Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
5663095336
2022-02-25
491199 D ENVISION INVESTMENT NETHERLANDS B V T?I Hà N?I ENVISION Certificate of manufacturing workshop for wind turbine equipment, A4 size, Envision supplier, number of 160 volumes / 1 bales, 100% new;Giấy chứng nhận kiểm nghiệm xưởng sx cho thiết bị tuabin gió, khổ A4, nhà cung cấp Envision, số lượng 160 quyển/1 kiện, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
60
KG
1
UNK
50
USD
GCS35000056
2021-10-16
901190 I D?CH V? THI?T B? Y T? ??I D??NG CJ OPTIK GMBH CO KG Connection unit displays 4K-Imaging-Port for Flexion Microscope (Accessories of Surgical Microscope). New 100%;Bộ phận kết nối hiển thị hình ảnh 4K-Imaging-Port for Flexion Microscope (phụ kiện của kính hiển vi phẫu thuật). Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
15
KG
1
PCE
953
USD
261221AMIGL210662010A
2022-01-05
852610 T B? ?I?N T? HàNG H?I H?I D??NG SHENZHEN SHUNHANG NAVIGATION TECH CO LTD VHF maritime radio transceiver (AIS) - AIS grip, brand: HG-9A, capacity: 4W. Manufacturer: Shenzhen Shunhang Navigation Tech co., Ltd, band: 161,975 MHz / 162,025 MHz. New 100%;Thiết bị thu phát vô tuyến hàng hải VHF (AIS) - Phao giữ lưới AIS, hiệu: HG-9A, công suất: 4W. Nhà SX: SHENZHEN SHUNHANG NAVIGATION TECH CO.,LTD, Băng tần: 161,975 MHz/162,025 MHz. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1374
KG
450
SET
6750
USD
160121AMIGL200614169A
2021-01-20
901420 T B? ?I?N T? HàNG H?I H?I D??NG SHENZHEN SHUNHANG NAVIGATION TECH CO LTD GP-positioning device 35, power supply: 10-36VDC / <4W used in maritime, manufacturers: SHENZHEN SHUNHANG NAVIGATION TECH CO., LTD, a New 100%;Thiết bị định vị GP-35, nguồn điện:10-36VDC/<4W dùng trong hàng hải, nhà SX: SHENZHEN SHUNHANG NAVIGATION TECH CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
2940
KG
150
SET
9000
USD
230222AMIGL220056136A
2022-03-03
901420 T B? ?I?N T? HàNG H?I H?I D??NG SHENZHEN SHUNHANG NAVIGATION TECH CO LTD HGP-35 color positioning equipment, Power source: 10-36VDC / <4W, used in maritime. Manufacturer: Shenzhen Shunhang Navigation Tech co., LTD. New 100%;Thiết bị định vị hải đồ màu HGP-35, nguồn điện: 10-36VDC/<4W, dùng trong hàng hải. Nhà SX: SHENZHEN SHUNHANG NAVIGATION TECH CO., LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1536
KG
120
SET
7200
USD
230121AMIGL210030891A
2021-01-26
901420 T B? ?I?N T? HàNG H?I H?I D??NG SHENZHEN SHUNHANG NAVIGATION TECH CO LTD GP-positioning device 35, power supply: 10-36VDC / <4W used in maritime, manufacturers: SHENZHEN SHUNHANG NAVIGATION TECH CO., LTD, a New 100%;Thiết bị định vị GP-35, nguồn điện:10-36VDC/<4W dùng trong hàng hải, nhà SX: SHENZHEN SHUNHANG NAVIGATION TECH CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1485
KG
180
SET
10800
USD
140721SITGTASG884051
2021-07-22
520625 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL LUTHAI TEXTILE CO LTD LT517 # & Monofilament fibers were combed 70% cotton 30% Tiansi spent some 85 meters, used to produce fabric. No brands, rolls. 100% new.;LT517#&Sợi đơn làm từ xơ đã chải kỹ 70% cotton 30% Tiansi chi số mét 85, Dùng để sản xuất vải. Không nhãn hiệu, dạng cuộn. mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
31497
KG
2421
KGM
17547
USD
112200014945950
2022-02-24
520526 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM LT22 # & 100% cotton (Pima) SB229016ABPL 50s / 1 single fiber, made from brushed fibers, fiber meters 84.5, yarn with dyeing, roll form, used for textile industry, brand: Bros, 100% new;LT22#&Sợi 100% Cotton (PIMA) SB229016ABPL 50S/1 Sợi đơn, làm từ xơ chải kỹ, chi số mét 84.5, sợi có nhuộm, dạng cuộn, dùng cho ngành dệt, hiệu: BROS, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BROTEX (VIET NAM)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
483
KG
439
KGM
8040
USD
112200018425351
2022-06-25
520526 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT22 #& single fibers made from 92% cotton, 8% lycra filament, 85 meters, used to produce fabrics, no brands, rolls, 100% new.;LT22#&Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ 92% Cotton, 8% Lycra Filament, chi số mét 85, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
16227
KG
920
KGM
11966
USD
112200013726326
2022-01-07
481039 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU Carton pads (unbleached kraft cover) are used for lining on pallets containing goods, in sheets, 1100mm long size * 600mm wide. No brand, 100% new;Miếng lót carton (bìa kraft chưa tẩy trắng) dùng để lót trên pallet chứa hàng, ở dạng tờ, kích thước dài 1100mm * rộng 1100mm. không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
