Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
AE2012007
2020-12-04
300460 T RéT KY SINH TRùNG C?N TRùNG TW TRIDEM PHARMA Antimalarials Artesun 60mg (Artesunate for injection). NSX: Guilin Pharmaceutical Co., Ltd. Packing, dosage forms: 1 box consists of 1 and 2 tubes vial for injection solvent. Lot number: LA20559.New 100%;Thuốc sốt rét Artesun 60mg (Artesunate for injection). NSX: Guilin Pharmaceutical Co.,Ltd. Quy cách đóng gói, dạng bào chế: 1 hộp gồm 1 lọ thuốc bột và 2 ống dung môi pha tiêm. Số lô: LA20559.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
556
KG
10000
UNK
15000
USD
98849996181
2021-11-18
300460 T RéT KY SINH TRùNG C?N TRùNG TW SHIN POONG PHARMACEUTICAL CO LTD Pyramax Pyramax Film Coated Tablets.nsx: Shin Poong Pharmaceutical CO., LTD.CO: Pyronidine Tetraphosphate180mg, artesunate60mg. Film compressors, Box10.T x 9 (90 / box) .100%;Thuốc điều trị sốt rét Pyramax Film coated Tablets.NSX:Shin poong Pharmaceutical co.,ltd.Chứa:Pyronaridine tetraphosphate180mg,Artesunate60mg.Dạng viên nén bao phim,hộp10vỉ x 9viên(90viên/hộp).Mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
79
KG
315
UNK
6439
USD
16065432651
2022-05-06
300460 T RéT KY SINH TRùNG C?N TRùNG TW IPCA LABORATORIES LIMITED Artesunate for Injection 60mg (Artesunate for Injection); Main active ingredient: Artesunate 60mg. Lot number: JFQ011096, expiry date 06/2024. The box includes 01 bottle of powder and 02 injection solvent tubes. 100% new;Thuốc sốt rét Larinate-60 (Artesunate for injection 60mg); hoạt chất chính: Artesunate 60mg. Số lô: JFQ011096, hạn sử dụng 06/2024. Hộp gồm 01 lọ thuốc bột và 02 ống dung môi pha tiêm. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
747
KG
10080
UNK
12600
USD
774426965107
2021-08-27
300219 T RéT KY SINH TRùNG C?N TRùNG TW RESEARCH INSTITUTE FOR TROPICAL MEDICINE DEPARTMENT OF HEALTH Dry blood samples Dyed GIIMSA, is glued to the upper income, 1 lam: 5.68 grams, 15 lam / Box, serving the quality inspection of the quality of malaria testing in the laboratory according to WHO regulations, new 100 %;Mẫu máu khô đã nhuộm Giemsa,được dán lam kinh phủ phía trên,1 lam:5.68 gam, 15 lam/hộp, phục vụ kiểm tra ngoại kiểm chất lượng xét nghiệm sốt rét tại phòng xét nghiệm theo quy định của WHO, mới 100 %
PHILIPPINES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
15
PCE
10
USD
399246241257
2020-11-25
382101 C?NG TY TNHH T? V?N TR? SINH VITROLIFE SWEDEN AB Environment cup surrounded ovule cell block used in assisted reproduction, item code: 10017 - HYASE-10X, 5x0.1ml / box, HSD: 08/23/21, NSX: Vitrolife Sweden AB. 100% new.;Môi trường tách khối tế bào bao quanh noãn dùng trong hỗ trợ sinh sản, mã hàng: 10017 - HYASE-10X, 5x0.1ml/hộp, hsd: 23/08/21, nsx: Vitrolife Sweden AB. mới 100%.
SWEDEN
VIETNAM
MOLNLYCKE
HO CHI MINH
58
KG
12
UNK
988
USD
399246241257
2020-11-25
382101 C?NG TY TNHH T? V?N TR? SINH VITROLIFE SWEDEN AB Environment slowing the movement of sperm for use in assisted reproduction, item code: 10111 - ICSI, 5x0.1ml / box, HSD: 08/23/21, NSX: Vitrolife Sweden AB. 100% new.;Môi trường làm chậm sự di động của tinh trùng dùng trong hỗ trợ sinh sản, mã hàng: 10111 - ICSI, 5x0.1ml/hộp, hsd: 23/08/21, nsx: Vitrolife Sweden AB. mới 100%.
SWEDEN
VIETNAM
MOLNLYCKE
HO CHI MINH
58
KG
11
UNK
1653
USD
301120ZIMUNVK061352
2021-02-01
151219 C?NG TY TNHH SINH TíN AO DONMASLOPRODUCT Maslen sunflower seed oil refined but not chemically modified, effective ZOLOTAYA MASLENITSA by AO "DONMASLOPRODUCT" production, plastic bottle (1 liter / bottle). Expiry date: 23/08/22. New 100%.;Dầu hạt hướng dương Maslen đã tinh chế nhưng không thay đổi về mặt hoá học, hiệu ZOLOTAYA MASLENITSA do AO"DONMASLOPRODUCT" sản xuất, đóng chai nhựa (1 lít/chai). Hạn sử dụng: 23/08/22. Mới 100%.
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
DINH VU NAM HAI
25966
KG
20220
UNA
22242
USD
140222215331703
2022-03-25
410150 C DA ??NG T? KY CARGILL MEAT SOLUTIONS CORPORATION Bovine Hides and Skins). the item is not Leather to the CITES category. New 100%;Da bò muối nguyên con (Bovine Hides And Skins). Hàng không thuộc trong danh mục CITES. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
50949
KG
1732
PCE
70146
USD
161120205323835
2021-01-13
410150 C DA ??NG T? KY CARGILL MEAT SOLUTIONS CORPORATION Natural salt child cowhide (Wet Salted Cattle Hides / M-Brand Hides). They are not on the list of CITES.;Da bò muối nguyên con (Wet Salted Cattle Hides/ M-Brand Hides). Hàng không thuộc trong danh mục CITES.
