Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
241221DONA21120165
2022-01-05
920994 T SAM SONG RINGWAY TECH JIANGSU CO LTD The pedal controls Nektar NX-P Universal Expression Pedal. 100% new;Bàn đạp điều khiển Nektar NX-P Universal expression Pedal. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1903
KG
130
PCE
1235
USD
070222MRS-3800542-MRS-1
2022-03-25
920991 T SAM SONG RELEC SA Pedals Control Dual Foot Switch. 100% new;Bàn đạp điều khiển Dual Foot Switch . Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
133
KG
2
PCE
91
USD
1037443683
2021-02-18
902580 CTY TNHH SONG SONG NORDMECCANICA S P A Parts of plastic laminating machine: Probe Heat - Thermoc J INSUL - SIDBNTTC063. New 100%;Phụ tùng của máy ghép màng nhựa: Đầu dò nhiệt - Thermoc J Insul - SIDBNTTC063. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
56
KG
1
PCE
57
USD
BGY92200023
2022-04-16
842531 CTY TNHH SONG SONG SCAGLIA INDEVA S P A Electric winch lifting goods, vertical winches: Indeva; Liftronic -S/N series. L.6.24650 -Type: Overhead Rail -E80R -Maximum weight: 80kg -impianto liftronic Easy 6 -121362 -Combine 100%;Tời điện nâng hạ hàng hóa, loại tời dọc -Nhãn hiệu:INDEVA;Dòng Liftronic-s/n. L.6.24650-Type: Overhead Rail-E80R -Tải trọng tối đa: 80kg-IMPIANTO LIFTRONIC EASY 6 - 121362 -Mới 100%
ITALY
VIETNAM
BERGAMO
HO CHI MINH
396
KG
1
PCE
3202
USD
776864030319
2022-05-23
843139 CTY TNHH SONG SONG TAWI AB Spare parts of vacuum lifting machines: 120mm/2.5m diam lift pipe - Manufacturer: Tawi AB - Lift tube dia 120mm/2.5m - 632940 - 4201194 - 100% new goods;Phụ tùng của máy nâng hạ hàng dùng chân không: Ống nâng diam 120mm/2,5m - Nhà SX: TAWI AB - Lift tube dia 120mm/2,5m - 632940 - 4201194 - Hàng mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
7
KG
1
PCE
175
USD
15771158345
2021-12-10
210221 NG TY TNHH SAM VI?T NAM ASIA CHEMICAL COPPORATION ACC PTE LTD Food materials: Choozit My 800 Lyo 5 DCU (Men II), 5 DCU / Package. Batch No: 4413915270; NSX: June 25, 2021; Hsd: 24/12/2022, used in food, 100% new products;Nguyên liệu thực phẩm: CHOOZIT MY 800 LYO 5 DCU (men ỳ), 5 DCU/gói.Hãng sx: DANISCO FRANCE SAS. Batch No: 4413915270; NSX: 25/06/2021; HSD: 24/12/2022, dùng trong CN thực phẩm, Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LYON-SATOLAS APT
HA NOI
3
KG
50
PKG
507
USD
15771158345
2021-12-10
210221 NG TY TNHH SAM VI?T NAM ASIA CHEMICAL COPPORATION ACC PTE LTD Food materials: Choozit MM 101 Lyo 25 DCU (Men II), 25 DCU / Package. Manufacturer: Danisco France Sas. Batch: 4494033715. NSX: 11/10/2021, HSD: 11/04/2023, Used in food and new products 100%;Nguyên liệu thực phẩm: CHOOZIT MM 101 LYO 25 DCU (men ỳ), 25 DCU/gói. Hãng sx: DANISCO FRANCE SAS. Batch:4494033715. NSX: 11/10/2021, HSD: 11/04/2023, dùng trong CN thực phẩm, Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LYON-SATOLAS APT
HA NOI
3
KG
50
PKG
449
USD
15771158345
2021-12-10
210221 NG TY TNHH SAM VI?T NAM ASIA CHEMICAL COPPORATION ACC PTE LTD Food materials: Choozit MVA Lyo 2D (Men II), 2 DCU / Package. Manufacturer: Danisco France Sas. Batch: 4413923367. NSX: 02/07/2021, HSD: 31/12/2022, Used in food and new products 100%;Nguyên liệu thực phẩm: CHOOZIT MVA LYO 2D (men ỳ), 2 DCU/gói. Hãng sx: DANISCO FRANCE SAS. Batch: 4413923367. NSX:02/07/2021, HSD:31/12/2022, dùng trong CN thực phẩm, Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LYON-SATOLAS APT
