Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112000012681626
2020-11-30
600633 NG TY TNHH THêU THàNH PHáT ??T SAKAI AMIORI VIETNAM CO LTD VAI-CO # & Fabrics knitted cloth collar cut (ingredients 100% polyester), new 100%, Size: 0.026m2;VAI-CO#&Vải làm cổ áo bằng vải dệt kim đã cắt (thành phần 100% polyester), mới 100%, KT: 0.026m2
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH SAKAI AMIORI VIET NAM
CONG TY TNHH THEU THANH PHAT DAT
2045
KG
3390
PCE
293
USD
112000012681626
2020-11-30
600633 NG TY TNHH THêU THàNH PHáT ??T SAKAI AMIORI VIETNAM CO LTD Coal sau20 # & Fabrics for clothing hindquarters cut knitted fabric, 100% polyester components, new 100%, Size: 0.372m2;Than sau20#&Vải làm thân sau cho áo bằng vải dệt kim đã cắt, thành phần 100% polyester, mới 100%, KT: 0.372m2
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH SAKAI AMIORI VIET NAM
CONG TY TNHH THEU THANH PHAT DAT
2045
KG
688
PCE
624
USD
112000012681626
2020-11-30
540121 NG TY TNHH THêU THàNH PHáT ??T SAKAI AMIORI VIETNAM CO LTD CHICOTTON # & Yarn cotton types, GUNZE Spun 60/3 5000M, New 100%;CHICOTTON#&Chỉ may cotton các loại, GUNZE SPUN 60/3 5000M, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAKAI AMIORI VIET NAM
CONG TY TNHH THEU THANH PHAT DAT
2045
KG
110
ROL
273
USD
112000012681626
2020-11-30
540121 NG TY TNHH THêU THàNH PHáT ??T SAKAI AMIORI VIETNAM CO LTD CHI COTTON KING KING7# & Thread spun cotton, 5000M / roll, new 100%;CHI COTTON KING7#&Chỉ cotton KING SPUN, 5000M/cuộn, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CTY TNHH SAKAI AMIORI VIET NAM
CONG TY TNHH THEU THANH PHAT DAT
2045
KG
0
ROL
0
USD
112100014037257
2021-07-19
540769 NG TY TNHH THêU THàNH PHáT ??T SAKAI AMIORI VIETNAM CO LTD Hands on and nach # & woven fabric cutting on and armpits (left + right), 100% polyester component, 100% new ,, KT: 0.081m2;Tay tren va nach#&Vải dệt thoi đã cắt làm tay trên và nách (trái+phải), thành phần 100% polyester, mới 100%, ,KT: 0.081m2
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH SAKAI AMIORI VIET NAM
CONG TY TNHH THEU THANH PHAT DAT
1807
KG
148
SET
27
USD
071121COAU7234561090
2021-11-24
712320 T THàNH VIêN TH??NG M?I T?T THàNH JINING LANTI AGRI SCI CO LTD Not yet impregnated, unprocessed, packed 10kg / box, the item is not in CITES category, Scientific name: Auricularia Polytricha, 100% new goods;Mộc nhĩ khô chưa qua ngâm tẩm, chưa qua chế biến,đóng gói 10kg/hộp, hàng không nằm trong danh mục cites, tên khoa học: Auricularia polytricha , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
7150
KG
6600
KGM
13200
USD
30027500
2022-01-13
200390 T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA ZHAOFENG KIWI CO LTD Processed mushroom mushroom (1.5kg / pack x 16 pack / cartons x 996 cartons), gas sealed, NSX: Xixia Zhaofeng Kiwi co., Ltd, NSX11 / 2021, HSD 11 / 2023, 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom) (1.5kg/gói x 16 gói/cartons x 996 cartons), được đóng gói kín khí, NSX: XIXIA ZHAOFENG KIWI CO.,LTD, NSX11/2021, HSD 11/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
24402
KG
23904
KGM
4303
USD
30178453
2022-02-24
200390 T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA XINCHEN FOOD CO LTD Palaible sliced mushroom mushrooms (Processed Mushroom), Packing: 1.6kg / pack x 11 packs / cartons X1355 cartons, packed with airtight, no effect, NSX 9/2021, HSD 9/2023, new 100%;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom), đóng gói:1.6kg/gói x 11 gói/cartons x1355 cartons, được đóng gói kín khí, không hiệu, NSX 9/2021,HSD 9/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
24661
KG
23848
KGM
4293
USD
30178457
2022-02-24
200390 T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA COUNTY PEINONG FOOD CO LTD Sliced mushroom fungal mushrooms made of marinated spices (seasoning mixed mushrooms), packing: 2kg / pack x 13 pack / cartons x 934 cartons, packed sealed air, no effect, NSX 11/2021, HSD 11 / 2023, 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến tẩm ướp gia vị (seasoning mixed mushrooms),đóng gói:2kg/gói x 13 gói/cartons x 934 cartons, được đóng gói kín khí, không hiệu, NSX 11/2021, HSD 11/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
24938
KG
24284
KGM
4371
USD
14749002
2021-12-09
