Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100015300602
2021-09-23
843352 N MINH QUY CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice harvesting machine (threshing machine (dam) rice), Leng Tong brand, 5T-78A sign, diesel engine, motor capacity from 2.2kw to 4KW, productivity 400kg / hour to 500kg / hour, new 100%;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),nhãn hiệu Leng Tong ,ký hiệu 5T-78A,động cơ diesel,công suất động cơ từ 2,2kw đến 4Kw,năng suất 400kg/ giờ đến 500kg/giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
701
KG
6
PCE
435
USD
112100014147201
2021-07-24
843359 N MINH QUY CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
640
KG
10
PCE
179
USD
11120712010387600
2020-11-13
320891 N T? QUY BROWNE GOLDSTONE LIMITED Oil painting from synthetic polymers dispersed or dissolved in non-aqueous environment, heat resistance above 100 degrees C CP29 1 Lt for vehicles - new 100%;Sơn dầu từ polyme tổng hợp đã phân tán hoặc hòa tan trong môi trường không chứa nước, chịu nhiệt trên 100 độ C CP29 1 Lt dùng cho xe - mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
9070
KG
12
UNL
130
USD
220522TNRTAO220501
2022-06-01
846599 NG TY TNHH MáY QUY PHáT SHENYANG FULUNTE WOODWORKING MACHINERY MANUFACTURING CO LTD Wooden edge machine, model: HQ06CN, capacity: 8.5 kW, voltage: 380V/50Hz, (1 set = 1 piece, new goods 100%);Máy dán cạnh gỗ, model: HQ06CN, công suất: 8.5 kw, điện áp: 380V/50hz, (1 bộ = 1 cái, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
8600
KG
4
SET
29107
USD
132200017692757
2022-06-01
720429 NH QUY CONG TY TNHH NEW VN Scrap and debris of alloy steel: Other types (different from stainless steel) are excluded from the process of non -hazardous waste (non -closed goods);Phế liệu và mảnh vụn của thép hợp kim:loại khác(khác với loại bằng thép không gỉ) được loại ra từ quá trình sản xuất không dính chất thải nguy hại (hàng rời không đóng kiện)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY NEW VN
CONG TY TNHH HUYNH QUY
18542
KG
18542
KGM
3188
USD
250521HNDY2105100
2021-06-03
252210 T QUY?T TRí HENAN HONGRUI SUPPLY CHAIN MANAGEMENT COMPANY Powdered calcium (lime). Packing 25kg / bag., used in the manufacture of glue / paint industry. Guangdong Yufeng Powder Material Co. NSX, new Ltd.hang 100%.;Bột canxi (vôi sống). đóng gói 25kg/bao., dùng trong sản xuất keo/sơn công nghiệp. NSX Guangdong Yufeng Powder Material Co., Ltd.hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
GREEN PORT (HP)
13858
KG
300
KGM
24
USD
210621OSHC-21063104
2021-07-07
282510 C QUY GS VI?T NAM GS YUASA INTERNATIONAL LTD Hydrazine solution Monohydrobrobromua 50% in water - C..S Flux (25kgs / can) (NPL used in battery manufacturing process) -PTPL Number: 4113 / PTPLHCM-NV. Number CAS: 13775-80-9;Dung dịch hydrazin monohydrobromua 50% trong nước - C.O.S Flux (25kgs/can) (NPL dùng trong quá trình sản xuất bình ắc quy)-PTPL số: 4113/PTPLHCM-NV. Số CAS: 13775-80-9
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
1468
KG
200
KGM
4083
USD
130422OSHC-22042217
2022-04-26
282510 C QUY GS VI?T NAM GS YUASA INTERNATIONAL LTD Hydrazin MonohydroBromua solution in water-C.O.S Flux (25kgs/can) (NPL used in the process of battery production) -PTPL Number: 4113/PTPLHCM-NV. CAS: 13775-80-9;Dung dịch hydrazin monohydrobromua 50% trong nước - C.O.S Flux (25kgs/can) (NPL dùng trong quá trình sản xuất bình ắc quy)-PTPL số: 4113/PTPLHCM-NV. Số CAS: 13775-80-9
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
1006
KG
175
KGM
3019
USD
300322LCJ22030033
2022-04-16
560130 C QUY GS VI?T NAM SORFIN YOSHIMURA TOKYO LTD Polyacrylic scratches, length of 3cm fiber (According to KQPT No. 2455/TB-KD3 dated November 15, 2017) -SUSA#& CN-Da-Flock 3DX3MM (SUSA) (480kgs/pallet);Xơ vụn Polyacrylic, chiều dài xơ 3cm (theo kqpt số: 2455/TB-KD3 ngày 15/11/2017)-SUSA#&CN - DA-FLOCK 3DX3MM (SUSA)(480kgs/pallet)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
7488
KG
960
KGM
5153
USD
060422LAXOE22040007
2022-06-28
450190 C QUY GS VI?T NAM WIRTZ MANUFACTURING CO INC Lie powder-Cork Powder X500 W/SS (0.56kg/bag)-Number of CAS-61789-98-8-PTPL Number: 2331/PTPLMN-NV dated September 4, 2012;Bột lie - Cork powder X500 W/SS (0.56kg/bao)-Số CAS-61789-98-8-PTPL số: 2331/PTPLMN-NV ngày 04/09/2012