HA NOI
3
KG
60
PKG
415
USD
15771158345
2021-12-10
210221 NG TY TNHH SAM VI?T NAM ASIA CHEMICAL COPPORATION ACC PTE LTD Food materials: Choozit DH Lyo 2D (Men II), 2 DCU / Package. Manufacturer: Danisco France Sas. Batch: 4413980038. NSX: 09/09/2021, HSD: 10/03/2023, Used in food and new products 100%;Nguyên liệu thực phẩm: CHOOZIT DH LYO 2D (men ỳ), 2 DCU/gói. Hãng sx: DANISCO FRANCE SAS. Batch: 4413980038. NSX:09/09/2021, HSD:10/03/2023, dùng trong CN thực phẩm, Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LYON-SATOLAS APT
HA NOI
3
KG
60
PKG
465
USD
210421A13PKL362700
2021-06-01
120810 NG TY TNHH SAM VI?T NAM SOY AUSTRIA GMBH Raw food - dried soy flour (unprocessed) -SOYPAN, for nguoi.25kg / bag (60 bags), manufacturers: SOY AUSTRIA Productions GmbH. New 100%.;Nguyên liệu thực phẩm - Bột đậu nành đã sấy khô (chưa chế biến) -SOYPAN ,dành cho người.25kg/bag (60 bags),nhà SX:SOY AUSTRIA Productions GmbH. Hàng mới 100%.
AUSTRIA
VIETNAM
KOPER
CANG TAN VU - HP
2250
KG
1500
KGM
2641
USD
210421A13PKL362700
2021-06-01
120810 NG TY TNHH SAM VI?T NAM SOY AUSTRIA GMBH Raw food - dried soy flour (unprocessed) -SOYPRO 50, for nguoi.25kg / bag (30 bags), manufacturers: J. u. H. Bamberger GmbH. New 100%.;Nguyên liệu thực phẩm - Bột đậu nành đã sấy khô (chưa chế biến) -SOYPRO 50 ,dành cho người.25kg/bag (30 bags),nhà SX:J. u. H. Bamberger GmbH. Hàng mới 100%.
AUSTRIA
VIETNAM
KOPER
CANG TAN VU - HP
2250
KG
750
KGM
1334
USD
6898246526
2021-10-19
210220 NG TY TNHH SAM VI?T NAM LALLEMAND SPECIALTY CULTURES Dry enamel used in yogurt production, and making cakes, Type: LS100 10D, Brand: Lallemand Specialty CultureSG, Batch Number: 9780010822, Packing: 75 g / pack, sample of test research, new 100%;Men khô dùng trong sản xuất sữa chua,và làm bánh,loại :LS100 10D, nhãn hiệu: Lallemand Specialty cultutesg,batch number: 9780010822, đóng gói:75 g/gói, hàng mẫu nghiên cứu thử nghiệm,mới 100%
FRANCE
VIETNAM
ORLEANS
HA NOI
9
KG
6
BAG
18
USD
110422MAXW2204001
2022-04-21
330499 C T? SONG CáT CHARMING COSMETICS CO LTD Balanced water helps to recover, fade melasma and prevent aging M&TAPalapiel M & F Mineral Toner (150ml) .NH: Charming .NSX: Charming Cosmetics CO., LTD, PCB: 131096/20/CBMP-QLD- New 100%; Nước cân bằng giúp phục hồi, mờ nám và ngăn ngừa lão hoá M&F-Paralapiel M&F Mineral Toner (150ml) .NH: CHARMING .NSX: CHARMING COSMETICS CO., LTD, PCB: 131096/20/CBMP-QLD- mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
403
KG
40
PCE
48
USD
110422MAXW2204001
2022-04-21
330499 C T? SONG CáT CHARMING COSMETICS CO LTD Ampoule Peptide helps to anti-aging & skin rejuvenation Antiel Anti Wrinkle Magic Ampoule (30ml), NH: Charming, NSX: Charming Cosmetics CO., LTD, PCB: 131113/20/CBMP-QLD, 100% new;Ampoule peptide giúp chống lão hóa & trẻ hóa da-Paralapiel Anti Wrinkle Magic Ampoule (30ml),NH: CHARMING, NSX: CHARMING COSMETICS CO., LTD, PCB: 131113/20/CBMP-QLD, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
403
KG
120
PCE
171
USD
PLIJP2D05582
2022-06-29
