Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
260522KEECLI-2205011
2022-06-01
293090 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN BáCH ??NG JEAN WAN INTERNATIONAL CO LTD Salt carboxyimit compound, used in the textile dyeing industry (powder form) - thoryea dioxide. New 100% .;Hợp chất carboxyimit muối, dùng trong ngành dệt nhuộm vải (dạng bột) - THIOUREA DIOXIDE. Hàng mới 100% .
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
22381
KG
2000
KGM
11000
USD
210721KEECLI-2107016
2021-07-29
320411 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN BáCH ??NG JEAN WAN INTERNATIONAL CO LTD Blue synthetic organic seawater used in textile fabrics (dispersed dyes), powder-disperse dyes: TB-18A Mekicron Navy Blue SPW (Rd). New 100%;Chất màu xanh nước biển hữu cơ tổng hợp dùng trong ngành dệt nhuộm vải ( Thuốc nhuộm phân tán), dạng bột- Disperse dyes: TB-18A MEKICRON NAVY BLUE SPW (RD). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
21816
KG
3500
KGM
38500
USD
100521210255908
2021-07-31
846792 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KIM B?O TH?CH D M IMPORT AND EXPORT LIMITED Spare parts of pneumatic hand-painted sprayers: Paint containers of Parts for Air Spray 400cc Cup. New 100%;Phụ tùng của dụng cụ phun sơn cầm tay hoạt động bằng khí nén : ly đựng sơn của dụng cụ Parts for Air Spray 400cc Cup.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18607
KG
80
PCE
480
USD
78460060781
2020-11-20
410621 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I D?CH V? VI?T TH?NH LEATHER CONNECT H K CO LTD Morocco leather, blue, wet, untreated chromium, not split, unwrought size 3-6 sqft, the new 100%;Da dê thuộc, màu xanh, dạng ướt, chưa xử lý crom, chưa lạng xẻ, chưa gia công size 3 - 6 sqft, mới 100%
BANGLADESH
VIETNAM
DHAKA
HO CHI MINH
150
KG
2999
FTK
2549
USD
200320HLTDG737321
2020-03-26
320620 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN HóA CH?T PHú THàNH UNION BASE INTERNATIONAL ENTERPRISES LIMITED Chất tạo màu YC-P-160C Toner, dạng bột, màu trắng, dùng để sản xuất mực in giầy. Hàng mới 100%;Other colouring matter; preparations as specified in Note 3 to this Chapter, other than those of heading 32.03, 32.04 or 32.05; inorganic products of a kind used as luminophores, whether or not chemically defined: Pigments and preparations based on chromium compounds: Other;其他色素;除了税目32.03,32.04或32.05以外,本章注3中规定的准备工作;用作发光物质的无机产品,不论是否有化学定义:基于铬化合物的颜料和制剂:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
100
KGM
600
USD
1133797420
2021-10-28
520849 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NH? CH?U ALBINI HONG KONG LIMITED Fabric FM103247 - 000025, New Beatles, 100% cotton. Suffering 148-150 cm, Brand Albini, 100% new goods;Vải FM103247 - 000025, NEW BEATLES , 100% Cotton . Khổ 148-150 cm , thương hiệu Albini , hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
2
KG
1
MTR
36
USD
4601315935
2021-07-19
521029 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NH? CH?U ALBINI HONG KONG LIMITED Fabric FM100523 - 000012, Chambray 140, 65% Cotton, 35% Linen, Suffering 148 - 150 cm, Brand Albini, 100% new goods;Vải FM100523 - 000012 , CHAMBRAY 140, 65% Cotton ,35% Linen, Khổ 148 - 150 cm , thương hiệu Albini , hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
