Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
271121EGLV146102523643
2021-12-14
392220 CHI NHáNH C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM T?I T?NH BìNH D??NG SANIPRO MARKETING PTE LTD CTSSB1014-1M Seat & Cover SCCNB1014-WT - Plastic bridge cap (including: 1 bridge table cap, 2 pins to install the bridge table, 1 socket);CTSSB1014-1M SEAT & COVER SCCNB1014-WT- Nắp bàn cầu bằng nhựa (Gồm : 1 nắp bàn cầu,2 chốt dể lắp bàn cầu, 1 đế ngồi )
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
2985
KG
300
SET
1866
USD
271121EGLV146102523643
2021-12-14
392290 CHI NHáNH C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM T?I T?NH BìNH D??NG SANIPRO MARKETING PTE LTD M19094 CRTF620T Tank Fitting for Flexio P-Trap 3 / 4.2L -Community Supplies Sanitaryware Assembly - Plastic CRFT620T exhaust set for toilet, 100% new, American Standard brand.;M19094 CRTF620T TANK FITTING FOR FLEXIO P-TRAP 3/4.2L -Linh kiện vật tư lắp ráp thiết bị vệ sinh - Bộ xả bằng plastic CRFT620T dùng cho bồn cầu, mới 100%, hiệu American standard.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
2985
KG
200
SET
1136
USD
100721KHAI21073082
2021-07-26
847790 T NH?A VI?T NH?T CHUAN LIH FA MACHINERY WORKS CO LTD The steel plate between steel is used to clamp the mold, is the part of the automatic plastic injection molding machine with the FA, the CLF-500TX / 08-JD-132 model. New 100%;Tấm thớt giữa bằng thép dùng để kẹp khuôn, là bộ phận của máy ép phun nhựa tự động hiệu CHUAN LIH FA, Model CLF-500TX/08-JD-132. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
7350
KG
1
PCE
18900
USD
DUS40004434
2021-11-22
853939 CHI NHáNH T?P ?OàN D?T MAY VI?T NAM NHà MáY S?I VINATEX NAM ??NH TRI UNION MANGEMENT CO LTD Fluorescent bulbs Ca-good Cold, No instant ballast type: F58W / 865-T8, Size: 1500x26mm. Manufacturer: TrueTzschler, 100% new products. Spare parts. Year SX: 2021.;Bóng đèn huỳnh quang Ca-tốt lạnh, không chấn lưu lắp liền Loại: F58W/865-T8, kích thước: 1500x26mm. Hãng sản xuất : Truetzschler, Hàng mới 100%. Phụ tùng máy kéo sợi. Năm SX: 2021.
GERMANY
VIETNAM
DUSSELDORF
HA NOI
51
KG
12
PCE
71
USD
DUS40004434
2021-11-22
853939 CHI NHáNH T?P ?OàN D?T MAY VI?T NAM NHà MáY S?I VINATEX NAM ??NH TRI UNION MANGEMENT CO LTD Fluorescent bulbs CA-good cold, without instant ballast type: F58W / BLB-T8, Size: 1500x26mm. SX: Truetzschler, New100%. Spare parts for spinning machine.;Bóng đèn huỳnh quang Ca-tốt lạnh, không chấn lưu lắp liền Loại: F58W/BLB-T8, Kích thước:1500x26mm. Hãng SX:Truetzschler,Hàng mới100%.Phụ tùng máy kéo sợi.Năm SX:2021.
GERMANY
VIETNAM
DUSSELDORF
HA NOI
51
KG
2
PCE
100
USD
20921112100000000000
2021-09-05
080131 NG TY TNHH TáNH HU?NH FREE CO ZONE CO LTD Unmarked raw cashew nuts _ Packing from 50 - 90 kg / bag;HẠT ĐIỀU THÔ CHƯA BÓC VỎ _ Đóng bao từ 50 - 90 Kg/bao
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG - CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
150
KG
150
TNE
240000
USD
1.1220112e+019
2020-12-01
120740 NG TY TNHH TáNH HU?NH FREE XPORT CROP CO LTD Sesame seeds _ Use as food, not under No. 48/2018 / TT-BYT, the scientific name Sesamum indicum. Bagging from 50-90 kg / bag.;Hạt Mè _ Dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc TT 48/2018/TT-BYT, tên khoa học Sesamum indicum. Đóng bao từ 50 - 90 Kg/bao.
