Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100016135839
2021-11-05
271600 T?P ?OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy in September 2021 - Expected output for sale for EDL (unit price 0.0587765USD / kWh);Năng lượng điện tháng 09/2021-Sản lượng dự kiến bán cho EDL (đơn giá 0,0587765USD/kWh)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
9226871
KHW
542323
USD
112200015899188
2022-04-02
271600 T?P ?OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy in February 2022- Electricity output is committed to sale to Laos;Năng lượng điện tháng 02/2022- Sản lượng điện cam kết bán cho Lào
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
18667897
KHW
1180930
USD
112200015899188
2022-04-02
271600 T?P ?OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy in February 2022-Proposal for sale to EDL (unit price 0.060097USD/KWH);Năng lượng điện tháng 02/2022-Sản lượng dự kiến bán cho EDL (đơn giá 0,060097USD/kWh)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
10569216
KHW
635178
USD
112100012496256
2021-06-06
271600 T?P ?OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy in April 2021 - The output is expected to sell for EDL (unit price 0.0587765U5USD / kWh);Năng lượng điện tháng 04/2021-Sản lượng dự kiến bán cho EDL (đơn giá 0,0587765USD/kWh)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
5311127
KHW
312169
USD
112200014377526
2022-01-29
271600 T?P ?OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy in December 2021- Power output is committed to selling to Laos;Năng lượng điện tháng 12/2021- Sản lượng điện cam kết bán cho Lào
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
8180324
KHW
506117
USD
112000013414968
2020-12-30
271600 T?P ?OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy November / 2020-The volumes are expected to sell EDL (unit price 0,0574845USD / kWh);Năng lượng điện tháng 11/2020-Sản lượng dự kiến bán cho EDL (đơn giá 0,0574845USD/kWh)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
10783500
KHW
619887
USD
112100013442696
2021-07-05
271600 T?P ?OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy in May, 2021 - Estimated output for sale for EDL (unit price 0.0587765USD / kWh);Năng lượng điện tháng 05/2021-Sản lượng dự kiến bán cho EDL (đơn giá 0,0587765USD/kWh)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
5629551
KHW
330885
USD
112200014377526
2022-01-29
271600 T?P ?OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy in December 2021 - Estimated output for sale for EDL (unit price 0.0587765USD / kWh);Năng lượng điện tháng 12/2021-Sản lượng dự kiến bán cho EDL (đơn giá 0,0587765USD/kWh)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
4631460
KHW
272221
USD
112100014810000
2021-09-02
271600 T?P ?OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electric energy in July / 2021- Power output is committed to selling to Laos;Năng lượng điện tháng 07/2021- Sản lượng điện cam kết bán cho Lào
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
12284756
KHW
760058
USD
290921HDMUSHAZ38692600
2021-11-11
380900 C?NG TY CP T?P ?OàN L?C TR?I EASTCHEM CO LTD Materials for producing nuts: Metaldehyde 99% Tech.;Nguyên liệu sản xuất thuốc trừ ốc: Metaldehyde 99% TECH.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
30240
KG
30000
KGM
108000
USD
200320SITDSHSGP072365
2020-03-24
380893 C?NG TY CP T?P ?OàN L?C TR?I EASTCHEM CO LTD Nguyên liệu (Chất an toàn) sản xuất thuốc trừ cỏ: Fenclorim 98% Tech. (Hàng miễn kiểm tra chất lượng nhà nước về chất lượng theo giấy phép nhập khẩu: 639/19/GPNKT-BVTV ngày 28/10/2019).;Insecticides, rodenticides, fungicides, herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators, disinfectants and similar products, put up in forms or packings for retail sale or as preparations or articles (for example, sulphur-treated bands, wicks and candles, and fly-papers): Other: Herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators: Herbicides: Other;杀虫剂,灭鼠剂,杀菌剂,除草剂,抗萌芽产品和植物生长调节剂,消毒剂及类似产品,可以零售或作为制剂或制品(例如硫磺处理过的条带,灯芯和蜡烛,和其他:除草剂,防萌芽产品和植物生长调节剂:除草剂:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