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
19500
KG
674
PCE
16176
USD
131221214182553
2022-01-27
410150 C DA ??NG T? KY CARGILL MEAT SOLUTIONS CORPORATION Bovine Hides and Skins). the item is not Leather to the CITES category. New 100%;Da bò muối nguyên con (Bovine Hides And Skins). Hàng không thuộc trong danh mục CITES. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
39141
KG
1278
PCE
60066
USD
031221OCLSG210728GN
2021-12-15
320210 C DA ??NG T? KY TFL HONG KONG LIMITED Synthetic organic tanner. Ingredients: Arylsulfonic Acids and Carboxylic Acids, Sodium Salts. English name: Tanigan Pak. New 100%;Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp. Thành phần: arylsulfonic acids and carboxylic acids, sodium salts. Tên tiếng Anh: Tanigan PAK. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
28989
KG
6000
KGM
11100
USD
080220OOLU2633226740
2020-02-13
320210 C DA ??NG T? KY COLORMATE TRADING CO LTD TAMOL X NL- Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp, (thành phần chính : Mixture of salts of organic acids and polyols). Mã CAS là: 127-09-3, 25322-68-3.;Synthetic organic tanning substances; inorganic tanning substances; tanning preparations, whether or not containing natural tanning substances; enzymatic preparations for pre-tanning: Synthetic organic tanning substances;合成有机鞣制物质;无机鞣剂物质;鞣制品,不论是否含有天然晒黑物质;预鞣用酶制剂:合成有机鞣制物质
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3500
KGM
6160
USD
2007212021070120
2021-07-28
320290 C DA ??NG T? KY TFL HONG KONG LIMITED Inorganic tanner synthesized. English name: Cromeno FNH. New 100%;Chất thuộc da vô cơ tổng hợp.Tên tiếng Anh: Cromeno FNH. Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
11945
KG
3150
KGM
4095
USD
060221SITDSHHPQ313078
2021-02-18
380893 C?NG TY TNHH HóA SINH VI?T NH?T SHANDONG BINNONG TECHNOLOGY CO LTD 52WP TGold herbicide (Atrazine 48% + 4% Nicosulfuron WP). According TT10 / 2020 / BNN. Production date: 01.23.2021. SD: 01/23/2023. New 100%. Manufacturers: Shandong Huimin Vanda Biological Technology Co., Ltd.;Thuốc trừ cỏ TGold 52WP (Atrazine 48% + Nicosulfuron 4% WP). Theo TT10/2020/BNNPTNT. Ngày SX:23/01/2021. Hạn SD:23/01/2023. Mới 100%. Nhà SX: Shandong Huimin Vanda Biological Technology Co., Ltd
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
5040
KG
5000
KGM
27750
USD
050521025B573818
2021-11-09
392211 C?NG TY TNHH THI?T B? V? SINH TR?M ANH DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD PVC cabinets include cabinets, mirrors used in bathrooms, Luxury brands, Code: TL01, KT: 430x350x480 mm, 100% new, made in China.;BỘ TỦ NHỰA PVC GỒM TỦ, GƯƠNG DÙNG TRONG NHÀ TẮM, HIỆU LUXURY, MÃ:TL01, KT:430X350X480 MM, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
14470
KG
20
PCE
665
USD
050521025B573818
2021-11-09
392211 C?NG TY TNHH THI?T B? V? SINH TR?M ANH DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD PVC cabinets include cabinets, mirrors used in bathrooms, Luxury brands, Code: TL02, KT: 430x350x480 mm, 100% new, made in China.;BỘ TỦ NHỰA PVC GỒM TỦ, GƯƠNG DÙNG TRONG NHÀ TẮM, HIỆU LUXURY, MÃ:TL02, KT:430X350X480 MM, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
14470
KG
25
PCE
832
USD
050521025B573818
2021-11-09
392211 C?NG TY TNHH THI?T B? V? SINH TR?M ANH DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD PVC cabinets include cabinets, mirrors used in bathrooms, Luxury brands, Code: TL04, KT: 430x350x480 mm, 100% new, made in China.;BỘ TỦ NHỰA PVC GỒM TỦ, GƯƠNG DÙNG TRONG NHÀ TẮM, HIỆU LUXURY, MÃ:TL04, KT:430X350X480 MM, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
14470
KG
15
PCE
499
USD
290621SZHG2106117
2021-07-03
940290 C?NG TY TNHH HONG KY VI?T NAM HONEST TRADING BUSINESS INC 0968001 # & Cord (with plugs) attached to the motor, size 700mm, (for hospital beds), new 100%;0968001#&Dây nối (có đầu cắm) gắn với motor, kích thước 700mm, (dùng cho giường bệnh viện), mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
4080
KG
165
PCE
248
USD
ASEL21072993
2021-07-23
901920 C?NG TY C? PH?N ??U T? PHáT TRI?N Y T? AN SINH MEKICS CO LTD Breathable machine (including accompanying accessories), Product code: MTV1000, Voltage: 100-240VAC, Manufacturer: Mekics CO., LTD, 100% new;Máy giúp thở (bao gồm phụ kiện đi kèm), mã sản phẩm: MTV1000, điện áp: 100-240VAC,hãng sản xuất:MEKICS CO.,LTD, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
173
KG
10
UNIT
39535
USD
150421TLTCHCJH21051002
2021-06-04
