgs = 84 mét), nguyên liệu sản xuất cân sắt
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY THEP BAC VIET
CTY TNHH MTV KKN CX VIET NHAT
1789
KG
84
MTR
1144
USD
112100015692407
2021-10-13
721634 T THàNH VIêN KHU K? NGH? CH? XU?T VI?T NH?T CONG TY TNHH SAN XUAT VA THUONG MAI THEP BAC VIET Shzvp-TS089-01-0-003-SC # & H-Shaped Steel H 200x100x5.5x8mm-6m, non-alloy, hot rolled, 100% new (58pcs = 7412.4 kgs = 348 meters), raw materials iron weight production;SHZVP-TS089-01-0-003-SC#&Thép hình H-shaped steel H 200x100x5.5x8mm-6m, không hợp kim, cán nóng, hàng mới 100% (58 cái = 7412.4 kgs = 348 mét), nguyên liệu sản xuất cân sắt
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY THEP BAC VIET
CTY TNHH MTV KKN CX VIET NHAT
7412
KG
348
MTR
7525
USD
112200018451664
2022-06-30
722021 T THàNH VIêN KHU K? NGH? CH? XU?T VI?T NH?T SHUZUI SCALES CO LTD SHZVP-SDSVN-1515-3T-03-002-SC #& stainless steel SUS304 T5X38X72, hot rolling, 100%new, weight production materials;SHZVP-SDSVN-1515-3T-03-002-SC#&Thép tấm không gỉ SUS304 t5x38x72, cán nóng, mới 100%, nguyên liệu sản xuất cân
VIETNAM
VIETNAM
CTY ISHO VIET NAM
KHO CTY CHE XUAT VIET NHAT
2404
KG
20
PCE
79
USD
112200018451664
2022-06-30
721651 T THàNH VIêN KHU K? NGH? CH? XU?T VI?T NH?T SHUZUI SCALES CO LTD SHZVP-DB001-U1-001-1-S #& C-shaped steel Steel C Channel Bar SS400 PL.3.2x (20x60x120x60x20) x1200mm, no alloy, hot rolling, 100%new, weighing materials;SHZVP-DB001-U1-001-1-S#&Thép hình chữ C Steel C Channel bar SS400 PL.3.2x(20x60x120x60x20)x1200mm, không hợp kim, cán nóng, mới 100%, nguyên liệu sản xuất cân
VIETNAM
VIETNAM
CTY ISHO VIET NAM
KHO CTY CHE XUAT VIET NHAT
2404
KG
120
PCE
4245
USD
112200018451664
2022-06-30
721651 T THàNH VIêN KHU K? NGH? CH? XU?T VI?T NH?T SHUZUI SCALES CO LTD SHZVP-DB001-U1-011-1-S #& C-shaped steel Steel C Channel Bar SS400 PL.3.2x (20x60x120x60x20) x760mm (Simple processing), no alloy, hot rolls, 100%new, raw materials Producing weight;SHZVP-DB001-U1-011-1-S#&Thép hình chữ C Steel C Channel bar SS400 PL.3.2x(20x60x120x60x20)x760mm(gia công đơn giản), không hợp kim, cán nóng, mới 100%, nguyên liệu sản xuất cân
VIETNAM
VIETNAM
CTY ISHO VIET NAM
KHO CTY CHE XUAT VIET NHAT
2404
KG
60
PCE
1653
USD
112100009679255
2021-02-18
271111 T THàNH VIêN KHU K? NGH? CH? XU?T VI?T NH?T CONG TY TNHH NHIEN LIEU XANH 1 # & liquefied petroleum gas chemical formula C3H8 (gas industry) 1 45 kg of pressure valves are usually used as fuel to run the machine casting. New 100%;1#&Khí dầu mỏ hóa lỏng công thức hóa học C3H8 (Gas công nghiệp) loại 45 kg 1 van Áp thường, dùng làm nhiên liệu chạy máy đúc. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH NHIEN LIEU XANH
CTY TNHH MTV KKN CX VIET NHAT
945
KG
945
KGM
1287
USD
7726 2332 1929
2021-01-18
760611 T THàNH VIêN KHU K? NGH? CH? XU?T VI?T NH?T SHUZUI SCALES CO LTD SHZVP-DB001-A1-024-S # & Label showing the company logo made of aluminum, 100% new goods, raw materials production balance;SHZVP-DB001-A1-024-S#&Nhãn hiển thị logo công ty bằng nhôm, hàng mới 100%, nguyên liệu sản xuất cân
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HO CHI MINH
16
KG
100
PCE
8977
USD
