Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
1037443683
2021-02-18
902580 CTY TNHH SONG SONG NORDMECCANICA S P A Parts of plastic laminating machine: Probe Heat - Thermoc J INSUL - SIDBNTTC063. New 100%;Phụ tùng của máy ghép màng nhựa: Đầu dò nhiệt - Thermoc J Insul - SIDBNTTC063. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
56
KG
1
PCE
57
USD
BGY92200023
2022-04-16
842531 CTY TNHH SONG SONG SCAGLIA INDEVA S P A Electric winch lifting goods, vertical winches: Indeva; Liftronic -S/N series. L.6.24650 -Type: Overhead Rail -E80R -Maximum weight: 80kg -impianto liftronic Easy 6 -121362 -Combine 100%;Tời điện nâng hạ hàng hóa, loại tời dọc -Nhãn hiệu:INDEVA;Dòng Liftronic-s/n. L.6.24650-Type: Overhead Rail-E80R -Tải trọng tối đa: 80kg-IMPIANTO LIFTRONIC EASY 6 - 121362 -Mới 100%
ITALY
VIETNAM
BERGAMO
HO CHI MINH
396
KG
1
PCE
3202
USD
776864030319
2022-05-23
843139 CTY TNHH SONG SONG TAWI AB Spare parts of vacuum lifting machines: 120mm/2.5m diam lift pipe - Manufacturer: Tawi AB - Lift tube dia 120mm/2.5m - 632940 - 4201194 - 100% new goods;Phụ tùng của máy nâng hạ hàng dùng chân không: Ống nâng diam 120mm/2,5m - Nhà SX: TAWI AB - Lift tube dia 120mm/2,5m - 632940 - 4201194 - Hàng mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
7
KG
1
PCE
175
USD
1193161303
2021-12-23
160569 C T? SONG HùNG DHL CANADA Dried bamboo shoots (500g / bag), Manufacturer: CSSX Dried Dried Vinh Toan, NSX: 07/6/21, HSD: 7/12/22;Măng khô (500g/túi), nhà sản xuất: Cssx măng khô Vĩnh Toàn, NSX: 07/6/21 , HSD: 7/12/22
VIETNAM
VIETNAM
CALGARY APT - AL
HO CHI MINH
31
KG
5
BAG
10
USD
VIS-607548
2021-01-04
540253 T SONG HòA FANDYMEI ENTERPRISE CO LTD 213 # & Fabrics Main 70% Polyester 30% Cotton 58-60 '';213#&Vải Chính 70% Polyester 30% Cotton 58-60''
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAINAN
HO CHI MINH
154
KG
852
MTK
1994
USD
090621003BA55067
2021-06-15
600523 T SONG HòA CHARGER ENTERPRISE CO LTD 25 # & Fabrics 95% Cotton 5% the Spandex 58-60 '';25#&Vải chính 95% Cotton 5% Spandex 58-60''
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
13196
KG
441
MTK
273
USD
112000012217305
2020-11-13
380853 T SONG HòA CHARGER ENTERPRISE CO LTD 100 # & Packages moisture;100#&Gói chống ẩm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY TNHH SX SONG HOA
KHO CTY TNHH SX SONG HOA
3847
KG
161
PCE
2
USD
2.70522112200017E+20
2022-05-28
240110 M H?U H?N SONG T? T?Y NINH MINH TAM CAMBODIA IMEX CO LTD [HNTQ] Cambodian cigarettes are dried by hot air produced by Cambodia (License of quotas No. 869/BCT/Import and Export dated 23/02/2022; March 23, 2022;[HNTQ] LÁ THUỐC LÁ CHƯA TÁCH CỌNG ĐƯỢC SẤY BẰNG KHÔNG KHÍ NÓNG DO CAMPUCHIA SẢN XUẤT ( giấy phép hạn ngạch số:869/BCT/XNK ngày 23/02/2022 ; Phiếu trừ lùi bản giấy số:03/HQXM-NV ngày 23/03/2022
CAMBODIA
VIETNAM
TREAPEANG PHLONG - CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
137178
KG
135
TNE
445500
USD
110721JSHAFBF1520A
2021-07-16
844520 A SONG Hà CHANGZHOU SICHENG PLASTIC CO LTD Plastic spinning machine for PP woven production, Model: SJ-100/33, Brand: 320kg / h Capacity: 250 kW, Voltage: 380V / 50Hz / 3 phase. New 100%;Máy kéo sợi nhựa dùng để sản xuất bao dệt PP, model: SJ-100/33, hiệu suất: 320kg/h công suất: 250 KW, điện áp: 380v/50hz/3 pha. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
33845
KG
1
PCE
39500
USD
210422JSHAFCD0307
2022-04-28
844610 A SONG Hà CHANGZHOU SICHENG PLASTIC CO LTD Weaving machines from weaving fabric width of less than 30cm (removable), used in packaging production, model: JYS2/110, capacity of 1.1kW, voltage of 380V, speed of 750 rpm, Jiayi, new brand 100%;Máy dệt dây đai từ vải dệt khổ rộng dưới 30cm (đồng bộ tháo rời),dùng trong sx bao bì,model:JYS2/110,công suất 1.1kW,điện áp 380V,tốc độ 750 vòng/phút,hiệu JIAYI,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
