Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
8141966416
2020-12-30
490599 àO T?O BAY VI?T POOLEYS FLIGHT EQUIPMENT LTD Flight school atlas navigation, Brand: Jeppesen Airway Manual, Model: JEP301 Jeppesen Student Pilot Route Manual for General EASA ATPL Exams GSPRM 10,865,904;Tập bản đồ học bay dẫn đường, Nhãn hiệu: Jeppesen Airway Manual, Model: JEP301 Jeppesen General Student Pilot Route Manual for EASA ATPL Exams GSPRM 10865904
UNITED STATES
VIETNAM
BIRMINGHAM
HO CHI MINH
203
KG
96
UNN
6925
USD
181020010300277-C01
2020-11-30
330511 NG TY TNHH T?P ?OàN SáNG T?O T? NHIêN DAVINES S P A Reduce hair loss shampoo energizing Naturaltech shampoo (100ml), manufacturers s.p.a Davines, Davines Brand 100% new, CB number: 29025/17 / CBMP-QLD;Dầu gội giảm rụng tóc Naturaltech energizing shampoo (100ml) , nhà SX Davines s.p.a, Hiệu Davines mới 100%, số CB: 29025/17/CBMP-QLD
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
11885
KG
240
UNK
301
USD
181020010300277-C01
2020-11-30
330511 NG TY TNHH T?P ?OàN SáNG T?O T? NHIêN DAVINES S P A Naturaltech purifying shampoo shampoo (250ml), manufacturers s.p.a Davines, Davines Brand 100%, CB: 9879/16 / CBMP-QLD;Dầu gội đầu Naturaltech purifying shampoo (250ml) , nhà SX Davines s.p.a, Hiệu Davines mới 100%, số CB: 9879/16/CBMP-QLD
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
11885
KG
2100
UNK
5636
USD
181020010300277-C01
2020-11-30
330511 NG TY TNHH T?P ?OàN SáNG T?O T? NHIêN DAVINES S P A Color retention shampoo, hair dye for Minu polish shampoo (250ml), manufacturers s.p.a Davines, Davines Brand 100% new, CB number: 83524/18 / CBMP-QLD;Dầu gội giữ màu, làm bóng cho tóc nhuộm Minu shampoo (250ml) , nhà SX Davines s.p.a,Hiệu Davines mới 100%, số CB: 83524/18/CBMP-QLD
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
11885
KG
264
UNK
671
USD
181020010300277-C01
2020-11-30
330511 NG TY TNHH T?P ?OàN SáNG T?O T? NHIêN DAVINES S P A Shampoo cleanses hair smoothing shampoo for Love shampoo lovely hair frizzy or coarse (250ml), manufacturers s.p.a Davines, Davines Brand 100% new, CB number: 83496/18 / CBMP-QLD;Dầu gội làm sạch tóc Love shampoo lovely smoothing shampoo for coarse or frizzy hair (250ml) , nhà SX Davines s.p.a, Hiệu Davines mới 100%, số CB: 83496/18/CBMP-QLD
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
11885
KG
48
UNK
122
USD
241021TYOHPH21102101
2021-11-04
920190 àO T?O PHáT TRI?N NGH? THU?T XUSMIN HAMANA CO LTD Digital Piano, Brand: CASIO, Model: AP460BN, Serial: 71070, black, used goods, not yet refreshed;Đàn digital piano,nhãn hiệu:CASIO, model:AP460BN, Serial:71070, màu đen, Hàng đã qua sử dụng, chưa được làm mới
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG DINH VU - HP
5702
KG
1
PCE
44
USD
241021TYOHPH21102101
2021-11-04
920190 àO T?O PHáT TRI?N NGH? THU?T XUSMIN HAMANA CO LTD Digital Piano, Brand: Roland, Model: HP145, Serial: ZM15208, black, used goods, not yet refreshed;Đàn digital piano,nhãn hiệu:ROLAND, model:HP145, Serial:ZM15208, màu đen, Hàng đã qua sử dụng, chưa được làm mới
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG DINH VU - HP
5702
KG
1
PCE
44
USD
241021TYOHPH21102101
2021-11-04
920190 àO T?O PHáT TRI?N NGH? THU?T XUSMIN HAMANA CO LTD Digital Piano, Brand: Casio, Model: AP45, Serial: 6102573, black, used goods, not yet refreshed;Đàn digital piano,nhãn hiệu:CASIO, model:AP45, Serial:6102573, màu đen, Hàng đã qua sử dụng, chưa được làm mới
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG DINH VU - HP
5702
KG
1
PCE
44
USD
241021TYOHPH21102101
2021-11-04
920190 àO T?O PHáT TRI?N NGH? THU?T XUSMIN HAMANA CO LTD Digital Piano, Brand: CASIO, Model: PX735BN, Serial: 38151, black, used goods, not yet refreshed;Đàn digital piano,nhãn hiệu:CASIO, model:PX735BN, Serial:38151, màu đen, Hàng đã qua sử dụng, chưa được làm mới
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG DINH VU - HP
5702
KG
1
PCE
53
USD
241021TYOHPH21102101
2021-11-04
