Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
200721TPEHPH21070849
2021-07-26
521139 T PAN PACIFIC NAM ??NH PAN PACIFIC CO LTD V160 # & 58% cotton woven fabric 29% Nylon 13% Elastane suffering 50/52 "weighing over 255g / m2;V160#&Vải dệt thoi 58% Cotton 29% Nylon 13% Elastane đã nhuộm khổ 50/52" có trọng lượng trên 255G/m2
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
1710
KG
5382
YRD
42787
USD
131220ZMTF12200954
2020-12-23
540310 T PAN PACIFIC THANH HóA PAN PACIFIC CO LTD V105. # 100% Cotton & Fabrics, dyed, woven, size 56 inches, weight 119 gsm.;V105.#&Vải 100% Rayon, đã nhuộm, dệt thoi, khổ 56 inch, trọng lượng 119 gsm.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG DINH VU - HP
6751
KG
46010
MTK
60138
USD
271221TCLSHA21120343
2022-01-07
540310 T PAN PACIFIC THANH HóA PAN PACIFIC CO LTD M4 # & 100% Rayon Fabric, Dyed, Woven, Weight 138 (+/- 5) GSM, 54 inches;M4#&Vải 100% Rayon,đã nhuộm, dệt thoi, trọng lượng 138 (+/-5) GSM, khổ 54 inch
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
8270
KG
59123
MTK
83650
USD
190222TCLSHA22020016S
2022-02-24
540310 T PAN PACIFIC THANH HóA PAN PACIFIC CO LTD M4 # & 100% Rayon fabric, Dyed, Woven, Weight 140 (+/- 5) GSM, 54 inches;M4#&Vải 100% Rayon,đã nhuộm, dệt thoi, trọng lượng 140 (+/-5) GSM, khổ 54 inch
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
4238
KG
13281
MTK
18637
USD
151120TCLSHA20110072S
2020-11-19
540310 T PAN PACIFIC THANH HóA PAN PACIFIC CO LTD V105. # 100% Cotton & Fabrics, dyed, woven, weighing 119 gsm, size 60 inches.;V105.#&Vải 100% Rayon, đã nhuộm, dệt thoi, trọng lượng 119 gsm, khổ 60 inch.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
4823
KG
36582
MTK
43685
USD
290320TCLSHA20030117S
2020-04-06
540310 T PAN PACIFIC THANH HóA PAN PACIFIC CO LTD V105.#&Vải 100% Rayon, đã nhuộm, dệt thoi, khổ 56 inch, tỉ trọng 130gsm.;Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: High tenacity yarn of viscose rayon;非零售用人造长丝(不包括缝纫线),包括不超过67分特的人造单丝:粘胶人造丝高强力纱
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
14012
MTK
20253
USD
311020ZMTF10200340
2020-11-25
540310 T PAN PACIFIC THANH HóA PAN PACIFIC CO LTD V105. # 100% Cotton & Fabrics (Challis), dyed, woven, size 56 inch, 140 gsm density.;V105.#&Vải 100% Rayon (challis), đã nhuộm, dệt thoi, khổ 56 inch, tỉ trọng 140 gsm.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG DINH VU - HP
4044
KG
27558
MTK
33541
USD
020121HPL11220005
2021-01-13
540310 T PAN PACIFIC THANH HóA PAN PACIFIC CO LTD V105. # 100% Cotton & Fabrics, dyed, woven, size 56 inches, weight 142 gsm.;V105.#&Vải 100% Rayon , đã nhuộm, dệt thoi, khổ 56 inch, trọng lượng 142 gsm.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG DINH VU - HP
1315
KG
8963
MTK
11715
USD
69526688270
2020-12-03
540310 T PAN PACIFIC THANH HóA PAN PACIFIC CO LTD V105. # 100% Cotton & Fabrics, dyed, woven, weighing 119 gsm, size 56 inches.;V105.#&Vải 100% Rayon, đã nhuộm, dệt thoi, trọng lượng 119 gsm, khổ 56 inch.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
HA NOI
1227
KG
7996
MTK
10329
USD
132100015735730
2021-10-18
551319 T PAN PACIFIC THANH HóA HA HAE CORPORATION HH04 # & 80% polyester fabric 20% cotton, dyed, woven, weight 90 (+/- 10) GSM, size 57/58 inches;HH04#&Vải 80% Polyester 20% Cotton,đã nhuộm, dệt thoi, trọng lượng 90 (+/-10) gsm, khổ 57/58 inch
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH HA HAE VIET NAM
KHO CTY VIET PAN-PACIFIC THANH HOA
3841
KG
23745
MTK
15864
USD
051221TPEHPH21120127S
2021-12-10
600192 T PAN PACIFIC THANH HóA PAN PACIFIC CO LTD M68 # & 100% Polyester Det Kim, Dyed, Weight 75 (+/- 5) GSM, 58 inches;M68#&Vải 100% polyester det kim,đã nhuộm, trọng lượng 75(+/-5) gsm, khổ 58 inch