6700
KG
2
SET
8800
USD
132100013063631
2021-06-16
721190 T THàNH VIêN SONG H? PHáT CONG TY TNHH RRR DEVELOPMENT ASIA TH82443-02 # & Steel carbon as machine parts (sheets): S50C: 20x75x194 (mm);TH82443-02#&Thép cacbon làm chi tiết máy(dạng tấm): S50C:20x75x194(mm)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH RRR DEVELOPMENT
KHO CONG TY SONG HY PHAT
3055
KG
12
KGM
18
USD
132100013063631
2021-06-16
721190 T THàNH VIêN SONG H? PHáT CONG TY TNHH RRR DEVELOPMENT ASIA TH82246-02B # & alloy round steel machine parts used: SCM440: fi: O45x332 (mm);TH82246-02B#&Thép tròn hợp kim dùng làm chi tiết máy: SCM440 : fi: O45x332(mm)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH RRR DEVELOPMENT
KHO CONG TY SONG HY PHAT
3055
KG
4
KGM
10
USD
132000012286325
2020-11-16
721191 T THàNH VIêN SONG H? PHáT CONG TY TNHH RRR DEVELOPMENT ASIA TH80639-04 # & steel sheets used as machine parts carbon: S50C: 55x80x94 (mm);TH80639-04#&Thép tấm cacbon dùng làm chi tiết máy: S50C :55x80x94(mm)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH RRR DEVELOPMENT
KHO CONG TY SONG HY PHAT
2190
KG
115
KGM
174
USD
091021EWSW21090125
2021-10-19
600523 NG TY TNHH MAY SONG H?NG GRAND STARTEX CO LTD 86 # & Main Fabric 60% Cotton 40% Polyester Suffering 65-67 inches (2257 YRD), used in garment production. New 100%;86#&Vải chính 60% Cotton 40% Polyester khổ 65-67 inch (2257 yrd), dùng trong sản xuất may mặc. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
936
KG
3512
MTK
5971
USD
180721KSPLE210703291
2021-07-28
540781 NG TY TNHH MAY SONG H?NG CHARGER ENTERPRISE CO LTD 59 # & 55% polyester lining fabric 35% cotton size cotton 56-58 inch (29349 YRD), used in garment production. New 100%;59#&Vải Lót 65% Polyester 35% Cotton khổ 56-58 inch (29349 yrd), dùng trong sản xuất may mặc. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
4227
KG
39536
MTK
30838
USD
110621EWSW21060046
2021-06-17
380852 NG TY TNHH MAY SONG H?NG GRAND STARTEX CO LTD 34 # & Packages moisture, used in the manufacture of garments. New 100%;34#&Gói chống ẩm, dùng trong sản xuất may mặc. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
17361
KG
109000
PCE
1417
USD
171120001ABH4715
2020-11-23
380853 NG TY TNHH MAY SONG H?NG THE KINGTEX CORPORATION 34 # & Packages moisture, used in the manufacture of garments. New 100%;34#&Gói chống ẩm, dùng trong sản xuất may mặc. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
4149
KG
18770
PCE
375
USD
081120EWSW20110044
2020-11-13
380853 NG TY TNHH MAY SONG H?NG GRAND STARTEX CO LTD 34 # & Call moisture, used in the manufacture of garments. New 100%;34#&Góii chống ẩm, dùng trong sản xuất may mặc. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2110
KG
131300
PCE
1707
USD
110422MAXW2204001
2022-04-21
330499 C T? SONG CáT CHARMING COSMETICS CO LTD Balanced water helps to recover, fade melasma and prevent aging M&TAPalapiel M & F Mineral Toner (150ml) .NH: Charming .NSX: Charming Cosmetics CO., LTD, PCB: 131096/20/CBMP-QLD- New 100%; Nước cân bằng giúp phục hồi, mờ nám và ngăn ngừa lão hoá M&F-Paralapiel M&F Mineral Toner (150ml) .NH: CHARMING .NSX: CHARMING COSMETICS CO., LTD, PCB: 131096/20/CBMP-QLD- mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
403
KG
40
PCE
48
USD
110422MAXW2204001
2022-04-21
330499 C T? SONG CáT CHARMING COSMETICS CO LTD Ampoule Peptide helps to anti-aging & skin rejuvenation Antiel Anti Wrinkle Magic Ampoule (30ml), NH: Charming, NSX: Charming Cosmetics CO., LTD, PCB: 131113/20/CBMP-QLD, 100% new;Ampoule peptide giúp chống lão hóa & trẻ hóa da-Paralapiel Anti Wrinkle Magic Ampoule (30ml),NH: CHARMING, NSX: CHARMING COSMETICS CO., LTD, PCB: 131113/20/CBMP-QLD, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