1283
KG
86
PCE
118
USD
112100009673769
2021-02-18
481039 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU Carton pad (unbleached kraft paperboard) for lining on pallets containing goods, in the form of sheets, size width 1100mm long 1100mm *, (weight 365 kg) .No brand new, 100%;Miếng lót carton (bìa kraft chưa tẩy trắng) dùng để lót trên pallet chứa hàng, ở dạng tờ, kích thước dài 1100mm * rộng 1100mm, (Trọng lượng 365 kg).không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
929
KG
200
PCE
269
USD
112200014251010
2022-01-24
481039 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU Carton pads (unbleached kraft cover) are used for lining on pallets containing goods, in sheets, 1100mm long size * wide 1100mm. No brand, 100% new;Miếng lót carton (bìa kraft chưa tẩy trắng) dùng để lót trên pallet chứa hàng, ở dạng tờ, kích thước dài 1100mm * rộng 1100mm. không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
1739
KG
181
PCE
248
USD
170621SITGTASG876826-02
2021-07-02
530610 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL LUTHAI TEXTILE CO LTD LT7 # & flax yarn, single yarn, 100% linen, meter number 36, used to produce fabric, no label, roll form, 100% new.;LT7#&Sợi lanh, sợi đơn, 100% Linen, chi số mét 36, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
42176
KG
2940
KGM
34787
USD
111121QDWJ211117206V
2021-11-29
530610 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL LUTHAI TEXTILE CO LTD LT7 # & flax yarn, single yarn, 100% linen, meter number 51, used to produce fabric, no brand, 100% new.;LT7#&Sợi lanh, sợi đơn, 100% Linen, chi số mét 51, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
KHO CFS CAT LAI
1476
KG
420
KGM
9554
USD
112000013304422
2020-12-23
520527 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT23 # & Monofilament fibers combed 100% cotton expenditure of 102 meters, used to produce fabric. (No Brand) New 100%.;LT23#&Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ 100% cotton chi số mét 102, Dùng để sản xuất vải. (Không nhãn hiệu) Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
16510
KG
4123
KGM
18554
USD
112100008997395
2021-01-19
550953 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT17 # & Single yarn of combed (polyester staple fibers are mixed with cotton only) 35% Cotton, 65% Polyester, spending some 76 meters, used for weaving, (No Brand), New 100%;LT17#&Sợi đơn chải kỹ (Từ xơ staple polyeste được pha duy nhất với bông) 35% Cotton, 65% Polyester, chi số mét 76, dùng để dệt vải, (Không nhãn hiệu), Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
15626
KG
6000
KGM
20280
USD
190622QD0322050304-02
2022-06-30
701711 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL SHANDONG LUJIA IMP EXP CO LTD Glass cylinder, made from melted quartz, has been divided, 130mm high, 60mm wide, 150ml volume, no brand, used in the laboratory, 100% new;Bình hình trụ bằng thủy tinh, được làm từ thạch anh nấu chảy, đã được chia độ, cao 130mm, rộng 60mm, thể tích 150ml, không nhãn hiệu, dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
KHO CFS CAT LAI
1610
KG
400
PCE
490
USD
190622QD0322050304-02
2022-06-30
701711 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL SHANDONG LUJIA IMP EXP CO LTD Glass cylinder, made from melted quartz, has been divided, 170mm high, 150mm wide, 500ml volume, no brand, used in the laboratory, 100% new;Bình hình trụ bằng thủy tinh, được làm từ thạch anh nấu chảy, đã được chia độ, cao 170mm, rộng 150mm, thể tích 500ml, không nhãn hiệu, dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
KHO CFS CAT LAI
1610
KG
200
PCE
146
USD
112100016105604
2021-10-28
520524 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT13 # & single fiber made of brushed 90% cotton, 10% spandex, 98 meter, roll, no label, used to produce fabric, 100% new.;LT13#&Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ 90% Cotton, 10% Spandex, chi số mét 68, dạng cuộn, không nhãn hiệu, dùng để sản xuất vải, Mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
15800
KG
1382
KGM
8140
USD
112200013727203
2022-01-07
520548 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT515 # & Fiber from brushed 90% Cotton, 10% Spandex, Spanqing 135, Used to produce fabric, no brand, roll, 100% new.;LT515#&Sợi xe từ xơ chải kỹ 90% Cotton, 10% Spandex, chi số mét 135, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
