Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
290621EAST21060294
2021-07-09
902214 T B? Y T? MINH QUANG WON SOLUTION CO LTD 500mA / 125KV high frequency x-ray machine, Model: WSR-40, Manufacturer: Wonsolution, Serial Number: WA21F21009, 100% new.;Máy X-quang cao tần 500mA/125kV, Model : WSR-40, hãng sản xuất : WonSolution, serial number : WA21F21009, mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
640
KG
1
SET
14000
USD
250522CULVSHA2212596UWS
2022-06-07
842832 NG TY TNHH KIM PHONG QUANG MINH VI?T NAM HANGZHOU HEDIANKAI TRADING CO LTD The mixer combines plastic powder transportation for plastic injection machines, Model: Hyxl2-800-16, 300kW capacity, 380V voltage. (Manufacturer: Haiyan Xiaolin Machinery Co., Ltd) 100%new.;Máy trộn kết hợp vận chuyển bột nhựa cho máy ép nhựa, Model: HYXL2-800-16, Công xuất 300KW, Điện Áp 380V. ( Nhà Sản Xuất: HAIYAN XIAOLIN MACHINERY CO.,LTD ) Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
38000
KG
1
SET
437610
USD
28062121060400
2021-07-06
842139 T B? QUANG MINH HYDAC TECHNOLOGY PTE LTD Gas filter 320037, ELF P 3 F 10 W 1.0 / HYDAC (used in hydraulic system). Manufacturer: HYDAC. 100% new;Bộ lọc khí 320037, ELF P 3 F 10 W 1.0/HYDAC (dùng trong hệ thống thủy lực). Nhà sản xuất: Hydac. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2564
KG
2
PCE
47
USD
110921BGA0297242
2021-11-11
440799 T NH?P KH?U MINH QUANG PHáT HUAXUAN TRADING CO LTD Wood balsamo sawdown, scientific name: myroxylon balsamu, thickness (10-25) cm, wide (15-66) cm, length (100 - 250) cm, the item is not in cites category;Gỗ balsamo dạng xẻ, tên khoa học: Myroxylon balsamu, độ dày (10- 25) cm, rộng (15- 46) cm, chiều dài (100 - 250) cm, Hàng không nằm trong danh mục Cites
UNITED STATES
VIETNAM
CARTAGENA
CANG NAM DINH VU
83038
KG
72
MTQ
18000
USD
112100013831646
2021-07-12
070970 N QUANG T?NH YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh chopped vegetables, plastic basket packaging, no brand, weight 8kg / basket.;Rau chân vịt tươi, Quy cách đóng gói Giỏ nhựa, không nhãn hiệu, trọng lượng 8Kg/Giỏ.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
15250
KG
2000
KGM
4800
USD
112000013326333
2020-12-24
070810 N QUANG T?NH YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fruit fresh sweet peas, Packing plastic cart, no brand, weight 4kg / Basket;Quả đậu hà lan ngọt tươi, Quy cách đóng gói Giỏ nhựa, không nhãn hiệu, trọng lượng 4KG/Giỏ
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
18358
KG
2000
KGM
400
USD
112000013326333
2020-12-24
070810 N QUANG T?NH YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fruit fresh peas, Packing plastic cart, no brand, weight 4kg / Basket;Quả đậu hà lan tươi, Quy cách đóng gói Giỏ nhựa, không nhãn hiệu, trọng lượng 4KG/Giỏ
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
18358
KG
2280
KGM
456
USD
020222S00069457
2022-02-25
330590 M MINH QUANG INTERNATIONAL HAIR COSMETICS GROUP PTY LTD Infiniti Permanent Hair Colour Creme 5.3 Light Golden Brown. Brand: Affinage Infiniti, 100% new. Publication: 138144/20 / CBMP-QLD Date: 11/24/2020;Chế phẩm nhuộm tócAFFINAGE INFINITI permanent hair colour creme 5.3 LIGHT GOLDEN BROWN. Nhãn hiệu: AFFINAGE INFINITI, mới 100%. Số công bố: 138144/20/CBMP-QLD Ngày:24/11/2020
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
3299
KG
72
UNA
99
USD
020222S00069457
2022-02-25
330590 M MINH QUANG INTERNATIONAL HAIR COSMETICS GROUP PTY LTD Affinage Hair Dye Infiniti Toner Permanent Hair Colour Creme 10.21 Pearl. Brand: Affinage Infiniti, 100% new. Publications: 136682/20 / CBMP-QLD Date: November 5, 2020;Chế phẩm nhuộm tóc AFFINAGE INFINITI toner permanent hair colour creme 10.21 PEARL. Nhãn hiệu: AFFINAGE INFINITI, mới 100%. Số công bố: 136682/20/CBMP-QLD Ngày: 05/11/2020
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
3299
KG
108
UNA
149
USD
020222S00069457
2022-02-25