721069 C?NG TY TNHH K? THU?T SINH V?T HAIBEI VI?T NAM BUHLER CHANGZHOU MACHINERY CO LTD Flat galvanized steel plate, carbon content of less than 0.6%, size: 1.5-3mmx1,500mmx3,000-3020mm, 100% new;Thép tấm phẳng mạ kẽm, hàm lượng carbon dưới 0,6%, kích thước: 1,5-3mmx1.500mmx3.000-3020mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
434313
KG
16
PCE
1188
USD
291021KINS415567
2021-11-08
290911 C?NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM DAEJUNG CHEMICALS METALS CO LTD Ethyl ether chemicals, CAS: 60-29-7, CT: (CH3CH2) 2O, 100% new, laboratory use, not used in real, 4 liters / bottles;Hóa chất Ethyl ether,Cas:60-29-7, CT: (CH3CH2)2O, mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong thực phầm,4lít/chai
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
2727
KG
100
UNA
2799
USD
211021913077058
2021-12-15
281530 C?NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM 3T MULTITECH INC Potassium superoxide chemicals granular, OKCH-1, CAS: 1230-88-5, CT: Ko2, 100% new, using air regeneration sheet, 104kg / barrel;Hóa chất Potassium superoxide dạng hạt, mã OKCh-1, Cas:1230-88-5,CT:KO2, mớii 100%,dùng sản xuất tấm tái sinh không khí, 104kg/thùng
RUSSIA
VIETNAM
IRKUTSK
CANG HAI PHONG
5408
KG
520
KGM
28002
USD
211021913077058
2021-12-15
281530 C?NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM 3T MULTITECH INC Potassium superoxide chemicals powder, CAS: 1230-88-5, CT: Ko2, 100% new, using air regeneration plate, 44.45kg / carton;Hóa chất Potassium superoxide dạng bột, Cas:1230-88-5,CT:KO2, mới 100%,dùng sản xuất tấm tái sinh không khí,44.45kg/thùng
RUSSIA
VIETNAM
IRKUTSK
CANG HAI PHONG
5408
KG
3245
KGM
129800
USD
301221MEDURI189669
2022-02-11
281530 C?NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM 3T MULTITECH INC Potassium superoxide chemicals powder, CAS: 1230-88-5, CT: Ko2, 100% new, using air regeneration sheet, 47.44 kg / barrel;Hóa chất Potassium superoxide dạng bột, Cas:1230-88-5,CT:KO2, mới 100%,dùng sản xuất tấm tái sinh không khí,47.44 kg/thùng
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG NAM DINH VU
5269
KG
3795
KGM
151800
USD
291021KINS415567
2021-11-08
291821 C?NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM DAEJUNG CHEMICALS METALS CO LTD Sodium salicylate chemicals, CAS: 54-21-7, CT: C7H5NAO3, 100% new, laboratory use, not used in medical, food, agriculture, 500g / vial;Hóa chất Sodium salicylate,Cas: 54-21-7,CT:C7H5NaO3,mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong ytế, thực phẩm, nông nghiệp,500g/lọ
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
2727
KG
10
UNA
113
USD
291021KINS415567
2021-11-08
290729 C?NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM DAEJUNG CHEMICALS METALS CO LTD Pyrogallol chemicals, CT: C6H3 (OH) 3, CAS: 87-66-1, 100% new, laboratory use, not used in food, medical, 500g / bottle;Hóa chất Pyrogallol,CT:C6H3(OH)3, Cas:87-66-1, mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm , không dùng trong thực phẩm, y tế,500g/chai
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
2727
KG
5
UNA
353
USD
112100015727268
2021-10-22
521041 C?NG TY TNHH SINH PHáT V N THE ARICH GLOBAL INC Vai59 # & woven fabric from cotton with ingredients: 60% cotton 40% polyester K: 57/59 '', weighing <200 g / m2, (woven fabric from different colored fibers), 100% new goods;VAI59#&Vải dệt thoi từ bông có thành phần: 60%cotton 40%polyester K:57/59'', có trọng lượng <200 g/m2, (vải dệt thoi từ các sợi màu khác nhau), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY SAI GON MAY MAC XK
CTY TNHH SINH PHAT VN
6450
KG
35820
YRD
49432
USD
112100015727268
2021-10-22
521041 C?NG TY TNHH SINH PHáT V N THE ARICH GLOBAL INC Shoulder58 # & Woven Fabrics from Cotton Ingredients: 55% Cotton 45% Polyester K: 57/58 '', Weight <200g / m2, 100% new products (woven fabric from different yarns);VAI58#&Vải dệt thoi từ bông có thành phần: 55%cotton 45%polyester K:57/58'', trọng lượng <200g/m2, hàng mới 100% (Vải dệt thoi từ các sợi màu khác nhau)
CHINA
VIETNAM
CONG TY SAI GON MAY MAC XK
CTY TNHH SINH PHAT VN
6450
KG
3881
YRD
6131
USD
030322KINS416173
2022-03-12
290313 C?NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM DAEJUNG CHEMICALS METALS CO LTD Chemical Chloroform (Glass), CT: CT: CHCL3, CAS: 67-66-3, 100% new, laboratory use, not used in food, medical, 4lit / bottle;Hóa chất Chloroform (Glass),CT:CHCl3,Cas:67-66-3 , mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm , không dùng trong thực phẩm, y tế,4lit/chai
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