0
KG
4550
KGM
91000
USD
210122HIT220100130
2022-01-28
852719 C?NG TY TNHH T?P ?OàN ?I?N T? VI?T KTV FOSHAN KDA IMP EXP CO LTD MIC's signal receiver does not include mic hand, not in conjunction with audio recording and recreation devices, Model: C200Pro, Brand: VietKTV, 100% new goods;Đầu thu tín hiệu của mic không bao gồm tay mic, không kết hợp với thiết bị ghi và tái tạo âm thanh, model: C200Pro, nhãn hiệu: VIETKTV, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
NAM HAI
16404
KG
500
PCE
5000
USD
200522WSDS22050005
2022-05-26
852719 C?NG TY TNHH T?P ?OàN ?I?N T? VI?T KTV FOSHAN KDA IMP EXP CO LTD Mic signal receiver does not include mic hand, model: K-8600, brand: AAP Audio. 100% new;Đầu thu tín hiệu của mic không bao gồm tay mic, model: K-8600, nhãn hiệu: AAP audio.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG HAI AN
14120
KG
100
PCE
1000
USD
210122HIT220100130
2022-01-28
852719 C?NG TY TNHH T?P ?OàN ?I?N T? VI?T KTV FOSHAN KDA IMP EXP CO LTD Mic's signal receiver does not include mic hand, not combined with audio recording and reception devices, Model: LXD / B6, Brand: DBZ, 100% new goods;Đầu thu tín hiệu của mic không bao gồm tay mic, không kết hợp với thiết bị ghi và tái tạo âm thanh, model: LXD/B6, nhãn hiệu: DBZ, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
NAM HAI
16404
KG
100
PCE
16200
USD
210122HIT220100130
2022-01-28
852719 C?NG TY TNHH T?P ?OàN ?I?N T? VI?T KTV FOSHAN KDA IMP EXP CO LTD MIC's signal receiver does not include mic hand, not in conjunction with records and sound recreation, Model: LXD / B8, Brand: DBZ, 100% new goods;Đầu thu tín hiệu của mic không bao gồm tay mic, không kết hợp với thiết bị ghi và tái tạo âm thanh, model: LXD/B8, nhãn hiệu: DBZ, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
NAM HAI
16404
KG
100
PCE
19000
USD
210122HIT220100130
2022-01-28
852719 C?NG TY TNHH T?P ?OàN ?I?N T? VI?T KTV FOSHAN KDA IMP EXP CO LTD Mic's signal receiver does not include mic hand, not in conjunction with records and sound reproduction, Model: SE45, Brand: VA, 100% new goods;Đầu thu tín hiệu của mic không bao gồm tay mic, không kết hợp với thiết bị ghi và tái tạo âm thanh, model: SE45, nhãn hiệu: VA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
NAM HAI
16404
KG
200
PCE
2000
USD
180622SMFCL22060453
2022-06-28
841841 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN H?I ?U GUANGZHOU NAIXER REFRIGERATION EQUIPMENT CO LTD Stone Machine (front door type) Model: HA900, Brand: Hai Au, SL: 1000kg/24h, 470 liter containers. Loaded solvent R404A: 4500g, using a condensing cooling machine, capacity: 4500W-380V, 100% new;Máy làm đá viên (loại cửa trước) model: HA900, hiệu: Hải Âu,SL:1000kg/24h, thùng chứa 470 lít. dung môi nạp vào R404a: 4500g, sử dụng máy làm lạnh kiểu ngưng tụ, công suất:4500W-380V, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
5565
KG
3
PCE
10460
USD
180622SMFCL22060453
2022-06-28
841841 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN H?I ?U GUANGZHOU NAIXER REFRIGERATION EQUIPMENT CO LTD Stone Machine (front door type) Model: HA300, Brand: Hai Au, SL: 340kg/24h, 280 liter containers. Loaded solvent R404A: 600g, using condensing cooling machine, capacity: 1800W-220V, 100% new;Máy làm đá viên (loại cửa trước) model: HA300, hiệu: Hải Âu,SL:340kg/24h, thùng chứa 280 lít. dung môi nạp vào R404a: 600g, sử dụng máy làm lạnh kiểu ngưng tụ, công suất:1800W-220V, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
5565
KG
3
PCE
4809
USD
311221HCMNG24
2022-01-13
283321 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN LONG H?I HEKOU JINSHENG TRADING CO LTD Magnesium sulfate heptahydrate (mgso4.7h2o), content: 98% min. Chemicals used in the chemical industry. Packing: 50kg / bag in Jumbo bag 1.1 tons / bag. Code CAS: 10034-99-8.;MAGNESIUM SULFATE HEPTAHYDRATE (MGSO4.7H2O),Hàm lượng: 98% min. Hóa chất dùng trong ngành công nghiệp hóa chất. Đóng gói:50kg/bao xếp trong bao jumbo 1,1 tấn/ bao. Mã CAS: 10034-99-8.