15899
KG
459
KGM
5916
USD
112200013727203
2022-01-07
520548 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT515 # & Fiber from brushed 92% Cotton, 8% Lycra Filament, Number of meters 135, used to produce fabric, no labels, rolls, 100% new.;LT515#&Sợi xe từ xơ chải kỹ 92% Cotton, 8% Lycra Filament, chi số mét 135, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
15899
KG
715
KGM
11558
USD
112200015512906
2022-03-16
520548 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT515 # & yarn from brushed fiber 100% cotton, 169 meter number, used to produce fabric, no brand, roll, 100% new;LT515#&Sợi xe từ xơ chải kỹ 100% Cotton, chi số mét 169, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
15302
KG
5027
KGM
64239
USD
112200018425351
2022-06-25
520548 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT515 #& car fiber from 100% cotton, spending 135, used to produce fabric, no brand, roll, 100% new.;LT515#&Sợi xe từ xơ chải kỹ 100% Cotton, chi số mét 135, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
16227
KG
4000
KGM
31320
USD
112100009673742
2021-02-18
520548 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT515 # & yarn of combed fibers, 100% cotton expenditure of 135 meters, used to produce fabric. (No Brand) New 100%.;LT515#&Sợi xe từ xơ chải kỹ, 100% cotton chi số mét 135, Dùng để sản xuất vải. (Không nhãn hiệu) Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
16086
KG
15157
KGM
101702
USD
112200016405130
2022-04-16
520548 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT515#& car fiber from 92% cotton, 8% lycra filament, 135 meters, used to produce fabrics, no brands, rolls, 100% new.;LT515#&Sợi xe từ xơ chải kỹ 92% Cotton, 8% Lycra Filament, chi số mét 135, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
16607
KG
644
KGM
10909
USD
112200014251473
2022-01-24
520548 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT515 # & yarn from brushed fiber 100% cotton, 169 meter number, used to produce fabric, no brand, roll form, 100% new.;LT515#&Sợi xe từ xơ chải kỹ 100% Cotton, chi số mét 169, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
15759
KG
419
KGM
5232
USD
112200018425351
2022-06-25
520548 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT515 #& car fibers from 90% cotton, 10% spandex, 135 meters, used to produce fabrics, no brands, rolls, 100% new.;LT515#&Sợi xe từ xơ chải kỹ 90% Cotton, 10% Spandex, chi số mét 135, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
16227
KG
310
KGM
4222
USD
112200016657315
2022-04-25
520548 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT515#& car fiber from 90% cotton, 10% spandex, spending of 203 meters, used to produce fabrics, no brands, rolls, 100% new.;LT515#&Sợi xe từ xơ chải kỹ 90% Cotton, 10% Spandex, chi số mét 203, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
31594
KG
760
KGM
11485
USD
112200013612042
2022-01-04
520548 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT515 # & yarn from brushed fiber 90% cotton, 10% spandex, 169 meter, roll, no label, used to produce fabric. 100% new.;LT515#&Sợi xe từ xơ chải kỹ 90% Cotton, 10% Spandex, chi số mét 169, dạng cuộn, không nhãn hiệu, dùng để sản xuất vải. Mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
33946
KG
458
KGM
6642
USD
112200017391943
2022-05-21
520548 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT515 car fiber from 100% cotton fiber, 169 meters, used to produce fabrics, no brands, rolls, 100% new.;LT515#&Sợi xe từ xơ chải kỹ 100% Cotton, chi số mét 169, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
15525
KG
723
KGM
8680
USD
112200014966508
2022-02-24
520548 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT515 # & yarn from brushed fibers 90% cotton, 10% Spandex, Spanqing Meters 135, Used to produce fabric, no brand, roll, 100% new;LT515#&Sợi xe từ xơ chải kỹ 90% Cotton, 10% Spandex, chi số mét 135, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
16033
KG
349
KGM
4503
USD
170122SITTAGSG052935
2022-01-24
520548 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL LU THAI TEXTILE CO LTD LT515 # & yarn from brushed fibers 91% Cotton, 9% Spandex costs meters 125, used to produce fabric, no labels, rolls, 100% new products.;LT515#&Sợi xe từ xơ chải kỹ 91% cotton, 9% Spandex chi số mét 125, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
44477
KG
1225
KGM
7018
USD
112100013202315
2021-06-21
