Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
H9214816511
2020-11-22
590311 T TENG DA JENNIS FABRICS LTD Fabric 100% polyvinyl chloride form, size 54 ". New 100%;Vải mẫu 100% POLYVINYL CHLORIDE, khổ 54". Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
7
KG
6
YRD
47
USD
150522EGLV149202808688
2022-05-20
741999 NG TY TNHH QI TENG SHENZHEN QITENG INDUSTRY CO LTD The copper shield, size: 20.6*4.0*0.5mm, components of charging machines, new goods 100%;Miếng chắn bằng đồng (Other of copper), kích thước: 20.6*4.0*0.5MM, linh kiện của máy sạc điện, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
25098
KG
132000
PCE
7920
USD
7.7515307783e+011
2021-11-11
830621 NG TY TNHH DA KIM PHáT KIM PHAT TRADING CO TTKL # & Metal decoration pieces of all kinds (Metal Part), used for machining goods, 100% new products;ttkl#&Miếng trang trí kim loại các loại (METAL PART ), dùng cho hàng gia công, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
5
KG
2040
PCE
1016
USD
080520CANSGNK80669
2020-05-12
830621 NG TY TNHH DA KIM PHáT KIM PHAT TRADING CO ttkl#&Miếng trang trí kim loại các loại (LOGO TAIKEO) 10,400 PCS. Hàng mới 100%;Bells, gongs and the like, non-electric, of base metal; statuettes and other ornaments, of base metal; photograph, picture or similar frames, of base metal; mirrors of base metal: Statuettes and other ornaments: Plated with precious metals;基座金属的非电动钟,锣等;贱金属的小雕像和其他装饰物;贱金属的照片,图片或类似框架;贱金属镜:小雕像和其他装饰品:镀贵重金属
SOUTH KOREA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10400
PCE
3640
USD
140222215331703
2022-03-25
410150 C DA ??NG T? KY CARGILL MEAT SOLUTIONS CORPORATION Bovine Hides and Skins). the item is not Leather to the CITES category. New 100%;Da bò muối nguyên con (Bovine Hides And Skins). Hàng không thuộc trong danh mục CITES. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
50949
KG
1732
PCE
70146
USD
161120205323835
2021-01-13
410150 C DA ??NG T? KY CARGILL MEAT SOLUTIONS CORPORATION Natural salt child cowhide (Wet Salted Cattle Hides / M-Brand Hides). They are not on the list of CITES.;Da bò muối nguyên con (Wet Salted Cattle Hides/ M-Brand Hides). Hàng không thuộc trong danh mục CITES.
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
19500
KG
674
PCE
16176
USD
131221214182553
2022-01-27
410150 C DA ??NG T? KY CARGILL MEAT SOLUTIONS CORPORATION Bovine Hides and Skins). the item is not Leather to the CITES category. New 100%;Da bò muối nguyên con (Bovine Hides And Skins). Hàng không thuộc trong danh mục CITES. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
39141
KG
1278
PCE
60066
USD
031221OCLSG210728GN
2021-12-15
320210 C DA ??NG T? KY TFL HONG KONG LIMITED Synthetic organic tanner. Ingredients: Arylsulfonic Acids and Carboxylic Acids, Sodium Salts. English name: Tanigan Pak. New 100%;Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp. Thành phần: arylsulfonic acids and carboxylic acids, sodium salts. Tên tiếng Anh: Tanigan PAK. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
28989
KG
6000
KGM
11100
USD
080220OOLU2633226740
2020-02-13
320210 C DA ??NG T? KY COLORMATE TRADING CO LTD TAMOL X NL- Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp, (thành phần chính : Mixture of salts of organic acids and polyols). Mã CAS là: 127-09-3, 25322-68-3.;Synthetic organic tanning substances; inorganic tanning substances; tanning preparations, whether or not containing natural tanning substances; enzymatic preparations for pre-tanning: Synthetic organic tanning substances;合成有机鞣制物质;无机鞣剂物质;鞣制品,不论是否含有天然晒黑物质;预鞣用酶制剂:合成有机鞣制物质
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3500
KGM
6160
USD
2007212021070120
2021-07-28
320290 C DA ??NG T? KY TFL HONG KONG LIMITED Inorganic tanner synthesized. English name: Cromeno FNH. New 100%;Chất thuộc da vô cơ tổng hợp.Tên tiếng Anh: Cromeno FNH. Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
11945
KG
3150
KGM
4095
USD
16092103/21/006265
2021-12-21
