Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
558331606582
2022-05-20
842119 NG TY TNHH Tú TàI QU?C T? EDVOTEK Centrifugal model: 533, edek brand, 100% new goods;Máy ly tâm model: 533, hiệu EDVOTEK, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WASHINGTON - DC
HA NOI
4
KG
1
PCE
479
USD
240522A05CX01744
2022-06-02
291479 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 #& anti -UV. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) powder. (Nitrochemical derivatives: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16963
KG
500
KGM
6425
USD
210222A05CX00327
2022-02-25
291479 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 # & UV anti-rays. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) Powder form. (Nitro derivative: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16424
KG
1000
KGM
12000
USD
170322EGLV001200136649
2022-03-25
291479 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 # & UV anti-rays. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) Powder form. (Nitro derivative: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16075
KG
1200
KGM
15420
USD
281221OOLU8890440090
2022-01-06
291479 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 # & UV anti-rays. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) Powder form. (Nitro derivative: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16739
KG
500
KGM
6000
USD
100522A05CX01636
2022-06-03
291479 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 #& anti -UV. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) powder. (Nitrochemical derivatives: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16405
KG
1000
KGM
12850
USD
140721A05BA03052
2021-07-21
291479 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 # & UV anti-rays. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) Powder form. (Nitro derivative: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
17721
KG
1000
KGM
12000
USD
101221CMZ0686691
2021-12-15
283630 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN BATISTA ENTERPRISE LIMITED M07006 # & Plastic hatchery (main component accounts for 98%: sodium bicarbonate- Chemical formula: NahCo3 / CAS No.: 1444-55-8) (Compound blowing agent (white foam et-007));M07006#&Chất tạo độ nở cho nhựa(Thành phần chính chiếm 98%: Sodium bicarbonate- Công thức hóa học: NaHCO3/ CAS No.:144-55-8) (Compound Blowing agent (white foam ET-007))
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24840
KG
24000
KGM
63600
USD
201121EGLV149113593782
2021-11-23
392530 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN LEAFY HONG KONG CO LIMITED C2812T000 # & wire tuner (plastic and stainless steel) Form 72B2 for curtains Flip shutters with plastic type 2 inches. New 100%;C2812T000#&Bộ chỉnh dây (bằng nhựa và thép không gỉ) form 72B2 dùng cho rèm cửa chớp lật bằng nhựa loại 2 inch. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
1320
PCE
2455
USD
120322EGLV149200780107
2022-03-16
392530 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN LEAFY HONG KONG CO LIMITED C2856T000 # & wire tuner (plastic and stainless steel) M Series - 96m for curtains flip with plastic. New 100%;C2856T000#&Bộ chỉnh dây (bằng nhựa và thép không gỉ) M series - 96M dùng cho rèm cửa dạng chớp lật bằng nhựa. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18471
KG
3000
PCE
2357
USD
080422024C519363
2022-04-16
392530 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN LEAFY HONG KONG CO LIMITED C1109T000#& fixed core fixed hook for plastic blinds (curved slider) 1 inch size. 100 % new;C1109T000#&Móc cố định không lõi dùng cho rèm cửa chớp lật bằng nhựa (dạng thanh trượt cong) kích thước 1 inch. Mới 100 %
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
17538
KG
501200
PCE
5513
USD
240522A05CX01744
2022-06-02
292700 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M07012 #& AC-3000F foaming agent (Yellow Foamac-3000F) powder. Effects to create porous plastic. Chemistry name: Azodicarbonamide. CAS: 123-77-3. New 100%;M07012#&Chất tạo bọt AC-3000F (Yellow foamAC-3000F) dạng bột. Tác dụng tạo độ xốp cho nhựa. Tên hóa học: Azodicarbonamide. CAS: 123-77-3. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16963
KG
1000
KGM
