Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100015727268
2021-10-22
521041 NG TY TNHH SINH PHáT V N THE ARICH GLOBAL INC Vai59 # & woven fabric from cotton with ingredients: 60% cotton 40% polyester K: 57/59 '', weighing <200 g / m2, (woven fabric from different colored fibers), 100% new goods;VAI59#&Vải dệt thoi từ bông có thành phần: 60%cotton 40%polyester K:57/59'', có trọng lượng <200 g/m2, (vải dệt thoi từ các sợi màu khác nhau), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY SAI GON MAY MAC XK
CTY TNHH SINH PHAT VN
6450
KG
35820
YRD
49432
USD
112100015727268
2021-10-22
521041 NG TY TNHH SINH PHáT V N THE ARICH GLOBAL INC Shoulder58 # & Woven Fabrics from Cotton Ingredients: 55% Cotton 45% Polyester K: 57/58 '', Weight <200g / m2, 100% new products (woven fabric from different yarns);VAI58#&Vải dệt thoi từ bông có thành phần: 55%cotton 45%polyester K:57/58'', trọng lượng <200g/m2, hàng mới 100% (Vải dệt thoi từ các sợi màu khác nhau)
CHINA
VIETNAM
CONG TY SAI GON MAY MAC XK
CTY TNHH SINH PHAT VN
6450
KG
3881
YRD
6131
USD
17634807485
2022-03-10
901831 N V? SINH D?CH T? TRUNG ??NG UNITED NATIONS CHILDREN S FUND 2ml needle pump (syringe, rup, 2ml, fixed ndl, medeco / box-100), 100 pcs / box, new 100%;Bơm kim tiêm 2ml (Syringe, RUP, 2ml, fixed ndl, medeco/BOX-100), 100 chiếc/hộp, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
DUBAI
HA NOI
58237
KG
4778
UNK
19638
USD
200622221522061000
2022-06-25
521039 NG TY TNHH SINH PHáT V N JP GLOBAL IMPORT INC Valse 13 #& woven fabric from cotton with ingredients: 60%40%polyester k: 56 ", weight <200g/m2, dyed.;VAI13#&Vải dệt thoi từ bông có thành phần: 60%cotton 40%polyester K:56", có trọng lượng < 200g/m2, đã được nhuộm.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
5713
KG
30343
YRD
54985
USD
200622221522062000
2022-06-25
521039 NG TY TNHH SINH PHáT V N JP GLOBAL IMPORT INC Vai61 #& woven fabric from cotton with ingredients: 65%cotton 35%polyester k: 57/58 '', weighing no more than 200g/m2.;VAI61#&Vải dệt thoi từ bông có thành phần: 65%cotton 35%polyester K:57/58'', có trọng lượng không quá 200g/m2.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
3507
KG
152
YRD
235
USD
15719649011
2021-06-19
300219 N V? SINH D?CH T? TRUNG ??NG ATCC AMERICAN TYPE CULTURE COLLECT Set positive control for diagnostic testing influenza A / H7, Influenza A / H7 (Eurasian lineage Ruo}} assay, code FR-1257, 1 box includes 1 tube of lyophilized, reconstituted volume: 0.5ml / tube, the new 100 %;Bộ chứng dương cho xét nghiệm chấn đoán cúm A/H7, Influenza A/H7(eurasian lineage} assay RUO},mã FR-1257, 1 hộp gồm 1 tuýp đông khô, thể tích hoàn nguyên: 0.5mL/tube, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
PHILADELPHIA - PA
HA NOI
42
KG
1
UNK
1
USD
15719649011
2021-06-19
300219 N V? SINH D?CH T? TRUNG ??NG ATCC AMERICAN TYPE CULTURE COLLECT Nganngung kethong phamHAI generator bridge Influenza A & B Viruses-The 2018-2019 WHO Influenza Reagent Kit for identification of influenza isolates, code FR-57.1 hop12 lyophilized tube, a new 100%;Bộ sinh phẩmHAI ngănngưng kếthồng cầu Influenza A&B Viruses-The 2018-2019 WHO Influenza Reagent Kit for identification of influenza isolates,mã FR-57,1 hộp12 tuýp đông khô, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
PHILADELPHIA - PA
HA NOI
42
KG
2
UNK
1
USD
20585544336
2021-12-21
300219 N V? SINH D?CH T? TRUNG ??NG AMERICAN TYPE CULTURE COLLECT Set of bait and probe for REAL-TIME RT-PCR Gen NSP3 MicroVrota (QRT-PCR) (Rotavirus NSP3 Real-Time RT-PCR Assay Oligonucleotide Primers and Probes) -GR-748.1 Box / 6 Tube (0, 1ml / tube eastern dry) .100%;Bộ mồi và probe cho phản ứng Real-time RT-PCR gen NSP3 vi rútRota (qRT-PCR) (Rotavirus NSP3 Real-time RT-PCR Assay Oligonucleotide Primers and Probes)-GR-748,1 hộp/6 tube (0,1ml/tube đông khô).Mới100%
UNITED STATES
VIETNAM
PHILADELPHIA - PA
HA NOI
41
KG
1
UNK
3
USD
18048624730
2021-01-12
300219 N V? SINH D?CH T? TRUNG ??NG ATCC AMERICAN TYPE CULTURE COLLECT The Set of biological tests VDPV1 5.0 for Polio virus pathogenic in humans (Human poliovirus VDPV1 rRT-PCR Kit 5.0) codes GR-1236, 1 of 4 lyophilized tube, a new 100%;Bộ sinh phẩm VDPV1 5.0 cho xét nghiệm vi rút Polio gây bệnh trên người (Human Poliovirus rRT-PCR VDPV1 5.0 Kit) mã số GR-1236, 1 bộ gồm 4 tuýp đông khô, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HA NOI
17
KG
2
SET
2
USD
73849330536
2021-11-12
300221 N V? SINH D?CH T? TRUNG ??NG SINOPHARM INTERNATIONAL HONG KONG LIMITED Vaccine Room Vaccine Vero Cell, 10 vials, 2.5ml / vial; 5 doses / vials, 0.5ml / dose. NSX Beijing Institute of Biological Products Co., Ltd, NSX: (09/09 / 2021-15 / 09/2021), HSD: 24 months from the date of production. 100% new;Vắc xin phòng COVID-19 Vaccine Vero Cell,hộp 10 lọ,2.5ml/lọ; 5 liều/lọ,0.5ml/liều . NSX Beijing Institute of Biological Products Co.,Ltd, NSX: (09/09/2021-15/09/2021),HSD :24thángtừ ngày sx. mới 100%
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
19999
KG
1000000
UNA
32500000
USD
399246241257
2020-11-25
382101 NG TY TNHH T? V?N TR? SINH VITROLIFE SWEDEN AB Environment cup surrounded ovule cell block used in assisted reproduction, item code: 10017 - HYASE-10X, 5x0.1ml / box, HSD: 08/23/21, NSX: Vitrolife Sweden AB. 100% new.;Môi trường tách khối tế bào bao quanh noãn dùng trong hỗ trợ sinh sản, mã hàng: 10017 - HYASE-10X, 5x0.1ml/hộp, hsd: 23/08/21, nsx: Vitrolife Sweden AB. mới 100%.