200961 U T? TH??NG M?I NHà HàNG DA DA GIANMARCO VINO DI LUU KIM KHANH Astoria Zerotondo white grape juice, capacity; 750ml / bottle, 6 bottles / barrels; Brix level: 13.4 mg / l; Manufacturer: A.C. S.R.L. - Astoria;Nước ép nho trắng Astoria Zerotondo, dung tích; 750ml/chai, 6 chai/thùng; Độ Brix: 13.4 mg/l; Nhà sản xuất: A.C. S.R.L. - Astoria
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG NAM DINH VU
16347
KG
480
UNA
472
USD
132100016123698
2021-10-28
960711 NG TY TNHH YI DA VI?T NAM CRYSTAL APPAREL LIMITED A03 # & 5 inch metal zipper. 100% new goods;A03#&Khóa kéo kim loại 5 inch .Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH YKK VIET NAM
KHO CONG TY TNHH YI DA VIET NAM
118
KG
510
PCE
69
USD
132100016123698
2021-10-28
960711 NG TY TNHH YI DA VI?T NAM CRYSTAL APPAREL LIMITED A03 # & 5.8 inch metal zipper. 100% new goods;A03#&Khóa kéo kim loại 5.8 inch .Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH YKK VIET NAM
KHO CONG TY TNHH YI DA VIET NAM
118
KG
630
PCE
91
USD
270522STHPH2200036
2022-06-01
320414 NG TY TNHH YI DA VI?T NAM SAM YANG HONG CHEMICAL LTD C01 #& Brown Dye Brown AGL-01 is used to dye jeans. Ingredients Benzene, C10-13-alkyl Derivs: CAS: 67774-74-7;C01#&Thuốc nhuộm trực tiếp Brown AGL-01 dùng để nhuộm màu cho quần Jean. Thành phần Benzene, C10-13-alkyl derivs: cas : 67774-74-7
CZECH
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI AN
274
KG
150
KGM
4800
USD
DEER20218784131
2021-07-06
520942 NG TY TNHH YI DA VI?T NAM CRYSTAL APPAREL LIMITED F07 # & 99% Cotton Denim Fabric 1% Elastane (Spandex / Lycra). Quality 427 gr / m2. Square 57 "-59" inches.;F07#&Vải denim chất liệu 99% Cotton 1% elastane (Spandex/Lycra).định lượng 427 gr/m2. khổ 57"-59"inch.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
19990
KG
37667
MTK
70919
USD
060221SHAZSE21020025
2021-02-18
520942 NG TY TNHH YI DA VI?T NAM CRYSTAL APPAREL LIMITED F16 # & denim material Cotton 3% elastane 97% (Spandex, Lycra). Quantitative 356gr / m2. fabric width 54 '' - 56 '' inches;F16#&Vải denim chất liệu 97% Cotton 3% Elastane (Spandex, Lycra). định lượng 356gr/m2. khổ vải 54''-56'' inch
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
10899
KG
30933
MTK
65403
USD
100121CAN-JSEF-2101-0012
2021-01-16
520942 NG TY TNHH YI DA VI?T NAM CRYSTAL APPAREL LIMITED F31 # & denim material Cotton 92% 7% T400 (Polyester) 1% Lycra (spandex / elastane). Quantitative 322gr / m2. fabric width 47 '' - 49 '' inches;F31#&Vải denim chất liệu 92% Cotton 7% T400 (Polyester) 1% Lycra (spandex/elastane). định lượng 322gr/m2. khổ vải 47''-49'' inch
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
2092
KG
5973
MTK
14957
USD
DEER20208MBSQW8
2020-12-23
540781 NG TY TNHH YI DA VI?T NAM CRYSTAL APPAREL LIMITED F48 # & Woven material 25% Cotton 75% Polyester. Quantitative 147gr / m2. fabric width 45 '' - 47 '' inches;F48#&Vải dệt thoi chất liệu 75% Polyester 25% Cotton. định lượng 147gr/m2. khổ vải 45''-47'' inch
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
1737
KG
4687
MTK
4723
USD
280621LSHHPH21062255
2021-07-05
540781 NG TY TNHH YI DA VI?T NAM CRYSTAL APPAREL LIMITED F06 # & woven fabric material 65% Polyester 35% cotton. Quantitative 102 gr / m2. Square 57 "-59" inches.;F06#&Vải dệt thoi chất liệu 65% Polyester 35%Cotton. Định lượng 102 Gr/m2. Khổ 57"-59"inch.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
355
KG
3427
MTK
1726
USD
112100015534067
2021-10-04
846300 NG TY TNHH YI DA VI?T NAM CRYSTAL APPAREL LIMITED M01 # & Chrysanthemum stamping machine, YKK brand, Model # N7, 220V voltage for jeans, 100% new cave.;M01#&Máy dập cúc, Nhãn hiệu YKK, Model# N7, điện áp 220V Dùng cho sản xuất quần Jean, Hang mới 100%.
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
316
KG
2
PCE
13208
USD
LHE9210410
2022-06-27
520939 NG TY TNHH YI DA VI?T NAM CRYSTAL APPAREL LIMITED F106 #& 95% spandex cotton woven fabric (elastane/lycra). Quantitative 290 gr/m2. 54 " - 56" inches.;F106#&Vải dệt thoi chất liệu 95% Cotton 5% Spandex (Elastane/Lycra). Định lượng 290 Gr/m2. Khổ 54" - 56" inch.