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
387
KG
400
BAG
2040
USD
300322LCJ22030033
2022-04-16
380400 C QUY GS VI?T NAM SORFIN YOSHIMURA TOKYO LTD Sodium lignin sulfonate powder, brown -(PTPL number: 12607/TB -TCHQ dated October 16, 2017) -Cas no: 8061516 -Lignin vanillex type N (500kgs/pallet);Sodium Lignin Sulfonate dạng bột, màu nâu -(PTPL số: 12607/TB-TCHQ ngày 16/10/2017)-CAS no: 8061516 - LIGNIN VANILLEX TYPE N (500kgs/pallet)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
7488
KG
500
KGM
1948
USD
091120LCJ20110019
2020-11-19
380401 C QUY GS VI?T NAM SORFIN YOSHIMURA TOKYO LTD Sodium lignin sulfonate powder, brown - (PTPL number: 12 607 / TB-GDC dated 10.16.2017) -CAS no: 8061516 - lignin VANILLEX TYPE N (500kgs / pallet);Sodium Lignin Sulfonate dạng bột, màu nâu -(PTPL số: 12607/TB-TCHQ ngày 16/10/2017)-CAS no: 8061516 - LIGNIN VANILLEX TYPE N (500kgs/pallet)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
12374
KG
1500
KGM
632808
USD
300322LCJ22030033
2022-04-16
283327 C QUY GS VI?T NAM SORFIN YOSHIMURA TOKYO LTD Bari Sulphat salt (PTPL Number: 4905/TBTCHQ dated May 7, 2014) -Cas No: 7727-43-7-BASO4 #& CN-Barium Sulfate BASO4 #300 (800kgs/pallet);Muối Bari Sulphat(PTPL số: 4905/TBTCHQ ngày 07/05/2014)-CAS no: 7727-43-7-BASO4#&CN - BARIUM SULFATE BaSO4 #300 (800kgs/pallet)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
7488
KG
3200
KGM
7245
USD
180320SITGLYHP182037
2020-03-24
711620 á QUY VI?T NAM CHISHENG INTERNATIONAL TRADING LIANYUNGANG CO LTD Bi cầu bằng đá thạch anh tự nhiên đã được đánh bóng bề mặt, màu trắng loại 1, đường kình từ 10 cm - 50 cm, loại dùng làm vật phẩm phong thủy, mới 100%;Articles of natural or cultured pearls, precious or semi-precious stones (natural, synthetic or reconstructed): Of precious or semi-precious stones (natural, synthetic or reconstructed);天然或养殖珍珠,宝石或半宝石(天然,合成或重建)物品:珍贵或半宝石(天然,合成或重建)
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG DINH VU - HP
0
KG
840
KGM
319
USD
260522GOSUBKK80222970
2022-06-02
780191 C QUY GS VI?T NAM MITSUI CO THAILAND LTD Lead alloy Antimony 3.0%(PB-SB LEAD Alloy 3.0%), (Not processed-crushing), (NVL used to produce battery)-HR LEAD Alloy (Antimony Lead Alloy SB 3%);Hợp kim chì Antimony 3.0% (Pb-Sb lead alloy 3.0%), (chưa gia công-dạng thỏi), (NVL dùng để sản xuất bình ắc quy) - HR lead alloy (Antimony lead alloy Sb 3%)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
24643
KG
24626
KGM
63522
USD
140622SNKO190220500694
2022-06-28
780191 C QUY GS VI?T NAM MITSUI CO THAILAND LTD Lead alloy Antimony 3.0%(PB-SB LEAD Alloy 3.0%), (Not processed-crushing), (NVL used to produce battery)-HR LEAD Alloy (Antimony Lead Alloy SB 3%);Hợp kim chì Antimony 3.0% (Pb-Sb lead alloy 3.0%), (chưa gia công-dạng thỏi), (NVL dùng để sản xuất bình ắc quy) - HR lead alloy (Antimony lead alloy Sb 3%)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
24846
KG
24829
KGM
58725
USD
50221760110002400
2021-02-19
701939 C QUY GS VI?T NAM YINGKOU ZHONGJIE SHIDA SEPARATOR CO LTD Insulating nonwovens made from glass fiber (99% glass), rolls, size (W * D): 64mm * 1.4mm, NVLSX battery-Glass fiber separator. KQPTPL: 9200 / TB-GDC;Tấm cách điện làm từ sản phẩm không dệt từ sợi thủy tinh (99% là thủy tinh),dạng cuộn, kích thước(Rộng*Dày): 64mm*1.4mm, NVLSX bình ắc quy-Glass fiber separator. KQPTPL:9200/TB-TCHQ
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
6586
KG
2460
KGM
8610
USD
232 4678 2116
2020-11-12
030112 NG TY TNHH CAO QUY GOLDEN AROWANA BREEDING FARM SDN BHD Arowana (Scleropages Formosus) (15-25cm / child) (Used for Production of commercial fish);Cá rồng (Scleropages Formosus) (15-25cm/con) (Dùng để Sản xuất cá thương phẩm)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
250
KG
200
UNC
7000
USD
110222JJCBKSGBNC201115
2022-02-24
283650 NG TY TNHH SX Và TM T?Y PHú QUY SURINT OMYA CHEMICALS THAILAND CO LTD Calcium carbonate: Calcium carbonate, setAcarb (100% new) CAS code 14808-60-7, liquid, does not contain cash components CN.;Canxi Carbonat : CALCIUM CARBONATE, SETACARB (Hàng mới 100%) mã CAS 14808-60-7 , dạng lỏng, không chứa thành phần tiền chất CN.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