112200018451664
2022-06-30
721622 T THàNH VIêN KHU K? NGH? CH? XU?T VI?T NH?T SHUZUI SCALES CO LTD SHZVP-DB001-U1-012-1-S #& L Steel Bar SS400 PL4X40x32mm (simple processing), no alloy, hot rolling, 100%new, weighing materials;SHZVP-DB001-U1-012-1-S#&Thép hình L Steel Angle Bar SS400 PL4x40x32mm(gia công đơn giản), không hợp kim, cán nóng, mới 100%, nguyên liệu sản xuất cân
VIETNAM
VIETNAM
CTY ISHO VIET NAM
KHO CTY CHE XUAT VIET NHAT
2404
KG
60
PCE
453
USD
112200018451664
2022-06-30
721622 T THàNH VIêN KHU K? NGH? CH? XU?T VI?T NH?T SHUZUI SCALES CO LTD Shzvp-SD001-U2-001-S #& Steel Steel Angle Bar SS400 L50X50X6-1180, Non-alloy, hot rolling, 100%new, weighing material raw materials;SHZVP-SD001-U2-001-S#&Thép hình L Steel Angle Bar SS400 L50x50x6-1180, không hợp kim, cán nóng, mới 100%, nguyên liệu sx cân
VIETNAM
VIETNAM
CTY ISHO VIET NAM
KHO CTY CHE XUAT VIET NHAT
2404
KG
12
PCE
149
USD
112200018451664
2022-06-30
721621 T THàNH VIêN KHU K? NGH? CH? XU?T VI?T NH?T SHUZUI SCALES CO LTD SHZVP-SP044-01-S #& Steel Steel Angle Bar SS400 L50X30X3-44, no alloy, hot rolling, 100%new, weighing material raw materials;SHZVP-SP044-0-001-S#&Thép hình L Steel Angle Bar SS400 L50x30x3-44, không hợp kim, cán nóng, mới 100%, nguyên liệu sx cân
VIETNAM
VIETNAM
CTY ISHO VIET NAM
KHO CTY CHE XUAT VIET NHAT
2404
KG
5
PCE
27
USD
301020KMTCBKK2455157
2020-11-05
382500 T THàNH VIêN THANH BìNH ??NG THáP MERCURY PETROL 1995 CO LTD MCP30 # & Additives MCP30 (Mixed Food Chemical) used seafood processing. HSD: 221 014;MCP30#&Phụ gia thực phẩm MCP-30 (Mixed Chemical Food) dùng chế biến hàng thủy sản. HSD: 221014
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
20352
KG
20000
KGM
34000
USD
250422PTCLI2240086P
2022-05-30
845130 P T? NH?N C?N THàNH KERN YU ENTERPRISE CO LTD SH860/2019 Steam press machine (brand: Shang Horn, Model: SH860, Capacity: 220V 60Hz/50Hz, Year of production: 2019, Electric operating) used in raincoat sewing - used goods;SH860/2019#&Máy ép hơi ( Nhãn hiệu : SHANG HORNG , Model : SH860 , công suất : 220V 60Hz/50Hz, năm sản xuất : 2019 , hoạt động bằng điện ) dùng trong may áo mưa - Hàng đã qua sử dụng
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
525
KG
1
UNIT
800
USD
250422PTCLI2240086P
2022-05-30
845130 P T? NH?N C?N THàNH KERN YU ENTERPRISE CO LTD SH860/2017 Air press (brand: Shang Horn, Model: SH860, Capacity: 220V 60Hz/50Hz, Year of production: 2017, electricity operating) used in raincoats - used goods;SH860/2017#&Máy ép hơi ( Nhãn hiệu : SHANG HORNG , Model : SH860 , công suất : 220V 60Hz/50Hz, năm sản xuất : 2017 , hoạt động bằng điện ) dùng trong may áo mưa - Hàng đã qua sử dụng
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
525
KG
2
UNIT
1600
USD
150222SCFEB12
2022-04-20
230400 N GREENFEED VI?T NAM CHI NHáNH BìNH ??NH ENERFO PTE LTD Raw materials for producing animal feed: Soybean dried oil (Argentine Soybean Meal), suitable imported goods: 21/2019/TT-BNNPTNT (November 28, 2019).;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Khô dầu đậu tương (Argentine Soybean Meal), hàng nhập phù hợp TT: 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019).