3
KG
1
MTR
38
USD
27 0003 5446
2022-01-14
511211 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NH? CH?U DORMEUIL LTD Fabric 836067, 100% Wool, size 148 cm, Dormeuil brand, 100% new goods;Vải 836067 , 100% Wool , Khổ 148 cm , thương hiệu Dormeuil , hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MANCHESTER
HO CHI MINH
3
KG
3
MTR
178
USD
74 3941 6445
2022-06-27
511211 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NH? CH?U DORMEUIL LTD Fabric 836104, 100 % Wool, 148 cm size, Dormeuil brand, 100 % new goods;Vải 836104 , 100 % Wool , Khổ 148 cm , thương hiệu Dormeuil , hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MANCHESTER
HO CHI MINH
1
KG
1
MTR
79
USD
TAI22003562
2021-10-16
840690 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??M NINH BìNH MITSUBISHI CORPORATION Transfer position sensor for Turbine P / N Type: 330101-00-08-20-02-05, DWG. 724-4x230,18-2, to locate, steel and plastic materials. New 100%;Cảm biến vị trí dịch chuyển dùng cho tuabin P/N TYPE:330101-00-08-20-02-05,DWG. 724-4X230,18-2 ,để xác định vị trí,vật liệu thép và nhựa. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
920
KG
2
PCE
1686
USD
112200017710480
2022-06-04
840690 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??M NINH BìNH YUEYANG DONGTIAN PETROCHEMICAL CO LTD Cylinder complex 5-7391-0111-00 160, inseparable part of the turbine steam 16-TK-441, stainless steel material, 01 set is 01, NSX Hangzhou Steam Turbine;Tổ hợp xi lanh 5-7391-0111-00 160, bộ phận bên trong không thể tách rời của tuabin hơi 16-TK-441, chất liệu thép không gỉ, 01 bộ là 01 cái,nsx Hangzhou Steam Turbine
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
78
KG
1
SET
3880
USD
TAI22003562
2021-10-16
840690 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??M NINH BìNH MITSUBISHI CORPORATION Vibration sensor for Turbine P / N Type: 330180-X1-05, DWG. 724-4x230,18-2, to measure vibration, steel and plastic materials. New 100%;Cảm biến độ rung dùng cho tuabin P/N TYPE:330180-X1-05,DWG. 724-4X230,18-2 ,để đo độ rung,vật liệu thép và nhựa. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
920
KG
1
PCE
1686
USD
112200017710480
2022-06-04
840690 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??M NINH BìNH YUEYANG DONGTIAN PETROCHEMICAL CO LTD The EM20 knee joint, the inseparable internal part of the 16-TK-441 steam turbine, supportive effect, stainless steel material, NSX Hangzhou Steam Turbine;Khớp gối trục EM20, bộ phận bên trong không thể tách rời của tuabin hơi 16-TK-441,tác dụng đỡ, chất liệu thép không gỉ, nsx Hangzhou Steam Turbine
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
78
KG
1
PCE
100
USD
TAI22003562
2021-10-16
840690 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??M NINH BìNH MITSUBISHI CORPORATION Vibration sensor for Turbine P / N Type: 330101-00-15-20-02-05, DWG. 724-4x230,18-2, to measure vibration, steel and plastic materials. New 100%;Cảm biến độ rung dùng cho tuabin P/N TYPE:330101-00-15-20-02-05,DWG. 724-4X230,18-2 ,để đo độ rung,vật liệu thép và nhựa. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
920
KG
1
PCE
843
USD
TAI22003562
2021-10-16