SWEDEN
VIETNAM
MOLNLYCKE
HO CHI MINH
58
KG
12
UNK
988
USD
399246241257
2020-11-25
382101 NG TY TNHH T? V?N TR? SINH VITROLIFE SWEDEN AB Environment slowing the movement of sperm for use in assisted reproduction, item code: 10111 - ICSI, 5x0.1ml / box, HSD: 08/23/21, NSX: Vitrolife Sweden AB. 100% new.;Môi trường làm chậm sự di động của tinh trùng dùng trong hỗ trợ sinh sản, mã hàng: 10111 - ICSI, 5x0.1ml/hộp, hsd: 23/08/21, nsx: Vitrolife Sweden AB. mới 100%.
SWEDEN
VIETNAM
MOLNLYCKE
HO CHI MINH
58
KG
11
UNK
1653
USD
150421TLTCHCJH21051002
2021-06-04
721069 T SINH V?T HAIBEI VI?T NAM BUHLER CHANGZHOU MACHINERY CO LTD Flat galvanized steel plate, carbon content of less than 0.6%, size: 1.5-3mmx1,500mmx3,000-3020mm, 100% new;Thép tấm phẳng mạ kẽm, hàm lượng carbon dưới 0,6%, kích thước: 1,5-3mmx1.500mmx3.000-3020mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
434313
KG
16
PCE
1188
USD
260322ONEYKHIC02244400
2022-05-24
230641 NG TY TNHH SINH V?T TH?NG LONG V?NH LONG HARMONY SHIPPING TRADING PTE LTD Canola Meal (Dried canola oil) (raw materials for producing aquatic feed) imported according to Circular 26/2018/TT-BNNPTNT dated November 15, 2018.;Canola Meal ( Khô Dầu Hạt cải) ( Nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản) Hàng nhập theo thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT ngày 15/11/2018.
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG CAT LAI (HCM)
199800
KG
199541
KGM
87798
USD
140522KMTCHUA1542925
2022-05-23
230990 NG TY TNHH SINH V?T TH?NG LONG V?NH LONG GUANGDONG HINTER BIOTECHNOLOGY GROUP CO LTD Compound Premix C607 for Fish (supplemented in the production of aquatic feed) imported according to Circular 26/2018/TT-BNNPTNT dated November 15, 2018.;COMPOUND PREMIX C607 FOR FISH ( Chất bổ sung trong sản xuất thức ăn thủy sản) Hàng nhập theo thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT ngày 15/11/2018.
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
120600
KG
120000
KGM
367448
USD
130320HBLF2020030023
2020-03-23
250840 T B? V? SINH CAESAR VI?T NAM GILFAIR TRADING COMPANY LIMITED ĐẤT SÉT: GF-EB BALL CLAY (BEAD FORM) MOISTURE 20% +/-2, mới 100%;Other clays (not including expanded clays of heading 68.06), andalusite, kyanite and sillimanite, whether or not calcined; mullite; chamotte or dinas earths: Other clays: Other;其他粘土(不包括品目68.06的膨胀粘土),红柱石,蓝晶石和硅线石,不论是否煅烧;莫来石;其他粘土:其他粘土
CHINA HONG KONG
VIETNAM
JIANGMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
44
TNE
7260
USD
301120ZIMUNVK061352
2021-02-01
151219 NG TY TNHH SINH TíN AO DONMASLOPRODUCT Maslen sunflower seed oil refined but not chemically modified, effective ZOLOTAYA MASLENITSA by AO "DONMASLOPRODUCT" production, plastic bottle (1 liter / bottle). Expiry date: 23/08/22. New 100%.;Dầu hạt hướng dương Maslen đã tinh chế nhưng không thay đổi về mặt hoá học, hiệu ZOLOTAYA MASLENITSA do AO"DONMASLOPRODUCT" sản xuất, đóng chai nhựa (1 lít/chai). Hạn sử dụng: 23/08/22. Mới 100%.
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
DINH VU NAM HAI
25966
KG
20220
UNA
22242
USD
010422CHE22C00050
2022-04-21
681520 NG TY TNHH SINH V?T C?NH HU?NH GIA JUN COMPANY LIMITED Aquarium substrate-Master Soil Next HG Powder 3L, 3 liter bags (2.6kg), particle size: 3mm, made from peat, only for aquatic plants, NSX: Jun Co., Ltd, Ltd, Hang Hang 100% new;Giá thể trồng cây thủy sinh AQUARIUM SUBSTRATE-Master Soil Next HG Powder 3L, bao 3 lít (2.6kg), size hạt: 3mm, làm từ than bùn, chỉ dùng cho cây thủy sinh, NSX: JUN CO., LTD, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
14187
KG
1024
BAG
2195
USD
091120TAK2020110008
2020-11-20
681520 NG TY TNHH SINH V?T C?NH HU?NH GIA JUN COMPANY LIMITED Prices may be planted, AQUARIUM Master Soil Substrate-3L Next HG powder, shell 3 Liters (2.6kg), particle size: 3mm, made from peat, only for glass plants, HSX: JUN CO., LTD, new 100%;Gía thể trồng cây thủy sinh, AQUARIUM SUBSTRATE-Master Soil Next HG powder 3L, bao 3 Lít (2.6kg), size hạt: 3mm, làm từ than bùn, chỉ dùng cho cây thủy tinh, HSX: JUN CO.,LTD, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
6928
KG
440
BAG
154405
USD
121121EGLV145100749042
2021-12-13
293040 SINH V?T TH?NG LONG ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD Rhodimet AT88 (DL - Methionine) is a raw material for producing aquatic food; Liquid; 1200 kg / IBC; Manufacturer: Bluestar Adisso Nanjing Co., Ltd.;RHODIMET AT88 (DL - Methionine) là nguyên liệu sản xuất thức ăn Thủy sản; Dạng lỏng; 1200 Kg/IBC; Nhà sx: Bluestar Adisseo Nanjing Co., Ltd.