403
KG
120
PCE
171
USD
PLIJP2D05582
2022-06-29
392114 T B? K? THU?T SONG GIA ADVANTEC TOYO KAISHA LTD Cellulose A045H047W (1000 pieces/ box) filter filter, which: Advantec, used in a laboratory - 100%new goods.;Màng lọc tiệt trùng bằng Cellulose A045H047W (1000 cái/ hộp), hiệu: Advantec, dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
262
KG
100
UNK
12452
USD
PLIJP2C08960
2021-09-28
392114 T B? K? THU?T SONG GIA ADVANTEC TOYO KAISHA LTD Sterilized filter with cellulose A020H047A (100pcs / box), Brand: Advantec, used in laboratories - 100% new products.;Màng lọc tiệt trùng bằng Cellulose A020H047A (100 cái/ hộp), hiệu: Advantec, dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
103
KG
20
UNK
443
USD
PLIJP2C10246
2021-11-09
392115 T B? K? THU?T SONG GIA ADVANTEC TOYO KAISHA LTD Sterilized filter with Cellulose PF100-47MM (20pcs / box), Brand: Advantec, used in laboratories - 100% new products.;Màng lọc tiệt trùng bằng Cellulose PF100-47MM (20 cái/ hộp), hiệu: Advantec, dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
218
KG
2
UNK
34
USD
PLIJP2C10246
2021-11-09
392115 T B? K? THU?T SONG GIA ADVANTEC TOYO KAISHA LTD Sterilized filter with cellulose A045F047W (1000 pieces / box), Brand: Advantec, used in laboratories - 100% new products.;Màng lọc tiệt trùng bằng Cellulose A045F047W (1000 cái/ hộp), hiệu: Advantec, dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
218
KG
40
UNK
5611
USD
PLIJP2C10246
2021-11-09
392115 T B? K? THU?T SONG GIA ADVANTEC TOYO KAISHA LTD Cellulose filter with cellulose A020H047W (1000 pieces / box), Brand: Advantec, used in laboratories - 100% new products.;Màng lọc tiệt trùng bằng Cellulose A020H047W (1000 cái/ hộp), hiệu: Advantec, dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
218
KG
1
UNK
193
USD
PLIJP2C10246
2021-11-09
392115 T B? K? THU?T SONG GIA ADVANTEC TOYO KAISHA LTD Sterilized filter with cellulose A080R047W (1000 pieces / box), Brand: Advantec, used in laboratories - 100% new products.;Màng lọc tiệt trùng bằng Cellulose A080R047W (1000 cái/ hộp), hiệu: Advantec, dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
218
KG
10
UNK
1784
USD
PLIJP2C10246
2021-11-09
392115 T B? K? THU?T SONG GIA ADVANTEC TOYO KAISHA LTD Cellulose sterilized filter with cellulose A045H047W (1000 pieces / box), Brand: Advantec, used in laboratories - 100% new products.;Màng lọc tiệt trùng bằng Cellulose A045H047W (1000 cái/ hộp), hiệu: Advantec, dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
218
KG
55
UNK
7552
USD
PLIJP2C10246
2021-11-09
392115 T B? K? THU?T SONG GIA ADVANTEC TOYO KAISHA LTD Sterilized filter with cellulose A045H047A (100 pieces / box), Brand: Advantec, used in laboratories - 100% new products.;Màng lọc tiệt trùng bằng Cellulose A045H047A (100 cái/ hộp), hiệu: Advantec, dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
218
KG
50
UNK
1006
USD
241221DONA21120165
2022-01-05
920994 T SAM SONG RINGWAY TECH JIANGSU CO LTD The pedal controls Nektar NX-P Universal Expression Pedal. 100% new;Bàn đạp điều khiển Nektar NX-P Universal expression Pedal. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1903
KG
130
PCE
1235
USD
29708128131
2021-11-08
731419 T B? SONG LONG HOGENTOGLER CO INC Sieve sieve for vibrating machine for screening in laboratory, 18 mesh, 12 "diameter 12", 1mm - 12 "-FH-SS-SS-US-18 SIEVE ITEM NO: 6666 - NSX: Hogentogler & Co Inc - New 100%;Sàng rây dùng cho máy sàng rung để sàng bột trong phòng thí nghiệm, 18 mesh, đường kính 12", lỗ 1mm - 12"-FH-SS-SS-US-18 SIEVE ITEM NO: 6666 - NSX: HOGENTOGLER & CO INC- Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO ILL