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG SP-PSA (V.TAU)
950
KG
950
TNE
423928
USD
150222SCFEB14
2022-04-20
230400 N GREENFEED VI?T NAM CHI NHáNH BìNH ??NH ENERFO PTE LTD Raw materials for producing animal feed: Soybean dried oil (Argentine Soybean Meal), suitable imported goods: 21/2019/TT-BNNPTNT (November 28, 2019).;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Khô dầu đậu tương (Argentine Soybean Meal), hàng nhập phù hợp TT: 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019).
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG SP-PSA (V.TAU)
950
KG
950
TNE
451250
USD
211121NS-21
2022-01-05
100590 N GREENFEED VI?T NAM CHI NHáNH BìNH ??NH LOUIS DREYFUS COMPANY ASIA PTE LTD Raw materials for animal feed production: Corn seeds (Brazilianian Corn), suitable goods in TT: 21/2019 / TT-BNNPTNT (November 28, 2019).;Nguyên Liệu Sản Xuất Thức Ăn Chăn Nuôi: Ngô hạt (Brazilian Corn), hàng nhập phù hợp TT: 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019).
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG QT SP-SSA(SSIT)
950
KG
950
TNE
233938
USD
020522YHHY-0050-2899
2022-05-31
842920 T THàNH VIêN NH?T T?M SOGO CORPORATION Mitsubishi used soil machine, model: MG500-S, frame number: 5G100004, Machine number: 6d22801531, year manufacturing year: Not determined;Máy san đất đã qua sử dụng hiệu MITSUBISHI, Model: MG500-S, số khung:5G100004, số máy: 6D22801531, năm SX: Không xác định
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG T.THUAN DONG
15000
KG
1
PCE
55953
USD
150222011CA00618
2022-04-22
842940 T THàNH VIêN NH?T T?M SHINSEI KENKI COMPANY LIMITED Sakai used wheels, Model: T2, SK: 32109, year of manufacturing: 1998. (Demated goods);Xe lu tĩnh bánh lốp đã qua sử dụng hiệu SAKAI, model: T2 , SK: 32109 , năm sx: 1998. .(Hàng đồng bộ tháo rời)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26100
KG
1
PCE
19253
USD
VGO0007021
2021-11-11
730721 CHI NHáNH CTY TNHH M?T THàNH VIêN BCA TH?NG LONG T?I TPHCM MACOGA S A -MRF Type Expansion Joint Stainless Steel Connector, Used in Water Fighting System, DN 100, PN 114, 100% New;Đầu nối bằng thép không gỉ -MRF TYPE EXPANSION JOINT, dùng trong hệ thống chữa cháy bằng nước, DN 100, PN 114 , hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HO CHI MINH
405
KG
1
PCE
2155
USD
112100014091526
2021-07-27
720449 T THàNH VIêN TàI THàNH PHáT CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIET NAM Waste iron of all kinds (scrap iron - scrap iron emissions after the production process does not contain HW) Scrap Iron;Sắt phế thải các loại (Sắt vụn - Sắt phế liệu thải ra sau quá trình sản xuất không nhiễm CTNH) Scrap Iron