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CAT LAI (HCM)
45324
KG
43200
KGM
82944
USD
111020EPIRINDMUM213584
2020-11-25
230401 SINH V?T TH?NG LONG MITSUI CO ASIA PACIFIC PTE LTD Soybean meal ((soy meal) Indian Soybean Meal) as food ingredients Fisheries sx; Manufacturer: AGRO-TECH PVT.LTD DEESAN.;Khô dầu đậu nành ((Bã đậu nành) Indian Soybean Meal) là nguyên liệu sx thức ăn Thủy sản; Nhà sản xuất : DEESAN AGRO-TECH PVT.LTD.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
108070
KG
108
TNE
49712
USD
201121A07BA22663
2021-12-13
150421 SINH V?T TH?NG LONG KANEMATSU CORPORATION Fish oil (Fish Oil) is a raw material for aquatic food production; Liquid; About 22 tons / flexibag; SX: Sanki Shiryo Kogyo Kogyo CO., LTD.;Dầu cá (Fish Oil) là nguyên liệu sản xuất Thức ăn Thủy sản; Dạng lỏng; Khoảng 22 tấn/flexibag ;Nhà sx: SANKI SHIRYO KOGYO KOGYO CO.,LTD.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
60480
KG
60
TNE
86486
USD
050521025B573818
2021-11-09
392211 T B? V? SINH TR?M ANH DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD PVC cabinets include cabinets, mirrors used in bathrooms, Luxury brands, Code: TL01, KT: 430x350x480 mm, 100% new, made in China.;BỘ TỦ NHỰA PVC GỒM TỦ, GƯƠNG DÙNG TRONG NHÀ TẮM, HIỆU LUXURY, MÃ:TL01, KT:430X350X480 MM, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
14470
KG
20
PCE
665
USD
050521025B573818
2021-11-09
392211 T B? V? SINH TR?M ANH DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD PVC cabinets include cabinets, mirrors used in bathrooms, Luxury brands, Code: TL02, KT: 430x350x480 mm, 100% new, made in China.;BỘ TỦ NHỰA PVC GỒM TỦ, GƯƠNG DÙNG TRONG NHÀ TẮM, HIỆU LUXURY, MÃ:TL02, KT:430X350X480 MM, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
14470
KG
25
PCE
832
USD
050521025B573818
2021-11-09
392211 T B? V? SINH TR?M ANH DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD PVC cabinets include cabinets, mirrors used in bathrooms, Luxury brands, Code: TL04, KT: 430x350x480 mm, 100% new, made in China.;BỘ TỦ NHỰA PVC GỒM TỦ, GƯƠNG DÙNG TRONG NHÀ TẮM, HIỆU LUXURY, MÃ:TL04, KT:430X350X480 MM, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
14470
KG
15
PCE
499
USD
041221BUE100121700
2022-01-24
292320 SINH V?T TH?NG LONG TZACU S A Lecithin (Soya Lecithin) is a raw material for aquatic food production; Liquid; About 23.5 tons / flexibag; Manufacturer: Bunge Argentina S.A.;Lecithin (Soya Lecithin) là nguyên liệu sản xuất thức ăn Thủy sản; Dạng lỏng; Khoảng 23,5 tấn/Flexibag; Nhà sản xuất: BUNGE ARGENTINA S.A.
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
93700
KG
93
TNE
72339
USD
121221CMZ0668860
2022-01-10
292320 SINH V?T TH?NG LONG TAIZHOU QUANJIANG BIOTEC CO LTD Lecithin (Soya Lecithin) is a raw material for aquatic food production; Liquid; About 22 tons / flexitank; Manufacturer: Taizhou Quanjiang Biotec CO., LTD;Lecithin (Soya Lecithin) là nguyên liệu sản xuất thức ăn Thủy sản; Dạng lỏng; Khoảng 22 tấn/flexitank; Nhà sx: TAIZHOU QUANJIANG BIOTEC CO., LTD
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
86880
KG
87
TNE
99636
USD
310522COAU7239210870
2022-06-27
292320 SINH V?T TH?NG LONG QINGDAO HAIDABAICHUAN BIOLOGICAL ENGINEERING CO LTD Lecithin is a raw material for producing aquatic feed; Liquid; About 23 tons/flexitank; Manufacturer: Qingdao Bohi SCI-TECH., Ltd;Lecithin là nguyên liệu sản xuất thức ăn Thủy sản; Dạng lỏng; Khoảng 23 tấn/flexitank; Nhà sx: QINGDAO BOHI SCI-TECH., LTD
CHINA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
CANG CAT LAI (HCM)
190340
KG
189
TNE
253769
USD
240621AMIGL210301728A
2021-07-02
290613 SINH V?T TH?NG LONG ANHUI CHEM BRIGHT BIOENGINEERING CO LTD Cholesterol (supplement) is a raw material for aquatic food production; powder form; 25kg / barrel; Manufacturer: Anhui Chem Bright Bioengineering Co., LTD.;Cholesterol (Chất bổ sung ) là nguyên liệu sản xuất thức ăn Thủy sản;Dạng bột; 25kg/thùng; Nhà sản xuất: Anhui Chem Bright Bioengineering Co., ltd.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1100
KG
1000
KGM
60000
USD
311021SE1092026Y
2021-11-10
290613 SINH V?T TH?NG LONG ANHUI CHEM BRIGHT BIOENGINEERING CO LTD Cholesterol is a supplement extracted from animals used as a seafood production material; powder form; 25kg / barrel; Manufacturer: Anhui Chem Bright Bioengineering Co., LTD.;Cholesterol là chất bổ sung được chiết xuất từ động vật dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn Thủy sản;Dạng bột; 25kg/thùng; Nhà sản xuất: Anhui Chem Bright Bioengineering Co., ltd.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1100
KG
1000
KGM
60000
USD
61845862353
2022-04-19
030111 NG TY TNHH SINH V?T C?NH HU?NH GIA PT INDOTAMA PUTRA WAHANA Rainbow Fish Rainbow Fish (ornamental fish) Science: Glossolepis Incisus, size 2cm-4cm.;Cá cầu vồng Rainbow Fish (cá cảnh) làm cảnh.Tên khoa học :Glossolepis incisus, kích thước 2cm-4cm.
