Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
15771158345
2021-12-10
210221 NG TY TNHH SAM VI?T NAM ASIA CHEMICAL COPPORATION ACC PTE LTD Food materials: Choozit My 800 Lyo 5 DCU (Men II), 5 DCU / Package. Batch No: 4413915270; NSX: June 25, 2021; Hsd: 24/12/2022, used in food, 100% new products;Nguyên liệu thực phẩm: CHOOZIT MY 800 LYO 5 DCU (men ỳ), 5 DCU/gói.Hãng sx: DANISCO FRANCE SAS. Batch No: 4413915270; NSX: 25/06/2021; HSD: 24/12/2022, dùng trong CN thực phẩm, Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LYON-SATOLAS APT
HA NOI
3
KG
50
PKG
507
USD
15771158345
2021-12-10
210221 NG TY TNHH SAM VI?T NAM ASIA CHEMICAL COPPORATION ACC PTE LTD Food materials: Choozit MM 101 Lyo 25 DCU (Men II), 25 DCU / Package. Manufacturer: Danisco France Sas. Batch: 4494033715. NSX: 11/10/2021, HSD: 11/04/2023, Used in food and new products 100%;Nguyên liệu thực phẩm: CHOOZIT MM 101 LYO 25 DCU (men ỳ), 25 DCU/gói. Hãng sx: DANISCO FRANCE SAS. Batch:4494033715. NSX: 11/10/2021, HSD: 11/04/2023, dùng trong CN thực phẩm, Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LYON-SATOLAS APT
HA NOI
3
KG
50
PKG
449
USD
15771158345
2021-12-10
210221 NG TY TNHH SAM VI?T NAM ASIA CHEMICAL COPPORATION ACC PTE LTD Food materials: Choozit MVA Lyo 2D (Men II), 2 DCU / Package. Manufacturer: Danisco France Sas. Batch: 4413923367. NSX: 02/07/2021, HSD: 31/12/2022, Used in food and new products 100%;Nguyên liệu thực phẩm: CHOOZIT MVA LYO 2D (men ỳ), 2 DCU/gói. Hãng sx: DANISCO FRANCE SAS. Batch: 4413923367. NSX:02/07/2021, HSD:31/12/2022, dùng trong CN thực phẩm, Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LYON-SATOLAS APT
HA NOI
3
KG
60
PKG
415
USD
15771158345
2021-12-10
210221 NG TY TNHH SAM VI?T NAM ASIA CHEMICAL COPPORATION ACC PTE LTD Food materials: Choozit DH Lyo 2D (Men II), 2 DCU / Package. Manufacturer: Danisco France Sas. Batch: 4413980038. NSX: 09/09/2021, HSD: 10/03/2023, Used in food and new products 100%;Nguyên liệu thực phẩm: CHOOZIT DH LYO 2D (men ỳ), 2 DCU/gói. Hãng sx: DANISCO FRANCE SAS. Batch: 4413980038. NSX:09/09/2021, HSD:10/03/2023, dùng trong CN thực phẩm, Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LYON-SATOLAS APT
HA NOI
3
KG
60
PKG
465
USD
210421A13PKL362700
2021-06-01
120810 NG TY TNHH SAM VI?T NAM SOY AUSTRIA GMBH Raw food - dried soy flour (unprocessed) -SOYPAN, for nguoi.25kg / bag (60 bags), manufacturers: SOY AUSTRIA Productions GmbH. New 100%.;Nguyên liệu thực phẩm - Bột đậu nành đã sấy khô (chưa chế biến) -SOYPAN ,dành cho người.25kg/bag (60 bags),nhà SX:SOY AUSTRIA Productions GmbH. Hàng mới 100%.
AUSTRIA
VIETNAM
KOPER
CANG TAN VU - HP
2250
KG
1500
KGM
2641
USD
210421A13PKL362700
2021-06-01
120810 NG TY TNHH SAM VI?T NAM SOY AUSTRIA GMBH Raw food - dried soy flour (unprocessed) -SOYPRO 50, for nguoi.25kg / bag (30 bags), manufacturers: J. u. H. Bamberger GmbH. New 100%.;Nguyên liệu thực phẩm - Bột đậu nành đã sấy khô (chưa chế biến) -SOYPRO 50 ,dành cho người.25kg/bag (30 bags),nhà SX:J. u. H. Bamberger GmbH. Hàng mới 100%.