520548 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT515 # & yarn from brushed fiber 100% cotton couple meter 135, used to produce fabric. (No brand). scroll style. 100% new.;LT515#&Sợi xe từ xơ chải kỹ 100% cotton chi số mét 135, Dùng để sản xuất vải. (Không nhãn hiệu). dạng cuộn. mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
16199
KG
3200
KGM
26944
USD
112100016668163
2021-11-17
520622 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT541 # & single-fiber made of brushed 60% cotton, 40% polyester, meter number 41, used to produce fabrics. No labels, rolls, 100% new.;LT541#&Sợi đơn làm từ xơ đã chải kỹ 60% cotton, 40% Polyester, chi số mét 41, dùng để sản xuất vải. không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
16758
KG
3200
KGM
13280
USD
112200013727203
2022-01-07
520624 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT12 # && single-fiber made of brushed 60% cotton, 40% polyester, 76 meter, used to produce fabric, no brand, roll form, 100% new.;LT12#&&Sợi đơn làm từ xơ đã chải kỹ 60% Cotton, 40% Polyester, chi số mét 76, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
15899
KG
5129
KGM
24622
USD
290322TAIHCMM03042T
2022-04-04
842112 NG TY TNHH D?T S?I GITAI CURTIS INDUSTRIAL CO LTD Product drying machine used in factories-Dyhydrate Machine, Model: PT-3088, capacity: 8kg-9kg, 110V voltage, 100% new goods;Máy vắt làm khô sản phẩm sử dụng trong nhà xưởng - DYHYDRATE MACHINE, Model: PT-3088, công suất: 8kg-9kg, điện áp 110V, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
12783
KG
3
SET
480
USD
210622NBE2206003
2022-06-27
844850 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL SHAOXING SHUIFU TEXTILE EQUIPMENT CO LTD Stainless Flat Reed (Stainless Flat Reed), 64.5/1*92*1830mm, 92mm wide specifications*1830mm long, brand: Shuifu, part of the weaving machine operates with electricity, 100%new.;Khung dệt bằng thép (Stainless Flat Reed), 64.5/1*92*1830mm, qui cách rộng 92mm * dài 1830mm, nhãn hiệu: Shuifu, bộ phận của máy dệt hoạt động bằng điện, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
KHO CFS CAT LAI
105
KG
6
PCE
986
USD
210622NBE2206003
2022-06-27
844850 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL SHAOXING SHUIFU TEXTILE EQUIPMENT CO LTD Stainless Flat Reed (Stainless Flat Reed), 68.5/1*92*1820mm, 92mm wide specifications*1820mm long, brand: Shuifu, part of the weaving machine operates with electricity, 100%new.;Khung dệt bằng thép (Stainless Flat Reed), 68.5/1*92*1820mm, qui cách rộng 92mm * dài 1820mm, nhãn hiệu: Shuifu, bộ phận của máy dệt hoạt động bằng điện, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
KHO CFS CAT LAI
105
KG
5
PCE
1072
USD
010322YMLUI240337510
2022-03-10
520645 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL LU THAI TEXTILE CO LTD LT518 # & Fiber from brushed 60% cotton, 40% polyester, 152 meter, used to produce fabric, no label, roll form, 100% new.;LT518#&Sợi xe từ xơ chải kỹ 60% Cotton, 40% Polyester, chi số mét 152, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
16900
KG
3682
KGM
22806
USD
170122SITTAGSG052935
2022-01-24
520645 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL LU THAI TEXTILE CO LTD LT518 # & yarn from brushed fibers 60% cotton, 40% polyester, 152 meter number, used to produce fabric, no brand, roll, 100% new;LT518#&Sợi xe từ xơ chải kỹ 60% Cotton, 40% Polyester, chi số mét 152, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
44477
KG
901
KGM
6028
USD
180721QD0321060270
2021-07-26
401036 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL SHANDONG LUJIA IMP EXP CO LTD Transmission belts (tape transmission) continuously synchronously vulcanized rubber, external transformers 1690mm, brand: Bando, used for raw brushers, 100% new.;Dây đai truyền (băng truyền) đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa, chu vi ngoài 1690mm, hiệu: BANDO, dùng cho máy chải thô, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
QINGDAO
KHO CFS CAT LAI
1008
KG
60
PCE
777
USD
112200014995976
2022-02-25
281410 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH TMDV KD NHA VINH LOC LT540 # & Ammonia anhydrous (CTHH: NH3, CAS NO: 7664-41-7), 99.9%, no label, cargo trucks, Vietnamese origin, used for fabric processing, 100 %;LT540#&Amoniac dạng khan (CTHH: NH3, CAS NO: 7664-41-7), hàm lượng 99,9%, không nhãn hiệu, hàng đóng trong xe bồn, xuất xứ Việt Nam, dùng để xử lý vải, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH TMDV&KD NHA VINH LOC
