Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
221021UPL211002429
2021-10-28
252020 NG TY TNHH TH??NG M?I K? THU?T TH?CH QUANG NORITAKE SCG PLASTER CO LTD Plaster plaster form raw material to make mold in ceramic ceramic tiles production (Molding Plaster-TA-60RL). 100% new products.;Thạch cao plaster dạng bột nguyên liệu để làm khuôn trong sản xuất gạch men gốm sứ(Moulding Plaster-TA-60RL).Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
24780
KG
22
TNE
3982
USD
221021UPL211002429
2021-10-28
252020 NG TY TNHH TH??NG M?I K? THU?T TH?CH QUANG NORITAKE SCG PLASTER CO LTD Plaster plaster form raw materials to make molds in ceramic ceramic tiles production (Molding Plaster-TA-50G). 100% new products.;Thạch cao plaster dạng bột nguyên liệu để làm khuôn trong sản xuất gạch men gốm sứ(Moulding Plaster-TA-50G).Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
24780
KG
2
TNE
1220
USD
281020BKK201000001603
2020-11-04
253091 NG TY TNHH TH??NG M?I K? THU?T TH?CH QUANG NITTO GANRYO KOGYO CO LTD Zirconium Silicate (KSP-S) - used as a glaze for ceramics (zirconium KSP-S), powder, restaurant closed 25kg / bag. NSX: Siam Frit Co., Ltd. New 100%.;Zirconium Silicate (KSP-S) - dùng làm men để sản xuất gốm sứ (Zirconium KSP-S), Dạng bột, hàng đóng 25kg/bao. NSX:Siam Frit Co.,Ltd. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG DINH VU - HP
22440
KG
22000
KGM
40260
USD
210121COAU7228925820
2021-02-18
252910 NG TY TNHH TH??NG M?I K? THU?T TH?CH QUANG KANIMAM IMPEX PRIVATE LIMITED Feldspar (felspar) powder used as raw material for production of ceramic tiles, ceramic (Potash FELDSPAR- A 200 MESH) New 100%;Tràng thạch (đá bồ tát) dạng bột dùng làm nguyên liệu để sản xuất gạch men, gốm sứ (POTASH FELDSPAR- A 200 MESH) Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
56080
KG
56
TNE
5320
USD
090422EGLV540200064462
2022-06-06
251710 NG TY TNHH TH??NG M?I K? THU?T TH?CH QUANG VERMEULEN GRANULATS Pebbles size 10/12 cm used to grind soil, sand, yeast in the production of ceramics, ceramic tiles, glass (French flint pebbles 10/12cm), 100% new;Đá cuội kích cở 10/12 cm dùng để nghiền đất, cát, men trong sản xuất gốm sứ, gạch men, thủy tinh ( FRENCH FLINT PEBBLES 10/12CM), Mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
25198
KG
25
TNE
6275
USD
120521MEDUL5492375
2021-06-14
251710 NG TY TNHH TH??NG M?I K? THU?T TH?CH QUANG VERMEULEN GRANULATS Pebble size 8/10 cm, for grinding soil, sand, ceramic glaze, ceramic tiles, glass (flint pebbles French size 8/10 cm), the new 100%;Đá cuội kích cớ 8/10 cm, dùng để nghiền đất, cát, men trong sản xuất gốm sứ, gạch men, thủy tinh (French flint pebbles size 8/10 cm), mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG LACH HUYEN HP
25198
KG
12500
KGM
3063
USD
160921SITGNBCL487733
2021-10-08
842442 T THàNH VIêN TH??NG M?I ??C QUANG TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Specialized equipment for agricultural production: Anhaodeguang K20-causal eradicating sprayers (using electric batteries Lead - Acid 12V / 8AH). NEW 100%.;THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG PHỤC VỤ CHO SẢN XUẤT NÔNG NGHIỆP: MÁY PHUN THUỐC DIỆT TRỪ CÁC LOẠI CÔN TRÙNG GÂY HẠI AIHAODEGUANG K20 (DÙNG ĐIỆN BÌNH ẮC QUI LEAD - ACID 12V/8AH). HÀNG MỚI 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG ICD PHUOCLONG 3
22240
KG
24
SET
504
USD
160921SITGNBCL487733
2021-10-08
842442 T THàNH VIêN TH??NG M?I ??C QUANG TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Specialized equipment for agricultural production: Annual sprayers of mitsudeguang M20 harmful insects (using Lead - Acid 12V / 12AH). NEW 100%.;THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG PHỤC VỤ CHO SẢN XUẤT NÔNG NGHIỆP: MÁY PHUN THUỐC DIỆT TRỪ CÁC LOẠI CÔN TRÙNG GÂY HẠI MITSUDEGUANG M20 (DÙNG ĐIỆN BÌNH ẮC QUI LEAD - ACID 12V/12AH). HÀNG MỚI 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG ICD PHUOCLONG 3
