Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100014091526
2021-07-27
720449 T THàNH VIêN TàI THàNH PHáT CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIET NAM Waste iron of all kinds (scrap iron - scrap iron emissions after the production process does not contain HW) Scrap Iron;Sắt phế thải các loại (Sắt vụn - Sắt phế liệu thải ra sau quá trình sản xuất không nhiễm CTNH) Scrap Iron
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
CTY TAI THANH PHAT
10000
KG
3000
KGM
392
USD
230622EGLV 149204551919-01
2022-06-27
722541 T THàNH VIêN AN THáI PHú RICH SUN CO LTD Hot rolled alloy steel is not covered with plating as molds, width of over 600mm (SKD61 type, 45mm thick, 610mm wide, 3500mm long) (100%new goods);Thép hợp kim cán nóng dạng tấm chưa được tráng phủ mạ dùng làm khuôn, chiều rộng trên 600mm(loại SKD61, dày 45mm, rộng 610mm, dài 3500mm) (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
54376
KG
1521
KGM
6084
USD
230622EGLV 149204551919-01
2022-06-27
722541 T THàNH VIêN AN THáI PHú RICH SUN CO LTD Hot rolled alloy steel is not coated with molds used as molds, width of over 600mm (SKD11 type, 6-61mm thick, 610mm wide, 3150-4300mm long) (100%new goods);Thép hợp kim cán nóng dạng tấm chưa được tráng phủ mạ dùng làm khuôn, chiều rộng trên 600mm(loại SKD11, dày 6-61mm, rộng 610mm, dài 3150-4300mm) (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
54376
KG
4843
KGM
15498
USD
110621MMA0222434
2021-10-05
843860 P T? NH?N THàNH THáI G LARSSON STARCH TECHNOLOGY AB Hydrocylone equipment used to refine starch. Capacity: 390KW .The: Larsson.Us in cassava starch sx. 100% new;Thiết bị hydrocylone dùng để tinh lọc tinh bột. Công suất: 390KW .Hiệu:Larsson.dùng trong SX tinh bột khoai mì. Mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
HELSINGBORG
CANG CAT LAI (HCM)
17581
KG
1
PCE
615491
USD
1ZW737460492334532
2020-11-05
830521 T THàNH VIêN TH? H? M?I PHú TH? A C M A SPA Pin latches, parts warranty for packaging machines ACMA, HSX: ACMA, new 100%, with iron, code: 2508301081, Size: 0.5 x 1.5cm;Ghim chốt, linh kiện bảo hành cho máy đóng gói ACMA, HSX: ACMA, mới 100%, bằng bằng sắt,mã:2508301081 ,KT: 0.5 x 1.5cm
ITALY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
4
KG
2
PCE
47
USD
211221LITNSAHPH2100391
2022-02-12
090832 T THàNH VIêN TH? H? M?I PHú TH? SAMEX INDIA PVT LTD VCDM1 # & Cardamom Shell (Nonic Shell), 100% new, packed 30 kg / bag, used to produce Tea, NSX: Samex India;VCDM1#&VỎ CARDAMOM (VỎ BẠCH ĐẬU KHẤU), HÀNG MỚI 100%, ĐÓNG GÓI 30 KG/BAO, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT CÁC LOẠI TRÀ, NSX: SAMEX INDIA
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
DINH VU NAM HAI
4530
KG
4500
KGM
22500
USD
140721LOTNSAHPH2100462
2021-09-08
090832 T THàNH VIêN TH? H? M?I PHú TH? SAMEX INDIA PVT LTD VCDM1 # & Cardamom Shell (Nonic Shell), 100% new, packed 30 kg / bag, used to produce Tea, NSX: Samex India;VCDM1#&VỎ CARDAMOM (VỎ BẠCH ĐẬU KHẤU), HÀNG MỚI 100%, ĐÓNG GÓI 30 KG/BAO, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT CÁC LOẠI TRÀ, NSX: SAMEX INDIA
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG XANH VIP
4832
KG
4800
KGM
25680
USD
051021BLTNSAHPH019528
2021-11-04