4910
USD
151121CULVPNH2100078
2021-12-16
110290 T QU?C T? BOKOR RICE PRODUCTS COMPANY LIMITED Rice Flour (Rice Flour, Scientific name: Oryza Sativa, 30 kg x 4550 Bao, NSX: 23,24,25 / 08/2021 - HSD: 23,24,25 / 08/08/2023) - Used as raw materials for service Directly for production company;Bột gạo (Rice Flour, tên khoa học: Oryza sativa, 30 kg x 4550 bao,NSX: 23,24,25/08/2021 - HSD: 23,24,25/08/2023) - dùng làm nguyên liệu phục vụ trực tiếp cho sản xuất của Cty
CAMBODIA
VIETNAM
PHNOMPENH
CANG CONT SPITC
137200
KG
137
TNE
120393
USD
271120SNKO190201001607
2020-12-04
110290 T QU?C T? BANGKOK STARCH INDUSTRIAL CO LTD Rice flour (Rice Flour, 2,250 x 25kg bags, scientific name: Oryza sativa, NSX: 10,11,12 / 09/2020 - HSD: 10,11,12 / 09/2021) - used as raw material in the inner sx the company, not for domestic consumption;Bột gạo (Rice Flour, 25kg x 2.250 bao, tên khoa học: Oryza sativa, NSX: 10,11,12/09/2020 - HSD: 10,11,12/09/2021) - dùng làm nguyên liệu sx trong nội bộ công ty, không tiêu thụ nội địa
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
57
KG
56
TNE
55257
USD
261121ONEYPENB22027700
2021-12-16
071220 T QU?C T? GABAN SPICE MANUFACTURING M SDN BHD Onion Powder, Scientific name: Allium Cepa, 20 kg x 150 Carton, NSX: 17/9/21 - HSD: September 16, 22, NSX: 13-15 / 11/21 - HSD: 12- 14/11/22) Used as a direct service for the company's production;Bột Hành (Onion Powder, tên khoa học: Allium cepa, 20 kg x 150 thùng carton, NSX: 17/9/21 - HSD:16/9/22, NSX: 13-15/11/21 - HSD:12-14/11/22) dùng làm nguyên liệu phục vụ trực tiếp cho việc sx của cty
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
6860
KG
3000
KGM
19050
USD
280222EGLV090100339048
2022-04-04
090412 T QU?C T? GABAN SPICE MANUFACTURING M SDN BHD White Pepper Powder, 20 kg x 25 bags, NSX: February 19, 2022 - HSD: February 18, 2024) - Internal production materials, not domestic consumption;Bột tiêu trắng (White Pepper Powder, 20 kg x 25 bao, NSX: 19/02/2022 - HSD: 18/02/2024)- Nguyên liệu sản xuất nội bộ, không tiêu thụ nội địa
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
2429
KG
500
KGM
5150
USD
160122KYHCMH2200024QM
2022-01-27
842220 NG TY TNHH QU?C T? VI?T ZHANGJIAGANG KING MACHINE CO LTD CX-300 CX-300 cans washing machine with capacity of 12000cph and lon size replacement components (Can Washing Machine Type CX-300, Capacity 12000cph) - 100% new products;Máy rửa lon type CX-300 công suất 12000CPH và linh kiện thay thế size lon (Can washing machine type CX-300, capacity 12000CPH)-Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5200
KG
1
PCE
53000
USD
280222EGLV090100339048
2022-04-04
091012 T QU?C T? GABAN SPICE MANUFACTURING M SDN BHD Ginger powder (Ginger Powder, Scientific name: Zingiber Officinale, 20 kg x 5 barrels, NSX: February 22, 2022 - HSD: February 21, 2024) - Internal production materials, not domestic consumption;Bột gừng (Ginger powder, tên khoa học: Zingiber officinale, 20 kg x 5 thùng, NSX: 22/02/2022 - HSD: 21/02/2024) - Nguyên liệu sản xuất nội bộ, không tiêu thụ nội địa
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
2429
KG
100
KGM
1340
USD
140222JJCBKSGBNC201516
2022-02-25
170199 NG TY TNHH QU?C T? VI?T JEB AGRITRADE PTE LTD IM-001 # & refined white sugar - Raw materials for beverage production.;IM-001#&Đường trắng tinh luyện - nguyên liệu sản xuất nước giải khát.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
50160
KG
50
TNE
29000
USD
201121YOKSGN21112155
2021-12-16
110819 T QU?C T? Y TRADING CO LTD Rice starch (Rice Star H2D, 20 kg x 10 bags, NSX: 27/8/2021 - HSD: January 2022) - Raw materials for direct service for the company's production;Tinh bột gạo (Rice Star H2D, 20 kg x 10 bao, NSX: 27/8/2021 - HSD: tháng 01/2022) - Nguyên liệu phục vụ trực tiếp cho việc sản xuất của công ty
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
4689
KG
200
KGM
1056
USD
201121YOKSGN21112155
2021-12-16
210230 T QU?C T? Y TRADING CO LTD Aikoku Baking Powder "ITM-3", 15 kg x 20 barrels, NSX: November 1, 2021 - HSD: October 31, 2022) - Raw materials directly for the production of the public company;Bột nở đã pha chế (Aikoku Baking Powder "ITM-3", 15 kg x 20 thùng, NSX: 01/11/2021 - HSD: 31/10/2022) - Nguyên liệu phục vụ trực tiếp cho việc sản xuất của công ty