22240
KG
450
SET
12825
USD
250921SITGNBCL487734
2021-10-08
842442 T THàNH VIêN TH??NG M?I ??C QUANG TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Specialized equipment for agricultural production: SeoulDeguang K16 eraser insects (using Lead Battery - Acid 12V / 8AH). NEW 100%.;THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG PHỤC VỤ CHO SẢN XUẤT NÔNG NGHIỆP: MÁY PHUN THUỐC DIỆT TRỪ CÁC LOẠI CÔN TRÙNG GÂY HẠI SEOULDEGUANG K16 (DÙNG ĐIỆN BÌNH ẮC QUI LEAD - ACID 12V/8AH). HÀNG MỚI 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG ICD PHUOCLONG 3
23556
KG
39
SET
780
USD
250921SITGNBCL487734
2021-10-08
842442 T THàNH VIêN TH??NG M?I ??C QUANG TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Specialized equipment for agricultural production: Anhaodeguang K20-causal eradicating sprayers (using electric batteries Lead - Acid 12V / 8AH). NEW 100%.;THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG PHỤC VỤ CHO SẢN XUẤT NÔNG NGHIỆP: MÁY PHUN THUỐC DIỆT TRỪ CÁC LOẠI CÔN TRÙNG GÂY HẠI AIHAODEGUANG K20 (DÙNG ĐIỆN BÌNH ẮC QUI LEAD - ACID 12V/8AH). HÀNG MỚI 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG ICD PHUOCLONG 3
23556
KG
180
SET
3780
USD
281221SITGNBCL848479
2022-05-24
842441 T THàNH VIêN TH??NG M?I ??C QUANG TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Specialized equipment for agricultural production: Airodeguang A20 insect eradication machine (using Lithium battery - 12V/8AH ions). NEW 100%.;THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG PHỤC VỤ CHO SẢN XUẤT NÔNG NGHIỆP: MÁY PHUN THUỐC DIỆT TRỪ CÁC LOẠI CÔN TRÙNG GÂY HẠI AIHAODEGUANG A20 (DÙNG ĐIỆN BÌNH ẮC QUI LITHIUM - ION 12V/8AH). HÀNG MỚI 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG ICD PHUOCLONG 3
22819
KG
162
SET
4536
USD
281221SITGNBCL848479
2022-05-24
842441 T THàNH VIêN TH??NG M?I ??C QUANG TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Specialized equipment for agricultural production: Spring -eradicating sprayer Seouldeguang K16 insects (using LEAD - Acid 12V/8AH battery). NEW 100%.;THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG PHỤC VỤ CHO SẢN XUẤT NÔNG NGHIỆP: MÁY PHUN THUỐC DIỆT TRỪ CÁC LOẠI CÔN TRÙNG GÂY HẠI SEOULDEGUANG K16 (DÙNG ĐIỆN BÌNH ẮC QUI LEAD - ACID 12V/8AH). HÀNG MỚI 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG ICD PHUOCLONG 3
22819
KG
18
SET
360
USD
170121HTJY20215110F
2021-01-27
970190 NG TY TNHH TH??NG M?I QUANG HUY ZHENGZHOU ZIJING HOME DECORATION CO LTD Magnolia flexible female reliefs FD562, Size: 80 * 120cm, 1 set = 1 picture terracotta coated glass glued laminated wooden platform, a New 100%;Phù điêu Mộc lan uyển nữ FD562, KT: 80*120cm, 1 set = 1 bức bằng đất nung bề mặt phủ thuỷ tinh được dán trên nền gỗ ép, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
9360
KG
10
SET
390
USD
050120HTJY19125195F
2020-01-16
970190 NG TY TNHH TH??NG M?I QUANG HUY ZHENGZHOU ZI JING HOME DECORATION CO LTD Phù điêu Thuận buồm xuôi gió GM180503 bằng đất nung bề mặt phủ thuỷ tinh được dán trên nền gỗ ép KT 800mm*2200mm 1set=1 bức . Mới 100%;Paintings, drawings and pastels, executed entirely by hand, other than drawings of heading 49.06 and other than hand-painted or hand-decorated manufactured articles; collages and similar decorative plaques: Other;梳子,头发等等;毛毡针,卷发针,卷发夹,卷发器等,不同于标题85.16,及其部件:梳子,毛发等:硬橡胶或塑料:硬质橡胶
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
0
KG
2
SET
131
USD
170121HTJY20215110F
2021-01-27
970190 NG TY TNHH TH??NG M?I QUANG HUY ZHENGZHOU ZIJING HOME DECORATION CO LTD Reliefs pristine FJ042 (FJ042-1, FJ042-2, FJ042-3), Size: 40 * 80 + 80 * 80cm, 1 set = 3 picture terracotta coated glass-based paste Wood-row new 100%;Phù điêu Tinh khôi FJ042(FJ042-1, FJ042-2, FJ042-3), KT: 40*80+80*80cm, 1 set = 3 bức bằng đất nung bề mặt phủ thuỷ tinh được dán trên nền gỗ ép, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