840690 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??M NINH BìNH MITSUBISHI CORPORATION Vibration sensor for Turbine P / N Type: 330101-00-20-10-02-05, DWG. 724-4x230,18-2, to measure vibration, steel and plastic materials. New 100%;Cảm biến độ rung dùng cho tuabin P/N TYPE:330101-00-20-10-02-05,DWG. 724-4X230,18-2 ,để đo độ rung,vật liệu thép và nhựa. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
920
KG
2
PCE
1499
USD
TAI22003562
2021-10-16
848330 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??M NINH BìNH MITSUBISHI CORPORATION Body bearing P / N 1363-39, DWG. 769-14910-14 Details of steam turbines, blocking effects for rotors, alloy steel materials. 100% new goods (12 pcs / set);Bộ thân ổ trục P/N 1363-39,DWG. 769-14910-14 chi tiết của tuabin hơi nước, tác dụng chặn cho rotor, vật liệu thép hợp kim. Hàng mới 100% (12 chiếc/bộ)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
920
KG
1
SET
6276
USD
112200017711236
2022-06-04
731829 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??M NINH BìNH YUEYANG DONGTIAN PETROCHEMICAL CO LTD High-voltage regulator pegs 5-2161-0929-35, no thread, fixed effect, alloy steel material, NSX Hangzhou Steam Turbine;Chốt côn van điều chỉnh hơi cao áp 5-2161-0929-35, không có ren, tác dụng cố định, chất liệu thép hợp kim, nsx Hangzhou steam turbine
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
58
KG
2
PCE
40
USD
291020OOLU4050747250
2020-11-23
151711 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN BáNH K?O á CH?U GUANGZHOU NAMCHOW FOOD CO LTD Food materials Margarine: Margarine Namchow SWEET SHEET (Condensed Milk) (600 barrels x 10kgs), expiry date: 10/2021, a new 100%;Nguyên liệu thực phẩm Margarine : NAMCHOW SHEET SWEET MARGARINE (CONDENSED MILK) (600 thùng x 10kgs), hạn sử dụng :10/2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
12900
KG
6000
KGM
17136
USD
291020OOLU4050747250
2020-11-23
151711 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN BáNH K?O á CH?U GUANGZHOU NAMCHOW FOOD CO LTD Food materials Margarine: Margarine Namchow vege BAKE (600 barrels x 10kgs), expiry date: 09/2021, a new 100%;Nguyên liệu thực phẩm Margarine : NAMCHOW VEGE BAKE MARGARINE (600 thùng x 10kgs), hạn sử dụng :09/2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
12900
KG
6000
KGM
14928
USD
110222HDMUDALA60671100
2022-03-25
121490 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN Bò S?A CH?U á THáI BìNH D??NG BORDER VALLEY TRADING LTD Alfalfa's dry grass (Linh Linh Lang Lang Premium Alfalfa Hay), Scientific name: Medicago Sativa used as food for dairy cows. The appropriate food is a traditional animal feed according to Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT.;Cỏ khô ALFALFA (Cỏ linh lăng dạng thô PREMIUM ALFALFA HAY) , tên khoa học: Medicago sativa dùng làm thức ăn cho Bò Sữa.Hàng phù hợp là thức ăn chăn nuôi truyền thống theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT.
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG HAI AN
42774
KG
42774
KGM
19804
USD
020522YHHY-0050-2899
2022-05-31
842920 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NH?T T?M SOGO CORPORATION Mitsubishi used soil machine, model: MG500-S, frame number: 5G100004, Machine number: 6d22801531, year manufacturing year: Not determined;Máy san đất đã qua sử dụng hiệu MITSUBISHI, Model: MG500-S, số khung:5G100004, số máy: 6D22801531, năm SX: Không xác định