PAKISTAN
VIETNAM
LAHORE
HA NOI
310
KG
1034
MTK
2878
USD
040621SITGWZCL116391
2021-06-17
722100 M TENG YUAN VI?T NAM NINGBO TENGYE TRADING CO LTD SW0006 # & steel round bar, stainless steel, hot rolled, irregular coils, diameter 5.5 mm (SKU: 12CR13W);SW0006#&Thanh thép tròn, không gỉ, cán nóng, dạng cuộn không đều, đường kính 5.5 mm (Mã hàng: 12CR13W )
CHINA
VIETNAM
WENZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
161767
KG
29413
KGM
48561
USD
150621COAU7232370830
2021-06-24
722100 M TENG YUAN VI?T NAM NINGBO TENGYE TRADING CO LTD SW0005 # & steel round bar, stainless steel, hot rolled, irregular coils, diameter 7.5 mm (SKU: 304HC3);SW0005#&Thanh thép tròn, không gỉ, cán nóng, dạng cuộn không đều, đường kính 7.5 mm (Mã hàng: 304HC3 )
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
63028
KG
2030
KGM
4888
USD
080122COAU7236406970
2022-01-25
722100 M TENG YUAN VI?T NAM FUJIAN QINGTUO INDUSTRIAL CO LTD SW0006 # & Round steel bar, stainless, hot rolled, uneven roll form, 5.5 mm diameter (Item code: S30400);SW0006#&Thanh thép tròn, không gỉ, cán nóng, dạng cuộn không đều, đường kính 5.5 mm (Mã hàng: S30400 )
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
58818
KG
39056
KGM
116387
USD
120721COAU7232943410
2021-07-30
722100 M TENG YUAN VI?T NAM NINGBO TENGYE TRADING CO LTD SW0006 # & Round steel bar, stainless, hot rolled, uneven roll form, 5.5 mm diameter (Product code: D669);SW0006#&Thanh thép tròn, không gỉ, cán nóng, dạng cuộn không đều, đường kính 5.5 mm (Mã hàng: D669)
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
223334
KG
4114
KGM
5208
USD
260422JJCXMHPAHY10197
2022-04-29
843141 NG TY TNHH ZHENG DA MOTORS VI?T NAM GUANGXI PINGXIANG ZHENGDA IMP EXP TRADE CO LTD PC120 hydraulic wooden head (iron head of the excavator, used to pick up wood, NSX: Yantai Co., Ltd, Size: (110*110) cm, 100% new;Đầu ngoạm (Đầu gắp) gỗ thủy lực PC120 bằng sắt của máy đào,dùng để gắp gỗ,NSX: YANTAI CO.,LTD,Kích thước:(110*110)cm,mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
14410
KG
2
PCE
1308
USD
260422JJCXMHPAHY10197
2022-04-29
843141 NG TY TNHH ZHENG DA MOTORS VI?T NAM GUANGXI PINGXIANG ZHENGDA IMP EXP TRADE CO LTD PC60 Hydraulic Wood with iron of excavators, used to pick up wood, NSX: Yantai Co., Ltd, Size: (85*100) cm, 100% new;Đầu ngoạm (Đầu gắp) gỗ thủy lực PC60 bằng sắt của máy đào,dùng để gắp gỗ,NSX: YANTAI CO.,LTD,Kích thước:(85*100)cm,mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
14410
KG
4
PCE
1828
USD
060521COSU6299085390
2021-06-17
340391 NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-012 # & soft oil composition for treating soft leather econtaining -Preparations oil (NPA WIDROSIN NEW) 48%; 18000KG = 18000 L = 8640L NC Dau, was at TK 103 812 846 211 Test your / E21 (01/27/21) -Each 100%;WT-012#&Chế phẩm chứa dầu mềm dùng để xử lý da thuộc -Preparations econtaining soft oil (WIDROSIN NPA NEW) 48%; 18000KG=18000 L=8640L Dau NC, đã k.tra tại TK 103812846211/E21 (27/1/21)-Mới 100%
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
69460
KG
18000
KGM
29700
USD
2409212HCC8K0283691A
2021-09-28
340391 NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-012 # & soft oil preparations used for leather treatment (HL 19%) - Preparations Econtaining Soft Oil (HP) 2200kg = 2398L = 455.62L dau nguyen chat; Checked at Account: 103812846211 / E21.27.1.21 - 100% new;WT-012#&Chế phẩm chứa dầu mềm dùng để xử lý da thuộc (HL 19%)-Preparations econtaining soft oil ( HP)2200KG=2398L=455.62L DAU NGUYEN CHAT; đã kiểm tại TK:103812846211/E21.27.1.21 -Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
22633
KG
2200
KGM
4906
USD
290920ONEYBCNA14351900
2020-11-19
340392 NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-012 # & Preparations containing oil used to treat soft leather (15% oil HL) - Preparations econtaining soft oil (Alcofat A48) 3850KG = 577.5 KG Essential oils LIT = 589.05; checked at TK: 103,169,331,421.;WT-012#&Chế phẩm chứa dầu mềm dùng để xử lý da thuộc (HL dầu 15%)-Preparations econtaining soft oil ( Alcofat A48 ) 3850KG = 577.5 KG DAU NGUYEN CHAT = 589.05 LIT; đã kiểm tại TK: 103169331421.