9360
KG
36
SET
2009
USD
091221IRSINHPH2122985
2021-12-15
292242 NG TY TNHH TH??NG M?I QUANG THANH UTAMA OVERSEAS TRADING PTE LTD MSG (sodium salt of glutamic acid) Food additives: Premium MONOSODIUM GLUTAMATE (Boat Brand), HSD: 2025, 25kg /bao.nsx: Utama Overseas Trading Pte LTD. 100% new,;Bột ngọt (Muối Natri của axit Glutamic) Phụ gia thực phẩm: Chất điều vị Premium Monosodium glutamate (Boat Brand), HSD: 2025, 25kg /bao.NSX : UTAMA OVERSEAS TRADING PTE LTD. Mới 100%,
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
18500
KG
18
TNE
40500
USD
112100013831646
2021-07-12
070970 N QUANG T?NH YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh chopped vegetables, plastic basket packaging, no brand, weight 8kg / basket.;Rau chân vịt tươi, Quy cách đóng gói Giỏ nhựa, không nhãn hiệu, trọng lượng 8Kg/Giỏ.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
15250
KG
2000
KGM
4800
USD
112000013326333
2020-12-24
070810 N QUANG T?NH YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fruit fresh sweet peas, Packing plastic cart, no brand, weight 4kg / Basket;Quả đậu hà lan ngọt tươi, Quy cách đóng gói Giỏ nhựa, không nhãn hiệu, trọng lượng 4KG/Giỏ
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
18358
KG
2000
KGM
400
USD
112000013326333
2020-12-24
070810 N QUANG T?NH YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fruit fresh peas, Packing plastic cart, no brand, weight 4kg / Basket;Quả đậu hà lan tươi, Quy cách đóng gói Giỏ nhựa, không nhãn hiệu, trọng lượng 4KG/Giỏ
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
18358
KG
2280
KGM
456
USD
112200017709080
2022-06-01
721590 T TH??NG M?I QUANG MINH CONG TY TNHH RORZE ROBOTECH RRCP5 #& Carbon Steel in form: B6x38x4000: 65 thanhb6x50x4000: 65 thanhb6x100x4000: 65 thanhb12x4000: 50 thanhb12x38x4000: 50 thanhb12x25x4000:;RRCP5#&Thép carbon dạng thanhKT: B6x38x4000: 65 thanhB6x50x4000: 65 thanhB6x100x4000: 65 thanhB12x4000: 50 thanhB12x38x4000: 50 thanhB12x25x4000:
JAPAN
VIETNAM
CT RORZE ROBOTECH
CTY TNHH TM SX QUANG MINH
24529
KG
8523
KGM
3594
USD
112200017709089
2022-06-01
720720 T TH??NG M?I QUANG MINH CONG TY TNHH RORZE ROBOTECH RRC5 #& alloy steel, sheet form, with carbon content of 0.25% or higher: B6x38x4000: 75 panels: 75 sheet of 75 sheets: 75 sheet B12x25x4000: 75 panels;RRC5#&Thép không hợp kim, dạng tấm, có hàm lượng carbon từ 0.25% trở lênKT:B6x38x4000: 75 tấmB6x50x4000: 75 tấmB12x4000: 75 tấm B12x25x4000: 75 tấmB16x60x4000: 75 tấmB16x155x4000: 75 tấmB25x4000:
JAPAN
VIETNAM
CT RORZE ROBOTECH
CTY TNHH TM SX QUANG MINH
30052
KG
14262
KGM
51225
USD
112100015473415
2021-09-30
720720 T TH??NG M?I QUANG MINH CONG TY TNHH RORZE ROBOTECH RRC5 # & non-alloy steel, sheet form, with carbon content from 0.25% or below: B6x38x4000: 45 plateb6x100x4000: 45 plateb12x38x4000: 45 plateb12x65x4000: 45 platesB16x32x4000: 45 platesB16x60x4000;RRC5#&Thép không hợp kim, dạng tấm, có hàm lượng carbon từ 0.25% trở lênKT:B6x38x4000: 45 tấmB6x100x4000: 45 tấmB12x38x4000: 45 tấmB12x65x4000: 45 tấmB16x32x4000: 45 tấmB16x60x4000
JAPAN
VIETNAM
CT RORZE ROBOTECH
CTY TNHH TM SX QUANG MINH
22502
KG
10440
KGM
39912
USD
112200017466865
2022-05-24
720720 T TH??NG M?I QUANG MINH CONG TY TNHH RORZE ROBOTECH RRC5 Non -alloy steel, sheet form, with carbon content of 0.25% or higher: B6x38x4000: 30 panels: 26 sheet of 26 sheet of 2 sheet;RRC5#&Thép không hợp kim, dạng tấm, có hàm lượng carbon từ 0.25% trở lênKT:B6x38x4000: 30 tấmB6x50x4000: 26 tấmB6x100x4000: 25 tấmB12x4000: 25 tấm B12x38x4000: 25 tấmB12x65x4000: 25 tấmB16x365x4000:
JAPAN
VIETNAM
CT RORZE ROBOTECH
CTY TNHH TM SX QUANG MINH
20575
KG
9510
KGM
28196
USD