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG T.THUAN DONG
15000
KG
1
PCE
55953
USD
150222011CA00618
2022-04-22
842940 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NH?T T?M SHINSEI KENKI COMPANY LIMITED Sakai used wheels, Model: T2, SK: 32109, year of manufacturing: 1998. (Demated goods);Xe lu tĩnh bánh lốp đã qua sử dụng hiệu SAKAI, model: T2 , SK: 32109 , năm sx: 1998. .(Hàng đồng bộ tháo rời)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26100
KG
1
PCE
19253
USD
20422217141961
2022-04-08
732111 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THI?T B? TOàN TH?NG WINTIME IMPORT AND EXPORT CORPORATION LIMITED OF ZHONGSHAN Gas stove negative 2 furnaces, brands Kaff, model KF-208i; There is no oven; non -non -stick anti -stick; Automatic gas disconnection; Magneto ignition type (knob); Heat -resistant glass. 100% new;Bếp gas âm 2 lò, hiệu KAFF, model KF-208I; không có lò nướng; không chống dính chống khét; ngắt ga tự động; kiểu đánh lửa Magneto (nút vặn); mặt kính chịu nhiệt. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
12630
KG
100
PCE
2550
USD
071121COAU7234561090
2021-11-24
712320 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I T?T THàNH JINING LANTI AGRI SCI CO LTD Not yet impregnated, unprocessed, packed 10kg / box, the item is not in CITES category, Scientific name: Auricularia Polytricha, 100% new goods;Mộc nhĩ khô chưa qua ngâm tẩm, chưa qua chế biến,đóng gói 10kg/hộp, hàng không nằm trong danh mục cites, tên khoa học: Auricularia polytricha , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
7150
KG
6600
KGM
13200
USD
132100017396033
2021-12-14
470790 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN C? B?N CTY TNHH WONDERFUL SAIGON ELECTRICS Scrap carton paper (scrap obtained from the production process of export processing enterprises);Giấy carton vụn phế liệu ( phế liệu thu được từ quá trình sản xuất của doanh nghiệp chế xuất)
VIETNAM
VIETNAM
CTY WONDERFUL SAIGON ELECTRICS
CTY TNHH MTV CO BAN
50701
KG
16975
KGM
1567
USD
190522EGLV141200256909
2022-06-07
290541 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THàNH HOàNG CH?U CHORI CO LTD Additives for paint, trimethylolpropane powder white, 100%new, notice of PTPL No. 1646/TB-KĐ4 of November 15, 2019.;Phụ gia cho sơn, Bột TRIMETHYLOLPROPANE dạng trắng mảnh, hàng mới 100%, Thông báo PTPL số 1646/TB-KĐ4 ngày 15/11/2019.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
28600
KG
28000
KGM
75404
USD
132000013260192
2020-12-22
810530 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN V?N TH?NH CONG TY TNHH GIA CONG RANG THOI DAI KY THUAT SO cobalt-chromium scrap shredded form (Leper Wironit metal (cobalt-chromium types of scrap) scrap goods removed during the production of EPE, every scrap processing does not affect the environment clean) # & VN;phế liệu coban-crom dạng vụn (Cùi kim loại thường Wironit (dạng coban-crom phế liệu) hàng phế liêu loại ra trong quá trình sản xuât của DNCX ,hàng phế liệu xử lý sạch không ảnh hưởng môi trường)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY VAN THINH