19380
KG
19
TNE
4047
USD
112100014950000
2021-09-11
570390 NG TY TNHH XNK PHú QUY GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Carpet with synthetic fiber, stuffed in the bedroom. KT (200 * 90) cm, 3cm thick. + / 10%. NSX: Guangxi Yonghong Import & Export Trade CO., LTD. New 100%;Thảm giường bằng sợi tổng hợp, đã nhồi bông dùng trong phòng ngủ. Kt(200*90)cm, dày 3cm.+/10%. NSX: GUANGXI YONGHONG IMPORT&EXPORT TRADE CO.,LTD.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
20700
KG
720
PCE
3024
USD
112100014950000
2021-09-11
940421 NG TY TNHH XNK PHú QUY GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Steam cushions with unpacked foam plastic, with family-friendly pillow. KT (135 * 100 * 28) cm + -10%, NSX: Guangxi Yonghong Import & Export Trade CO., LTD, 100% new;Đệm hơi bằng nhựa xốp chưa bọc, kèm gối hơi dùng trong gia đình. kt(135*100*28)cm +-10%, NSX: GUANGXI YONGHONG IMPORT&EXPORT TRADE CO.,LTD,mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
20700
KG
40
PCE
200
USD
112200015038966
2022-02-26
610832 NG TY TNHH XNK PHú QUY GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Gourd and postpartum clothes for women, Spandex material, Size: S-XXL, Brand: Snugg, 100% new;Bộ quần áo bầu và sau sinh dành cho nữ, chất liệu spandex, size: S-XXL, Nhãn hiệu: SNUGG ,mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
18820
KG
250
SET
1450
USD
112200017295478
2022-05-28
851650 NG TY TNHH XNK PHú QUY GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Microwave, brand: Cecotec, Model: 01542, Stainless steel material, using 230V voltage, capacity of 1400W. Capacity 28L. There is a baking function, 1000W baking capacity. 100% new;Lò vi sóng, Nhãn hiệu: CECOTEC, model: 01542 , chất liệu thép không gỉ, dùng điện áp 230V, công suất 1400W. Dung tích 28L. Có chức năng nướng, công suất nướng 1000W. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
14900
KG
843
PCE
46365
USD
112100015826579
2021-10-21
940382 NG TY TNHH XNK PHú QUY GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Bamboo racks, heat treatment, KT (72-166 * 25-44 * 3-14) cm + -10%. NSX: Guangxi Yonghong Import & Export Trade Co., Ltd, 100% new goods;Giá để đồ bằng tre, đã qua xử lý nhiệt,KT(72-166*25-44*3-14)cm +-10%. NSX:GUANGXI YONGHONG IMPORT&EXPORT TRADE CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
14270
KG
315
PCE
1575
USD
112100014950000
2021-09-11
940382 NG TY TNHH XNK PHú QUY GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Bamboo racks, with moving wheels, have passed heat treatment, KT (150 * 76-100 * 35) cm + -10%. NSX: Guangxi Yonghong Import & Export Trade Co., Ltd, 100% new products;Giá để đồ bằng tre, có bánh xe di chuyển, đã qua xử lý nhiệt,KT(150*76-100*35)cm +-10%. NSX:GUANGXI YONGHONG IMPORT&EXPORT TRADE CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
20700
KG
20
PCE
60
USD
112100014950000
2021-09-11
940382 NG TY TNHH XNK PHú QUY GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Bamboo racks, heat treatment, KT (70-163 * 36-145 * 23-44) cm + -10%. NSX: Guangxi Yonghong Import & Export Trade Co., Ltd, 100% new products;Giá để đồ bằng tre, đã qua xử lý nhiệt,KT(70-163*36-145*23-44)cm +-10%. NSX:GUANGXI YONGHONG IMPORT&EXPORT TRADE CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
20700
KG
190
PCE
570
USD
112200013942571
2022-01-15
940382 NG TY TNHH XNK PHú QUY GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Price of bamboo clothes, has been thermal treated. KT (40 * 40 * 170) cm + -10%. NSX: Guangxi Yonghong Import & Export Trade CO., LTD, 100% new;Giá treo quần áo bằng tre, đã qua xử lý nhiệt. KT(40*40*170)cm +-10%. NSX:GUANGXI YONGHONG IMPORT&EXPORT TRADE CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
20200
KG
70
PCE
350
USD
112200013942571
2022-01-15
940382 NG TY TNHH XNK PHú QUY GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Price to flower pots with bamboo, have passed heat treatment. KT (70 * 47 * 122) cm + -10%. NSX: Guangxi Yonghong Import & Export Trade CO., LTD, 100% new;Giá để chậu hoa bằng tre, đã qua xử lý nhiệt. KT(70*47*122)cm +-10%. NSX:GUANGXI YONGHONG IMPORT&EXPORT TRADE CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
20200
KG
20
PCE