2325
KG
40
UNA
964
USD
030322KINS416173
2022-03-12
290319 C?NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM DAEJUNG CHEMICALS METALS CO LTD Chemicals 1,1,2,2-Tetrachloroethane, CT: C2H2CL4, CAS: 79-34-5, 100% new, Laboratory use, 1kg / bottle;Hóa chất 1,1,2,2-Tetrachloroethane, CT:C2H2Cl4, Cas:79-34-5, mới 100%,loại dùng trong phòng thí nghiệm, 1kg/chai
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
2325
KG
300
KGM
8580
USD
200622221522061000
2022-06-25
521039 C?NG TY TNHH SINH PHáT V N JP GLOBAL IMPORT INC Valse 13 #& woven fabric from cotton with ingredients: 60%40%polyester k: 56 ", weight <200g/m2, dyed.;VAI13#&Vải dệt thoi từ bông có thành phần: 60%cotton 40%polyester K:56", có trọng lượng < 200g/m2, đã được nhuộm.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
5713
KG
30343
YRD
54985
USD
200622221522062000
2022-06-25
521039 C?NG TY TNHH SINH PHáT V N JP GLOBAL IMPORT INC Vai61 #& woven fabric from cotton with ingredients: 65%cotton 35%polyester k: 57/58 '', weighing no more than 200g/m2.;VAI61#&Vải dệt thoi từ bông có thành phần: 65%cotton 35%polyester K:57/58'', có trọng lượng không quá 200g/m2.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
3507
KG
152
YRD
235
USD
291021KINS415567
2021-11-08
290211 C?NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM DAEJUNG CHEMICALS METALS CO LTD Cyclohexane chemicals HPLC, CAS: 110-82-7, CT: C6H12, 100% new, laboratory use, not used in real, 4 liters / bottle;Hóa chất Cyclohexane HPLC,Cas:110-82-7, CT: C6H12, mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong thực phầm,4 lít/chai
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
2727
KG
4
UNA
102
USD
77530196456
2021-09-14
293352 C?NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM CENTRAL DRUG HOUSE P LTD Barbituric acid chemicals, CAS: 67-52-7, CT: C4H4N2O3, 461405, HSX: CDH: CDH, 100% new, laboratory use, not used for food, 100g / vial;Hóa chất Barbituric acid, Cas:67-52-7 ,CT:C4H4N2O3, Mã hàng 461405,HSX:CDH,mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng cho thực phẩm, 100g/lọ
INDIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
559
KG
10
UNA
91
USD
82813944254
2021-11-17
293352 C?NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM CENTRAL DRUG HOUSE P LTD Barbituric acid chemicals, CAS: 67-52-7, CT: C4H4N2O3, 461405, HSX: CDH-India, 100% new, laboratory use, not used for food, 100g / vial;Hóa chất Barbituric acid, Cas:67-52-7 ,CT:C4H4N2O3, Mã hàng 461405,HSX:CDH-Ấn độ,mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng cho thực phẩm, 100g/lọ
INDIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
84
KG
10
UNA
91
USD
271222YMLUM576086718
2022-02-25
392520 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? SINH H?C T?N VI?T T?Y B?C AGROTOP LTD Plastic windows, Size: 60x60 (cm), Fitting for poultry care house, NSX: Agrotop Ltd, 100% new;Cửa sổ bằng nhựa,kích thước: 60x60(cm),lắp cho nhà chăm sóc gia cầm, nsx: AGROTOP LTD, mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
DINH VU NAM HAI
32234
KG
58
SET
7030
USD
271222YMLUM576086718
2022-02-25
630619 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? SINH H?C T?N VI?T T?Y B?C AGROTOP LTD Shielding sheets with canvas, size: 2 * 6 (m), cold temperature compartment at night, installed for poultry care, NSX: Agrotop Ltd, 100% new;Tấm che chắn bằng vải bạt,kích thước:2*6(m), ngăn nhiệt độ lạnh vào ban đêm,lắp cho nhà chăm sóc gia cầm, nsx: AGROTOP LTD, mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
DINH VU NAM HAI
32234
KG
1
SET
3825
USD
271222YMLUM576086718
2022-02-25
730830 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? SINH H?C T?N VI?T T?Y B?C AGROTOP LTD Port, size: 2000 * 900 (cm), steel material, fitted for poultry care house, NSX: Agrotop Ltd, 100% new;Cổng, kích thước:2000*900(cm), chất liệu bằng thép,lắp cho nhà chăm sóc gia cầm, nsx: AGROTOP LTD, mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
DINH VU NAM HAI
32234
KG
2
SET
2841
USD
271222YMLUM576086718
2022-02-25
730830 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? SINH H?C T?N VI?T T?Y B?C AGROTOP LTD Doors and windows (sets of 1 doors and 1 window), size: 2000 * 900 (cm), 60 * 60 (cm), steel material, fitted for poultry care house, NSX: Agrotop Ltd, 100% new;Bộ cửa ra vào và cửa sổ(bộ gồm 1 cửa ra vào và 1 cửa sổ), kích thước: 2000*900(cm), 60*60(cm), chất liệu bằng thép, lắp cho nhà chăm sóc gia cầm, nsx: AGROTOP LTD, mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