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
5000
KG
5000
KGM
5590
USD
112100017287273
2021-12-09
481040 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU Carton pads (unbleached kraft cover) are used for lining on pallets containing goods, in sheets, 1100mm long size * wide 1100mm. No brand, 100% new;Miếng lót carton (bìa kraft chưa tẩy trắng) dùng để lót trên pallet chứa hàng, ở dạng tờ, kích thước dài 1100mm * rộng 1100mm. không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
1947
KG
156
PCE
213
USD
112100017385858
2021-12-13
481040 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU Carton pads (unbleached kraft cover) are used for lining on pallets containing goods, in sheets, 1100mm long size * wide 1100mm. No brand, 100% new;Miếng lót carton (bìa kraft chưa tẩy trắng) dùng để lót trên pallet chứa hàng, ở dạng tờ, kích thước dài 1100mm * rộng 1100mm. không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
912
KG
64
PCE
87
USD
112100016187371
2021-10-30
520528 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT24 # & single fiber made of 100% cotton brush, 135 meter, roll, no label, used to produce fabric, 100% new.;LT24#&Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ 100% Cotton, chi số mét 135, dạng cuộn, không nhãn hiệu, dùng để sản xuất vải, Mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
15748
KG
1600
KGM
10960
USD
112100015837199
2021-10-18
520528 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT24 # & single fiber made of 100% cotton brush, 135 meter, roll, no label, used to produce fabric, 100% new.;LT24#&Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ 100% Cotton, chi số mét 135, dạng cuộn, không nhãn hiệu, dùng để sản xuất vải, Mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
14567
KG
3200
KGM
21920
USD
112100016187371
2021-10-30
520528 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT24 # & Single fiber made of 100% cotton brush, 169 meter, roll, no label, used to produce fabric, 100% new.;LT24#&Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ 100% Cotton, chi số mét 169, dạng cuộn, không nhãn hiệu, dùng để sản xuất vải, Mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
15748
KG
2697
KGM
28835
USD
112200015359830
2022-03-10
520528 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT24 # & single fiber made of brushed fibers 92% cotton, 8% Lycra Filament, 95 meter number, used to produce fabric, no brand, roll, 100% new;LT24#&Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ 92% Cotton, 8% Lycra Filament, chi số mét 125, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
15866
KG
1350
KGM
21134
USD
112200014966508
2022-02-24
520528 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT24 # & single fiber made of brushed fibers 92% Cotton, 8% Lycra Filament, Number of meters 135, used to produce fabrics, no labels, rolls, 100% new;LT24#&Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ 92% Cotton, 8% Lycra Filament, chi số mét 135, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
16033
KG
904
KGM
13619
USD
112200014966508
2022-02-24
520528 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT24 # & single fiber made of brushed fibers 92% cotton, 8% Lycra Filament, 95 meter number, used to produce fabric, no brand, roll, 100% new;LT24#&Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ 92% Cotton, 8% Lycra Filament, chi số mét 125, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
16033
KG
1819
KGM
27150
USD
112200018425351
2022-06-25
520528 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT24 #& single fibers made from 92% cotton, 8% lycra filament, 135 meters, used to produce fabrics, no brands, rolls, 100% new.;LT24#&Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ 92% Cotton, 8% Lycra Filament, chi số mét 135, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
16227
KG
914
KGM
13640
USD
112100017386509
2021-12-13
520528 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT24 # & single fiber made of brushed fibers 92% cotton, 8% Lycra Filament, 135 meter, roll, no label, used to produce fabric, 100% new.;LT24#&Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ 92% Cotton, 8% Lycra Filament, chi số mét 135, dạng cuộn, không nhãn hiệu, dùng để sản xuất vải, Mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
15670
KG
463
KGM
6975
USD
112100016187371
2021-10-30
