Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
131220ZMTF12200954
2020-12-23
540310 T PAN PACIFIC THANH HóA PAN PACIFIC CO LTD V105. # 100% Cotton & Fabrics, dyed, woven, size 56 inches, weight 119 gsm.;V105.#&Vải 100% Rayon, đã nhuộm, dệt thoi, khổ 56 inch, trọng lượng 119 gsm.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG DINH VU - HP
6751
KG
46010
MTK
60138
USD
271221TCLSHA21120343
2022-01-07
540310 T PAN PACIFIC THANH HóA PAN PACIFIC CO LTD M4 # & 100% Rayon Fabric, Dyed, Woven, Weight 138 (+/- 5) GSM, 54 inches;M4#&Vải 100% Rayon,đã nhuộm, dệt thoi, trọng lượng 138 (+/-5) GSM, khổ 54 inch
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
8270
KG
59123
MTK
83650
USD
190222TCLSHA22020016S
2022-02-24
540310 T PAN PACIFIC THANH HóA PAN PACIFIC CO LTD M4 # & 100% Rayon fabric, Dyed, Woven, Weight 140 (+/- 5) GSM, 54 inches;M4#&Vải 100% Rayon,đã nhuộm, dệt thoi, trọng lượng 140 (+/-5) GSM, khổ 54 inch
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
4238
KG
13281
MTK
18637
USD
151120TCLSHA20110072S
2020-11-19
540310 T PAN PACIFIC THANH HóA PAN PACIFIC CO LTD V105. # 100% Cotton & Fabrics, dyed, woven, weighing 119 gsm, size 60 inches.;V105.#&Vải 100% Rayon, đã nhuộm, dệt thoi, trọng lượng 119 gsm, khổ 60 inch.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
4823
KG
36582
MTK
43685
USD
290320TCLSHA20030117S
2020-04-06
540310 T PAN PACIFIC THANH HóA PAN PACIFIC CO LTD V105.#&Vải 100% Rayon, đã nhuộm, dệt thoi, khổ 56 inch, tỉ trọng 130gsm.;Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: High tenacity yarn of viscose rayon;非零售用人造长丝(不包括缝纫线),包括不超过67分特的人造单丝:粘胶人造丝高强力纱
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
14012
MTK
20253
USD
311020ZMTF10200340
2020-11-25
540310 T PAN PACIFIC THANH HóA PAN PACIFIC CO LTD V105. # 100% Cotton & Fabrics (Challis), dyed, woven, size 56 inch, 140 gsm density.;V105.#&Vải 100% Rayon (challis), đã nhuộm, dệt thoi, khổ 56 inch, tỉ trọng 140 gsm.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG DINH VU - HP
4044
KG
27558
MTK
33541
USD
020121HPL11220005
2021-01-13
540310 T PAN PACIFIC THANH HóA PAN PACIFIC CO LTD V105. # 100% Cotton & Fabrics, dyed, woven, size 56 inches, weight 142 gsm.;V105.#&Vải 100% Rayon , đã nhuộm, dệt thoi, khổ 56 inch, trọng lượng 142 gsm.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG DINH VU - HP
1315
KG
8963
MTK
11715
USD
69526688270
2020-12-03
540310 T PAN PACIFIC THANH HóA PAN PACIFIC CO LTD V105. # 100% Cotton & Fabrics, dyed, woven, weighing 119 gsm, size 56 inches.;V105.#&Vải 100% Rayon, đã nhuộm, dệt thoi, trọng lượng 119 gsm, khổ 56 inch.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
HA NOI
1227
KG
7996
MTK
10329
USD
132100015735730
2021-10-18
551319 T PAN PACIFIC THANH HóA HA HAE CORPORATION HH04 # & 80% polyester fabric 20% cotton, dyed, woven, weight 90 (+/- 10) GSM, size 57/58 inches;HH04#&Vải 80% Polyester 20% Cotton,đã nhuộm, dệt thoi, trọng lượng 90 (+/-10) gsm, khổ 57/58 inch
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH HA HAE VIET NAM
KHO CTY VIET PAN-PACIFIC THANH HOA
3841
KG
23745
MTK
15864
USD
051221TPEHPH21120127S
2021-12-10
600192 T PAN PACIFIC THANH HóA PAN PACIFIC CO LTD M68 # & 100% Polyester Det Kim, Dyed, Weight 75 (+/- 5) GSM, 58 inches;M68#&Vải 100% polyester det kim,đã nhuộm, trọng lượng 75(+/-5) gsm, khổ 58 inch
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
3925
KG
20609
MTK
11627
USD
FRT2110104
2021-10-28
540773 T PAN PACIFIC THANH HóA PAN PACIFIC CO LTD M25 # & 88% Polyester Fabric 12% Spandex, Dyed, Woven, Weight 110 (+/- 10) GSM, Suffering 57/58 inches;M25#&Vải 88% polyester 12% spandex,đã nhuộm,dệt thoi, trọng lượng 110 (+/-10) GSM, khổ 57/58 inch
CHINA
VIETNAM
GUANGXI
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
974
KG
9127
MTK
9376
USD
11289965050
2021-10-29
540773 T PAN PACIFIC THANH HóA PAN PACIFIC CO LTD M25 # & 88% Polyester Fabric 12% Spandex, Dyed, Woven, Weight 110 (+/- 10) GSM, Suffering 57/58 inches;M25#&Vải 88% polyester 12% spandex,đã nhuộm,dệt thoi, trọng lượng 110 (+/-10) GSM, khổ 57/58 inch