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
3925
KG
20609
MTK
11627
USD
280322TCLSHA22030515
2022-04-01
600536 T PAN PACIFIC NAM ??NH PAN PACIFIC CO LTD V001#& 100% knitting fabric with 100% polyester dyed 65 ", weighing 180g/m2;V001#&Vải dệt kim 100% Polyester đã nhuộm khổ 65", trọng lượng 180g/m2
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
26659
KG
53
YRD
70
USD
FRT2110104
2021-10-28
540773 T PAN PACIFIC THANH HóA PAN PACIFIC CO LTD M25 # & 88% Polyester Fabric 12% Spandex, Dyed, Woven, Weight 110 (+/- 10) GSM, Suffering 57/58 inches;M25#&Vải 88% polyester 12% spandex,đã nhuộm,dệt thoi, trọng lượng 110 (+/-10) GSM, khổ 57/58 inch
CHINA
VIETNAM
GUANGXI
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
974
KG
9127
MTK
9376
USD
11289965050
2021-10-29
540773 T PAN PACIFIC THANH HóA PAN PACIFIC CO LTD M25 # & 88% Polyester Fabric 12% Spandex, Dyed, Woven, Weight 110 (+/- 10) GSM, Suffering 57/58 inches;M25#&Vải 88% polyester 12% spandex,đã nhuộm,dệt thoi, trọng lượng 110 (+/-10) GSM, khổ 57/58 inch
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
711
KG
6658
MTK
6839
USD
031121TPEHPH21110214
2021-11-10
540772 T PAN PACIFIC NAM ??NH PAN PACIFIC CO LTD V123 # & woven fabric 86% Polyester 14% Spandex is dyed 52 ". Weight 124g / m2;V123#&Vải dệt thoi 86% polyester 14% Spandex đã nhuộm khổ 52". trọng lượng 124g/m2
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
805
KG
641
YRD
2820
USD
230320TCLSHA20020123
2020-03-28
670100 T THàNH VIêN VI?T PAN PACIFIC WORLD PAN PACIFIC CO LTD N47#&Lông vũ các loại (đã qua xử lý, sử dụng trực tiếp cho sản phẩm may mặc);Skins and other parts of birds with their feathers or down, feathers, parts of feathers, down and articles thereof (other than goods of heading 05.05 and worked quills and scapes);羽毛或羽毛的羽毛,羽毛,羽毛,羽绒及其制品的其他部分(标题05.05的商品除外,工作羽毛笔和花刺)
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
0
KG
2661
KGM
97304
USD
9776944376
2022-04-04
842611 CTY TNHH UNIKA VIE PAN JAPAN CHAIN TERMINAL CO LTD JCT-VP-722-04 #& roller below, MX456, for wire cutting machines. New 100%.;JCT-VP-722-04#&Con lăn bên dưới, MX456,dùng cho máy cắt dây. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
3
KG
1
PCE
88
USD
112100017502611
2021-12-17
846012 CTY TNHH UNIKA VIE PAN JAPAN CHAIN TERMINAL CO LTD JCT-VP-666-01 # & Number Control Machine, Okamoto Brand, Model: PSG63EX, Serial No: 33200, SX: 2001 and disassembled synchronous accessories used in SX workshop,;JCT-VP-666-01#&Máy mài điều khiển số, hiệu OKAMOTO, model:PSG63EX, Serial No:33200, sx:2001 và phụ kiện đồng bộ tháo rời dùng trong phân xưởng sx,
JAPAN
VIETNAM
CONG TY UNIKA VIE-PAN
CONG TY UNIKA VIE-PAN
5774
KG
1
SET
99755
USD
112100017502611
2021-12-17
846012 CTY TNHH UNIKA VIE PAN JAPAN CHAIN TERMINAL CO LTD JCT-VP-666-02 # & Number Control Grinding Machine, Okamoto Brand, Model: PFG500AL, Serial No: 2230, SX: 2001 and disassembled synchronous accessories used in SX workshop;JCT-VP-666-02#&Máy mài điều khiển số, hiệu OKAMOTO, model:PFG500AL, Serial No:2230, sx:2001 và phụ kiện đồng bộ tháo rời dùng trong phân xưởng sx
JAPAN
VIETNAM
CONG TY UNIKA VIE-PAN
CONG TY UNIKA VIE-PAN
5774
KG
1
SET
79804
USD
112200015347330
2022-03-10
846210 CTY TNHH UNIKA VIE PAN TSUBAME RADIO CO LTD TBM-347 # & Foot bending pedestal terminal 82, used goods.;TBM-347#&Bệ uốn chân Terminal hàng 82, hàng đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
CONG TY UNIKA VIE-PAN
CONG TY UNIKA VIE-PAN
150
KG
1
PCE
123
USD
112200015347330
2022-03-10
846210 CTY TNHH UNIKA VIE PAN TSUBAME RADIO CO LTD TBM-J0082PTM 06-1 # & cutting pedestal, pcs p-terminal p row 82, used goods.;TBM-J0082PTM 06-1#&Bệ cắt, uốn chân Terminal P hàng 82, hàng đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