090832 T THàNH VIêN TH? H? M?I PHú TH? SAMEX INDIA PVT LTD VCDM1 # & Cardamom Shell (Nonic Shell), 100% new, packed 30 kg / bag, used to produce Tea, NSX: Samex India;VCDM1#&VỎ CARDAMOM (VỎ BẠCH ĐẬU KHẤU), HÀNG MỚI 100%, ĐÓNG GÓI 30 KG/BAO, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT CÁC LOẠI TRÀ, NSX: SAMEX INDIA
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
DINH VU NAM HAI
4530
KG
4500
KGM
24075
USD
151121AMIGL210586761A
2021-11-25
843510 T THàNH VIêN TH? H? M?I PHú TH? JINGJIANG ELITE FOOD MACHINERY CO LTD Fruit presses (used to produce fruit tea), Model LZ-1.5, 380V-50HZ-4KW, SX: 2021, 100% new, NSX: Jingjiang Elite Food Machinery CO., LTD;MÁY ÉP HOA QUẢ (DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT TRÀ HOA QUẢ), MODEL LZ-1.5, 380V-50HZ-4KW, SX: 2021, MỚI 100%, NSX: JINGJIANG ELITE FOOD MACHINERY CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
260
KG
1
PCE
2700
USD
7851823652
2021-08-30
902409 T THàNH VIêN TH? H? M?I PHú TH? PT SRIKANDI CIPTA ANUGRAH QQ WIN SEMESTA DEP Black tea, fermented type. Pt supplier. Jakarta Tea Traders, 0.5kg / bag. Sample sample testing for production. 100% new;Chè đen, loại đã ủ men. Nhà cung cấp PT. Jakarta Tea Traders, 0.5kg/túi. Hàng mẫu nghiên cứu thử nghiệm phục vụ sản xuất. Mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
HA NOI
1
KG
1
KGM
1
USD
210122DXB113559
2022-02-25
760529 T THàNH VIêN TH? H? M?I PHú TH? ATC ALBATROS TEA AND COFFEE DMCC Aluminum alloy wires (alloys of magnesium-aluminum) are used as a pins to close tea bags, do not contact directly with food, 0.5mm diameter. New 100%;Dây hợp kim nhôm (Hợp kim của Magie-Nhôm) dùng làm ghim đóng túi chè, không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, đường kính 0.5mm. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
JEBEL ALI
DINH VU NAM HAI
744
KG
648
KGM
5450
USD
311219MS20101CSHP09
2020-01-14
721061 NG TY TNHH PHáT TRI?N TH??NG M?I PHú THàNH VI?T YIEHPHUI CHINA TECHNOMATERIAL CO LTD Thép không hợp kim được cán phẳng mạ hợp kim nhôm kẽm dạng cuộn, chưa được sơn, quét vecni hoặc phủ plastic,hàm lượng carbon 0,08%-0,1%, dày 2mm x 1246mm x cuộn , tiêu chuẩn Nhật Bản JISG3321;Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, clad, plated or coated: Plated or coated with aluminium: Plated or coated with aluminium-zinc alloys: Containing by weight less than 0.6% of carbon: Other;宽度等于或大于600毫米的铁或非合金钢平轧产品,包层,镀层或涂层:镀铝或镀铝:镀铝或镀锌铝锌合金:含重量小于0.6%的碳:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DOAN XA - HP
0
KG
68350
KGM
45795
USD
170522HDMUBKKA04067900
2022-05-23
250100 T THàNH VIêN MU?I T?N THàNH K C SALT INTERNATIONAL CO LTD NaCl pure salt (PDV Refined Salt) used in the industry (not salted salt);Muối tinh khiết NACL (PDV REFINED SALT) dùng trong ngành công nghiệp (không phải muối ăn)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
271080
KG
270
TNE
36450
USD
071121COAU7234561090
2021-11-24
712320 T THàNH VIêN TH??NG M?I T?T THàNH JINING LANTI AGRI SCI CO LTD Not yet impregnated, unprocessed, packed 10kg / box, the item is not in CITES category, Scientific name: Auricularia Polytricha, 100% new goods;Mộc nhĩ khô chưa qua ngâm tẩm, chưa qua chế biến,đóng gói 10kg/hộp, hàng không nằm trong danh mục cites, tên khoa học: Auricularia polytricha , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