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
711
KG
6658
MTK
6839
USD
200721TPEHPH21070849
2021-07-26
521139 T PAN PACIFIC NAM ??NH PAN PACIFIC CO LTD V160 # & 58% cotton woven fabric 29% Nylon 13% Elastane suffering 50/52 "weighing over 255g / m2;V160#&Vải dệt thoi 58% Cotton 29% Nylon 13% Elastane đã nhuộm khổ 50/52" có trọng lượng trên 255G/m2
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
1710
KG
5382
YRD
42787
USD
280322TCLSHA22030515
2022-04-01
600536 T PAN PACIFIC NAM ??NH PAN PACIFIC CO LTD V001#& 100% knitting fabric with 100% polyester dyed 65 ", weighing 180g/m2;V001#&Vải dệt kim 100% Polyester đã nhuộm khổ 65", trọng lượng 180g/m2
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
26659
KG
53
YRD
70
USD
031121TPEHPH21110214
2021-11-10
540772 T PAN PACIFIC NAM ??NH PAN PACIFIC CO LTD V123 # & woven fabric 86% Polyester 14% Spandex is dyed 52 ". Weight 124g / m2;V123#&Vải dệt thoi 86% polyester 14% Spandex đã nhuộm khổ 52". trọng lượng 124g/m2
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
805
KG
641
YRD
2820
USD
112100016830786
2021-11-24
505101 T NAM THANH HóA IVORY CO LTD LVU # & feathers have treated heat (duck feathers), white, used for stuffing for garment processing products;LVU#&Lông vũ đã qua xử lí nhiệt (Lông vịt),màu trắng, dùng để nhồi cho sản phẩm gia công hàng may mặc
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH IVORY VIET NAM
KHO CTY TNHH IVORY VIET NAM TH
5182
KG
133
KGM
4722
USD
9.02207990100272E+16
2020-02-21
282720 NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH WELSCONDA CO LIMITED CALCIUM CHLORIDE 95% MIN PELLET Công thức hóa học CaCl2, hóa chất dùng trong công nghiệp xử lý nước thải , mã CAS: 10043-52-4, hàng mới 100%;Chlorides, chloride oxides and chloride hydroxides; bromides and bromide oxides; iodides and iodide oxides: Calcium chloride: Other;氯化物,氯化物氧化物和氯化物氢氧化物;溴化物和溴化物氧化物;碘化物和碘化物:氯化钙:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
0
KG
20
TNE
3440
USD
221020799010473000
2020-11-03
282721 NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH WEIFANG TENOR CHEMICAL CO LTD CALCIUM CHLORIDE 95% PELLET Chemical formula CaCl2, industrial chemicals used in wastewater treatment, code CAS: 10043-52-4, new 100%;CALCIUM CHLORIDE 95% PELLET Công thức hóa học CaCl2, hóa chất dùng trong công nghiệp xử lý nước thải , mã CAS: 10043-52-4, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
20080
KG
20
TNE
3100
USD
180721CKCOSHA0003703
2021-07-23
284150 NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH UNILOSA PTE LTD Potassim dichromate, chemical formula: k2c12o7, CAS code: 7778-50-9, chemical use tanning, 100% new;POTASSIM DICHROMATE, công thức hóa học: K2C12O7, mã CAS: 7778-50-9, hóa chất sử dụng thuộc da, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
12096
KG
12000
KGM
31200
USD
112100016830786
2021-11-24
505909 T NAM THANH HóA IVORY CO LTD Lvu # & feathers have treated heat (goose feathers), white for stuffing for garment processing products;LVU#&Lông vũ đã qua xử lí nhiệt (Lông ngỗng),màu trắng dùng để nhồi cho sản phẩm gia công hàng may mặc
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH IVORY VIET NAM
KHO CTY TNHH IVORY VIET NAM TH
5182
KG
110
KGM
8800
USD
112100016830786
2021-11-24
505909 T NAM THANH HóA IVORY CO LTD Lvu # & feathers have treated heat (goose feathers), gray for stuffing for garment processing products;LVU#&Lông vũ đã qua xử lí nhiệt (Lông ngỗng),màu xám dùng để nhồi cho sản phẩm gia công hàng may mặc
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH IVORY VIET NAM
KHO CTY TNHH IVORY VIET NAM TH
5182
KG
1800
KGM
92700
USD
132100013690625
2021-07-10
540239 T KIM JASAN THANH HóA CONG TY TNHH JASAN VIET NAM 180/75/75 NB # & Elastic rubber Finished products (180/75/75) (85% Polyester 15% Spandex) (single filament yarn);180/75/75 NB#&Sợi chun thành phẩm(180/75/75)(85% polyester 15%spandex)(sợi đơn filament)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH JASAN VIET NAM