KHO CTY RANG THOI DAI KY THUAT SO
10785
KG
177
KGM
322
USD
1Z8V610Y0401212831
2020-11-25
701711 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THI?T B? NH?T HUY ONGO VETTECH KFT Slise glass form. Using the test sample containing the spectrometer measured sperm concentration Ongo Sperm Analyzer. Box of 25 females. Ongo Vettch firm KFT - Hungary. New 100%;Slise mẫu bằng thuỷ tinh. Dùng chứa mẫu đo cho máy quang phổ đo nồng độ tinh trùng Ongo Sperm Analyser. Hộp 25 cái. Hãng Ongo Vettch Kft - Hungary. Hàng mới 100%
EUROPE
VIETNAM
BUDAPEST
HO CHI MINH
7
KG
10
UNK
567
USD
121120CPHC5919B
2020-11-21
880221 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN CH? BI?N N?NG S?N TI?N TH?NH GEUMSAN CO LTD Ultralight flying vehicles unmanned, Model: A-10 S / N 10EA, battery, maximum takeoff weight: 24.7 kg, 10 liter water tank capacity, exclusively used for spraying for agriculture;Phương tiện bay siêu nhẹ không người lái, model: A-10 S/N 10EA, chạy bằng pin,Trọng lượng cất cánh tối đa: 24,7 kg,dung tích bình nước 10 lít,chuyên dùng phục vụ phun thuốc trừ sâu cho nông nghiệp
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
291
KG
6
PCE
68040
USD
071021002/TP/BTS-GMK/X/2021
2021-10-20
230660 CTY TNHH M?T THàNH VIêN PROCONCO C?N TH? GIDEON AGRI PTE LTD Raw materials for processing aquatic food: Palm oil dry (goods).%: Sister: 13.5, protein 15.5, humidity5.8, fat 9.5, sand hotels 1.2, ash 4.75,;Nguyên liệu chế biến thức ăn thủy sản : Khô Dầu Cọ (Hàng Xá).% : sơ:13.5,Protein 15.5,độ ẩm5.8,Béo 9.5,cát sạn 1.2,ash 4.75,
INDONESIA
VIETNAM
PELINDO SATUI, KALIMANTAN SELATAN
CANG BUORBON
300
KG
300
TNE
60000
USD
021221TPKEEHCM2111646
2021-12-13
200831 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I Và D?CH V? BáCH LINH WORLD WIDE CO LTD EMPCESSORIES OF TA-TUNG BITTER BAL SAM PEAR (380G x 12 bottles / barrel), 100% new products, NSX: Siluo Ta-tung soy sauce co., Ltd.; , HSD: T4 / 2024;Khổ qua ngâm xì dầu TA-TUNG soy bitter bal sam pear (380g x 12 chai/thùng), hàng mới 100%, NSX: SILUO TA-TUNG SOY SAUCE CO., LTD.; ,HSD:T4/2024
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
33485
KG
30
UNK
191
USD
070921COSU6309388500
2021-12-07
081320 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I Và D?CH V? BáCH LINH BEST GMBH Dried plums Kluth Pflaumen (200g x 10 packs / barrels), 100% new products. Manufacturer: Herbert Kluth (GmbH & Co. kg);Mận khô Kluth Pflaumen (200g x 10 gói/thùng) , hàng mới 100%. Nhà sản xuất: Herbert Kluth (GmbH & Co. KG)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG NAM DINH VU
16700
KG
100
UNK
433
USD
1Z8267W56694302255
2021-07-09
180632 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I Và D?CH V? BáCH LINH HAMLET NV Chocolate without cocoatruffles, 175g / box, NCC: Hamlet NV, sample test, testing, 100% new;Sô cô la không nhân CHOCOLATE COCOATRUFFLES, 175g/ hộp, NCC: HAMLET NV, hàng mẫu thử nghiệm, kiểm nghiệm, mới 100%
EUROPE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
5
KG
2
UNK
3
USD
241121YMLUM600325865
2022-02-27