200391 T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA ZHAOFENG KIWI CO LTD Mushroom mushroom sliced mushrooms processed (Processed Mushroom) (1.5kg / pack x 16 pack / cartons x 918 cartons), packed with airtight, NSX: Xixia Zhaofeng Kiwi co., Ltd, NSX11 / 2021, HSD 11 / 2023, 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom) (1.5kg/gói x 16 gói/cartons x 918 cartons), được đóng gói kín khí, NSX: XIXIA ZHAOFENG KIWI CO.,LTD, NSX11/2021, HSD 11/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
22491
KG
22032
KGM
3966
USD
14742957
2021-12-09
200391 T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA ZHAOFENG KIWI CO LTD Processed mushroom mushroom (1.5kg / pack x 16 pack / cartons x 910cartons), gas encapsulated, NSX: Xixia Zhaofeng Kiwi co., Ltd, NSX10 / 2021, HSD 10/2023 , 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom) (1.5kg/gói x 16 gói/cartons x 910cartons), được đóng gói kín khí, NSX: XIXIA ZHAOFENG KIWI CO.,LTD, NSX10/2021, HSD 10/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
22295
KG
21840
KGM
3931
USD
14749005
2021-12-09
200391 T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA GUSE TIANXIANG FOOD CO LTD Processed mushroom (processed mushroom), packing: 1.6kg / pack x 11 packs / cartons x 1355cartons, are packed with airtight, no effect, NSX 8.9 / 2021, HSD 8.9 / 2023, 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom),đóng gói:1.6kg/gói x 11 gói/cartons x 1355cartons, được đóng gói kín khí, không hiệu, NSX 8.9/2021, HSD 8.9/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
24661
KG
23848
KGM
4293
USD
14742956
2021-12-09
200391 T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA ZHAOFENG KIWI CO LTD Mushroom mushroom sliced mushroom processed (Processed Mushroom) (1.5kg / pack x 16 pack / cartons x 906 cartons), packed with airtight, NSX: Xixia Zhaofeng Kiwi co., Ltd, NSX10 / 2021, HSD 10 / 2023, 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom) (1.5kg/gói x 16 gói/cartons x 906 cartons), được đóng gói kín khí, NSX: XIXIA ZHAOFENG KIWI CO.,LTD, NSX10/2021, HSD 10/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
22197
KG
21744
KGM
3914
USD
070322YMLUN755235319
2022-05-26
870590 T? THàNH ??T ASIA DCVR MACHINERY IMPORT EXPORT GMBH Used road scan car, Hako Citymaster 2000 brand, produced 2010, wmu2x56e5awl00163 frame number. Diesel engine.;Xe quét đường đã qua sử dụng, nhãn hiệu HAKO CITYMASTER 2000, sản xuất 2010, số khung WMU2X56E5AWL00163. Động cơ diesel.
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG TAN VU - HP
27890
KG
1
PCE
13421
USD
290621HJTC210627VN01
2021-07-06
870899 T? TH?NH ??T HYUNWOOK AUTOPART Truck parts of over 5 tons but no more than 10 tons of 100% new products: Hyundai;Phụ tùng xe tải trên 5 tấn nhưng không quá 10 tấn-Hàng mới 100% :CỤC BÁO DẦU Hiệu HYUNDAI
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
18001
KG
15
PCE
23
USD
300422ZHTHCM01
2022-05-23
722790 T TH??NG M?I S?T THéP THàNH TíN WUCHAN ZHONGDA INTERNATIONAL GROUP CO LTD Carbon alloy steel> 0.37%, hot rolling, irregular rolled rolls, not coated with high quality springs. TC: Q/320582 JYG05-2021, MT: SWRH62A+B, with a content of BO> 0,0008%, QC: 5.5mm*C (100%new);Thép hợp kim Carbon>0,37%, cán nóng, dạng cuộn cuốn không đều, chưa tráng phủ mạ dùng SX lò xo chất lượng cao. TC: Q/320582 JYG05-2021, MT: SWRH62A+B, có hàm lượng Bo>0.0008%, QC: 5.5mm*C (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
CANG LOTUS (HCM)
149451
KG
149451
KGM
138242
USD
150622XHE22060294B
2022-06-27
871497 NG TY TNHH TH??NG M?I BáT ??T TH?NG DONGGUAN ZHONG PIN TRADING CO LTD Children's bicycle thighs 140 * 32T (no pedan, 2 pieces/set, not used for electric bicycles), 100% new pancer brand;Đùi đĩa xe đạp trẻ em 140 * 32T(không Pedan, 2 cái/bộ, không sử dụng cho xe đạp điện), hiệu panchHàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
54492
KG
2550
SET
663
USD
150622XHE22060294B
2022-06-27
871497 NG TY TNHH TH??NG M?I BáT ??T TH?NG DONGGUAN ZHONG PIN TRADING CO LTD Adult bicycle thighs 165 * 32t (no pedan, 2 pieces/set, not used for electric bicycles), 100% new pancer brand;Đùi đĩa xe đạp người lớn 165 * 32T(không Pedan, 2 cái/bộ, không sử dụng cho xe đạp điện), hiệu panchHàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
54492
KG
10000
SET
2600
USD
150622XHE22060294B
2022-06-27