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
23280
KG
3850
KGM
5891
USD
3010202HCC8LP1127374
2020-11-02
340392 NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-012 # & Preparations containing oil used to treat soft leather (38% oil HL) - Preparations econtaining soft oil (Si Jintanquor New) 1200kg = 456 KG Essential oils LIT = 460.56; checked at TK: 103,169,331,421.;WT-012#&Chế phẩm chứa dầu mềm dùng để xử lý da thuộc (HL dầu 38%)-Preparations econtaining soft oil ( Jintanquor Si New) 1200KG = 456 KG DAU NGUYEN CHAT = 460.56 LIT; đã kiểm tại TK: 103169331421.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
22542
KG
1200
KGM
6780
USD
030320OOLU2635904011
2020-03-06
320110 C DA M? VI?T EAST WELL ENTERPRISE COMPANY TN#&Hoạt chất tanning ( làm tăng đặc tính da, kháng vi sinh nấm mốc), hàng mới 100%;Tanning extracts of vegetable origin; tannins and their salts, ethers, esters and other derivatives: Quebracho extract;植物来源的鞣制提取物;单宁及其盐,醚,酯和其他衍生物:Quebracho提取物
CHINA HONG KONG
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
24275
KGM
41025
USD
290421OS21/89385/1
2021-06-08
320110 C DA M? VI?T EAST WELL ENTERPRISE COMPANY TN # & tanning motion (increase skin characteristics, micro-mold resistance) CAS: 14808-60-7, CTHH: O2SI, 25kgs / bag, 100% new goods;TN#&Hoạt chất tanning ( làm tăng đặc tính da, kháng vi sinh nấm mốc) Cas: 14808-60-7, CTHH: O2Si, 25kgs/bag, hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG CAT LAI (HCM)
24480
KG
24000
KGM
40560
USD
150621BFILSGN150621
2021-06-21
410419 C DA M? VI?T EAST WELL ENTERPRISE COMPANY DTX1 # & Green cowhide plate (DTX1) (treated, no longer in original crude) Cow Split Leather - Wet leather;DTX1#&Da bò thuộc xanh nguyên tấm (DTX1) (Đã qua xử lý, không còn ở dạng tươi thô ban đầu) COW SPLIT LEATHER - Da ướt
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG CAT LAI (HCM)
17920
KG
17675
KGM
17675
USD
101021GCL-1024/21
2021-12-14
410419 C DA M? VI?T EAST WELL ENTERPRISE COMPANY DTX2 # & Blue cowhide is not original plate (DTX2) (treated, no longer in original crude) Cow Butt Split Leather - Wet leather;DTX2#&Da bò thuộc xanh không nguyên tấm (DTX2) (Đã qua xử lý, không còn ở dạng tươi thô ban đầu) COW BUTT SPLIT LEATHER - Da ướt
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG CAT LAI (HCM)
14300
KG
14078
KGM
12670
USD
SBS80006518
2021-06-26
410530 NG TY TNHH DA GIàY NH?T HùNG MERCANTE CO LTD M-201-2 # & Tongue Chicken, Weather, sheepskin uppers have attached (size 6.5 ~ 29; 5.5 x 18.5 cm);M-201-2#&Lưỡi gà, hậu, mũi giày bằng da cừu đã thuộc ( khổ 6.5~ 29; 5.5 x 18.5 cm)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
321
KG
720
SET
4764
USD
201221SITTADSG045902
2022-01-05
291511 NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-004 # & FOMIC acid (liquid, colorless smells of pungent CTHH: CH2O2, MA CAS: 64-18-6) -Formic acid, used to fix color on the skin). Checked at TK Number: 103859226552 (25/2/21).;WT-004#&Axit Fomic (Dạng lỏng, không màu có mùi hăng CTHH: CH2O2, Ma CAS: 64-18-6) -Formic acid , dùng để cố định màu trên da). đã kiểm hoá tại tk số:103859226552 (25/2/21).
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25140
KG
24000
KGM
38400
USD
112100017433215
2021-12-17
410631 NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-019 # & Preliminated pigs (leather belonged, treated chemicals) - Wet Blue Pig Skin;WT-019#&Da lợn sơ chế (Da đã thuộc, đã qua xử lý hóa chất)- WET BLUE PIG SKIN
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY TNHH DA THUOC WEITAI VN
KHO CTY TNHH DA THUOC WEITAI VN
5685
KG
439
MTK
6006
USD
200621SHCM2106651C
2021-06-25
410631 NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-019 # & Leather pork primary processing (Leather tanning the treated chemical) - WET BLUE PIG SKIN (151,200.0 SF = 14,046.48 M2). checked in Account number: 103485161842 / E21; Date: 19.08.2020.;WT-019#&Da lợn sơ chế (Da đã thuộc, đã qua xử lý hóa chất)- WET BLUE PIG SKIN (151,200.0 SF= 14,046.48 M2). đã kiểm tra tại TK số: 103485161842/E21; Ngày: 19/08/2020.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
14820
KG
14046
MTK
127008
USD
2608213HCC9W2711738182
2021-08-31