7150
KG
6600
KGM
13200
USD
190622799210305000
2022-06-27
282732 T THàNH VIêN HòA PHú THàNH SHANDONG TENOR WATER TREATMENT TECHNOLOGY CO LTD Industrial wastewater treatment agent. (Polyaluminum Chloride (PAC) Al2O3: 30% (CAS-NO.1327-41-9). 100% new goods.;Chất xử lý nước thải trong công nghiệp. ( PolyAluminium Chloride(PAC) AL2O3 : 30% ( CAS-No.1327-41-9 ). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
50200
KG
50
TNE
16600
USD
030322LEHS22220419
2022-04-25
845150 PH?N TH??NG M?I MAY VI?T THàNH LECTRA Automatic fabric cutting machine in the sewing industry includes: body, conveyor, bar, protective case, Brand New Lectra Automatic Fabric Cutting Machine) VectorFashion; Model: VT-FA-IQ50-71, 100% new goods;Máy cắt vải tự động dùng trong ngành may gồm: Thân máy, băng tải, thanh đà, vỏ bảo vệ, đầu cắt (Brand new Lectra Automatic Fabric Cutting Machine) VectorFashion; model : VT-FA-IQ50-71, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG CAT LAI (HCM)
4100
KG
1
SET
103746
USD
120422SNKO020220320728
2022-05-28
842710 T THàNH VIêN TH??NG M?I THàNH THI?N LONKING FUJIAN INTERNATIONAL TRADE CO LTD Lower forklifts, Lonking brand, Model: FD35T, Lifting 3.5 tons. The corresponding number of machine framework: (SN31291/C490BPG22031518), Year SX: 2022, Oil -running, 100% new.;Xe nâng hạ xếp hàng, hiệu Lonking, model:FD35T, Nâng 3.5 tấn.Số khung số máy tương ứng:(SN31291/C490BPG22031518), Năm SX: 2022,chạy Bằng dầu ,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
49992
KG
1
PCE
10354
USD
30027500
2022-01-13
200390 T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA ZHAOFENG KIWI CO LTD Processed mushroom mushroom (1.5kg / pack x 16 pack / cartons x 996 cartons), gas sealed, NSX: Xixia Zhaofeng Kiwi co., Ltd, NSX11 / 2021, HSD 11 / 2023, 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom) (1.5kg/gói x 16 gói/cartons x 996 cartons), được đóng gói kín khí, NSX: XIXIA ZHAOFENG KIWI CO.,LTD, NSX11/2021, HSD 11/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
24402
KG
23904
KGM
4303
USD
30178453
2022-02-24
200390 T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA XINCHEN FOOD CO LTD Palaible sliced mushroom mushrooms (Processed Mushroom), Packing: 1.6kg / pack x 11 packs / cartons X1355 cartons, packed with airtight, no effect, NSX 9/2021, HSD 9/2023, new 100%;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom), đóng gói:1.6kg/gói x 11 gói/cartons x1355 cartons, được đóng gói kín khí, không hiệu, NSX 9/2021,HSD 9/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
24661
KG
23848
KGM
4293
USD
30178457
2022-02-24
200390 T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA COUNTY PEINONG FOOD CO LTD Sliced mushroom fungal mushrooms made of marinated spices (seasoning mixed mushrooms), packing: 2kg / pack x 13 pack / cartons x 934 cartons, packed sealed air, no effect, NSX 11/2021, HSD 11 / 2023, 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến tẩm ướp gia vị (seasoning mixed mushrooms),đóng gói:2kg/gói x 13 gói/cartons x 934 cartons, được đóng gói kín khí, không hiệu, NSX 11/2021, HSD 11/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
24938
KG
24284
KGM
4371