392114 T B? K? THU?T SONG GIA ADVANTEC TOYO KAISHA LTD Cellulose A045H047W (1000 pieces/ box) filter filter, which: Advantec, used in a laboratory - 100%new goods.;Màng lọc tiệt trùng bằng Cellulose A045H047W (1000 cái/ hộp), hiệu: Advantec, dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
262
KG
100
UNK
12452
USD
PLIJP2C08960
2021-09-28
392114 T B? K? THU?T SONG GIA ADVANTEC TOYO KAISHA LTD Sterilized filter with cellulose A020H047A (100pcs / box), Brand: Advantec, used in laboratories - 100% new products.;Màng lọc tiệt trùng bằng Cellulose A020H047A (100 cái/ hộp), hiệu: Advantec, dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
103
KG
20
UNK
443
USD
PLIJP2C10246
2021-11-09
392115 T B? K? THU?T SONG GIA ADVANTEC TOYO KAISHA LTD Sterilized filter with Cellulose PF100-47MM (20pcs / box), Brand: Advantec, used in laboratories - 100% new products.;Màng lọc tiệt trùng bằng Cellulose PF100-47MM (20 cái/ hộp), hiệu: Advantec, dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
218
KG
2
UNK
34
USD
PLIJP2C10246
2021-11-09
392115 T B? K? THU?T SONG GIA ADVANTEC TOYO KAISHA LTD Sterilized filter with cellulose A045F047W (1000 pieces / box), Brand: Advantec, used in laboratories - 100% new products.;Màng lọc tiệt trùng bằng Cellulose A045F047W (1000 cái/ hộp), hiệu: Advantec, dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
218
KG
40
UNK
5611
USD
PLIJP2C10246
2021-11-09
392115 T B? K? THU?T SONG GIA ADVANTEC TOYO KAISHA LTD Cellulose filter with cellulose A020H047W (1000 pieces / box), Brand: Advantec, used in laboratories - 100% new products.;Màng lọc tiệt trùng bằng Cellulose A020H047W (1000 cái/ hộp), hiệu: Advantec, dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
218
KG
1
UNK
193
USD
PLIJP2C10246
2021-11-09
392115 T B? K? THU?T SONG GIA ADVANTEC TOYO KAISHA LTD Sterilized filter with cellulose A080R047W (1000 pieces / box), Brand: Advantec, used in laboratories - 100% new products.;Màng lọc tiệt trùng bằng Cellulose A080R047W (1000 cái/ hộp), hiệu: Advantec, dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
218
KG
10
UNK
1784
USD
PLIJP2C10246
2021-11-09
392115 T B? K? THU?T SONG GIA ADVANTEC TOYO KAISHA LTD Cellulose sterilized filter with cellulose A045H047W (1000 pieces / box), Brand: Advantec, used in laboratories - 100% new products.;Màng lọc tiệt trùng bằng Cellulose A045H047W (1000 cái/ hộp), hiệu: Advantec, dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
218
KG
55
UNK
7552
USD
PLIJP2C10246
2021-11-09
392115 T B? K? THU?T SONG GIA ADVANTEC TOYO KAISHA LTD Sterilized filter with cellulose A045H047A (100 pieces / box), Brand: Advantec, used in laboratories - 100% new products.;Màng lọc tiệt trùng bằng Cellulose A045H047A (100 cái/ hộp), hiệu: Advantec, dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
218
KG
50
UNK
1006
USD
050322KBECD2203004
2022-03-10
291899 NG TY TNHH IL SAM VI?T NAM ILSAM CO LTD Ethylenebis (oxyethylene) BIS [3- (5-tert-butyl-4-hydroxy-m-toyl) Propionate], powder form (SDKQ: 707 / TB-KD4; 4594 / TB-TCHQ) / Irganox 245;Ethylenebis ( oxyethylene ) bis [3-(5-tert-butyl-4-hydroxy-m-tolyl) propionate], dạng bột ( SDKQ : 707/TB-KD4; 4594/TB-TCHQ ) / IRGANOX 245
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