AUSTRIA
VIETNAM
KOPER
CANG TAN VU - HP
2250
KG
750
KGM
1334
USD
6898246526
2021-10-19
210220 NG TY TNHH SAM VI?T NAM LALLEMAND SPECIALTY CULTURES Dry enamel used in yogurt production, and making cakes, Type: LS100 10D, Brand: Lallemand Specialty CultureSG, Batch Number: 9780010822, Packing: 75 g / pack, sample of test research, new 100%;Men khô dùng trong sản xuất sữa chua,và làm bánh,loại :LS100 10D, nhãn hiệu: Lallemand Specialty cultutesg,batch number: 9780010822, đóng gói:75 g/gói, hàng mẫu nghiên cứu thử nghiệm,mới 100%
FRANCE
VIETNAM
ORLEANS
HA NOI
9
KG
6
BAG
18
USD
050322KBECD2203004
2022-03-10
291899 NG TY TNHH IL SAM VI?T NAM ILSAM CO LTD Ethylenebis (oxyethylene) BIS [3- (5-tert-butyl-4-hydroxy-m-toyl) Propionate], powder form (SDKQ: 707 / TB-KD4; 4594 / TB-TCHQ) / Irganox 245;Ethylenebis ( oxyethylene ) bis [3-(5-tert-butyl-4-hydroxy-m-tolyl) propionate], dạng bột ( SDKQ : 707/TB-KD4; 4594/TB-TCHQ ) / IRGANOX 245
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
13079
KG
9600
KGM
145920
USD
041221NSSLBSHCC2102469
2021-12-13
290539 NG TY TNHH IL SAM VI?T NAM ILSAM CO LTD Other two-friendly wine, organic chemicals .., Co components are Butanediol (SDKQ: 456 / KĐ4-TH right 23/04/2019) (CTHH: C4H10O2; CAS 110-63-4) / 1,4 Butanediol (CCKP: tien chat chat orange);Rượu hai chức loại khác, hóa chất hữu cơ ..,co thành phần chính là BUTANEDIOL ( SDKQ: 456/KĐ4-TH NGAY 23/04/2019)(CTHH : C4H10O2; cas 110-63-4)/ 1,4 BUTANEDIOL ( CCKP : TIEN CHAT CHAT CAM )
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17840
KG
16000
KGM
86080
USD
231121CSISO2111002501
2021-12-15
292420 NG TY TNHH IL SAM VI?T NAM SOJITZ ASIA PTE LTD Derivative of open-circuit caps - other types of carboxamit-digital compounds CAS: 68-12-2, Chemical formula: HCON (CH3) 2 (SD KQ: 522 / KD4-TH right June 13, 19) / Dimethylformamide (DMF) does not follow CV: 572;Dẫn xuất của amit mạch hở- loại khác- hợp chất chức carboxyamit-Số CAS : 68-12-2 , công thức hóa học : HCON(CH3)2 ( SD KQ : 522/KD4-TH Ngay 13/06/19)/ DIMETHYLFORMAMIDE (DMF) KHONG PHAI TC THEO CV:572
ARAB
VIETNAM
DAMMAM
CANG CONT SPITC
105000
KG
105000
KGM
316050
USD
132100017461392
2021-12-15
292420 NG TY TNHH IL SAM VI?T NAM CTY TNHH BAIKSAN VIET NAM DNCX Derivative of open circuits - carboxamit-casing compounds: 68-12-2, HH formula: HCON (CH3) 2 (SD KQ: 486 / TB-KD3; CV: 572) / Dimethylformamide (DMF) (Cam Ket does not need to chat cam);Dẫn xuất của amit mạch hở- hợp chất chức carboxyamit-CAS : 68-12-2 , công thức HH : HCON(CH3)2( SD KQ :486/TB-KD3;CV:572) /DIMETHYLFORMAMIDE (DMF) ( CAM KET KHONG PHAI TIEN CHAT CHAT CAM )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY BAIKSAN VIET NAM
KHO CTY ILSAM VIET NAM
25000
KG
15000
KGM
12750
USD
241221DONA21120165
2022-01-05
920994 T SAM SONG RINGWAY TECH JIANGSU CO LTD The pedal controls Nektar NX-P Universal Expression Pedal. 100% new;Bàn đạp điều khiển Nektar NX-P Universal expression Pedal. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1903
KG
130
PCE
1235
USD
132200016645537
2022-04-25
292419 NG TY TNHH IL SAM VI?T NAM CTY TNHH BAIKSAN VIET NAM DNCX The derivatives of the open circuit-Carboxyamit-Cas compounds: 68-12-2, formula HH: hcon (CH3) 2 (SD KQ: 486 /TB-KD3; CV: 572) /Dimethylormamide (DMF) (CAM) (CAM) The result is not required to chat with Acts 572);Dẫn xuất của amit mạch hở- hợp chất chức carboxyamit-CAS : 68-12-2 , công thức HH : HCON(CH3)2( SD KQ :486/TB-KD3;CV:572) /DIMETHYLFORMAMIDE (DMF) ( CAM KET KHONG PHAI TIEN CHAT CHAT CAM THEO CV 572 )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY BAIKSAN VIET NAM
KHO CTY ILSAM VIET NAM
25000
KG
15000
KGM
12750
USD
160522AIMTS2205007
2022-05-24
292529 C T? SAM JIN SAMJIN INTERNATIONAL CO LTD Guanidine Hydrochloride-C-018 Guanidine Hydrochloride (Inspection: 29/TB-KĐ3 06/01/2017, 1113/TB-TCHQ dated January 27, 2014) CAS: 50-01-1 (Executive account number: 103104429521 );Guanidine hydrochloride - C-018 GUANIDINE HYDROCHLORIDE ( Giám định : 29/TB-KĐ3 06/01/2017, 1113/TB-TCHQ ngày 27/01/2014) CAS: 50-01-1 (đã kiểm hóa tk số : 103104429521)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
6644
KG
600
KGM
3402
USD
070222MRS-3800542-MRS-1
2022-03-25
920991 T SAM SONG RELEC SA Pedals Control Dual Foot Switch. 100% new;Bàn đạp điều khiển Dual Foot Switch . Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
133
KG
2
PCE
91
USD
10622112200017700000
2022-06-01
843351 NG TY TNHH PHAN SAM VITAL 4U INTERNATIONAL ENTERPRISE LTD KUBOTA DC-70H Combined Hifters; Frame number: DC-70H500801 Machine number: V2403-BDJ1960.The used machine, produced in 2013, made Thai Land.;Máy gặt đập liên hợp KUBOTA DC-70H ; số khung: DC-70H500801 số máy: V2403-BDJ1960.Máy đã qua sử dụng , sản xuất năm 2013, xuất xứ THAI LAND.