100
USD
112200015038966
2022-02-26
392530 NG TY TNHH XNK PHú QUY GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Plastic accessories used to insert curtains (connectors, plastic balls, scissors, distance pieces). NSX: Guangxi Yonghong Import & Export Trade CO., LTD. New 100%;Phụ kiện bằng nhựa dùng để lắp rèm cửa ( đầu nối, bi nhựa, hạt kéo, miếng khoảng cách). NSX: GUANGXI YONGHONG IMPORT&EXPORT TRADE CO.,LTD.mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
18820
KG
1500
KGM
1875
USD
112200015038966
2022-02-26
481031 NG TY TNHH XNK PHú QUY GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Kraft paper has been wholeheartedly bleached, having a shining face, without adhesives, rolls, width from 210mm to 470mm. NSX: Guangxi Yonghong Import & Export Trade CO., LTD. New 100%;Giấy Kraft đã được tẩy trắng toàn bộ, có một mặt được tráng cao lanh, không có chất kết dính, dạng cuộn, chiều rộng từ 210mm đến 470mm. Nsx: GUANGXI YONGHONG IMPORT&EXPORT TRADE CO.,LTD.mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
18820
KG
5200
KGM
4680
USD
29707496123
2021-09-03
080610 NG TY TNHH MTV QUY KHANG COHEN PRODUCE MARKETING Fresh green grapes (Fresh Green Grapes), uniformly packed 8.62 kg NW, 100% new products, new products.;Nho xanh quả tươi(Fresh green grapes) ,đóng gói đồng nhất 8.62 kg nw , sản phẩm trồng trọt , hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
3170
KG
300
UNK
9030
USD
112200014790794
2022-02-26
950691 NG TY TNHH XNK PHú QUY GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Sports exercise tools: Bicycle shapes, NS-2600 model, non-electricity, fixed type, 1 wheel type car, non-mounted motor, size: (105 * 50 * 102) cm + / - 10%, 100% new goods.;Dụng cụ tập luyện thể thao: dạng xe đạp tập chân dùng cơ, model NS-2600, không dùng điện,loại đặt cố định, xe loại 1 bánh, không gắn động cơ, kích thước:(105*50*102)cm+/- 10%, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
13550
KG
150
PCE
5250
USD
2706216430340850
2021-07-26
850710 C QUY THàNH PHáT CLARIOS DELKOR CORPORATION Battery (Lead Acid) Varta Blue 80d26l (NX110-5L) used to start the piston engine (for cars), Brand Varta, 12V, 75AH, (207mm height does not include pylosity and handles), new 100%;Ắc quy (axit chì) VARTA BLUE 80D26L (NX110-5L) dùng để khởi động động cơ piston (dùng cho xe ô tô), hiệu VARTA, 12V,75AH,( chiều cao 207mm không bao gồm đầu cực và tay cầm), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
91774
KG
140
PCE
5699
USD
50721112100013600000
2021-07-06
851521 T Và D?CH V? TH??NG M?I QUYêN ANH PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Electric welding machines. Symbol: GP 35 GP 20KW- 220V, 50Hz, used to weld iron and steel materials. Set fixed, operating with resistor principle. . Brand: Pinyin. New 100%;Máy hàn điện. Ký hiệu: GP 35 GP 20kw- 220v, 50HZ, dùng để hàn các vật liệu bằng sắt, thép. đặt cố định, hoạt động bằng nguyên lý điện trở. . Nhãn hiệu: Pinyin. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6730
KG
2
PCE
1260
USD
30426943
2022-04-18
820239 T Và D?CH V? TH??NG M?I QUYêN ANH PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Steel -round saw blade, disc form, used for sawing machines. Diameter 400mm +/- 20mm, 3.5mm thick, segment attached. Manufacturer: Hubei Changli. Brand: Q-A, 100% new;Lưỡi cưa tròn bằng thép, dạng đĩa, dùng cho máy cưa đá. Đường kính 400mm+/-20mm, dày 3,5mm, đã gắn segment. Hãng sx: Hubei Changli . Nhãn hiệu: Q-A, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
DONG DANG (LANG SON)
24980
KG
1850
PCE
42550
USD
30426943
2022-04-18
820239 T Và D?CH V? TH??NG M?I QUYêN ANH PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Steel -round saw blade, disc form, used for sawing machines. Diameter 600mm +/- 20mm, 3.5mm thick, segment attached. Manufacturer: Hubei Changli. Brand: Q-A, 100% new;Lưỡi cưa tròn bằng thép, dạng đĩa, dùng cho máy cưa đá. Đường kính 600mm+/-20mm, dày 3,5mm, đã gắn segment. Hãng sx: Hubei Changli . Nhãn hiệu: Q-A, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
DONG DANG (LANG SON)
24980
KG
80
PCE
5200
USD
11021112100015400000
2021-10-01