13079
KG
9600
KGM
145920
USD
041221NSSLBSHCC2102469
2021-12-13
290539 NG TY TNHH IL SAM VI?T NAM ILSAM CO LTD Other two-friendly wine, organic chemicals .., Co components are Butanediol (SDKQ: 456 / KĐ4-TH right 23/04/2019) (CTHH: C4H10O2; CAS 110-63-4) / 1,4 Butanediol (CCKP: tien chat chat orange);Rượu hai chức loại khác, hóa chất hữu cơ ..,co thành phần chính là BUTANEDIOL ( SDKQ: 456/KĐ4-TH NGAY 23/04/2019)(CTHH : C4H10O2; cas 110-63-4)/ 1,4 BUTANEDIOL ( CCKP : TIEN CHAT CHAT CAM )
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17840
KG
16000
KGM
86080
USD
231121CSISO2111002501
2021-12-15
292420 NG TY TNHH IL SAM VI?T NAM SOJITZ ASIA PTE LTD Derivative of open-circuit caps - other types of carboxamit-digital compounds CAS: 68-12-2, Chemical formula: HCON (CH3) 2 (SD KQ: 522 / KD4-TH right June 13, 19) / Dimethylformamide (DMF) does not follow CV: 572;Dẫn xuất của amit mạch hở- loại khác- hợp chất chức carboxyamit-Số CAS : 68-12-2 , công thức hóa học : HCON(CH3)2 ( SD KQ : 522/KD4-TH Ngay 13/06/19)/ DIMETHYLFORMAMIDE (DMF) KHONG PHAI TC THEO CV:572
ARAB
VIETNAM
DAMMAM
CANG CONT SPITC
105000
KG
105000
KGM
316050
USD
132100017461392
2021-12-15
292420 NG TY TNHH IL SAM VI?T NAM CTY TNHH BAIKSAN VIET NAM DNCX Derivative of open circuits - carboxamit-casing compounds: 68-12-2, HH formula: HCON (CH3) 2 (SD KQ: 486 / TB-KD3; CV: 572) / Dimethylformamide (DMF) (Cam Ket does not need to chat cam);Dẫn xuất của amit mạch hở- hợp chất chức carboxyamit-CAS : 68-12-2 , công thức HH : HCON(CH3)2( SD KQ :486/TB-KD3;CV:572) /DIMETHYLFORMAMIDE (DMF) ( CAM KET KHONG PHAI TIEN CHAT CHAT CAM )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY BAIKSAN VIET NAM
KHO CTY ILSAM VIET NAM
25000
KG
15000
KGM
12750
USD
132200016645537
2022-04-25
292419 NG TY TNHH IL SAM VI?T NAM CTY TNHH BAIKSAN VIET NAM DNCX The derivatives of the open circuit-Carboxyamit-Cas compounds: 68-12-2, formula HH: hcon (CH3) 2 (SD KQ: 486 /TB-KD3; CV: 572) /Dimethylormamide (DMF) (CAM) (CAM) The result is not required to chat with Acts 572);Dẫn xuất của amit mạch hở- hợp chất chức carboxyamit-CAS : 68-12-2 , công thức HH : HCON(CH3)2( SD KQ :486/TB-KD3;CV:572) /DIMETHYLFORMAMIDE (DMF) ( CAM KET KHONG PHAI TIEN CHAT CHAT CAM THEO CV 572 )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY BAIKSAN VIET NAM
KHO CTY ILSAM VIET NAM
25000
KG
15000
KGM
12750
USD
160522AIMTS2205007
2022-05-24
292529 C T? SAM JIN SAMJIN INTERNATIONAL CO LTD Guanidine Hydrochloride-C-018 Guanidine Hydrochloride (Inspection: 29/TB-KĐ3 06/01/2017, 1113/TB-TCHQ dated January 27, 2014) CAS: 50-01-1 (Executive account number: 103104429521 );Guanidine hydrochloride - C-018 GUANIDINE HYDROCHLORIDE ( Giám định : 29/TB-KĐ3 06/01/2017, 1113/TB-TCHQ ngày 27/01/2014) CAS: 50-01-1 (đã kiểm hóa tk số : 103104429521)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
6644
KG
600
KGM
3402
USD
29708128131
2021-11-08
731419 T B? SONG LONG HOGENTOGLER CO INC Sieve sieve for vibrating machine for screening in laboratory, 18 mesh, 12 "diameter 12", 1mm - 12 "-FH-SS-SS-US-18 SIEVE ITEM NO: 6666 - NSX: Hogentogler & Co Inc - New 100%;Sàng rây dùng cho máy sàng rung để sàng bột trong phòng thí nghiệm, 18 mesh, đường kính 12", lỗ 1mm - 12"-FH-SS-SS-US-18 SIEVE ITEM NO: 6666 - NSX: HOGENTOGLER & CO INC- Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO ILL