THAILAND
VIETNAM
PHNOMPENH
CUA KHAU TINH BIEN (AN GIANG)
3030
KG
1
PCE
12000
USD
MAC11423963
2022-06-01
550690 NG TY TNHH SAM HOA DAOL SJ CO LTD 13 #& fabric 44 " - 46" - 100% cotton;13#&Vải lót 44"- 46" - 100% cotton
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
324
KG
345
YRD
172
USD
14073230850
2021-07-09
550690 NG TY TNHH SAM HOA DAOL SJ CO LTD 13 # & lining fabric 44 "- 46" - 100% cotton;13#&Vải lót 44"- 46" - 100% cotton
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
21
KG
323
YRD
162
USD
14073412286
2021-07-14
550690 NG TY TNHH SAM HOA DAOL SJ CO LTD 13 # & lining fabric 44 "- 46" - 100% cotton;13#&Vải lót 44"- 46" - 100% cotton
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
11
KG
28
YRD
14
USD
2929143700
2020-11-25
550690 NG TY TNHH SAM HOA DAOL SJ CO LTD 13 # & Lining 44 "- 46" - 100% cotton;13#&Vải lót 44"- 46" - 100% cotton
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
15
KG
22
YRD
22
USD
180122SMTSGN2201055
2022-01-24
550620 NG TY TNHH SAM HOA DAOL SJ CO LTD 11 # & 52 "- 54" - 100% polyester;11#&Vải lót 52"- 54" - 100% polyester
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
770
KG
246
YRD
123
USD
112100014836210
2021-08-30
283190 NG TY TNHH SAM WOON IND ONEPLUS CO LTD Discharging Agent - Zinc Formaldehyt sulphoxylat, 100% new goods, in line 1 TKNKNQ: 103952306360 -12/04/2021;DISCHARGING AGENT - Kẽm formaldehyt sulphoxylat, hàng mới 100% , thuộc dòng hàng số 1 TKNKNQ: 103952306360 -12/04/2021
INDIA
VIETNAM
KHO VAN GIA DINH
KHO CTY TNHH SAMWOON IND
4074
KG
250
KGM
1825
USD
112100014980000
2021-09-07
283190 NG TY TNHH SAM WOON IND ONEPLUS CO LTD Discharging Agent - Zinc Formaldehyt sulphoxylat, 100% new goods, in line 1 TKNKNQ: 103952306360 -12/04/2021;DISCHARGING AGENT - Kẽm formaldehyt sulphoxylat, hàng mới 100%, thuộc dòng hàng số 1 TKNKNQ: 103952306360 -12/04/2021
INDIA
VIETNAM
KHO VAN GIA DINH
KHO CTY TNHH SAMWOON IND
5396
KG
300
KGM
2190
USD
23252508330
2022-06-01
841990 NG TY TNHH SAM WOON IND PT EUROASIATIC JAYA Deaerator tank for a thermal oil heather: Vaporation flask is used to remove oxygen and water soluble gases, capacity: 4.17 m3, pressure: 2 kg/cm3 (part of thermal load oil), new 100%;DEAERATOR TANK FOR A THERMAL OIL HEATHER :Bình khử hơi dùng để loại bỏ ôxy và các khí tan trong nước , dung tích: 4,17 m3 , áp suất: 2 Kg/CM3 ( Bộ phận của Thiết bị dầu tải nhiệt), Mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
530
KG
1
PCE
1300
USD
060422TDSHC2204101
2022-05-18
840310 NG TY TNHH SAM WOON IND SOOHO TEX CO TLD Central heating water boiler, brand: MOUA, Model: EZ-500G, Series: KR03053394, Capacity: 10 bar, evaporation norms: 799kg/h, year SX: 2015, used goods.;Nồi hơi nước sưởi trung tâm, hiệu: MỊURA, model: EZ-500G, series: KR03053394, công suất : 10 bar , định mức bốc hơi: 799kg/h, năm sx: 2015, hàng đã qua sử dụng.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
7075
KG
1
SET
12300
USD
230122COAU7236398210
2022-01-25
291429 N SAM CHEM QU? C?U TAIWAN FIELDRICH CORPORATION Iso phorone, chemicals used in paint industry, ink ..., 190kg / drum. Code CAS: 78-59-1. New 100%.;ISO PHORONE, hóa chất dùng trong ngành công nghiệp sơn, mực in..., 190kg/phuy. Mã CAS: 78-59-1. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
16640
KG
15200
KGM
27056
USD
61221913367737
2021-12-13
290943 N SAM CHEM QU? C?U PETRONAS CHEMICALS MARKETING LABUAN LTD Butyl carbitol, chemicals used in the glue industry, dyeing ... 200kg / drum. Code Code: 112-34-5. New 100%;BUTYL CARBITOL, hóa chất dùng trong ngành công nghiệp keo, dệt nhuộm...200kg/phuy. Mã CAS: 112-34-5. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
KUANTAN (TANJONG GEL
CANG CAT LAI (HCM)
74320
KG
16
TNE
43520
USD
140721SITDTASG883882
2021-07-23