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG TAN THUAN (HCM)
203900
KG
204
TNE
44770
USD
141121EGLV 003103137542
2021-11-29
310221 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN LONG H?I AMEROPA ASIA PTE LTD Ammonium sulphate fertilizer - Sulphate ammonium (SA) Diamond Long Hai, NTS content: 21%, S: 24%, H2SO4: 0.3%, moisture: 1%. Packing 40 kg / bag.;Phân bón Ammonium Sulphate - Sulphate amoni ( SA) Kim Cương Long Hải, Hàm lượng Nts: 21 %, S: 24%, H2SO4: 0,3%, Độ ẩm: 1% . Đóng gói 40 kg/ bao.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
201
KG
200
TNE
56400
USD
231121KMTCDLC206747
2021-12-15
310100 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN LONG H?I LIANYUNGANG ZHENGFEIWANG ENVIRONMENTAL SCI TECH CO LTD Organic fertilizer 25om 7-0-0 (Gold Organic 25om N7), Organic Content: 25%, NTS: 7%, Moisture: 30%, PH H2O: 5, C / N: 12. Packing: 50 kg / bag;Phân bón hữu cơ 25OM 7-0-0 ( GOLD ORGANIC 25OM N7 ), Hàm lượng Hữu cơ: 25%, Nts: 7%, độ ẩm: 30%, PH H2O: 5, C/N: 12 . Đóng gói: 50 kg/ bao
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
251
KG
250
TNE
58500
USD
150422SMFCL22031081
2022-04-29
841840 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN H?I ?U GUANGZHOU NAIXER REFRIGERATION EQUIPMENT CO LTD Stone Machine (front door type) Model: HA500, Brand: Hai Au, SL: 500kg/24h, 280 liter containers. Loaded solvent R404A: 860g, using a condensing cooling machine, capacity: 2200W-380V, 100% new;Máy làm đá viên (loại cửa trước) model: HA500, hiệu: Hải Âu,SL:500kg/24h, thùng chứa 280 lít. dung môi nạp vào R404a: 860g, sử dụng máy làm lạnh kiểu ngưng tụ, công suất:2200W-380V, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
5420
KG
1
PCE
688
USD
150422SMFCL22031081
2022-04-29
841840 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN H?I ?U GUANGZHOU NAIXER REFRIGERATION EQUIPMENT CO LTD Stone Machine (front door type) Model: HA500, Brand: Hai Au, SL: 500kg/24h, 2 containers of 280 liters. Loaded solvent R404A: 860g, using a condensing cooling machine, capacity: 2200W-380V, 100% new;Máy làm đá viên (loại cửa trước) model: HA500, hiệu: Hải Âu,SL:500kg/24h,2 thùng chứa 280 lít. dung môi nạp vào R404a: 860g, sử dụng máy làm lạnh kiểu ngưng tụ, công suất:2200W-380V, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
5420
KG
4
PCE
7848
USD
30002263; 2264; 2265; 2266; 2267;
2021-10-02
310530 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN LONG H?I YUNNAN XIANGFENG TRADING CO LTD Di-ammonium phosphate (DAP) (DAP) (NH4) 2hpo4: NTS: 15% Min, P2O5HH: 42% min, cadmium: 12ppm max, moisture: 2.5% max, granularity: 2-4mm: 90% min, blue , 50kg bag. Do TQSX;Phân Di-ammonium phosphate (DAP) (NH4)2HPO4: Nts: 15%Min, P2O5hh: 42%Min, Cadmium: 12ppm Max, Moisture: 2,5% Max, Granularity: 2-4mm:90%min, Màu xanh, bao 50kg. Do TQSX
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
468622
KG
468
TNE
252450
USD
14157093,7094.7095.7096.7097
2021-07-10
310530 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN LONG H?I YUNNAN XIANGFENG TRADING CO LTD DAP fertilizer (di-ammonium phosphate) (NH4) 2HPO4, NTS: 14% min, p2o5hh: 39% min. Moisture: 2.5% Max, Granularity 2-4mm: 90.0% min, cadmium: 12ppm max. Brown. Pack 50kg. Do TQSX.;Phân bón DAP ( Di-ammonium phosphate ) ( NH4)2HPO4, Nts:14% Min, P2O5hh: 39% Min. Moisture: 2,5% Max, Granularity 2-4mm: 90.0% Min, Cadmium: 12ppm Max. Màu nâu. đóng bao 50kg. Do TQSX.