HO CHI MINH
30
KG
3
PCE
273
USD
29708128131
2021-11-08
731419 T B? SONG LONG HOGENTOGLER CO INC Sieve sieve for vibrating machine for sieve in laboratory powder, 100 mesh, 8 "diameter, 0.15mm 8" -FH-BR-SS-US-100 Sieve Item No: 4877- NSX: Hogentogler & Co Inc - New 100%;Sàng rây dùng cho máy sàng rung để sàng bột trong phòng thí nghiệm, 100 mesh, đường kính 8", lỗ 0.15mm 8"-FH-BR-SS-US-100 SIEVE ITEM NO: 4877- NSX: HOGENTOGLER & CO INC- Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO ILL
HO CHI MINH
30
KG
10
PCE
393
USD
240222S00032643
2022-04-05
840810 C T? SONG TH?NH PHáT ROSS S AUCTIONEERS VALUERS NK machine directly serving production: Water engine engine, Carterpillar, capacity of 700kVA, Model 3508 used goods, production 2014;Máy NK trực tiếp phục vụ sản xuất:Động cơ máy thủy,Hiêu Carterpillar,công suất 700KVA,Model 3508 hàng đã qua sử dụng,sản xuất 2014
UNITED STATES
VIETNAM
FREMANTLE
CANG CAT LAI (HCM)
21120
KG
1
PCE
1500
USD
80322220482
2022-04-22
840810 C T? SONG TH?NH PHáT POOL TRADING B V NK Machine directly serving production: Cummins engine engine, model KTA50-DM1, capacity of 1200kW, used goods, produced in 2014;Máy NK trực tiếp phục vụ sản xuất: Động cơ máy thủy Hiệu Cummins,Model KTA50-DM1,công suất 1200kw, hàng đã qua sử dụng, sản xuất năm 2014
UNITED STATES
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG ICD PHUOCLONG 3
24250
KG
1
PCE
900
USD
80322220482
2022-04-22
840810 C T? SONG TH?NH PHáT POOL TRADING B V NK Machine directly serving production: Cummins engine engine, model KTA38M, capacity of 750kW, used goods, production in 2014;Máy NK trực tiếp phục vụ sản xuất: Động cơ máy thủy Hiệu Cummins,Model KTA38M,công suất 750kw, hàng đã qua sử dụng, sản xuất năm 2014
UNITED STATES
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG ICD PHUOCLONG 3
24250
KG
1
PCE
1100
USD
80322220482
2022-04-22
840810 C T? SONG TH?NH PHáT POOL TRADING B V NK Machine directly serving production: Cummins engine engine, KT19M model, 319kw capacity, used goods, production in 2014;Máy NK trực tiếp phục vụ sản xuất: Động cơ máy thủy Hiệu Cummins,Model KT19M,công suất 319kw, hàng đã qua sử dụng, sản xuất năm 2014
UNITED STATES
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG ICD PHUOCLONG 3
24250
KG
1
PCE
900
USD
240521210347042
2021-12-22
842920 C T? SONG TH?NH PHáT DTT EQUIPMENT TRADING CO Car San Caterpillar, Model 12F, Series Number 73g2478, Production in 2008 Used goods, Registration number 008525 / 21mc on July 12, 2021;Xe san đất hiệu Caterpillar,Model 12F,số seri 73G2478,sản xuất năm 2008 hàng đã qua sử dụng, số đăng ký đăng kiểm 008525/21MC ngày 12/07/2021
UNITED STATES
VIETNAM
BALTIMORE - MD
CANG CONT SPITC
19500
KG
1
PCE
10000
USD
050122BOE-22285
2022-04-01
850133 C T? SONG TH?NH PHáT QUANG HUYNH SERVICES INC Imported machines directly manufactured: generators, Cummins, 250kw, 3 phase, crazy rotation, 220V crazy, running on Diesel Model NTA855 produced in 2014, used goods;Máy nhập khẩu trực tiếp sản xuất:Máy phát điện,Hiêu Cummins,công suất 250kw,3 pha,dòng điên xoay chiêu,điên áp 220v,chạy bằng dầu diesel Model NTA855 sản xuất năm 2014,hàng qua sử dụng