USD
14749002
2021-12-09
200391 T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA ZHAOFENG KIWI CO LTD Mushroom mushroom sliced mushrooms processed (Processed Mushroom) (1.5kg / pack x 16 pack / cartons x 918 cartons), packed with airtight, NSX: Xixia Zhaofeng Kiwi co., Ltd, NSX11 / 2021, HSD 11 / 2023, 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom) (1.5kg/gói x 16 gói/cartons x 918 cartons), được đóng gói kín khí, NSX: XIXIA ZHAOFENG KIWI CO.,LTD, NSX11/2021, HSD 11/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
22491
KG
22032
KGM
3966
USD
14742957
2021-12-09
200391 T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA ZHAOFENG KIWI CO LTD Processed mushroom mushroom (1.5kg / pack x 16 pack / cartons x 910cartons), gas encapsulated, NSX: Xixia Zhaofeng Kiwi co., Ltd, NSX10 / 2021, HSD 10/2023 , 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom) (1.5kg/gói x 16 gói/cartons x 910cartons), được đóng gói kín khí, NSX: XIXIA ZHAOFENG KIWI CO.,LTD, NSX10/2021, HSD 10/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
22295
KG
21840
KGM
3931
USD
14749005
2021-12-09
200391 T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA GUSE TIANXIANG FOOD CO LTD Processed mushroom (processed mushroom), packing: 1.6kg / pack x 11 packs / cartons x 1355cartons, are packed with airtight, no effect, NSX 8.9 / 2021, HSD 8.9 / 2023, 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom),đóng gói:1.6kg/gói x 11 gói/cartons x 1355cartons, được đóng gói kín khí, không hiệu, NSX 8.9/2021, HSD 8.9/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
24661
KG
23848
KGM
4293
USD
14742956
2021-12-09
200391 T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA ZHAOFENG KIWI CO LTD Mushroom mushroom sliced mushroom processed (Processed Mushroom) (1.5kg / pack x 16 pack / cartons x 906 cartons), packed with airtight, NSX: Xixia Zhaofeng Kiwi co., Ltd, NSX10 / 2021, HSD 10 / 2023, 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom) (1.5kg/gói x 16 gói/cartons x 906 cartons), được đóng gói kín khí, NSX: XIXIA ZHAOFENG KIWI CO.,LTD, NSX10/2021, HSD 10/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
22197
KG
21744
KGM
3914
USD
200320HLTDG737321
2020-03-26
320620 T THàNH VIêN HóA CH?T PHú THàNH UNION BASE INTERNATIONAL ENTERPRISES LIMITED Chất tạo màu YC-P-160C Toner, dạng bột, màu trắng, dùng để sản xuất mực in giầy. Hàng mới 100%;Other colouring matter; preparations as specified in Note 3 to this Chapter, other than those of heading 32.03, 32.04 or 32.05; inorganic products of a kind used as luminophores, whether or not chemically defined: Pigments and preparations based on chromium compounds: Other;其他色素;除了税目32.03,32.04或32.05以外,本章注3中规定的准备工作;用作发光物质的无机产品,不论是否有化学定义:基于铬化合物的颜料和制剂:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
100
KGM
600
USD
20622122200017700000
2022-06-02
842831 PH?N ??U T? TH??NG M?I AN TH?NH PHáT GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD Iron trough is used in an iron used in a pit, SGB-520/40 code, yield of 120 T/h, a whole set including: explosive electric motor. YBS-40 code, 40kW capacity, 380/660V voltage, 100%new, 2022;Máng cào tải than chất liệu bằng sắt dùng trong hầm lò, mã hiệu SGB-520/40, năng suất 120 t/h,trọn bộ gồm: Động cơ điện phòng nổ. mã hiệu YBS-40, công suất 40kW, điện áp 380/660V, mới 100%,SX năm 2022