290312 N SAM CHEM QU? C?U LIAOCHENG LUXI CHLOROMETHANE CHEMICAL CO LTD Methylene chloride, chemicals used in glue, foam Foam, industrial cleaning .... 270kg / drum. Code CAS: 75-09-2. New 100%.;METHYLENE CHLORIDE , hóa chất dùng trong ngành keo, mút xốp, tẩy rửa công nghiệp ....270kg/phuy. Mã CAS: 75-09-2. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
69960
KG
65
TNE
50220
USD
161121SITGLCHP274815
2021-11-22
290941 N SAM CHEM QU? C?U GC GLYCOL COMPANY LIMITED Diethylene glycol, chemicals used in paint industry, glue, cold loading ..., CAS 111-46-6, C4H10O3. New 100%;DIETHYLENE GLYCOL, hóa chất dùng trong ngành công nghiệp sơn, keo, tải lạnh..., mã CAS 111-46-6, C4H10O3. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
19400
KG
18
TNE
19260
USD
180721COAU7232571150
2021-07-26
290219 N SAM CHEM QU? C?U SUNRISE ASIA LIMITED Methyl cyclohexane, chemicals used in paint, glue, packaging, ink, ink / drums. Code CAS: 108-87-2. New 100%.;METHYL CYCLOHEXANE, hóa chất dùng trong ngành sơn, keo, bao bì, mực in..155kg/phuy. Mã CAS: 108-87-2. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
PTSC DINH VU
13840
KG
12
TNE
16864
USD
230721ZGWUHSGNZY60040
2021-09-09
290621 N SAM CHEM QU? C?U QIANJIANG XINYIHONG ORGANIC CHEMICAL CO LTD Benzyl alcohol, chemicals used in paint, glue, ink ... 210kg / drums. CAS code: 100-51-6. New 100%.;Benzyl Alcohol, hóa chất dùng trong ngành sản xuất sơn, keo, mực in... 210kg/phuy. Mã CAS: 100-51-6. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG CAT LAI (HCM)
18520
KG
17
TNE
28224
USD
050122GOSUDUR0029828
2022-02-28
320120 N SAM CHEM QU? C?U VIGOR SPHERE PTE LTD Tannin Powder Mimosa DK, walte glue industries use in tanning industry. 25kg / bag. Code CAS: 68911-60-4. New 100%.;TANNIN POWDER MIMOSA DK, chất chiết suất từ cây keo Walte dùng trong ngành công nghiệp thuộc da. 25kg/bao. Mã CAS: 68911-60-4. Hàng mới 100%.
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG CAT LAI (HCM)
35760
KG
22000
KGM
37400
USD
050122GOSUDUR0029828
2022-02-28
320120 N SAM CHEM QU? C?U VIGOR SPHERE PTE LTD Tannin Powder Mimosa Me, walte glue extract used in tanning industry. 25kg / bag. Code CAS: 68911-60-4. New 100%.;TANNIN POWDER MIMOSA ME, chất chiết suất từ cây keo Walte dùng trong ngành công nghiệp thuộc da. 25kg/bao. Mã CAS: 68911-60-4. Hàng mới 100%.
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG CAT LAI (HCM)
35760
KG
13000
KGM
22100
USD
201121GOSUDUR0029744
2021-12-17
320120 N SAM CHEM QU? C?U VIGOR SPHERE PTE LTD Tannin Powder Mimosa Me, walte glue extract used in tanning industry. 25kg / bag. Code CAS: 68911-60-4. New 100%.;TANNIN POWDER MIMOSA ME, chất chiết suất từ cây keo Walte dùng trong ngành công nghiệp thuộc da. 25kg/bao. Mã CAS: 68911-60-4. Hàng mới 100%.
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG CAT LAI (HCM)
17800
KG
5500
KGM
9350
USD
210421COSU6296217930
2021-06-08
320120 N SAM CHEM QU? C?U VIGOR SPHERE PTE LTD Tannin Powder Mimosa DK, walte glue industries extract used in tanning industry. 25kg / bag. Code CAS: 68911-60-4. New 100%.;TANNIN POWDER MIMOSA DK, chất chiết suất từ cây keo Walte dùng trong ngành công nghiệp thuộc da. 25kg/bao. Mã CAS: 68911-60-4. Hàng mới 100%.
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG CAT LAI (HCM)
17720
KG
7500
KGM
12750
USD
210421COSU6296217930
2021-06-08
320120 N SAM CHEM QU? C?U VIGOR SPHERE PTE LTD Tannin Powder Mimosa Me, walte glue industries extract in tanning industry. 25kg / bag. Code CAS: 68911-60-4. New 100%.;TANNIN POWDER MIMOSA ME, chất chiết suất từ cây keo Walte dùng trong ngành công nghiệp thuộc da. 25kg/bao. Mã CAS: 68911-60-4. Hàng mới 100%.
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG CAT LAI (HCM)
17720
KG
10000
KGM
17000
USD
271020DUR000136500
2020-12-09
320120 N SAM CHEM QU? C?U VIGOR SPHERE PTE LTD MIMOSA ME POWDER tannins, substances extracted from acacia Walte used in the tanning industry. 25kg / bag. Code CAS: 68911-60-4. New 100%.;TANNIN POWDER MIMOSA ME, chất chiết suất từ cây keo Walte dùng trong ngành công nghiệp thuộc da. 25kg/bao. Mã CAS: 68911-60-4. Hàng mới 100%.