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
CTY TAI THANH PHAT
10000
KG
3000
KGM
392
USD
FRA21100071
2021-10-29
902810 T THàNH VIêN TH??NG M?I D?CH V? K? THU?T NH?T MINH THàNH HONEYWELL PTE LTD Industrial gas meter TRZ2 DN50 G65, (Serial: 80143211 - 80143216) Electric activity, Brand: Elster, 100% new products.;Đồng hồ đo khí công nghiệp TRZ2 DN50 G65, (serial: 80143211 - 80143216) hoạt động bằng điện, Hiệu : ELSTER, Hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
173
KG
6
PCE
9006
USD
1611204220-9585-010.022
2020-11-24
300421 T THàNH VIêN VIMEDIMEX BìNH D??NG DKSH SINGAPORE PTE LTD Pharmaceuticals: Cravit 1.5% (Levofloxacin Hydrate 15mg / ml), Ophthalmic solution; Box 1 5ml vials. Lot: 1CV0178; 1CV0186. NSX: 4; 9/2020. HD: 4; 9/2023. VN-20214-16. (Santen Pharmaceutical Co., Ltd- Factory Noto);Tân dược: Cravit 1.5% (Levofloxacin hydrat 15mg/ml), Dung dịch nhỏ mắt; Hộp 1 lọ 5ml. Lot: 1CV0178;1CV0186. NSX: 4;9/2020. HD: 4;9/2023. VN-20214-16. (Santen Pharmaceutical Co., Ltd- Nhà máy Noto)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
2287
KG
10000
UNK
45000
USD
040921THBKK0000077296
2021-09-21
300420 T THàNH VIêN VIMEDIMEX BìNH D??NG DKSH SINGAPORE PTE LTD Tan Pharmacy: Nizoral Cool Cream (Ketoconazol 20mg / g). Cream. Box 1 tube 5g. Lot: 21J03. NSX: 07/2021-HD: 07/2023. VN-21881-19. Manufacturer: Olic (Thailand) Ltd.;Tân dược: NIZORAL COOL CREAM (Ketoconazol 20mg/g). Kem. Hộp 1 tuýp 5g. Lot: 21J03. NSX: 07/2021-HD: 07/2023. VN-21881-19. Nhà SX: Olic (Thailand) Ltd.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
2312
KG
38652
UNK
35403
USD
040921THBKK0000077296
2021-09-21
300420 T THàNH VIêN VIMEDIMEX BìNH D??NG DKSH SINGAPORE PTE LTD Tan Pharmacy: Nizoral Cream (Ketoconazol 20mg / g). Skin cream. Box 1 tube 5g. LOT: 21d30; 31; 32. NSX: 07/2021-HD: 07/2024. VN-21037-18. Manufacturer: Olic (Thailand) Ltd.;Tân dược: NIZORAL CREAM (Ketoconazol 20mg/g). Kem bôi da. Hộp 1 tuýp 5g. Lot: 21D30;31;32. NSX: 07/2021-HD: 07/2024. VN-21037-18. Nhà SX: Olic (Thailand) Ltd.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
2312
KG
115752
UNK
89349
USD
151220ONEYGOAA50241900
2021-01-20
300490 T THàNH VIêN VIMEDIMEX BìNH D??NG DKSH SINGAPORE PTE LTD Pharmaceuticals: Prismasol B0, Translations dialysis and hemodialysis. Containers 2 pockets, each pocket with 2 compartments (compartment A 250ml and 4750ml compartment B). Lot: 20K1015; 20K1016 (NSX: 11/2020 HD: 04/2022) VN-21678-19;Tân dược: Prismasol B0, Dịch lọc máu và thẩm tách máu. Thùng 2 túi, mỗi túi gồm 2 khoang: (khoang A 250ml và khoang B 4750ml). Lot: 20K1015; 20K1016 (NSX: 11/2020 HD: 04/2022) VN-21678-19