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG - CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
50
KG
50
TNE
75000
USD
051120005AA02142
2020-11-13
270800 T NH?P KH?U ??I NH?T THàNH V MARINE FUEL DMCC Oil containing primarily aromatic hydrocarbons are distilled at a high temperature (Rubber Processing Oil 600N, New 100%;Dầu chứa chủ yếu hydrocarbon thơm được chưng cất ở nhiệt độ cao ( Rubber Processing Oil 600N, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
ULSAN
CANG CAT LAI (HCM)
97120
KG
97
TNE
31402
USD
112000006344066
2020-03-09
860719 T NH?P KH?U NH?T LONG TH?NH GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO LTD Bánh xe chạy bằng sắt dùng cho xe gòong chạy trên ray, kích thước: đường kính ngoài: 200 mm +/- 5%, độ dày: 60 mm+-5%. Mới 100%;Parts of railway or tramway locomotives or rolling-stock: Bogies, bissel-bogies, axles and wheels, and parts thereof: Other, including parts;部分铁路机车或有轨电车机车或机车车辆:转向架,轻型转向架,车桥和车轮及其零部件:其他零部件
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
30
PCE
360
USD
112000006344066
2020-03-09
860719 T NH?P KH?U NH?T LONG TH?NH GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO LTD Bánh xe chạy bằng sắt dùng cho xe gòong chạy trên ray, kích thước: đường kính ngoài: 200 mm +/- 5%, độ dày: 60 mm+-5%. Mới 100%;Parts of railway or tramway locomotives or rolling-stock: Bogies, bissel-bogies, axles and wheels, and parts thereof: Other, including parts;部分铁路机车或有轨电车机车或机车车辆:转向架,轻型转向架,车桥和车轮及其零部件:其他零部件
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
30
PCE
360
USD
112000005253638
2020-01-14
253010 T NH?P KH?U NH?T LONG TH?NH GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO LTD Đá trân châu Perlite dạng hạt dùng để cách nhiệt. Mới 100%;Mineral substances not elsewhere specified or included: Vermiculite, perlite and chlorites, unexpanded;其他未指定或包括的矿物质:蛭石,珍珠岩和绿泥石,未膨胀的
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
19000
KGM
9500
USD
250121SNKO010201206564
2021-02-01
270799 T NH?P KH?U ??I NH?T THàNH MAXONE ASIA Oil containing primarily aromatic hydrocarbons are distilled at a high temperature (Rubber Processing Oil 150N), a New 100%;Dầu chứa chủ yếu hydrocarbon thơm được chưng cất ở nhiệt độ cao ( Rubber Processing Oil 150N), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
20762
KG
21
TNE
6508
USD
112000005350257
2020-01-17
690410 T NH?P KH?U NH?T LONG TH?NH GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO LTD Gạch ốp tường, lát nền, đã tráng men một mặt. Kích thước: (80*40*1)cm +/- 5cm. Mới 100%;Ceramic building bricks, flooring blocks, support or filler tiles and the like: Building bricks;陶瓷建筑砖,地板块,支撑或填充砖等:建筑砖
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
609
MTK
5481
USD
112000005350257
2020-01-17
690410 T NH?P KH?U NH?T LONG TH?NH GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO LTD Gạch ốp tường, lát nền, đã tráng men một mặt. Kích thước: (80*40*1)cm +/- 5cm. Mới 100%;Ceramic building bricks, flooring blocks, support or filler tiles and the like: Building bricks;陶瓷建筑砖,地板块,支撑或填充砖等:建筑砖
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
609
MTK
5481
USD
020522YHHY-0050-2899
2022-05-31
842920 T THàNH VIêN NH?T T?M SOGO CORPORATION Mitsubishi used soil machine, model: MG500-S, frame number: 5G100004, Machine number: 6d22801531, year manufacturing year: Not determined;Máy san đất đã qua sử dụng hiệu MITSUBISHI, Model: MG500-S, số khung:5G100004, số máy: 6D22801531, năm SX: Không xác định
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG T.THUAN DONG
15000
KG
1
PCE
55953
USD
150222011CA00618
2022-04-22