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG CAT LAI (HCM)
17800
KG
7000
KGM
11900
USD
271020DUR000136500
2020-12-09
320120 N SAM CHEM QU? C?U VIGOR SPHERE PTE LTD MIMOSA POWDER DK tannins, extracts from Acacia Walte used in the tanning industry. 25kg / bag. Code CAS: 68911-60-4. New 100%.;TANNIN POWDER MIMOSA DK, chất chiết suất từ cây keo Walte dùng trong ngành công nghiệp thuộc da. 25kg/bao. Mã CAS: 68911-60-4. Hàng mới 100%.
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG CAT LAI (HCM)
17800
KG
10500
KGM
17850
USD
270421COSU6296390110
2021-06-09
320120 N SAM CHEM QU? C?U VIGOR SPHERE PTE LTD Tannin Powder Mimosa DK, walte glue industries extract used in tanning industry. 25kg / bag. Code CAS: 68911-60-4. New 100%.;TANNIN POWDER MIMOSA DK, chất chiết suất từ cây keo Walte dùng trong ngành công nghiệp thuộc da. 25kg/bao. Mã CAS: 68911-60-4. Hàng mới 100%.
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG CAT LAI (HCM)
17720
KG
8000
KGM
13600
USD
270421COSU6296390110
2021-06-09
320120 N SAM CHEM QU? C?U VIGOR SPHERE PTE LTD Tannin Powder Mimosa Me, walte glue industries extract in tanning industry. 25kg / bag. Code CAS: 68911-60-4. New 100%.;TANNIN POWDER MIMOSA ME, chất chiết suất từ cây keo Walte dùng trong ngành công nghiệp thuộc da. 25kg/bao. Mã CAS: 68911-60-4. Hàng mới 100%.
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG CAT LAI (HCM)
17720
KG
9500
KGM
16150
USD
270222DUR200017200
2022-04-13
320120 N SAM CHEM QU? C?U VIGOR SPHERE PTE LTD Tannin Powder Mimosa Me, extract from Walte acacia used in the tanning industry. 25kg/bag. Code Code: 68911-60-4. New 100%.;TANNIN POWDER MIMOSA ME, chất chiết suất từ cây keo Walte dùng trong ngành công nghiệp thuộc da. 25kg/bao. Mã CAS: 68911-60-4. Hàng mới 100%.
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG CAT LAI (HCM)
18340
KG
4500
KGM
7650
USD
061220COSU6283398320
2021-01-14
320120 N SAM CHEM QU? C?U VIGOR SPHERE PTE LTD MIMOSA POWDER DK tannins, extracts from Acacia Walte used in the tanning industry. 25kg / bag. Code CAS: 68911-60-4. New 100%.;TANNIN POWDER MIMOSA DK, chất chiết suất từ cây keo Walte dùng trong ngành công nghiệp thuộc da. 25kg/bao. Mã CAS: 68911-60-4. Hàng mới 100%.
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG CAT LAI (HCM)
17760
KG
9500
KGM
16150
USD
011221ELCNGBHCM162137
2021-12-14
291412 N SAM CHEM QU? C?U GUANGZHOU LIFLY CHEMICALS CO LIMITED Methyl ethyl ketone, solvent used in paint, glue, packaging, ink ... CAS: 78-93-3. New 100%;METHYL ETHYL KETONE, dung môi dùng trong ngành công nghiệp sơn, keo, bao bì, mực in... Mã CAS: 78-93-3. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
76400
KG
76
TNE
133700
USD
021221EGLV020100636432
2021-12-13
292910 N SAM CHEM QU? C?U MITSUI BUSSAN CHEMICALS CO LTD T80 T80, Cosmonate T-80, chemicals used in foam industry, glue .... 250kg / drum. Components like MSDS attached. New 100%;TOLUENE DIISOCYANATE T80, COSMONATE T-80, hóa chất dùng trong ngành công nghiệp mút xốp, keo....250kg/phuy. Thành phần như MSDS đính kèm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG XANH VIP
21520
KG
20
TNE
46000
USD
021121YMLUI216411376
2021-11-05
290514 N SAM CHEM QU? C?U MITSUI CO ASIA PACIFIC PTE LTD Iso-butanol, solvent used in paint, glue, ink ... 165 kg / drums. Code Code: 78-83-1. New 100%.;ISO-BUTANOL, dung môi dùng trong ngành công nghiệp sơn, keo, mực in...165 kg/phuy. Mã CAS: 78-83-1. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
29280
KG
26
TNE
42240
USD
131221913467663
2021-12-21
292212 N SAM CHEM QU? C?U PETRONAS CHEMICALS MARKETING LABUAN LTD Diethanolamine, chemicals used in paint industry, textile dyeing ... 228kg / drum. Code Code: 111-42-2. New 100%;DIETHANOLAMINE, hóa chất dùng trong ngành công nghiệp sơn, dệt nhuộm...228kg/phuy. Mã CAS: 111-42-2. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
KUANTAN (TANJONG GEL
CANG CAT LAI (HCM)
18560
KG
9
TNE
12859
USD
180222SITDSHSGP093133
2022-02-24
291611 N SAM CHEM QU? C?U SATELLITE CHEMICAL CO LTD Acrylic acid chemicals used in construction paint industry, glue, ink ..., 200kg / drum. Code Code: 79-10-7. New 100%.;ACRYLIC ACID hóa chất dùng trong ngành công nghiệp sơn xây dựng, keo dán, mực in..., 200kg/phuy. Mã CAS: 79-10-7. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