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
220528
KG
220
TNE
95700
USD
2.9102113205e+017
2021-11-15
732190 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN PHú THáI PALOMA CO LTD G-66 Kitchen (Trivet) of Paloma PAE18S gas stove, 100% new. FOC goods;Kiềng bếp G-66 (TRIVET) của bếp ga Paloma PAE18S, mới 100%. hàng FOC
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG NAM DINH VU
8362
KG
24
PCE
0
USD
090821TLTCHCJR21129007
2021-08-30
310290 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN LONG H?I LIANYUNGANG ZHENGFEIWANG ENVIRONMENTAL SCI TECH CO LTD Fertilizers of ammonium chloride - ammonium chloride (NH4CL) Long Hai, Nitrogen content: 25%, H2SO4: 1%, humidity: 1%, package: 50 kg / bag;Phân bón Ammonium Chloride - Amoni clorua ( NH4CL) Long Hải, Hàm lượng Nitrogen: 25%, H2SO4: 1% , Độ ẩm: 1% , Đóng bao: 50 kg/ bao
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
451
KG
450
TNE
80100
USD
231121SMLMSEL1J9475700
2021-12-16
310559 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN LONG H?I NH TRADING CO LTD Mixed fertilizer NP - (NP 16-20 + 13s), NTS content: 16% Min, P2O5HH: 20% min, s: 13% min, humidity: 3% max, tablet form. Goods in containers;Phân bón hỗn hợp NP - ( NP 16-20+13S ), Hàm lượng Nts: 16% min , P2O5hh: 20% min, S: 13% min , độ ẩm: 3% max, dạng viên. Hàng xá trong container
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
198
KG
198
TNE
116386
USD
61021132047145800
2021-10-18
732111 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN PHú THáI PALOMA CO LTD Paloma Gas Gas Stove 2 Paloma Brand Insurance, Model: PA-J51CE, Auto throttle, Battery Ignition, Stainless enamel, Size: 560x363x125mm, No oven, 100% new goods;Bếp ga dương 2 lò đốt hiệu Paloma, model: PA-J51CE, ngắt ga tự động, đánh lửa bằng pin, kiềng tráng men không rỉ, kích thước : 560x363x125mm , không có lò nướng, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG XANH VIP
10240
KG
790
UNIT
49770
USD
61021132047145800
2021-10-18
732111 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN PHú THáI PALOMA CO LTD Paloma stove 2 Paloma branded furnace, Model: PA-J61PE, Auto throttle, battery ignition, stainless enamel, size: (592x461x218) mm, no oven, 100% new goods;Bếp ga dương 2 lò đốt hiệu Paloma, model: PA-J61PE ,ngắt ga tự động, đánh lửa bằng pin, kiềng tráng men không rỉ, kích thước : (592x461x218)mm , không có lò nướng, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG XANH VIP
10240
KG
50
UNIT
4350
USD
311020HOC 20101587
2020-11-06
200820 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN PHú THáI TONG GARDEN CO LTD Peas which toner 50g (10 bags x 12 packages barrels) (GREEN PEAS CUTTLEFISH Coated 50G), New 100%;Đậu hà lan bao mực 50g (thùng 10 túi x 12 gói) (CUTTLEFISH COATED GREEN PEAS 50G), hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
3877
KG
118
UNK
2374
USD
311020HOC 20101587
2020-11-06
200820 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN PHú THáI TONG GARDEN CO LTD Peppers roasted pumpkin seeds 30g (barrels 10 boxes x 12 packages) (PAPRIKA Pumpkin 30G), New 100%;Hạt bí đỏ rang ớt 30g (thùng 10 hộp x 12 gói) (PAPRIKA PUMPKIN 30G), hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
3877
KG
10
UNK
358
USD
311020HOC 20101587
2020-11-06
200820 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN PHú THáI TONG GARDEN CO LTD You mustard peas 180g (12 cans barrels 180G) (Coated Green Peas WASABI 180G), New 100%;Đậu hà lan vị mù tạt 180g (thùng 12 lon 180G) (WASABI COATED GREEN PEAS 180G), hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
3877
KG
83
UNK
992
USD