HO CHI MINH
30
KG
3
PCE
273
USD
29708128131
2021-11-08
731419 T B? SONG LONG HOGENTOGLER CO INC Sieve sieve for vibrating machine for sieve in laboratory powder, 100 mesh, 8 "diameter, 0.15mm 8" -FH-BR-SS-US-100 Sieve Item No: 4877- NSX: Hogentogler & Co Inc - New 100%;Sàng rây dùng cho máy sàng rung để sàng bột trong phòng thí nghiệm, 100 mesh, đường kính 8", lỗ 0.15mm 8"-FH-BR-SS-US-100 SIEVE ITEM NO: 4877- NSX: HOGENTOGLER & CO INC- Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO ILL
HO CHI MINH
30
KG
10
PCE
393
USD
070222MRS-3800542-MRS-1
2022-03-25
920991 T SAM SONG RELEC SA Pedals Control Dual Foot Switch. 100% new;Bàn đạp điều khiển Dual Foot Switch . Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
133
KG
2
PCE
91
USD
240222S00032643
2022-04-05
840810 C T? SONG TH?NH PHáT ROSS S AUCTIONEERS VALUERS NK machine directly serving production: Water engine engine, Carterpillar, capacity of 700kVA, Model 3508 used goods, production 2014;Máy NK trực tiếp phục vụ sản xuất:Động cơ máy thủy,Hiêu Carterpillar,công suất 700KVA,Model 3508 hàng đã qua sử dụng,sản xuất 2014
UNITED STATES
VIETNAM
FREMANTLE
CANG CAT LAI (HCM)
21120
KG
1
PCE
1500
USD
80322220482
2022-04-22
840810 C T? SONG TH?NH PHáT POOL TRADING B V NK Machine directly serving production: Cummins engine engine, model KTA50-DM1, capacity of 1200kW, used goods, produced in 2014;Máy NK trực tiếp phục vụ sản xuất: Động cơ máy thủy Hiệu Cummins,Model KTA50-DM1,công suất 1200kw, hàng đã qua sử dụng, sản xuất năm 2014
UNITED STATES
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG ICD PHUOCLONG 3
24250
KG
1
PCE
900
USD
80322220482
2022-04-22
840810 C T? SONG TH?NH PHáT POOL TRADING B V NK Machine directly serving production: Cummins engine engine, model KTA38M, capacity of 750kW, used goods, production in 2014;Máy NK trực tiếp phục vụ sản xuất: Động cơ máy thủy Hiệu Cummins,Model KTA38M,công suất 750kw, hàng đã qua sử dụng, sản xuất năm 2014
UNITED STATES
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG ICD PHUOCLONG 3
24250
KG
1
PCE
1100
USD
80322220482
2022-04-22
840810 C T? SONG TH?NH PHáT POOL TRADING B V NK Machine directly serving production: Cummins engine engine, KT19M model, 319kw capacity, used goods, production in 2014;Máy NK trực tiếp phục vụ sản xuất: Động cơ máy thủy Hiệu Cummins,Model KT19M,công suất 319kw, hàng đã qua sử dụng, sản xuất năm 2014
UNITED STATES
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG ICD PHUOCLONG 3
24250
KG
1
PCE
900
USD
240521210347042
2021-12-22
842920 C T? SONG TH?NH PHáT DTT EQUIPMENT TRADING CO Car San Caterpillar, Model 12F, Series Number 73g2478, Production in 2008 Used goods, Registration number 008525 / 21mc on July 12, 2021;Xe san đất hiệu Caterpillar,Model 12F,số seri 73G2478,sản xuất năm 2008 hàng đã qua sử dụng, số đăng ký đăng kiểm 008525/21MC ngày 12/07/2021
UNITED STATES
VIETNAM
BALTIMORE - MD
CANG CONT SPITC
19500
KG
1
PCE
10000
USD
050122BOE-22285
2022-04-01
850133 C T? SONG TH?NH PHáT QUANG HUYNH SERVICES INC Imported machines directly manufactured: generators, Cummins, 250kw, 3 phase, crazy rotation, 220V crazy, running on Diesel Model NTA855 produced in 2014, used goods;Máy nhập khẩu trực tiếp sản xuất:Máy phát điện,Hiêu Cummins,công suất 250kw,3 pha,dòng điên xoay chiêu,điên áp 220v,chạy bằng dầu diesel Model NTA855 sản xuất năm 2014,hàng qua sử dụng
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
15876
KG
4
PCE
4000
USD
040222UFSGI02082022
2022-04-05