16680
KG
16
TNE
32480
USD
091221ITIKHHPG2112031
2021-12-15
291540 N SAM CHEM QU? C?U MITSUI CO ASIA PACIFIC PTE LTD Propylene glycol monomethyl ether acetate 99% chemicals used in paint industry, 195kg / drum ink. CAS 108-65-6. New 100%;PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER ACETATE 99% hóa chất dùng trong ngành công nghiệp sơn, mực in 195kg/phuy. CAS 108-65-6. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG XANH VIP
17040
KG
16
TNE
29640
USD
091221YMLUI450404645
2021-12-15
290532 N SAM CHEM QU? C?U SHELL EASTERN CHEMICALS S Mono propylene glycol materials used in paint industry, cold loading. Code Code: 57-55-6. New 100%.;MONO PROPYLENE GLYCOL nguyên liệu dùng trong ngành công nghiệp sơn, tải lạnh. Mã CAS: 57-55-6. Hàng mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
20810
KG
21
TNE
52270
USD
100322ACCC040813
2022-03-16
291612 N SAM CHEM QU? C?U WUXI GOLD LEADWELL CHEMICAL CO LTD 2-hydroxy ethyl acrylate chemicals used in the glue industry, construction ... 200kg / drum. Code Code: 818-61-1. New 100%.;2-HYDROXY ETHYL ACRYLATE hóa chất dùng trong ngành công nghiệp keo, xây dựng ... 200kg/phuy. Mã CAS: 818-61-1. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
16760
KG
16000
KGM
37760
USD
190721ITIKHHCM2107144
2021-07-27
290949 N SAM CHEM QU? C?U MITSUI CO ASIA PACIFIC PTE LTD Propylene glycol monomethyl ether, chemicals used in paint industry, ink ... 190kg / drum. Code Code: 107-98-2. New 100%.;PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER, hóa chất dùng trong ngành công nghiệp sơn, mực in... 190kg/phuy. Mã CAS: 107-98-2. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
16640
KG
15
TNE
30552
USD
200222ITIKHHPG2202138
2022-02-24
290949 N SAM CHEM QU? C?U MITSUI CO ASIA PACIFIC PTE LTD Propylene glycol monomethyl ether, chemicals used in paint industry, ink ... 190kg / drum. Code CAS: 107-98-2. New 100%;PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER, hóa chất dùng trong ngành công nghiệp sơn, mực in... 190kg/phuy. Mã CAS: 107-98-2. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
33280
KG
30
TNE
54720
USD
270621EGLV095100068487
2021-07-09
290513 N SAM CHEM QU? C?U PETRONAS CHEMICALS MARKETING LABUAN LTD N-Butanol solvent used in the paint industry, glue, ink ... 167 kg / drum, CAS 71-36-3. New 100%.;N-BUTANOL dung môi dùng trong ngành công nghiệp sơn, keo, mực in...167 kg/phuy, CAS 71-36-3. Hàng mới 100%.
MALAYSIA
VIETNAM
KUANTAN (TANJONG GEL
PTSC DINH VU
34560
KG
13
TNE
26720
USD
090821KUN/SGN/ISO/20216170
2021-08-30
290513 N SAM CHEM QU? C?U PETRONAS CHEMICALS MARKETING LABUAN LTD N-Butanol solvent used in the paint industry, glue, ink ... CAS code: 71-36-3. New 100%.;N-BUTANOL dung môi dùng trong ngành công nghiệp sơn, keo, mực in... Mã CAS: 71-36-3. Hàng mới 100%.
MALAYSIA
VIETNAM
KUANTAN (TANJONG GEL
CANG CONT SPITC
21650
KG
18
TNE
33896
USD
160222BKK/RMCL/HCM/06103
2022-02-24
961310 N SAM RAN THAI MERRY CO LTD Gas lighters, plastic casing in Nylon wrap "Taiyo brand" disposable then quit (50 pieces / box, 20 boxes / carton), 100% new goods;Bật lửa gas, vỏ nhựa trong bọc nylon" hiệu TAIYO" dùng một lần rồi bỏ(50 cái/hộp, 20 hộp/thùng), hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
15688
KG
848
CT
69536
USD
130522CULVTAO2203350
2022-05-27
844711 N SAM RAN LINYI XULIN INTERNATIONAL TRADE CO LTD Round knitting machine, used to weave stainless steel wire pipes of 96 cylinder 3.5 '. Capacity 0.55 kW - 220V Model: No model, no brand (100%new goods);Máy dệt kim tròn, dùng để dệt ống dây inox loại 96 kim xi lanh 3.5''. Công suất 0.55 KW - 220V Model: không model, không nhãn hiệu (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
5949
KG
12
SET
26400
USD
181021KMTCINC3624285
2021-10-29
320990 N SAM HWAN VINA SAMHWAN S T CO LTD SH11-1 # & Paint for belt-Paint for Steel Strapping (Green-180L: 32 barrels), checked on TK 102184658331 / E31;SH11-1#&Sơn dùng sản xuất dây đai-Paint For Steel Strapping (Green-180L : 32 Thùng ),đã kiểm hàng tại tk 102184658331/E31
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
13120
KG
5760
KGM
23360
USD