820239 T Và D?CH V? TH??NG M?I QUYêN ANH PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Steel round saw blades, discs, used for stone saws. 200mm +/- 10mm diameter, 1.5mm thick, segment. Manufacturer: Hubei Changli. Brand: Q-A, 100% new;Lưỡi cưa tròn bằng thép, dạng đĩa, dùng cho máy cưa đá. Đường kính 200mm+/-10mm, dày 1,5mm, đã gắn segment. Hãng sx: Hubei Changli. Nhãn hiệu: Q-A, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
12570
KG
800
PCE
4640
USD
051221JWLEM21111135
2021-12-14
520853 T NH?P KH?U ANH QUYêN GUANGZHOU KEETE TEXTILES CO LTD Fabric chiffon fabric (100% polyester) - DMT Fabric Print, Code: # 1; Quantitative: 118-120gms, 155cm size, 100% new goods.;Vải voan vân điểm ( 100% Polyester ) - DMT FABRIC PRINT, Mã : #1; Định lượng: 118-120GMS, Khổ 155cm, Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
1300
KG
145
KGM
654
USD
250921NGB/HPH/02251
2021-10-18
853510 T B? ?I?N NG?C QUY?N YUEQING HANMO ELECTRICAL CO LTD 24KV-31.5A voltage pipe fuse, Manufacturer Yueqing Hanmo Electronic CO. Ltd, 100% new goods;Cầu chì ống điện áp 24KV-31.5A, nhà sản xuất yueqing hanmo electronic co. Ltd ,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG HAI PHONG
3818
KG
75
PCE
825
USD
250921NGB/HPH/02251
2021-10-18
853510 T B? ?I?N NG?C QUY?N YUEQING HANMO ELECTRICAL CO LTD Fuse 24KV-4A voltage tube, Manufacturer Yueqing Hanmo Electronic CO. Ltd, 100% new goods;Cầu chì ống điện áp 24KV-4A, nhà sản xuất yueqing hanmo electronic co. Ltd ,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG HAI PHONG
3818
KG
6
PCE
66
USD
250921NGB/HPH/02251
2021-10-18
853510 T B? ?I?N NG?C QUY?N YUEQING HANMO ELECTRICAL CO LTD 35KV-40A voltage pipe fuse, Manufacturer Yueqing Hanmo Electronic CO. Ltd, 100% new goods;Cầu chì ống điện áp 35KV-40A, nhà sản xuất yueqing hanmo electronic co. Ltd ,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG HAI PHONG
3818
KG
15
PCE
192
USD
250921NGB/HPH/02251
2021-10-18
853510 T B? ?I?N NG?C QUY?N YUEQING HANMO ELECTRICAL CO LTD 35KV-4A voltage pipe fuse, Manufacturer Yueqing Hanmo Electronic CO. Ltd, 100% new goods;Cầu chì ống điện áp 35KV-4A, nhà sản xuất yueqing hanmo electronic co. Ltd ,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG HAI PHONG
3818
KG
9
PCE
115
USD
250921NGB/HPH/02251
2021-10-18
853510 T B? ?I?N NG?C QUY?N YUEQING HANMO ELECTRICAL CO LTD 12KV-16A voltage tube fuse, Manufacturer Yueqing Hanmo Electronic CO. Ltd, 100% new goods;Cầu chì ống điện áp 12KV-16A, nhà sản xuất yueqing hanmo electronic co. Ltd ,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG HAI PHONG
3818
KG
15
PCE
141
USD
250921NGB/HPH/02251
2021-10-18
853510 T B? ?I?N NG?C QUY?N YUEQING HANMO ELECTRICAL CO LTD 24KV-100A voltage pipe fuse, Manufacturer Yueqing Hanmo Electronic CO. Ltd, 100% new goods;Cầu chì ống điện áp 24KV-100A, nhà sản xuất yueqing hanmo electronic co. Ltd ,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG HAI PHONG
3818
KG
30
PCE
426
USD
250921NGB/HPH/02251
2021-10-18
853510 T B? ?I?N NG?C QUY?N YUEQING HANMO ELECTRICAL CO LTD 35KV-6A voltage tube fuse, Manufacturer Yueqing Hanmo Electronic CO. Ltd, 100% new goods;Cầu chì ống điện áp 35KV-6A, nhà sản xuất yueqing hanmo electronic co. Ltd ,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG HAI PHONG
3818
KG
9
PCE
115
USD
250921NGB/HPH/02251
2021-10-18
853510 T B? ?I?N NG?C QUY?N YUEQING HANMO ELECTRICAL CO LTD 12KV-20A voltage pipe fuse, Manufacturer Yueqing Hanmo Electronic CO. Ltd, 100% new goods;Cầu chì ống điện áp 12KV-20A, nhà sản xuất yueqing hanmo electronic co. Ltd ,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG HAI PHONG
3818
KG
15
PCE
141
USD
250921NGB/HPH/02251
2021-10-18
853510 T B? ?I?N NG?C QUY?N YUEQING HANMO ELECTRICAL CO LTD Fuse 24KV-16A voltage tube, Manufacturer Yueqing Hanmo Electronic CO. Ltd, 100% new goods;Cầu chì ống điện áp 24KV-16A, nhà sản xuất yueqing hanmo electronic co. Ltd ,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG HAI PHONG
3818
KG
75
PCE
825
USD
250921NGB/HPH/02251
2021-10-18
853510 T B? ?I?N NG?C QUY?N YUEQING HANMO ELECTRICAL CO LTD Fuse Voltage Tube 35KV-10A, Manufacturer Yueqing Hanmo Electronic CO. Ltd, 100% new goods;Cầu chì ống điện áp 35KV-10A, nhà sản xuất yueqing hanmo electronic co. Ltd ,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG HAI PHONG
3818
KG
72