112200018422947
2022-06-27
720721 T TH??NG M?I QUANG MINH CONG TY TNHH RORZE ROBOTECH RRC5 #& alloy steel, sheet form, with carbon content of 0.25% or higher: B6x38x4000: 40 panels: 40 sheet of 40 sheets;RRC5#&Thép không hợp kim, dạng tấm, có hàm lượng carbon từ 0.25% trở lênKT:B6x38x4000: 40 tấmB6x50x4000: 40 tấmB6x100x4000: 40 tấmB12x4000: 100 tấm B12x38x4000: 100 tấm
JAPAN
VIETNAM
CT RORZE ROBOTECH
CTY TNHH TM SX QUANG MINH
28182
KG
12790
KGM
45280
USD
112200018423183
2022-06-25
741129 T TH??NG M?I QUANG MINH CONG TY TNHH RORZE ROBOTECH RRCP3 #& stainless steel in the form of BKT:;RRCP3#&Thép không gỉ dạng tấmKT:B6x80x92-SUS304-2B: 6 tâmB6x45x92-SUS304-2B: 6 tâm
JAPAN
VIETNAM
CT RORZE ROBOTECH
CTY TNHH TM SX QUANG MINH
22181
KG
11
KGM
4
USD
112200018422947
2022-06-27
760411 T TH??NG M?I QUANG MINH CONG TY TNHH RORZE ROBOTECH RRC7 #& Concentrated aluminum tree: B51x120: 450 treeb63x120: 450 treeb104x110: 450 treeb60x2000: 13;RRC7#&Cây nhôm tròn đặcKT:B51x120: 450 câyB63x120: 450 câyB104x110: 450 câyB60x2000: 13
JAPAN
VIETNAM
CT RORZE ROBOTECH
CTY TNHH TM SX QUANG MINH
28182
KG
2098
KGM
32858
USD
112200017709089
2022-06-01
760410 T TH??NG M?I QUANG MINH CONG TY TNHH RORZE ROBOTECH RRC7 #& Concentrated aluminum tree: B51x120: 300 B63x120: 300 treeb104x110: 232 trees;RRC7#&Cây nhôm tròn đặcKT:B51x120: 300 cây B63x120: 300 câyB104x110: 232 cây
JAPAN
VIETNAM
CT RORZE ROBOTECH
CTY TNHH TM SX QUANG MINH
30052
KG
1090
KGM
22229
USD
112200018423183
2022-06-25
721591 T TH??NG M?I QUANG MINH CONG TY TNHH RORZE ROBOTECH RRCP12 #& aluminum Thanhkt: B5x20x3000: 170 thanhb8x15x3000: 170 thanhb10x10x3000: 170 thanhb10x15x3000: 170 thanhb15x15x3000: 170 thanhb15x25x3000: 165 bar;RRCP12#&Nhôm thanhKT:B5x20x3000: 170 thanhB8x15x3000: 170 thanhB10x10x3000: 170 thanhB10x15x3000: 170 thanhB15x15x3000: 170 thanhB15x25x3000: 165 thanh
JAPAN
VIETNAM
CT RORZE ROBOTECH
CTY TNHH TM SX QUANG MINH
22181
KG
1447
KGM
1107
USD
112200018423183
2022-06-25
760692 T TH??NG M?I QUANG MINH CONG TY TNHH RORZE ROBOTECH RRCP5 #& Carbon Steel in form: B6x38x4000: 42 barb6x50x4000: 42 thanhb6x75x4000: 42 thanhb12x38x4000: 42 bars;RRCP5#&Thép carbon dạng thanhKT: B6x38x4000: 42 thanhB6x50x4000: 42 thanhB6x75x4000: 42 thanhB12x38x4000: 42 thanh
JAPAN
VIETNAM
CT RORZE ROBOTECH
CTY TNHH TM SX QUANG MINH
22181
KG
6773
KGM
2509
USD
112200018422947
2022-06-27
722012 T TH??NG M?I QUANG MINH CONG TY TNHH RORZE ROBOTECH RRC1 #& stainless steel sheet width is smaller than or equal to 600mm, thicker than or equal to 4.75mm, size (5599) x (5599) MMKT: B6x500x500: 43 sheet;RRC1#&Thép không gỉ dạng tấm chiều rộng nhỏ hơn hoặc bằng 600mm, dày lớn hơn hoặc bằng 4.75mm, cỡ ( 5599) x (5599)mmKT:B6x500x500: 43 tấmB8x500x500: 40 tấm
JAPAN
VIETNAM
CT RORZE ROBOTECH
CTY TNHH TM SX QUANG MINH
28182
KG
7062
KGM
102418
USD
191021HSSGN21100010
2021-10-29
551519 T QUANG THáI APPAREL GROUP PTY LTD VC70P30R # & Main Fabric 70% Polyester 30% Recycled Polyester 56 ";VC70P30R#&Vải chính 70% Polyester 30% Recycled Polyester 56"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2510
KG
7590
MTR
13766
USD
112200018422947
2022-06-27
740329 T TH??NG M?I QUANG MINH CONG TY TNHH RORZE ROBOTECH RRC6 #& Concentrated plate: B10x2x100/20pcs - C2700: 60 bars;RRC6#&Đồng dạng tấmKT:B10x2x100/20pcs - C2700: 60 thanh
JAPAN
VIETNAM
CT RORZE ROBOTECH
CTY TNHH TM SX QUANG MINH
28182
KG
2
KGM
55
USD
112100015473415
2021-09-30
740329 T TH??NG M?I QUANG MINH CONG TY TNHH RORZE ROBOTECH RRC6 # & copper alloy plate KT: B7X200 / 10PCS-C3604: 80 bar;RRC6#&Đồng hợp kim dạng tấm KT:B7x200/10pcs-C3604: 80 thanh
JAPAN
VIETNAM
CT RORZE ROBOTECH
CTY TNHH TM SX QUANG MINH
22502
KG
5
KGM
72
USD
281120SSLSGCLICAA7690
2020-12-01