CTY TNHH DET KIM JASAN THANH HOA
8152
KG
252
KGM
1481
USD
132100009417976
2021-02-01
540239 T KIM JASAN THANH HóA CONG TY TNHH JASAN VIET NAM 120/40/40 LK # & Finished yarn elastic rubber (120/40/40) (18.1% spandex, nylon 81.9%) (single-filament yarn);120/40/40 LK#&Sợi chun thành phẩm (120/40/40)(18.1% spandex, 81.9% nylon)(sợi đơn filament)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH JASAN VIET NAM
CTY TNHH DET KIM JASAN THANH HOA
7186
KG
11
KGM
80
USD
132100015268288
2021-09-23
540239 T KIM JASAN THANH HóA CONG TY TNHH JASAN VIET NAM 180/75/75 NB # & Elastic rubber finished products (180/75/75) (85% Polyester 15% Spandex);180/75/75 NB#&Sợi chun thành phẩm(180/75/75)(85% polyester 15%spandex)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH JASAN VIET NAM
CTY TNHH DET KIM JASAN THANH HOA
6296
KG
1022
KGM
6056
USD
070122NSSLPTHPC2100580
2022-01-14
280920 NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH TOP GLOBAL Phosphoric Acid 85% Min (Tech Grade), Chemical Formula (H3PO4), CAS Code: 7664-38-2, Making phosphate in Plating, Metal cleaning. Closed goods 35kg / can, 100% new;PHOSPHORIC ACID 85% MIN (TECH GRADE) ,công thức hóa học (H3PO4), mã CAS: 7664-38-2,Làm Photphat hóa trong xi mạ, tẩy rửa kim loại. hàng đóng 35kg/can, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
43725
KG
42
TNE
64233
USD
120721TXGHPH1183729V
2021-08-03
282630 NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH RAINBOW CHEMICAL INDUSTRY LIMITED Synthetic Cryolite, Chemical Formula: Na3Alf6, CAS Code: 13775-53-6, Chemicals used in metallurgy, 100% new products;SYNTHETIC CRYOLITE, công thức hóa học: Na3AlF6, mã CAS: 13775-53-6, hóa chất sử dụng trong luyện kim, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG HAI PHONG
6024
KG
3
TNE
3210
USD
200621EGLV100150213146
2021-07-06
284161 NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH ORGANIC INDUSTRIES PVT LTD Potassium permanganate, chemical formula KMNO4, CAS code 7722-64-7. Water treatment chemicals. New 100%;POTASSIUM PERMANGANATE, công thức hóa học KMNO4, mã CAS 7722-64-7. Hóa chất xử lí nước. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
42693
KG
39900
KGM
93765
USD
132100017427105
2021-12-14
560600 T KIM JASAN THANH HóA CONG TY TNHH JASAN VIET NAM 30 / 75k # & Elastic Finished Finished (30/75) (11.1% Spandex, 88.9% Polyester) (wrapped yarn);30/75K#&Sợi đàn hồi thành phẩm (30/75)(11.1% spandex, 88.9% polyester)(Sợi cuốn bọc)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH JASAN VIET NAM
CTY TNHH DET KIM JASAN THANH HOA
5947
KG
738
KGM
4414
USD
132100016161727
2021-10-29
560600 T KIM JASAN THANH HóA CONG TY TNHH JASAN VIET NAM 20 / 70K # & Elastic Finished Fiber (20/70) (11.1% Spandex, 88.9% Nylon) (Wrapped yarn);20/70K#&Sợi đàn hồi thành phẩm (20/70) (11.1% spandex, 88.9% nylon)(Sợi cuốn bọc)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH JASAN VIET NAM
CTY TNHH DET KIM JASAN THANH HOA
6514
KG
185
KGM
1422
USD
132200017733876
2022-06-06
560600 T KIM JASAN THANH HóA CONG TY TNHH JASAN VIET NAM Finished elastic yarn (wrapped fiber) (20/70), Spandex core yarn density 11.1 % nylon wrap 88.9 %;Sợi đàn hồi thành phẩm (Sợi cuốn bọc)(20/70) ,sợi lõi spandex tỉ trọng 11.1% sợi bọc nylon tỉ trọng 88.9 %
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH JASAN VIET NAM
CTY TNHH DET KIM JASAN THANH HOA
4186
KG
303
KGM
2286
USD
080222COAU7236768260
2022-02-25
291814 NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH YSHC COMPANY LIMITED Food additives Citric acid monohydrate, Chemical formula C6H8O7.H2O, CAS Code: 5949-29-1, 100% new, 25 / kg / bag;Phụ gia thực phẩm CITRIC ACID MONOHYDRATE, công thức hoá học C6H8O7.h2o, mã CAS: 5949-29-1 , mới 100%, hàng đóng 25/kg/bao
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
25100
KG
12
TNE
26400
USD
220422SITGYUHPN06299
2022-05-24