PCE
922
USD
250921NGB/HPH/02251
2021-10-18
853510 T B? ?I?N NG?C QUY?N YUEQING HANMO ELECTRICAL CO LTD 24KV-20A voltage pipe fuse Manufacturer Yueqing HANMO ELECTICIC CO. Ltd, 100% new goods;Cầu chì ống điện áp 24KV-20A nhà sản xuất yueqing hanmo electronic co. Ltd ,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG HAI PHONG
3818
KG
66
PCE
726
USD
250921NGB/HPH/02251
2021-10-18
853510 T B? ?I?N NG?C QUY?N YUEQING HANMO ELECTRICAL CO LTD Fuse 35KV-50A voltage tube, Manufacturer Yueqing Hanmo Electronic CO. Ltd, 100% new goods;Cầu chì ống điện áp 35KV-50A, nhà sản xuất yueqing hanmo electronic co. Ltd ,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG HAI PHONG
3818
KG
15
PCE
300
USD
1.41221112100017E+20
2021-12-15
400130 N QUY PHENDAROTH IMPORT EXPORT CO LTD Natural natural rubber latex has not been processed. (Natural Rubber in Primary Forms);Mủ cao su thiên nhiên dạng nguyên sinh chưa qua sơ chế. (NATURAL RUBBER IN PRIMARY FORMS)
CAMBODIA
VIETNAM
DOUN ROTH
CUA KHAU VAC SA
500000
KG
500
TNE
518000
USD
BIE53179479
2021-07-23
340520 NG TY TNHH HOBAT QUY NH?N HOBAT RESOURCES HBQN-3097 # & Oil color used to preserve wooden products, liquid forms. (1 package = 11,887 kgs);HBQN-3097#&Dầu màu dùng để bảo quản sản phẩm gỗ, dạng lỏng. (1 package=11.887 kgs)
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1165
KG
98
PKG
13204
USD
1.70222112200014E+20
2022-02-24
400129 N QUY MISSION DEVELOP AGRICULTURE CO LTD Natural natural rubber latex has not been processed. (Natural Rubber in Primary Forms);Mủ cao su thiên nhiên dạng nguyên sinh chưa qua sơ chế. (NATURAL RUBBER IN PRIMARY FORMS)
CAMBODIA
VIETNAM
DOUN ROTH
CUA KHAU VAC SA
500
KG
500
TNE
535000
USD
290322SMFCL22030779
2022-04-19
550921 CTY TNHH D?T MAY TíN HUY LANXI SHUANGJIAO TEXTILE CO LTD Single fibers from stapling polyester, Ne 20/1 (20/1 100% Polyester Yarn, Color: Deep Camel #52), not packed for retail. New 100%;Sợi đơn từ xơ staple polyester, Ne 20/1 (20/1 100% polyester yarn, color: DEEP CAMEL #52), chưa đóng gói để bán lẻ. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10166
KG
735
KGM
1654
USD
290322SMFCL22030779
2022-04-19
550921 CTY TNHH D?T MAY TíN HUY LANXI SHUANGJIAO TEXTILE CO LTD Single fibers from stapling polyester, Ne 20/1 (20/1 100% Polyester Yarn, Color: Peacock Blue #37), not packed for retail. New 100%;Sợi đơn từ xơ staple polyester, Ne 20/1 (20/1 100% polyester yarn, color: PEACOCK BLUE #37), chưa đóng gói để bán lẻ. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10166
KG
613
KGM
1439
USD
290322SMFCL22030779
2022-04-19
550921 CTY TNHH D?T MAY TíN HUY LANXI SHUANGJIAO TEXTILE CO LTD Single fibers from stapling polyester, Ne 20/1 (20/1 100% Polyester Yarn, Color: Brilliant Blue #74), not packed for retail. New 100%;Sợi đơn từ xơ staple polyester, Ne 20/1 (20/1 100% polyester yarn, color: BRILLIANT BLUE #74), chưa đóng gói để bán lẻ. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10166
KG
613
KGM
1378
USD
211021LT220BP012
2021-11-02
721914 T Và TH??NG M?I QUY?T TH?NG HANWA CO LTD Stainless steel, flat rolling, unmatched excessive hot rolling in rolls, - 304L steel labels - ASTM A240 standard, size: 2.85mm x 1250mm x roll, content: C: 0.040%., CR: 18.18 %, 100% new; Thép không gỉ , cán phẳng,chưa được gia công quá mức cán nóng ở dạng cuộn, - mác thép 304L - Tiêu chuẩn ASTM A240 , cỡ: 2.85mm x 1250mm x cuộn, hàm lượng: C:0.040%.,Cr: 18.18%, mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
HOANG DIEU (HP)
405550
KG
21365
KGM
62236
USD
776625728407
2022-04-25
710813 á QUY KIM HOàNG PHáT QUEEN AND I JEWELLERY COMPANY LIMITED 6#& semi -finished gold 18k, incomplete (to process earrings, bracelets, rings, necklaces, yellow surface);6#&Vàng bán thành phẩm 18K, chưa hoàn chỉnh (để gia công bông tai, lắc, nhẫn, dây chuyền, mặt vàng)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
KOWLOON
HO CHI MINH
5
KG
3526
GRM
158686
USD
775259022845
2021-11-23
710813 á QUY KIM HOàNG PHáT QUEEN AND I JEWELLERY COMPANY LIMITED 6 # & gold semi-finished 18k, incomplete (for machining earrings, shaking, rings, necklaces, golden faces);6#&Vàng bán thành phẩm 18K, chưa hoàn chỉnh (để gia công bông tai, lắc, nhẫn, dây chuyền, mặt vàng)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