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
15876
KG
4
PCE
4000
USD
040222UFSGI02082022
2022-04-05
850133 C T? SONG TH?NH PHáT CP AGAT GUAM NK machine directly serves production: generators, hieu caterpillar, capacity of 200kW, 3 phases, crazy rotation current, 220V crazy, diesel oil, used C12 model, used in 2014;Máy NK trực tiếp phục vụ sản xuất:Máy phát điện,Hiêu Caterpillar,công suất 200KW,3 pha,dòng điên xoay chiêu,điên áp 220v,chạy bằng dầu diesel,Model C12 hàng đã qua sử dụng,sản xuất 2014
UNITED STATES
VIETNAM
GUAM
CANG CAT LAI (HCM)
17237
KG
1
PCE
2000
USD
121021S00033063
2021-12-03
850133 C T? SONG TH?NH PHáT INDUSTRIAL TRADING Machine directly serving production: generators, cummins, capacity of 260kw, 3 phases, crazy line rotation, crazy 220V pressure, running with diesel, model NTA855, used goods, produced 2014;Máy NK trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy phát điện,Hiêu Cummins,công suất 260KW,3 pha,dòng điên xoay chiêu,điên áp 220v,chạy bằng dầu diesel,Model NTA855, hàng đã qua sử dụng,sản xuất 2014
UNITED STATES
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG CAT LAI (HCM)
21865
KG
1
PCE
2000
USD
121021S00033063
2021-12-03
850133 C T? SONG TH?NH PHáT INDUSTRIAL TRADING Machine directly serving production: Generator, HUYPHU ISUZU, 250KW capacity, Model C200D6R, Used goods, Production 2014;Máy NK trực tiếp phục vụ sản xuất:Máy phát điện,Hiêu Isuzu,công suất 250KW,Model C200D6R, hàng đã qua sử dụng,sản xuất 2014
JAPAN
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG CAT LAI (HCM)
21865
KG
1
PCE
2000
USD
050322X2201183SGN006
2022-03-10
847050 SONG PHáT DIEBOLD NIXDORF SINGAPORE PTE LTD POS Money Beetle / M-III M2. Configuration B / M-III M2 I3-6100 Skylake, Win 10 ENT 2016V, (4GX1), (PN #: CRBMIII-M2-BKMAT / 1750293852). Under the power cable (PN: 1750054192). 100% new;Máy tính tiền POS BEETLE/M-III M2. Cấu hình B/M-III M2 i3-6100 Skylake,Win 10 Ent 2016V, (4Gx1),(PN#: CRBMIII-M2-BKMAT/1750293852).Kèm theo cáp nguồn (PN:1750054192).Hiệu DIEBOLD NIXDORF. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
397
KG
50
SET
25277
USD
280322X2202042SGN010
2022-04-04
847329 SONG PHáT DIEBOLD NIXDORF SINGAPORE PTE LTD KA21-4 money rotten drawers of Cash Court, W/RJ12/24V, powered by electricity, (PN: CRKA-2118/1750306945) 1750060915) Diban Nixdorf. 100% new;Ngăn kéo đựng, thối tiền KA21-4 của máy tính tiền POS, W/RJ12/24V, hoạt động bằng điện,(PN: CRKA-2118/1750306945).Kèm cáp RJ12 (PN:1750082240) và chân đế (PN:1750060915).Hiệu DIEBOLD NIXDORF. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
672
KG
20
SET
1340
USD
28373810270
2021-11-11
847329 SONG PHáT DIEBOLD NIXDORF SINGAPORE PTE LTD The upgraded unit of Diebold Nixdorf automatic cash register, Beetle / Iscan model, 128GB SSD, 4GB RAM, has a word card reader function, from. 100% new;Bộ phận nâng cấp của máy tính tiền tự động hiệu Diebold Nixdorf, model BEETLE/iScan, ổ SSD 128GB, ram 4GB, có chức năng đọc thẻ từ, tem từ. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1650
KG
11
SET
22033
USD
1193161303
2021-12-23