221021LQDHPH211283
2021-10-29
850519 T B? V?T T? VI?T TùNG SHANDONG LUCI INDUSTRIAL TECHNOLOGY CO LTD Tables from permanent magnets, using magnetic fields of permanent magnets to serve detailed processing in machining, size: 500x520x80mm, Model: XC91 500X500T, Brand: Luci, 100% new goods;Bàn từ nam châm vĩnh cửu, sử dụng từ trường của nam châm vĩnh cửu phục vụ việc gá đặt chi tiết trong gia công, kích thước: 500x520x80mm, model: XC91 500x500T, nhãn hiệu: LUCI, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
818
KG
2
PCE
8428
USD
230921HXSE21090025
2021-10-06
851540 T B? V?T T? VI?T TùNG SHENZHEN ZENDAA TECHNOLOGY CO LTD MIG welding machine does not use gas, using drug core wire, Model: MIG200, Voltage: 220V / 50Hz, Capacity: 5.6KVA, Kobel brand, 100% new goods;Máy hàn MIG không dùng khí, sử dụng dây lõi thuốc, model: MIG200, điện áp: 220V/50Hz, công suất: 5.6KVA, hiệu Kobel, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
385
KG
35
SET
7490
USD
211120COAU7227301329
2020-12-04
720925 T T? Y T? KIM TíN WUHAN HUIKAIFENG MATERIAL CO LTD Alloy steel plate not flat-rolled, of a width of 1.5 meters, the length of 6m, 16mm thickness, cold-rolled, not clad, plated or coated, not roll form (STEEL PLATE), New 100%;Thép tấm không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng 1,5m, chiêu dài 6m, chiều dày 16mm, cán nguội, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, dạng không cuộn (STEEL PLATE), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
83050
KG
2500
KGM
2250
USD
120522SEA44/2205-0313
2022-06-28
901840 T B? V?T T? Y T? P T VI?T NAM TROGE MEDICAL GMBH Safe, winged venous needles, Safety Plus ash injection port, 24GX19mm type, code SP: 90257, manufacturer: Troge Medical GmbH. 100% new;Kim luồn tĩnh mạch an toàn, có cánh, có cổng tiêm thuốc TRO-VENSITE safety plus, loại 24Gx19mm, mã sp: 90257, hãng sx: TROGE MEDICAL GMBH. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
475
KG
10000
PCE
3300
USD
251220EGLV081000381736
2021-01-04
251310 NG TY TNHH HUY T?T PHáT CV ANEKA BERKAT ALAM 1-2 CM SIZE pumice (1bao = 23kg) USED IN WASH jeans industry. (NEW 100%);ĐÁ BỌT SIZE 1-2 CM (1BAO =23KG) DÙNG TRONG NGHÀNH WASH QUẦN JEANS.( HÀNG MỚI 100%)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
79200
KG
200
BAG
551
USD
HDMUSYHM0079589
2020-12-24
251310 NG TY TNHH HUY T?T PHáT CV ANEKA BERKAT ALAM 2-4 CM SIZE pumice (1bao = 23kg) USED IN WASH jeans industry. (NEW 100%);ĐÁ BỌT SIZE 2-4 CM (1BAO =23KG) DÙNG TRONG NGHÀNH WASH QUẦN JEANS.( HÀNG MỚI 100%)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
26160
KG
1200
BAG
3630
USD
171221SLTJHPH2112012
2022-01-10
390529 T T T HEBEI ZHICHENG FINE CHEMICAL TECHNOLOGY CO LTD Redispersible Polymer Powder (ZC8003). Is polymers from primitive acetate vinyl use in the paint industry. New 100% (25kg / bag) .NSX: Hebei Zhicheng Fine;Redispersible Polymer Powder (ZC8003).Là polyme từ vinyl axetat dạng nguyên sinh dùng trong ngành công nghiệp ngành sơn.Hàng mới 100% (25kg/bag).NSX: HEBEI ZHICHENG FINE
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
8068
KG
7000
KGM
15400
USD
110222XDAR802817
2022-02-28
251990 NG TY TNHH T? T? HAOYUE FERTILIZER TECHNOLOGY CO LTD LIMETED Magnesium oxide 85% baked (sintered) (Magnesium Oxide 85% - CAS Code: 1309-48-4). 100% new;MAGIÊ ÔXIT 85% NUNG TRƠ ( THIÊU KẾT)(Magnesium oxide 85%- Mã CAS :1309-48-4). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
55110
KG
55
TNE
16170
USD
HEI28340771
2021-12-15
290250 NG TY TNHH T T T I ?à N?NG TODAI ELECTRIC LTD RM13 # & Thinner dilution TTB7302 (14kg / can) (Component: Styren - CAS 100-42-5, 100%) - P7506501;RM13#&Dung môi pha loãng THINNER TTB7302 (14KG/CAN) (Thành phần: Styren - Cas 100-42-5, 100%) - P7506501
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
60
KG
42
KGM
284
USD
31121267961933
2021-11-11
390411 T T? Y T? OMIGA YANGZHOU JUNYICHENG IMPORT EXPORT CO LTD PVC Plastic Beads (Poly Vinyl Clorua) Primary, unlinked form, Code 5405, Used in 25kg medical supplies / bag, MEDICAL PVC brand, NSX: Jiangsu Huaxia, 100% new products;Hạt nhựa PVC ( poly vinyl clorua) dạng nguyên sinh, chưa pha trộn, mã 5405,dùng trong sx Vật tư y tế 25kg/bao, nhãn hiệu PVC Medical,nsx: Jiangsu Huaxia,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