CONG TY UNIKA VIE-PAN
CONG TY UNIKA VIE-PAN
150
KG
1
PCE
477
USD
030721310-10700110
2021-07-06
841490 CTY TNHH UNIKA VIE PAN TECHNO TAKATSUKI CO LTD TTCHU08062027 # & on the upper face of green aluminum pumps;TTCHU08062027#&hộp mặt trên của máy bơm bằng nhôm màu xanh lá
PHILIPPINES
VIETNAM
MANILA
CANG CAT LAI (HCM)
11272
KG
880
PCE
5738
USD
112200014049598
2022-01-18
520625 T PACIFIC CRYSTAL PCGT LIMITED 60% cotton 40% polyester yarn (NPL-Y-023), 100% new;Sợi 60%Cotton 40%Polyester (NPL-Y-023), mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY DT-PT THIEN NAM
CTY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL
2657
KG
2532
KGM
11521
USD
5775203070
2022-01-04
520625 T PACIFIC CRYSTAL PCGT LIMITED 60% cotton 40% polyester yarn (cotton fiber 50s1, is a single yarn, made from brushed fibers, fiber meters 84.5);Sợi 60% Cotton 40% Polyester (Sợi cotton 50S1, là sợi đơn, làm từ xơ chải kỹ, chi số mét 84.5)
INDIA
VIETNAM
NORTH INDIA REGIONAL AREA
HA NOI
16
KG
10
KGM
65
USD
5775225794
2022-01-04
520625 T PACIFIC CRYSTAL PCGT LIMITED 60% cotton 40% polyester yarn (cotton fiber 50s1, is a single yarn, made from brushed fibers, fiber meters 84.5);Sợi 60% Cotton 40% Polyester (Sợi cotton 50S1, là sợi đơn, làm từ xơ chải kỹ, chi số mét 84.5)
INDIA
VIETNAM
NORTH INDIA REGIONAL AREA
HA NOI
16
KG
10
KGM
65
USD
132200017383303
2022-05-21
320414 T PACIFIC CRYSTAL CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL NPL-D-001 dyes directly (Section 25 TK 100428814252);NPL-D-001#&Thuốc nhuộm trực tiếp các loại (MỤC 25 TK 100428814252)
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL
1585
KG
0
KGM
1
USD
132200017322139
2022-05-19
320619 T PACIFIC CRYSTAL CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL NPL-P-001 color products for all kinds of woven fabrics (Section 07 TK 102444251710);NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 07 TK 102444251710)
PORTUGAL
VIETNAM
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL
2413
KG
0
KGM
0
USD
132200017322139
2022-05-19
320619 T PACIFIC CRYSTAL CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL NPL-P-001 color products for all kinds of woven fabrics (Section 03 TK 104001908840);NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 03 TK 104001908840)
PORTUGAL
VIETNAM
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL
2413
KG
0
KGM
0
USD
132200017383303
2022-05-21
320619 T PACIFIC CRYSTAL CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL NPL-P-001 color products for all kinds of woven fabrics (section 01 TK 101186134710);NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 101186134710)
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL
1585
KG
0
KGM
0
USD
132200015508898
2022-03-16
284030 T PACIFIC CRYSTAL CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL NPL-C-003 # & Sodium Perborate (Section 01 TK 100799729660);NPL-C-003#&Sodium Perborate (Mục 01 TK 100799729660)
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL
5007
KG
0
KGM
0
USD
132100012962993
2021-06-14
284030 T PACIFIC CRYSTAL CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL NPL-C-003 # & Sodium Perborate (Section 01 TK 100 799 729 660);NPL-C-003#&Sodium Perborate (Mục 01 TK 100799729660)
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL
646
KG
2
KGM
2
USD
132100014806997
2021-08-27
284030 T PACIFIC CRYSTAL CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL NPL-C-003 # & Sodium Perborate (Section 01 TK 100799729660);NPL-C-003#&Sodium Perborate (Mục 01 TK 100799729660)
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL
716
KG
0
KGM
0
USD
132100017532259
2021-12-17