283220 NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH UNILOSA PTE LTD Sodium metabisulphite, chemical formula (Na2S2O5), chemicals used in wastewater treatment, CAS code: 7681-57-4, packaging with homogeneous 25kg/bag, 100% new goods;SODIUM METABISULPHITE, công thức hóa học (Na2S2O5), hóa chất dùng trong xử lý nước thải, mã CAS: 7681-57-4, hàng đóng gói đồng nhất 25kg/bao, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
YUEYANG
TAN CANG (189)
27108
KG
27
TNE
14040
USD
112100014868269
2021-08-30
505109 T NAM THANH HóA IVORY CO LTD LVU # & feathers have treated heat (goose feathers), used for stuffing for garment processing products;LVU#&Lông vũ đã qua xử lí nhiệt (Lông ngỗng),dùng để nhồi cho sản phẩm gia công hàng may mặc
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH IVORY VIETNAM
KHO CTY IVORY VIETNAM THANH HOA
1381
KG
976
KGM
61488
USD
280521HEL0088124
2021-07-22
391231 NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH NOURYON CHEMICALS FINLAND OY CMC GABROIL HVT - SODIUM carboxymethyl cellulose, primeval chemical powder used in manufacturing paper and ceramic, homogeneous packing 25kg / bag, 100% new goods;GABROIL CMC HVT - SODIUM CARBOXYMETHYL CELLULOSE, nguyên sinh dạng bột hóa chất sử dụng trong sản xuất giấy và gốm sứ, hàng đóng gói đồng nhất 25kg/bao, hàng mới 100%
FINLAND
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG XANH VIP
20780
KG
12000
KGM
18360
USD
112100016969790
2021-11-30
505901 T NAM THANH HóA IVORY CO LTD Lvu # & Feathers treated (white duck feathers);LVU#&Lông vũ đã qua xử lý (lông vịt màu trắng)
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH IVORY VIET NAM TH
KHO CTY TNHH IVORY VIET NAM TH
13905
KG
1000
KGM
40000
USD
180122JH211200030
2022-01-25
282520 NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH XIAMEN ASAU IMPORT AND EXPORT CO LTD Lithium hydroxide monohydrate 56.5%, Code CAS 1310-66-3 Chemicals using ceramic production, 25kg / bag, 100% new;LITHIUM HYDROXIDE MONOHYDRATE 56.5%, mã CAS 1310-66-3 hóa chất sử dụng sản xuất gốm sứ, hàng đóng 25kg/bao, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
1613
KG
1600
KGM
46112
USD
132100016161727
2021-10-29
540231 T KIM JASAN THANH HóA CONG TY TNHH JASAN VIET NAM 180/70/70 LK # & Elastic rubber finished products (180/70/70) (18% Spandex, 82% nylon) (Fiber made from filament fibers);180/70/70 LK#&Sợi chun thành phẩm (180/70/70)(18% spandex, 82%nylon )( sợi dún làm từ các Sợi filament)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH JASAN VIET NAM
CTY TNHH DET KIM JASAN THANH HOA
6514
KG
88
KGM
959
USD
8376609721
2022-01-12
843143 T B? Và PH? TùNG THANH Hà UNIVERSAL MAKINA GRUP SAN VE DIS TICARET LTD STI Spare parts for self-propelled hydraulic rock drill: Pillow, Steel for Hammer YH65, List: 51206720. UMG brand, 100% new;Phụ tùng cho máy khoan đá thủy lực tự hành: Gối đỡ, bằng hợp thép cho búa khoan YH65, danh điểm: 51206720. Hiệu UMG, mới 100%
TURKEY
VIETNAM
ANKARA
HA NOI
5
KG
1
PCE
230
USD
100622ZGLYG0030000023
2022-06-29
283919 N Bê T?NG Hà THANH FOSHAN CHEMISTRY IMPORT AND EXPORT CO LIMITED Raw materials for ceramic tiles, sodium silicate - ceramic (deflocculant SB -220). Origin: China. New 100%;Nguyên liệu dùng SX gạch men, Sodium Silicates - Ceramic (Deflocculant SB-220). Xuất xứ: China. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
108200
KG
108000
KGM
39420
USD
2.00220712010029E+17
2020-02-25
283327 N HóA CH?T MINH THANH HK XINMEI GROUP LIMITED Bột PRECIPITATED BARIUM SULPHATE XM -PB02,Dùng để sản xuất sơn,25kgs/bag.hàng mới 100%;Sulphates; alums; peroxosulphates (persulphates): Other sulphates: Of barium;硫酸盐;校友;过氧硫酸盐(过硫酸盐):其他硫酸盐:钡
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10
TNE
5590
USD
041021EGLV147101162271
2021-10-19
283327 N HóA CH?T MINH THANH HK XINMEI GROUP LIMITED Powder Precipitated Barium Sulphate XM-PB02, used to produce paint, 25kgs / bag. CAS: 7727-43-7 (not in ND 113/2017 and 73/2018 / ND-CP) 100% new products;Bột PRECIPITATED BARIUM SULPHATE XM-PB02, dùng để sản xuất sơn,25kgs/bag. CAS: 7727-43-7 (không thuộc ND 113/2017 và 73/2018/ND-CP) Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
25300
KG
10
TNE
6110
USD
021121KMTCSHAI244658
2021-11-08