210230 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? QUANG PHáT CEREALTECH PTE LTD Food additives: Baking powder Baking powder Samson (220 798) (533 barrels x 18kg), NSX: 11/24/2020, HSD: 12 months from the NSX, New 100%.;Phụ gia thực phẩm: Bột nở Samson Baking powder (220798) (533 thùng x 18kg), NSX: 24/11/2020, HSD: 12 tháng kể từ NSX, hàng mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
10735
KG
9594
KGM
18730
USD
111120ONEYSUBA39442900
2020-11-24
570331 NG TY TNHH TH??NG M?I TH?M LEN QUANG MINH PT CLASSIC PRIMA CARPET INDUSTRIES 100% new carpet, brand BALI synthetic fiber PP, suffering 3.97m, length 30 - 40 m, thickness 4mm fiber, including 50 rolls;Thảm trải sàn mới 100%, hiệu BALI sợi tổng hợp PP, khổ 3.97m,dài 30 - 40m, độ dầy sợi 4mm, gồm 50 cuộn
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG ICD PHUOCLONG 3
17898
KG
7853
MTK
19632
USD
101120SITGSHSGZ01878
2020-11-13
340214 T NH?P KH?U TH??NG M?I KH?I QUANG VI?T NAM SHANGHAI XUCHENG IMPORT EXPORT CO LTD Surface treatment composition DC5702 silicone formula: CAS 67762-85-0 C2H10OSI2 (Used in the manufacture of mattresses and chairs), a new 100%;Chế phẩm xử lý bề mặt silicone DC5702 công thức: C2H10OSI2 CAS 67762-85-0 (Dùng trong sản xuất nệm ghế), mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17485
KG
420
KGM
2990
USD
112100016108549
2021-10-28
481890 NG TY TNHH TH??NG M?I XNK QUANG Hà DONGXING FUZE TRADING CO LTD Paper used to pack birthday present colors, suffering (0.6 - 1) m (not printed, printed, not used for food packaging), NSX: Sahdahfiheih, 100% new;Giấy dùng để gói quà sinh nhật đã in mầu, khổ (0.6 - 1)m (chưa in hình, in chữ, không dùng để bao gói thực phẩm), nsx: sahdahfiheih, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
9240
KG
600
KGM
300
USD
112100016108549
2021-10-28
420219 NG TY TNHH TH??NG M?I XNK QUANG Hà DONGXING FUZE TRADING CO LTD Plastic makeup box + Aluminum border + fabric, size (20x20x30) cm - (30x50x10) cm, Nina brand, 100% new;Hộp đựng đồ trang điểm bằng nhựa+ viền nhôm +vải, cỡ (20x20x30)cm - (30x50x10)cm, hiệu Nina, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
9240
KG
30
PCE
30
USD
112100012777897
2021-06-07
420219 NG TY TNHH TH??NG M?I XNK QUANG Hà DONGXING FUZE TRADING CO LTD Plastic makeup box + Aluminum border + fabric, size (20x20x30) cm - (30x50x10) cm, Nina brand, 100% new;Hộp đựng đồ trang điểm bằng nhựa+ viền nhôm +vải, cỡ (20x20x30)cm - (30x50x10)cm, hiệu Nina, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
9000
KG
16
PCE
16
USD
112000012051160
2020-11-06
420220 NG TY TNHH TH??NG M?I XNK QUANG Hà DONGXING FUZE TRADING CO LTD Boxes makeup plastic rim + aluminum + fabric, size (20x20x30) cm - (30x50x10) cm, the letter China, New 100%;Hộp đựng đồ trang điểm bằng nhựa+ viền nhôm +vải, cỡ (20x20x30)cm - (30x50x10)cm, hiệu chữ Trung Quốc, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
9000
KG
65
PCE
65
USD
112100016108549
2021-10-28
940421 NG TY TNHH TH??NG M?I XNK QUANG Hà DONGXING FUZE TRADING CO LTD Foam rubber seats (wrapped), size (40x40) cm, thick <1cm, Tangdi brand, 100% new;Tấm đệm trải ghế bằng cao su xốp ( đã bọc ), kích thước (40x40)cm, dày <1cm, Hiệu TANGDI, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
9240
KG
200
PCE
140
USD
112100014940000
2021-09-03
940421 NG TY TNHH TH??NG M?I XNK QUANG Hà DONGXING FUZE TRADING CO LTD Cushion cover with sponge rubber chairs (wrapped), size (40x40) cm, thick <1cm, Tangdi brand, 100% new;Tấm đệm trải ghế bằng cao su xốp ( đã bọc ), kích thước (40x40)cm, dày <1cm, Hiệu TANGDI, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
9020
KG
200
PCE
140
USD
112100016238409
2021-11-03
940421 NG TY TNHH TH??NG M?I XNK QUANG Hà DONGXING FUZE TRADING CO LTD Foam rubber seats (wrapped), size (40x40) cm, thick <1cm, Tangdi brand, 100% new;Tấm đệm trải ghế bằng cao su xốp ( đã bọc ), kích thước (40x40)cm, dày <1cm, Hiệu TANGDI, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