284030 T PACIFIC CRYSTAL CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL NPL-C-003 # & Sodium Perborate (Section 01 TK 100799729660);NPL-C-003#&Sodium Perborate (Mục 01 TK 100799729660)
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL
122
KG
0
KGM
0
USD
132100015306630
2021-09-23
284030 T PACIFIC CRYSTAL CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL NPL-C-003 # & Sodium Perborate (Section 01 TK 100799729660);NPL-C-003#&Sodium Perborate (Mục 01 TK 100799729660)
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL
831
KG
0
KGM
0
USD
132200016426995
2022-04-18
284030 T PACIFIC CRYSTAL CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL NPL-C-003 #& Sodium Perborate (Section 01 TK 100799729660);NPL-C-003#&Sodium Perborate (MỤC 01 TK 100799729660)
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL
715
KG
0
KGM
0
USD
132100017532259
2021-12-17
284030 T PACIFIC CRYSTAL CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL NPL-C-003 # & Sodium Perborate (Section 01 TK 100799729660);NPL-C-003#&Sodium Perborate (Mục 01 TK 100799729660)
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL
122
KG
0
KGM
0
USD
132000005343376
2020-01-17
284030 T PACIFIC CRYSTAL CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL NPL-C-003#&Sodium Perborate (mục 01 tk 100799729660);Borates; peroxoborates (perborates): Peroxoborates (perborates);硼酸盐;过硼酸盐(过硼酸盐):过氧硼酸盐(过硼酸盐)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL
0
KG
0
KGM
0
USD
132200018482330
2022-06-28
284030 T PACIFIC CRYSTAL CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL NPL-C-003 #& Sodium Perborate (Section 01 TK 100799729660);NPL-C-003#&Sodium Perborate (MỤC 01 TK 100799729660)
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL
3273
KG
1
KGM
1
USD
5103708120
2022-01-04
520624 T PACIFIC CRYSTAL PCGT LIMITED 60% cotton 40% modal yarn (cotton 40s1 yarn, is a single yarn, made from brushed fiber, meter number 67.6);Sợi 60% Cotton 40% Modal (Sợi cotton 40S1, là sợi đơn, làm từ xơ chải kỹ, chi số mét 67.6)
INDIA
VIETNAM
NORTH INDIA REGIONAL AREA
HA NOI
16
KG
10
KGM
66
USD
132000012425139
2020-11-23
320416 T PACIFIC CRYSTAL CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL NPL-R-001 # & Dyes kind (Section 01 TK 102 633 455 040);NPL-R-001#&Thuốc nhuộm hoạt tính các loại (Mục 01 TK 102633455040)
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL
1138
KG
0
KGM
1
USD
132100015185639
2021-09-17
320416 T PACIFIC CRYSTAL CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL NPL-R-001 # & Active Dye Types (Section 01 TK 103864749330);NPL-R-001#&Thuốc nhuộm hoạt tính các loại (Mục 01 TK 103864749330)
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL
345
KG
3
KGM
107
USD
132200016163100
2022-04-07
320416 T PACIFIC CRYSTAL CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL NPL-R-001 #& active dyes of all kinds (Section 01 TK 101985876530);NPL-R-001#&Thuốc nhuộm hoạt tính các loại (Mục 01 TK 101985876530)
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL
1287
KG
7
KGM
52
USD
060522NSAHPHG076032
2022-05-20
730531 T PACIFIC CRYSTAL GUANGZHOU GREATWATER ENVIRONMENTAL PROTECTION CO LTD Steel pipes are welded vertically (made of alloy steel, round cross -section, ĐK in the outside of 529mm, dk in 523mm, 6m long, carbon content 0.12 ~ 0.20%, manufacturer: Guangzhou hong feng gang tie), new 100 new %;Ống thép được hàn theo chiều dọc (bằng thép không hợp kim,mặt cắt ngang tròn,đk ngoài 529mm,đk trong 523mm,dài 6m,hàm lượng cacbon 0.12~0.20%,hãng SX:GuangZhou hong feng gang tie),mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
18660
KG
6
PCE
1007
USD
132200017322139
2022-05-19
320420 T PACIFIC CRYSTAL CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL NPL-Y0-001 substances that increase the color of the fabric of all kinds (Section 03 TK 104610642950);NPL-Y0-001#&Chất làm tăng trắng quang sắc vải dệt các loại (MỤC 03 TK 104610642950)