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
4689
KG
300
KGM
1756
USD
201121YOKSGN21112155
2021-12-16
210230 T QU?C T? Y TRADING CO LTD Aikoku Baking Powder (Aikoku Baking Powder "Tenpura T-13-4R", 15 kg x 67 barrels, NSX: November 1, 2021 - HSD: October 31, 2022) - Raw materials directly for production Export of the company;Bột nở đã pha chế (Aikoku Baking Powder " TENPURA T-13-4R ", 15 kg x 67 thùng, NSX: 01/11/2021 - HSD: 31/10/2022) - Nguyên liệu phục vụ trực tiếp cho việc sản xuất của công ty
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
4689
KG
1005
KGM
5705
USD
150222YOKSGN22023160
2022-02-25
210230 T QU?C T? Y TRADING CO LTD Aikoku Baking Powder "Tenpura T-13-4R", 15 kg x 334 barrels, NSX: 31/01 - 02/02/2022 - HSD: January 30 - February 1, 2023) - Nguyen Internal production, not domestic consumption;Bột nở đã pha chế (Aikoku Baking Powder " TENPURA T-13-4R ", 15 kg x 334 thùng, NSX: 31/01 - 02/02/2022 - HSD: 30/01 - 01/02/2023) - Nguyên liệu sản xuất nội bộ, không tiêu thụ nội địa
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
7540
KG
5010
KGM
27864
USD
ONG INOX-V-STAINLESS STEEL
2022-02-25
730441 CTY TNHH QU?C T? DAIWA LANCE CONG TY TNHH V STAINLESS STEEL VatTu # & Mr. Stainless Steel, Cold Rolling, Having a cross-section, non-connected, empty, size (88.9x 3.05X 6,000) MM-Stainless Steel Seamless Pipe A / SA312 TP310S, TP-SC, 100% new, jp;VATTU#&Ông thép không gỉ, cán nguội, có mặt cắt ngang hinh tròn, không nối, rỗng, kích thước (88.9x 3.05x 6,000)mm-stainless steel seamless pipe A/SA312 TP310S,TP-SC, mới 100%,jp
JAPAN
VIETNAM
KHO CTY TNHH V-STAINLESS STEEL
CONG TY DAIWA LANCE
40
KG
39
KGM
813
USD
FUELOIL-PHUONGDUYEN
2021-10-30
151800 CTY TNHH QU?C T? DAIWA LANCE CO SO PHUONG DUYEN DAO # & OIL Cashew nut (used for burning furnace), VN;DAU#&DẦU VỎ HẠT ĐIỀU ( DÙNG ĐỂ ĐỐT LÒ ), VN
VIETNAM
VIETNAM
CO SO HO NGOC PHUONG DUYEN
CONG TY DAIWA LANCE
6040
KG
6000
LTR
2162
USD
STEELPLATE-DAUTU HB GRUOP
2022-05-25
721113 CTY TNHH QU?C T? DAIWA LANCE CONG TY CO PHAN THUONG MAI DAU TU HB Theptam steel hot rolled plate flat, no alloy size: (6.0 x 760 x 5,750) mm, number of 40 sheets, 100%new goods, VN;THEPTAM#&THÉP TẤM CÁN NÓNG DẠNG PHẲNG, KHÔNG HỢP KIM SIZE: (6.0 x 760 x 5,750)mm, số lượng 40 tấm, hàng mới 100%, vn
JAPAN
VIETNAM
KHO CONG TY CO PHAN TM DT HB
CONG TY DAIWA LANCE
15381
KG
8233
KGM
8345
USD
STEELPLATE-DAUTU HB GRUOP
2022-05-25
721113 CTY TNHH QU?C T? DAIWA LANCE CONG TY CO PHAN THUONG MAI DAU TU HB Theptam steel hot rolled plate flat, non -alloy, size: (6.0 x 410 x 5,741) mm, number of 20 sheets, new goods 100%, VN;THEPTAM#&THÉP TẤM CÁN NÓNG DẠNG PHẲNG, KHÔNG HỢP KIM, SIZE: (6.0 x 410 x 5,741)mm, số lượng 20 tấm,hàng mới 100%, vn
JAPAN
VIETNAM
KHO CONG TY CO PHAN TM DT HB
CONG TY DAIWA LANCE
15381
KG
2217
KGM
2247
USD
STEELPLATE-DAUTU HB GRUOP
2022-05-25
721113 CTY TNHH QU?C T? DAIWA LANCE CONG TY CO PHAN THUONG MAI DAU TU HB Theptam steel hot rolled plate flat, no alloy, size: (10.0 x 410 x 760) mm, number of 20 sheets, new goods 100%, vn;THEPTAM#&THÉP TẤM CÁN NÓNG DẠNG PHẲNG, KHÔNG HỢP KIM, SIZE: (10.0 x 410 x 760)mm,số lượng 20 tấm, hàng mới 100%, vn
JAPAN
VIETNAM
KHO CONG TY CO PHAN TM DT HB
CONG TY DAIWA LANCE
15381
KG
489
KGM
496
USD
STEELPLATE-DAUTU HB GRUOP
2022-05-25
721113 CTY TNHH QU?C T? DAIWA LANCE CONG TY CO PHAN THUONG MAI DAU TU HB Theptam steel hot rolled, non -alloy, size: (6.0 x 410 x 5,750) mm, number of 40 sheets, 100%new goods, Japan;THEPTAM#&THÉP TẤM CÁN NÓNG DẠNG PHẲNG ,KHÔNG HỢP KIM,SIZE: (6.0 x 410 x 5,750)mm, số lượng 40 tấm, hàng mới 100%, japan
JAPAN
VIETNAM
KHO CONG TY CO PHAN TM DT HB
CONG TY DAIWA LANCE
15381
KG
4442
KGM
4502
USD
DONGHE-PHUONGDUYEN
2022-06-30
845711 CTY TNHH QU?C T? DAIWA LANCE CO SO PHUONG DUYEN VATTU #& CN-75E steam tools, 100%new goods, vn;VATTU#&DỤNG CỤ HƠI CN-75E, HÀNG MỚI 100%, VN
VIETNAM
VIETNAM
CO SO HO NGOC PHUONG DUYEN
KHO CONG TY DAIWA LANCE
253
KG
4
PCE
1461
USD
BOTNHOM-PHUONGDUYEN
2021-09-17
760310 CTY TNHH QU?C T? DAIWA LANCE CO SO PHUONG DUYEN Aluminum # & Aluminum Powder (Aluminum Grain), VN;ALUMINIUM#&Bột nhôm (Aluminium grain), VN
VIETNAM
VIETNAM
KHO CO SO PHUONG DUYEN
CONG TY DAIWA LANCE
15212
KG
15202
KGM
29458
USD