330590 M MINH QUANG INTERNATIONAL HAIR COSMETICS GROUP PTY LTD Affinage Hair Dye Infiniti Permanent Hair Colour Creme 77.0 Extra Natural Natural Medium Blonde. Brand: Affinage Infiniti, 100% new. Number of publication: 137368/20 / CBMP-QLD Date: 11/13/2020;Chế phẩm nhuộm tóc AFFINAGE INFINITI permanent hair colour creme 77.0 EXTRA NATURAL MEDIUM BLONDE. Nhãn hiệu: AFFINAGE INFINITI, mới 100%. Số công bố: 137368/20/CBMP-QLD Ngày: 13/11/2020
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
3299
KG
216
UNA
298
USD
020222S00069457
2022-02-25
330590 M MINH QUANG INTERNATIONAL HAIR COSMETICS GROUP PTY LTD Affinage Hair Dye Infiniti Permanent Hair Colour Creme 9.32 Very Light Warm Beige Blonde. Brand: Affinage Infiniti, 100% new. Publications: 137313/20 / CBMP-QLD Date: 11/13/2020;Chế phẩm nhuộm tóc AFFINAGE INFINITI permanent hair colour creme 9.32 VERY LIGHT WARM BEIGE BLONDE. Nhãn hiệu: AFFINAGE INFINITI, mới 100%. Số công bố: 137313/20/CBMP-QLD Ngày: 13/11/2020
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
3299
KG
216
UNA
298
USD
020222S00069457
2022-02-25
330590 M MINH QUANG INTERNATIONAL HAIR COSMETICS GROUP PTY LTD Hair dye Affinage Infiniti Gothic Permanent Hair Colour Creme 10.117 Platinum. Brand: Affinage Infiniti, 100% new. Publication: 136674/20 / CBMP-QLD on November 5, 2020;Chế phẩm nhuộm tóc AFFINAGE INFINITI gothic permanent hair colour creme 10.117 PLATINUM. Nhãn hiệu: AFFINAGE INFINITI, mới 100%. Số công bố: 136674/20/CBMP-QLD ngày 05/11/2020
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
3299
KG
432
UNA
596
USD
020222S00069457
2022-02-25
330590 M MINH QUANG INTERNATIONAL HAIR COSMETICS GROUP PTY LTD Affinage Hair Dye Infiniti High Lift Permanent Hair Colour Creme 12.1 Arctic Light Ash Blonde, Brand: Affinage Infiniti, 100% new. Published number 136691/20 / CBMP-QLD on November 5, 2020;Chế phẩm nhuộm tóc AFFINAGE INFINITI high lift permanent hair colour creme 12.1 ARCTIC LIGHT ASH BLONDE, Nhãn hiệu: AFFINAGE INFINITI, mới 100%. Số công bố 136691/20/CBMP-QLD Ngày 05/11/2020
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
3299
KG
72
UNA
99
USD
020222S00069457
2022-02-25
330590 M MINH QUANG INTERNATIONAL HAIR COSMETICS GROUP PTY LTD Hair dye Affinage Infiniti Permanent Hair Colour Creme 10.0 Extra Light Blonde, Brand: Affinage Infiniti, 100% new. Number published 137394/20 / CBMP-QLD on November 13, 2020;Chế phẩm nhuộm tóc AFFINAGE INFINITI permanent hair colour creme 10.0 EXTRA LIGHT BLONDE, Nhãn hiệu: AFFINAGE INFINITI, mới 100%. Số công bố 137394/20/CBMP-QLD Ngày 13/11/2020
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
3299
KG
144
UNA
199
USD
020222S00069457
2022-02-25
330590 M MINH QUANG INTERNATIONAL HAIR COSMETICS GROUP PTY LTD Hair Dye Affinage Infiniti Permanent Hair Colour Creme 6.021 Dark Velvet Blonde. Brand: Affinage Infiniti, 100% new. Publication: 137332/20 / CBMP-QLD on November 13, 2020;Chế phẩm nhuộm tóc AFFINAGE INFINITI permanent hair colour creme 6.021 DARK VELVET BLONDE. Nhãn hiệu: AFFINAGE INFINITI, mới 100%. Số công bố: 137332/20/CBMP-QLD ngày 13/11/2020
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
3299
KG
360
UNA
496
USD
290821GAL21000512
2021-10-29
850239 NG TY TNHH QUANG ??T GLOBAL HYDRO ENERGY GMBH Power generator team with 3-phase synchronous water-based power: LSA 58 XL 110 / 8P Capacity 10KVA 10kV voltage, with noise-proof shell, brand: NIDEC, NSX: Leroy Somer, 100% new;Tổ máy phát điện chạy bằng sức nước đồng bộ 3 pha kiểu: LSA 58 XL 110/8p công suất 10kVA điện áp ra 10kV, có vỏ chống ồn,hiệu: Nidec, nsx: Leroy Somer, mới 100%
FRANCE
VIETNAM
BREMERHAVEN
CANG XANH VIP
160642
KG
2
SET
427725
USD
290821GAL21000512
2021-10-29
841122 NG TY TNHH QUANG ??T GLOBAL HYDRO ENERGY GMBH Hydraulic turbine Vertical shaft rotor capacity 5277kw (Model: FSP08) Integrated synchronous water supply kit and accompanying brackets, NSX: Global Hydro, 100% new.;Tuabin thủy lực cánh quạt trục đứng công suất 5277kW ( model: FSP08) tích hợp bộ cấp nước đồng bộ và phụ kiện chân đế đi kèm theo, nsx: Global Hydro, mới 100%.