INDONESIA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
927
KG
1250
UNC
250
USD
010522TYO-HSE-2204-0158
2022-05-24
300650 CH V? K? THU?T Y SINH NIPON CORPORATION Accessories of automatic heart vibration machine: Quick emergency kit (first aid kit) Model: YZ-043H3. Manufacturer: Nihon Kohden Corporation, most (medical equipment, 100%new);Phụ kiện của máy phá rung tim tự động: Bộ cấp cứu nhanh( bộ dụng cụ sơ cấp cứu) model: YZ-043H3. Hãng sx: Nihon Kohden Corporation, Nhât Bản (Thiết bị Y tế, mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG HAI PHONG
832
KG
30
SET
810
USD
281021TYO-HSE-2110-0123
2021-11-15
901811 CH V? K? THU?T Y SINH NIPON CORPORATION Heart vibration model Model: TEC-5621 with standard accessories, manufacturer: Nihon Kohden Japan (100% new medical equipment);Máy phá rung tim Model: TEC-5621 kèm phụ kiện chuẩn, Hãng sx: Nihon Kohden Nhật Bản (Thiết bị Y tế mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG HAI PHONG
974
KG
2
SET
7066
USD
300121TYO-HSE-2101-0076
2021-02-22
901811 CH V? K? THU?T Y SINH NIPON CORPORATION Cardiac defibrillators Model: TEC-5631 together with the standard accessories. Manufacturer: Nihon Kohden Corporation (Japan Medical Equipment, 100%);Máy phá rung tim Model: TEC-5631 kèm phụ kiện chuẩn. Hãng sx: Nihon Kohden Corporation Nhật Bản (Thiết bị Y tế, mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG HAI PHONG
635
KG
2
SET
8336
USD
061021TYO-HSE-2109-0153
2021-10-19
901811 CH V? K? THU?T Y SINH NIPON CORPORATION Heart vibration machine Model: TEC-5621 with accessories, manufacturer: Nihon Kohden Japan (100% new medical equipment);Máy phá rung tim Model: TEC-5621 kèm phụ kiện, Hãng sx: Nihon Kohden Nhật Bản (Thiết bị Y tế mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG HAI PHONG
679
KG
3
SET
10599
USD
061021TYO-HSE-2109-0153
2021-10-19
901811 CH V? K? THU?T Y SINH NIPON CORPORATION ECG-1350K ECG-1350K model with accessories.;Máy điện tim model ECG-1350K kèm phụ kiện .Hãng sx: Nihon Kohden Nhật Bản (Thiết bị Y tế, mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG HAI PHONG
679
KG
1
SET
3395
USD
110521MEDUPG755739
2021-07-07
292320 SINH V?T TH?NG LONG MERIDIONAL VENTURES S A Lecithin (Soy Lecithin) is a raw material for aquatic food production; Liquid; About 24 tons / flexitank; Manufacturer: Merusional TCS Industria E Comercio de Oleos S / A;Lecithin (Soy Lecithin) là nguyên liệu sản xuất thức ăn Thủy sản; Dạng lỏng; Khoảng 24 tấn/Flexitank; Nhà sản xuất: MERIDIONAL TCS INDUSTRIA E COMERCIO DE OLEOS S/A
BRAZIL
VIETNAM
PARANAGUA - PR
CANG CAT LAI (HCM)
120220
KG
120
TNE
89790
USD
230721AT905
2021-09-01
292320 SINH V?T TH?NG LONG MERIDIONAL VENTURES S A Lecithin (Soy Lecithin) is a raw material for aquatic food production; Liquid; About 23 tons / flexitank; Manufacturer: Cargill Sociedad Anónima Comercial E Industrial.;Lecithin (Soy Lecithin) là nguyên liệu sản xuất thức ăn Thủy sản; Dạng lỏng; Khoảng 23 tấn/Flexitank; Nhà sản xuất: CARGILL SOCIEDAD ANÓNIMA COMERCIAL E INDUSTRIAL.
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
116345
KG
115
TNE
95599
USD
070122NZLTAO21007650
2022-01-25
292320 SINH V?T TH?NG LONG QINGDAO HISEA IMP EXP CO LTD Lecithin (Soya Lecithin) is a raw material for aquatic food production; Liquid; About 22.5 tons / flexitank; Manufacturer: Qingdao Hisea Imp. & Exp. CO., LTD.;Lecithin (Soya Lecithin) là nguyên liệu sản xuất thức ăn Thủy sản; Dạng lỏng; Khoảng 22,5 tấn/Flexitank; Nhà sx:QINGDAO HISEA IMP.& EXP. CO.,LTD.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
67540
KG
67
TNE
70539
USD
130821TYO-HSE-2108-0030
2021-08-30
850750 CH V? K? THU?T Y SINH NIPON CORPORATION Self-charging battery model X065 for vibrating machine (nickel hydride metal material). Manufacturer: Nihon Kohden Japan (medical equipment, 100% new);Ắc qui tự xạc Model X065 dùng cho máy phá rung tim ( chất liệu niken hydrua kim loại). Hãng sx: Nihon Kohden Nhật Bản (Thiết bị Y tế,mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG HAI PHONG
1229
KG
3
SET
572
USD
311220TW2052BYQ01
2021-01-11
230310 SINH V?T TH?NG LONG QINGDAO DEFENG CEREAL TRADING CO LTD Gluten, corn (Corn gluten meal) is a raw material for feed production Fisheries; 1000 kg / Jumbo; Manufacturer: Zhucheng Xingmao Corn Developing Co., LTD.;Gluten ngô ( Corn gluten meal) là nguyên liệu sản xuất thức ăn cho Thủy sản; 1000 kg/bao Jumbo; Nhà sản xuất: Zhucheng Xingmao Corn Developing Co.,LTD.