410631 NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-019 # & Preliminated pigs (leather dependent, treated chemicals) - Wet Blue Pig Skin (185,538 SF = 17,236m2). Checked at TK Number: 103485161842 / E21; Date: August 19, 2020.;WT-019#&Da lợn sơ chế (Da đã thuộc, đã qua xử lý hóa chất)- WET BLUE PIG SKIN (185,538 SF= 17,236.48M2). đã kiểm tra tại TK số: 103485161842/E21; Ngày: 19/08/2020.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
48087
KG
17236
MTK
222646
USD
270322SHCM2203667C
2022-04-01
410631 NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-019 Preliminary pig skin (skin has been, chemical treatment)- Wet Blue Pig Skin (76,500.00 SF = 7,106.85 m2). Examined at account No. 103485161842/E21; Date: August 19, 2020.;WT-019#&Da lợn sơ chế (Da đã thuộc, đã qua xử lý hóa chất)- WET BLUE PIG SKIN ( 76,500.00 SF= 7,106.85 M2). đã kiểm tra tại TK số: 103485161842/E21; Ngày: 19/08/2020.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
18200
KG
7107
MTK
86445
USD
270921SHCM2109663C
2021-10-05
410631 NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-019 # & Preliminated pigs (leather dependent, treated chemicals) - Wet Blue Pig Skin (93,600.00 SF = 8,695.44 m2). Checked at TK Number: 103485161842 / E21; Date: August 19, 2020.;WT-019#&Da lợn sơ chế (Da đã thuộc, đã qua xử lý hóa chất)- WET BLUE PIG SKIN (93,600.00 SF= 8,695.44 M2). đã kiểm tra tại TK số: 103485161842/E21; Ngày: 19/08/2020.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
14820
KG
8695
MTK
131040
USD
270522SNKO040220401106
2022-06-13
410631 NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-019 #& Preliminary Pig skin (has been under chemical treatment)- Wet Blue Pig Skin (96,800.00 SF = 8,992.72 m2). Examined at account No. 103485161842/E21; Date: August 19, 2020.;WT-019#&Da lợn sơ chế (Da đã thuộc, đã qua xử lý hóa chất)- WET BLUE PIG SKIN ( 96,800.00 SF= 8,992.72 M2). đã kiểm tra tại TK số: 103485161842/E21; Ngày: 19/08/2020.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
31040
KG
8993
MTK
90992
USD
100921SHCM2109618C
2021-09-18
410631 NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-019 # & Preliminated pigs (leather Leather , have passed chemicals) - Wet Blue Pig Skin (93,600.00 SF = 8,695.44 m2). Checked at TK Number: 103485161842 / E21; Date: August 19, 2020.;WT-019#&Da lợn sơ chế (Da đã thuộc, đã qua xử lý hóa chất)- WET BLUE PIG SKIN (93,600.00 SF= 8,695.44 M2). đã kiểm tra tại TK số: 103485161842/E21; Ngày: 19/08/2020.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
14580
KG
8695
MTK
131040
USD
211221KMTCTYO0475265
2022-01-05
410631 NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-019 # & Preliminated pigs (leather Leather , have passed chemicals) - Wet Blue Pig Skin (48,400.00 SF = 4,496.36 m2). Checked at TK Number: 103485161842 / E21; Date: August 19, 2020.;WT-019#&Da lợn sơ chế (Da đã thuộc, đã qua xử lý hóa chất)- WET BLUE PIG SKIN (48,400.00 SF= 4,496.36 M2). đã kiểm tra tại TK số: 103485161842/E21; Ngày: 19/08/2020.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
15520
KG
4496
MTK
45012
USD
111021SNKO040210900333
2021-11-10
410631 NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-019 # & Preliminated pigs (leather Leather , have passed chemical treatment) - Wet Blue Pig Skin (92,400.00 SF = 8,583.96 m2). Checked at TK Number: 103485161842 / E21; Date: August 19, 2020.;WT-019#&Da lợn sơ chế (Da đã thuộc, đã qua xử lý hóa chất)- WET BLUE PIG SKIN (92,400.00 SF= 8,583.96 M2). đã kiểm tra tại TK số: 103485161842/E21; Ngày: 19/08/2020.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
31040
KG
8584
MTK
94248
USD
210122KMTCTYO0479544
2022-02-07
410631 NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-019 # & Preliminated pigs (leather Leather , have passed chemicals) - Wet Blue Pig Skin (50,600.00 SF = 4,700.74 m2). Checked at TK Number: 103485161842 / E21; Date: August 19, 2020.;WT-019#&Da lợn sơ chế (Da đã thuộc, đã qua xử lý hóa chất)- WET BLUE PIG SKIN (50,600.00 SF= 4,700.74 M2). đã kiểm tra tại TK số: 103485161842/E21; Ngày: 19/08/2020.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
15520
KG
4701
MTK
45540
USD
230621BKKHCM2106189
2021-06-29
410631 NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-019 # & Preliminated pigs (leather Leather , have passed chemical treatment) - Wet Blue Pig Skin (104,790.0 SF = 9,734.99 m2). Checked at TK Number: 103485161842 / E21; Date: August 19, 2020.;WT-019#&Da lợn sơ chế (Da đã thuộc, đã qua xử lý hóa chất)- WET BLUE PIG SKIN (104,790.0 SF= 9,734.99 M2). đã kiểm tra tại TK số: 103485161842/E21; Ngày: 19/08/2020.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