AUSTRIA
VIETNAM
BREMERHAVEN
CANG XANH VIP
160642
KG
2
SET
1479480
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-25
851311 NG TY TNHH MTV XNK Và DVTM QUANG MINH FANGCHENGGANG CITY YIYUAN TRADING CO LTD Plastic-plated plastic shell flashlight (head strap) using LED power bulb (10-15) W, type (3-6) V, (220V charging), Dont brand. 100% new;Đèn pin vỏ nhựa + sắt mạ (có dây đeo đầu) dùng bóng LED công suất (10-15)w, loại ( 3-6)v, (sạc điện 220V ), hiệu DONY. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
14170
KG
2500
PCE
750
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-25
821110 NG TY TNHH MTV XNK Và DVTM QUANG MINH NINGMING TAIYA TRADING CO LTD The set of products using iron -plated iron kitchen + plastic includes: (3 fruit knives, 1 kitchen knife), long (20 - 30) cm, tj pop brand. 100% new;Bộ sản phẩm dùng nhà bếp bằng sắt mạ + nhựa gồm: (3 dao gọt hoa quả, 1 dao nhà bếp), dài (20 - 30)cm, Hiệu TJ POP. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12100
KG
400
SET
680
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-25
732189 NG TY TNHH MTV XNK Và DVTM QUANG MINH NINGMING TAIYA TRADING CO LTD The grill of iron plated, charcoal type, size: non -20cm, 30cm high, Migao brand, 100%new.;Bếp nướng bằng sắt mạ, loại dùng than, kích thước: phi 20cm, cao 30cm, hiệu MIGAO, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12100
KG
200
PCE
1000
USD
050422EGLV096200005249
2022-05-27
760110 M THéP QUANG MINH SUMITOMO CORPORATION ASIA OCEANIA PTE LTD Aluminum ingot (73 cmx19 cm) (1 bar = 22 kg) - Primary Aluminum P1020 Grade. New 100%;Nhôm thỏi (73 cmx19 cm) (1 thỏi = 22 kg) - Primary Aluminium P1020 Grade . Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
BINTULU - SARAWAK
CANG CAT LAI (HCM)
100524
KG
100472
KGM
320313
USD
112200017709080
2022-06-01
721590 T TH??NG M?I QUANG MINH CONG TY TNHH RORZE ROBOTECH RRCP5 #& Carbon Steel in form: B6x38x4000: 65 thanhb6x50x4000: 65 thanhb6x100x4000: 65 thanhb12x4000: 50 thanhb12x38x4000: 50 thanhb12x25x4000:;RRCP5#&Thép carbon dạng thanhKT: B6x38x4000: 65 thanhB6x50x4000: 65 thanhB6x100x4000: 65 thanhB12x4000: 50 thanhB12x38x4000: 50 thanhB12x25x4000:
JAPAN
VIETNAM
CT RORZE ROBOTECH
CTY TNHH TM SX QUANG MINH
24529
KG
8523
KGM
3594
USD
112200017709089
2022-06-01
720720 T TH??NG M?I QUANG MINH CONG TY TNHH RORZE ROBOTECH RRC5 #& alloy steel, sheet form, with carbon content of 0.25% or higher: B6x38x4000: 75 panels: 75 sheet of 75 sheets: 75 sheet B12x25x4000: 75 panels;RRC5#&Thép không hợp kim, dạng tấm, có hàm lượng carbon từ 0.25% trở lênKT:B6x38x4000: 75 tấmB6x50x4000: 75 tấmB12x4000: 75 tấm B12x25x4000: 75 tấmB16x60x4000: 75 tấmB16x155x4000: 75 tấmB25x4000:
JAPAN
VIETNAM
CT RORZE ROBOTECH
CTY TNHH TM SX QUANG MINH
30052
KG
14262
KGM
51225
USD
112100015473415
2021-09-30
720720 T TH??NG M?I QUANG MINH CONG TY TNHH RORZE ROBOTECH RRC5 # & non-alloy steel, sheet form, with carbon content from 0.25% or below: B6x38x4000: 45 plateb6x100x4000: 45 plateb12x38x4000: 45 plateb12x65x4000: 45 platesB16x32x4000: 45 platesB16x60x4000;RRC5#&Thép không hợp kim, dạng tấm, có hàm lượng carbon từ 0.25% trở lênKT:B6x38x4000: 45 tấmB6x100x4000: 45 tấmB12x38x4000: 45 tấmB12x65x4000: 45 tấmB16x32x4000: 45 tấmB16x60x4000
JAPAN
VIETNAM
CT RORZE ROBOTECH
CTY TNHH TM SX QUANG MINH
22502
KG
10440
KGM
39912
USD
112200017466865
2022-05-24
720720 T TH??NG M?I QUANG MINH CONG TY TNHH RORZE ROBOTECH RRC5 Non -alloy steel, sheet form, with carbon content of 0.25% or higher: B6x38x4000: 30 panels: 26 sheet of 26 sheet of 2 sheet;RRC5#&Thép không hợp kim, dạng tấm, có hàm lượng carbon từ 0.25% trở lênKT:B6x38x4000: 30 tấmB6x50x4000: 26 tấmB6x100x4000: 25 tấmB12x4000: 25 tấm B12x38x4000: 25 tấmB12x65x4000: 25 tấmB16x365x4000:
JAPAN
VIETNAM
CT RORZE ROBOTECH
CTY TNHH TM SX QUANG MINH
20575
KG
9510
KGM
28196
USD
112200018422947
2022-06-27