KOWLOON
HO CHI MINH
6
KG
4499
GRM
202434
USD
775452787474
2021-12-14
710813 á QUY KIM HOàNG PHáT QUEEN AND I JEWELLERY COMPANY LIMITED 6 # & gold semi-finished 18k, incomplete (for machining earrings, shaking, rings, necklaces, golden faces);6#&Vàng bán thành phẩm 18K, chưa hoàn chỉnh (để gia công bông tai, lắc, nhẫn, dây chuyền, mặt vàng)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
KOWLOON
HO CHI MINH
5
KG
3499
GRM
157437
USD
070522SITPUSG109494G
2022-05-23
780199 C QUY HENG LI VI?T NAM KOREA ZINC COMPANY LTD ONSAN COMPLEX 0101Chi#& Leading of all kinds/lead, untreated lead, untreated/Kz Brand Lead Ingot (Pb: 99.99 PCT Min) (Executive: 104419134631/E31 of December 21, 2021);0101CHI#&Chì các loại/ chì thỏi, chì chưa gia công, chưa tinh luyện / KZ BRAND LEAD INGOT (PB: 99.99 PCT MIN) (Kiểm hóa: 104419134631/E31 ngày 21/12/2021)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
407396
KG
407022
KGM
1054920
USD
171120206316787
2020-12-04
780199 C QUY HENG LI VI?T NAM KOREA ZINC COMPANY LTD ONSAN COMPLEX 0101CHI # & Lead kinds / of lead ingots, lead, unwrought, unrefined / KZ BRAND Ingot LEAD (PB: 99.99 PCT MIN);0101CHI#&Chì các loại/ chì thỏi, chì chưa gia công, chưa tinh luyện / KZ BRAND LEAD INGOT (PB: 99.99 PCT MIN)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
300592
KG
300320
KGM
582342
USD
ELSR6000089
2021-07-28
901850 NG TY TNHH D??C PH?M TRANG THI?T B? Y T? T D SENVIROMED INC SPECIALIZED TESTS FOR EXCHOGS: GROUP: SINGLE USE INJECTOR SYSTEM (REF. US-2000, 100% new products, NSX: USIOL INC; USA);Dụng cụ chuyên dùng để mỗ trong nhãn khoa : dụng cụ đặt thủy tinh thể : Single Use Injector System (Ref. US-2000, Hàng mới 100 %, NSX : USIOL INC; USA)
UNITED STATES
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HO CHI MINH
21
KG
336
PCE
1008
USD
SIN02027504
2021-06-21
902212 NG TY TNHH D??C PH?M TRANG THI?T B? Y T? T D GE HEALTHCARE PTE LTD Medical equipment: Cutting machine accessories (Model: Optima CT520) (100% new, NSX: GE Medical Systems, LLC) (Accessories according to HHNK Catalog No. 04, 18/06/2021);Thiết bị Y tế : Phụ kiện máy chụp cắt lớp (Model: OPTIMA CT520) (Hàng mới 100%, NSX : GE Medical Systems, LLC) (Phần Phụ kiện theo Danh mục HHNK số 04, 18/06/2021)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
166
KG
1
UNIT
28318
USD
TYO19694987
2021-12-16
902212 NG TY TNHH D??C PH?M TRANG THI?T B? Y T? T D GE HEALTHCARE PTE LTD Medical equipment: Model cutting and accessories (Model: Revolution EVO) (100% new products, SX: GE Healthcare Japan Corporation) (Main Machine section according to HHNK Catalog No. 05.15 / 09/2021);Thiết bị Y tế: Máy chụp cắt lớp và phụ kiện (Model: Revolution EVO) (Hàng mới 100%, Hãng SX: GE Healthcare Japan Corporation) (Phần máy chính theo danh mục HHNK số 05,15/09/2021)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
3378
KG
1
UNIT
183905
USD
V372376
2022-06-03
902212 NG TY TNHH D??C PH?M TRANG THI?T B? Y T? T D GE HEALTHCARE PTE LTD Medical equipment: layer cutting cameras and accessories (Model: Revolution Frontier) (100%new goods, manufacturer: Ge Hangwei Medical Systems Co. Ltd) (Main part according to the list of HHNK No. 01/DMHH, 01/ 06/2022);Thiết bị Y tế: Máy chụp cắt lớp và phụ kiện (Model: Revolution Frontier) (Hàng mới 100%, Hãng SX: GE HangWei Medical Systems Co. Ltd) (Phần máy chính theo danh mục HHNK số 01/DMHH,01/06/2022)
CHINA
VIETNAM
CAPITAL INTERNATIONA
HO CHI MINH
3865
KG
1
UNIT
321433
USD
4431687543
2021-06-22
901812 NG TY TNHH D??C PH?M TRANG THI?T B? Y T? T D GE HEALTHCARE PTE LTD Medical Device: Ultrasound and Accessories: Ultrasound System (Model: Voluson S8t) (New 100% Publisher: GE Ultrasound Korea Ltd.); Thiết bị y tế : Máy siêu âm và phụ kiện : Ultrasound System (Model : VOLUSON S8t) (Hàng mới 100 %, NSX : GE Ultrasound Korea Ltd)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
594
KG
5
SET
175226
USD
MI20100228
2021-01-04
901812 NG TY TNHH D??C PH?M TRANG THI?T B? Y T? T D WEST CAN PACIFIC LIMITED An ultrasound machine eyes and Accessories: Ultrasound System (Model: Hiscan Touch Basic, New 100%, NSX: Optikon 2000 s.p.a, Italy);Máy Siêu âm mắt và phụ kiện: Ultrasound System (Model: Hiscan Touch Basic, Hàng mới 100%, NSX: Optikon 2000 S.p.A, Italy)