180631 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I Và D?CH V? BáCH LINH LUIGI ZAINI S P A Chocolate Candy Milk Hazelnut Blue Moon Gift Box (242g x 8 Box / Barrel), 100% new goods. Manufacturer: Luigi Zâini S.P.A, HSD: TT5 / 2023;Kẹo sô cô la sữa nhân hạt phỉ Blue Moon Gift Box (242g x 8 hộp/thùng) , hàng mới 100%. Nhà sản xuất: Luigi Zàini S.p.A,HSD: TT5/2023
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
9944
KG
155
UNK
1083
USD
051121SITYKHP2120972
2021-12-17
151419 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I Và D?CH V? BáCH LINH ISHIDA CO LTD Cooking Oil Oil 1000g Ajinomoto (X10Chai / barrel), 100% new products. Manufacturer: J-Oil Mills, Inc;Dầu hạt cải Cooking Oil 1000g Ajinomoto (x10chai/thùng), hàng mới 100%. Nhà sản xuất: J-Oil Mills, Inc
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
50734
KG
800
UNK
3633
USD
311021EGLV003103777339
2021-11-08
390921 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN VI?T VI?T TH?NG TECH INNOVATOR CO LTD Plastic (amino resin br45a65) primeval, liquid, 100% new, PTPL results No. 9526 / TB-TCHQ on October 14, 2015;Nhựa (AMINO RESIN BR45A65) nguyên sinh, dạng lỏng, Mới 100%, Kết quả PTPL số 9526/TB-TCHQ ngày 14/10/2015
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
17440
KG
16000
KGM
39200
USD
71221608795137
2022-01-17
380852 CTY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I D?CH V? Và S?N XU?T NH?T QUANG ALOES TRAITEMENT DES EAUX ALOBIO 494 (25kg / can) for cooling tower in water treatment industry, 100% new -Ma CAS: 215-185-5; 237-601-4; 011-002-00-6 (2H mixture -Bromine chloride: 11%; sodium hydroxide <10%);Chất diệt nấm ALOBIO 494(25kg/Can)cho tháp giải nhiệt trong ngành xử lý nước,Mới 100%-Mã CAS:215-185-5;237-601-4;011-002-00-6(Hỗn hợp 2H-Bromine Chloride:11%;Sodium Hydroxide<10%)
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
10550
KG
2000
KGM
9166
USD
15112090272425
2020-12-28
380852 CTY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I D?CH V? Và S?N XU?T NH?T QUANG ALOES TRAITEMENT DES EAUX Fungicides ALOBIO R440 (20kg / Can) for cooling tower water treatment industry, New 100% -Traded CAS: 247-500-7; 220-239-6 (5-Chloro mixture mesthyl-2H-2-3-one-isothiazol-2-methyl et; 2H-isothiazol-3-one);Chất diệt nấm ALOBIO R440 (20kg/Can) cho tháp giải nhiệt trong ngành xử lý nước,Mới 100%-Mã CAS:247-500-7; 220-239-6 (Hỗn hợp 5-Chloro-2-mesthyl-2H-isothiazol-3-one et 2-methyl;2H-isothiazol-3-one)
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
1040
KG
960
KGM
2732
USD
210521KOMHY87HM400B
2021-10-07
843010 TH?U CHíNH D? áN NHà MáY ?I?N GIó BìNH ??I POWER CHINA HUADONG ENGINEERING CORPORATION LIMITED YZ-400B Piling Hammers Operated by hydraulic construction mechanism (Model: YZ-400B; Serial: 201809-3086) 100% new products. Temporarily imported goods for construction of wind power projects;Búa đóng cọc YZ-400B hoạt động nhờ cơ chế thủy lực thi công công trình điện gió ( MODEL:YZ-400B; Serial:201809-3086 ) hàng mới 100% . Hàng tạm nhập thi công dự án điện gió
CHINA
VIETNAM
CHANGSHU
TAN CANG GIAO LONG
35
KG
1
SET
100000
USD
112200018451664
2022-06-30
721632 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KHU K? NGH? CH? XU?T VI?T NH?T SHUZUI SCALES CO LTD Shzvp-DB001-U1-010-0-1-S #& U-shaped steel Round Bar SS400 F16 (74-175-74) mm (simple processing), no alloy, hot rolling, 100%new, raw materials Producing weight;SHZVP-DB001-U1-010-1-S#&Thép hình chữ U Bending round bar SS400 f16 (74-175-74)mm(gia công đơn giản), không hợp kim, cán nóng, mới 100%, nguyên liệu sản xuất cân