871497 NG TY TNHH TH??NG M?I BáT ??T TH?NG DONGGUAN ZHONG PIN TRADING CO LTD Adult bicycle thighs 165 * 32t (no pedan, 2 pieces/set, not used for electric bicycles), 100% new pancer brand;Đùi đĩa xe đạp người lớn 165 * 32T(không Pedan, 2 cái/bộ, không sử dụng cho xe đạp điện), hiệu panchHàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
54492
KG
2500
SET
650
USD
150622XHE22060294B
2022-06-27
871497 NG TY TNHH TH??NG M?I BáT ??T TH?NG DONGGUAN ZHONG PIN TRADING CO LTD Children's bicycle thighs 140 * 32T (no pedan, 2 pieces/set, not used for electric bicycles), panch brand. New 100%;Đùi đĩa xe đạp trẻ em 140 * 32T(không Pedan, 2 cái/bộ, không sử dụng cho xe đạp điện), hiệu panch. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
54492
KG
2100
SET
546
USD
300821NSAHPHG049707A
2021-09-06
940350 T B? TH?NG GIó THàNH T? YIWU QIAN YI IMPORT EXPORT CO LTD Baby's bed wooden presses, size (1160 * 690 * 920) mm, produced by China. New 100%;Giường ngủ của em bé bằng gỗ ép, kích thước (1160*690*920) MM, do trung quốc sản xuất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
9030
KG
1
PCE
40
USD
121221SZCLI2115060
2021-12-14
871310 T B? Y T? THàNH THáI HENAN COSIN MEDICAL EQUIPMENT CO LTD Electric wheelchair for disabled models WC2410ZTL, 24V-12AH voltage. Frame made from carbon steel, no mechanical push mechanism. NSX Henan Cosin Medical Equipment CO., LTD. 100% new;Xe lăn điện dành cho người tàn tật model WC2410ZTL, điện áp 24V-12Ah. Khung xe làm từ carbon thép, không có cơ cấu đẩy cơ khí. NSX HENAN COSIN MEDICAL EQUIPMENT CO.,LTD. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
3116
KG
10
PCE
3100
USD
112100014091526
2021-07-27
720449 T THàNH VIêN TàI THàNH PHáT CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIET NAM Waste iron of all kinds (scrap iron - scrap iron emissions after the production process does not contain HW) Scrap Iron;Sắt phế thải các loại (Sắt vụn - Sắt phế liệu thải ra sau quá trình sản xuất không nhiễm CTNH) Scrap Iron
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
CTY TAI THANH PHAT
10000
KG
3000
KGM
392
USD
311021EGLV003103777339
2021-11-08
390921 T THàNH VIêN VI?T VI?T TH?NG TECH INNOVATOR CO LTD Plastic (amino resin br45a65) primeval, liquid, 100% new, PTPL results No. 9526 / TB-TCHQ on October 14, 2015;Nhựa (AMINO RESIN BR45A65) nguyên sinh, dạng lỏng, Mới 100%, Kết quả PTPL số 9526/TB-TCHQ ngày 14/10/2015
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
17440
KG
16000
KGM
39200
USD
250120EGLV 148000011372
2020-02-14
540247 T IN TOàN TH?NG FUJIAN JINLUN FIBER SHAREHOLDING COMPANY LIMITED Sợi đơn multifilament từ Polyester,không xoắn,không dún,không đàn hồi,độ mảnh sợi 45decitex,dạng cuộn,chưa đóng gói bán lẻ. Dùng để dệt vải màn, mã hàng FDY 45Dtex/24f. Hàng mới 100%.;Synthetic filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including synthetic monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single, untwisted or with a twist not exceeding 50 turns per metre: Other, of polyesters;非零售用合成长丝纱(非缝纫线),包括67分特以下的合成单丝:单纱,无捻纱或捻度不超过50转/米的其他纱线:其他聚酯
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG XANH VIP
0
KG
23360
KGM
25696
USD
250320EGLV147000111662
2020-03-30
820510 U T? TH??NG M?I TH?NG TíN SHENZHEN IDEA IMPORT EXPORT TRADECO LTD Mũi khoan đa năng (thép hợp kim) AK-3506, nhãn hiệu ASAKI. Hàng mới 100%;Hand tools (including glaziers’ diamonds), not elsewhere specified or included; blow lamps; vices, clamps and the like, other than accessories for and parts of, machine-tools; anvils; portable forges; hand-or pedal-operated grinding wheels with frameworks: Drilling, threading or tapping tools;手工工具(包括镶玻璃的钻石),未在别处指定或包括;吹灯;夹具等,除了机床附件和部件之外;砧;便携式锻造;手动或脚踏式砂轮带框架:钻孔,螺纹或攻丝工具
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
400
PCE
89
USD
250320EGLV147000111662
2020-03-30
820160 U T? TH??NG M?I TH?NG TíN SHENZHEN IDEA IMPORT EXPORT TRADECO LTD Kéo cắt sắt mini (thép CRV + nhựa PP) AK-8190, nhãn hiệu ASAKI. Hàng mới 100%;Hand tools, the following: spades, shovels, mattocks, picks, hoes, forks and rakes; axes, bill hooks and similar hewing tools; secateurs and pruners of any kind; scythes, sickles, hay knives, hedge shears, timber wedges and other tools of a kind used in agriculture, horticulture or forestry: Hedge shears, two-handed pruning shears and similar two-handed shears;手工具,如下:黑桃,铁锹,锄头,镐,锄头,叉子和耙子;轴,票据钩和类似的工具;剪枝和修枝剪;镰刀,镰刀,干草刀,绿篱剪,木楔和其他用于农业,园艺或林业的工具:篱笆剪,双手修枝剪和类似的双手剪
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
60
PCE
30
USD
250320EGLV147000111662
2020-03-30