720721 T TH??NG M?I QUANG MINH CONG TY TNHH RORZE ROBOTECH RRC5 #& alloy steel, sheet form, with carbon content of 0.25% or higher: B6x38x4000: 40 panels: 40 sheet of 40 sheets;RRC5#&Thép không hợp kim, dạng tấm, có hàm lượng carbon từ 0.25% trở lênKT:B6x38x4000: 40 tấmB6x50x4000: 40 tấmB6x100x4000: 40 tấmB12x4000: 100 tấm B12x38x4000: 100 tấm
JAPAN
VIETNAM
CT RORZE ROBOTECH
CTY TNHH TM SX QUANG MINH
28182
KG
12790
KGM
45280
USD
112200018423183
2022-06-25
741129 T TH??NG M?I QUANG MINH CONG TY TNHH RORZE ROBOTECH RRCP3 #& stainless steel in the form of BKT:;RRCP3#&Thép không gỉ dạng tấmKT:B6x80x92-SUS304-2B: 6 tâmB6x45x92-SUS304-2B: 6 tâm
JAPAN
VIETNAM
CT RORZE ROBOTECH
CTY TNHH TM SX QUANG MINH
22181
KG
11
KGM
4
USD
30609773
2022-06-02
293361 NG TY TNHH PHáT TRI?N C?NG NGHI?P QUANG MINH HUNAN MDRP INTERNATIONAL TRADING CO LTD Melamine (C3N6H6) - White powder organic compound, is an additive to cook glue to produce plywood. Package 25kg/bag + _0.5kg. New 100%;MELAMINE (C3N6H6) - Hợp chất hữu cơ dạng bột màu trắng, là phụ gia dùng nấu keo để sản xuất gỗ ván ép. Đóng gói 25kg/bao + _0.5kg. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
DONG DANG (LANG SON)
60240
KG
60
TNE
90000
USD
112200018422947
2022-06-27
760411 T TH??NG M?I QUANG MINH CONG TY TNHH RORZE ROBOTECH RRC7 #& Concentrated aluminum tree: B51x120: 450 treeb63x120: 450 treeb104x110: 450 treeb60x2000: 13;RRC7#&Cây nhôm tròn đặcKT:B51x120: 450 câyB63x120: 450 câyB104x110: 450 câyB60x2000: 13
JAPAN
VIETNAM
CT RORZE ROBOTECH
CTY TNHH TM SX QUANG MINH
28182
KG
2098
KGM
32858
USD
112200017709089
2022-06-01
760410 T TH??NG M?I QUANG MINH CONG TY TNHH RORZE ROBOTECH RRC7 #& Concentrated aluminum tree: B51x120: 300 B63x120: 300 treeb104x110: 232 trees;RRC7#&Cây nhôm tròn đặcKT:B51x120: 300 cây B63x120: 300 câyB104x110: 232 cây
JAPAN
VIETNAM
CT RORZE ROBOTECH
CTY TNHH TM SX QUANG MINH
30052
KG
1090
KGM
22229
USD
112200018423183
2022-06-25
721591 T TH??NG M?I QUANG MINH CONG TY TNHH RORZE ROBOTECH RRCP12 #& aluminum Thanhkt: B5x20x3000: 170 thanhb8x15x3000: 170 thanhb10x10x3000: 170 thanhb10x15x3000: 170 thanhb15x15x3000: 170 thanhb15x25x3000: 165 bar;RRCP12#&Nhôm thanhKT:B5x20x3000: 170 thanhB8x15x3000: 170 thanhB10x10x3000: 170 thanhB10x15x3000: 170 thanhB15x15x3000: 170 thanhB15x25x3000: 165 thanh
JAPAN
VIETNAM
CT RORZE ROBOTECH
CTY TNHH TM SX QUANG MINH
22181
KG
1447
KGM
1107
USD
112200018423183
2022-06-25
760692 T TH??NG M?I QUANG MINH CONG TY TNHH RORZE ROBOTECH RRCP5 #& Carbon Steel in form: B6x38x4000: 42 barb6x50x4000: 42 thanhb6x75x4000: 42 thanhb12x38x4000: 42 bars;RRCP5#&Thép carbon dạng thanhKT: B6x38x4000: 42 thanhB6x50x4000: 42 thanhB6x75x4000: 42 thanhB12x38x4000: 42 thanh
JAPAN
VIETNAM
CT RORZE ROBOTECH
CTY TNHH TM SX QUANG MINH
22181
KG
6773
KGM
2509
USD
112200018422947
2022-06-27
722012 T TH??NG M?I QUANG MINH CONG TY TNHH RORZE ROBOTECH RRC1 #& stainless steel sheet width is smaller than or equal to 600mm, thicker than or equal to 4.75mm, size (5599) x (5599) MMKT: B6x500x500: 43 sheet;RRC1#&Thép không gỉ dạng tấm chiều rộng nhỏ hơn hoặc bằng 600mm, dày lớn hơn hoặc bằng 4.75mm, cỡ ( 5599) x (5599)mmKT:B6x500x500: 43 tấmB8x500x500: 40 tấm
JAPAN
VIETNAM
CT RORZE ROBOTECH
CTY TNHH TM SX QUANG MINH
28182
KG
7062
KGM
102418
USD
112200018422947
2022-06-27
740329 T TH??NG M?I QUANG MINH CONG TY TNHH RORZE ROBOTECH RRC6 #& Concentrated plate: B10x2x100/20pcs - C2700: 60 bars;RRC6#&Đồng dạng tấmKT:B10x2x100/20pcs - C2700: 60 thanh
JAPAN
VIETNAM
CT RORZE ROBOTECH
CTY TNHH TM SX QUANG MINH
28182
KG
2
KGM
55
USD
112100015473415
2021-09-30
740329 T TH??NG M?I QUANG MINH CONG TY TNHH RORZE ROBOTECH RRC6 # & copper alloy plate KT: B7X200 / 10PCS-C3604: 80 bar;RRC6#&Đồng hợp kim dạng tấm KT:B7x200/10pcs-C3604: 80 thanh
JAPAN
VIETNAM
CT RORZE ROBOTECH
CTY TNHH TM SX QUANG MINH
22502
KG
5
KGM
72
USD
171121PK 2111-000203
2021-12-14