VIETNAM
VIETNAM
CTY ISHO VIET NAM
KHO CTY CHE XUAT VIET NHAT
2404
KG
60
PCE
302
USD
112100013751271
2021-07-08
720719 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KHU K? NGH? CH? XU?T VI?T NH?T CONG TY TNHH KOBAYASHI CASTING KBY-SCS14-12.68x10.66 # & non-alloy stainless steel billet, Type SCS14, has shaped with molds, carbon content of 0.08%, 12.68cm diameter, 10.66cm high (used for water flow control valve ). New 100%.;KBY-SCS14-12.68x10.66#&Phôi inox không hợp kim,loại SCS14, đã tạo hình bằng khuôn,hàm lượng cacbon 0.08%,đường kính 12.68cm,cao 10.66cm (dùng để làm thân van điều khiển lưu lượng nước).mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH KOBAYASHI CASTING
CTY KY NGHE CHE XUAT VIET NHAT
1320
KG
500
PCE
14868
USD
112100014358857
2021-08-03
720719 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KHU K? NGH? CH? XU?T VI?T NH?T CONG TY TNHH KOBAYASHI CASTING KBY-SCS14-12.68x10.66 # & non-alloy stainless steel billet, Type SCS14, has shaped with mold, carbon content of 0.08%, 12.68cm diameter, 10.66cm tall (used for water flow control valve) . New 100%.;KBY-SCS14-12.68x10.66#&Phôi inox không hợp kim,loại SCS14, đã tạo hình bằng khuôn,hàm lượng cacbon 0.08%,đường kính 12.68cm,cao 10.66cm (dùng để làm thân van điều khiển lưu lượng nước).mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH KOBAYASHI CASTING
CTY KY NGHE CHE XUAT VIET NHAT
537
KG
200
PCE
5992
USD
112000012049716
2020-11-06
721634 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KHU K? NGH? CH? XU?T VI?T NH?T CONG TY TNHH SAN XUAT VA THUONG MAI THEP BAC VIET SHZVP-TS089-01-0-003-SC # & Steel H-shaped steel H 200x100x5.5x8x6m, not alloyed, hot-rolled, new 100% (14 female = 1789.20 kgs = 84 meters), production material weight Iron;SHZVP-TS089-01-0-003-SC#&Thép hình H-shaped steel H 200x100x5.5x8x6m, không hợp kim, cán nóng, hàng mới 100% (14 cái = 1789.20 kgs = 84 mét), nguyên liệu sản xuất cân sắt
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY THEP BAC VIET
CTY TNHH MTV KKN CX VIET NHAT
1789
KG
84
MTR
1144
USD
112100015692407
2021-10-13
721634 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KHU K? NGH? CH? XU?T VI?T NH?T CONG TY TNHH SAN XUAT VA THUONG MAI THEP BAC VIET Shzvp-TS089-01-0-003-SC # & H-Shaped Steel H 200x100x5.5x8mm-6m, non-alloy, hot rolled, 100% new (58pcs = 7412.4 kgs = 348 meters), raw materials iron weight production;SHZVP-TS089-01-0-003-SC#&Thép hình H-shaped steel H 200x100x5.5x8mm-6m, không hợp kim, cán nóng, hàng mới 100% (58 cái = 7412.4 kgs = 348 mét), nguyên liệu sản xuất cân sắt
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY THEP BAC VIET
CTY TNHH MTV KKN CX VIET NHAT
7412
KG
348
MTR
7525
USD
112200018451664
2022-06-30
722021 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KHU K? NGH? CH? XU?T VI?T NH?T SHUZUI SCALES CO LTD SHZVP-SDSVN-1515-3T-03-002-SC #& stainless steel SUS304 T5X38X72, hot rolling, 100%new, weight production materials;SHZVP-SDSVN-1515-3T-03-002-SC#&Thép tấm không gỉ SUS304 t5x38x72, cán nóng, mới 100%, nguyên liệu sản xuất cân