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG LACH HUYEN HP
9638
KG
812
UNK
38164
USD
040921THBKK0000077296
2021-09-21
300490 T THàNH VIêN VIMEDIMEX BìNH D??NG DKSH SINGAPORE PTE LTD Tan Pharmacy: Fugacar (Chewable Tablet) (Mebendazol 500mg). Box of 1 blister x 1 tablet. Chewing tablets. Lot of 10 boxes. Lot: 2165012. NSX: 06/2021 - HD: 06/2024. VN-22414-19.Haferage: OLIC (THAILAND) LIMITED.;Tân dược: FUGACAR (CHEWABLE TABLET) (Mebendazol 500mg).Hộp 1 vỉ x 1 viên. Viên nén nhai. Lô 10 hộp. Lot: 2165012. NSX: 06/2021 - HD: 06/2024. VN-22414-19.Nhà SX: Olic (Thailand) Limited.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
2312
KG
4874
LOT
34858
USD
4230400673
2021-09-07
300490 T THàNH VIêN VIMEDIMEX BìNH D??NG ALCON PHARMACEUTICALS LTD Tan Pharmacy: Systane Ultra (Polyethylene glycol 400 0.4%, propylene glycol 0.3%), small eye solution, box 1 bottle of 5ml. Lot: 10xjh. NSX: 07/07/2021 - HD: 07/07/2023. VN-19762-16. Manufacturer: Alcon Research, LLC.;Tân dược: Systane Ultra (Polyethylene glycol 400 0,4%, Propylen glycol 0,3%), Dung dịch nhỏ mắt, Hộp 1 lọ 5mL. Lot: 10XJH. NSX: 07/07/2021 - HD: 07/07/2023. VN-19762-16. Nhà SX: Alcon Research, LLC.
UNITED STATES
VIETNAM
DALLAS-FORT WORTH IN
HO CHI MINH
4
KG
204
UNK
447
USD
300121TYOA19742
2021-02-18
901832 T THàNH VIêN VIMEDIMEX BìNH D??NG DKSH SINGAPORE PTE LTD Metal needles for subcutaneous for insulin, somatropin; liraglutide: NOVOFINE 31G (0:25 x 6mm). Box 100 females. Lot: 20H11S. NSX: 08/2020 - HD: 07/2025. New 100%. (FOC);Kim tiêm bằng kim loại dùng để tiêm dưới da cho các thuốc Insulin, somatropin; liraglutide: NOVOFINE 31G (0.25 X 6MM). Hộp 100 cái. Lot: 20H11S. NSX: 08/2020 - HD: 07/2025. Hàng mới 100%. (FOC)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
1029
KG
4000
UNK
33720
USD
157-20288542
2021-01-25
300431 T THàNH VIêN VIMEDIMEX BìNH D??NG DKSH SINGAPORE PTE LTD Pharmaceuticals: Levemir FlexPen (Each 3ml contains: Insulin detemir (rDNA) ...). Box 5 x 3ml pens available injection pump. Solution for injection. Lot: LP55570. NSX: 10/2020 - HD: 03/2023. QLSP-1094-18. Manufacturers: Novo Nordisk A / S.;Tân dược: Levemir FlexPen (Mỗi 3ml chứa: Insulin detemir (rDNA)...).Hộp chứa 5 bút tiêm bơm sẵn x 3ml. Dung dịch tiêm. Lot: LP55570. NSX: 10/2020 - HD: 03/2023. QLSP-1094-18. Nhà SX: Novo Nordisk A/S.
DENMARK
VIETNAM
KOBENHAVN
HO CHI MINH
281
KG
1553
UNK
108803
USD