701328 T Và TH??NG M?I MINH QUANG OCEAN GLASS PUBLIC COMPANY LIMITED Glass glass ocean code 3ls10rw1706g0000 485ml capacity, (1 set = 6 pcs) new 100%;Ly thủy tinh hiệu Ocean mã hàng 3LS10RW1706G0000 dung tích 485ML,(1 bộ = 6 chiếc) hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
32127
KG
32
SET
319
USD
221221APT21110118
2022-01-04
851850 T QUANG MINH SOUNDKING ELECTRONICS SOUND CO LTD Power gain (power amplifier) capacity of 3600W, Model: XT-3600, 220V, Brand: Soundking, 100% new, no wave transceiver function;Bộ tăng âm điện (khuếch đại công suất) công suất 3600W,Model:XT-3600, 220V,hiệu: Soundking,mới 100%,không có chức năng thu phát sóng
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
22012
KG
18
PCE
5504
USD
240522SSINS2218676
2022-06-02
851810 T QUANG MINH AUDIO TECHNICA S E A PTE LTD Delegate box (excluding microphone) infrared, 12V voltage, model: atuc-Irdu, brand: Audio-Technica, due to Audio-Technica SX, 100% new;Hộp đại biểu (không bao gồm cần micro) hồng ngoại, điện áp 12V, model: ATUC-IRDU, hiệu:Audio-Technica,do Audio-Technica sx,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG HAI PHONG
41
KG
22
PCE
7387
USD
1ZR4472V6747064389
2022-03-17
900580 NG TY TNHH QUANG T?M CELESTRON An eye binoculars 12-36x60mm Landscout, Celestron brand, code 52322, 100% new;Ống nhòm một mắt 12-36x60mm LandScout, hiệu Celestron, Mã 52322, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
5
KG
4
PCE
139
USD
301121JJCUBSGWNC1Y256
2022-01-14
870192 T NH?P KH?U QUANG MINH TùNG ME TRADING CO LTD Agricultural tractor Brand: Kubota L1-18S, Used goods;Máy kéo nông nghiệp hiệu: KUBOTA L1-18S, hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
34460
KG
1
UNIT
347
USD
301121JJCUBSGWNC1Y256
2022-01-14
870192 T NH?P KH?U QUANG MINH TùNG ME TRADING CO LTD Agricultural tractor Brand: Yanmar YM3110S, Used goods;Máy kéo nông nghiệp hiệu: YANMAR YM3110S, hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
34460
KG
1
UNIT
434
USD
020222YMLUM593055793
2022-03-16
320210 I QUANG NGUY?N MINH UNICHEM KIMYA SANAYI TIC A S Organic substances for unical kilograms (100% new products) CAS: 62-58-709;Chất thuộc da hữu cơ dùng cho nghành thuộc da UNICAL KG (hàng mới 100%)CAS:62-58-709
TURKEY
VIETNAM
IZMIR (SMYRNA)
CANG CAT LAI (HCM)
17198
KG
2000
KGM
1900
USD
200422ONEYIZMC01712500
2022-05-23
320210 I QUANG NGUY?N MINH UNICHEM KIMYA SANAYI TIC A S Organic tanning for UNIXOL G1 LiQ tanning (100%new goods) CAS: 62-58-987;Chất thuộc da hữu cơ dùng cho nghành thuộc da UNIXOL G1 LIQ (hàng mới 100%)CAS:62-58-987
TURKEY
VIETNAM
IZMIR (SMYRNA)
CANG CAT LAI (HCM)
23620
KG
1200
KGM
1140
USD
200422ONEYIZMC01712500
2022-05-23
320210 I QUANG NGUY?N MINH UNICHEM KIMYA SANAYI TIC A S Organic tanning for UNichrome Mg tanning (100%new goods) CAS: 62-58-87;Chất thuộc da hữu cơ dùng cho nghành thuộc da UNICHROME MG (hàng mới 100%) CAS:62-58-87
TURKEY
VIETNAM
IZMIR (SMYRNA)
CANG CAT LAI (HCM)
23620
KG
1000
KGM
800
USD
101220ONEYIZMA04399300
2021-01-17
320290 I QUANG NGUY?N MINH UNICHEM KIMYA SANAYI TIC A S Organic tanning agent for the tanning industry UNIOIL CBM (new goods 100%) CAS: 62-58-89;Chất thuộc da hữu cơ dùng cho nghành thuộc da UNIOIL CBM (hàng mới 100%) CAS: 62-58-89
TURKEY
VIETNAM
IZMIR (SMYRNA)
CANG CAT LAI (HCM)
16900
KG
600
KGM
870
USD
120921RDS21235ZJGSVP10
2021-09-23
850231 N GIó QUANG MINH ??K N?NG RISEN HONGKONG IMPORT AND EXPORT CO LIMITED Partial synchronous combination of wind power turbines, Model: EN156 / 3.3 Capacity 3.3 MW / Turbine: Turbine support pillars (Tower4) according to Part 1 section Section A.1 DMMT 13/2021, Section A.1.4 DMTB Article 7 No. 08/2021.;Một phần Tổ hợp đồng bộ của tua bin điện gió, model: EN156/3.3 công suất3.3 MW/tuabin :Trụ cột đỡ tua bin (Tower4) theo 1 phần mục A.1 DMMT 13/2021, mục A.1.4 DMTB điều 7 số 08/2021.
CHINA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
CANG THANHYEN VPHONG