VIETNAM
VIETNAM
CTY ISHO VIET NAM
KHO CTY CHE XUAT VIET NHAT
2404
KG
20
PCE
79
USD
112200018451664
2022-06-30
721651 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KHU K? NGH? CH? XU?T VI?T NH?T SHUZUI SCALES CO LTD SHZVP-DB001-U1-001-1-S #& C-shaped steel Steel C Channel Bar SS400 PL.3.2x (20x60x120x60x20) x1200mm, no alloy, hot rolling, 100%new, weighing materials;SHZVP-DB001-U1-001-1-S#&Thép hình chữ C Steel C Channel bar SS400 PL.3.2x(20x60x120x60x20)x1200mm, không hợp kim, cán nóng, mới 100%, nguyên liệu sản xuất cân
VIETNAM
VIETNAM
CTY ISHO VIET NAM
KHO CTY CHE XUAT VIET NHAT
2404
KG
120
PCE
4245
USD
112200018451664
2022-06-30
721651 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KHU K? NGH? CH? XU?T VI?T NH?T SHUZUI SCALES CO LTD SHZVP-DB001-U1-011-1-S #& C-shaped steel Steel C Channel Bar SS400 PL.3.2x (20x60x120x60x20) x760mm (Simple processing), no alloy, hot rolls, 100%new, raw materials Producing weight;SHZVP-DB001-U1-011-1-S#&Thép hình chữ C Steel C Channel bar SS400 PL.3.2x(20x60x120x60x20)x760mm(gia công đơn giản), không hợp kim, cán nóng, mới 100%, nguyên liệu sản xuất cân
VIETNAM
VIETNAM
CTY ISHO VIET NAM
KHO CTY CHE XUAT VIET NHAT
2404
KG
60
PCE
1653
USD
112100009679255
2021-02-18
271111 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KHU K? NGH? CH? XU?T VI?T NH?T CONG TY TNHH NHIEN LIEU XANH 1 # & liquefied petroleum gas chemical formula C3H8 (gas industry) 1 45 kg of pressure valves are usually used as fuel to run the machine casting. New 100%;1#&Khí dầu mỏ hóa lỏng công thức hóa học C3H8 (Gas công nghiệp) loại 45 kg 1 van Áp thường, dùng làm nhiên liệu chạy máy đúc. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH NHIEN LIEU XANH
CTY TNHH MTV KKN CX VIET NHAT
945
KG
945
KGM
1287
USD
112200018451664
2022-06-30
721622 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KHU K? NGH? CH? XU?T VI?T NH?T SHUZUI SCALES CO LTD SHZVP-DB001-U1-012-1-S #& L Steel Bar SS400 PL4X40x32mm (simple processing), no alloy, hot rolling, 100%new, weighing materials;SHZVP-DB001-U1-012-1-S#&Thép hình L Steel Angle Bar SS400 PL4x40x32mm(gia công đơn giản), không hợp kim, cán nóng, mới 100%, nguyên liệu sản xuất cân
VIETNAM
VIETNAM
CTY ISHO VIET NAM
KHO CTY CHE XUAT VIET NHAT
2404
KG
60
PCE
453
USD
112200018451664
2022-06-30
721622 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KHU K? NGH? CH? XU?T VI?T NH?T SHUZUI SCALES CO LTD Shzvp-SD001-U2-001-S #& Steel Steel Angle Bar SS400 L50X50X6-1180, Non-alloy, hot rolling, 100%new, weighing material raw materials;SHZVP-SD001-U2-001-S#&Thép hình L Steel Angle Bar SS400 L50x50x6-1180, không hợp kim, cán nóng, mới 100%, nguyên liệu sx cân
VIETNAM
VIETNAM
CTY ISHO VIET NAM
KHO CTY CHE XUAT VIET NHAT
2404
KG
12
PCE
149
USD
112200018451664
2022-06-30
721621 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KHU K? NGH? CH? XU?T VI?T NH?T SHUZUI SCALES CO LTD SHZVP-SP044-01-S #& Steel Steel Angle Bar SS400 L50X30X3-44, no alloy, hot rolling, 100%new, weighing material raw materials;SHZVP-SP044-0-001-S#&Thép hình L Steel Angle Bar SS400 L50x30x3-44, không hợp kim, cán nóng, mới 100%, nguyên liệu sx cân
VIETNAM
VIETNAM
CTY ISHO VIET NAM
KHO CTY CHE XUAT VIET NHAT
2404
KG
5
PCE
27
USD