14580
KG
80
PCE
56
USD
200920ASEP09
2020-11-25
230401 NG TY TNHH TH??NG M?I QUANG D?NG ENERFO PTE LTD Materials for production of animal feed: Dry soybean oil (Soyabean Meal), goods suitable for circular 26/2012 / TT-BNN (26/05/2012). Contract No. S03827.000 day 10/09/2020;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Khô dầu đậu tương (Soyabean Meal), hàng nhập phù hợp với thông tư 26/2012/TT-BNNPTNT (26/05/2012). Hợp đồng số S03827.000 ngày 10/09/2020
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG SP-PSA (V.TAU)
950
KG
950
TNE
334438
USD
112000012051016
2020-11-06
611611 NG TY TNHH TH??NG M?I XNK QUANG Hà DONGXING FUZE TRADING CO LTD Gloves adult type usually synthetic with PU coating on the one hand, (not: sports gloves, insulating, anti-puncture, cut tear, fire resistant, chemical), effective Chinese characters, the new 100 %;Găng tay người lớn loại thường bằng sợi tổng hợp có phủ PU một mặt, ( không phải: găng tay thể thao, cách điện, chống đâm thủng , cứa rách, chống cháy , chống hóa chất), hiệu chữ Trung Quốc , mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
9000
KG
2500
PR
750
USD
112000012051160
2020-11-06
611611 NG TY TNHH TH??NG M?I XNK QUANG Hà DONGXING FUZE TRADING CO LTD Gloves adult type usually synthetic with PU coating on the one hand, (not: sports gloves, insulating, anti-puncture, cut tear, fire resistant, chemical), effective Chinese characters, the new 100 %;Găng tay người lớn loại thường bằng sợi tổng hợp có phủ PU một mặt, ( không phải: găng tay thể thao, cách điện, chống đâm thủng , cứa rách, chống cháy , chống hóa chất), hiệu chữ Trung Quốc , mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
9000
KG
16000
PR
4800
USD
112100014940000
2021-09-02
848060 NG TY TNHH TH??NG M?I XNK QUANG Hà DONGXING FUZE TRADING CO LTD Plastic plaster products mold, size: [(0.4-0.9) * (0.2-0.5) * (0.4-0.9)] M, a mold consisting of many puzzle pieces, Nicole brand, 100% new (1 set = 1 pcs);Khuôn đúc sản phẩm thạch cao bằng nhựa, kích thước: [(0.4-0.9)*(0.2-0.5)*(0.4-0.9)]m, một khuôn gồm nhiều mảnh ghép lại, hiệu Nicole , mới 100% ( 1 bộ = 1 chiếc )
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
13000
KG
90
SET
540
USD
112100014940000
2021-09-03
420212 NG TY TNHH TH??NG M?I XNK QUANG Hà DONGXING FUZE TRADING CO LTD Student backpacks with synthetic fiber coated with plastic, diagonal (20-40) cm, no hand scissors, ZZ brand, 100% new;Ba lô học sinh mặt ngoài bằng sợi tổng hợp tráng phủ nhựa, đường chéo ( 20-40)cm, không có tay kéo, hiệu ZZ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
9020
KG
120
PCE
336
USD
112000005268925
2020-01-15
630612 NG TY TNHH TH??NG M?I XNK QUANG Hà DONGXING CITY HUA YE TRADE CO LTD Tấm bạt chống thấm nước dạng cuộn, bằng sợi tổng hợp tráng phủ nhựa 1 mặt để che mưa, nắng, không xốp dày (0,3 - 0,4)mm, khổ (3-12)m, hiệu chữ trung quốc. Mới 100%;Tarpaulins, awnings and sunblinds; tents; sails for boats, sailboards or landcraft; camping goods: Tarpaulins, awnings and sunblinds: Of synthetic fibres;防水油布,遮阳篷和遮阳布;帐篷;帆船,帆船或陆上航行;露营用品:防水油布,遮阳篷和遮阳布:合成纤维
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
500
KGM
650
USD
170320RDGSKOCAT203002
2020-03-27
380993 NG TY TNHH TH??NG M?I TR?NG QUANG DAILY CHAMP INTERNATIONAL LIMITED Chất viền cạnh da, dùng trong công nghiệp giày da để tô biên giày da đế da, không dùng trong xây dựng, mới 100%;Finishing agents, dye carriers to accelerate the dyeing or fixing of dyestuffs and other products and preparations (for example, dressings and mordants), of a kind used in the textile, paper, leather or like industries, not elsewhere specified or included: Other: Of a kind used in the leather or like industries;用于纺织,造纸,皮革等行业的其他未列名或包括的染料和其他产品和制剂(如敷料和媒染剂)的染色或固色的染整剂:其他:皮革或类似工业中使用的一种