311020HOC 20101587
2020-11-06
200820 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN PHú THáI TONG GARDEN CO LTD Salty sunflower seeds 30g (barrels 10 boxes x 12 packages) (Salted SUNFLOWER 30G), New 100%;Hạt hướng dương vị mặn 30g (thùng 10 hộp x 12 gói) (SALTED SUNFLOWER 30G), hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
3877
KG
18
UNK
362
USD
311020HOC 20101587
2020-11-06
200820 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN PHú THáI TONG GARDEN CO LTD Salty sunflower seeds 110g (110g pack barrels 12) (Salted SUNFLOWER 110G), New 100%);Hạt hướng dương vị mặn 110g (thùng 12 gói 110g) (SALTED SUNFLOWER 110G) , hàng mới 100%)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
3877
KG
35
UNK
308
USD
311020HOC 20101587
2020-11-06
200820 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN PHú THáI TONG GARDEN CO LTD White beans roasted salt 40g (10 bags x 12 packages barrels) (BROAD BEANS Salted 40G), New 100%);Đậu trắng rang muối 40g (thùng 10 túi x 12 gói) (SALTED BROAD BEANS 40G), hàng mới 100%)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
3877
KG
11
UNK
221
USD
112100009122199
2021-01-22
310420 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN LONG H?I LAO KAIYUAN MINING SOLE CO LTD Fertilizer potassium chloride powder (content of K20> = 60%, humidity <= 1%, Hang bagging uniform net weight 50 kg / bag, gross weight 50.1 kg / bag. Name fertilizer circulation: Long Hai potassium chloride (MOP);Phân Kali Clorua, dạng bôt (Hàm lượng K20 >=60%, độ ẩm <=1%; Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50 kg/bao, trọng lượng cả bì 50.1 kg/bao. Tên phân bón lưu hành: Kali Clorua Long Hải (MOP)
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
144288
KG
144
TNE
29232
USD
230322S00156368
2022-04-22
901910 C?NG TY TNHH S?N XU?T T?P ?OàN ??I VI?T FUAN LEERCON ELECTRONIC CO LTD Daikiosan massage chair, model DKGM-10001, PU leather, KT: 112*70*103cm, operating with electricity, 90W/220V/50Hz, NSX: Fujian Leercon Electronic & Technology Co. , new 100%.;Ghế massage hiệu Daikiosan, model DKGM-00001, chất liệu giả da PU,KT: 112*70*103cm, hoạt động bằng điện, 90W/220V/50HZ, NSX: FUJIAN LEERCON ELECTRONIC & TECHNOLOGY CO.,LTD, năm SX 2022, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
DINH VU NAM HAI
3840
KG
60
PCE
16950
USD
251021XMSGN2103612
2021-10-29
901910 C?NG TY TNHH S?N XU?T T?P ?OàN ??I VI?T FUJIAN LEMESY ELECTRONICS CO LTD Do not brand massage chairs, Model K7, Size: 148x75x110cm, Electricity, 150W / 220V / 50Hz, NSX: Fujian Lemesy Electronics CO., LTD., Year SX: 2021, Sample order, New 100% - F.O.c;Ghế massage không thương hiệu, model K7, kích thước: 148x75x110 cm, hoạt động bằng điện, 150W/220V/50HZ, NSX: FUJIAN LEMESY ELECTRONICS CO., LTD., năm SX: 2021, hàng mẫu, mới 100% - F.O.C
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
7440
KG
1
PCE
470
USD
160122AGL220127594
2022-01-27
841370 C?NG TY TNHH S?N XU?T T?P ?OàN ??I VI?T NINGBO LAMO ELECTRIC APPLIANCE CO LTD Water pump type centrifugal pump, 10mm suction diameter, 16W capacity, 220v voltage for air cooling machine with evaporator DKA-04500A, free warranty under contracts, 100% new products - f.o.c;Bơm nước loại bơm ly tâm, đường kính cửa hút 10mm, công suất 16W, điện áp 220V dùng cho máy làm mát không khí bằng bay hơi model DKA-04500A, bảo hành miễn phí theo hợp đồng, hàng mới 100% - F.O.C
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
17321
KG
150
PCE
450
USD
260322NSZEC220323183A
2022-04-06