160569 C T? SONG HùNG DHL CANADA Dried bamboo shoots (500g / bag), Manufacturer: CSSX Dried Dried Vinh Toan, NSX: 07/6/21, HSD: 7/12/22;Măng khô (500g/túi), nhà sản xuất: Cssx măng khô Vĩnh Toàn, NSX: 07/6/21 , HSD: 7/12/22
VIETNAM
VIETNAM
CALGARY APT - AL
HO CHI MINH
31
KG
5
BAG
10
USD
VIS-607548
2021-01-04
540253 T SONG HòA FANDYMEI ENTERPRISE CO LTD 213 # & Fabrics Main 70% Polyester 30% Cotton 58-60 '';213#&Vải Chính 70% Polyester 30% Cotton 58-60''
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAINAN
HO CHI MINH
154
KG
852
MTK
1994
USD
081021TTXCLP21A0002
2021-10-16
841319 I T?N SONG VINH LV INTERNATIONAL CO LTD Lubricating tools for ASK-16FW-T2P milling machines. 100%;Dụng cụ bôi trơn cho máy phay ASK-16FW-T2P.Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
152
KG
2
PCE
662
USD
090621003BA55067
2021-06-15
600523 T SONG HòA CHARGER ENTERPRISE CO LTD 25 # & Fabrics 95% Cotton 5% the Spandex 58-60 '';25#&Vải chính 95% Cotton 5% Spandex 58-60''
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
13196
KG
441
MTK
273
USD
050522OOLU2697462980
2022-05-20
760611 C T? KIM SONG LINH HENAN YONGYANG IMP AND EXP CO LTD Aluminum panel, non -alloy - Aluminum Sheet Alloy/Temper A1050/H14, 2.95 x 1000 x 2000mm, Yongyang brand, 100%new goods, SL: 3,340 tons, ĐG: 3575 USD/ton;Nhôm tấm, không hợp kim - Aluminium Sheet Alloy/ Temper A1050/H14, 2.95 x 1000 x 2000MM, Hiệu YONGYANG, Hàng mới 100%, SL: 3.340 Tấn, ĐG: 3575USD/Tấn
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
23162
KG
3
TNE
11941
USD
050522OOLU2697462980
2022-05-20
760611 C T? KIM SONG LINH HENAN YONGYANG IMP AND EXP CO LTD Aluminum panel, non -alloy - Aluminum Sheet Alloy/Temper A1050/H14, 2.95 x 1200 x 2400mm, Yongyang brand, 100%new goods, SL: 1,958 tons, ĐG: 3715 USD/ton;Nhôm tấm, không hợp kim - Aluminium Sheet Alloy/ Temper A1050/H14, 2.95 x 1200 x 2400MM, Hiệu YONGYANG, Hàng mới 100%, SL: 1.958 Tấn, ĐG: 3715USD/Tấn
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
23162
KG
2
TNE
7274
USD
180821TTXCLP2180005
2021-09-08
845970 I T?N SONG VINH MINGLI HARDWARE CO LTD Taro machine steam. Onpin brand. Model OP-601AKI. Air flow 198 l / min, speed does not load 150 rpm. 100% new;Máy taro hơi. hiệu ONPIN. model OP-601AKI. Lưu lượng khí 198 L/min, Tốc độ không tải 150 rpm. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
223
KG
1
PCE
151
USD
251121TAOCB21012350UWS06
2021-12-14
381090 N SONG M? VI?T JINAN LAIWU XINGDE TRADING CO LTD Welding powder for soldering industry SJ501T, 25kg / bag. Do not use for the ship industry. 100% new products.;Bột hàn dùng cho ngành hàn SJ501T, loại 25kg/bao. Không dùng cho ngành tàu biển.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25100
KG
17000
KGM
10217
USD
281020CKAHCM20103214-01
2020-11-06
340591 NG TY TNHH SONG TAIN INDUSTRIAL VI?T NAM KING CAPITAL INC Quality polished metal, materials used for manufacturing, New 100%;Chất mài bóng kim loại, nguyên liệu dùng để sản xuất, hàng mói 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
19536
KG
200
KGM
200
USD
050522OOLU2697462980
2022-05-20