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
53610
KG
4
SET
97292
USD
14012113328741
2021-01-07
860400 PH?N ??U T? TH??NG M?I AN TH?NH PHáT PINGXIANG CITY HOLLY IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Inserter rail 02 petrol engine, code YCD-32, the frequency of vibration 66.7Hz.Cong 9.5kW capacity (functional training, insert, extract stone with concrete sleepers for railway) is not self-propelled type) new 100%. production in 2020.;Máy chèn đường sắt 02 động cơ xăng,mã hiệu YCD-32, tần số rung 66.7Hz.Công suất 9.5kW (có chức năng đào, chèn, nén đá với tà vẹt bê tông cho đường sắt) loại không tự hành) mới 100%. sản xuất năm 2020.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
DONG DANG (LANG SON)
1540
KG
1
SET
19127
USD
231221JJCQDSGA1260417
2022-01-04
291815 T THàNH VIêN C?NG NGH? M?I TH?NH PHáT WEIFANG ENSIGN INDUSTRY CO LTD Food additives - Tri sodium citrate dihydrate 30-100mesh (CTHH: NA3C6H5O7.2H2O, Number C.A.S: 6132-04-3, No KBHC, with C / O E: E211657698541349 Date: December 27, 2021.;PHỤ GIA THỰC PHẨM - TRI SODIUM CITRATE DIHYDRATE 30-100MESH (CTHH: Na3C6H5O7.2H2O, SỐ C.A.S: 6132-04-3, KHÔNG KBHC ,CÓ C/O E: E211657698541349 ngày: 27/12/2021.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25100
KG
25000
KGM
57750
USD
051120ANBHPH20100141
2020-11-12
121222 T THàNH VIêN PH?N PH?I TH??NG M?I ??NG D??NG KWANGCHEONKIM CO LTD Dried seaweed unprocessed, scientific name: Codium spp, (100g / pack * 20 pack / carton) Seaweed DRIED. New 100%;Rong biển khô chưa qua chế biến, tên khoa học: Codium Spp, (100g/gói *20 gói/carton) DRIED SEAWEED. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
3259
KG
100
UNK
2174
USD
280320OOLU2636518460
2020-04-08
030471 T THàNH VIêN TH?C PH?M ??NG L?NH VI?T I MEI CROSSEA INTERNATIONAL LIMITED CAT-NL1#&CÁ TUYẾT XÁM KHÔNG DA CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH (KHÔNG XƯƠNG, GADUS MACROCEPHALUS, Size: 54-70G);Fish fillets and other fish meat (whether or not minced), fresh, chilled or frozen: Frozen fillets of fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae: Cod (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus);新鲜,冷藏或冷冻的鱼片和其它鱼肉(切碎或不切碎):Bregmacerotidae科,Euclichthyidae科,Gadidae科,Macrobridae科,Melanonidae科,Merlucciidae科,Moridae科和Muraenolepidida科的鱼的冷冻鱼片:鳕鱼(Gadus morhua,Gadus ogac, (Gadus macrocephalus)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20200
KGM
139380
USD
030420OOLU2637378440
2020-04-14
030471 T THàNH VIêN TH?C PH?M ??NG L?NH VI?T I MEI CROSSEA INTERNATIONAL LIMITED CAT-NL1#&CÁ TUYẾT XÁM KHÔNG DA CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH (KHÔNG XƯƠNG, GADUS MACROCEPHALUS, Size: 54-70G);Fish fillets and other fish meat (whether or not minced), fresh, chilled or frozen: Frozen fillets of fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae: Cod (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus);新鲜,冷藏或冷冻的鱼片和其它鱼肉(切碎或不切碎):Bregmacerotidae科,Euclichthyidae科,Gadidae科,Macrobridae科,Melanonidae科,Merlucciidae科,Moridae科和Muraenolepidida科的鱼的冷冻鱼片:鳕鱼(Gadus morhua,Gadus ogac, (Gadus macrocephalus)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20200