FUELOIL-PHUONGDUYEN
2021-12-14
151801 CTY TNHH QU?C T? DAIWA LANCE CO SO PHUONG DUYEN DAO # & OIL Cashew nut (used for burning furnace), VN;DAU#&DẦU VỎ HẠT ĐIỀU ( DÙNG ĐỂ ĐỐT LÒ ), VN
VIETNAM
VIETNAM
CO SO HO NGOC PHUONG DUYEN
CONG TY DAIWA LANCE
6040
KG
6000
LTR
2373
USD
FUELOIL-PHUONGDUYEN
2021-12-09
151801 CTY TNHH QU?C T? DAIWA LANCE CO SO PHUONG DUYEN DAO # & OIL Cashew nut (used for burning furnace), VN;DAU#&DẦU VỎ HẠT ĐIỀU ( DÙNG ĐỂ ĐỐT LÒ ), VN
VIETNAM
VIETNAM
CO SO HO NGOC PHUONG DUYEN
CONG TY DAIWA LANCE
6040
KG
6000
LTR
2373
USD
FUELOIL-PHUONGDUYEN
2021-12-09
151801 CTY TNHH QU?C T? DAIWA LANCE CO SO PHUONG DUYEN DAO # & OIL Cashew nut (used for burning furnace), VN;DAU#&DẦU VỎ HẠT ĐIỀU ( DÙNG ĐỂ ĐỐT LÒ ), VN
VIETNAM
VIETNAM
CO SO HO NGOC PHUONG DUYEN
CONG TY DAIWA LANCE
6040
KG
6000
LTR
2373
USD
FUELOIL-PHUONGDUYEN
2021-12-09
151801 CTY TNHH QU?C T? DAIWA LANCE CO SO PHUONG DUYEN DAO # & OIL Cashew nut (used for burning furnace), VN;DAU#&DẦU VỎ HẠT ĐIỀU ( DÙNG ĐỂ ĐỐT LÒ ), VN
VIETNAM
VIETNAM
CO SO HO NGOC PHUONG DUYEN
CONG TY DAIWA LANCE
6040
KG
6000
LTR
2373
USD
FUELOIL-PHUONGDUYEN
2021-12-09
151801 CTY TNHH QU?C T? DAIWA LANCE CO SO PHUONG DUYEN DAO # & OIL Cashew nut (used for burning furnace), VN;DAU#&DẦU VỎ HẠT ĐIỀU ( DÙNG ĐỂ ĐỐT LÒ ), VN
VIETNAM
VIETNAM
CO SO HO NGOC PHUONG DUYEN
CONG TY DAIWA LANCE
6040
KG
6000
LTR
2373
USD
FUELOIL-PHUONGDUYEN
2021-12-09
151801 CTY TNHH QU?C T? DAIWA LANCE CO SO PHUONG DUYEN DAO # & OIL Cashew nut (used for burning furnace), VN;DAU#&DẦU VỎ HẠT ĐIỀU ( DÙNG ĐỂ ĐỐT LÒ ), VN
VIETNAM
VIETNAM
CO SO HO NGOC PHUONG DUYEN
CONG TY DAIWA LANCE
6040
KG
6000
LTR
2373
USD
FUELOIL-PHUONGDUYEN
2021-12-14
151801 CTY TNHH QU?C T? DAIWA LANCE CO SO PHUONG DUYEN DAO # & OIL Cashew nut (used for burning furnace), VN;DAU#&DẦU VỎ HẠT ĐIỀU ( DÙNG ĐỂ ĐỐT LÒ ), VN
VIETNAM
VIETNAM
CO SO HO NGOC PHUONG DUYEN
CONG TY DAIWA LANCE
6040
KG
6000
LTR
2373
USD
FUELOIL-PHUONGDUYEN
2021-12-14
151801 CTY TNHH QU?C T? DAIWA LANCE CO SO PHUONG DUYEN DAO # & OIL Cashew nut (used for burning furnace), VN;DAU#&DẦU VỎ HẠT ĐIỀU ( DÙNG ĐỂ ĐỐT LÒ ), VN
VIETNAM
VIETNAM
CO SO HO NGOC PHUONG DUYEN
CONG TY DAIWA LANCE
6040
KG
6000
LTR
2373
USD
FUELOIL-PHUONGDUYEN
2021-12-14
151801 CTY TNHH QU?C T? DAIWA LANCE CO SO PHUONG DUYEN DAO # & OIL Cashew nut (used for burning furnace), VN;DAU#&DẦU VỎ HẠT ĐIỀU ( DÙNG ĐỂ ĐỐT LÒ ), VN
VIETNAM
VIETNAM
CO SO HO NGOC PHUONG DUYEN
CONG TY DAIWA LANCE
6040
KG
6000
LTR
2373
USD
FUELOIL-PHUONGDUYEN
2021-12-14
151801 CTY TNHH QU?C T? DAIWA LANCE CO SO PHUONG DUYEN DAO # & OIL Cashew nut (used for burning furnace), VN;DAU#&DẦU VỎ HẠT ĐIỀU ( DÙNG ĐỂ ĐỐT LÒ ), VN
VIETNAM
VIETNAM
CO SO HO NGOC PHUONG DUYEN
CONG TY DAIWA LANCE
6040
KG
6000
LTR
2373
USD
574165509452
2022-04-21
811221 CTY TNHH QU?C T? DAIWA LANCE DX BLAST CO LIMITED Chromium#& chromium powder has not been processed processing, 100%new goods, cn;CROM#&Bột CRÔM chưa qua gia công chế biến, hàng mới 100%, CN
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
4
KG
3
KGM
300
USD
SLITCOIL-CSGT
2021-10-27
721119 CTY TNHH QU?C T? DAIWA LANCE CONG TY CP KIM LOAI CSGT VIET NAM SLC2.1 # & hot rolled steel coils, are rolled flat, not plated, thick 2.1mmx 101.2mmxc, (steel origin from Vietnam Formusa Factory), 100% new products, VN;SLC2.1#&Thép cuộn cán nóng không hợp kim, được cán phẳng, chưa mạ tráng, dày 2.1mmx 101.2mmxC, ( nguồn gốc thép từ nhà máy Formusa Việt Nam), hàng mới 100%,VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP CSGT VIET NAM
CONG TY DAIWA LANCE
42274
KG
1749
KGM
1399
USD
061021JHKGHAI216305
2021-10-17
020621 NG TY TNHH QU?C ??T XUE SHI TRADING LIMITED Frozen buffalo tongue (the item is not is in CITES category);Lưỡi trâu đông lạnh ( hàng không nằm trong danh mục Cites )
INDIA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
28000
KG
13500
KGM
27000
USD
061021JHKGHAI216304
2021-10-17
020621 NG TY TNHH QU?C ??T XUE SHI TRADING LIMITED Frozen buffalo tongue (the item is not is in CITES category);Lưỡi trâu đông lạnh ( hàng không nằm trong danh mục Cites )
INDIA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
28000
KG
13500
KGM
27000
USD
261021UFL202110024
2021-10-31