390691 N HóA CH?T MINH THANH JIANGSU SANMU GROUP CO LTD Acrylic resin resin 8073a, primary, liquid form, 190kgs / drum, used in paint production, 100% new goods;NHỰA ACRYLIC RESIN 8073A, nguyên sinh, dạng lỏng,190kgs/drum, dùng trong sản xuất sơn, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
16820
KG
2
TNE
5974
USD
041021EGLV147101162271
2021-10-19
252620 N HóA CH?T MINH THANH HK XINMEI GROUP LIMITED Talc XM-TA1201, 25kgs / bag, used to produce paint. CAS: 14807-96-6 (not belonging to ND 113/2017 and 73/2018 / ND-CP), 100% new products;Bột TALC XM-TA1201 ,25kgs/bag, dùng để sản xuất sơn. CAS: 14807-96-6 (không thuộc ND 113/2017 và 73/2018/ND-CP), Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
25300
KG
15
TNE
3540
USD
021121KMTCSHAI244658
2021-11-08
390921 N HóA CH?T MINH THANH JIANGSU SANMU GROUP CO LTD Plastic amino resin 582-2, primary, liquid form, 200kgs / drum, used in paint production, 100% new products;NHỰA AMINO RESIN 582-2, nguyên sinh, dạng lỏng, 200kgs/drum, dùng trong sản xuất sơn, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
16820
KG
0
TNE
984
USD
COAU7233590510
2021-08-27
303420 NG TY TNHH H?I THANH EVER WIN CORPORATION ITV-YLWR21-240821 # & yellow yellowfin tuna frozen 20 kg up;ITV-YLWR21-240821#&Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up
CHINA TAIWAN
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
50000
KG
14670
KGM
35942
USD
OOLU2671111100
2021-07-27
030341 NG TY TNHH H?I THANH EVER WIN CORPORATION IDW-ABWR18-200721 # & Finish tuna long frozen 10 kg up;IDW-ABWR18-200721#&Cá ngừ vây dài nguyên con đông lạnh 10 kg up
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
COLOMBO
CANG CAT LAI (HCM)
27370
KG
1455
KGM
4074
USD
COAU7233590510
2021-08-27
303420 NG TY TNHH H?I THANH EVER WIN CORPORATION ITV-YLWR23-240821 # & frozen yellowfin tuna 20 kg up;ITV-YLWR23-240821#&Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up
CHINA TAIWAN
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
50000
KG
27500
KGM
57750
USD
130522DSLSH2204330
2022-05-18
551229 NG TY TNHH THANH H??NG WON JEON CORPORATION Th04 100% polyester fabric (woven fabric, use for garment production, 59 "= 10020 m, quantitative 100g/sqm, 100% new);TH04#&VẢI 100% POLYESTER ( vải dệt thoi, dùng sản xuất hàng may mặc, khổ 59" = 10020 M, định lượng 100G/SQM, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
2275
KG
15016
MTK
14028
USD
KPL21060829
2021-06-21
551229 NG TY TNHH THANH H??NG SUZHOU YOUNGHUA TEXTILE CO LTD Apr # & 100% polyester fabric (woven fabric, used garment production, 56/57 "= 779 yds, quantitative 196g / sqm, 100% new goods);TH04#&VẢI 100% POLYESTER (vải dệt thoi, dùng sản xuất hàng may mặc, khổ 56/57" = 779 yds, định lượng 196G/SQM, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
295
KG
1013
MTK
701
USD
220122COAU7236518650
2022-04-02
820412 NG TY TNHH THANH H?NG YIWU LEATRON IMPORT AND EXPORT CO LTD Steel -twisted wrench, adjustable, sizes 18 '', 10 pieces/ barrel, tc brand, 100% new goods;Mỏ lết vặn ống bằng thép, điều chỉnh được, kích cỡ 18'',10 chiếc/ thùng,hiệu TC , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
26836
KG
10
UNK
110
USD
OOLU2655368850
2021-01-05
030343 NG TY TNHH H?I THANH EVER WIN CORPORATION ITV-SJWR19-050121 # & skipjack frozen whole 3.4 kg up;ITV-SJWR19-050121#&Cá ngừ vằn nguyên con đông lạnh 3.4 kg up
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
COLOMBO
CANG CAT LAI (HCM)
27502
KG
346
KGM
519
USD
3644573973
2021-11-19
521032 NG TY TNHH NOMURA THANH HóA NOMURA TRADING CO LTD V218 # & woven fabric (dyed) Polyester 45% cotton 55% - Suffering: 150cm (0.184kg / m2);V218#&Vải dệt thoi (đã nhuộm) polyester 45% cotton 55% - Khổ: 150cm (0.184kg/m2)
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
34
KG
93
MTR
25
USD
YMLUI209431992
2022-02-28
030344 NG TY TNHH H?I THANH SKY VISION CO LTD IDW-BEHG12-230222 # & eye tuna to remove the head, remove frozen internal internal 15 kg up;IDW-BEHG12-230222#&Cá ngừ mắt to bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh 15 kg up