842940 T THàNH VIêN NH?T T?M SHINSEI KENKI COMPANY LIMITED Sakai used wheels, Model: T2, SK: 32109, year of manufacturing: 1998. (Demated goods);Xe lu tĩnh bánh lốp đã qua sử dụng hiệu SAKAI, model: T2 , SK: 32109 , năm sx: 1998. .(Hàng đồng bộ tháo rời)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26100
KG
1
PCE
19253
USD
112100013831646
2021-07-12
070970 N QUANG T?NH YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh chopped vegetables, plastic basket packaging, no brand, weight 8kg / basket.;Rau chân vịt tươi, Quy cách đóng gói Giỏ nhựa, không nhãn hiệu, trọng lượng 8Kg/Giỏ.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
15250
KG
2000
KGM
4800
USD
112000013326333
2020-12-24
070810 N QUANG T?NH YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fruit fresh sweet peas, Packing plastic cart, no brand, weight 4kg / Basket;Quả đậu hà lan ngọt tươi, Quy cách đóng gói Giỏ nhựa, không nhãn hiệu, trọng lượng 4KG/Giỏ
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
18358
KG
2000
KGM
400
USD
112000013326333
2020-12-24
070810 N QUANG T?NH YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fruit fresh peas, Packing plastic cart, no brand, weight 4kg / Basket;Quả đậu hà lan tươi, Quy cách đóng gói Giỏ nhựa, không nhãn hiệu, trọng lượng 4KG/Giỏ
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
18358
KG
2280
KGM
456
USD
061221LSHSGN217719
2021-12-15
842119 M NH?T NH?T ZHEJIANG ALIGNED TECHNOLOGY CO LTD Centrifugs - Centrifugal Machine Model GQly-105N, capacity: 2.2kw, 100% new goods;Máy ly tâm - Centrifugal Machine Model GQLY-105N, công suất: 2.2KW, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
550
KG
1
UNIT
14300
USD
130121HASLK01201110139
2021-01-19
152000 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GCP VI?T NAM T?I T?NH H?I D??NG U I CORPORATION LTD CRUDE GLYCERINE 78% MIN, liquid. Chemicals used in the production of concrete admixtures and cement. New 100%;CRUDE GLYCERINE 78% MIN, dạng lỏng. Hoá chất dùng trong sản xuất phụ gia bê tông và xi măng. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
20440
KG
20
TNE
7722
USD
310521HASLK01210502308
2021-06-08
152000 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GCP VI?T NAM T?I T?NH H?I D??NG U I CORPORATION LTD CRUDE GLYCERINE 78% min (CAS: 56-81-5), liquid form. Chemicals used in production of concrete and cement additives. New 100%;CRUDE GLYCERINE 78% MIN (CAS: 56-81-5), dạng lỏng. Hoá chất dùng trong sản xuất phụ gia bê tông và xi măng. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
20620
KG
21
TNE
10865
USD
240522HASLK01220501504
2022-05-30
152000 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GCP VI?T NAM T?I T?NH H?I D??NG CHEMIBEE CO LTD Crude Glycerine 78% Min (CAS: 56-81-5), liquid form. Chemicals used in the production of concrete and cement additives. New 100%;CRUDE GLYCERINE 78% MIN (CAS: 56-81-5), dạng lỏng. Hoá chất dùng trong sản xuất phụ gia bê tông và xi măng. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
20210
KG
20
TNE
18684
USD
160921NAM4638322A
2021-10-28
230330 T NH?P KH?U NH?T THàNH PRAIRIE CREEK GRAIN COMPANY INC Corn sebum (DDGS), animal feed materials. In accordance with Circular 04/2020 / TT-BNNPTNT and TT 21/201 / TT-BNNPTNT, 100% new products. Loose goods closed in containers.;Bột bã ngô (DDGS), nguyên liệu thức ăn chăn nuôi. Phù hợp với thông tư 04/2020/TT-BNNPTNT và TT 21/2019/TT-BNNPTNT, hàng mới 100%. Hàng rời đóng trong container.
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG NAM DINH VU
707268
KG
707268
KGM
220668
USD
301020SP/PG/HP-201101
2020-11-24
230661 T NH?P KH?U NH?T THàNH WILMAR TRADING PTE LTD Dry palm oil, animal feed ingredients, 100% new goods, in accordance with Circular No. 04/2020 / TT-BNN.;Khô dầu cọ, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, hàng mới 100%, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT.