920190 àO T?O PHáT TRI?N NGH? THU?T XUSMIN HAMANA CO LTD Digital Piano, Brand: Kawai, Model: CA58A, Serial: E192116, Black, Used goods, Not yet refreshed;Đàn digital piano,nhãn hiệu:KAWAI, model:CA58A, Serial:E192116, màu đen, Hàng đã qua sử dụng, chưa được làm mới
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG DINH VU - HP
5702
KG
1
PCE
53
USD
241021TYOHPH21102101
2021-11-04
920190 àO T?O PHáT TRI?N NGH? THU?T XUSMIN HAMANA CO LTD Digital Piano Sync Comes with Chairs, Brand: Yamaha, Model: YDP160, Serial: JCOZ01420, black, used goods, not yet refreshed;Đàn digital piano đồng bộ đi kèm với ghế,nhãn hiệu:YAMAHA, model:YDP160, Serial:JCOZ01420, màu đen, Hàng đã qua sử dụng, chưa được làm mới
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG DINH VU - HP
5702
KG
1
SET
88
USD
241021TYOHPH21102101
2021-11-04
920190 àO T?O PHáT TRI?N NGH? THU?T XUSMIN HAMANA CO LTD Digital Piano, Brand: Yamaha, Model: CLP123, Serial: 18774, black, used goods, not yet refreshed;Đàn digital piano,nhãn hiệu:YAMAHA, model:CLP123, Serial:18774, màu đen, Hàng đã qua sử dụng, chưa được làm mới
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG DINH VU - HP
5702
KG
1
PCE
44
USD
120921011300336-C01
2021-10-29
340111 NG TY TNHH T?P ?OàN SáNG T?O T? NHIêN DAVINES S P A Shampoo soap Cleaning Hairdede Shampoo Bar (100gr), Davines S.P.A, 100% new Davines brand, No. 150440/21 / CBMP / QLD;Xà phòng gội đầu làm sạch tócDede shampoo bar (100gr) , nhà SX Davines s.p.a, Hiệu Davines mới 100%, số CB 150440/21/CBMP/QLD
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
11004
KG
60
UNA
194
USD
123250812
2020-11-25
252100 N T?P ?OàN T T RUIPEDRA WORLD OF NATURAL STO Samples of limestone used in construction, Size: 30x30x2cm, NCC: Ruipedra World of Natural, 100% new goods;Mẫu đá vôi dùng trong xây dựng, KT: 30x30x2cm, NCC: Ruipedra World of Natural, hàng mới 100%
PORTUGAL
VIETNAM
AVEIRO
HA NOI
20
KG
3
PCE
4
USD
YTH04113410
2020-12-23
381590 NG TY TNHH T A O BANGKOK VI?T NAM T A O BANGKOK CORPORATION LTD Additives for increased sensitivity when handling UV inks - UV-B1 Accelerator (0.1kg / can), CODE Cas: new 7473-98-5,75980-60-8.Hang 100%;Phụ gia tăng độ nhạy sáng cho mực khi xử lý UV - UV-B1 Accelerator (0.1kg/can),Mã Cas: 7473-98-5,75980-60-8.Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
6
KG
25
UNL
1322
USD
271021SITGCDHPD01934
2021-11-01
940350 T TáO ?? SICHUAN NEWRISE IMPORT AND EXPORT CO LTD Brand beds, Size: 1800mm * 2000mm, Material: industrial wood. New 100%;Giường hiệu Quanu, kích thước: 1800mm*2000mm, chất liệu: gỗ công nghiệp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG DINH VU - HP
6897
KG
8
PCE
416
USD
92140250932
2020-03-05
460194 TùNG NúT áO QU?C T? UNITEX VI?T NAM DONGGUAN PENGWANG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD UTX23#&Dây dệt 1.5 Poly;Plaits and similar products of plaiting materials, whether or not assembled into strips; plaiting materials, plaits and similar products of plaiting materials, bound together in parallel strands or woven, in sheet form, whether or not being finished articles (for example, mats, matting, screens): Other: Of other vegetable materials: Plaits and similar products of plaiting materials, whether or not assembled into strips;编织材料的编织物和类似产品,不论是否装配成条状;编织材料,编结材料和类似产品,以平行股或编织物,片材形式,无论是否成品(例如垫子,席子,纱窗)结合在一起:其他:其他:植物材料和类似物编织材料制品,不论是否组装成条
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HO CHI MINH
0
KG
18500
MTR
884
USD
132000013289479
2020-12-23
551422 CTY TNHH HàO T?N NOMURA TRADING CO LTD NL9 # & polyester staple fibers Woven fabrics dyed, cotton 65% polyester 35%-Suffering: 57/59 ".In quality 257g / m2;NL9#&Vải dệt thoi xơ staple polyester đã nhuộm, 65% polyester 35% cotton-Khổ:57/59".Trọng lượng 257g/m2
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH PANGRIM NEOTEX
KHO CONG TY TNHH HAO TAN
1388
KG
871
MTR
2578
USD
210122HIT220100130
2022-01-28
852719 NG TY TNHH T?P ?OàN ?I?N T? VI?T KTV FOSHAN KDA IMP EXP CO LTD MIC's signal receiver does not include mic hand, not in conjunction with audio recording and recreation devices, Model: C200Pro, Brand: VietKTV, 100% new goods;Đầu thu tín hiệu của mic không bao gồm tay mic, không kết hợp với thiết bị ghi và tái tạo âm thanh, model: C200Pro, nhãn hiệu: VIETKTV, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