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
26410
KG
8370
KGM
57335
USD
OOLU2677257590
2021-09-24
030344 NG TY TNHH H?I THANH EVER WIN CORPORATION IDW-BEH34-210921 # & eye tuna to remove your head, remove frozen internal internal 10 - 18 kg;IDW-BEHG34-210921#&Cá ngừ mắt to bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh 10 - 18 kg
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
COLOMBO
CANG CAT LAI (HCM)
27414
KG
173
KGM
882
USD
JKT20211003HCM01
2021-10-21
030344 NG TY TNHH H?I THANH SKY VISION CO LTD Int-Begg12-181021 # & eye tuna to remove, remove frozen organs of 20 kg up;INT-BEGG12-181021#&Cá ngừ mắt to bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 20 kg up
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
26500
KG
21165
KGM
105825
USD
JKT20220304HCM01
2022-03-14
030344 NG TY TNHH H?I THANH PLUTO BUSINESS CO LTD IDW-BEWR13-100322 # & Tuna HIGH-FRANCH MAKE 20 KG UP;IDW-BEWR13-100322#&Cá ngừ mắt to nguyên con đông lạnh 20 kg up
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
54004
KG
10535
KGM
52150
USD
OOLU2684842840
2021-11-26
303891 NG TY TNHH H?I THANH CHUNG YU OCEAN ENTERPRISE CO LTD IHV-DEDW81-231121 # & black fish abandoned, micro, frozen organs 6 kg up;IHV-DEDW81-231121#&Cá đen bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 6 kg up
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
24510
KG
19210
KGM
63393
USD
OOLU2684842840
2021-11-26
303891 NG TY TNHH H?I THANH CHUNG YU OCEAN ENTERPRISE CO LTD IHV-DEDW82-231121 # & black fish abandoned, micro, frozen organs 3-6 kg;IHV-DEDW82-231121#&Cá đen bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 3-6 kg
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
24510
KG
5300
KGM
12190
USD
2212210SAB66100600
2022-01-05
551323 NG TY TNHH NOMURA THANH HóA NOMURA TRADING CO LTD V59 # & Polyester woven fabric 65% cotton 35% - Suffering: 153cm (150g / m2);V59#&Vải dệt thoi polyester 65% cotton 35% - Khổ: 153cm (150g/m2)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
10705
KG
1991
MTR
5394
USD
OOLU2680501400
2021-10-30
030342 NG TY TNHH H?I THANH EVER WIN CORPORATION IDW-YLDW21-271021 # & yellowfin tuna Remove head, micro, remove frozen internal 18 kg up;IDW-YLDW21-271021#&Cá ngừ vây vàng bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 18 kg up
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
48100
KG
32628
KGM
205556
USD
JKT20211106HCM01
2021-11-26
303440 NG TY TNHH H?I THANH SKY VISION CO LTD Int-Begg23-221121 # & eye tuna to remove, remove frozen internal 20 kg up;INT-BEGG23-221121#&Cá ngừ mắt to bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 20 kg up
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
16690
KGM
101809
USD
JKT20211106HCM01
2021-11-26
303440 NG TY TNHH H?I THANH SKY VISION CO LTD Int-Begg24-221121 # & eye tuna to remove, remove frozen internal internal 10 - 20 kg;INT-BEGG24-221121#&Cá ngừ mắt to bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 10 - 20 kg
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
72
KGM
367
USD
OOLU2671111100
2021-07-27
030357 NG TY TNHH H?I THANH EVER WIN CORPORATION IDW-SWDW16-200721 # & FISHING FISHING TODAY, VI, Frozen Frozen Internal 10 - 25 kg;IDW-SWDW16-200721#&Cá cờ kiếm bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 10 - 25 kg
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
COLOMBO
CANG CAT LAI (HCM)
27370
KG
170
KGM
544
USD
OOLU2691825100
2022-03-14
030357 NG TY TNHH H?I THANH EVER WIN CORPORATION IDW-SWHG81-100322 # & FISHING FISHING TODAY, Frozen Frozen Frozen 25 kg Up;IDW-SWHG81-100322#&Cá cờ kiếm bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh 25 kg up
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
COLOMBO
CANG CAT LAI (HCM)
25970
KG
18057
KGM
99314
USD
OOLU2655368850
2021-01-05
030357 NG TY TNHH H?I THANH EVER WIN CORPORATION ITV-SWHG16-050121 # & Sailfish for headless, leaving frozen offal 25 kg up;ITV-SWHG16-050121#&Cá cờ kiếm bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh 25 kg up
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