520528 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT24 # & single fiber made of brushed fibers 92% cotton, 8% Lycra Filament, 135 meter, roll, no label, used to produce fabric, 100% new.;LT24#&Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ 92% Cotton, 8% Lycra Filament, chi số mét 135, dạng cuộn, không nhãn hiệu, dùng để sản xuất vải, Mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
15748
KG
1707
KGM
19525
USD
112200015359830
2022-03-10
520528 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT24 # & single fiber made of brushed fibers 92% Cotton, 8% Lycra Filament, Number of meters 135, used to produce fabrics, no labels, rolls, 100% new;LT24#&Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ 92% Cotton, 8% Lycra Filament, chi số mét 135, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
15866
KG
456
KGM
7265
USD
112200013752197
2022-01-08
520528 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT24 # & single fiber made of brushed fibers 92% Cotton, 8% Lycra Filament, 135 meter volume, used to produce fabric, no labels, rolls, 100% new.;LT24#&Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ 92% Cotton, 8% Lycra Filament, chi số mét 135, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
16470
KG
456
KGM
6868
USD
112100013976128
2021-07-16
520528 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT24 # & single yarn made from brushed fibers, 92% cotton, 8% Lycra Filament, 135 meter number, used to produce fabrics. (No brand), 100% new.;LT24#&Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ, 92% cotton, 8% Lycra Filament, chi số mét 135, Dùng để sản xuất vải. (Không nhãn hiệu), mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
15276
KG
914
KGM
9433
USD
112200018425351
2022-06-25
520528 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT24 #& single fibers made from 90% cotton, 10% spandex, 135 meters, used to produce fabric, no brands, rolls, 100% new.;LT24#&Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ 90% Cotton, 10% Spandex, chi số mét 135, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
16227
KG
920
KGM
10743
USD
112200015329656
2022-03-09
520528 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT24 # & single fiber made of brushed fibers 92% cotton, 8% Lycra Filament, 95 meter number, used to produce fabric, no brand, roll, 100% new;LT24#&Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ 92% Cotton, 8% Lycra Filament, chi số mét 125, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
15780
KG
452
KGM
7076
USD
112000013304422
2020-12-23
520642 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT557 # & combed yarn from fiber 60% Cotton, 40% Polyester, spending some 41 meters, used to produce cloth, (No Brand), New 100%;LT557#&Sợi xe từ xơ chải kỹ 60% Cotton, 40% Polyester, chi số mét 41, Dùng để sản xuất vải, (Không nhãn hiệu), Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
16510
KG
2274
KGM
8051
USD
112100008558361
2021-01-04
520642 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT557 # & combed yarn from fiber 60% Cotton, 40% Polyester, spending some 41 meters, used to produce cloth, (No Brand), New 100%;LT557#&Sợi xe từ xơ chải kỹ 60% Cotton, 40% Polyester, chi số mét 41, Dùng để sản xuất vải, (Không nhãn hiệu), Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
15662
KG
3188
KGM
11286
USD
112100014153992
2021-07-24
520642 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT557 # & combed yarn from fiber 60% Cotton, 40% Polyester, spending some 41 meters, rolls, no brand , used to produce fabric. New 100%.;LT557#&Sợi xe từ xơ chải kỹ 60% Cotton, 40% Polyester, chi số mét 41, dạng cuộn, không nhãn hiệu, dùng để sản xuất vải. Mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
16599
KG
5757
KGM
21417
USD
190721FFSHL21070151
2021-07-26
902519 NG TY TNHH D??C Và TRANG THI?T B? Y T? ??I VI?T SHANGHAI EXCELLENT IMPORT EXPORT CO LTD Mercury Medicine Thermometer, Model: Tokyodv-01, Tokyo Brand, Used to Measure Body Temperature, 1 Pcs / Box, 720pcs / Business, New 100% Production Year 2020, NXS: Jiangsu Yuyue Medical Instruments Co ., Ltd.;Nhiệt kế y học thủy ngân, Model: TOKYODV-01, nhãn hiệu TOKYO, dùng để đo nhiệt độ cơ thể, 1 cái/hộp, 720 cái/kiện, mới 100% năm sản xuất 2020, Nxs: Jiangsu Yuyue Medical Instruments Co., Ltd.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
3500
KG
180000
PCE
46800
USD
290621SEF-210600006/001
2021-07-06