020621 NG TY TNHH QU?C ??T XUE SHI TRADING LIMITED Frozen beef tongue (the item is not is in CITES category);Lưỡi bò đông lạnh ( hàng không nằm trong danh mục Cites )
MEXICO
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
28000
KG
27000
KGM
54000
USD
STEELWIRE-DACLOC
2021-11-10
721710 CTY TNHH QU?C T? DAIWA LANCE CONG TY TNHH DAC LOC Steelwire # & African steel 3.1mm x chieu dai (rolls). 100% new goods, Vietnam;STEELWIRE#&Thép dây phi 3.1mm x chieu dai ( dạng cuộn). Hàng mới 100%, viet nam
VIETNAM
VIETNAM
KHO DAC LOC
KHO CONG TY DAIWA LANCE
7147
KG
2071
KGM
2021
USD
190622WFLQDTHCM220645912
2022-06-27
250410 CTY TNHH QU?C T? DAIWA LANCE DX BLAST CO LIMITED Graphite #& graphite powder (Graphite Powder), packed in 20 Jumpo bags, 100%new, China.;GRAPHIT#&Bột Graphit (Graphite powder), được đóng trong 20 bao Jumpo,Hàng mới 100%, China.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
15015
KG
15000
KGM
10950
USD
061021JHKGHAI216309
2021-10-17
050400 NG TY TNHH QU?C ??T XUE SHI TRADING LIMITED Frozen salt beef stand (the item is not is in the cites list);Dạ sách bò ướp muối đông lạnh ( hàng không nằm trong danh mục Cites )
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
28000
KG
27000
KGM
54000
USD
271021A32BA08084
2021-11-24
206210 NG TY TNHH QU?C ??T XUE SHI TRADING LIMITED Frozen buffalo tongue (the item is not is in CITES category);Lưỡi trâu đông lạnh ( hàng không nằm trong danh mục Cites )
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG LACH HUYEN HP
29000
KG
12000
KGM
24000
USD
1009214610-0653-108.011
2021-10-16
120890 U T? QU?C T? NAM AN HONEST TO GOODNESS Protein from h2g organic beans (750g / bag; Baking materials and drinking drinks; date of manufacturing: July 19, 2020, SD term: July 19, 2022). House NK: HONEST TO GOODNESS. New 100%;Bột đạm từ đậu hữu cơ H2G (750g/túi; nguyên liệu làm bánh và pha chế đồ uống; Ngày SX: 19/07/2020, Hạn SD: 19/07/2022). Nhà NK: HONEST TO GOODNESS. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SYDNEY - NS
CANG CAT LAI (HCM)
240
KG
84
BAG
894
USD
180420EGLV 022000066681
2020-05-11
570239 NG TY TNHH QU?C T? ??C VI?T ECI CO LTD Khăn lau siêu thấm nước 35x25cm (4982790400399), Mới 100%;Carpets and other textile floor coverings, woven, not tufted or flocked, whether or not made up, including “Kelem”, “Schumacks”, “Karamanie” and similar hand-woven rugs: Other, of pile construction, not made up: Of other textile materials: Other;不包括簇绒或植绒的地毯和其他纺织地板覆盖物,包括“Kelem”,“Schumacks”,“Karamanie”和类似的手织地毯:其他桩构造其他纺织材料:其他
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
ICD TRANSIMEX SG
0
KG
36
PCE
16
USD
180420EGLV 022000066681
2020-05-11
570239 NG TY TNHH QU?C T? ??C VI?T ECI CO LTD Thảm lót nhà bếp chống trơn 35x50cm (4953980268334), Mới 100%;Carpets and other textile floor coverings, woven, not tufted or flocked, whether or not made up, including “Kelem”, “Schumacks”, “Karamanie” and similar hand-woven rugs: Other, of pile construction, not made up: Of other textile materials: Other;不包括簇绒或植绒的地毯和其他纺织地板覆盖物,包括“Kelem”,“Schumacks”,“Karamanie”和类似的手织地毯:其他桩构造其他纺织材料:其他
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
ICD TRANSIMEX SG
0
KG
80
PCE
36
USD
101121EGLV 022100210709
2021-11-30
570239 NG TY TNHH QU?C T? ??C VI?T ECI CO LTD Foot mats 53 * 34cm (4546785582738), 100% new;Thảm chùi chân 53*34cm (4546785582738), Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KOBE - HYOGO
ICD TRANSIMEX SG
7876
KG
100
PCE
41
USD
040320A33AA04848
2020-03-08
630493 U T? QU?C T? PRESTIGE DONGGUAN PRESTIGE FURNITURE CO LTD vỏ nệm - Cushion cover, bằng vải Acrylic, không hiệu, đã nhuộm màu, dùng để bọc nệm ghế, quy cách 45*40CM, hàng mới 100%;Other furnishing articles, excluding those of heading 94.04: Other: Not knitted or crocheted, of synthetic fibres;其他家具用品,不包括税号94.04:其他:不含针织或钩编的合成纤维
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
24
PCE
72
USD
240320A33AA07824
2020-03-28
630493 U T? QU?C T? PRESTIGE DONGGUAN PRESTIGE FURNITURE CO LTD vỏ nệm - Cushion cover, bằng vải Acrylic, không hiệu, đã nhuộm màu, dùng để bọc nệm ghế, quy cách 25*25-50 inch, hàng mới 100%;Other furnishing articles, excluding those of heading 94.04: Other: Not knitted or crocheted, of synthetic fibres;其他家具用品,不包括税号94.04:其他:不含针织或钩编的合成纤维
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