DINH VU NAM HAI
32234
KG
5
SET
2311
USD
271222YMLUM576086718
2022-02-25
731420 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? SINH H?C T?N VI?T T?Y B?C AGROTOP LTD Steel mesh, size: 21 * 2 (m), 4.5mm eyes, welded eyes, mounting for poultry care house, NSX: Agrotop Ltd, 100% new;Lưới thép, kích thước: 21*2(m), mắt 4.5mm,các mắt đã được hàn ,lắp cho nhà chăm sóc gia cầm, nsx: AGROTOP LTD, mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
DINH VU NAM HAI
32234
KG
135
MTK
1121
USD
270121CNICB21000641
2021-02-18
680293 C?NG TY TNHH TRáC T??NG STONE MICHIGAN STONES PVT LTD Granite slabs polished 1 side - GRANITE RANDOM polished slabs (90 cm x 60cm x 20mm & Up). New 100%;Đá Granite dạng tấm đã đánh bóng 1 mặt - POLISHED GRANITE RANDOM SLABS ( 90 cm x 60cm & Up x 20mm ). Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
55000
KG
821
MTK
7799
USD
120121COAU7229230012
2021-02-18
680293 C?NG TY TNHH TRáC T??NG STONE MICHIGAN STONES PVT LTD Granite slabs polished 1 side - GRANITE RANDOM polished slabs (180 cm x 60cm x 20mm & Up). New 100%;Đá Granite dạng tấm đã đánh bóng 1 mặt - POLISHED GRANITE RANDOM SLABS ( 180 cm x 60cm & Up x 20mm ). Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
26500
KG
407
MTK
3865
USD
28086041395
2021-08-30
841960 C?NG TY TNHH ??C TR??NG PHáT KETECH SCIENTIFIC INSTRUMENT CO LTD Heating wire for gas analyzers, spare parts cannot be replaced by gas analyzer - SX: SIC P / N: 30.03.99.027194 100% new;Dây gia nhiệt dùng cho máy phân tích khí,phụ tùng không thể thay thế của máy phân tích khí - hãng SX:SIC P/N:30.03.99.027194.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
122
KG
1
PCE
9800
USD
120320NBYH20030659
2020-03-23
960840 C?NG TY TNHH NH?T TR??NG GUANGZHOU DUNHONG IMP EXP TRADING CO LTD Bút chì bấm18-20cm - PROPELLING PENCIL ZD144 (HB/0.7mm). Hiệu: BAOKE. Hàng mới 100%;Ball point pens; felt tipped and other porous-tipped pens and markers; fountain pens, stylograph pens and other pens; duplicating stylos; propelling or sliding pencils; pen-holders, pencil-holders and similar holders; parts (including caps and clips) of the foregoing articles, other than those of heading 96.09: Propelling or sliding pencils;圆珠笔;毡尖和其他多孔笔和标记;钢笔,记号笔等笔;复制手写笔;推动或滑动铅笔;笔持有人,铅笔持有人和类似的持有人;上述物品的零件(包括瓶盖和夹子),但标题96.09:推铅笔或滑动铅笔除外
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1728
PCE
363
USD
040522DGL(B)1321 TH 764
2022-05-31
940140 C?NG TY TNHH MTV T?N TR??NG PHáT MRS PECHPHEAP TAING Folding chairs - 03, brand Tan Phat, 100% new VN (under the declaration of export number: 304415224060, line: 14);Ghế xếp khung - 03, nhãn hiệu Tân Trường Phát, mới 100%#&VN (thuộc tờ khai xuất số: 304415224060, dòng hàng:14)
VIETNAM
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5414
KG
50
PCE
124
USD
040522DGL(B)1321 TH 764
2022-05-31
940140 C?NG TY TNHH MTV T?N TR??NG PHáT MRS PECHPHEAP TAING Folding chairs - 02, Tan Truong Phat brand, 100% new VN (belonging to the declaration of export number: 303379134610, line: 9);Ghế xếp khung - 02, nhãn hiệu Tân Trường Phát, mới 100%#&VN (thuộc tờ khai xuất số: 303379134610, dòng hàng:9)
VIETNAM
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5414
KG
160
PCE
1112
USD
040522DGL(B)1321 TH 764
2022-05-31
630720 C?NG TY TNHH MTV T?N TR??NG PHáT MRS PECHPHEAP TAING Life jacket 456, brand Tan Phat, 100% new VN (belonging to the declaration of export number: 304591424600, line: 8);Áo phao 456, nhãn hiệu Tân Trường Phát, mới 100%#&VN (thuộc tờ khai xuất số: 304591424600, dòng hàng:8)
VIETNAM
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5414
KG
13
PCE
9
USD
250621005BX15904
2021-07-05
870850 C?NG TY TNHH PH? TùNG ? T? TR?N V? M L CO LTD Microcontroller under small 5T (Tongil brand) (100% new truck parts);Nhông vi sai dưới 5T nhỏ (hiệu tongil) (phụ tùng xe tải mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
42118
KG
25
SET
157
USD
090522005CX09008
2022-05-19
870880 C?NG TY TNHH PH? TùNG ? T? TR?N V? M L CO LTD SHOCK Balance Shock (100%New Truck Spare Parts) (Gy-GEUN Young);Ti giảm shock cân bằng (phụ tùng xe tải mới 100%) (hiệu gy-geun young)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
29850
KG
150
PCE
36
USD
040522DGL(B)1321 TH 764
2022-05-31
620119 C?NG TY TNHH MTV T?N TR??NG PHáT MRS PECHPHEAP TAING Raincoat NT, brand Tan Phat, 100% new VN (belonging to the declaration of export number: 304287617600, line: 12);Áo mưa NT, nhãn hiệu Tân Trường Phát, mới 100%#&VN (thuộc tờ khai xuất số: 304287617600, dòng hàng:12)
VIETNAM