1046
KG
2
SET
316218
USD
120921RDS21235ZJGSVP10
2021-09-23
850231 N GIó QUANG MINH ??K N?NG RISEN HONGKONG IMPORT AND EXPORT CO LIMITED Partial synchronization combination of wind power turbines, Model: EN156 / 3.3 Capacity 3.3 MW / Turbine: Turbine (Tower 6) Pillars under Part 1 Part A.1 DMMT 13/2021, Section A.1.6 DMTB Article 7 of 08/2021;Một phần Tổ hợp đồng bộ của tua bin điện gió, model: EN156/3.3 công suất3.3 MW/tuabin :Trụ cột đỡ tua bin (Tower 6) theo 1 phần mục A.1 DMMT 13/2021, mục A.1.6 DMTB điều 7 số 08/2021
CHINA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
CANG THANHYEN VPHONG
1046
KG
8
SET
872596
USD
280422VIEA20613
2022-06-02
281129 NG TY TNHH QUANG T?N HòA ISI GMBH N2O gas used for ISI brand cream sprayer (6cm 8.4gr/ tube, 10 tubes/ box) - (ISI Professional Cream Charge - Part Number: 070399). Use in food. 100% new. HSD: December 31, 2027;Khí N2O dùng cho bình phun kem hiệu ISI ( 6cm 8.4gr/ống, 10 ống/ hộp) -(ISI professional cream charge - Part number: 070399). dùng trong thực phẩm .Hàng mới 100% . HSD : 31/12/2027
AUSTRIA
VIETNAM
BREMERHAVEN
CANG CONT SPITC
16905
KG
52488
PIP
135526
USD
60721006241
2021-09-15
843780 NG TY TNHH QUANG T?N HòA COMPAK COFFEE GRINDERS S A Coffee grinder used in industrial Razor OD Brand Compak, 220-240V 50/60, black, 550W capacity, weight: 11.58kg. Part No: F00132. New 100%;Máy xay cà phê dùng trong công nghiệp Razor OD hiệu COMPAK, 220-240V 50/60 , màu đen, công suất 550W,trọng lượng: 11.58kg. Part no:F00132. Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
995
KG
12
PCE
5281
USD
92141721503
2021-07-27
950639 NG TY TNHH T? MINH DONGGUAN CITY YIDONG CNC TECHNOLOGY LTD The top of the aluminum laminating chain combines with rubber to look at the Golf-Part Number: 34225-22, 100% new products.;Đầu chụp chuỗi cán bằng nhôm kết hợp với cao su dùng để tra vào chuỗi cán gậy gôn-Part number:34225-22, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
342
KG
500
PCE
815
USD
273132977060
2022-05-20
851490 NG TY TNHH T? MINH C O YFHEX LOGISTICS H K CO LTD Accessories of a vacuum furnace, model: DYC-100, use: To absorb air into balance with external pressure when the tank drains the product, protects the tank from the vacuum, 100% new goods;PHỤ KIỆN CỦA LÒ CHÂN KHÔNG, MODEL: DYC-100, CÔNG DỤNG: ĐỂ HÚT KHÔNG KHÍ VÀO TRONG CÂN BẰNG VỚI ÁP SUẤT BÊN NGOÀI KHI BỂ RÚT CẠN SẢN PHẨM, BẢO VỆ BỂ KHỎI CHÂN KHÔNG, HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
HKZZZ
VNSGN
23
KG
1
PCE
10
USD
170422DGHCM2204S-011E
2022-04-25
845730 NG TY TNHH T? MINH DONGGUAN CITY YIDONG CNC TECHNOLOGY LTD CNC machining machine 2 axis and milling - MEC - Model: NMX25 - 2 kW capacity. - new 100%;Máy gia công CNC 2 trục tiện và phay - hiệu MEC - model :NMX25- công suất 2 kw. - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
23920
KG
4
PCE
476000
USD
78415836796
2022-06-27
810200 NG TY TNHH T? MINH DONGGUAN CITY YIDONG CNC TECHNOLOGY LTD Accessories attached to the golf tip: The tungsten lump is used to attach the golf-book number tip: Denver-L12, 100% new goods;phụ kiện gắn vô đầu gậy golf: cục vonfram dùng để gắn vô đầu gậy golf-Part number: DENVER-L12, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
376
KG
2300
PCE
3749
USD
78415836796
2022-06-27
810200 NG TY TNHH T? MINH DONGGUAN CITY YIDONG CNC TECHNOLOGY LTD Accessories attached to the golf tip: The tungsten lump is used to attach the golf-part number: Denver-R12, 100% new goods;phụ kiện gắn vô đầu gậy golf: cục vonfram dùng để gắn vô đầu gậy golf-Part number: DENVER-R12, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
376
KG
3300
PCE
5379
USD
260921TAHAP21094473
2021-10-04
741992 NG TY TNHH T? MINH BEST MACHINE ENTERPRISE CO LTD Positioning and navigation Part of cast in copper, has been used on sand mold making machines, 1 set of 2 units. New 100%;Bộ phận định vị, dẫn hướng đúc bằng đồng, đã được gia công dùng trên máy làm khuôn cát, 1 bộ gồm 2 chiếc. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