25019
KG
9735
MTK
136227
USD
231121SHCM2111662C
2021-11-27
410631 NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-019 # & Preliminated pigs (leather dependent, treated chemicals) - Wet Blue Pig Skin (93,600.00 SF = 8,695.44 m2). Checked at TK Number: 103485161842 / E21; Date: August 19, 2020.;WT-019#&Da lợn sơ chế (Da đã thuộc, đã qua xử lý hóa chất)- WET BLUE PIG SKIN (93,600.00 SF= 8,695.44 M2). đã kiểm tra tại TK số: 103485161842/E21; Ngày: 19/08/2020.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
14680
KG
8695
MTK
131040
USD
112100017433215
2021-12-17
291512 NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-013 # & Salt of Fomic Acid - Organic Leather Auxiliary (Sodium Formate);WT-013#&Muối của axit fomic - ORGANIC LEATHER AUXILIARY (SODIUM FORMATE)
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH DA THUOC WEITAI VN
KHO CTY TNHH DA THUOC WEITAI VN
5685
KG
17813
KGM
7838
USD
130122PKL22010001
2022-01-20
391710 NG TY TNHH TI DA TIDA TECH COMPANY LIMITED Sheath sausage with protein has been hardened - Collagen Casing - SX: Wuzhou Shenguan PTotein Casing Co., Ltd, Date SX: August 18, 2021 - Shelf life: August 17, 2023, 100% new;Vỏ bọc xúc xích bằng Protein đã được làm cứng - COLLAGEN CASING - Nhà SX : WUZHOU SHENGUAN PTOTEIN CASING CO.,LTD , Ngày SX : 18/08/2021 - Hạn sử dụng : 17/08/2023 , mới 100%
CHINA
VIETNAM
BANGKOK
CANG PHU HUU
268
KG
36000
MTR
2777
USD
NEB 0505 9213
2020-12-04
630259 NG TY TNHH BI DA A ? IWAN SIMONIS SA Linen for lining billiards technical reinforced (synthetic fibers of polyester) used to line 180cm * 240cm size billiards table. 1Roll = 63.3m (1tam = 2.8 m). New 100%;Vải trải dùng để lót bàn bida gia cố kỹ thuật (bằng sợi tổng hợp polyester) dùng để lót bàn bida khổ 180cm*240cm. 1Cuộn=63.3m (1tấm=2,8m). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
239
KG
22
TAM
144
USD
NEB 0505 9213
2020-12-04
630259 NG TY TNHH BI DA A ? IWAN SIMONIS SA Linen for lining billiards technical reinforced (synthetic fibers of polyester) used to line 175cm * 230cm size billiards table. 1Roll = 63.8m (1tam = 2.8 m). New 100%;Vải trải dùng để lót bàn bida gia cố kỹ thuật (bằng sợi tổng hợp polyester) dùng để lót bàn bida khổ 175cm*230cm. 1Cuộn=63.8m (1tấm=2,8m). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
239
KG
23
TAM
145
USD
NEB 0505 9213
2020-12-04
630259 NG TY TNHH BI DA A ? IWAN SIMONIS SA Linen for lining billiards technical reinforced (synthetic fibers of polyester) used to line 175cm * 230cm size billiards table. 1Roll = 58.5m (1tam = 2.8 m). New 100%;Vải trải dùng để lót bàn bida gia cố kỹ thuật (bằng sợi tổng hợp polyester) dùng để lót bàn bida khổ 175cm*230cm. 1Cuộn=58.5m (1tấm=2,8m). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
239
KG
21
TAM
132
USD
NEB 0505 9213
2020-12-04
630259 NG TY TNHH BI DA A ? IWAN SIMONIS SA Linen for lining billiards technical reinforced (synthetic fibers of polyester) used to line 175cm * 230cm size billiards table. 1Roll = 52.2m (1tam = 2.8 m). New 100%;Vải trải dùng để lót bàn bida gia cố kỹ thuật (bằng sợi tổng hợp polyester) dùng để lót bàn bida khổ 175cm*230cm. 1Cuộn=52.2m (1tấm=2,8m). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
239
KG
18
TAM
113
USD
NEB 0505 9213
2020-12-04
630259 NG TY TNHH BI DA A ? IWAN SIMONIS SA Linen for lining billiards technical reinforced (synthetic fibers of polyester) used to line 180cm * 240cm size billiards table. 1Roll = 63.3m (1tam = 2.8 m). New 100%;Vải trải dùng để lót bàn bida gia cố kỹ thuật (bằng sợi tổng hợp polyester) dùng để lót bàn bida khổ 180cm*240cm. 1Cuộn=63.3m (1tấm=2,8m). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
239
KG
21
TAM
138
USD
NEB 0505 9213
2020-12-04
630259 NG TY TNHH BI DA A ? IWAN SIMONIS SA Linen for lining billiards technical reinforced (synthetic fibers of polyester) used to line 175cm * 230cm size billiards table. 1Roll = 63.2m (1tam = 2.8 m). New 100%;Vải trải dùng để lót bàn bida gia cố kỹ thuật (bằng sợi tổng hợp polyester) dùng để lót bàn bida khổ 175cm*230cm. 1Cuộn=63.2m (1tấm=2,8m). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
239
KG
23
TAM
145
USD
NEB 0505 6214
2020-12-04