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5414
KG
130
PCE
81
USD
031221005BX43357
2021-12-13
851190 C?NG TY TNHH PH? TùNG ? T? TR?N V? M L CO LTD Attented tape under 5T (Bookwang brand) (100% new truck parts);Băng đích đề dưới 5T (hiệu bookwang) (phụ tùng xe tải mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15879
KG
60
PCE
144
USD
132100013788705
2021-07-09
730840 C?NG TY TNHH TRí VI?T CONG TY TNHH HORY VIET NAM KCX IQ04-01-B02-1829 # & 1829 mm handrails. Steel (not plated);IQ04-01-B02-1829#&Cụm tay vịn 1829 mm. Bằng thép (Chưa mạ)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH HORY VIET NAM
CONG TY TNHH TRI VIET
13630
KG
800
PCE
4653
USD
132100013788705
2021-07-09
730840 C?NG TY TNHH TRí VI?T CONG TY TNHH HORY VIET NAM KCX IQ04-01-B02-610 # & 610 mm handrails. Steel (not plated);IQ04-01-B02-610#&Cụm tay vịn 610 mm. Bằng thép (chưa mạ)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH HORY VIET NAM
CONG TY TNHH TRI VIET
13630
KG
900
PCE
4363
USD
081221DTPTXGHPH21B009
2021-12-14
845221 C?NG TY TNHH TíN TR?C CHING CHI MACHINE CO LTD Industrial sewing machine 3 needle 5 only Kingtex automatic type, Model: CTD-9000-0-356M / UCP-B1, 220V / 50Hz / 1p voltage, 550W capacity, with synchronous accessories. New 100%.;Máy may công nghiệp trần 3 kim 5 chỉ KINGTEX loại tự động, model: CTD-9000-0-356M/UCP-B1, điện áp 220V/50HZ/1P, công suất 550W, kèm phụ kiện đồng bộ. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
8148
KG
50
SET
70000
USD
ZIMUMVD8008931
2021-10-22
051199 C?NG TY TNHH TRáC VI?T OROYA TRADING PTE LTD Raw materials for animal feed production: Cow blood powder. New products. Factory: Ontilcor S.A. Cover: 25 kg;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột huyết bò. Hàng mới. Nhà máy sản xuất: ONTILCOR S.A. Bao: 25 KG
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
35590
KG
35000
KGM
30800
USD
230921ZSNHPG219012
2021-10-01
841461 C?NG TY TNHH TíN TR?C GRAND ENTERPRISE ASIA LTD Fabric embryos for MO-6814S-BE6-34H / G44 / Q143 / DD10K Grand Brand (Spare parts of industrial sewing machines used in factories), Model: GTC-8-P, with synchronous accessories. New 100%.;Bộ hút phôi vải cho máy MO-6814S-BE6-34H/G44/Q143/DD10K hiệu GRAND (phụ tùng của máy may công nghiệp dùng trong nhà máy), model: GTC-8-P, kèm phụ kiện đồng bộ. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
ZHONGSHAN
TAN CANG 128
1625
KG
150
SET
15000
USD
280921HRF1937047
2021-11-19
846241 C?NG TY TNHH K? THU?T TRí VI?T BAYKAL MAKINA SAN VE TIC A S Metal bending machine Model APHS 26090. Baykal, NSX: Baykal. About 11.2KW, 400V / 50Hz / 3 phases, numerical control. SX 2021.;Máy chấn kim loại Model APHS 26090.Hiệu BAYKAL,NSX:BAYKAL.Công suất 11.2KW, 400V/50HZ/3 pha,điều khiển số.Năm SX 2021.Hàng mới 100%.
TURKEY
VIETNAM
GEMLIK - BURSA
CANG XANH VIP
7000
KG
1
PCE
36670
USD
230522AMS2205081
2022-06-02
940179 C?NG TY TNHH N?I TH?T HOàNG SINH V TOP SOURCE TRADING LIMITED Seats with face, backrest of plastic seats, iron legs, no lifting, no rotation, size: 450x460x810mm, seats used in cafe, 100% new goods;Ghế ngồi với mặt, tựa lưng ghế bằng nhựa, chân bằng sắt mạ, không nâng hạ, không xoay, kích thước: 450x460x810mm, ghế ngồi sử dụng trong quán cafe, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
13720
KG
400
PCE
3000
USD
281121DEHAM-211012615
2022-01-19
611510 C?NG TY C? PH?N THI?T B? Y SINH BELSANA MEDIZINISCHE ERZEUGNISSE Medical compression socks (thigh socks) Belsana marksets, from feet to thighs, opening, sweet skin, Level 1, A-G, Size: v. NSX: Belsana Medizinische Erzeugnisse. New 100%;Vớ nén y khoa (vớ đùi) ngừa suy giãn tĩnh mạch hiệu BELSANA, bao từ bàn chân đến đùi, hở ngón, màu da xậm, cấp 1, A-G, size:V. NSX:Belsana Medizinische Erzeugnisse. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
777
KG
150
PR
3177
USD
130320HBLF2020030023
2020-03-23
250840 C?NG TY CP THI?T B? V? SINH CAESAR VI?T NAM GILFAIR TRADING COMPANY LIMITED ĐẤT SÉT: GF-EB BALL CLAY (BEAD FORM) MOISTURE 20% +/-2, mới 100%;Other clays (not including expanded clays of heading 68.06), andalusite, kyanite and sillimanite, whether or not calcined; mullite; chamotte or dinas earths: Other clays: Other;其他粘土(不包括品目68.06的膨胀粘土),红柱石,蓝晶石和硅线石,不论是否煅烧;莫来石;其他粘土:其他粘土
CHINA HONG KONG
VIETNAM
JIANGMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
44
TNE
7260
USD
101021GTCHHOC2110010
2021-10-20