190
KG
12
SET
312
USD
111120ONEYSUBA39442900
2020-11-24
570331 M LEN QUANG MINH PT CLASSIC PRIMA CARPET INDUSTRIES 100% new carpet, brand BALI synthetic fiber PP, suffering 3.97m, length 30 - 40 m, thickness 4mm fiber, including 50 rolls;Thảm trải sàn mới 100%, hiệu BALI sợi tổng hợp PP, khổ 3.97m,dài 30 - 40m, độ dầy sợi 4mm, gồm 50 cuộn
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG ICD PHUOCLONG 3
17898
KG
7853
MTK
19632
USD
112100015402436
2021-09-29
843352 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice harvesting machine (threshing machine (dam) rice), Leng Tong brand, 5T-78A sign, diesel engine, motor capacity from 2.2kw to 4KW, productivity 400kg / hour to 500kg / hour, new 100%;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),nhãn hiệu Leng Tong ,ký hiệu 5T-78A,động cơ diesel,công suất động cơ từ 2,2kw đến 4Kw,năng suất 400kg/ giờ đến 500kg/giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1724
KG
12
PCE
870
USD
112100015821505
2021-10-16
843352 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice harvesting machine (plucking machine (dam) rice), Jia Yuan brand, 5T-80 symbol, diesel engine, motor capacity from 2kW to 4KW, productivity 400kg / hour to 500kg / hour, 100% new;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),nhãn hiệu Jia yuan,ký hiệu 5T-80,động cơ diesel,công suất động cơ từ 2kw đến 4Kw,năng suất 400kg/ giờ đến 500kg/giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1370
KG
6
PCE
448
USD
112200018413611
2022-06-25
843352 Lê QUANG TI?N SHENZHEN QIFA TRADE CO LTD Rice harvesting machine (plucking machine (dam) rice), Jia Yuan brand, 5T-80 symbol, diesel engine, engine power from 1.5kW to 3kw, yield of 450kg/ hour to 500kg/ hour, new 100%;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),nhãn hiệu Jia yuan,ký hiệu 5T-80,động cơ diesel,công suất động cơ từ 1,5kw đến 3Kw,năng suất 450kg/ giờ đến 500kg/giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
4815
KG
45
PCE
3172
USD
112100015193070
2021-09-17
843352 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice harvesters (plucking machines (dams) rice), Chinese characters, 5T- symbols, diesel engines, 4KW engine capacity, 400kg-500kg / hour yields, 100% new;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),hiệu chữ Trung Quốc ,ký hiệu 5T- ,động cơ diesel,công suất động cơ 4kw,năng suất 400kg-500kg/ giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
600
KG
15
PCE
1088
USD
112100015276378
2021-09-22
640192 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rain shoes, too much ankle but not too knee (33-37 cm) outsole and plastic hat with plastic, mounted by high-frequency electric welding, size 37 to 41, no brand, 100% new, 2 pcs / pairs.;Giầy đi mưa,loại quá mắt cá chân nhưng không quá đầu gối(33-37 cm)đế ngoài và mũ giầy bằng plastic,gắn bằng cách hàn điện cao tần,size 37 đến 41,không nhãn hiệu, mới 100%,2 chiếc/đôi.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
496
KG
120
PR
322
USD
112200018433172
2022-06-26
070519 NG QUANG TONGHAI QINGQUAN AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh lettuce is used as food, packed in foam boxes, 13kg/box, no brand without symbols;Rau diếp tươi dùng làm thực phẩm, đóng trong hộp xốp, 13kg/hộp, không nhãn hiệu không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
11375
KG
6500
KGM
1040
USD
112100015826147
2021-10-17
843710 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice fan, 220V voltage, capacity of 0.09kw, used to clean the paddy and remove the granule, no non-label sign, 100% new TQSX,;Máy quạt thóc,điện áp 220V,công suất 0,09KW,dùng để làm sạch thóc và loại bỏ hạt lép, không ký hiệu không nhãn hiệu,do TQSX mới 100%,
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1496