COLOMBO
CANG CAT LAI (HCM)
27502
KG
1081
KGM
3459
USD
OOLU2684212720
2021-12-17
030357 NG TY TNHH H?I THANH EVER WIN CORPORATION IDW-SWDW56-101221 # & FISHING FISHING TODAY, VI, Frozen Frozen Internal 10-25 kg;IDW-SWDW56-101221#&Cá cờ kiếm bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 10-25 kg
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
COLOMBO
CANG CAT LAI (HCM)
23570
KG
2365
KGM
10170
USD
OOLU2671111100
2021-07-27
030357 NG TY TNHH H?I THANH EVER WIN CORPORATION IDW-SWDW15-200721 # & FISHING FISHING TODAY, VI, Frozen Frozen Internal 25 kg Up;IDW-SWDW15-200721#&Cá cờ kiếm bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 25 kg up
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
COLOMBO
CANG CAT LAI (HCM)
27370
KG
163
KGM
685
USD
776887436525
2022-05-23
852859 NG TY TNHH THANH H?I AN FURUNO ELECTRIC CO LTD The display device, used for CM-300 osteoporosis meter, size 5.7 inch, color type, S/N: 00003556100, effective: Furuno Electric Co., Ltd. New 100%.;Thiết bị hiển thị, dùng cho Máy đo loãng xương CM-300, kích thước 5.7 inch, loại màu, S/N: 00003556100, Hiệu: FURUNO ELECTRIC CO., LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NISHINOMIYA
HA NOI
1
KG
1
PCE
241
USD
230320TCLSHA20020123
2020-03-28
670100 T THàNH VIêN VI?T PAN PACIFIC WORLD PAN PACIFIC CO LTD N47#&Lông vũ các loại (đã qua xử lý, sử dụng trực tiếp cho sản phẩm may mặc);Skins and other parts of birds with their feathers or down, feathers, parts of feathers, down and articles thereof (other than goods of heading 05.05 and worked quills and scapes);羽毛或羽毛的羽毛,羽毛,羽毛,羽绒及其制品的其他部分(标题05.05的商品除外,工作羽毛笔和花刺)
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
0
KG
2661
KGM
97304
USD
221121380-100-2111-002
2021-12-15
170200 I T?NG H?P XU?T NH?P KH?U THANH THANH MYA KYUN THAR PTE LTD Myanmar white diameter (refined refining, White Sugar), 50kgs PP bag, 100% new goods;Đường kính trắng Myanmar (đã qua tinh luyện, WHITE SUGAR), bao PP 50kgs, Hàng mới 100%
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG CAT LAI (HCM)
251
KG
250
TNE
160250
USD
261021213512483
2021-12-15
170200 I T?NG H?P XU?T NH?P KH?U THANH THANH MYA KYUN THAR PTE LTD Myanmar white diameter (refined refining, White Sugar), 50kgs PP bag, 100% new goods;Đường kính trắng Myanmar (đã qua tinh luyện, WHITE SUGAR), bao PP 50kgs, Hàng mới 100%
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG CONT SPITC
351
KG
350
TNE
200172
USD
160621PZU100022900
2021-08-31
508009 NG TY TNHH CYG THANH H?NG ABDALLA MOHAMMED BAASHER Npl01 # & seashells, shells of all kinds (pre-processed, unprocessed);NPL01#&Vỏ sò, vỏ ốc các loại (đã sơ chế, chưa qua xử lý)
SUDAN
VIETNAM
PORT SUDAN
CANG CAT LAI (HCM)
14028
KG
14000
KGM
7000
USD
240522DSLGHA2209S042N
2022-06-01
580632 NG TY TNHH DREAM F THANH HóA DREAM F CO LTD PL08 #& weaving wire, decorative wire in apparel;PL08#&Dây dệt, dây luồn trang trí trong may mặc
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
7128
KG
476
YRD
10
USD
112200018411319
2022-06-24
390450 NG TY TNHH LONG AN THANH H?I CHING HAI ENTERPRISE CO LTD DDN02 #& PVC seeds, primary form, used to produce power cords. New 100%;DDN02#&Hạt nhựa PVC, dạng nguyên sinh, dùng để sản xuất dây điện nguồn. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
7510
KG
7450
KGM
6705
USD
030121DSLGFT2101W042N
2021-01-11
551299 NG TY TNHH DREAM F THANH HóA DREAM F CO LTD NL128 # & dyed woven fabrics of synthetic staple fibers. 78% nylon 12% polyester 10% PU - size 54 "210 Gr / y;NL128#&Vải dệt thoi đã nhuộm từ xơ staple tổng hợp. 78% nylon 12% polyester 10% PU - khổ 54" 210 Gr/y
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
16036
KG
900
YRD
990
USD
140921FBHP06
2021-09-23
720836 N THANH BìNH H T C VI?T NAM TETSUSHO KAYABA CORPORATION Hot non-alloy rolled rolled steel coils, un-coated paint plating, not soaked, new type 2, SS400 steel labels, size (10.45-13.2)) mm x (831-1000) mm x c = 2 roll;Thép cuộn cán nóng cán phẳng không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy gỉ, hàng loại 2 mới,mác thép SS400, kích thước (10.45-13.2))mm x (831-1000)mm x C = 2 cuộn