820160 U T? TH??NG M?I TH?NG TíN SHENZHEN IDEA IMPORT EXPORT TRADECO LTD Kéo cắt cành lưỡi cong (thép high carbon) AK-8647, nhãn hiệu ASAKI. Hàng mới 100%;Hand tools, the following: spades, shovels, mattocks, picks, hoes, forks and rakes; axes, bill hooks and similar hewing tools; secateurs and pruners of any kind; scythes, sickles, hay knives, hedge shears, timber wedges and other tools of a kind used in agriculture, horticulture or forestry: Hedge shears, two-handed pruning shears and similar two-handed shears;手工具,如下:黑桃,铁锹,锄头,镐,锄头,叉子和耙子;轴,票据钩和类似的工具;剪枝和修枝剪;镰刀,镰刀,干草刀,绿篱剪,木楔和其他用于农业,园艺或林业的工具:篱笆剪,双手修枝剪和类似的双手剪
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
120
PCE
61
USD
250320EGLV147000111662
2020-03-30
820160 U T? TH??NG M?I TH?NG TíN SHENZHEN IDEA IMPORT EXPORT TRADECO LTD Kéo cắt ống nhựa PVC (inox + nhôm),AK-0162, nhãn hiệu ASAKI. Hàng mới 100%;Hand tools, the following: spades, shovels, mattocks, picks, hoes, forks and rakes; axes, bill hooks and similar hewing tools; secateurs and pruners of any kind; scythes, sickles, hay knives, hedge shears, timber wedges and other tools of a kind used in agriculture, horticulture or forestry: Hedge shears, two-handed pruning shears and similar two-handed shears;手工具,如下:黑桃,铁锹,锄头,镐,锄头,叉子和耙子;轴,票据钩和类似的工具;剪枝和修枝剪;镰刀,镰刀,干草刀,绿篱剪,木楔和其他用于农业,园艺或林业的工具:篱笆剪,双手修枝剪和类似的双手剪
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
216
PCE
140
USD
250320EGLV147000111662
2020-03-30
820160 U T? TH??NG M?I TH?NG TíN SHENZHEN IDEA IMPORT EXPORT TRADECO LTD Kéo cắt tole mỏ phải (thép CRV + nhựa PP) AK-0168, nhãn hiệu ASAKI. Hàng mới 100%;Hand tools, the following: spades, shovels, mattocks, picks, hoes, forks and rakes; axes, bill hooks and similar hewing tools; secateurs and pruners of any kind; scythes, sickles, hay knives, hedge shears, timber wedges and other tools of a kind used in agriculture, horticulture or forestry: Hedge shears, two-handed pruning shears and similar two-handed shears;手工具,如下:黑桃,铁锹,锄头,镐,锄头,叉子和耙子;轴,票据钩和类似的工具;剪枝和修枝剪;镰刀,镰刀,干草刀,绿篱剪,木楔和其他用于农业,园艺或林业的工具:篱笆剪,双手修枝剪和类似的双手剪
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
60
PCE
40
USD
250320EGLV147000111662
2020-03-30
820299 U T? TH??NG M?I TH?NG TíN SHENZHEN IDEA IMPORT EXPORT TRADECO LTD Cưa cành cầm tay (thép hợp kim + nhựa) AK-8802, nhãn hiệu ASAKI. Hàng mới 100%;Hand saws; blades for saws of all kinds (including slitting, slotting or toothless saw blades): Other saw blades: Other: Other;手锯;各种锯片(包括分切,开槽或无牙锯片):其他锯片:其他:其他锯片
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
36
PCE
26
USD
250320EGLV147000111662
2020-03-30
820299 U T? TH??NG M?I TH?NG TíN SHENZHEN IDEA IMPORT EXPORT TRADECO LTD Cưa cành cầm tay (thép hợp kim + nhựa) AK-8802, nhãn hiệu ASAKI. Hàng mới 100%;Hand saws; blades for saws of all kinds (including slitting, slotting or toothless saw blades): Other saw blades: Other: Other;手锯;各种锯片(包括分切,开槽或无牙锯片):其他锯片:其他:其他锯片
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
36
PCE
26
USD
110621MMA0222434
2021-10-05
843860 P T? NH?N THàNH THáI G LARSSON STARCH TECHNOLOGY AB Hydrocylone equipment used to refine starch. Capacity: 390KW .The: Larsson.Us in cassava starch sx. 100% new;Thiết bị hydrocylone dùng để tinh lọc tinh bột. Công suất: 390KW .Hiệu:Larsson.dùng trong SX tinh bột khoai mì. Mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
HELSINGBORG
CANG CAT LAI (HCM)
17581
KG
1
PCE
615491
USD
300920015AX14166
2020-11-23
720828 NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG DAITO TRADE CORPORATION Non-alloy steel, hot-rolled, not plated, with a width of 600 mm or more, pickling pickled coils: (2.3 - 2.7) MM X (1025 - 1422.6) MM X Scroll - Standard: JIS G3101- New 100%;Thép không hợp kim, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, có chiều rộng từ 600mm trở lên, đã ngâm tẩy gỉ dạng cuộn: (2.3 - 2.7)MM X (1025 - 1422.6)MM X Cuộn - Tiêu chuẩn: JIS G3101- Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
71816
KG
55212
KGM
22250
USD
280920YMLUI288047257
2020-11-23
720828 NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG DAITO TRADE CORPORATION Non-alloy steel, hot-rolled, not plated, with a width of 600 mm or more, pickling pickled coils: (2250 - 2:34) MM X (786-945) MM X Scroll - Standard: JIS G3101- New 100%;Thép không hợp kim, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, có chiều rộng từ 600mm trở lên, đã ngâm tẩy gỉ dạng cuộn: (2.250 - 2.34)MM X (786 - 945)MM X Cuộn - Tiêu chuẩn: JIS G3101- Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