NAM HAI
16404
KG
500
PCE
5000
USD
200522WSDS22050005
2022-05-26
852719 NG TY TNHH T?P ?OàN ?I?N T? VI?T KTV FOSHAN KDA IMP EXP CO LTD Mic signal receiver does not include mic hand, model: K-8600, brand: AAP Audio. 100% new;Đầu thu tín hiệu của mic không bao gồm tay mic, model: K-8600, nhãn hiệu: AAP audio.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG HAI AN
14120
KG
100
PCE
1000
USD
210122HIT220100130
2022-01-28
852719 NG TY TNHH T?P ?OàN ?I?N T? VI?T KTV FOSHAN KDA IMP EXP CO LTD Mic's signal receiver does not include mic hand, not combined with audio recording and reception devices, Model: LXD / B6, Brand: DBZ, 100% new goods;Đầu thu tín hiệu của mic không bao gồm tay mic, không kết hợp với thiết bị ghi và tái tạo âm thanh, model: LXD/B6, nhãn hiệu: DBZ, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
NAM HAI
16404
KG
100
PCE
16200
USD
210122HIT220100130
2022-01-28
852719 NG TY TNHH T?P ?OàN ?I?N T? VI?T KTV FOSHAN KDA IMP EXP CO LTD MIC's signal receiver does not include mic hand, not in conjunction with records and sound recreation, Model: LXD / B8, Brand: DBZ, 100% new goods;Đầu thu tín hiệu của mic không bao gồm tay mic, không kết hợp với thiết bị ghi và tái tạo âm thanh, model: LXD/B8, nhãn hiệu: DBZ, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
NAM HAI
16404
KG
100
PCE
19000
USD
210122HIT220100130
2022-01-28
852719 NG TY TNHH T?P ?OàN ?I?N T? VI?T KTV FOSHAN KDA IMP EXP CO LTD Mic's signal receiver does not include mic hand, not in conjunction with records and sound reproduction, Model: SE45, Brand: VA, 100% new goods;Đầu thu tín hiệu của mic không bao gồm tay mic, không kết hợp với thiết bị ghi và tái tạo âm thanh, model: SE45, nhãn hiệu: VA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
NAM HAI
16404
KG
200
PCE
2000
USD
1381515741
2021-07-14
731449 àO T?O Và H?P TáC QU?C T? MINKOREA ABIMAN ENGINEERING CO LTD Plastic dust filter African plastic dryer 275, steel mesh material, used for dust in plastic dryer, HSX: Abiman, 100% new goods;Tấm lọc bụi máy sấy nhựa phi 275, chất liệu lưới thép, dùng để chắn bụi trong máy sấy nhựa, HSX: ABIMAN, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
SEOUL
HA NOI
8
KG
1
PCE
20
USD
4883698164
2020-11-06
721791 àO T?O Và H?P TáC QU?C T? MINKOREA ABIMAN ENGINEERING CO LTD RM1030401-P000-01 pipe connection, used to connect the cylinder to the robot, steel, HSX: Yudo, new 100%;Ống kết nối RM1030401-P000-01, dùng để kết nối xilanh với robot, bằng thép, HSX: Yudo, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
SEOUL
HA NOI
3
KG
2
PCE
90
USD
291120YMLUI236187325
2020-12-09
860712 NG TY TNHH PHáT TRI?N THI?T B? ???NG S?T VI?T NAM T?P ?OàN JINXIN JIANGSU KEJIA RAILWAY EQUIPMENT CO LTD Bogie system (Bogie System) - Includes axle, frame, air springs, steel springs, vegetation navigation. Synchronization, for railroad cars, Size: 1770 * 980 * 3200x2540x880mm & 1340mm, Model JXB-100MC. New 100%;Hệ thống giá chuyển hướng(Bogie System)- Gồm trục bánh,khung, lò xo không khí,lò xo thép, cối chuyển hướng. Đồng bộ,dùng cho toa xe lửa, KT:3200x2540x880mm & 1770*980*1340mm ,Model JXB-100MC. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
23140
KG
4
SET
379764
USD
141220SITGWXSG000070
2020-12-28
860799 NG TY TNHH PHáT TRI?N THI?T B? ???NG S?T VI?T NAM T?P ?OàN JINXIN JIANGSU KEJIA RAILWAY EQUIPMENT CO LTD Bulkheads in railway cars (Toa dining room), disassembled assembly, the main material of steel, plastic composites and materials sound insulation. KT: 184X134cm New 100%;Vách ngăn trong toa xe lửa(Toa phòng ăn), dạng tháo rời lắp ráp, chất liệu chính thép, nhựa composites và các loại vật liệu cách âm cách nhiệt. KT: 184X134cm Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
48922
KG
1
SET
24679
USD
141220SITGWXSG000070
2020-12-28