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1924
KGM
5772
USD
112100013664815
2021-07-06
392210 NG TY TNHH TH??NG M?I XNK QUANG Hà DONGXING FUZE TRADING CO LTD Thin plastic baths used when pumped (outdoor use), size [(1.2- <1.4) x (0.8-0.9) x (0.4-0,0.5)] M, Sinpo brand, 100% new;Bồn tắm bằng nhựa mỏng sử dụng khi bơm ( sử dụng ngoài trời ), kích thước [(1,2-<1,4)x (0,8-0,9)x(0,4-0,5)]m, Hiệu SINPO, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
22060
KG
281
PCE
1686
USD
ELC22100463
2022-01-14
847590 NG TY TNHH TH??NG M?I Và S?N XU?T H? QUANG ITT ENDINE INC Hydraulic shock absorber glassware hot glass, steel, 100% new (shock absorbers) - OEM3.0x2;Giảm chấn thủy lực máy gia công nóng thủy tinh, bằng thép, mới 100% ( Shock Absorbers)- OEM3.0X2
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
56
KG
4
PCE
1652
USD
171121PK 2111-000203
2021-12-14
701328 T Và TH??NG M?I MINH QUANG OCEAN GLASS PUBLIC COMPANY LIMITED Glass glass ocean code 3ls10rw1706g0000 485ml capacity, (1 set = 6 pcs) new 100%;Ly thủy tinh hiệu Ocean mã hàng 3LS10RW1706G0000 dung tích 485ML,(1 bộ = 6 chiếc) hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
32127
KG
32
SET
319
USD
300521TW2147JT55
2021-06-19
722530 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? QUANG M??I SUMEC INTERNATIONAL TECHNOLOGY CO LTD Alloy steel, hot-rolled flat-rolled coils (Boron 0.0008% Min). JIS / G3101, SS400-B. Not clad plated coated, not painted, new products 100%. 13.8mm x 1500mm x Scroll;Thép hợp kim cán nóng dạng cuộn cán phẳng ( Boron 0.0008%Min). Tiêu chuẩn JIS/G3101, SS400-B. Chưa phủ mạ tráng, chưa sơn, hàng mới 100%. 13.8mm x 1500mm x Cuộn
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG LOTUS (HCM)
6515
KG
207230
KGM
191273
USD
111021NBFRS2110017
2021-10-30
853190 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? ?I?N QUANG AKUVOX XIAMEN NETWORKS CO LTD Doorbell parts: Doorbell button with built-in camera (without wave transceiver function), Model: E11R, Brand: Akuvox. New 100%;Bộ phận chuông cửa: Nút nhấn chuông cửa có tích hợp camera (không có chức năng thu phát sóng ), model: E11R, hiệu: Akuvox. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
4096
KG
2822
PCE
118524
USD
71221608795137
2022-01-17
380852 T THàNH VIêN TH??NG M?I D?CH V? Và S?N XU?T NH?T QUANG ALOES TRAITEMENT DES EAUX ALOBIO 494 (25kg / can) for cooling tower in water treatment industry, 100% new -Ma CAS: 215-185-5; 237-601-4; 011-002-00-6 (2H mixture -Bromine chloride: 11%; sodium hydroxide <10%);Chất diệt nấm ALOBIO 494(25kg/Can)cho tháp giải nhiệt trong ngành xử lý nước,Mới 100%-Mã CAS:215-185-5;237-601-4;011-002-00-6(Hỗn hợp 2H-Bromine Chloride:11%;Sodium Hydroxide<10%)
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
10550
KG
2000
KGM
9166
USD
15112090272425
2020-12-28
380852 T THàNH VIêN TH??NG M?I D?CH V? Và S?N XU?T NH?T QUANG ALOES TRAITEMENT DES EAUX Fungicides ALOBIO R440 (20kg / Can) for cooling tower water treatment industry, New 100% -Traded CAS: 247-500-7; 220-239-6 (5-Chloro mixture mesthyl-2H-2-3-one-isothiazol-2-methyl et; 2H-isothiazol-3-one);Chất diệt nấm ALOBIO R440 (20kg/Can) cho tháp giải nhiệt trong ngành xử lý nước,Mới 100%-Mã CAS:247-500-7; 220-239-6 (Hỗn hợp 5-Chloro-2-mesthyl-2H-isothiazol-3-one et 2-methyl;2H-isothiazol-3-one)
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
1040
KG
960
KGM
2732
USD
290821GAL21000512
2021-10-29
850239 NG TY TNHH QUANG ??T GLOBAL HYDRO ENERGY GMBH Power generator team with 3-phase synchronous water-based power: LSA 58 XL 110 / 8P Capacity 10KVA 10kV voltage, with noise-proof shell, brand: NIDEC, NSX: Leroy Somer, 100% new;Tổ máy phát điện chạy bằng sức nước đồng bộ 3 pha kiểu: LSA 58 XL 110/8p công suất 10kVA điện áp ra 10kV, có vỏ chống ồn,hiệu: Nidec, nsx: Leroy Somer, mới 100%
FRANCE
VIETNAM