53045
KG
19914
KGM
8762
USD
280920YMLUI288047257
2020-11-23
720919 NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG DAITO TRADE CORPORATION Non-alloy steel, cold-rolled, not plated, in rolls of a width of 600 mm or more: thick (0.2 - 0250) MM X width (679-979) MM - iêu Standard: JIS G3141 / SPCC- New 100 %;Thép không hợp kim, cán nguội, chưa tráng phủ mạ, dạng cuộn có chiều rộng từ 600mm trở lên: dày(0.2 - 0.250)MM X rộng (679 - 979)MM - iêu chuẩn: JIS G3141 / SPCC- Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
53045
KG
33110
KGM
14568
USD
140622EGLV020200226432
2022-06-28
721049 NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG TETSUSHO KAYABA CORPORATION Alloy steel, galvanized, by other methods, the type of roller is not heterogeneous, roll: (1.21-1.4) mm x (770-1395) mm, 100% new goods are new;Thép không hợp kim, mạ kẽm, bằng phương pháp khác, dạng cuộn quy cách không đồng nhất, cuộn:(1.21-1.4)MM X (770-1395)MM, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
156466
KG
28529
KGM
22253
USD
020621015BA08447
2021-06-16
720826 NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG DAITO TRADE CORPORATION Flat-rolled non-alloy steel, in coils, hot rolled, not plated, model of heterogeneous, soaked pickling with a width of 600 mm or more: (3.2-4.7) mm x (648-1565) MM X Roll. New 100%;Thép không hợp kim cán phẳng, dạng cuộn, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, quy cách không đồng nhất, đã ngâm tẩy gỉ có chiều rộng từ 600mm trở lên: (3.2-4.7)MM X (648-1565)MM X Cuộn. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
134867
KG
134848
KGM
128106
USD
140222TJSABUHC2202002
2022-02-25
701990 T THàNH VIêN S?T THéP KIM NGA T J ESLIN CORPORATION Fiberglass insulation tape (Allgc Glass Cloth Tape), 75mm size, 1 50000mm long roll, 100% new goods.;Băng keo cách nhiệt bằng sợi thủy tinh (ALLGC Glass Cloth Tape), khổ 75mm, 1 cuộn dài 50000mm, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
8214
KG
30
PCE
477
USD
PFRA00834326
2022-03-19
860719 T THàNH VIêN V?T T? TH??NG M?I NTH SIEMENS MOBILITY LIMITED Binary input module - Sibas KLIP 9AB4143-2DW10 (1DW20) for railroad locomotives A2V00001189143, Siemens brand (100% new);Mô đun đầu vào nhị phân - Sibas klip 9AB4143-2DW10(1DW20) dùng cho đầu máy xe lửa A2V00001189143, hiệu Siemens ( hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
5
KG
4
PCE
4669
USD
PFRA00834326
2022-03-19
860719 T THàNH VIêN V?T T? TH??NG M?I NTH SIEMENS MOBILITY LIMITED Binary input module - Sibas KLIP 9AB4143-2DV10 (1DV20) for railroad locomotives A2V00001189144, Siemens (100% new products);Mô đun đầu vào nhị phân - Sibas klip 9AB4143-2DV10(1DV20) dùng cho đầu máy xe lửa A2V00001189144, hiệu Siemens ( hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
5
KG
8
PCE
10047
USD
220122COAU7236241560
2022-02-10
730512 T THàNH VIêN S?T THéP KIM NGA T J JOHO STEEL CO LTD Non-alloy steel pipeline, welding in Doc, 559mm diameter, thick 7.92mm, 6000mm long, circular cross section. Standard ASTM A53 Grade A, size 550A. New 100%;Ống dẫn dầu bằng thép không hợp kim,hàn theo chiều doc,đường kính 559mm,dày 7.92mm,dài 6000mm,mặt cắt hình tròn.Tiêu chuẩn ASTM A53 Grade A,Size 550A. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
80790
KG
52
PCE
37752
USD
21221799110724200
2021-12-13
540762 U T? N?I TH?T TH?NG LONG SHANDONG YUMA SUN SHADING TECHNOLOGY CORP LTD The 2-layer woven fabric does not bog, TP 100% Filament Polyeste, Model FST48, KO from different colored yarns, unauthorized or impregnated 3M rolls of 50 m.trg LG 120g / m2 new 100 %;Vải dệt thoi 2 lớp ko cản sáng ,tp 100% Filament polyeste,model FST48,ko dún từ các sợi có màu khác nhau, chưa tráng phủ hay ngâm tẩm khổ 3M dạng cuộn chiều dài 50 m.trg lg 120g/m2 Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
22100
KG
3553
MTR
7461
USD
2.80220112000006E+20
2020-02-28