850133 C T? SONG TH?NH PHáT CP AGAT GUAM NK machine directly serves production: generators, hieu caterpillar, capacity of 200kW, 3 phases, crazy rotation current, 220V crazy, diesel oil, used C12 model, used in 2014;Máy NK trực tiếp phục vụ sản xuất:Máy phát điện,Hiêu Caterpillar,công suất 200KW,3 pha,dòng điên xoay chiêu,điên áp 220v,chạy bằng dầu diesel,Model C12 hàng đã qua sử dụng,sản xuất 2014
UNITED STATES
VIETNAM
GUAM
CANG CAT LAI (HCM)
17237
KG
1
PCE
2000
USD
121021S00033063
2021-12-03
850133 C T? SONG TH?NH PHáT INDUSTRIAL TRADING Machine directly serving production: generators, cummins, capacity of 260kw, 3 phases, crazy line rotation, crazy 220V pressure, running with diesel, model NTA855, used goods, produced 2014;Máy NK trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy phát điện,Hiêu Cummins,công suất 260KW,3 pha,dòng điên xoay chiêu,điên áp 220v,chạy bằng dầu diesel,Model NTA855, hàng đã qua sử dụng,sản xuất 2014
UNITED STATES
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG CAT LAI (HCM)
21865
KG
1
PCE
2000
USD
121021S00033063
2021-12-03
850133 C T? SONG TH?NH PHáT INDUSTRIAL TRADING Machine directly serving production: Generator, HUYPHU ISUZU, 250KW capacity, Model C200D6R, Used goods, Production 2014;Máy NK trực tiếp phục vụ sản xuất:Máy phát điện,Hiêu Isuzu,công suất 250KW,Model C200D6R, hàng đã qua sử dụng,sản xuất 2014
JAPAN
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG CAT LAI (HCM)
21865
KG
1
PCE
2000
USD
12072166202107200000
2021-10-04
731030 I SONG H?NG ENVASES OHRINGEN GMBH 5L beer container. Import packaging for packaging goods produced by the enterprise. Empty Kegs 5L. New 100%;Thùng đựng bia loại 5L. Bao bì nhập khẩu để đóng gói hàng hóa do chính doanh nghiệp sản xuất. Empty kegs 5L. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
1986
KG
3360
UNK
4271
USD
050322X2201183SGN006
2022-03-10
847050 SONG PHáT DIEBOLD NIXDORF SINGAPORE PTE LTD POS Money Beetle / M-III M2. Configuration B / M-III M2 I3-6100 Skylake, Win 10 ENT 2016V, (4GX1), (PN #: CRBMIII-M2-BKMAT / 1750293852). Under the power cable (PN: 1750054192). 100% new;Máy tính tiền POS BEETLE/M-III M2. Cấu hình B/M-III M2 i3-6100 Skylake,Win 10 Ent 2016V, (4Gx1),(PN#: CRBMIII-M2-BKMAT/1750293852).Kèm theo cáp nguồn (PN:1750054192).Hiệu DIEBOLD NIXDORF. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
397
KG
50
SET
25277
USD
280322X2202042SGN010
2022-04-04
847329 SONG PHáT DIEBOLD NIXDORF SINGAPORE PTE LTD KA21-4 money rotten drawers of Cash Court, W/RJ12/24V, powered by electricity, (PN: CRKA-2118/1750306945) 1750060915) Diban Nixdorf. 100% new;Ngăn kéo đựng, thối tiền KA21-4 của máy tính tiền POS, W/RJ12/24V, hoạt động bằng điện,(PN: CRKA-2118/1750306945).Kèm cáp RJ12 (PN:1750082240) và chân đế (PN:1750060915).Hiệu DIEBOLD NIXDORF. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
672
KG
20
SET
1340
USD
28373810270
2021-11-11
847329 SONG PHáT DIEBOLD NIXDORF SINGAPORE PTE LTD The upgraded unit of Diebold Nixdorf automatic cash register, Beetle / Iscan model, 128GB SSD, 4GB RAM, has a word card reader function, from. 100% new;Bộ phận nâng cấp của máy tính tiền tự động hiệu Diebold Nixdorf, model BEETLE/iScan, ổ SSD 128GB, ram 4GB, có chức năng đọc thẻ từ, tem từ. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1650
KG
11
SET
22033
USD
081021TTXCLP21A0002
2021-10-16
841319 I T?N SONG VINH LV INTERNATIONAL CO LTD Lubricating tools for ASK-16FW-T2P milling machines. 100%;Dụng cụ bôi trơn cho máy phay ASK-16FW-T2P.Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
152
KG
2
PCE
662
USD
050522OOLU2697462980
2022-05-20