ITALY
VIETNAM
ROMA-FIUMICINO APT
HO CHI MINH
70
KG
1
SET
24000
USD
THOC21012067
2021-01-29
170240 T TH??NG M?I T?NG H?P PHú QUY SUZHOU FUN RUN IMPORT EXPORT CO LTD Fructose syrup, YET MAKING FLAVOR, FOOD COLORS, FOR FOOD, CONTENT less than 50% is extracted from wheat. NEW 100%;XI RÔ FRUCTOSE, CHƯA PHA CHẾ HƯƠNG LIỆU, PHẨM MÀU, DÙNG TRONG CHẾ BIẾN THỰC PHẨM, HÀM LƯỢNG NHỎ HƠN 50% ĐƯỢC CHIẾT XUẤT TỪ LÚA MÌ. HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
80520
KG
64000
KGM
28160
USD
THOC20121946
2020-12-28
170240 T TH??NG M?I T?NG H?P PHú QUY SUZHOU FUN RUN IMPORT EXPORT CO LTD Fructose syrup, YET MAKING FLAVOR, FOOD COLORS, FOR FOOD, CONTENT less than 50% is extracted from wheat. NEW 100%;XI RÔ FRUCTOSE, CHƯA PHA CHẾ HƯƠNG LIỆU, PHẨM MÀU, DÙNG TRONG CHẾ BIẾN THỰC PHẨM, HÀM LƯỢNG NHỎ HƠN 50% ĐƯỢC CHIẾT XUẤT TỪ LÚA MÌ. HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
101760
KG
80000
KGM
35200
USD
THOC20123706
2020-12-29
170240 T TH??NG M?I T?NG H?P PHú QUY SUZHOU FUN RUN IMPORT EXPORT CO LTD Fructose syrup, YET MAKING FLAVOR, FOOD COLORS, FOR FOOD, CONTENT less than 50% is extracted from wheat. NEW 100%;XI RÔ FRUCTOSE, CHƯA PHA CHẾ HƯƠNG LIỆU, PHẨM MÀU, DÙNG TRONG CHẾ BIẾN THỰC PHẨM, HÀM LƯỢNG NHỎ HƠN 50% ĐƯỢC CHIẾT XUẤT TỪ LÚA MÌ. HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
80520
KG
64000
KGM
28160
USD
151021HNSAHPH21100001
2021-11-10
320301 NG TY D?T HOPEX SODHANI BIOTECH PRIVATE LIMITED Sun Yellow Dye - Sun Yellow Extract, HSX: Sodhani Biotech Private Limited, 100% new products;Chất nhuộm vải màu vàng mặt trời - Sun Yellow Extract,HSX: SODHANI BIOTECH PRIVATE LIMITED, Dạng bột, Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
3269
KG
743
KGM
43466
USD
151021HNSAHPH21100001
2021-11-10
320301 NG TY D?T HOPEX SODHANI BIOTECH PRIVATE LIMITED Red-Turkey Dye-Turkey Red Extract RC, HSX: Sodhani Biotech Private Limited, 100% new products;Chất nhuộm vải màu đỏ gà tây -Turkey Red Extract RC,HSX: SODHANI BIOTECH PRIVATE LIMITED, Dạng bột, Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
3269
KG
938
KGM
40053
USD
151021HNSAHPH21100001
2021-11-10
320301 NG TY D?T HOPEX SODHANI BIOTECH PRIVATE LIMITED Dye Dye Dark Brown -Nut Brown Extract, HSX: Sodhani Biotech Private Limited, liquid form, 100% new goods;Chất nhuộm vải màu nâu đậm -Nut Brown Extract ,HSX: SODHANI BIOTECH PRIVATE LIMITED, Dạng lỏng, Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
3269
KG
1082
KGM
36463
USD
250120EGLV 148000011372
2020-02-14
540247 HTX D?T IN TOàN TH?NG FUJIAN JINLUN FIBER SHAREHOLDING COMPANY LIMITED Sợi đơn multifilament từ Polyester,không xoắn,không dún,không đàn hồi,độ mảnh sợi 45decitex,dạng cuộn,chưa đóng gói bán lẻ. Dùng để dệt vải màn, mã hàng FDY 45Dtex/24f. Hàng mới 100%.;Synthetic filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including synthetic monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single, untwisted or with a twist not exceeding 50 turns per metre: Other, of polyesters;非零售用合成长丝纱(非缝纫线),包括67分特以下的合成单丝:单纱,无捻纱或捻度不超过50转/米的其他纱线:其他聚酯
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG XANH VIP
0
KG
23360
KGM
25696
USD
290621SEF-210600006/001
2021-07-06
731519 NG TY TNHH D I D VI?T NAM DAIDO SITTIPOL CO LTD Pin latch for SCZ0404SV chain - type d.i.d, SCZ0404SV - battery. New 100%;Chốt pin dùng cho loại xích SCZ0404SV- loại xích răng hiệu D.I.D, SCZ0404SV - PIN. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
36009
KG
1200
KGM
39204
USD
281121EGLV050101476562
2021-12-14
731519 NG TY TNHH D I D VI?T NAM DAIDO SITTIPOL CO LTD The external chain used for the SCZ0404SV chain - type d.i.d, SCZ0404SV - Outer Plate. New 100%;Lá xích ngoài dùng cho loại xích SCZ0404SV- loại xích răng hiệu D.I.D, SCZ0404SV - OUTER PLATE . Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
22923
KG
1500
KGM
11595
USD
281121EGLV050101476562
2021-12-14
731519 NG TY TNHH D I D VI?T NAM DAIDO SITTIPOL CO LTD The roller is used for the 420AD2 chain - the type of roller chain d.i.d, 420ad2 roller. New 100%;Trục cuốn dùng cho loại xích 420AD2 - loại xích con lăn hiệu D.I.D, 420AD2 ROLLER . Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
22923
KG
1400
KGM
3878
USD