420219 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? TH?NG NH?T FANGCHENGGANG CITY FANGCHENG DISTRICT XINGLU TRADING CO LTD Hộp đựng đồ trang sức bằng bìa catton, kích thước (10x5x3)cm, hiệu chữ Trung Quốc.Mới 100%;Trunks, suit-cases, vanity-cases, executive-cases, brief-cases, school satchels, spectacle cases, binocular cases, camera cases, musical instrument cases, gun cases, holsters and similar containers; travelling-bags, insulated food or beverages bags, toilet bags, rucksacks, handbags, shopping-bags, wallets, purses, map-cases, cigarette-cases, tobacco-pouches, tool bags, sports bags, bottle-cases, jewellery boxes, powder-boxes, cutlery cases and similar containers, of leather or of composition leather, of sheeting of plastics, of textile materials, of vulcanised fibre or of paperboard, or wholly or mainly covered with such materials or with paper: Trunks, suit-cases, vanity-cases, executive-cases, brief-cases, school satchels and similar containers: Other: With outer surface of paperboard;行李箱,公文包,学校书包,眼镜盒,双筒镜盒,相机盒,乐器盒,枪套,皮套等类似的容器;旅行袋,绝缘食品或饮料袋,卫生袋,背包,手提包,购物袋,钱包,钱包,地图盒,烟盒,烟袋,工具袋,运动袋,瓶盒,珠宝盒,粉末盒,餐具盒和类似容器,皮革或组合皮革,塑料薄片,纺织材料,硫化纤维或纸板,或者完全或主要用这些材料或用纸覆盖或用纸覆盖:树干,箱子,虚荣案件,行政案件,简易案件,学生书包和类似的容器:其他:带有纸板外表面
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
8100
PCE
1620
USD
180320A56AA13470
2020-03-24
380893 TH?C V?T AN TH?NH PHáT BAILING AGROCHEMICAL CO LTD THUỐC KÍCH THÍCH SINH TRƯỞNG CÂY TRỒNG: PACLOBUTRAZOL 15% WP ( PARLO 15WP );Insecticides, rodenticides, fungicides, herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators, disinfectants and similar products, put up in forms or packings for retail sale or as preparations or articles (for example, sulphur-treated bands, wicks and candles, and fly-papers): Other: Herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators: Plant-growth regulators;杀虫剂,灭鼠剂,杀菌剂,除草剂,抗萌芽产品和植物生长调节剂,消毒剂及类似产品,可以零售或作为制剂或制品(例如硫磺处理过的条带,灯芯和蜡烛,和蝇纸):其他:除草剂,防萌芽产品和植物生长调节剂:植物生长调节剂
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
13000
KGM
29640
USD
271021SITGCDHPD01934
2021-11-01
940350 I TH?T TáO ?? SICHUAN NEWRISE IMPORT AND EXPORT CO LTD Brand beds, Size: 1800mm * 2000mm, Material: industrial wood. New 100%;Giường hiệu Quanu, kích thước: 1800mm*2000mm, chất liệu: gỗ công nghiệp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG DINH VU - HP
6897
KG
8
PCE
416
USD
110222COAU7883456500
2022-02-25
722920 NG TY TNHH THéP TRUNG THàNH PHáT YOGAINT INTERNATIONAL LIMITED Silicon-manganese steel alloy steel wire, 10.7mm diameter (PC Steel bar) according to JIS standard JIS G3137-2008, used as a fixed concrete pipe pipe in construction, 100% new products;Dây thép hợp kim bằng thép Silic-mangan, đường kính 10.7mm (PC steel bar) theo tiêu chuẩn JIS G3137-2008 dùng làm cọc ống bê tông dự ứng lục trong xây dựng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
49662
KG
24830
KGM
22099
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Single binoculars measure Konus RF-1500, 5-1500 meters, 07315, manufacturer: Konus Italia, 100% new goods;Ống nhòm đơn đo khoảng cách konus RF-1500, 5-1500 METERS, 07315, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
3
PCE
386
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Single binoculars Konuspro - 275 3-10x44, 07279, Manufacturer: Konus Italia, 100% new products;Ống nhòm đơn Konuspro - 275 3-10x44, 07279, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
10
PCE
560
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Single binoculars konusmall-2 7-17x30, 02062, manufacturer: Konus Italia, 100% new goods;Ống nhòm đơn Konusmall-2 7-17x30, 02062, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
10
PCE
130
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Konuspro single binoculars 2-7x32, 07260, manufacturer: Konus Italia, 100% new products;Ống nhòm đơn Konuspro 2-7x32, 07260, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
20
PCE
640
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Mr. Single Konuspro NV-2, 3-9x50, 07871, Manufacturer: Konus Italia, 100% new products;Ông nhòm đơn Konuspro NV-2, 3-9x50, 07871, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
2
PCE
819
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Sight-Pro PTS2 3x30, 07203, manufacturer: Konus Italia, 100% new products;Ống nhòm đơn SIGHT-PRO PTS2 3x30, 07203, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
10
PCE
520
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Konus Flame 1.5x - 3x, 07951, manufacturer: Konus Italian, 100% new goods;Ống nhòm đơn ảnh nhiệt konus flame 1.5x - 3x, 07951, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
1
PCE
755
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Single binoculars Konuspro AS-34, 2-6x28, 07170, Manufacturer: Konus Italia, 100% new products;Ống nhòm đơn konuspro AS-34, 2-6x28, 07170, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