760691 C T? KIM SONG LINH HENAN YONGYANG IMP AND EXP CO LTD Aluminum coil, non -alloy - Aluminum coil Alloy/Temper A1050/H14, 0.73mm x 1200mm x coil, Yongyang brand, 100%new goods, SL: 4,246 tons, ĐG: 3575 USD/ton;Nhôm cuộn, không hợp kim - Aluminium Coil Alloy/ Temper A1050/H14, 0.73MM x 1200MM x COIL, Hiệu YONGYANG, Hàng mới 100%, SL: 4.246 Tấn, ĐG: 3575USD/Tấn
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
23162
KG
4
TNE
15180
USD
112000012217305
2020-11-13
380853 T SONG HòA CHARGER ENTERPRISE CO LTD 100 # & Packages moisture;100#&Gói chống ẩm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY TNHH SX SONG HOA
KHO CTY TNHH SX SONG HOA
3847
KG
161
PCE
2
USD
1Z861F388615371687
2022-06-28
902921 T D?CH V? SONG LONG DEFEO MANUFACTURING INC XCALLIBER The rotating sensor used for a water engine with a capacity of over 22.38kw, product code 29506484-df, Defeo brand, 100% new goods;Cảm biến vòng quay dùng cho động cơ thủy có công suất trên 22.38Kw, mã hàng 29506484-DF, nhãn hiệu DEFEO, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
20
KG
5
PCE
278
USD
10622112200017700000
2022-06-01
843351 NG TY TNHH PHAN SAM VITAL 4U INTERNATIONAL ENTERPRISE LTD KUBOTA DC-70H Combined Hifters; Frame number: DC-70H500801 Machine number: V2403-BDJ1960.The used machine, produced in 2013, made Thai Land.;Máy gặt đập liên hợp KUBOTA DC-70H ; số khung: DC-70H500801 số máy: V2403-BDJ1960.Máy đã qua sử dụng , sản xuất năm 2013, xuất xứ THAI LAND.
THAILAND
VIETNAM
PHNOMPENH
CUA KHAU TINH BIEN (AN GIANG)
3030
KG
1
PCE
12000
USD
MAC11423963
2022-06-01
550690 NG TY TNHH SAM HOA DAOL SJ CO LTD 13 #& fabric 44 " - 46" - 100% cotton;13#&Vải lót 44"- 46" - 100% cotton
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
324
KG
345
YRD
172
USD
14073230850
2021-07-09
550690 NG TY TNHH SAM HOA DAOL SJ CO LTD 13 # & lining fabric 44 "- 46" - 100% cotton;13#&Vải lót 44"- 46" - 100% cotton
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
21
KG
323
YRD
162
USD
14073412286
2021-07-14
550690 NG TY TNHH SAM HOA DAOL SJ CO LTD 13 # & lining fabric 44 "- 46" - 100% cotton;13#&Vải lót 44"- 46" - 100% cotton
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
11
KG
28
YRD
14
USD
2929143700
2020-11-25
550690 NG TY TNHH SAM HOA DAOL SJ CO LTD 13 # & Lining 44 "- 46" - 100% cotton;13#&Vải lót 44"- 46" - 100% cotton
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
15
KG
22
YRD
22
USD
180122SMTSGN2201055
2022-01-24
550620 NG TY TNHH SAM HOA DAOL SJ CO LTD 11 # & 52 "- 54" - 100% polyester;11#&Vải lót 52"- 54" - 100% polyester
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
770
KG
246
YRD
123
USD
132100013063631
2021-06-16
721190 T THàNH VIêN SONG H? PHáT CONG TY TNHH RRR DEVELOPMENT ASIA TH82443-02 # & Steel carbon as machine parts (sheets): S50C: 20x75x194 (mm);TH82443-02#&Thép cacbon làm chi tiết máy(dạng tấm): S50C:20x75x194(mm)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH RRR DEVELOPMENT
KHO CONG TY SONG HY PHAT
3055
KG
12
KGM
18
USD
132100013063631
2021-06-16
721190 T THàNH VIêN SONG H? PHáT CONG TY TNHH RRR DEVELOPMENT ASIA TH82246-02B # & alloy round steel machine parts used: SCM440: fi: O45x332 (mm);TH82246-02B#&Thép tròn hợp kim dùng làm chi tiết máy: SCM440 : fi: O45x332(mm)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH RRR DEVELOPMENT
KHO CONG TY SONG HY PHAT
3055
KG
4
KGM
10
USD