850980 C?NG TY TNHH S?N XU?T T?P ?OàN ??I VI?T CIXI CITY HONGYOU ELECTRICAL APPLIANCE CO LTD Makano air cooler, MKA-04000E model (4,000 m3/h), capacity of 110W, 220V, N.W: 11.4 kg/piece, NSX: CIXI City Hongyou Electrical Appliance Co., Ltd., Year SX 2022, 100% new goods;Máy làm mát không khí bằng bay hơi hiệu Makano, model MKA-04000E (4,000 m3/h), công suất 110W, 220V, N.W:11.4 kg/cái, NSX: CIXI CITY HONGYOU ELECTRICAL APPLIANCE CO.,LTD., năm SX 2022, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
16187
KG
336
PCE
16128
USD
010221LSSZEC210104586D
2021-02-18
701349 C?NG TY TNHH S?N XU?T T?P ?OàN ??I VI?T CIXI CITY HONGYOU ELECTRICAL APPLIANCE CO LTD Lids on glass, size 167 x323mm for machine cooling air by evaporation model MKA-04000E, free warranty under the contract, the New 100% - F.O.C;Nắp trên bằng kính, kích thước 167 x323mm dùng cho máy làm mát không khí bằng bay hơi model MKA-04000E, bảo hành miễn phí theo hợp đồng, hàng mới 100% - F.O.C
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
4260
KG
30
PCE
75
USD
123250812
2020-11-25
252100 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN T T RUIPEDRA WORLD OF NATURAL STO Samples of limestone used in construction, Size: 30x30x2cm, NCC: Ruipedra World of Natural, 100% new goods;Mẫu đá vôi dùng trong xây dựng, KT: 30x30x2cm, NCC: Ruipedra World of Natural, hàng mới 100%
PORTUGAL
VIETNAM
AVEIRO
HA NOI
20
KG
3
PCE
4
USD
231020FHT20201007087
2020-11-05
700601 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN ?I?N L?NH ?I?N MáY VI?T úC ZHONGSHAN NEWECAN ENTERPRISE DEVELOPMENT CORPORATION LIMITED Components Kitchen Location: Front glass upper body (not safety glass), has worked edges, no mounting bracket, for model KG420i use, 100% new goods, goods foc;Linh kiện bếp từ: Mặt kính thân trên (không phải kính an toàn), đã gia công cạnh, chưa lắp khung, dùng riêng cho model KG420i, hàng mới 100%, hàng FOC
CHINA
VIETNAM
RONGQI
GREEN PORT (HP)
33094
KG
27
PCE
0
USD
231020FHT20201007087
2020-11-05
700601 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN ?I?N L?NH ?I?N MáY VI?T úC ZHONGSHAN NEWECAN ENTERPRISE DEVELOPMENT CORPORATION LIMITED Components Kitchen Location: Front glass upper body (not safety glass), has worked edges, no mounting bracket, for model KG408i use, 100% new goods, goods foc;Linh kiện bếp từ: Mặt kính thân trên (không phải kính an toàn), đã gia công cạnh, chưa lắp khung, dùng riêng cho model KG408i, hàng mới 100%, hàng FOC
CHINA
VIETNAM
RONGQI
GREEN PORT (HP)
33094
KG
60
PCE
0
USD
231020FHT20201007087
2020-11-05
700601 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN ?I?N L?NH ?I?N MáY VI?T úC ZHONGSHAN NEWECAN ENTERPRISE DEVELOPMENT CORPORATION LIMITED Components Kitchen Location: Front glass upper body (not safety glass), has worked edges, no mounting bracket, for model KG415i use, 100% new goods, goods foc;Linh kiện bếp từ: Mặt kính thân trên (không phải kính an toàn), đã gia công cạnh, chưa lắp khung, dùng riêng cho model KG415i, hàng mới 100%, hàng FOC
CHINA
VIETNAM
RONGQI
GREEN PORT (HP)
33094
KG
20
PCE
0
USD
PNIS2101105
2021-01-15
500720 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN TH?I TRANG THáI TU?N GEO SILK CO LTD Finished fabrics in 100% silk 16mm, Brand Geo Silk, 100% new goods, code 12103, design 9424;Vải thành phẩm 100% tơ tằm 16MM in, hiệu Geo Silk, hàng mới 100%, mã 12103, thiết kế 9424
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
327
KG
462
MTR
7753
USD
30200029
2021-01-05
621440 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN TH?I TRANG THáI TU?N LARIOSETA S P A Modal woolen shawl Brand LARIOSETA, 100% new goods, code K1039, 21 702 design, color rust;Khăn choàng modal pha len nhãn hiệu LARIOSETA, hàng mới 100%, mã K1039, thiết kế 21702, màu rust