155
PCE
496
USD
231220025A694803
2020-12-25
630493 U T? QU?C T? PRESTIGE DONGGUAN PRESTIGE FURNITURE CO LTD Shell mattress - Cushion cover, acrylic cloth, not effects, colored, upholstery for chairs, (40 PCE, 1.3 KG / PCE) specifications 24 * 48 inches, 100% new goods;Vỏ nệm - Cushion cover, bằng vải Acrylic, không hiệu, đã nhuộm màu, dùng để bọc nệm ghế, (40 PCE, 1.3 KG/PCE) quy cách 24*48 inch, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
7872
KG
40
PCE
128
USD
110422MAXW2204001
2022-04-21
330499 NG TY TNHH QU?C T? SONG CáT CHARMING COSMETICS CO LTD Balanced water helps to recover, fade melasma and prevent aging M&TAPalapiel M & F Mineral Toner (150ml) .NH: Charming .NSX: Charming Cosmetics CO., LTD, PCB: 131096/20/CBMP-QLD- New 100%; Nước cân bằng giúp phục hồi, mờ nám và ngăn ngừa lão hoá M&F-Paralapiel M&F Mineral Toner (150ml) .NH: CHARMING .NSX: CHARMING COSMETICS CO., LTD, PCB: 131096/20/CBMP-QLD- mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
403
KG
40
PCE
48
USD
110422MAXW2204001
2022-04-21
330499 NG TY TNHH QU?C T? SONG CáT CHARMING COSMETICS CO LTD Ampoule Peptide helps to anti-aging & skin rejuvenation Antiel Anti Wrinkle Magic Ampoule (30ml), NH: Charming, NSX: Charming Cosmetics CO., LTD, PCB: 131113/20/CBMP-QLD, 100% new;Ampoule peptide giúp chống lão hóa & trẻ hóa da-Paralapiel Anti Wrinkle Magic Ampoule (30ml),NH: CHARMING, NSX: CHARMING COSMETICS CO., LTD, PCB: 131113/20/CBMP-QLD, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
403
KG
120
PCE
171
USD
200220MNSGN389676
2020-02-26
611780 T QU?C T? HODAKA DISTRIBUTORS PTE LTD Bảo vệ lưng cho người đi xe gắn máy NXV039, hàng mới 100%;Other made up clothing accessories, knitted or crocheted; knitted or crocheted parts of garments or of clothing accessories: Other accessories: Other;其他制成服装辅料,针织或钩编;针织或钩编部分的服装或服装配件:其他配件:其他
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2
PCE
80
USD
9811990941
2021-07-08
611212 NG TY TNHH QU?C T? áT TI VO UNITED LIFESTYLE PTE LTD Material fitness sets, size S. Material: synthetic fiber. Manufacturer: Scifit SL, 100% new goods;Bộ quần áo tập thể chất, size S. Chất liệu: Sợi tổng hợp. Nhà sản xuất: SCIFIT SL, hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
146
KG
24
SET
403
USD
9811990941
2021-07-08
611212 NG TY TNHH QU?C T? áT TI VO UNITED LIFESTYLE PTE LTD Fitness sets, size L. Material: synthetic fiber. Manufacturer: Scifit SL, 100% new goods;Bộ quần áo tập thể chất, size L. Chất liệu: Sợi tổng hợp. Nhà sản xuất: SCIFIT SL, hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
146
KG
12
SET
202
USD
081121RDS/BND/VIC/3127
2021-12-13
270800 NG TY TNHH QU?C T? VI?T TRUNG MERCURIO INTERNATIONAL LIMITED RPO oil - Plasticized oil in rubber production - Rubber Process Oil (RPO). There are aromatic aromatic hydrocarbons (aromat) 70%, aromatic composition content> 50%, 100% new, manufacturer: Sepahan Oil Company;Dầu RPO - dầu hoá dẻo trong sản xuất cao su - RUBBER PROCESS OIL (RPO) . có hàm lượng hydrocacbon thơm Aromatic (Aromat) 70%, hàm lượng cấu tử thơm >50%, Mới 100%, Nhà sản xuất: Sepahan oil company
IRAN
VIETNAM
BANDAR ABBAS
CANG CAT LAI (HCM)
273280
KG
254
TNE
133914
USD
290521YFPXB1050089
2021-06-07
551221 U T? QU?C T? PRESTIGE SUNRISE GARDEN INC Acrylic-Acrylic Woven Woven Fabric, Type: FF 5404-0000, 100% Acrylic Staple Fibers, 54 inches, rolls, used to cover tables and chairs, 100% new products;Vải dệt thoi Acrylic- ACRYLIC WOVEN FABRIC, Loại: FF 5404-0000, 100% sợi xơ STAPLE ACRYLIC, khổ 54 Inch, dạng cuộn, dùng để bọc bàn ghế, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
742
KG
420
YRD
3654
USD
S00349615
2021-09-29
902214 T B? Y T? QU?N KHOA OR TECHNOLOGY GMBH CR readers (X-ray image processing) and accompanying standard accessories, Model: Divario CR-T2, 100% new (SX: OEHM UND RHBEIN GMBH, Year SX: 2021);Máy đọc CR (xử lý hình ảnh chụp X-Quang) và các phụ kiện chuẩn đi kèm, model: Divario CR-T2, mới 100% (nhà sx: Oehm Und Rehbein GmbH, năm sx: 2021)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
HO CHI MINH
59
KG
1
SET
8564
USD
020721GOSUCCU6023826
2021-07-30