18942
KG
5000
KGM
6000
USD
301221ONEYOSAB72839800
2022-01-18
740610 N T?I VI?T NH?T SUMITOMO SHOJI CHEMICALS CO LTD Copper powder for copper plating tanks of Cupric Oxide DC products (20kg / bag) (Cuo> = 90%), 100% new goods;Bột đồng dùng cho bể mạ đồng của sản phẩm CUPRIC OXIDE DC (20KG/BAG) (CuO>=90%), Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
8102
KG
2000
KGM
24842
USD
160221TPSGBTE28449
2021-02-18
380120 N T?I VI?T NH?T MACDERMID PERFORMANCE SOLUTIONS JAPAN K K SHADOW Conductive Colloid 3: Graphite gel: 8% ammonium hydroxide: 1%, Water: 91% (19lit / can) for carbon plating baths, new 100%;SHADOW CONDUCTIVE COLLOID 3: Graphite dạng keo: 8%, ammonium hydroxide: 1%, Nước: 91% (19lít/can) dùng cho bể mạ cacbon,hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
6230
KG
47
UNL
56400
USD
220222ORMVCE4017IT
2022-03-24
841620 T B? NHI?T L?A VI?T CIB UNIGAS S P A HFO burners PBY525 H.MD.S.VN.A.EA 2200375/2200376 specialized in industrial kilns. 100% new goods (not pumped, non-filtered);Đầu đốt HFO PBY525 H.MD.S.VN.A.EA 2200375/2200376 chuyên dùng trong lò nung công nghiệp. Hàng mới 100% ( không bơm, không lọc)
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
899
KG
2
PCE
23239
USD
112200018424494
2022-06-28
290512 NG TY TNHH T T T I ?à N?NG MATSUMOTOSHO SINGAPORE PTE LTD RM14 #& solvent SPARKLE Flux No. 48M UNCAN (Ingredients: Propan-2-OL Code CAS 67-63-0 (content 65%), Rosin Code Code 8050-09-7 (content of 35% )); Packing = 20kg/can - Code P7402501;RM14#&Dung môi dầu thông Sparkle Flux No.48M 20KG UNCAN (Thành phần: Propan-2-ol mã Cas 67-63-0 (hàm lượng 65%), Rosin mã Cas 8050-09-7 (hàm lượng 35%)); đóng gói = 20kg/can - mã kho P7402501
MALAYSIA
VIETNAM
KNQ CT SANKYU DNAI
CTY TNHH T.T.T.I DA NANG
625
KG
20
KGM
290
USD
112200018424494
2022-06-28
290512 NG TY TNHH T T T I ?à N?NG MATSUMOTOSHO SINGAPORE PTE LTD RM13 #& SLOVENT dilute solvent #6200 20kg Uncan (Ingredients: Propan-2-OL Code CAS 67-63-0 (content 100%)); Package = 20kg/can - Code P7506401;RM13#&Dung môi pha loãng Slovent #6200 20KG UNCAN (Thành phần: Propan-2-ol mã Cas 67-63-0 (hàm lượng 100%)); đóng gói = 20kg/can - mã kho P7506401
MALAYSIA
VIETNAM
KNQ CT SANKYU DNAI
CTY TNHH T.T.T.I DA NANG
625
KG
180
KGM
1944
USD
558331606582
2022-05-20
842119 NG TY TNHH Tú TàI QU?C T? EDVOTEK Centrifugal model: 533, edek brand, 100% new goods;Máy ly tâm model: 533, hiệu EDVOTEK, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WASHINGTON - DC
HA NOI
4
KG
1
PCE
479
USD
110121KEEHAI20D620
2021-01-15
740911 N T?I VI?T NH?T OHGITANI CORPORATION Refined copper (coils) C1940R-H Sn t0.8mmx95mmxC. New 100%.;Đồng tinh chế (dạng cuộn) C1940R-H Sn t0.8mmx95mmxC. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
3707
KG
2573
KGM
25006
USD
071121ONEYOSAB59111300
2021-11-18
750210 N T?I VI?T NH?T COSMO TRADING CO LTD Nickel Non-alloy, Unconviewed Pantors Sumitomo Handy Nickel S (20kg / box), 100% new;Niken không hợp kim, dạng viên chưa gia công SUMITOMO HANDY NICKEL S (20kg/hộp),mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
25210
KG
100
KGM
3797
USD
ACLX2206036
2022-06-30
901911 T B? K? THU?T Y T? Y VI?T WINBACK GO EAST CO LTD Short wave equipment- SP code: Back 3SE Daeyang Medical Co., Ltd; South Korea is 100% new PK including: (12 broadcast heads, electrodes, 12 wires, 6 skin contact pieces, and 1 shelf for machine);Thiết bị sóng ngắn điều trị- mã SP:BACK 3SE Hãng SX Daeyang Medical Co.,Ltd; Hàn Quốc mới100% PK gồm : (12 đầu phát sóng, điện cực, 12 dây dẫn,6 miếng tiếp xúc da, và 1 kệ để máy)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
155
KG
4
PCE
29200
USD
110622HF2214SHP911
2022-06-28
550320 U T? VI?T TíN PHáT XIAMEN XIANGLU CHEMICAL FIBER CO LTD Polyester synthetic fibers have not brushed, unclear, 51mm long, 2D pieces, used to produce Low Melt Fiber. NSX: Xiamen Xianglu Chemical Fiber Co., Ltd. New 100%;Xơ staple tổng hợp Polyester chưa chải thô, chưa chải kỹ, chiều dài 51mm, độ mảnh 2D, dùng để sản xuất vải không dệt (LOW MELT FIBER). NSX: XIAMEN XIANGLU CHEMICAL FIBER CO.,LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
25119
KG
540
KGM
718
USD