860799 NG TY TNHH PHáT TRI?N THI?T B? ???NG S?T VI?T NAM T?P ?OàN JINXIN JIANGSU KEJIA RAILWAY EQUIPMENT CO LTD Mui (Tran), railroad cars (Toa generator room) assembly format. Basis for plastic composites, steel and insulating materials, KT: 200X53cm, 200x98cm, 201x99cm New 100%;Mui (Trần) toa xe lửa(Toa phòng máy phát điện) dạng lắp ráp. Chất liệu chính nhựa composites,thép và các vật liệu cách âm cách nhiệt, KT: 200X53cm, 200x98cm, 201x99cm Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
48922
KG
1
SET
23926
USD
141220SITGWXSG000070
2020-12-28
860799 NG TY TNHH PHáT TRI?N THI?T B? ???NG S?T VI?T NAM T?P ?OàN JINXIN JIANGSU KEJIA RAILWAY EQUIPMENT CO LTD Floor (including chassis) removable assembly of railway cars (Toa generator room) .Chat chinhThep materials, plastic composites, materials soundproof nhiet.KT: 258X123cm, 401x53cm, 342x48cm. Moi100%;Sàn xe(Bao gồm gầm xe) tháo rời lắp ráp của toa xe lửa(Toa phòng máy phát điện).Chất liệu chínhThép,nhựa composites,vật liệu cách âm cách nhiệt.KT: 258X123cm, 401x53cm, 342x48cm. Mới100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
48922
KG
1
SET
10035
USD
DBN20100463-5
2020-11-26
740812 T?O SKYLINK VI?T NAM CAPITAL PROSPECT LTD NL156 # & Copper NEWS WIRE JUMPER 0.5 D-plead COPPER, LEAD FREE, ROHS, brass material. Data code: 999Z188;NL156#&Dây đồng JUMPER WIRE TIN-PLEAD COPPER D 0.5,LEAD FREE,ROHS, chất liệu bằng đồng. Mã liệu: 999Z188
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
13913
KG
2875
MTR
41
USD
DBN21100341-2
2021-10-28
847150 T?O SKYLINK VI?T NAM CAPITAL PROSPECT LTD . # & IC backup equipment, 5V capacity, 0.5W voltage. New 100%;.#&Thiết bị sao lưu IC, công suất 5V, điện áp 0.5W. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
36
KG
1
SET
57
USD
112100016135839
2021-11-05
271600 T?P ?OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy in September 2021 - Expected output for sale for EDL (unit price 0.0587765USD / kWh);Năng lượng điện tháng 09/2021-Sản lượng dự kiến bán cho EDL (đơn giá 0,0587765USD/kWh)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
9226871
KHW
542323
USD
112200015899188
2022-04-02
271600 T?P ?OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy in February 2022- Electricity output is committed to sale to Laos;Năng lượng điện tháng 02/2022- Sản lượng điện cam kết bán cho Lào
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
18667897
KHW
1180930
USD
112200015899188
2022-04-02
271600 T?P ?OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy in February 2022-Proposal for sale to EDL (unit price 0.060097USD/KWH);Năng lượng điện tháng 02/2022-Sản lượng dự kiến bán cho EDL (đơn giá 0,060097USD/kWh)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
10569216
KHW
635178
USD
112100012496256
2021-06-06
271600 T?P ?OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy in April 2021 - The output is expected to sell for EDL (unit price 0.0587765U5USD / kWh);Năng lượng điện tháng 04/2021-Sản lượng dự kiến bán cho EDL (đơn giá 0,0587765USD/kWh)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
5311127
KHW
312169
USD
112200014377526
2022-01-29
271600 T?P ?OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy in December 2021- Power output is committed to selling to Laos;Năng lượng điện tháng 12/2021- Sản lượng điện cam kết bán cho Lào
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
8180324
KHW
506117
USD
112000013414968
2020-12-30
271600 T?P ?OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy November / 2020-The volumes are expected to sell EDL (unit price 0,0574845USD / kWh);Năng lượng điện tháng 11/2020-Sản lượng dự kiến bán cho EDL (đơn giá 0,0574845USD/kWh)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
10783500
KHW
619887
USD
112100013442696
2021-07-05
271600 T?P ?OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy in May, 2021 - Estimated output for sale for EDL (unit price 0.0587765USD / kWh);Năng lượng điện tháng 05/2021-Sản lượng dự kiến bán cho EDL (đơn giá 0,0587765USD/kWh)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
5629551
KHW
330885
USD
112200014377526