10
PCE
777
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Single binoculars measure Konus RF-700, 5-700 meters, 07314, Manufacturer: Konus Italia, 100% new goods;Ống nhòm đơn đo khoảng cách konus RF-700, 5-700 METERS, 07314, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
10
PCE
630
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Konus Flame -R 2.5X -20X, 07952, SX: Konus Italia, 100% new products;Ống nhòm nhiệt konus flame-r 2.5X -20X, 07952, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
1
PCE
998
USD
260222OOLU2692721110
2022-03-10
720221 NG TY TNHH TH??NG M?I THàNH ??T XINYAO IMPORT AND EXPORT CO LTD Fero silicon form. Size: (100-250) mm: 90%. Silicon content 72% min. 100% new;Fero silic dạng cục. Kích thước : (100-250)mm : 90%. Hàm lượng silic 72%Min. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
100200
KG
100000
KGM
184000
USD
281121ATL/P/65240/53118
2021-12-14
480258 T THàNH VIêN IN Và TH??NG M?I TH?NG T?N X? VI?T NAM VINADATAXA OLEANDER FINANCIAL PTE LTD Offset printing paper (WoodFree), unedated, used for printing, IK Bluish White F35, Mechanical pulp content <10%, 80gsm quantitative, sheet format, size: 840x1200mm, 100% new goods;Giấy in OFFSET (WOODFREE), chưa tráng phủ, dùng để in, hiệu IK BLUISH WHITE F35, hàm lượng bột giấy cơ học < 10%, định lượng 80GSM, dạng tờ , kích thước: 840x1200mm, hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
PERAWANG, INDONESIA
CANG NAM DINH VU
68141
KG
2903
KGM
2206
USD
260121ATL/P/57071/45750
2021-02-18
480258 T THàNH VIêN IN Và TH??NG M?I TH?NG T?N X? VI?T NAM VINADATAXA OLEANDER FINANCIAL PTE LTD Paper, offset (WOODFREE), not coated, for printing, brand IK ORIGINAL 042 WHITE, mechanical pulp concentration <10%, quantitative 250GSM, sheets, size: 100% new 650X860.hang;Giấy in OFFSET (WOODFREE), chưa tráng phủ, dùng để in, hiệu IK ORIGINAL WHITE 042, hàm lượng bột giấy cơ học < 10%, định lượng 250GSM, dạng tờ , kích thước: 650X860.hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
PERAWANG
CANG TAN VU - HP
79092
KG
11530
KGM
9800
USD
280222KMTCPUSF392608
2022-04-04
481019 T THàNH VIêN IN Và TH??NG M?I TH?NG T?N X? VI?T NAM VINADATAXA MOORIM PAND P CO LTD Two-face-coated art paper-Couche, mechanical pulp content <10% compared to the total amount of pulp, not printed, used for printing, anchor brand, gloss, code: L.G, 100% new, quantitative quantitative 180gsm, sheet form: 790x1090mm;Giấy mỹ thuật tráng phủ vô cơ hai mặt-couche,hàm lượng bột giấy cơ học <10% so với tổng lượng bột giấy,chưa in, dùng để in, hiệu NEO,GLOSS, mã: L.G, mới 100%, định lượng 180GSM,dạng tờ: 790x1090mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
GREEN PORT (HP)
66425
KG
3410
KGM
3069
USD
180522EGLV040200197606
2022-06-28
481013 T THàNH VIêN IN Và TH??NG M?I TH?NG T?N X? VI?T NAM VINADATAXA MOORIM PAND P CO LTD Two-sided art paper-coating (glossy), mechanical pulp content <10% compared to the total amount of pulp, not printed, used for printing, anchor brand, code: S.G, 100% new, Quantitative 118gsm, roll form: 650mm;Giấy mỹ thuật tráng phủ vô cơ hai mặt-couche(tráng bóng),hàm lượng bột giấy cơ học <10% so với tổng lượng bột giấy,chưa in, dùng để in, hiệu NEO,mã: S.G, mới 100%, định lượng 118GSM,dạng cuộn:650mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
GREEN PORT (HP)
55276
KG
9708
KGM
8640
USD
141021SNKO010210910577
2021-10-29
390521 T THàNH VIêN IN Và TH??NG M?I TH?NG T?N X? VI?T NAM VINADATAXA WACKER CHEMICALS KOREA INC Liquid polymers dispersed in water (vinyl acetate Ethylene Copolymer EP 606K ULS), Vinnapas Close 200kg / barrel, which higher vinyl acetate, 100% new goods;Polyme dạng lỏng phân tán trong nước ( vinyl acetate ethylene copolymer EP 606K ULS ), hiệu VINNAPAS đóng 200kg/ thùng, trong đó vinyl acetate trội hơn, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
ULSAN
CANG TAN VU - HP
17207
KG
15600
KGM
19968
USD
SA2021E0861
2021-12-16
902219 T Và TH??NG M?I T?N TH?NH PHáT DELTA GLOBAL TRADING CORPORATION Hand-held shinoscopy combinations with penetrating technology images. Model: Mini Z-EDP120 HSX: AS & E. New 100%;Thiết bị soi chiếu cầm tay kết hợp tấm thu hình ảnh công nghệ xuyên thấu. Model: Mini Z-EDP120 HSX: AS&E. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
BOSTON - MA
HA NOI
87
KG
2
PCE