JAPAN
VIETNAM
FUNABASHI
CANG CA HA LONG
912203
KG
33090
KGM
26803
USD
122200017712260
2022-06-03
611529 T NH?P KH?U H?P NH?T T?N THANH PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Women's socks knit from synthetic fibers, full size. NSX: Yiwu Jingjiao Sock Industry Co., Ltd. 100% new;Quần tất nữ dệt kim từ sợi tổng hợp, đủ size. NSX: Yiwu jingjiao sock industry Co., ltd. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
12140
KG
280
KGM
700
USD
122200017712260
2022-06-03
961700 T NH?P KH?U H?P NH?T T?N THANH PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Stainless steel vacuum (thermos bottle) with lids, with bags with synthetic weaving materials, capacity (500-1000) ml (+-10%). NSX: Pingxiang Yuerong Trade Co., Ltd. 100% new;Bình chân không bằng thép không gỉ (bình giữ nhiệt) có nắp đậy, có kèm túi đựng bằng vật liệu dệt tổng hợp, dung tích (500-1000)ml (+-10%). NSX: Pingxiang yuerong trade co.,ltd. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
12140
KG
3000
PCE
4500
USD
122200017712260
2022-06-03
961400 T NH?P KH?U H?P NH?T T?N THANH PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Smoke filter device: Plastic cigarette filter size: (3 x 1) cm (used to plug into the cigarette filter when smoking), effective: Yajue, 150 boxes/box/19kg, 100 pieces/box. 100% new;Thiết bị lọc khói thuốc: đầu lọc thuốc lá bằng nhựa kích thước: (3 x 1)cm (dùng để cắm vào đầu lọc thuốc lá khi hút), hiệu: YAJUE, 150 hộp/thùng/19kg, 100 cái/hộp. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
12140
KG
380
KGM
494
USD
60622112200017800000
2022-06-07
270740 M H?U H?N QU?C T? THANH SANG VI?T NAM INNOVATIVE SONIC TRADING LIMITED Cooling oil (printer) quickly dried, Ingredients: Solvent Naphtha Cas No. 68513-03-1 (90%), Emulsifying Agent and Water Cas No. 7732-18-5 (10%). 100% new;Dầu làm mát (máy in) nhanh khô, thành phần: Solvent naphtha CAS No. 68513-03-1 (90%), Emulsifying agent and Water CAS No. 7732-18-5 (10%). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
1740
KG
455
KGM
806
USD
191021112100015000000
2021-10-19
270740 M H?U H?N QU?C T? THANH SANG VI?T NAM INNOVATIVE SONIC TRADING LIMITED Cooling oil (printer) Quick dry, component: Solvent Naphtha CAS No. 68513-03-1 (90%), Emulsifying Agent and Water CAS No. 7732-18-5 (10%). 100% new;Dầu làm mát (máy in) nhanh khô, thành phần: Solvent naphtha CAS No. 68513-03-1 (90%), Emulsifying agent and Water CAS No. 7732-18-5 (10%). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
595
KG
575
KGM
1054
USD
130921112100000000000
2021-09-13
270740 M H?U H?N QU?C T? THANH SANG VI?T NAM INNOVATIVE SONIC TRADING LIMITED Cooling oil (printer) Quick dry, component: Solvent Naphtha CAS No. 68513-03-1 (90%), Emulsifying Agent and Water CAS No. 7732-18-5 (10%). 100% new;Dầu làm mát (máy in) nhanh khô, thành phần: Solvent naphtha CAS No. 68513-03-1 (90%), Emulsifying agent and Water CAS No. 7732-18-5 (10%). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
590
KG
580
KGM
1047
USD
1.01221112100017E+20
2021-12-10
270740 M H?U H?N QU?C T? THANH SANG VI?T NAM INNOVATIVE SONIC TRADING LIMITED Cooling oil (printer) Quick dry, component: Solvent Naphtha CAS No. 68513-03-1 (90%), Emulsifying Agent and Water CAS No. 7732-18-5 (10%). 100% new;Dầu làm mát (máy in) nhanh khô, thành phần: Solvent naphtha CAS No. 68513-03-1 (90%), Emulsifying agent and Water CAS No. 7732-18-5 (10%). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
872
KG
862
KGM
1054
USD
301020ELTLCHHCM140242
2020-11-03
270800 U T? TH??NG M?I THANH HàO TITAN INDUSTRY INC Low Aromatic Oil Processing (Finished products 400 VIVATEC oil content above 50% aromatic constituents volume, industrial use rubber plasticizer), a new 100%;Low Aromatic Processing Oil (Chế phẩm dầu VIVATEC 400 có hàm lượng cấu tử thơm trên 50% khối lượng, dùng trong công nghiệp hóa dẻo cao su), mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
47520
KG
39980
KGM
35582
USD