100630 NG TY TNHH QU?C T? V? PHáT TORQ COMMODITIES PTE LTD 5% plate rice (50kgs / bag) New products via regular processing and cleaning; new 100%;Gạo 5% tấm (50kgs/bag ) hàng mới qua sơ chế thông thường và làm sạch; hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
130364
KG
130
TNE
55380
USD
101121EGLV 022100210709
2021-11-30
440210 NG TY TNHH QU?C T? ??C VI?T ECI CO LTD Moisture dehumidifier shoe deodorant 80grx2 / box 80g (4956810223985), 100% new;Than hút ẩm khử mùi giày 80grx2/hộp 80g (4956810223985), Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KOBE - HYOGO
ICD TRANSIMEX SG
7876
KG
40
UNK
17
USD
20584585104
2021-01-12
551299 U T? QU?C T? PRESTIGE SUNLORD LEISURE PRODUCTS INC Acrylic woven fabric, size 54 Inch, rolls, used to wrap furniture, Spectrum Dune, NXS: Glen Raven, a New 100%;vải dệt thoi Acrylic, khổ 54 Inch, dạng cuộn, dùng để bọc bàn ghế,Spectrum Dune, NXS: Glen Raven, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
985
KG
271
YRD
947
USD
1.00320100000866E+17
2020-03-10
210210 P T? NH?N QU?N TáM CONG TY TNHH MAU DICH THANH TRIEN HUYEN TINH TAY Men đường hóa Glucoamylase ( Men sống: Thành phần chính tinh bột ngô, glucoamylase; trọng lượng 50kg/ bao), hàng mới 100%.;Yeasts (active or inactive); other single-cell micro-organisms, dead (but not including vaccines of heading 30.02); prepared baking powders: Active yeasts;酵母(活跃或不活跃);其他单细胞微生物死亡(但不包括税号30.02的疫苗);准备的发酵粉:活性酵母
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU SOC GIANG (CAO BANG)
0
KG
26000
KGM
18512
USD
021120EGLV 022000190676
2020-11-16
570240 NG TY TNHH QU?C T? ??C VI?T ECI CO LTD 55 * 35cm doormat (4546785582745), New 100%;Thảm chùi chân 55*35cm (4546785582745), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
KOBE - HYOGO
ICD TRANSIMEX SG
8750
KG
134
PCE
6167
USD
021120EGLV 022000190676
2020-11-16
570240 NG TY TNHH QU?C T? ??C VI?T ECI CO LTD Anti-slip mats W42 * H29cm (4991203139498), New 100%;Thảm lót chống trơn trượt W42*H29cm (4991203139498), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
KOBE - HYOGO
ICD TRANSIMEX SG
8750
KG
102
PCE
4694
USD
021120EGLV 022000190676
2020-11-16
830511 NG TY TNHH QU?C T? ??C VI?T ECI CO LTD Paperclip 22mm (4571207040428), New 100%;Kẹp giấy 22mm (4571207040428), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
KOBE - HYOGO
ICD TRANSIMEX SG
8750
KG
130
PCE
5983
USD
120322011106W
2022-03-25
090210 NG TY CP QU?C T? NH?T VI?T ANH YANOEN CORPORATION Pure green tea powder (matcha powder # 3 - Green Tea Powder), net weight 1kg / bag, date SX: February 28, 2022, HSD: 01 year from the date of manufacture. NSX: Yanoen Corporation.;Bột trà xanh nguyên chất (Matcha Powder #3 - Green Tea Powder), trọng lượng tịnh 1kg/bao, Ngày SX: 28/02/2022, HSD: 01 năm kể từ ngày sản xuất. NSX: YANOEN CORPORATION.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
125
KG
30
BAG
586
USD
120322011106W
2022-03-25
090210 NG TY CP QU?C T? NH?T VI?T ANH YANOEN CORPORATION Pure green tea powder (Matcha No.50 - Green Tea Powder), Net weight 1kg / bag, date SX: February 28, 2022, HSD: 01 year from the date of manufacture. NSX: Yanoen Corporation.;Bột trà xanh nguyên chất (Matcha No.50 - Green Tea Powder), trọng lượng tịnh 1kg/bao, Ngày SX: 28/02/2022, HSD: 01 năm kể từ ngày sản xuất. NSX: YANOEN CORPORATION.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
125
KG
30
BAG
1277
USD
071220KMTCNAO0207764
2020-12-31
230320 NG TY TNHH QU?C T? T?N NH?T MINH CEDAR TRADING INC Bagasse 18kg / Bag. Imports of raw container returns export declaration number: 303527498650 Date: 10.19.2020. Registration certificate No. 000 295 dated 07.01.2021 quarantine;BÃ MÍA 18kg/Bag. Hàng nhập trả về nguyên container của tờ khai xuất khẩu số: 303527498650 ngày: 19/10/2020. Giấy đăng ký kiểm dịch số 000295 ngày 07/01/2021
VIETNAM
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
23587
KG
23328
KGM
6065
USD
170121SNKO04S201100040
2021-02-05
230320 NG TY TNHH QU?C T? T?N NH?T MINH CEDAR TRADING INC Bagasse 18kg / Bag. Raw container imports returns of the export declaration number: 303535319160 Date: 22.10.2020. Quarantine certificate of registration number 5166/21/0201 / DDK / E Date 04.02.2021.;BÃ MÍA 18kg/Bag. Hàng nhập trả về nguyên cont của tờ khai xuất khẩu số: 303535319160 ngày: 22/10/2020. Giấy đăng ký kiểm dịch số 5166/21/0201/ĐĐK/E, Ngày 04/02/2021.