365443
USD
25022229500173
2022-04-20
300420 CTY TNHH TH??NG M?I S?N XU?T THú Y THU? S?N VI?T T?N S P VETERINARIA S A Veterinary medicine: colmyc-e, (1 lit/bottle), log no: 1173422001, HSD: 01/2021, manufacturer: S.P. Veterinaria, S.A., exempted goods at: 89/KN2 dated February 28, 2020;Thuốc thú y : COLMYC-E, (1lít/chai), Log No: 1173422001, HSD: 01/2021, Nhà sản xuất: S.P. VETERINARIA, S.A., Hàng miễn kiểm tra theo số : 89/KN2 ngày 28/02/2020
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
6228
KG
4000
UNA
37737
USD
25022229500173
2022-04-20
300420 CTY TNHH TH??NG M?I S?N XU?T THú Y THU? S?N VI?T T?N S P VETERINARIA S A Veterinary medicine: colmyc-e, (1 lit/bottle), log no: 1173422002, HSD: 01/2021, manufacturer: S.P. Veterinaria, S.A., exempted goods at: 89/KN2 dated February 28, 2020, F.O.C;Thuốc thú y : COLMYC-E, (1lít/chai), Log No: 1173422002, HSD: 01/2021, Nhà sản xuất: S.P. VETERINARIA, S.A., Hàng miễn kiểm tra theo số : 89/KN2 ngày 28/02/2020, F.O.C
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
6228
KG
200
UNA
1887
USD
280621HASLC5T210601642
2021-07-12
845590 T THàNH VIêN THI?T B? GANG THéP TRUNG TíN JOYRAY INTERNATIONAL CORP LIMITED Rolling shaft shell (70cr3mo alloy steel material) size phi655 * phi492 * 760 mm, used for metal laminating machine, 100% new;Vỏ bọc trục cán (chất liệu thép hợp kim 70Cr3mo) kích thước phi655*phi492*760 mm, dùng cho máy cán kim loại, mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
GREEN PORT (HP)
24700
KG
1
PCE
4818
USD
10042229500309
2022-06-02
300310 CTY TNHH TH??NG M?I S?N XU?T THú Y THU? S?N VI?T T?N S P VETERINARIA S A Veterinary medicine: Amoxi-50 SP, (1kg/pack), log no: 1204922001; 1204922002; 1204922003, HSD: 03/2024, manufacturer: S.P. Veterinaria, S.A. (Exemptions of inspection by number: 46/21/TB-TY-QLT Date: March 29, 2021);Thuốc thú y : AMOXI-50 SP, (1kg/gói), Log No: 1204922001; 1204922002; 1204922003, HSD: 03/2024, Nhà sản xuất: S.P. VETERINARIA, S.A. (Hàng miễn kiểm tra theo số :46/21/TB-TY-QLT ngày: 29/03/2021)
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
7356
KG
1009
UNK
20095
USD
171207
2021-10-29
300510 T T? THI?T B? Y T? THàNH TRUNG IBERHOSPITEX SA Oper Dres Film 9 x 25cm waterproof sterile gauze gauze (Oper Dres Film 9 x 25cm). Lot: 339753, hsd: 01 / 2026.nsx: Iberhospitex, S.A, Spain, 100% new goods;Băng keo có gạc vô trùng không thấm nước Oper dres film 9 x 25cm (Oper dres film 9 x 25cm). Lot: 339753, HSD: 01/2026.NSX: Iberhospitex, S.A, Tây Ban Nha, Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
218
KG
600
PCE
247
USD
171207
2021-10-29
300510 T T? THI?T B? Y T? THàNH TRUNG IBERHOSPITEX SA Oper Dres Film 7.2 x 5cm waterproof sterile gauze (Oper Dres Film 7.2 x 5cm). Lot: 346471, HSD: 07 / 2026.nsx: Iberhospitex, S.A, Spain, 100% new goods;Băng keo có gạc vô trùng không thấm nước Oper dres film 7.2 x 5cm (Oper dres film 7.2 x 5cm). Lot: 346471, HSD: 07/2026.NSX: Iberhospitex, S.A, Tây Ban Nha, Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
218
KG
7200
PCE
432
USD
150522SZSGN2246362
2022-05-19
630790 NG TY TNHH T? THàNH WINNING ENTERPRISE S A ESL0035065#& shoe column cord (TM1109 8mm 49 "20mm) (100%new goods);ESL0035065#&Dây cột giày (TM1109 8mm 49" 20mm) (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
570
KG
402
PR
121
USD
112100013169428
2021-06-23
381590 NG TY TNHH T? TH?C POINT KING LIMITED HC05 # & Hard glue catalyst (RFE-02);HC05#&Chất xúc tác cứng keo (RFE-02)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH GREAT EASTERN RESINS
KHO CTY TNHH TY THAC
6921
KG
15
KGM
286
USD
SKFCL2010180
2020-11-23
442200 T THàNH ROLLER ONE INTL CORP 370 # & plank (pine grafted) (1478 sheets) QC: (12 * 1220 * 2440) mm, materials for production of wood products.;370#&Gỗ ghép (gỗ thông ghép)(1478 tấm) QC:(12*1220*2440)mm, nguyên liệu sản xuất sản phẩm gỗ.
CHINA
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
24814
KG
52
MTQ
27123
USD
010621UWLD21D111232
2021-07-22
360610 CTY TNHH MTV T?N TH?I ZIPPO MANUFACTURING CO PETROLEUM DISTILLATES Nos (Synthetic Hydrocarbon Isoparaffinic) Liquid fuels for lighters 125ml / cans x 24 cans / boxes x 4 box / barrel (New 100%);PETROLEUM Distillates Nos (Synthetic Isoparaffinic Hydrocarbon) Nhiên liệu lỏng dùng cho bật lửa 125ml/lon x 24 lon/hộp x 4 hộp/ thùng (Hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
13704
KG
1007
PKG
30210
USD