2022-01-29
271600 T?P ?OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy in December 2021 - Estimated output for sale for EDL (unit price 0.0587765USD / kWh);Năng lượng điện tháng 12/2021-Sản lượng dự kiến bán cho EDL (đơn giá 0,0587765USD/kWh)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
4631460
KHW
272221
USD
112100014810000
2021-09-02
271600 T?P ?OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electric energy in July / 2021- Power output is committed to selling to Laos;Năng lượng điện tháng 07/2021- Sản lượng điện cam kết bán cho Lào
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
12284756
KHW
760058
USD
280322VTTI ATB/23940-A-1-03
2022-04-22
271012 T?P ?OàN X?NG D?U VI?T NAM VITOL ASIA PTE LTD Xang Dong has no phase Ron 95-III (Unleaded Gasonline 95 RON MUC 3 according to QCVN 1: 2015/BKHCN and 1: 2017 QCVN 1: 2015/BKHCN);XANG DONG CO KHONG PHA CHI RON 95-III (UNLEADED GASONLINE 95 RON MUC 3 THEO QCVN 1:2015/BKHCN VA SUA DOI 1:2017 QCVN 1:2015/BKHCN)
MALAYSIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG NHA BE (HCM)
7984
KG
7984326
KGM
9021680
USD
280322VTTI ATB/23940-A-1-02
2022-04-22
271012 T?P ?OàN X?NG D?U VI?T NAM VITOL ASIA PTE LTD Xang Dong has no phase Ron 95-III (Unleaded Gasonline 95 RON MUC 3 according to QCVN 1: 2015/BKHCN and 1: 2017 QCVN 1: 2015/BKHCN);XANG DONG CO KHONG PHA CHI RON 95-III (UNLEADED GASONLINE 95 RON MUC 3 THEO QCVN 1:2015/BKHCN VA SUA DOI 1:2017 QCVN 1:2015/BKHCN)
MALAYSIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG NHA BE (HCM)
7984
KG
7984326
KGM
9021680
USD
1.1210001645e+014
2021-11-10
820520 T?O SKYLINK VI?T NAM CONG TY TNHH TOAN THINH . # & Iron rolling hammer C-Mart G0005-16, Material: Steel, 100% new goods;.#&Búa nhổ đinh cán sắt C-Mart G0005-16, chất liệu: bằng thép, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH TOAN THINH
CTY TNHH CHE TAO SKYLINK VIET NAM
398
KG
2
PCE
15
USD
070322RILHKS220179
2022-03-10
640520 T?O HUDSON VI?T NAM HUDSON INDUSTRY COMPANY LIMITED VE0900038 # & Fabrics used internally company, size 22.5. New 100%;VE0900038#&Giày vải sử dụng nội bộ công ty, size 22.5. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
8110
KG
4
PR
7
USD
220422DBN22030126
2022-04-25
401011 T?O SKYLINK VI?T NAM CAPITAL PROSPECT LTD NL112#& Cu Roa Belt S8M W = 10.0mm L = 5896mm GDO Rect 6-Core 7ft Black RoHS, PU Material: 701Z016-002;NL112#&Dây cu roa BELT S8M W=10.0MM L=5896MM GDO RECT 6-CORE 7FT BLACK RoHS, chất liệu PU mã liệu: 701Z016-002
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
GREEN PORT (HP)
5206
KG
3000
PCE
10633
USD
122200018384949
2022-06-28
847142 T?O SKYLINK VI?T NAM CONG TY TNHH DICH VU VA GIAI PHAP BUI GIA PC Lenovo ThinkCentre NEO 50S Gen 3 - 11 T0004QVA_89034 - Black (Core i5-12400 (6*2.5)/16GD4/480GSSD/WL/BT/KB/M/NOOS/1 Y), 100% new goods #& CN;.#&PC LENOVO ThinkCentre neo 50s Gen 3 - 11 T0004QVA_89034 - ĐEN(Core i5-12400(6*2.5)/16GD4/480GSSD/WL/BT/KB/M/NoOS/1 Y), hàng mới 100%#&CN
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH DV VA GIAI PHAP BUI GIA
CTY TNHH CHE TAO SKYLINK VIET NAM
25
KG
1
SET
578
USD
122200018384949
2022-06-28
847142 T?O SKYLINK VI?T NAM CONG TY TNHH DICH VU VA GIAI PHAP BUI GIA Lenovo Thinkcentre NEO desktops (11 T0004JVA)/ Intel Core i3-12100 (Up to 4.3GHz, 12MB)/ RAM 16GB/ SSD 480GB/ Intel Uhdgraphics 730/ WL BT/ K & M/ No OS/ 1 YR, new goods 100% #& CN;.#&Máy tính để bàn Lenovo ThinkCentre neo 50s(11 T0004JVA)/ Intel core i3-12100 (up to 4.3Ghz,12MB)/ RAM 16GB/SSD 480GB/ Intel UHDGraphics 730/ WL BT/ K&M/ No OS/ 1 Yr, hàng mới 100%#&CN
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH DV VA GIAI PHAP BUI GIA
CTY TNHH CHE TAO SKYLINK VIET NAM
25
KG
2
SET
941
USD
230322S00156368
2022-04-22
901910 T T?P ?OàN ??I VI?T FUAN LEERCON ELECTRONIC CO LTD Daikiosan massage chair, model DKGM-10001, PU leather, KT: 112*70*103cm, operating with electricity, 90W/220V/50Hz, NSX: Fujian Leercon Electronic & Technology Co. , new 100%.;Ghế massage hiệu Daikiosan, model DKGM-00001, chất liệu giả da PU,KT: 112*70*103cm, hoạt động bằng điện, 90W/220V/50HZ, NSX: FUJIAN LEERCON ELECTRONIC & TECHNOLOGY CO.,LTD, năm SX 2022, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