760611 C T? KIM SONG LINH HENAN YONGYANG IMP AND EXP CO LTD Aluminum panel, non -alloy - Aluminum Sheet Alloy/Temper A1050/H14, 2.95 x 1000 x 2000mm, Yongyang brand, 100%new goods, SL: 3,340 tons, ĐG: 3575 USD/ton;Nhôm tấm, không hợp kim - Aluminium Sheet Alloy/ Temper A1050/H14, 2.95 x 1000 x 2000MM, Hiệu YONGYANG, Hàng mới 100%, SL: 3.340 Tấn, ĐG: 3575USD/Tấn
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
23162
KG
3
TNE
11941
USD
050522OOLU2697462980
2022-05-20
760611 C T? KIM SONG LINH HENAN YONGYANG IMP AND EXP CO LTD Aluminum panel, non -alloy - Aluminum Sheet Alloy/Temper A1050/H14, 2.95 x 1200 x 2400mm, Yongyang brand, 100%new goods, SL: 1,958 tons, ĐG: 3715 USD/ton;Nhôm tấm, không hợp kim - Aluminium Sheet Alloy/ Temper A1050/H14, 2.95 x 1200 x 2400MM, Hiệu YONGYANG, Hàng mới 100%, SL: 1.958 Tấn, ĐG: 3715USD/Tấn
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
23162
KG
2
TNE
7274
USD
180821TTXCLP2180005
2021-09-08
845970 I T?N SONG VINH MINGLI HARDWARE CO LTD Taro machine steam. Onpin brand. Model OP-601AKI. Air flow 198 l / min, speed does not load 150 rpm. 100% new;Máy taro hơi. hiệu ONPIN. model OP-601AKI. Lưu lượng khí 198 L/min, Tốc độ không tải 150 rpm. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
223
KG
1
PCE
151
USD
251121TAOCB21012350UWS06
2021-12-14
381090 N SONG M? VI?T JINAN LAIWU XINGDE TRADING CO LTD Welding powder for soldering industry SJ501T, 25kg / bag. Do not use for the ship industry. 100% new products.;Bột hàn dùng cho ngành hàn SJ501T, loại 25kg/bao. Không dùng cho ngành tàu biển.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25100
KG
17000
KGM
10217
USD
281020CKAHCM20103214-01
2020-11-06
340591 NG TY TNHH SONG TAIN INDUSTRIAL VI?T NAM KING CAPITAL INC Quality polished metal, materials used for manufacturing, New 100%;Chất mài bóng kim loại, nguyên liệu dùng để sản xuất, hàng mói 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
19536
KG
200
KGM
200
USD
050522OOLU2697462980
2022-05-20
760691 C T? KIM SONG LINH HENAN YONGYANG IMP AND EXP CO LTD Aluminum coil, non -alloy - Aluminum coil Alloy/Temper A1050/H14, 0.73mm x 1200mm x coil, Yongyang brand, 100%new goods, SL: 4,246 tons, ĐG: 3575 USD/ton;Nhôm cuộn, không hợp kim - Aluminium Coil Alloy/ Temper A1050/H14, 0.73MM x 1200MM x COIL, Hiệu YONGYANG, Hàng mới 100%, SL: 4.246 Tấn, ĐG: 3575USD/Tấn
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
23162
KG
4
TNE
15180
USD
1Z861F388615371687
2022-06-28
902921 T D?CH V? SONG LONG DEFEO MANUFACTURING INC XCALLIBER The rotating sensor used for a water engine with a capacity of over 22.38kw, product code 29506484-df, Defeo brand, 100% new goods;Cảm biến vòng quay dùng cho động cơ thủy có công suất trên 22.38Kw, mã hàng 29506484-DF, nhãn hiệu DEFEO, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
20
KG
5
PCE
278
USD
21120112000011900000
2020-11-02
530891 NG TY TNHH HóA D?T Hà T?Y SHISHI ZHONGSHI TRADING CO LTD DD06MM # & Wire decorative textiles made shoes (jute twine) 0.6mm. New 100%;DD06MM#&Dây dệt làm trang trí giầy (sợi đay bện) 0.6mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
158
KG
10180
YRD
2128
USD
021120027A673321
2020-11-12
320612 M H?U H?N HóA CH?T H T PAN KONG COMPANY LIMITED Pigments containing titanium dioxide content of> 80% (Titanium Dioxide Rutile R-298) (CAS: 13463-67-7 not on the list KBHC) titanium dioxide products processed from raw materials used new paint sx 100%;Chất màu chứa hàm lượng Dioxyt Titan>80% (Titanium Dioxide Rutile R-298) (CAS:13463-67-7 không thuộc danh mục KBHC) chế phẩm từ Dioxyt Titan nguyên liệu dùng sx sơn mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
22660
KG
11
TNE
19635
USD
081120GZCLI2004377
2020-11-13