CHINA
VIETNAM
BAYUQUAN
CANG TAN THUAN (HCM)
80240
KG
80
TNE
52000
USD
291020YMLUI240314901
2020-11-25
230121 SINH V?T TH?NG LONG QINGDAO OLIGA INTERNATIONAL BUSINESS CO LTD Plastic squid liver powder (Squid liver paste) is the production of raw materials for aquatic food; Thick format; 225kg / barrel; the sx: Rongcheng Shihe BIOTECHNOLOGY CO., LTD.;Bột gan mực dẻo ( Squid liver paste) là nguyên liệu sản xuất thức ăn cho thủy sản; Dạng đặc sệt;225kg/thùng;Nhà sx: RONGCHENG SHIHE BIOTECHNOLOGY CO.,LTD.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
97200
KG
90
TNE
84870
USD
021020EGLV140001444846
2020-11-04
230121 SINH V?T TH?NG LONG QINGDAO OLIGA INTERNATIONAL BUSINESS CO LTD Plastic squid liver powder (Squid liver paste) is the production of raw materials for aquatic food; Thick format; 225kg / barrel; the sx: BIO-TECHNOLOGY CO XINHAIYAYUAN QINGDAO., LTD.;Bột gan mực dẻo ( Squid liver paste) là nguyên liệu sản xuất thức ăn cho thủy sản; Dạng đặc sệt;225kg/thùng;Nhà sx: QINGDAO XINHAIYAYUAN BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
97200
KG
90
TNE
82800
USD
091121NSSLBSHCC2102277
2021-12-09
230121 SINH V?T TH?NG LONG HANA INDUSTRIAL CO LTD Squid Liver Paste (Squid Liver Paste) is a raw material for food production for seafood; Special form; 200 kg / barrel; Manufacturer: Hana Industrial Co., Ltd.;Bột gan mực dẻo ( Squid liver paste) là nguyên liệu sản xuất thức ăn cho thủy sản; Dạng đặc dẻo;200 kg/thùng;Nhà sx: HANA INDUSTRIAL CO., LTD.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
81000
KG
75
TNE
68625
USD
221121COAU7234965660
2021-12-15
230121 SINH V?T TH?NG LONG QINGDAO HAIDABAICHUAN BIOLOGICAL ENGINEERING CO LTD Squid Liver Paste (Squid Liver Paste) is a raw material for food production for seafood; Special form; 225 kg / barrel; SX: Rongcheng Shihe Biotechnology CO., LTD.;Bột gan mực dẻo ( Squid liver paste) là nguyên liệu sản xuất thức ăn cho thủy sản; Dạng đặc dẻo;225 kg/thùng;Nhà sx: RONGCHENG SHIHE BIOTECHNOLOGY CO.,LTD.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
213840
KG
198
TNE
172260
USD
220921TYO-HSE-2109-0023
2021-10-06
901891 CH V? K? THU?T Y SINH NIPON CORPORATION Low pressure translator Constant-1400 with standard accessories. Manufacturing Co., Ltd, Japan, Japan, Japan, Japan, Japan, Japan, Japan, Japan, Japan, Japan, Japan, Japan, Ltd.;Máy hút dịch áp lực thấp Constant-1400 kèm phụ kiện chuẩn. Hãng sx: Sanko Manufacturing Co., Ltd,Nhật bản.Hãng csh: SHIN-EI Industries Nhật Bản (Thiết bị Y tế, mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG HAI PHONG
2248
KG
10
SET
3696
USD
060221SITDSHHPQ313078
2021-02-18
380893 NG TY TNHH HóA SINH VI?T NH?T SHANDONG BINNONG TECHNOLOGY CO LTD 52WP TGold herbicide (Atrazine 48% + 4% Nicosulfuron WP). According TT10 / 2020 / BNN. Production date: 01.23.2021. SD: 01/23/2023. New 100%. Manufacturers: Shandong Huimin Vanda Biological Technology Co., Ltd.;Thuốc trừ cỏ TGold 52WP (Atrazine 48% + Nicosulfuron 4% WP). Theo TT10/2020/BNNPTNT. Ngày SX:23/01/2021. Hạn SD:23/01/2023. Mới 100%. Nhà SX: Shandong Huimin Vanda Biological Technology Co., Ltd
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
5040
KG
5000
KGM
27750
USD
23521703570
2021-10-22
300220 TRUNG T?M NGHIêN C?U S?N XU?T V?C XIN Và SINH PH?M Y T? CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA Vaccines Covid-19 Abdala (12340 / QLD-KD), Batch No: A181079, 10 vial boxes, 10 doses / vials, 0.5ml / doses, inAcaciauscular injections, HSD 3/2022, new100%;Vắc xin COVID-19 Abdala(12340/QLD-KD),batch no: A181079,hộp 10 lọ,10 liều/lọ,0.5ml/liều,hỗn dịch tiêm bắp,,hsd 3/2022,mới100%
CUBA
VIETNAM
MADRID
HA NOI
3980
KG
234600
LIEU
1407600
USD
23521703570
2021-10-22
300220 TRUNG T?M NGHIêN C?U S?N XU?T V?C XIN Và SINH PH?M Y T? CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA Vaccines Covid-19 Abdala (12340 / QLD-KD), Batch No: A181075, 10 vial boxes, 10 doses / vials, 0.5ml / doses, inAcaciauscular mixtures, HSD 3/2022, new 100%;Vắc xin COVID-19 Abdala (12340/QLD-KD),batch no: A181075,hộp 10 lọ,10 liều/lọ,0.5ml/liều, hỗn dịch tiêm bắp, hsd 3/2022,mới100%
CUBA
VIETNAM
MADRID
HA NOI
3980
KG
367200
LIEU
2203200
USD
23521703570
2021-10-22
300220 TRUNG T?M NGHIêN C?U S?N XU?T V?C XIN Và SINH PH?M Y T? CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA Vaccines Covid-19 Abdala (12340 / QLD-KD), Batch No: A181072, 10 vials, 10 doses / vials, 0.5ml / doses, inAcaciauscular, HSD 3/2022, new100%;Vắc xin COVID-19 Abdala (12340/QLD-KD),batch no: A181072, hộp 10 lọ,10 liều/lọ,0.5ml/liều,hỗn dịch tiêm bắp,hsd 3/2022,mới100%
CUBA
VIETNAM
MADRID
HA NOI
3980
KG
30600
LIEU
183600
USD
23521703570
2021-10-22