731519 NG TY TNHH D I D VI?T NAM DAIDO SITTIPOL CO LTD Pin latch for SCZ0404SV chain - type d.i.d, SCZ0404SV - battery. New 100%;Chốt pin dùng cho loại xích SCZ0404SV- loại xích răng hiệu D.I.D, SCZ0404SV - PIN. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
36009
KG
1200
KGM
39204
USD
281121EGLV050101476562
2021-12-14
731519 NG TY TNHH D I D VI?T NAM DAIDO SITTIPOL CO LTD The external chain used for the SCZ0404SV chain - type d.i.d, SCZ0404SV - Outer Plate. New 100%;Lá xích ngoài dùng cho loại xích SCZ0404SV- loại xích răng hiệu D.I.D, SCZ0404SV - OUTER PLATE . Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
22923
KG
1500
KGM
11595
USD
281121EGLV050101476562
2021-12-14
731519 NG TY TNHH D I D VI?T NAM DAIDO SITTIPOL CO LTD The roller is used for the 420AD2 chain - the type of roller chain d.i.d, 420ad2 roller. New 100%;Trục cuốn dùng cho loại xích 420AD2 - loại xích con lăn hiệu D.I.D, 420AD2 ROLLER . Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
22923
KG
1400
KGM
3878
USD
041121SEF-210900023/001
2021-11-12
731519 NG TY TNHH D I D VI?T NAM DAIDO SITTIPOL CO LTD Pin latch for SCZ0404SV chain-type dental chain D.I.D, SCZ0404SV - Battery. New 100%;Chốt pin dùng cho loại xích SCZ0404SV- loại xích răng hiệu D.I.D, SCZ0404SV - PIN. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
30139
KG
1140
KGM
37894
USD
041121SEF-210900023/001
2021-11-12
731519 NG TY TNHH D I D VI?T NAM DAIDO SITTIPOL CO LTD The bush is used for the 420AD2 chain - the type of roller chain d.i.d, 420ad2 bush. New 100%;Ống lót dùng cho loại xích 420AD2 - loại xích con lăn hiệu D.I.D, 420AD2 BUSH. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
30139
KG
1400
KGM
4018
USD
210120JYDSH191243104F
2020-01-31
500400 NG TY TNHH D?T T? T?M VI?T S I L K JM HOVER PTE LTD 18#&Sợi tơ tằm đơn (chưa xe) 29/31D cấp 5A, chưa đóng gói để bán lẻ - Địa điểm tập kết hàng: 15 Quang Trung, P.2, TP.Bảo Lộc;Silk yarn (other than yarn spun from silk waste) not put up for retail sale;丝绸纱线(不包括丝绸废料纺出的丝线)不用于零售
SINGAPORE
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1222
KGM
78186
USD
290320JYDSH200305603F
2020-04-06
500400 NG TY TNHH D?T T? T?M VI?T S I L K JM HOVER PTE LTD 14#&Sợi tơ tằm đơn (chưa xe) 25/27D cấp 5A, chưa đóng gói để bán lẻ - Địa điểm tập kết hàng: 15 Quang Trung, P.2, TP.Bảo Lộc;Silk yarn (other than yarn spun from silk waste) not put up for retail sale;丝绸纱线(不包括丝绸废料纺出的丝线)不用于零售
SINGAPORE
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1212
KGM
76337
USD
240521JYDSH210518931F
2021-06-01
500400 NG TY TNHH D?T T? T?M VI?T S I L K JM HOVER PTE LTD 14 # & single silk yarn (not car) 25 / 27D level 5A, not packed for retail;14#&Sợi tơ tằm đơn (chưa xe) 25/27D cấp 5A, chưa đóng gói để bán lẻ
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1342
KG
1226
KGM
79680
USD
235-23492873
2021-10-28
500200 NG TY TNHH D?T T? T?M VI?T S I L K VERITRADE PTE LTD 01 # & rough silk (not car) 20 / 22D 4A Grade (not packed for retail) - Location Links: 40d1z09;01#&Tơ tằm thô (chưa xe) 20/22D 4A GRADE (Chưa đóng gói để bán lẻ)- Địa điểm tập kết hàng: 40D1Z09
UZBEKISTAN
VIETNAM
TASHKENT
HO CHI MINH
3129
KG
3029
KGM
136296
USD
250522ISCHPH2205016
2022-06-01
320820 I?N T? DONG YANG H?I PHòNG KOREA MUSASHI PAINT CO LTD Paint N781-K12-31291, go from polyol, dissolve in water-free environment, including: Polyol (26 ~ 63%), Butyl acetate (20 ~ 24%), Methyl isobutyl Ketone (10 ~ 14%), goods 100% new;Sơn N781-K12-31291, đi từ Polyol, hòa tan trong môi trường không chứa nước, gồm: Polyol (26~63%), Butyl acetate (20~24%), Methyl isobutyl ketone (10~14%), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG XANH VIP
3239
KG
608
KGM
10914
USD
OSL0721197
2021-12-15
400923 I?N T? DONG YANG H?I PHòNG TOP YANGJI CO LTD Cooling plumbing of plastic injection molding machines, steel core rubber, with two-headed fittings, hose (1/4 ", SW-SW-70K-890L), KT: Africa 6.35 mm * 1m 100% new;Ống dẫn nước làm mát của máy ép nhựa, bằng cao su lõi thép, có phụ kiện ghép nối hai đầu, hose(1 1/4", SW-SW-70K-890L), kt: phi 6.35 mm*1m, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
242
KG
2
PCE
10
USD
101021PCLUPUS02314490
2021-10-15
848631 I?N T? DONG YANG H?I PHòNG TOP YANGJI CO LTD Figure assembly machine shaping helps harden the mobile screen surface with the accompanying removable accessories, Stiffener Attach Machine, S / N: HY-DY-M010, 220V voltage, CS 11KW, NSX Hywin Co. , Ltd, 100% new;Máy lắp ráp dưỡng định hình giúp làm cứng bề mặt màn hình điện thoại di động cùng phụ kiện tháo rời đi kèm,STIFFENER ATTACH MACHINE, S/N: HY-DY-M010, điện áp 220V, cs 11KW, nsx Hywin Co.,Ltd, Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