320612 M H?U H?N HóA CH?T H T KUNMING DONGHAO TITANIUM CO LTD Pigments containing titanium dioxide content of> 80% (Titanium Dioxide Rutile R-251) (CAS: 13463-67-7 not on the list KBHC) titanium dioxide products processed from raw materials used new paint sx 100%;Chất màu chứa hàm lượng Dioxyt Titan>80% (Titanium Dioxide Rutile R-251) (CAS:13463-67-7 không thuộc danh mục KBHC) chế phẩm từ Dioxyt Titan nguyên liệu dùng sx sơn mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
22616
KG
22000
KGM
39820
USD
211021LGSE21100105
2021-10-29
840890 T NH?P KH?U TH??NG M?I SONG H?N ANHUI QUANCHAI ENGINE CO LTD The combustion engine in Piston type burns with compression (diesel), Loratech Moldel HT500 with electric boot, capacity of 50 kW for water pumps. New 100%;Động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén (Diesel),hiệu Loratech Moldel HT500 với khởi động điện, công suất 50 KW dùng cho máy bơm nước.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10500
KG
10
SET
10800
USD
061221VTRSE2112014
2021-12-14
850164 T NH?P KH?U TH??NG M?I SONG H?N FUJIAN KWISE GENERATOR CO LTD AC generator, P: 800kva; U: 380 / 220V, Model KP634C, SEA 0/18, KPS brand, used for industry. 100% new;Máy phát điện xoay chiều, P:800KVA;U:380/220V,Model KP634C, SEA 0/18, hiệu KPS, dùng cho công nghiệp. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
10918
KG
1
PCE
6506
USD
061221VTRSE2112014
2021-12-14
850163 T NH?P KH?U TH??NG M?I SONG H?N FUJIAN KWISE GENERATOR CO LTD AC generator, P: 600kva; U: 380 / 220V, Model KP544E, SEA 1/14, KPS brand, used for industry. 100% new;Máy phát điện xoay chiều, P:600KVA;U:380/220V,Model KP544E, SEA 1/14, hiệu KPS, dùng cho công nghiệp. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
10918
KG
1
PCE
4719
USD
E211210SGN01
2021-09-18
391732 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD 0890-1915 Plastic pipe LED chromatography, Tubing, Peek, 1.6 mm OD, 0.13 mm ID, 1.524 mm (chromatographic machine accessories used in laboratories, 100% new products);0890-1915 Ống nhựa dẫn mẫu sắc ký, Tubing, PEEK, 1.6 mm od, 0.13 mm id, 1.524 mm (Phụ kiện máy sắc ký dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
30
KG
3
PCE
56
USD
E211210SGN01
2021-09-18
701710 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD G3280-80053 Quartz Pipe for ICP-MS Plasma Plasma Machine, Torch Quartz 2.5mm ID for ICP-MS (Machine accessories for laboratory use, 100% new products);G3280-80053 Ống thạch anh dùng cho máy plasma khối phổ ICP-MS, Torch quartz 2.5mm ID for ICP-MS (Phụ kiện máy sắc ký dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
18
KG
1
PCE
232
USD
E211210SGN01
2021-09-17
701710 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD G1833-65421 quartz tubes using flames for ICP-MS, Bonnet, Quartz, for Shield Torch (chromatographic machine accessories for laboratories, 100% new products);G1833-65421 Ống thạch anh dùng chắn ngọn lửa cho máy ICP-MS, Bonnet, quartz, for shield torch (Phụ kiện máy sắc ký dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
51
KG
1
PCE
161
USD
E211494SGN01
2021-11-13
701710 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD G3280-80053 quartz tube for ICP-MS spectrum Plasma machine, Torch Quartz 2.5mm ID for ICP-MS (Laboratory chromatographic accessories, 100% new products);G3280-80053 Ống thạch anh dùng cho máy plasma khối phổ ICP-MS, Torch quartz 2.5mm ID for ICP-MS (Phụ kiện máy sắc ký dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
59
KG
1
PCE
232
USD
618 - 8387 4313
2020-11-05
701711 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD Quartz tube G1833-65421 sure fire for ICP-MS machines, Bonnet, quartz, for shield torch (Accessories chromatography for laboratory use, new customers 100%);G1833-65421 Ống thạch anh dùng chắn ngọn lửa cho máy ICP-MS, Bonnet, quartz, for shield torch (Phụ kiện máy sắc ký dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