300220 TRUNG T?M NGHIêN C?U S?N XU?T V?C XIN Và SINH PH?M Y T? CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA Vaccines Covid-19 Abdala, (12340 / QLD-KD), Batch No: A181074, 10 vials, 10 doses / vials, 0.5ml / doses, inAcaciauscular mixtures., HSD 3/2022, new 100%;Vắc xin COVID-19 Abdala,(12340/QLD-KD),batch no: A181074,hộp 10 lọ,10 liều/lọ,0.5ml/liều, hỗn dịch tiêm bắp.,hsd 3/2022,mới100%
CUBA
VIETNAM
MADRID
HA NOI
3980
KG
357000
LIEU
2142000
USD
23521703592
2021-11-10
300221 TRUNG T?M NGHIêN C?U S?N XU?T V?C XIN Và SINH PH?M Y T? CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA Vaccines Covid-19 Abdala (12340 / QLD-KD), Batch No: A181089, Box of 10 Vials, 10 Doses / Vials, 0.5ml / doses, inAcaciauscular mixtures, HSD 3/2022, new 100%;Vắc xin COVID-19 Abdala (12340/QLD-KD),batch no: A181089,hộp 10 lọ,10 liều/lọ,0.5ml/liều, hỗn dịch tiêm bắp, hsd 3/2022,mới100%
CUBA
VIETNAM
MADRID
HA NOI
3979
KG
357000
LIEU
2142000
USD
23521703592
2021-11-10
300221 TRUNG T?M NGHIêN C?U S?N XU?T V?C XIN Và SINH PH?M Y T? CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA Vaccines Covid-19 Abdala (12340 / QLD-KD), Batch No: A181083, 10 vials, 10 doses / vials, 0.5ml / doses, inAcaciauscular injections, HSD 3/2022, new100%;Vắc xin COVID-19 Abdala (12340/QLD-KD),batch no: A181083, hộp 10 lọ,10 liều/lọ,0.5ml/liều,hỗn dịch tiêm bắp,hsd 3/2022,mới100%
CUBA
VIETNAM
MADRID
HA NOI
3979
KG
275400
LIEU
1652400
USD
23521703592
2021-11-10
300221 TRUNG T?M NGHIêN C?U S?N XU?T V?C XIN Và SINH PH?M Y T? CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA Vaccines Covid-19 Abdala (12340 / QLD-KD), Batch No: A181090, Box of 10 vials, 10 doses / vials, 0.5ml / doses, inAcaciauscular injections, HSD 3/2022, new100%;Vắc xin COVID-19 Abdala(12340/QLD-KD),batch no: A181090,hộp 10 lọ,10 liều/lọ,0.5ml/liều,hỗn dịch tiêm bắp,,hsd 3/2022,mới100%
CUBA
VIETNAM
MADRID
HA NOI
3979
KG
30200
LIEU
181200
USD
23521703592
2021-11-10
300221 TRUNG T?M NGHIêN C?U S?N XU?T V?C XIN Và SINH PH?M Y T? CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA Vaccines Covid-19 Abdala, (12340 / QLD-KD), Batch No: A181087, Box of 10 vials, 10 doses / vials, 0.5ml / doses, inAcaciauscular mixtures., HSD 3/2022, new 100%;Vắc xin COVID-19 Abdala,(12340/QLD-KD),batch no: A181087,hộp 10 lọ,10 liều/lọ,0.5ml/liều, hỗn dịch tiêm bắp.,hsd 3/2022,mới100%
CUBA
VIETNAM
MADRID
HA NOI
3979
KG
377400
LIEU
2264400
USD
23521703592
2021-11-10
300221 TRUNG T?M NGHIêN C?U S?N XU?T V?C XIN Và SINH PH?M Y T? CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA Vaccine Covid-19 Abdala, (12340 / QLD-KD), Batch No: A181088, Box of 10 vials, 10 doses / vials, 0.5ml / doses, inAcaciauscular mixtures., HSD 3/2022, new 100%;Vắc xin COVID-19 Abdala,(12340/QLD-KD),batch no: A181088,hộp 10 lọ,10 liều/lọ,0.5ml/liều, hỗn dịch tiêm bắp.,hsd 3/2022,mới100%
CUBA
VIETNAM
MADRID
HA NOI
3979
KG
326400
LIEU
1958400
USD
081120INTFBKK4225
2020-11-26
250841 T B? V? SINH CAESAR VI?T NAM SIBELCO MINERALS THAILAND CO LTD Clay (raw material producing sanitary ware bathroom, has to inspect the goods under tk: 10,164,177,031 / A12, follow kqgd 1183 / N3.12 / TD dated 05.05.12): EXCELBLEND S200 (BALL CLAY), new 100%;Đất sét (nguyên liệu sản xuất sản phẩm sứ vệ sinh phòng tắm, đã kiểm hóa theo tk: 10164177031/A12, theo kqgđ 1183/N3.12/TĐ ngày 05/05/12): EXCELBLEND S200 (BALL CLAY), mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
50120
KG
50
TNE
8600
USD
230522TEC22050048
2022-06-02
382410 T B? V? SINH CAESAR VI?T NAM SHANGHAI HA INTERNATIONAL TRADING CO LTD Mounting (3 components) prepared for molds (inspected according to TK 100241073921/A12, according to TBD No. 1791/N3.12/TD dated July 21, 2012): Resin HB 031, 100% new;Chất gắn (3 thành phần) đã điều chế dành cho khuôn đúc (đã kiểm hóa theo tk 100241073921/A12, theo kqgđ số 1791/N3.12/ TĐ ngày 21/07/2012): RESIN HB 031, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6664
KG
5000
KGM
26750
USD
230522TEC22050048
2022-06-02
382410 T B? V? SINH CAESAR VI?T NAM SHANGHAI HA INTERNATIONAL TRADING CO LTD Mounting (3 components) prepared for molds (inspected according to TK 100241073921/A12, according to TBD No. 1791/N3.12/TD dated July 21, 2012): Trailittel 7828, 100% new;Chất gắn (3 thành phần) đã điều chế dành cho khuôn đúc (đã kiểm hóa theo tk 100241073921/A12, theo kqgđ số 1791/N3.12/ TĐ ngày 21/07/2012): TRENNMITTEL 7828, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6664
KG
126
KGM
1290
USD
100222EGLV540200005326
2022-05-23
251710 T B? V? SINH CAESAR VI?T NAM VERMEULEN GRANULATS Pebbles (Pouring goods, inspected according to Account No.: 100158621511/A12, used for material crusher): French Flint Pebbles size 10-15cm, 100% new goods;ĐÁ CUỘI (hàng đổ xá, đã kiểm hóa theo tk số: 100158621511/A12, sử dụng cho máy nghiền nguyên liệu): FRENCH FLINT PEBBLES SIZE 10-15cm, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
25198
KG
25
TNE
6750