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL
2413
KG
1
KGM
14
USD
250222EL JKT-CAI/22020173
2022-04-04
401140 NG TY TNHH TYRE PACIFIC VI?T NAM TYRE PACIFIC HK LIMITED Steam tires used for motorcycles, 100%new goods, Dunlop - Motorcycle Tires - 100/70-17m 49p TT902. NSX: PT. Sumi Rubber Indonesia.;Lốp hơi sử dụng cho mô tô , hàng mới 100%, hiệu Dunlop - Motorcycle tires - 100/70-17M 49P TT902. Nsx: PT. Sumi Rubber Indonesia.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
28475
KG
900
PCE
12383
USD
250222EL JKT-CAI/22020172
2022-04-04
401140 NG TY TNHH TYRE PACIFIC VI?T NAM TYRE PACIFIC HK LIMITED Steam tires used for motorcycles, 100%new goods, Dunlop - Motorcycle Tires - 100/90-19M 57H TT100GPJ WT. NSX: PT. Sumi Rubber Indonesia.;Lốp hơi sử dụng cho mô tô , hàng mới 100%, hiệu Dunlop - Motorcycle tires - 100/90-19M 57H TT100GPJ WT. Nsx: PT. Sumi Rubber Indonesia.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
36193
KG
1
PCE
23
USD
250222EL JKT-CAI/22020172
2022-04-04
401140 NG TY TNHH TYRE PACIFIC VI?T NAM TYRE PACIFIC HK LIMITED Steam tires used for motorcycles, 100%new goods, Dunlop - Motorcycle Tires - 120/90-10 66J SC Smart. NSX: PT. Sumi Rubber Indonesia.;Lốp hơi sử dụng cho mô tô , hàng mới 100%, hiệu Dunlop - Motorcycle tires - 120/90-10 66J SC SMART. Nsx: PT. Sumi Rubber Indonesia.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
36193
KG
2
PCE
38
USD
2306222HCC8EO0073033-05
2022-06-27
830221 NG TY TNHH DONA PACIFIC VI?T NAM FENG TAY ENTERPRISES CO LTD The underwear of the sewing machine (iron) - JA0998516ARS Feed Dog (components, spare parts);Bánh xe dưới của máy may(sắt) - JA0998516ARS FEED DOG(linh kiện, phụ tùng thay thế)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
9
KG
2
PCE
25
USD
112100016707480
2021-11-18
281511 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH AN BINH GIANG DYE002 # & Natri Hidroxide NaOH chemicals, 100% new products, packing 25kg / bag, used as a dye additive, used in the laboratory. # & CN (Number CAS: sodium hydroxide: 1310-73-2);Dye002#&Hóa chất Natri hidroxit NaOH, hàng mới 100%, đóng gói 25kg/ bao, dùng làm phụ gia thuốc nhuộm, dùng trong phòng thí nghiệm.#&CN ( Số CAS: Natri hydroxit : 1310-73-2)
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH AN BINH GIANG
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VN
10380
KG
10000
KGM
4460
USD
291021YRZ20211029-01
2021-10-29
844790 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM DONGGUAN BEST PACIFIC INTERNATIONAL TRADING LTD Horizontal weaving machine SANTEC, Model: SP-72-4HC, capacity 5.5 kw-3phase 50Hz, 380V voltage, Serial: 21322. Production in October 2021, 100% new goods;Máy dệt ngang nhãn hiệu SANTEC, model: SP-72-4HC,công suất 5.5 KW-3phase 50Hz,điện áp 380V,serial: 21322. Sản xuất tháng 10 năm 2021, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
18621
KG
1
SET
36768
USD
2306222HCC8EO0073033-03
2022-06-27
840992 NG TY TNHH DONA PACIFIC VI?T NAM FENG TAY ENTERPRISES CO LTD Oil of the total force (1Set = 1 piece) - Hydraelic Shaft CE -817A (components, spare parts of machinery);Ben dầu của máy tổng lực(1set=1 cái) - HYDRAELIC SHAFT CE-817A(linh kiện, phụ tùng thay thế máy móc)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
588
KG
5
SET
1728
USD
112000013303627
2020-12-23
283110 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH HOA PHAM THINH PHAT Sodium hydrosulfite Dye002 # & (CTHH: Na2S2O4), for industrial use. New 100% # & T (CAS number: Sodium hydrosulfite: 7775-14-6);Dye002#&Sodium Hydrosulfite (CTHH : Na2S2O4), dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%#&CN ( Số CAS: Sodium Hydrosulfite :7775-14-6)