950420 NG TY TNHH BI DA A ? SALUC SA Spare parts for industry snooker: Left billiards type 61.5mm (the 3 left). New 100%;Phụ tùng dùng cho ngành bi da: Trái bi-a loại 61.5mm (Bộ 3 trái ). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
247
KG
240
SET
984
USD
160721EGLV140102150201
2021-07-29
281810 T THàNH VIêN YUE DA DONGGUAN YIZHENGTONG IMPORT AND EXPORT CO LTD Sand aluminum- (Cat crundum brown main component Al2O3) Brown Fused Alumina-90 # diameter under 1mm new 100% row;Cát nhôm- (cát Crundum nâu thành phần chính Al2O3) Brown Fused Alumina-90# đường kính dưới 1mm Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
27153
KG
6000
KGM
5400
USD
311220YMLUI224010127
2021-01-14
281810 T THàNH VIêN YUE DA DONGGUAN YIZHENGTONG IMPORT AND EXPORT CO LTD Aluminum black-sand (black sand Crundum main components Al2O3) Black Fused Alumina 60 # diameter less than 1mm new .New 100%;Cát nhôm đen- (cát Crundum đen thành phần chính Al2O3) Black Fused Alumina 60# , đường kính dưới 1mm .Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHONGSHAN
VNCLI
26422
KG
925
KGM
786
USD
020120TLLYHCJU9175004
2020-01-14
281810 T THàNH VIêN YUE DA DONGGUAN YIZHENGTONG IMPORT AND EXPORT CO LTD Cát nhôm-Brown Fused Alumina-54# đường kính dưới 1mm dùng xử lý bề mặt kim loại trước khi sơn . Hàng mới 100%;Artificial corundum, whether or not chemically defined; aluminium oxide; aluminium hydroxide: Artificial corundum, whether or not chemically defined;人造刚玉,无论是否化学定义;氧化铝;氢氧化铝:人造刚玉,无论是否化学定义
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
8000
KGM
8000
USD
200320TLLYHCJR0055003
2020-03-31
281810 T THàNH VIêN YUE DA ZHONGSHAN YUANYANG INDUSTRIAL MATERIAL CO LTD Cát nhôm- (cát Crundum nâu thành phần chính Al2O3) Brown Fused Alumina 180# , đường kính dưới 1mm .Hàng mới 100% .;Artificial corundum, whether or not chemically defined; aluminium oxide; aluminium hydroxide: Artificial corundum, whether or not chemically defined;人造刚玉,无论是否化学定义;氧化铝;氢氧化铝:人造刚玉,无论是否化学定义
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1000
KGM
900
USD
010221TXGSGN2101832-02
2021-02-18
820890 C DA YI SHENG VI?T NAM FONG CHANG INT L CO LTD Steel blade (for covering skin cells). New 100%;Lưỡi cắt bằng thép ( dùng cho máy bào da ) . Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
84
KG
4
PCE
760
USD
112000005446337
2020-01-21
291711 C DA YI SHENG VI?T NAM WOLVERINE WORLDWIDE LEATHERS HK LIMITED C2H2O4#&Hoá Chất Oxalic Acid (C2H2O4) dùng xử lý da heo thuộc dạng rắn;Polycarboxylic acids, their anhydrides, halides, peroxides and peroxyacids; their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Acyclic polycarboxylic acids, their anhydrides, halides, peroxides, peroxyacids and their derivatives: Oxalic acid, its salts and esters;多元羧酸,它们的酸酐,卤化物,过氧化物和过氧酸;它们的卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物:无环多羧酸,它们的酸酐,卤化物,过氧化物,过氧酸及其衍生物:草酸,其盐和酯
CHINA HONG KONG
VIETNAM
CTY TNHH XNK HOA CHAT NGHI SON
CTY TNHH THUOC DA YI SHENG VN
0
KG
5000
KGM
3435
USD
010221TXGSGN2101832-01
2021-02-18
283322 C DA YI SHENG VI?T NAM FONG CHANG INT L CO LTD N022 # & ALUMINITM SYNTAN FAL 'commercial Aluminum sulfate powder 25kg / bag;N022#&ALUMINITM SYNTAN FAL 'Nhôm sulfat thương phẩm dạng bột 25kg/bao
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
20862
KG
1000
KGM
1940
USD
030621TXGSGN2105833
2021-06-08
283322 C DA YI SHENG VI?T NAM FONG CHANG INT L CO LTD N022 # & Aluminitm Syntan Fal 'Aluminum Sulfate Powdered Powder Products 25kg / bag, CAS 14018-90-7, 91728-14-2, 7757-82-6, FUI manufacturer (China);N022#&ALUMINITM SYNTAN FAL 'Nhôm sulfat thương phẩm dạng bột 25kg / bao , CAS 14018-90-7 , 91728-14-2 , 7757-82-6 , nhà sx FUI ( China)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
23607
KG
1000
KGM
1980
USD
191220CULNAS20015481
2020-12-23
701820 T THàNH VIêN YUE DA DONGGUAN YIZHENGTONG IMPORT AND EXPORT CO LTD Cat marine province- Glass Beads 200 # -SY diameter below 1mm using the metal surface treatment before painting new .Hang 100%;Cát thủy tinh- Glass Beads 200#-SY , đường kính dưới 1mm dùng xử lý bề mặt kim loại trước khi sơn .Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
26054
KG
1500
KGM
1320
USD
16068246415
2022-01-20
410621 C DA ROSTAING VI?T NAM MUMTAZ LEATHER EXPORT NPL2 # & Leather goats have not been processed - Goat Leather, Goat Glove Leather (2044 PCS = 13956 FTK = 859 kg);NPL2#&Da dê đã sơ chế chưa được gia công thêm- Goat leather, Goat glove leather ( 2044 PCS = 13956 FTK = 859 KG)