KG
50
PCE
450
USD
112100016148865
2021-10-29
843359 Lê QUANG TI?N SHENZHEN QIFA TRADE CO LTD Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1616
KG
100
PCE
1802
USD
112100014004321
2021-07-18
843359 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
2170
KG
100
PCE
1786
USD
112100015080000
2021-09-11
843359 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1020
KG
30
PCE
540
USD
112100016071452
2021-10-28
843359 Lê QUANG TI?N SHENZHEN QIFA TRADE CO LTD Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
490
KG
10
PCE
180
USD
112200017650589
2022-06-01
392113 NG TY TNHH CáT NH?T MINH SUNNYRAY TRADING CO LTD Mxsr2 #& foam from green polyurethan k329 44 "2mm (16843.51m2/16482y) 33.69 Mtq, 100% new goods;MXSR2#&Mút xốp từ các polyurethan Xanh K329 44" 2mm (16843.51m2/16482y) 33.69 MTQ, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HANGTAI HAI PHONG (VN)
KHO CTY TNHH CAT NHAT MINH
1782
KG
16844
MTK
2737
USD
112200017650589
2022-06-01
392113 NG TY TNHH CáT NH?T MINH SUNNYRAY TRADING CO LTD Mxsr2 #& foam from green polyurethan k329 52 "2mm (1268.13m2/1050y) 2.54 Mien, 100% new goods;MXSR2#&Mút xốp từ các polyurethan Xanh K329 52" 2mm (1268.13m2/1050y) 2.54 MTQ, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HANGTAI HAI PHONG (VN)
KHO CTY TNHH CAT NHAT MINH
1782
KG
1268
MTK
206
USD
112000006857619
2020-03-28
821420 C T? QUANG VINH GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Bấm móng tay bằng sắt mạ, dài (4-<10)cm, hiệu THREE FIVE, mới 100%;Other articles of cutlery (for example, hair clippers, butchers’ or kitchen cleavers, choppers and mincing knives, paper knives); manicure or pedicure sets and instruments (including nail files): Manicure or pedicure sets and instruments (including nail files);其他用品(例如,理发剪,屠夫或厨房劈刀,切碎机和切碎刀,纸刀);修甲或修脚用具和器具(包括指甲锉):修指甲或修脚用具和器械(包括指甲锉)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
1000
PCE
250
USD
112000012527998
2020-11-25
691311 C T? QUANG VINH GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Porcelain decoration desktop images (not: electrical, pen, watch, create smoke, sprinkler), high (8- <10) cm, effective Chinese characters, new 100%;Trang trí để bàn bằng sứ các hình (không: dùng điện, cắm bút, đồng hồ, tạo khói, phun nước), cao (8-<10)cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
30956
KG
1200
PCE
2400
USD
112000006083068
2020-02-27
960810 C T? QUANG VINH GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Bút bi vỏ bằng nhựa + sắt mạ, 1 ruột, không bấm, hiệu Jia Shun, Ou Gu Wen, King, mới 100%.;Ball point pens; felt tipped and other porous-tipped pens and markers; fountain pens, stylograph pens and other pens; duplicating stylos; propelling or sliding pencils; pen-holders, pencil-holders and similar holders; parts (including caps and clips) of the foregoing articles, other than those of heading 96.09: Ball point pens: Of plastics;纽扣,扣件,卡扣和按钮,纽扣模具和这些物品的其他部分;按钮空白:按钮:贱金属,没有覆盖纺织材料
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
40000
PCE
2000
USD
112000006848552
2020-03-27
960321 C T? QUANG VINH GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Bàn chải đánh răng bằng nhựa, không dùng điện, hiệu Mesure, mới 100%;Brooms, brushes (including brushes consituting parts of machines, appliances or vehicles), hand-operated mechanical floor sweepers, not motorised, mops and feather dusters; prepared knots and tufts for broom or brush making; paint pads and rollers; squeegees (other than roller squeegees): Tooth brushes, shaving brushes, hair brushes, nail brushes, eyelash brushes and other toilet brushes for use on the person, including such brushes constituting parts of appliances: Tooth brushes, including dental-plate brushes;工作过的蔬菜或矿物雕刻材料和这些材料的物品;蜡,硬脂,天然树胶或天然树脂或模塑膏,以及其他未指定或包括的模制或雕刻制品的模制或雕刻制品;未经硬化的明胶(标题35.03的明胶除外)和未硬化明胶制品:其他
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
3500
PCE
1575
USD