DINH VU NAM HAI
3840
KG
60
PCE
16950
USD
251021XMSGN2103612
2021-10-29
901910 T T?P ?OàN ??I VI?T FUJIAN LEMESY ELECTRONICS CO LTD Do not brand massage chairs, Model K7, Size: 148x75x110cm, Electricity, 150W / 220V / 50Hz, NSX: Fujian Lemesy Electronics CO., LTD., Year SX: 2021, Sample order, New 100% - F.O.c;Ghế massage không thương hiệu, model K7, kích thước: 148x75x110 cm, hoạt động bằng điện, 150W/220V/50HZ, NSX: FUJIAN LEMESY ELECTRONICS CO., LTD., năm SX: 2021, hàng mẫu, mới 100% - F.O.C
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
7440
KG
1
PCE
470
USD
GXSAG20063533
2020-06-29
854040 T MAY P O L T S VI?T NAM BLUESUN SOLAR CO LTD Máy biến tầng Moden Mono 380W-5KVW điện áp 220v/380v, sử dụng trong hệ thống năng lượng mặt trời đặt trong phòng mát , ( 1 bộ gồm máy, hộp tủ, dây cáp, chân đế. INVERTER OF SOLAR SYSTEM. Hàng mới 100%;Thermionic, cold cathode or photo-cathode valves and tubes (for example, vacuum or vapour or gas filled valves and tubes, mercury arc rectifying valves and tubes, cathode-ray tubes, television camera tubes): Data/graphic display tubes, monochrome; data/graphic display tubes, colour, with a phosphor dot screen pitch smaller than 0.4 mm: Other;数据/图形显示管,单色;热电偶,冷阴极或光阴极阀和管(例如真空或蒸气或气体填充的阀和管,汞弧整流阀和管,阴极射线管,电视摄像管)数据/图形显示管,颜色,荧光屏点距小于0.4毫米:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
PCE
2752
USD
190122SMLCL22010084
2022-01-25
843810 T?O THI?T B? S?N XU?T IRATO DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Dumpling Making Machine (Dumpling Making Machine), Model: DM230, Voltage: 380V, Engine Power: 2KW / H, Size: 100x80x146cm.nsx: Dongguan Zhengyang Import and Export Trading Co., LTD. 100% new;Máy làm bánh bao(Dumpling Making Machine)chạy bằng điện,model:DM230,điện áp:380V,công suất động cơ:2KW/H,kích thước:100x80x146cm.NSX: DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
546
KG
1
SET
350
USD
210921SMLCL21090028
2021-10-06
843810 T?O THI?T B? S?N XU?T IRATO DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Mini dumpling machine does not run by electricity, Model: S20, Size: 66x41x40cm. NSX: Dongguan Zhengyang Import and Export Trading Co., LTD. New 100%;Máy làm bánh bao mini không chạy bằng điện, model: S20, kích thước:66x41x40cm. NSX: DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1484
KG
1
SET
100
USD
1Z7712FW0491156478
2022-06-27
940191 T T?P ?OàN ??I VI?T XIE BANG SHANGHAI ALUMINIUM CO Massage chair spare parts: plastic handrails on the left, 100x20x16cm, sample goods, 100% new;PHỤ TÙNG GHẾ MÁT-XA: MIẾNG NHỰA ỐP TAY VỊN BÊN TRÁI, 100X20X16CM, HÀNG MẪU, MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
26
KG
2
PCE
60
USD
160122AGL220127594
2022-01-27
841370 T T?P ?OàN ??I VI?T NINGBO LAMO ELECTRIC APPLIANCE CO LTD Water pump type centrifugal pump, 10mm suction diameter, 16W capacity, 220v voltage for air cooling machine with evaporator DKA-04500A, free warranty under contracts, 100% new products - f.o.c;Bơm nước loại bơm ly tâm, đường kính cửa hút 10mm, công suất 16W, điện áp 220V dùng cho máy làm mát không khí bằng bay hơi model DKA-04500A, bảo hành miễn phí theo hợp đồng, hàng mới 100% - F.O.C
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
17321
KG
150
PCE
450
USD
131121KHHC11109006
2021-11-23
720826 T THàNH VIêN SMC T?N T?O CHINA STEEL GLOBAL TRADING CORPORATION Stainless steel non-flat rolled hot rolled rolls, widths> 600mm, un-coated or painted, soaked. KT: (3 -4,567) x (914-1400) mm xc.tc: JIS G3131 (SPHC) (uniform size goods). New 100%;Thép không hợp kim cán phẳng cán nóng dạng cuộn,bề rộng>600mm,chưa tráng mạ hoặc phủ sơn, đã ngâm tẩy gỉ. KT: (3 -4.567) x(914-1400)mm xC.TC: JIS G3131(SPHC) (Hàng kích thước không đồng nhất).Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG T.THUAN DONG
1671
KG
149775
KGM
118322
USD
260322NSZEC220323183A
2022-04-06