5420
KG
1
SET
261572
USD
101021PCLUPUS02314001
2021-10-15
848631 I?N T? DONG YANG H?I PHòNG TOP YANGJI CO LTD Semi-automatic shaping assembly machine helps harden the mobile screen surface, Model Attacher # 013, capacity of 0.4KW, 220V voltage, NSX: Realistic on Technology, KT: 1800 * 600 * 1400mm. 100% new;Máy lắp ráp dưỡng định hình bán tự động giúp làm cứng bề mặt màn hình điện thoại di động, model Attacher#013, công suất 0.4Kw, điện áp 220V, nsx: Realistic on technology, kt: 1800*600*1400mm. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
1502
KG
1
SET
29381
USD
101021PCLUPUS02314001
2021-10-15
848631 I?N T? DONG YANG H?I PHòNG TOP YANGJI CO LTD Semi-automatic shaping assembly machine helps harden the mobile screen surface, Model Attacher # 012, capacity of 0.4KW, 220V voltage, NSX: Realistic on Technology, KT: 1800 * 600 * 1400mm. 100% new;Máy lắp ráp dưỡng định hình bán tự động giúp làm cứng bề mặt màn hình điện thoại di động, model Attacher#012, công suất 0.4Kw, điện áp 220V, nsx: Realistic on technology, kt: 1800*600*1400mm. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
1502
KG
1
SET
29381
USD
101021PCLUPUS02314001
2021-10-15
848631 I?N T? DONG YANG H?I PHòNG TOP YANGJI CO LTD Semi-automatic shaping assembly machine helps harden the mobile screen surface, Model Attacher # 015, capacity of 0.4KW, 220V voltage, NSX: Realistic on Technology, KT: 1800 * 600 * 1400mm. 100% new;Máy lắp ráp dưỡng định hình bán tự động giúp làm cứng bề mặt màn hình điện thoại di động, model Attacher#015, công suất 0.4Kw, điện áp 220V, nsx: Realistic on technology, kt: 1800*600*1400mm. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
1502
KG
1
SET
29381
USD
101021PCLUPUS02314001
2021-10-15
848631 I?N T? DONG YANG H?I PHòNG TOP YANGJI CO LTD Semi-automatic shaping assembly machine helps harden the mobile screen surface, Model Attacher # 011, capacity of 0.4KW, 220V voltage, NSX: Realistic on Technology, KT: 1800 * 600 * 1400mm. 100% new;Máy lắp ráp dưỡng định hình bán tự động giúp làm cứng bề mặt màn hình điện thoại di động, model Attacher#011, công suất 0.4Kw, điện áp 220V, nsx: Realistic on technology, kt: 1800*600*1400mm. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
1502
KG
1
SET
29381
USD
101021PCLUPUS02314490
2021-10-15
848631 I?N T? DONG YANG H?I PHòNG TOP YANGJI CO LTD Figure assembly machine shaping helps harden the mobile screen surface with Complete removable accessories, Stiffener Attach Machine, S / N: HY-DY-M009, 220V voltage, CS 11KW, NSX Hywin Co. , Ltd, 100% new;Máy lắp ráp dưỡng định hình giúp làm cứng bề mặt màn hình điện thoại di động cùng phụ kiện tháo rời đi kèm,STIFFENER ATTACH MACHINE, S/N: HY-DY-M009, điện áp 220V, cs 11KW, nsx Hywin Co.,Ltd, Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
5420
KG
1
SET
261572
USD
101021PCLUPUS02314001
2021-10-15
848631 I?N T? DONG YANG H?I PHòNG TOP YANGJI CO LTD Semi-automatic shaping assembly machine helps harden the mobile screen surface, Model Attacher # 016, capacity of 0.4KW, 220V voltage, NSX: Realistic on Technology, KT: 1800 * 600 * 1400mm. 100% new;Máy lắp ráp dưỡng định hình bán tự động giúp làm cứng bề mặt màn hình điện thoại di động, model Attacher#016, công suất 0.4Kw, điện áp 220V, nsx: Realistic on technology, kt: 1800*600*1400mm. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
1502
KG
1
SET
29381
USD
101021PCLUPUS02314001
2021-10-15
848631 I?N T? DONG YANG H?I PHòNG TOP YANGJI CO LTD Semi-automatic shaping assembly machine helps harden the mobile screen surface, Model Attacher # 014, capacity of 0.4KW, 220V voltage, NSX: Realistic on Technology, KT: 1800 * 600 * 1400mm. 100% new;Máy lắp ráp dưỡng định hình bán tự động giúp làm cứng bề mặt màn hình điện thoại di động, model Attacher#014, công suất 0.4Kw, điện áp 220V, nsx: Realistic on technology, kt: 1800*600*1400mm. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
1502
KG
1
SET
29381
USD
516667874757
2021-12-13
900290 I?N T? DONG YANG H?I PHòNG NINGBO SUNNY AUTOMOTIVE OPTECH CO LTD The lens increases the uniformity of the light beam in the display of automobile-driving glass speed, Lens MFB65476901, KT: 54.7 x 18 x7.4mm, 100% new products;Thấu kính làm tăng tính đồng nhất của chùm tia sáng trong bộ hiển thị tốc độ kính lái ô tô, LENS MFB65476901,kt: 54.7 x 18 x7.4mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENJIANG
HA NOI
43
KG
300
PCE
2070
USD