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
33
KG
9
PCE
208
USD
250322NKGA32725
2022-04-01
851769 T?P ?OàN C?NG NGHI?P VI?N TH?NG QU?N ??I ERICSSON AB The transceiver of E-Utra FDD mobile information stations. Symbol/Model: Radio 4428 B1 (2100 MHz); HSX: Ericsson; New: 100%, (krc161735/1);Khối thu phát của Thiết bị trạm gốc thông tin di động E-UTRA FDD. Ký hiệu/Model: Radio 4428 B1 (2100 MHz); Hsx: Ericsson; Mới: 100%, (KRC161735/1)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
54548
KG
256
PCE
405143
USD
251220SNKO010201116341
2020-12-31
930690 T?P ?OàN C?NG NGHI?P VI?N TH?NG QU?N ??I HANWHA CORPORATION Customers foc: warhead mechanical model. Manufacturer: Hanwha Corporation. New 100%;Hàng FOC: Mô hình đầu nổ cơ khí. Hãng sản xuất: Hanwha Corporation. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
10594
KG
1
SET
0
USD
27100016601
2021-08-16
930690 T?P ?OàN C?NG NGHI?P VI?N TH?NG QU?N ??I EDEPRO DOO BELGRADE SRM Journey Motor Incense for S125 Pechora (5B29) (5B29) (5B43) and 2 sets of primers) Category: ZMD-27, Manufacturer: Edepro, 100% new goods;Thỏi thuốc động cơ hành trình SRM cho tổ hợp S125 Pechora (5B29) (gồm đánh lửa VMD-27 (5B43) và 2 bộ mồi) Chủng Loại: ZMD-27, nhà sản xuất: EDEPRO, hàng mới 100%
SERBIA
VIETNAM
BELGRADE(BEOGRAD)
HA NOI
5545
KG
10
SET
197916
USD
27100016601
2021-08-16
930690 T?P ?OàN C?NG NGHI?P VI?N TH?NG QU?N ??I EDEPRO DOO BELGRADE SRM enlargement oxidation for S125 Pechora (5B84) combination (5B84) (including ignition VMD-27 (5B94) and 2 sets of primers), Category: ZSD-27, Manufacturer: Edepro, 100% new goods;Thỏi thuốc động cơ phóng SRM cho tổ hợp S125 Pechora (5B84) (gồm đánh lửa VMD-27 (5B94) và 2 bộ mồi), Chủng loại: ZSD-27,nhà sản xuất: EDEPRO, hàng mới 100%
SERBIA
VIETNAM
BELGRADE(BEOGRAD)
HA NOI
5545
KG
10
SET
234050
USD
18076429603
2020-12-31
930630 T?P ?OàN C?NG NGHI?P VI?N TH?NG QU?N ??I HANWHA CORPORATION Booster rocket motor of the C-STAR, for missiles, Manufacturer: Hanwha CORPORATION, New 100%;Động cơ phóng Booster of C-STAR,dùng cho tên lửa, hãng sx: HANWHA CORPORATION, Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
4605
KG
31
SET
2201000
USD
180921AXSHCM21913301-06
2021-10-18
851590 I PHáP ?I?N T? T C VI?T NAM FLASON ELECTRONIC CO LIMITED Keep the board - parts of the board of the board, F01 code, 100% new goods;Càng giữ bo mạch - bộ phận của máy hàng bo mạch, mã hiệu F01, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
15
KG
711
PCE
2133
USD
180921AXSHCM21913301-06
2021-10-18
851590 I PHáP ?I?N T? T C VI?T NAM FLASON ELECTRONIC CO LIMITED Keep the board - the parts of the board, the code F02, 100% new goods;Càng giữ bo mạch - bộ phận của máy hàng bo mạch, mã hiệu F02, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
15
KG
410
PCE
1640
USD
180921AXSHCM21913301-07
2021-10-18
853229 I PHáP ?I?N T? T C VI?T NAM NOVA TECHNOLOGY HK CO LTD Paste capacitor, 4.7uf +/- 20% 25V, Code CL10A475MA8NQNC, 100% new goods;Tụ điện dán, 4.7uF+/-20% 25V, mã hiệu CL10A475MA8NQNC, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
80
PCE
5
USD
HHE66262421
2021-07-26
820570 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN C?NG NGHI?P VI?T THAI KAKUTA CO LTD Orange clamp (1 set = 1 pcs, steel, used to clamp the product) HV450; Kakuta brand; new 100%;Cam kẹp ( 1 Bộ = 1 chiếc, bằng thép, dùng để kẹp sản phẩm) HV450; nhãn hiệu KAKUTA; hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
64
KG
30
SET
166
USD
112200014805657
2022-02-24