INDIA
VIETNAM
CHENNAI - AIRPORT INDIA
HO CHI MINH
935
KG
859
KGM
15352
USD
240221COAU7229313650
2021-03-04
410621 C DA ROSTAING VI?T NAM DOECHI INTERNATIONAL LOGISTICS CO LTD NPL2 # & Leather goat prepared more- not worked WET WHITE GOAT SKIN A, B (14000 pcs = 14 550 kg);NPL2#&Da dê đã sơ chế chưa được gia công thêm- GOAT SKIN WET WHITE A,B ( 14000 pcs= 14550 kg)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
14950
KG
14550
KGM
28000
USD
150621COAU7232303490
2021-07-01
410621 C DA ROSTAING VI?T NAM SINO WORLINK INTERNATIONAL LOGISTCIS CO LTD NPL2 # & Leather goat prepared not worked more- WET WHITE GOAT SKIN (6060 KG = 5250 PCS);NPL2#&Da dê đã sơ chế chưa được gia công thêm- WET WHITE GOAT SKIN ( 6060 KG = 5250 PCS )
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
28500
KG
6060
KGM
9633
USD
150621COAU7232303490
2021-07-01
410621 C DA ROSTAING VI?T NAM SINO WORLINK INTERNATIONAL LOGISTCIS CO LTD NPL2 # & Leather goat prepared not worked more- WET WHITE GOAT SKIN (21 940 KG = 20250 PCS);NPL2#&Da dê đã sơ chế chưa được gia công thêm- WET WHITE GOAT SKIN ( 21940 KG = 20250 PCS)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
28500
KG
21940
KGM
37157
USD
010221TXGSGN2101832-01
2021-02-18
320611 C DA YI SHENG VI?T NAM FONG CHANG INT L CO LTD N049 # & R-902 - Pigments for leather cow of powder: 25kg / bag;N049#&R-902 - Thuốc màu dùng cho da bò thuộc dạng bột : 25kg/bao
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
20862
KG
1000
KGM
3540
USD
112100016069819
2021-10-29
291511 C DA YI SHENG VI?T NAM FONG CHANG INT L CO LTD N011 # & Formic Acid (Domestic formic acid solution) CAS NO: 64-18-6, liquid form 1194kg / carton supplier of Nghi Son Chemical Import & Export Company Limited;N011#&Formic Acid (dung dịch axit formic trong nước) Cas no: 64-18-6, dạng lỏng 1194kg/thùngNhà cung cấp CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HóA CHấT NGHI SơN
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH XNK HOA CHAT NGHI SON
KHO CTY TNHH THUOC DA YISHENG
6514
KG
2388
KGM
3909
USD
112100015401841
2021-09-30
291512 C DA YI SHENG VI?T NAM KING RISER INTL CO LTD KS026 # & Chemical Formic Acid Liquid ACID Use leather treatment CAS: 64-18-6 1194kg / carton;KS026#&Hoá chất Formic Acid dạng lỏng dùng xử lý da thuộc Cas : 64-18-6 1194kg/ thùng
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH XNK HOA CHAT NGHI SON
CTY TNHH THUOC DA YI SHENG VN
6148
KG
2388
KGM
1946
USD
112100014250116
2021-07-31
291512 C DA YI SHENG VI?T NAM KING RISER INTL CO LTD KS026 # & Chemical Formic Acid Liquid ACID Use leather treatment CAS: 64-18-6 1194kg / carton;KS026#&Hoá chất Formic Acid dạng lỏng dùng xử lý da thuộc Cas : 64-18-6 1194kg/ thùng
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH XNK HOA CHAT NGHI SON
CTY TNHH THUOC DA YI SHENG VN
22088
KG
3582
KGM
2751
USD
112100016069819
2021-10-29
291512 C DA YI SHENG VI?T NAM FONG CHANG INT L CO LTD N041 # & chemical sodium formate - use cowhide handle of solid form 25kg / cover CAS: 141-53-7. Supplier Nghi Son Chemical Import Export Company Limited;N041#&Hoá chất SODIUM FORMATE - dùng dể xử lý da bò thuộc dạng rắn 25kg/bao cas : 141-53-7. Nhà cung cấp CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HóA CHấT NGHI SơN
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH XNK HOA CHAT NGHI SON
KHO CTY TNHH THUOC DA YISHENG
6514
KG
1000
KGM
538
USD
112100014250116
2021-07-31
291512 C DA YI SHENG VI?T NAM KING RISER INTL CO LTD KS051 # & Sodium formate-chemicals used to handle cowhide of solid form 25kg / cover CAS: 141-53-7;KS051#&Sodium Formate- Hoá chất dùng để xử lý da bò thuộc dạng rắn 25kg/bao cas : 141-53-7
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH XNK HOA CHAT NGHI SON
CTY TNHH THUOC DA YI SHENG VN
22088
KG
4000
KGM
1716
USD
240921A05BA03947
2021-09-29
320290 C DA YI SHENG VI?T NAM KING RISER INTL CO LTD KS034 # & Cromotan - Synthetic organic substances in powder, 25kg / bag. CAS NO: 12336-95-7, 15124-09-1,7732-18-5. Manufacturer: Quantum Color International CO., LTD;KS034#&CROMOTAN - chất thuộc da hữu cơ tổng hợp dạng bột, 25kg/bao . Cas no: 12336-95-7, 15124-09-1,7732-18-5 . Nhà sx: QUANTUM COLOR INTERNATIONAL CO., LTD
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16411
KG
2000
KGM
3000
USD