850980 T T?P ?OàN ??I VI?T CIXI CITY HONGYOU ELECTRICAL APPLIANCE CO LTD Makano air cooler, MKA-04000E model (4,000 m3/h), capacity of 110W, 220V, N.W: 11.4 kg/piece, NSX: CIXI City Hongyou Electrical Appliance Co., Ltd., Year SX 2022, 100% new goods;Máy làm mát không khí bằng bay hơi hiệu Makano, model MKA-04000E (4,000 m3/h), công suất 110W, 220V, N.W:11.4 kg/cái, NSX: CIXI CITY HONGYOU ELECTRICAL APPLIANCE CO.,LTD., năm SX 2022, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
16187
KG
336
PCE
16128
USD
010221LSSZEC210104586D
2021-02-18
701349 T T?P ?OàN ??I VI?T CIXI CITY HONGYOU ELECTRICAL APPLIANCE CO LTD Lids on glass, size 167 x323mm for machine cooling air by evaporation model MKA-04000E, free warranty under the contract, the New 100% - F.O.C;Nắp trên bằng kính, kích thước 167 x323mm dùng cho máy làm mát không khí bằng bay hơi model MKA-04000E, bảo hành miễn phí theo hợp đồng, hàng mới 100% - F.O.C
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
4260
KG
30
PCE
75
USD
250522218504806
2022-06-03
871420 O TR? NG??I KHUY?T T?T Và TR? M? C?I VI?T NAM FREE WHEEL CHAIR MISSION Spare parts for wheelchairs of people with disabilities: wheelchair wheels for gene 2 wheelchairs, 100% new goods;Phụ tùng thay thế cho xe lăn của người khuyết tật: bánh xe trước dự phòng xe lăn Gen 2 , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
10584
KG
10
PCE
33
USD
221021LQDHPH211283
2021-10-29
850519 T B? V?T T? VI?T TùNG SHANDONG LUCI INDUSTRIAL TECHNOLOGY CO LTD Tables from permanent magnets, using magnetic fields of permanent magnets to serve detailed processing in machining, size: 500x520x80mm, Model: XC91 500X500T, Brand: Luci, 100% new goods;Bàn từ nam châm vĩnh cửu, sử dụng từ trường của nam châm vĩnh cửu phục vụ việc gá đặt chi tiết trong gia công, kích thước: 500x520x80mm, model: XC91 500x500T, nhãn hiệu: LUCI, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
818
KG
2
PCE
8428
USD
230921HXSE21090025
2021-10-06
851540 T B? V?T T? VI?T TùNG SHENZHEN ZENDAA TECHNOLOGY CO LTD MIG welding machine does not use gas, using drug core wire, Model: MIG200, Voltage: 220V / 50Hz, Capacity: 5.6KVA, Kobel brand, 100% new goods;Máy hàn MIG không dùng khí, sử dụng dây lõi thuốc, model: MIG200, điện áp: 220V/50Hz, công suất: 5.6KVA, hiệu Kobel, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
385
KG
35
SET
7490
USD
69527702706
2020-11-21
300421 NG TY TNHH LOGISTICS TáO ?? TITANS GLOBAL INC Aminyllin 100mg - Drug for Dogs and Cats, maker Mavlab, 200 tablets / 1 box, new 100%;Aminyllin 100mg - Thuốc cho Chó và Mèo, hãng sản xuất Mavlab, 200 viên/ 1 hộp, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HA NOI
219
KG
300
UNK
360
USD
69527702706
2020-11-21
300421 NG TY TNHH LOGISTICS TáO ?? TITANS GLOBAL INC Phenomav 30mg - Medication for Dogs and Cats, maker Mavlab, 200 tablets / 1 box, new 100%;Phenomav 30mg - Thuốc cho Chó và Mèo, hãng sản xuất Mavlab,200 viên/ 1 hộp, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HA NOI
219
KG
2000
UNK
2400
USD
200220AMIGL200037202A
2020-02-27
284329 NG TáI T?O XANH VI?T NAM SUZHOU JINSO TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO LTD NPL86-01-00#&Nhũ bạc (dùng trong sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời);Colloidal precious metals; inorganic or organic compounds of precious metals, whether or not chemically defined; amalgams of precious metals: Silver compounds: Other;胶体贵金属;贵金属的无机或有机化合物,无论是否化学定义;贵金属汞齐:银化合物:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
0
KG
50
KGM
15000
USD
300122LH205TJ002
2022-03-30
850231 U T? N?NG L??NG TáI T?O C? Né CHINA HUADIAN ENGINEERING CO LTD Item 1-Tuabin wind power plant wind power capacity 49.8mw-cylinder tower support 1 in steel in DMNK 04, DMMT number 10 (according to Detail PKL) / Tower 1, New100%;Mục 1- Hệ thốngTuabin gió nhà máy điện gió công suất 49.8MW-Trụ tháp đỡ 1 bằng sắt thép thuộc DMNK 04, DMMT số 10 ( theo detail PKL ) /TOWER 1,Hàng mới100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG THANHYEN VPHONG
1765
KG
6
SET
678031
USD
300122LH205TJ002