901839 C?NG TY C? PH?N TRANG THI?T B? Y T? TR?NG TíN HSINER CO LTD New medical instruments 100% use once: 60257 balls that help breathing silicone adults, children, newborns and accessories included in surgery Hsiner manufacturers;DỤNG CỤ Y TẾ MỚI 100% DÙNG 1 LẦN: 60257 BỘ BÓNG GIÚP THỞ SILICONE NGƯỜI LỚN, TRẺ EM, SƠ SINH VÀ PHỤ KIỆN ĐI KÈM DÙNG TRONG PHẨU THUẬT NHÀ SẢN XUẤT HSINER
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1560
KG
24
PCE
504
USD
080921PKG2021012954
2021-10-06
901840 C?NG TY C? PH?N TRANG THI?T B? Y T? TR?NG TíN IDEAL HEALTH CARE SDN BHD 100% new medical equipment 1 time: IC3050 blood transfusion wire has pumping portions in surgery Ideal Healthcare;DỤNG CỤ Y TẾ MỚI 100% DÙNG 1 LẦN: IC3050 DÂY TRUYỀN MÁU CÓ CỔNG BƠM THUỐC DÙNG TRONG PHẪU THUẬT NHÀ SẢN XUẤT IDEAL HEALTHCARE
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
1227
KG
20
PCE
6
USD
080921PKG2021012954
2021-10-06
901840 C?NG TY C? PH?N TRANG THI?T B? Y T? TR?NG TíN IDEAL HEALTH CARE SDN BHD 100% new medical instruments used once: IC61150075 Internal tubes with SVLP balls used in Ideal Healthcare surgery;DỤNG CỤ Y TẾ MỚI 100% DÙNG 1 LẦN: IC61150075 ỐNG NỘI KHÍ QUẢN CÓ BÓNG SVLP DÙNG TRONG PHẪU THUẬT NHÀ SẢN XUẤT IDEAL HEALTHCARE
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
1227
KG
100
PCE
45
USD
080921PKG2021012954
2021-10-06
901840 C?NG TY C? PH?N TRANG THI?T B? Y T? TR?NG TíN IDEAL HEALTH CARE SDN BHD 100% new medical instruments used once: IC61233035 internal tubes of non-glossy mouth in surgery Ideal Healthcare;DỤNG CỤ Y TẾ MỚI 100% DÙNG 1 LẦN: IC61233035 ỐNG NỘI KHÍ QUẢN CONG MIỆNG KHÔNG BÓNG DÙNG TRONG PHẪU THUẬT NHÀ SẢN XUẤT IDEAL HEALTHCARE
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
1227
KG
50
PCE
43
USD
080921PKG2021012954
2021-10-06
901840 C?NG TY C? PH?N TRANG THI?T B? Y T? TR?NG TíN IDEAL HEALTH CARE SDN BHD 100% new medical instruments used once: IC21112830 2 branches of silicone coating in surgery Ideal Healthcare;DỤNG CỤ Y TẾ MỚI 100% DÙNG 1 LẦN: IC21112830 ỐNG THÔNG TIỂU 2 NHÁNH PHỦ SILICONE DÙNG TRONG PHẪU THUẬT NHÀ SẢN XUẤT IDEAL HEALTHCARE
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
1227
KG
300
PCE
120
USD
080921PKG2021012954
2021-10-06
901840 C?NG TY C? PH?N TRANG THI?T B? Y T? TR?NG TíN IDEAL HEALTH CARE SDN BHD 100% new medical instruments used once: IC21113030 2 branches of silicone coating in surgery Ideal Healthcare;DỤNG CỤ Y TẾ MỚI 100% DÙNG 1 LẦN: IC21113030 ỐNG THÔNG TIỂU 2 NHÁNH PHỦ SILICONE DÙNG TRONG PHẪU THUẬT NHÀ SẢN XUẤT IDEAL HEALTHCARE
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
1227
KG
200
PCE
80
USD
221021LQDHPH21100102
2021-10-28
846031 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N C?NG NGH? KHí SINH H?C M?I TR??NG XANH LAIZHOU XIXIN MACHINERY CO LTD The sharpener (used for knife sharpener of plastic production machine), numerical control, model 1000, capacity 2.2 kw, 380V voltage, house manufacturer: laizhou please, year SX: 2021, 100% new goods;Máy mài sắc (dùng cho việc mài dao của máy sản xuất nhựa), có điều khiển số, model 1000, công suất 2.2 kW, điện áp 380V, nhà sx: LAIZHOU XIN XIN, năm sx: 2021, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG HAI PHONG
208
KG
1
PCE
1100
USD
130322MJINHPC22031001
2022-04-04
842959 C?NG TY TNHH ? T? TR??NG THàNH TAEYANG TRADING CO LTD Used tire excavator, Doosan DX55W-5 brand, 2016 production, DHKCEWAXCG0001212 frame number. Diesel engine.;Máy đào bánh lốp đã qua sử dụng, nhãn hiệu DOOSAN DX55W-5, sản xuất 2016, số khung DHKCEWAXCG0001212. Động cơ diesel.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
33620
KG
1
PCE
17000
USD
311221XMCLI2104485
2022-01-05
850211 C?NG TY TNHH NH?T TR??NG MINH FUJIAN RUNDA POWER MACHINERY CO LTD AC generators, inner burning diezel engines, MDS-20S / B, C / S / B, C / S / 380V / 50Hz / 1PH / 18KW / 18KVA, with noise-proof shells, no source adapter, HSX: Fujian, 100% new;Tổ máy phát điện xoay chiều, động cơ diezel đốt trong, model MDS-20S/B, c/s: 220/380V/50Hz/1ph/18KW/18KVA, có vỏ chống ồn, không có bộ chuyển đổi nguồn, HSX: FUJIAN, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
13615
KG
1
SET
4973
USD
220821HDMUGDYA51138900
2021-10-30
303990 C?NG TY TNHH V?N TR??NG ??T PAULA FISH Frozen salmon head (Salmo Salar), Grade A size 400g +, 20kg / barrel, Poland origin;ĐẦU CÁ HỒI ĐÔNG LẠNH (SALMO SALAR), GRADE A SIZE 400G+, 20KG/THÙNG, XUẤT XỨ BA LAN
POLAND
VIETNAM
GDYNIA
CANG CONT SPITC
50000
KG
48000
KGM
37440
USD
260321ONEYGDYB01919800
2021-06-10
303990 C?NG TY TNHH V?N TR??NG ??T PAULA FISH Frozen salmon head (Salmo Salar), Grade A size 400g +, 20kg / barrel, Poland origin;ĐẦU CÁ HỒI ĐÔNG LẠNH (SALMO SALAR), GRADE A SIZE 400G+, 20KG/THÙNG, XUẤT XỨ BA LAN