KGM
139380
USD
210322BLNAM220300030
2022-04-06
570249 PH?N N?I TH?T VI INDEX LIVING MALL PUBLIC COMPANY LIMITED Towels made of cotton fabric size: 43x68x0.5cm. Code: Frammo 170119786 Frammo Towel Rug 17x28 inch BL. 100%new products. Index Living Mall;Khăn tắm làm bằng Vải Cotton kích thước: 43x68x0.5CM. Mã hiệu: FRAMMO 170119786 FRAMMO TOWEL RUG 17X28 INCH BL. Hàng mới 100%.Hiệu Index Living Mall
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
37494
KG
72
PCE
151
USD
021221FWFHCM2111-0001
2021-12-13
570250 PH?N N?I TH?T VI INDEX LIVING MALL PUBLIC COMPANY LIMITED Carpets made from synthetic fibers Size: 120x180cm. Code: Lonnie-M 170121973 Lonnie-M Area Rug 120x180cm gy. 100% new goods. INDEX LIVING MALL;Thảm làm từ sợi tổng hợp kích thước: 120x180CM. Mã hiệu: LONNIE-M 170121973 LONNIE-M AREA RUG 120X180CM GY. Hàng mới 100%.Hiệu Index Living Mall
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
28007
KG
8
PCE
253
USD
070121PK 2012-000406
2021-01-13
340600 PH?N N?I TH?T VI INDEX LIVING MALL PUBLIC COMPANY LIMITED Decorative candle size: 11.2x11.2x9.7CM. Code number: 170102649 EXOTIC EXOTIC NIGHT CANDLE IN GLASS GD SENSUAL. New 100% .Hieu Index Living Mall;Nến trang trí kích thước: 11.2x11.2x9.7CM. Mã hiệu: EXOTIC 170102649 EXOTIC SENSUAL NIGHT CANDLE IN GLASS GD. Hàng mới 100%.Hiệu Index Living Mall
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
44957
KG
72
PCE
490
USD
210322BLNAM220300030
2022-04-06
940382 PH?N N?I TH?T VI INDEX LIVING MALL PUBLIC COMPANY LIMITED MDF industrial wood shelves size: 32x30x100cm. Code: Homey 170123831 HomeY 3-Tier Storage Shelf WT/NT. 100%new products. Index Living Mall;Kệ đựng đồ làm bằng Gỗ Công Nghiệp MDF kích thước: 32x30x100CM. Mã hiệu: HOMEY 170123831 HOMEY 3-TIER STORAGE SHELF WT/NT. Hàng mới 100%.Hiệu Index Living Mall
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
37494
KG
15
PCE
395
USD
210322BLNAM220300030
2022-04-06
940382 PH?N N?I TH?T VI INDEX LIVING MALL PUBLIC COMPANY LIMITED Shoe shelves made of bamboo size: 90x33x44cm. Code: Homey 170123827 HomeY 2-Tier Shoe Bench NT/GY. 100%new products. Index Living Mall;Kệ đựng giày làm bằng tre kích thước: 90x33x44CM. Mã hiệu: HOMEY 170123827 HOMEY 2-TIER SHOE BENCH NT/GY. Hàng mới 100%.Hiệu Index Living Mall
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
37494
KG
16
PCE
462
USD
210322BLNAM220300030
2022-04-06
940520 PH?N N?I TH?T VI INDEX LIVING MALL PUBLIC COMPANY LIMITED Iron iron table lamp size: 16x16x47cm. Code: Malvinar 170110737 Malvinar Table Lamp 16x16x47cm WT/NT. 100%new products. Index Living Mall;Đèn bàn làm bằng sắt kích thước: 16x16x47CM. Mã hiệu: MALVINAR 170110737 MALVINAR TABLE LAMP 16X16X47CM WT/NT. Hàng mới 100%.Hiệu Index Living Mall
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
37494
KG
8
PCE
50
USD
041120CGS0548TH764
2020-11-23
270800 T THàNH VIêN ??I V?N PHú STRONG WILL GROUP LTD Oil Rubber Process rubber modulation Rubber Oil 101 Oil production used in the rubber industry.;Dầu điều chế cao su Rubber Process Oil Rubber Oil 101 dùng trong sản xuất ngành cao su.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
24550
KG
20950
KGM
11606
USD
070221CCL21020239
2021-02-18