540710 P TáC X? MAY ??I ??NG S H PLANNING CO LTD NPL018 # & woven fabric with synthetic filament fibers (82% nylon 18% PU) 160gram / m2, dyed 52 '' (= 987 yds); new 100%;NPL018#&Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp (82%Nylon 18%PU) 160gram/m2, đã nhuộm khổ 52'' (= 987 Yds); hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY TNHH BP-RU&C CLOTHING
KHO HOP TAC XA MAY DAI DONG
445
KG
1192
MTK
1332
USD
112100014893288
2021-08-31
505101 P TáC X? MAY ??I ??NG S H PLANNING CO LTD NPL070 # & duck feathers treated, used to stuff coat (use directly to make garments);NPL070#&Lông vịt đã qua xử lý, dùng để nhồi áo (Sử dụng trực tiếp để làm nguyên liệu may mặc)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY TNHH BP-RU&C CLOTHING
KHO HOP TAC XA MAY DAI DONG
3906
KG
46
KGM
1991
USD
112200014805657
2022-02-24
392329 P TáC X? MAY ??I ??NG S H PLANNING CO LTD Npl115 # & PE bag (n.w = 24 kg); new 100%;NPL115#&Túi PE (N.W = 24 Kg); hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY TNHH BP-RU&C CLOTHING
KHO HOP TAC XA MAY DAI DONG
445
KG
800
PCE
88
USD
112200014805657
2022-02-24
392329 P TáC X? MAY ??I ??NG S H PLANNING CO LTD NPL115 # & PE bag (N.W = 11.9 kg); new 100%;NPL115#&Túi PE (N.W = 11.9 Kg); hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY TNHH BP-RU&C CLOTHING
KHO HOP TAC XA MAY DAI DONG
445
KG
398
PCE
44
USD
112200014805657
2022-02-24
580640 P TáC X? MAY ??I ??NG S H PLANNING CO LTD NPL126 # & wire from textile fabrics (= 1,205 yds); new 100%;NPL126#&Dây luồn từ vải dệt (= 1,205 Yds); hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY TNHH BP-RU&C CLOTHING
KHO HOP TAC XA MAY DAI DONG
445
KG
1102
MTR
11
USD
112200014805657
2022-02-24
401590 P TáC X? MAY ??I ??NG S H PLANNING CO LTD NPL089 # & Elastic rubber with vulcanized rubber (= 474 yds); new 100%;NPL089#&Chun bằng cao su lưu hóa (= 474 Yds); hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY TNHH BP-RU&C CLOTHING
KHO HOP TAC XA MAY DAI DONG
445
KG
433
MTR
10
USD
112200014805657
2022-02-24
401590 P TáC X? MAY ??I ??NG S H PLANNING CO LTD NPL089 # & Elastic rubber with vulcanized rubber (= 550 yds); new 100%;NPL089#&Chun bằng cao su lưu hóa (= 550 Yds); hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY TNHH BP-RU&C CLOTHING
KHO HOP TAC XA MAY DAI DONG
445
KG
503
MTR
17
USD
112200014805657
2022-02-24
551423 P TáC X? MAY ??I ??NG S H PLANNING CO LTD NPL123 # & woven fabric from synthetic staple fiber (80% polyester 20% cotton) 186gram / m2, dyed miserable 58 "(= 63 yds); 100% new goods;NPL123#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp (80%Polyester 20%Cotton) 186gram/m2, đã nhuộm khổ 58" (= 63 Yds); hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY TNHH BP-RU&C CLOTHING
KHO HOP TAC XA MAY DAI DONG
445
KG
85
MTK
54
USD
150522BHPH1312-0522
2022-06-01
830300 P TáC X? ??I TH?NG PRESIDENT OFFICE FURNITURE CO LTD Safe safe with 100%new paint. Model: President, GT-4 Color, SS2-D07: 344x427x512 mm. Manufacturer: President Office Furniture Co.;Két an toàn có phủ sơn mới 100%. Model: President, GT-4 COLOR, SS2-D07: 344x427x512 mm. Nhà sản xuất: PRESIDENT OFFICE FURNITURE CO., LTD
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
13838
KG
5
SET
400
USD
181020010300277-C01
2020-11-30
330511 C?NG TY TNHH T?P ?OàN SáNG T?O T? NHIêN DAVINES S P A Reduce hair loss shampoo energizing Naturaltech shampoo (100ml), manufacturers s.p.a Davines, Davines Brand 100% new, CB number: 29025/17 / CBMP-QLD;Dầu gội giảm rụng tóc Naturaltech energizing shampoo (100ml) , nhà SX Davines s.p.a, Hiệu Davines mới 100%, số CB: 29025/17/CBMP-QLD
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
11885
KG
240
UNK
301
USD