VIETNAM
VIETNAM
NAOETSU - NIIGATA
CANG CAT LAI (HCM)
23587
KG
23328
KGM
6065
USD
220522011547W
2022-06-06
210120 NG TY CP QU?C T? NH?T VI?T ANH YANOEN CORPORATION Roasted green tea powder (Genmaicha Powder), Pure weight: 1kg/bag, Date of Manufacturing: 11/05/2022, HSD: 01 year from the date of production. NSX: Yanoen Corporation.;Bột trà xanh gạo lứt rang (Genmaicha Powder), trọng lượng tịnh: 1kg/bao, Ngày SX: 11/05/2022, HSD: 01 năm kể từ ngày sản xuất. NSX: YANOEN CORPORATION.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
157
KG
30
BAG
361
USD
180522025C608092
2022-05-23
961610 U T? QU?C T? LONG PHáT JIANGMEN NEWLINE IMPORT AND EXPORT CO LTD Plastic spray head and mounted parts for cosmetic bottle-plastic sprayer-M18B-410 (White MT74001), Length: 33mm, diameter: 18mm, new 100% new goods;Đầu xịt bằng nhựa và bộ phận gá lắp dùng cho chai mỹ phẩm-plastic sprayer-M18B-410 (White MT74001), chiều dài: 33mm, đường kính:18mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
5104
KG
16000
PCE
1040
USD
170422CULVNGB2209405
2022-04-27
961610 U T? QU?C T? LONG PHáT JIANGMEN NEWLINE IMPORT AND EXPORT CO LTD Plastic spray head and mounted parts for cosmetic bottle-plastic sprayer-MG28A-410 (White), length 250mm, diameter: 28mm, new goods 100%;Đầu xịt bằng nhựa và bộ phận gá lắp dùng cho chai mỹ phẩm-plastic sprayer-MG28A-410 (White), chiều dài 250mm, đường kính:28mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
4410
KG
60000
PCE
5760
USD
031221GZHPH2106530
2021-12-15
843131 NG TY TNHH QU?C T? TYG TONGLU KAIJI TRADING CO LTD Cabin wall (elevator accessories), type MC31-S4102438, size: 2.4 x 1.2 m, NSX: Tonglu Kaiji Trading Co., Ltd - 100% new products; Vách cabin (Phụ kiện làm thang máy) , loại MC31-S4102438, kích thước: 2.4 x 1.2 m, NSX: TONGLU KAIJI TRADING CO., LTD - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SANSHAN
GREEN PORT (HP)
20777
KG
30
PCE
3255
USD
091021PTXCLP2190004
2021-10-20
550951 NG TY TNHH QU?C T? MAXLONG FORTUNE VICTOR TEXTILE CORP Yarn NE 16/1 65% Polyester (S.CAFE) 35% Bamboo Rayon for knitting (NE 16/1 65% Polyester (S.CAFE) 35% Bamboo Rayon Yarn for Knitting). New 100%.;Sợi Ne 16/1 65% polyester (S.cafe) 35 % bamboo rayon dùng cho dệt kim ( Ne 16/1 65% polyester (S.cafe) 35 % bamboo rayon yarn for knitting). Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
406
KG
378
KGM
3969
USD
101021HJLNHPH2110001
2021-10-16
600490 NG TY TNHH BETHEL QU?C T? SKY STAR TRADING CO LTD V27 # & Knitted fabric 75% Poly 20% Rayon 5% Polyurethane Square 58/60 ", Quantitative: 260g / yd;V27#&Vải dệt kim 75% Poly 20% Rayon 5% Polyurethane khổ 58/60", định lượng: 260G/YD
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
13140
KG
1730
YRD
3460
USD
60320597005683
2020-03-11
450190 NG TY TNHH QU?C T? HAIYAO NINGBO ZHIBAO STATIONERY CO LTD Tấm bần(Lie). đã được ép thành tấm. dạng cuộn. dùng làm mặt bảng ghim ( 1.25*170 ) m. hàng mới 100%;Natural cork, raw or simply prepared; waste cork; crushed, granulated or ground cork: Other;天然软木,生或简单准备;废软木;粉碎,粒化或磨碎的软木塞:其他
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
ROL
72
USD
120621211102259
2021-06-21
450190 NG TY TNHH QU?C T? HAIYAO NINGBO ZHIBAO STATIONERY CO LTD Pork plate (Lie), was pressed into a plate, rolls, used as a pound board (1.25 * 170) M, 100% new goods;Tấm bần(Lie), đã được ép thành tấm, dạng cuộn, dùng làm mặt bảng ghim ( 1.25*170 ) m, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
54610
KG
2013
MTK
830
USD
210422ZGNGB0121000607
2022-04-26
450190 NG TY TNHH QU?C T? HAIYAO NINGBO ZHIBAO STATIONERY CO LTD The cork (lie), has been forced into a plate, used as a pin on the pin, 100% new goods;Tấm bần(Lie), đã được ép thành tấm, dùng làm mặt bảng ghim, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
26082
KG
22630
MTK
6799
USD