282110 CTY TNHH TH?NH PHáT VI NA HANGZHOU EUCHEMY CO LTD Red Iron Oxide Oxide HH-TP1 (Use sx paint industry, New 100%);Oxit IRON OXIDE RED HH-TP1 (Dùng ngành sx sơn, Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
20400
KG
7000
KGM
3850
USD
27082104TIEUTSUV
2021-08-31
904112 T THàNH VIêN TH??NG M?I THáI SANG V D CAM IMPORT EXPORT CO LTD Black pepper (not yet grinded, unmulled, used as a food) (the amount of goods on Invoice and CO is 150 tons, the fact is 141,740 tons);HẠT TIÊU ĐEN ( CHƯA XAY, CHƯA NGHIỀN, DÙNG LÀM THỰC PHẨM ) ( LƯỢNG HÀNG TRÊN INVOICE VÀ CO LÀ 150 TẤN, THỰC TẾ LÀ 141.740TẤN )
CAMBODIA
VIETNAM
CTY TNHH TM DV UY VU
CTY TNHH TM DV UY VU
141740
KG
141740
KGM
453568
USD
301121TIEUTSUV24
2021-11-30
904112 T THàNH VIêN TH??NG M?I THáI SANG FREE XPORT CROP CO LTD Black pepper (not yet grinded, unmulled, used as food) (Amount on invoice and CO is 100 tons, actually 69,400 tons);HẠT TIÊU ĐEN ( CHƯA XAY, CHƯA NGHIỀN, DÙNG LÀM THỰC PHẨM ) ( LƯỢNG HÀNG TRÊN INVOICE VÀ CO LÀ 100 TẤN, THỰC TẾ LÀ 69.400 TẤN )
CAMBODIA
VIETNAM
CTY TNHH TM DV UY VU
CUA KHAU HOA LU (BINH PHUOC)
69400
KG
69400
KGM
263720
USD
140322COAU7237371630
2022-03-24
540234 T THàNH VIêN TH??NG M?I T? ??I GILVER TEXTILE ZHUJI CO LTD 100% polypropylene fiber stretch yarn 55d (fiber dún, not yet packing retail, use weaving conventional socks. 100% new goods) NSX: Gilver Textile (Zhuji) CO., LTD;Sợi 100% POLYPROPYLENE STRETCH YARN 55D (Sợi dún, chưa đóng gói bán lẻ, sử dụng dệt vớ thông thường. Hàng mới 100%) NSX: GILVER TEXTILE (ZHUJI) CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
14323
KG
10689
KGM
12612
USD
78460060781
2020-11-20
410621 T THàNH VIêN TH??NG M?I D?CH V? VI?T TH?NH LEATHER CONNECT H K CO LTD Morocco leather, blue, wet, untreated chromium, not split, unwrought size 3-6 sqft, the new 100%;Da dê thuộc, màu xanh, dạng ướt, chưa xử lý crom, chưa lạng xẻ, chưa gia công size 3 - 6 sqft, mới 100%
BANGLADESH
VIETNAM
DHAKA
HO CHI MINH
150
KG
2999
FTK
2549
USD
122000004992920
2020-01-06
860120 T THàNH VIêN ??U T? Và TH??NG M?I V?N THàNH PINGXIANG RONGXING TRADE CO LTD Tàu điện 8 tấn chạy bằng ắc quy phòng nổ dùng trong hầm lò, ký hiệu CTY8/9GB,cự ly ray 900mm,công suất 15kW,ắc quy 130V,1bộ:1đầu tàu,2 tổ hợp ắc quy đồng bộ,1tủ nạp phòng nổ+2 giá nạp,sx2019 mới 100%;Rail locomotives powered from an external source of electricity or by electric accumulators: Powered by electric accumulators;由外部电源或蓄电池供电的铁路机车:由蓄电池供电
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
3
SET
129094
USD
250821DSLSH2108184
2021-08-31
505101 T THàNH VIêN S?N Hà PHú TH? GREAT ENTERPRISE CO LTD G75 # & gray duck feathers treated with stuffed clothes, goods as garments;G75#&Lông vịt xám đã qua xử lý dùng nhồi áo, hàng làm nguyên liệu may mặc
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
228
KG
224
KGM
6160
USD
111121DSLGFT2122W072N
2021-11-18
540742 T THàNH VIêN S?N Hà PHú TH? GREAT ENTERPRISE CO LTD G3 # & woven fabric with filament yarn with nylon (100% nylon fabric), dyed 110gm / m2, 52 "(2226Y), 100% new goods;G3#&Vải dệt thoi có sợi filament bằng Nylon ( Vải 100%Nylon) , đã nhuộm 110GM/M2, khổ 52" (2226y) , hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
9730
KG
2688
MTK
5387
USD
190222PSLSHAHPG04292