2022-03-30
850231 U T? N?NG L??NG TáI T?O C? Né CHINA HUADIAN ENGINEERING CO LTD Item 2- wind system wind power plant with capacity of 49.8mw-pillar holder 2 steel Leather to DMNK 04, DMMT No. 10 (according to Detail PKL) / Tower 2, new goods100%;Mục 2- Hệ thốngTuabin gió nhà máy điện gió công suất 49.8MW-Trụ tháp đỡ 2 bằng sắt thép thuộc DMNK 04,DMMT số 10 ( theo detail PKL ) /TOWER 2,Hàng mới100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG THANHYEN VPHONG
1765
KG
8
SET
904042
USD
300122LH205TJ002
2022-03-30
850231 U T? N?NG L??NG TáI T?O C? Né CHINA HUADIAN ENGINEERING CO LTD Item 3- wind system wind power plant capacity 49.8mw-cylindrical support tower 3 by steel in DMNK 04, DMMT number 10 (according to Detail PKL) / Tower 3, new goods100%;Mục 3- Hệ thốngTuabin gió nhà máy điện gió công suất 49.8MW-Trụ tháp đỡ 3 bằng sắt thép thuộc DMNK 04, DMMT số 10 ( theo detail PKL ) /TOWER 3 ,Hàng mới100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG THANHYEN VPHONG
1765
KG
7
SET
791036
USD
112000006033409
2020-02-25
910690 T?O CANADIAN SOLAR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI VA DICH VU KY THUAT DUC THANH Bộ định thời gian 2A. Hàng mới 100%. Mã NVL: 42032752;Time of day recording apparatus and apparatus for measuring, recording or otherwise indicating intervals of time, with clock or watch movement or with synchronous motor (for example, time-registers, time-recorders): Other: Other;时间记录装置和装置,用于测量,记录或以其他方式指示时间间隔,具有时钟或钟表机芯或同步电机(例如,时间记录器,计时器):时间寄存器;时间记录
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH DUC THANH
KHO CTY TNHH CT CANADIANSOLAR VN
0
KG
3
PCE
56
USD
180622AJSH2206027
2022-06-29
842511 NG TY TNHH T?P ?OàN NAZA VI?T NAM KCE INC Single beam electric beam. Model: N02-N-H06 2 tons of lifting, 6-meter lifting height, (run by 3-phase 380V-50Hz electric motor, KCE brand used in factories.). NSX: KCE INC.;Pa-lăng điện dầm đơn. model: N02-N-H06 sức nâng 2 tấn, chiều cao nâng 6 met,(chạy bằng động cơ điện 3 pha 380V-50Hz,Nhãn hiệu KCE dùng trong nhà xưởng.).Nsx:KCE INC.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
9282
KG
1
PCE
2250
USD
160122AJSM2201026
2022-01-26
842511 NG TY TNHH T?P ?OàN NAZA VI?T NAM KCE INC KOREA CRANE ENGINEERING Pa-Tomb of double girder 7.5 tons 12 meters Model: D7.5-N-H12 7.5 ton lifting power, 12-meter lifting height, (running with 3-phase 3-phase electric motor 380V-50Hz, KCE brand used in the factory. ) New 100%;Pa-lăng điện dầm đôi 7.5 tấn 12 mét model: D7.5-N-H12 sức nâng 7.5 tấn, chiều cao nâng 12 mét, (chạy bằng động cơ điện 3 pha 380V-50Hz,Nhãn hiệu KCE dùng trong nhà xưởng.) Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
19062
KG
2
UNIT
9716
USD
190122KOROKMJJ22011501
2022-01-25
940290 T B? Y T? ??I B?O CHAMMED CO LTD Nose throat, model: Model: HX-200, used for patients to visit diseases related to nose throat ears, used in hospitals, 100% new products, manufacturer: Chammed;Ghế khám Tai Mũi Họng, model: HX-200, dùng để bệnh nhân ngồi thăm khám các bệnh liên quan đến tai mũi họng, dùng trong bệnh viện, hàng mới 100%, hãng sx: Chammed
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
342
KG
1
UNIT
3500
USD
061221HPCLHOC21126001
2021-12-14
540711 NG TY TNHH MAY SáNG T?O VI?T NAM TES KOREA CO LTD 100% nylon 840d fabric, dyed, suffering 58 ', woven, outside sewing, dl 400g / m; Vải 100% NYLON 840D , ĐÃ NHUỘM , KHỔ 58', DỆT THOI, MAY BÊN NGOÀI, DL 400G/M
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1939
KG
883
MTR
971
USD
211120COAU7227301329
2020-12-04
720925 T T? Y T? KIM TíN WUHAN HUIKAIFENG MATERIAL CO LTD Alloy steel plate not flat-rolled, of a width of 1.5 meters, the length of 6m, 16mm thickness, cold-rolled, not clad, plated or coated, not roll form (STEEL PLATE), New 100%;Thép tấm không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng 1,5m, chiêu dài 6m, chiều dày 16mm, cán nguội, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, dạng không cuộn (STEEL PLATE), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
83050
KG
2500
KGM
2250
USD