POLAND
VIETNAM
GDYNIA
CANG CAT LAI (HCM)
49680
KG
48000
KGM
37440
USD
311221XMCLI2104485
2022-01-05
850212 C?NG TY TNHH NH?T TR??NG MINH FUJIAN RUNDA POWER MACHINERY CO LTD AC generators, burning diezel engines, Benzel Power, Model CDS-110KT / B, C / S: 220 / 380V / 50Hz / 3PH / 80KW / 100KVA, with noise-proof shells, no adapter source, HSX: Fujian, 100% new;Tổ máy phát điện xoay chiều, động cơ diezel đốt trong, hiệu BENZEN POWER, model CDS-110KT/B, c/s: 220/380V/50Hz/3ph/80KW/100KVA, có vỏ chống ồn, không có bộ chuyển đổi nguồn, HSX: FUJIAN, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
13615
KG
2
SET
14150
USD
280621SZXS21060822
2021-07-06
850212 C?NG TY TNHH NH?T TR??NG MINH FUJIAN RUNDA POWER MACHINERY CO LTD AC generators, burning diezel engines, Benzel Power, Model KDS-110T / B, C / S: 220V / 380V / 50Hz / 3PH / 88KW / 110KVA, with noise-proof shells, no adapter source, HSX: Fujian, 100% new;Tổ máy phát điện xoay chiều, động cơ diezel đốt trong, hiệu BENZEN POWER, model KDS-110T/B, c/s: 220V/380V/50Hz/3ph/88KW/110KVA, có vỏ chống ồn, không có bộ chuyển đổi nguồn, HSX: FUJIAN, mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG DINH VU - HP
11960
KG
1
PCE
4858
USD
071021JSHAFBI1492
2021-10-18
560122 C?NG TY C? PH?N K? THU?T Và SINH H?C ?NG D?NG VI?T NAM CHONGQING NEW WORLD TRADING CO LTD Sampling sticks, 1 head of plastic lid, 1 fiber wrap, Model: S1, Using nostroph throat for clinical tests, 100% new products. House for production: Shandong Chengwu Medical Products Factory;Que lấy mẫu, 1 đầu gắn nắp nhựa, 1 đầu quấn mền xơ, model : S1,dùng thu thập mũi họng cho xét nghiệm lâm sàng,hàng mới 100%.Nhà SX:Shandong Chengwu Medical Products Factory
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
3583
KG
30000
PCE
810
USD
STR00282070
2022-02-25
842119 C?NG TY C? PH?N K? THU?T Và SINH H?C ?NG D?NG VI?T NAM HERMLE LABORTECHNIK GMBH Refrigerated Centrifuge Z 326 K 230V / 50-60 Hz centrifuge (311.00 V05) Serial NO.: 66C2200017; Use in the laboratory. New 100%. Manufacturer: Hermle;Máy ly tâm Refrigerated Centrifuge Z 326 K 230 V / 50-60 Hz (311.00 V05) Serial No.: 66C2200017 ; dùng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%. Hãng sản xuất: HERMLE
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
82
KG
1
PCE
3856
USD
2.40622112200018E+20
2022-06-24
460194 C?NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I QU?C T? H?NG TR??NG PHáT GUANGXI DONGXING YINGDA IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Tet holiday wire with jute+ sedge, used to produce bags, head hats, rolls, width <3cm, NSX: Ningming Liying, 100% new;Dây tết bện bằng sợi đay+ cói, dùng để sản xuất túi xách, mũ đội đầu, dạng cuộn, bản rộng <3cm, Nsx: NINGMING LIYING, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
40600
KG
15200
KGM
7600
USD
3.10522112200017E+20
2022-06-06
460194 C?NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I QU?C T? H?NG TR??NG PHáT GUANGXI DONGXING YINGDA IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Tet holiday wire with jute+ sedge, used to produce bags, head hats, rolls, width <3cm, NSX: Guangxi dongxing yingda, 100% new;Dây tết bện bằng sợi đay+ cói, dùng để sản xuất túi xách, mũ đội đầu, dạng cuộn, bản rộng <3cm, Nsx: GUANGXI DONGXING YINGDA, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
20000
KG
20000
KGM
10000
USD
10622112200017700000
2022-06-02
950710 C?NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I QU?C T? H?NG TR??NG PHáT GUANGXI DONGXING YINGDA IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Plastic fishing rods (without: crank, hook, wire), size (3.6-4.5) m, Yulaotou brand, 100% new;Cần câu cá bằng nhựa loại thường (không có: tay quay, lưỡi câu, dây), kích thước từ (3.6-4.5)m, hiệu YULAOTOU, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
27800
KG
920
PCE
1840
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-25
560811 C?NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I QU?C T? H?NG TR??NG PHáT GUANGXI DONGXING YINGDA IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Fishing mesh from artificial weaving materials, incomplete, (lacking: buoys, lead, neighboring), eye size (2-15) cm, brand Guuan, 100% new;Lưới đánh cá từ vật liệu dệt nhân tạo, chưa hoàn chỉnh, (thiếu: Phao, chì, dây giềng), cỡ mắt (2-15) cm, hiệu GUANXIN, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
32000
KG
7200
KGM
20880
USD