BREMERHAVEN
CANG XANH VIP
160642
KG
2
SET
427725
USD
290821GAL21000512
2021-10-29
841122 NG TY TNHH QUANG ??T GLOBAL HYDRO ENERGY GMBH Hydraulic turbine Vertical shaft rotor capacity 5277kw (Model: FSP08) Integrated synchronous water supply kit and accompanying brackets, NSX: Global Hydro, 100% new.;Tuabin thủy lực cánh quạt trục đứng công suất 5277kW ( model: FSP08) tích hợp bộ cấp nước đồng bộ và phụ kiện chân đế đi kèm theo, nsx: Global Hydro, mới 100%.
AUSTRIA
VIETNAM
BREMERHAVEN
CANG XANH VIP
160642
KG
2
SET
1479480
USD
070322STCA22030001
2022-03-16
691310 NG TY TNHH QUANG TH? ANH EXPRESS STAR LINE LTD Worship map: 8-10 ml water (720pcs / barrel) Ceramic, no brand. From China. New products.;Đồ thờ cúng: chung nước 8-10 ml (720 cái/thùng) bằng gốm sứ, không nhãn hiệu. Xuất xứ Trung Quốc. Hàng mới.
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
CANG CAT LAI (HCM)
21000
KG
2
PAIL
10
USD
070322STCA22030001
2022-03-16
691310 NG TY TNHH QUANG TH? ANH EXPRESS STAR LINE LTD Worship: 3-5 inch incense incense with ceramics, no brand. From China. New products.;Đồ thờ cúng: lư hương 3-5 inch bằng gốm sứ, không nhãn hiệu. Xuất xứ Trung Quốc. Hàng mới.
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
CANG CAT LAI (HCM)
21000
KG
8736
PCE
2621
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Single binoculars measure Konus RF-1500, 5-1500 meters, 07315, manufacturer: Konus Italia, 100% new goods;Ống nhòm đơn đo khoảng cách konus RF-1500, 5-1500 METERS, 07315, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
3
PCE
386
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Single binoculars Konuspro - 275 3-10x44, 07279, Manufacturer: Konus Italia, 100% new products;Ống nhòm đơn Konuspro - 275 3-10x44, 07279, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
10
PCE
560
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Single binoculars konusmall-2 7-17x30, 02062, manufacturer: Konus Italia, 100% new goods;Ống nhòm đơn Konusmall-2 7-17x30, 02062, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
10
PCE
130
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Konuspro single binoculars 2-7x32, 07260, manufacturer: Konus Italia, 100% new products;Ống nhòm đơn Konuspro 2-7x32, 07260, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
20
PCE
640
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Mr. Single Konuspro NV-2, 3-9x50, 07871, Manufacturer: Konus Italia, 100% new products;Ông nhòm đơn Konuspro NV-2, 3-9x50, 07871, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
2
PCE
819
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Sight-Pro PTS2 3x30, 07203, manufacturer: Konus Italia, 100% new products;Ống nhòm đơn SIGHT-PRO PTS2 3x30, 07203, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
10
PCE
520
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Konus Flame 1.5x - 3x, 07951, manufacturer: Konus Italian, 100% new goods;Ống nhòm đơn ảnh nhiệt konus flame 1.5x - 3x, 07951, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
1
PCE
755
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Single binoculars Konuspro AS-34, 2-6x28, 07170, Manufacturer: Konus Italia, 100% new products;Ống nhòm đơn konuspro AS-34, 2-6x28, 07170, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
10
PCE
777
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Single binoculars measure Konus RF-700, 5-700 meters, 07314, Manufacturer: Konus Italia, 100% new goods;Ống nhòm đơn đo khoảng cách konus RF-700, 5-700 METERS, 07314, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
10
PCE
630
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Konus Flame -R 2.5X -20X, 07952, SX: Konus Italia, 100% new products;Ống nhòm nhiệt konus flame-r 2.5X -20X, 07952, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
1
PCE
998
USD