USD
160921SZX21090021-03
2021-10-01
520515 T B? V? SINH CAESAR VI?T NAM CARNETTE SANITARY WARE CO LTD Single yarn with a slender less than 125 decitex (except sewing only): 91400809 cotton Yarn, 100% new;Sợi đơn có độ mảnh dưới 125 decitex (trừ chỉ khâu): 91400809 cotton yarn, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
19440
KG
600
KGM
1548
USD
041221TPE21110181-01
2021-12-16
841181 T B? V? SINH CAESAR VI?T NAM SANITAR CO LTD Tassel Power Create Pin (Valve Components Commune Induction Water), Capacity 1W: A670-B3 Fitting for Flush Level, 100% New;Tua pin tạo điện ( linh kiện van xã nước cảm ứng), công suất 1W: A670-B3 FITTING FOR FLUSH LEVEL, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
3909
KG
30
PCE
340
USD
280322YMLUI202530525
2022-04-04
252930 T B? V? SINH CAESAR VI?T NAM SHINE TEAM GLOBAL CORP Nepheline Sienit mineral powder (according to the Customs Code 1598/TB-KĐ4 of November 10, 2017): 7161701 Nepheline Syenite A200;Khoáng Nepheline Sienit dạng bột (Theo kqgđ 1598/TB-KĐ4 ngày 10/11/2017): 7161701 NEPHELINE SYENITE A200
UNITED STATES
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
41186
KG
11000
KGM
6545
USD
02122121-EXP-2318
2022-01-20
250870 T B? V? SINH CAESAR VI?T NAM ADOLF GOTTFRIED TONWERKE GMBH Refractory soil: Chamotte (according to a landmark of 2249 / N3.12 / TD on September 8, 12): Chamotte GF-H 0-0.2mm, 100% new;Đất chịu lửa: chamotte ( theo kqgđ 2249/N3.12/TĐ ngày 08/09/12): CHAMOTTE GF-H 0-0.2mm, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CONT SPITC
80800
KG
80
TNE
22601
USD
06012221-EXP-2602
2022-02-24
250870 T B? V? SINH CAESAR VI?T NAM ADOLF GOTTFRIED TONWERKE GMBH Refractory soil: Chamotte (according to a landmark of 2249 / N3.12 / TD on September 8, 12): Chamotte GF-H 0-0.2mm, 100% new;Đất chịu lửa: chamotte ( theo kqgđ 2249/N3.12/TĐ ngày 08/09/12): CHAMOTTE GF-H 0-0.2mm, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
80800
KG
80
TNE
22959
USD
080721SZX21070006-02
2021-07-21
841989 T B? V? SINH CAESAR VI?T NAM CARNETTE SANITARY WARE CO LTD Right heating board for sand core machine: 83910000 Heating Plate, 100% new;Bảng gia nhiệt bên phải dùng cho máy lõi cát: 83910000 heating plate, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
14620
KG
3
PCE
1936
USD
4450742774
2022-06-08
293719 TRUNG T?M KHOA H?C Và C?NG NGH? SINH H?C PR ORGANICS Hormone stimulates ovulation in fish - sudaprim. 10 ml/vial. Code: 90062001. Production date: 09/2020. Expiry date: 08/2022. New 100%;Hormone Kích thích rụng trứng ở cá - Sudaprim. 10 ml/lọ. Mã: 90062001. Ngày sản xuất: 09/2020. Hạn sử dụng: 08/2022. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
VIJAYAWADA
HO CHI MINH
21
KG
2
UNA
2
USD
291021KINS415567
2021-11-08
290911 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM DAEJUNG CHEMICALS METALS CO LTD Ethyl ether chemicals, CAS: 60-29-7, CT: (CH3CH2) 2O, 100% new, laboratory use, not used in real, 4 liters / bottles;Hóa chất Ethyl ether,Cas:60-29-7, CT: (CH3CH2)2O, mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong thực phầm,4lít/chai
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
2727
KG
100
UNA
2799
USD
211021913077058
2021-12-15
281530 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM 3T MULTITECH INC Potassium superoxide chemicals granular, OKCH-1, CAS: 1230-88-5, CT: Ko2, 100% new, using air regeneration sheet, 104kg / barrel;Hóa chất Potassium superoxide dạng hạt, mã OKCh-1, Cas:1230-88-5,CT:KO2, mớii 100%,dùng sản xuất tấm tái sinh không khí, 104kg/thùng
RUSSIA
VIETNAM
IRKUTSK
CANG HAI PHONG
5408
KG
520
KGM
28002
USD
211021913077058
2021-12-15
281530 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM 3T MULTITECH INC Potassium superoxide chemicals powder, CAS: 1230-88-5, CT: Ko2, 100% new, using air regeneration plate, 44.45kg / carton;Hóa chất Potassium superoxide dạng bột, Cas:1230-88-5,CT:KO2, mới 100%,dùng sản xuất tấm tái sinh không khí,44.45kg/thùng
RUSSIA
VIETNAM
IRKUTSK
CANG HAI PHONG
5408
KG
3245
KGM
129800
USD
301221MEDURI189669
2022-02-11
281530 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM 3T MULTITECH INC Potassium superoxide chemicals powder, CAS: 1230-88-5, CT: Ko2, 100% new, using air regeneration sheet, 47.44 kg / barrel;Hóa chất Potassium superoxide dạng bột, Cas:1230-88-5,CT:KO2, mới 100%,dùng sản xuất tấm tái sinh không khí,47.44 kg/thùng
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG NAM DINH VU
5269
KG
3795
KGM
151800
USD
291021KINS415567
2021-11-08
291821 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM DAEJUNG CHEMICALS METALS CO LTD Sodium salicylate chemicals, CAS: 54-21-7, CT: C7H5NAO3, 100% new, laboratory use, not used in medical, food, agriculture, 500g / vial;Hóa chất Sodium salicylate,Cas: 54-21-7,CT:C7H5NaO3,mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong ytế, thực phẩm, nông nghiệp,500g/lọ
