Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
270921POBUSHA210900191UWS
2021-10-11
940551 NG TY TNHH K? THU?T ??T JIANGSU SOKOYO SOLAR LIGHTING CO LTD Split LUMO 60W Solar Energy Lamp (KY-F-XC-002) (including LED module, lithium-ion electric battery and solar panels); Brand: Sokoyo, capacity: 60W. New 100%;Bộ đèn năng lượng mặt trời SPLIT LUMO 60W (KY-F-XC-002)(gồm mô đun LED, ắc quy điện lithium-ion và tấm pin năng lượng mặt trời); nhãn hiệu: SOKOYO, công suất: 60W. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
14398
KG
175
SET
37538
USD
270921POBUSHA210900191UWS
2021-10-11
940551 NG TY TNHH K? THU?T ??T JIANGSU SOKOYO SOLAR LIGHTING CO LTD AIT SOLO-D 20W solar lamp (KY-E-BGD-002) (including LED module and solar panels); Brand: Sokoyo, capacity: 20w. New 100%;Bộ đèn năng lượng mặt trời AIT SOLO-D 20W (KY-E-BGD-002)(gồm mô đun LED và tấm pin năng lượng mặt trời); nhãn hiệu: SOKOYO, công suất: 20W. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
14398
KG
1
SET
95
USD
ACLX2206036
2022-06-30
901911 T B? K? THU?T Y T? Y VI?T WINBACK GO EAST CO LTD Short wave equipment- SP code: Back 3SE Daeyang Medical Co., Ltd; South Korea is 100% new PK including: (12 broadcast heads, electrodes, 12 wires, 6 skin contact pieces, and 1 shelf for machine);Thiết bị sóng ngắn điều trị- mã SP:BACK 3SE Hãng SX Daeyang Medical Co.,Ltd; Hàn Quốc mới100% PK gồm : (12 đầu phát sóng, điện cực, 12 dây dẫn,6 miếng tiếp xúc da, và 1 kệ để máy)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
155
KG
4
PCE
29200
USD
FRA27689110
2022-02-24
902910 CTY TNHH K? THU?T ILLIES VI?T NAM KARL MAYER STOLL TEXTILMASCHINENFABRIK GMBH Spare parts of knitting machines - the rotation speed measurement of the shaft - encoder-hohlw-s114-500i-5v-0,45M-BR-QP, P / N: 4100188762. 100% new products.;Phụ tùng của máy dệt kim - Bộ đo tốc độ quay của trục - ENCODER-HOHLW-S114-500I-5V-0,45M-BR-QP, P/N: 4100188762. Hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
30
KG
2
PCE
511
USD
FRA27689110
2022-02-24
844859 CTY TNHH K? THU?T ILLIES VI?T NAM KARL MAYER STOLL TEXTILMASCHINENFABRIK GMBH Spare parts of knitting machines - Fiber wrap shaft, right - Beam Chuck-Rechts-Liba Style, P / N: 4200031921. 100% new products.;Phụ tùng của máy dệt kim - Bộ đỡ trục quấn sợi, bên phải - BEAM CHUCK-RECHTS-LIBA STYLE, P/N: 4200031921. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
30
KG
1
PCE
296
USD
1.9092110311e+015
2021-11-11
844832 CTY TNHH K? THU?T ILLIES VI?T NAM GRAF CIE AG Spare parts of weaving fiber - Flat Cleaning Fillet 20 C70PW2, P / N: 56049473-123, 123m / roll. New 100%.;Phụ tùng của máy chuẩn bị xơ sợi dệt - Kim vệ sinh trục chải mui - FLAT CLEANING FILLET 20 C70PW2, P/N: 56049473-123, 123m/ cuộn. Hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
DINH VU NAM HAI
1995
KG
2
PCE
2553
USD
AMS10495085
2021-09-22
844832 CTY TNHH K? THU?T ILLIES VI?T NAM MASCHINENFABRIK RIETER AG Spare parts of the bow machine - the left end shaft fitting, P / N: 11102467 - Bearing Exit Cylinder L B B. 100% new products.;Phụ tùng của máy ghép cúi - Bộ phận lắp trục suốt cuối bên trái, P/N: 11102467 - Bearing exit cylinder L B. Hàng mới 100%.
CZECH
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
273
KG
5
PCE
679
USD
AMS10495085
2021-09-22
844832 CTY TNHH K? THU?T ILLIES VI?T NAM MASCHINENFABRIK RIETER AG Spare parts of the bow machine - the left end shaft fitting, P / N: 11102467 - Bearing Exit Cylinder L B B. 100% new products.;Phụ tùng của máy ghép cúi - Bộ phận lắp trục suốt cuối bên trái, P/N: 11102467 - Bearing exit cylinder L B. Hàng mới 100%.
CZECH
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
273
KG
1
PCE
136
USD
986067141069
2021-07-28
903290 NG TY TNHH K? THU?T VI?T NAM PHáT HRW LIMITED CO2 sensor mounted in the room, Code: SRC-C1; Manufacturer: Vector. New 100%.;Cảm biến CO2 lắp trong phòng, code: SRC-C1; nhà sản xuất: Vector.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
12
KG
6
PCE
738
USD
210120JYDSH191243104F
2020-01-31
500400 T T? T?M VI?T S I L K JM HOVER PTE LTD 18#&Sợi tơ tằm đơn (chưa xe) 29/31D cấp 5A, chưa đóng gói để bán lẻ - Địa điểm tập kết hàng: 15 Quang Trung, P.2, TP.Bảo Lộc;Silk yarn (other than yarn spun from silk waste) not put up for retail sale;丝绸纱线(不包括丝绸废料纺出的丝线)不用于零售
SINGAPORE
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1222
KGM
78186
USD
290320JYDSH200305603F
2020-04-06
500400 T T? T?M VI?T S I L K JM HOVER PTE LTD 14#&Sợi tơ tằm đơn (chưa xe) 25/27D cấp 5A, chưa đóng gói để bán lẻ - Địa điểm tập kết hàng: 15 Quang Trung, P.2, TP.Bảo Lộc;Silk yarn (other than yarn spun from silk waste) not put up for retail sale;丝绸纱线(不包括丝绸废料纺出的丝线)不用于零售
SINGAPORE
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1212
KGM
76337
USD
240521JYDSH210518931F
2021-06-01
500400 T T? T?M VI?T S I L K JM HOVER PTE LTD 14 # & single silk yarn (not car) 25 / 27D level 5A, not packed for retail;14#&Sợi tơ tằm đơn (chưa xe) 25/27D cấp 5A, chưa đóng gói để bán lẻ
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1342
KG
1226
KGM
79680
USD
235-23492873
2021-10-28
500200 T T? T?M VI?T S I L K VERITRADE PTE LTD 01 # & rough silk (not car) 20 / 22D 4A Grade (not packed for retail) - Location Links: 40d1z09;01#&Tơ tằm thô (chưa xe) 20/22D 4A GRADE (Chưa đóng gói để bán lẻ)- Địa điểm tập kết hàng: 40D1Z09
UZBEKISTAN
VIETNAM
TASHKENT
HO CHI MINH
3129
KG
3029
KGM
136296
USD