21
KG
1
PCE
121
USD
618 - 8387 4313
2020-11-05
701711 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD G8010-60263 grade quartz sample tube for emission spectrometer, outer quartz tube set for the Agilent 5100 ICP-OES VDV (Accessories chromatography for laboratory use);G8010-60263 Ống thạch anh cấp mẫu cho máy quang phổ phát xạ, Quartz outer tube set for Agilent 5100 VDV ICP-OES (Phụ kiện máy sắc ký dùng cho phòng thí nghiệm)
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
21
KG
2
PCE
213
USD
618 - 8387 4313
2020-11-05
701711 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD 9910040000 quartz tube absorbs activating VGA-gas samples 76/77 Absorption Hydride cell (2Pieces / box) (Accessories chromatography for laboratory use, new customers 100%);9910040000 Ống thạch anh hấp thu hoạt hóa mẫu khí VGA-76/77 Hydride absorption cell (2cái/hộp) (Phụ kiện máy sắc ký dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
62
KG
1
UNK
249
USD
E211281SGN01
2021-10-05
701711 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD 9910040700 Quartz pipes absorb active gas samples Mercury Absorption CellVGA 76/77 (chromatographic machine accessories used in laboratories, 100% new products);9910040700 Ống thạch anh hấp thu hoạt hóa mẫu khí Mercury absorption cellVGA 76/77 (Phụ kiện máy sắc ký dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
25
KG
1
PCE
263
USD
E211281SGN01
2021-10-05
701711 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD 9910040000 Quartz pipes absorb active Gas pattern VGA-76/77 Hydride ABSORPTION CELL (2-box / box) (Laboratory chromatographic accessories, 100% new products);9910040000 Ống thạch anh hấp thu hoạt hóa mẫu khí VGA-76/77 Hydride absorption cell (2cái/hộp) (Phụ kiện máy sắc ký dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
25
KG
2
UNK
394
USD
580011071785
2022-01-05
290511 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD 393727901 Standard for liquid chromatographic analysis, POS ESI Sensitivity Sample, Reserpine, LCMS Hazardous, (2 pong x 1.2ml / box) (used in laboratories, 100% new products);393727901 Chất chuẩn dùng cho phân tích sắc ký lỏng, POS ESI sensitivity sample, reserpine, LCMS hazardous, (2ống x 1.2mL/hộp) (Dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
8
KG
2
UNK
157
USD
2839 9947 2068
2021-09-24
293969 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T ROMER LABS SINGAPORE PTE LTD 10000359 Ergocryptine-100UG / ml dried down standard chemicals, (CAS: 511-09-1) (0.5mg / vial) (0.5mg / vial) (Using safety inspection of agricultural products exported in laboratories, 100% new products);10000359 Hóa chất chuẩn Ergocryptine-100ug/ml Dried Down, (CAS: 511-09-1) (0.5mg/lọ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng nông sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
AUSTRIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
64
KG
1
UNA
210
USD
2839 9947 2068
2021-09-24
293969 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T ROMER LABS SINGAPORE PTE LTD 10000366 Standard chemicals Ergocryptinine-25UG / ML Dried Down (CAS: 511-10-4) (0.125mg / vial) (Using safety inspection of agricultural products exported in laboratories, 100% new products);10000366 Hóa chất chuẩn Ergocryptinine-25ug/ml Dried Down (CAS: 511-10-4) (0.125mg/lọ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng nông sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
AUSTRIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
64
KG
1
UNA
210
USD