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
2727
KG
10
UNA
113
USD
291021KINS415567
2021-11-08
290729 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM DAEJUNG CHEMICALS METALS CO LTD Pyrogallol chemicals, CT: C6H3 (OH) 3, CAS: 87-66-1, 100% new, laboratory use, not used in food, medical, 500g / bottle;Hóa chất Pyrogallol,CT:C6H3(OH)3, Cas:87-66-1, mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm , không dùng trong thực phẩm, y tế,500g/chai
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
2727
KG
5
UNA
353
USD
030322KINS416173
2022-03-12
290313 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM DAEJUNG CHEMICALS METALS CO LTD Chemical Chloroform (Glass), CT: CT: CHCL3, CAS: 67-66-3, 100% new, laboratory use, not used in food, medical, 4lit / bottle;Hóa chất Chloroform (Glass),CT:CHCl3,Cas:67-66-3 , mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm , không dùng trong thực phẩm, y tế,4lit/chai
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
2325
KG
40
UNA
964
USD
030322KINS416173
2022-03-12
290319 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM DAEJUNG CHEMICALS METALS CO LTD Chemicals 1,1,2,2-Tetrachloroethane, CT: C2H2CL4, CAS: 79-34-5, 100% new, Laboratory use, 1kg / bottle;Hóa chất 1,1,2,2-Tetrachloroethane, CT:C2H2Cl4, Cas:79-34-5, mới 100%,loại dùng trong phòng thí nghiệm, 1kg/chai
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
2325
KG
300
KGM
8580
USD
291021KINS415567
2021-11-08
290211 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM DAEJUNG CHEMICALS METALS CO LTD Cyclohexane chemicals HPLC, CAS: 110-82-7, CT: C6H12, 100% new, laboratory use, not used in real, 4 liters / bottle;Hóa chất Cyclohexane HPLC,Cas:110-82-7, CT: C6H12, mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong thực phầm,4 lít/chai
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
2727
KG
4
UNA
102
USD
77530196456
2021-09-14
293352 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM CENTRAL DRUG HOUSE P LTD Barbituric acid chemicals, CAS: 67-52-7, CT: C4H4N2O3, 461405, HSX: CDH: CDH, 100% new, laboratory use, not used for food, 100g / vial;Hóa chất Barbituric acid, Cas:67-52-7 ,CT:C4H4N2O3, Mã hàng 461405,HSX:CDH,mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng cho thực phẩm, 100g/lọ
INDIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
559
KG
10
UNA
91
USD
82813944254
2021-11-17
293352 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM CENTRAL DRUG HOUSE P LTD Barbituric acid chemicals, CAS: 67-52-7, CT: C4H4N2O3, 461405, HSX: CDH-India, 100% new, laboratory use, not used for food, 100g / vial;Hóa chất Barbituric acid, Cas:67-52-7 ,CT:C4H4N2O3, Mã hàng 461405,HSX:CDH-Ấn độ,mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng cho thực phẩm, 100g/lọ
INDIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
84
KG
10
UNA
91
USD
100120CULSHA19014983
2020-01-16
442090 C T? THI?T B? V? SINH NHà B?P HOCA VI?T NAM HANGZHOU HOCA KITCHEN BATH PRODUCTS CO LTD Thanh trang trí bằng gỗ (DECORATION WOOD LINE), kích thước 2438X19X6MM. Hàng mới 100%;Wood marquetry and inlaid wood; caskets and cases for jewellery or cutlery, and similar articles, of wood; statuettes and other ornaments, of wood; wooden articles of furniture not falling in Chapter 94: Other: Other;木镶嵌和镶嵌木材;用于珠宝或餐具的棺材和箱子以及类似的木制品;小雕像和其他装饰品;不属于第94章的木制家具:其他:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3820
PCE
18694
USD
I245306014A
2020-11-24
442091 C T? THI?T B? V? SINH NHà B?P HOCA VI?T NAM DALIAN RAPIDER WOOD PRODUCTS CO LTD Walls and wooden drawers style-BIRCH DRAWER SIDE, size: 275 * 85 * 15MM, ITEM CODE: BGISCB15-L0013, Made in China, New 100%;Tấm vách ngăn kéo tủ bằng gỗ phong-BIRCH DRAWER SIDE, kích thước:275*85*15MM, ITEM CODE:BGISCB15-L0013, Made in China, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
23298
KG
50
PCE
26
USD
311020DLVN0069890C
2020-11-17
442091 C T? THI?T B? V? SINH NHà B?P HOCA VI?T NAM DALIAN RAPIDER WOOD PRODUCTS CO LTD Walls and wooden drawers style-BIRCH DRAWER SIDE, size: 199 * 85 * 15MM, ITEM CODE: BGISDB12-L0013, Made in China, New 100%;Tấm vách ngăn kéo tủ bằng gỗ phong-BIRCH DRAWER SIDE, kích thước:199*85*15MM, ITEM CODE:BGISDB12-L0013, Made in China, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
23814
KG
150
PCE
57
USD
311020DLVN0069890C
2020-11-17
442091 C T? THI?T B? V? SINH NHà B?P HOCA VI?T NAM DALIAN RAPIDER WOOD PRODUCTS CO LTD Walls and wooden drawers style-BIRCH DRAWER SIDE, size: 513 * 712 * 9mm, ITEM CODE: BGICWO339624-L0003, Made in China, New 100%;Tấm vách ngăn kéo tủ bằng gỗ phong-BIRCH DRAWER SIDE, kích thước:513*712*9MM, ITEM CODE:BGICWO339624-L0003, Made in China, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
23814
KG
30
PCE
77
USD