2022-02-24
581099 T THàNH VIêN S?N Hà PHú TH? GREAT ENTERPRISE CO LTD G57 # & decorative pieces embroidered from textile fabrics (4.5 cm x1.3cm - 27cm x 8.5 cm), 100% new goods;G57#&Miếng trang trí đã thêu hình từ vải dệt (4.5 Cm x1.3CM - 27CM X 8.5 CM ) , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
81
KG
15450
PCE
1391
USD
220621CSL01SZ016-2106003
2021-07-05
902610 PH?N TH?Y ?I?N THàNH PHáT LAI CH?U ZHEJIANG JINLUN ELECTROMECHANIC CO LTD Equipment for measuring hydraulic parameters (flow meter) of hydraulic turbines, electrical operations. New 100%.;Thiết bị đo các thông số thủy lực (đo lưu lượng) của tuabin thủy lực, hoạt động bằng điện. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
247769
KG
1
SET
6891
USD
VGO0007021
2021-11-11
730721 CHI NHáNH CTY TNHH M?T THàNH VIêN BCA TH?NG LONG T?I TPHCM MACOGA S A -MRF Type Expansion Joint Stainless Steel Connector, Used in Water Fighting System, DN 100, PN 114, 100% New;Đầu nối bằng thép không gỉ -MRF TYPE EXPANSION JOINT, dùng trong hệ thống chữa cháy bằng nước, DN 100, PN 114 , hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HO CHI MINH
405
KG
1
PCE
2155
USD
2809212802SH131
2021-10-19
721061 PH?N T?P ?OàN PHú THàNH VI?T YIEHPHUI CHINA TECHNOMATERIAL CO LTD Non-alloy steel is rolled flat plating aluminum alloy zinc roll, not painted, scanning varnishes or plastic coating, carbon content 0.09%, thick 2mmx1219mm x roll, tc japan jisg3321, new 100%;Thép không hợp kim được cán phẳng mạ hợp kim nhôm kẽm dạng cuộn, chưa được sơn, quét vecni hoặc phủ plastic,hàm lượng carbon 0,09%, dày 2mmx1219mm x cuộn , tc Nhật Bản JISG3321,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HOANG DIEU (HP)
138215
KG
68260
KGM
83619
USD
190322SMFCL22030241
2022-04-05
940179 PH?N TH??NG M?I N?I TH?T áNH D??NG HONGKONG TENGDALI TRADING CO LTD Steel chair legs, Leatherette, no altitude adjustment. Code 2067D.Do dongguan zhengyang produced. 100%new.;Ghế ngồi dựa chân ghế bằng thép, bọc giả da, không điều chỉnh được độ cao. Code 2067D.Do Dongguan Zhengyang sản xuất.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
44401
KG
93
PCE
930
USD
071021002/TP/BTS-GMK/X/2021
2021-10-20
230660 T THàNH VIêN PROCONCO C?N TH? GIDEON AGRI PTE LTD Raw materials for processing aquatic food: Palm oil dry (goods).%: Sister: 13.5, protein 15.5, humidity5.8, fat 9.5, sand hotels 1.2, ash 4.75,;Nguyên liệu chế biến thức ăn thủy sản : Khô Dầu Cọ (Hàng Xá).% : sơ:13.5,Protein 15.5,độ ẩm5.8,Béo 9.5,cát sạn 1.2,ash 4.75,
INDONESIA
VIETNAM
PELINDO SATUI, KALIMANTAN SELATAN
CANG BUORBON
300
KG
300
TNE
60000
USD
132000013260192
2020-12-22
810530 T THàNH VIêN V?N TH?NH CONG TY TNHH GIA CONG RANG THOI DAI KY THUAT SO cobalt-chromium scrap shredded form (Leper Wironit metal (cobalt-chromium types of scrap) scrap goods removed during the production of EPE, every scrap processing does not affect the environment clean) # & VN;phế liệu coban-crom dạng vụn (Cùi kim loại thường Wironit (dạng coban-crom phế liệu) hàng phế liêu loại ra trong quá trình sản xuât của DNCX ,hàng phế liệu xử lý sạch không ảnh hưởng môi trường)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY VAN THINH
KHO CTY RANG THOI DAI KY THUAT SO
10785
KG
177
KGM
322
USD