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH HOA PHAM THINH PHAT
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
25824
KG
10000
KGM
11266
USD
2306222HCC8EO0073033-05
2022-06-27
903220 NG TY TNHH DONA PACIFIC VI?T NAM FENG TAY ENTERPRISES CO LTD Control clock displays the pressure of the press (iron, copper, plastic)-EMC-5438-101002 Pressure Display (components, spare parts);Đồng hồ điều khiển hiển thị áp lực của máy ép(sắt, đồng, nhựa) - EMC-5438-101002 PRESSURE DISPLAY(linh kiện, phụ tùng thay thế)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
9
KG
2
PCE
253
USD
2306222HCC8EO0073033-04
2022-06-27
853651 NG TY TNHH DONA PACIFIC VI?T NAM FENG TAY ENTERPRISES CO LTD The button of the automatic base press (plastic) - ZB4 -Ba3 Bottom Switch (components, spare parts);Nút nhấn của máy ép đế tự động(nhựa) - ZB4-BA3 BOTTOM SWITCH(linh kiện, phụ tùng thay thế máy móc)
FRANCE
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
114
KG
10
PCE
36
USD
112000013303627
2020-12-23
283319 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH HOA PHAM THINH PHAT Sodium sulfate anhydrous Dye002 # & (CTHH: Na2SO4), for industrial use. New 100% # & T (CAS number: Sodium sulfate anhydrous: 7757-82-6);Dye002#&Sodium sulfate anhydrous (CTHH : Na2SO4), dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%#&CN ( số CAS: Sodium sulfate anhydrous: 7757-82-6 )
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH HOA PHAM THINH PHAT
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
25824
KG
10000
KGM
1430
USD
112000012493654
2020-11-24
283319 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH HOA PHAM THINH PHAT Sodium sulfate anhydrous Dye002 # & (CTHH: Na2SO4), for industrial use # & T (CAS number: Sodium sulfate anhydrous: 7757-82-6);Dye002#&Sodium sulfate anhydrous (CTHH : Na2SO4), dùng trong công nghiệp#&CN ( Số CAS: Sodium sulfate anhydrous: 7757-82-6)
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH HOA PHAM THINH PHAT
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
10020
KG
10000
KGM
1426
USD
112100009371544
2021-01-30
283319 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH HOA PHAM THINH PHAT Sodium sulfate anhydrous Dye002 # & (CTHH: Na2SO4), for industrial use. New 100% # & T (CAS number: Sodium sulfate anhydrous: 7757-82-6);Dye002#&Sodium sulfate anhydrous (CTHH : Na2SO4), dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%#&CN ( số CAS: Sodium sulfate anhydrous: 7757-82-6 )
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH HOA PHAM THINH PHAT
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
15205
KG
10000
KGM
1458
USD
112200018429695
2022-06-27
282890 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH AN BINH GIANG KDM01 #& Javen Naocl Chemicals for wastewater treatment, packaging in IBC tank #& VN (CAS: Sodium Hypochlorite: 7681-52-9 / Sodium hydroxide: 1310-73-2 / Water: 7732-18- 5);KDM01#&Hóa chất Javen NaOCL dùng để xử lý nước thải, đóng gói vào IBC tank#&VN ( Số CAS: Sodium hypochlorite: 7681-52-9 / Sodium Hydroxide: 1310-73-2 / Nước: 7732-18-5)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH AN BINH GIANG
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VN
26619
KG
25000
KGM
3385
USD
240522COAU7883740380
2022-06-01
540249 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM LONG RUN TEXTILE CO LTD Yarn006 #& cotton yarn, product code: JC/T/m 60/25/15 30sk, lot no: 220415, single strands without twisted, new goods;Yarn006#&sợi Cotton, mã hàng: JC/T/M 60/25/15 30SK, LOT NO : 220415, sợi đơn không xoắn, hàng mới
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
30100
KG
91
KGM
430
USD