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG VAT CACH (HP)
2200
KG
2200
TNE
349800
USD
181020SP/PTK/HP-201001
2020-11-03
230661 T NH?P KH?U NH?T THàNH WILMAR TRADING PTE LTD Dry palm oil, animal feed ingredients, 100% new goods, in accordance with Circular No. 04/2020 / TT-BNN.;Khô dầu cọ, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, hàng mới 100%, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT.
INDONESIA
VIETNAM
PONTIANAK KALIMANTAN
CANG VAT CACH (HP)
2200
KG
2200
TNE
327800
USD
081021COSU6306099750
2021-11-11
120190 T NH?P KH?U NH?T THàNH THE SCOULAR COMPANY Soybean seeds used as raw materials for animal feed production of poultry, 100% new products, in accordance with Circular 21/2019 and TT 04/2020 / TT-BNNPTNT, 100% new products. Loose goods closed in containers.;Đậu tương hạt dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi gia súc gia cầm, hàng mới 100%, Phù hợp với thông tư 21/2019 và TT 04/2020/TT-BNNPTNT, hàng mới 100%. Hàng rời đóng trong container.
UNITED STATES
VIETNAM
PRINCE RUPERT - BC
CANG NAM DINH VU
262631
KG
262631
KGM
162963
USD
18092125
2021-12-13
100200 T NH?P KH?U NH?T THàNH VITERRA B V Wheat - whole seeds, separated rice husks, unmarried. New 100%. Raw materials for animal feed production and goods in accordance with Circular 04/2020 / TT-BNNPTNT and TT 21/201 / TT-BNNPTNT;Lúa mì - Nguyên hạt, đã tách vỏ trấu, chưa qua xay xát. Hàng mới 100%. Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, Hàng phù hợp với thông tư 04/2020/TT-BNNPTNT và TT 21/2019/TT-BNNPTNT
UKRAINE
VIETNAM
PIVDENNYI, UKRAINE
CANG INTERFLOUR (VT)
3896
KG
3896180
KGM
1106520
USD
16092123
2021-12-13
100200 T NH?P KH?U NH?T THàNH VITERRA B V Wheat - whole seeds, separated rice husks, unmarried. New 100%. Raw materials for animal feed production and goods in accordance with Circular 04/2020 / TT-BNNPTNT and TT 21/201 / TT-BNNPTNT;Lúa mì - Nguyên hạt, đã tách vỏ trấu, chưa qua xay xát. Hàng mới 100%. Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, Hàng phù hợp với thông tư 04/2020/TT-BNNPTNT và TT 21/2019/TT-BNNPTNT
UKRAINE
VIETNAM
PIVDENNYI, UKRAINE
CANG INTERFLOUR (VT)
2665
KG
2664860
KGM
756821
USD
16092110
2021-12-13
100200 T NH?P KH?U NH?T THàNH VITERRA B V Wheat - whole seeds, separated rice husks, unmarried. New 100%. Raw materials for animal feed production and goods in accordance with Circular 04/2020 / TT-BNNPTNT and TT 21/201 / TT-BNNPTNT;Lúa mì - Nguyên hạt, đã tách vỏ trấu, chưa qua xay xát. Hàng mới 100%. Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, Hàng phù hợp với thông tư 04/2020/TT-BNNPTNT và TT 21/2019/TT-BNNPTNT
UKRAINE
VIETNAM
PIVDENNYI, UKRAINE
CANG INTERFLOUR (VT)
841
KG
841264
KGM
252379
USD
910211
2021-12-09
100200 T NH?P KH?U NH?T THàNH VITERRA B V Wheat seeds of Ukraine, raw materials for feeding in feed, have separated rice husks, have not crossed milling and goods in accordance with TT 21/2019 / TT-BNNPTNT (November 28, 2019) and QCVN 01-190: 2020 / BNNPTNT. Objects are not subject to VAT.;Hạt Lúa mỳ Ukraine, Nguyên liệu SX TĂCN, đã tách vỏ trấu, chưa qua xay xát, hàng phù hợp với TT 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019) và QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.
UKRAINE
VIETNAM
PIVDENNYI, UKRAINE
CANG INTERFLOUR (VT)
2666
KG
2665860
KGM
757104
USD
1609219
2021-12-13
100200 T NH?P KH?U NH?T THàNH VITERRA B V Wheat - whole seeds, separated rice husks, unmarried. New 100%. Raw materials for animal feed production and goods in accordance with Circular 04/2020 / TT-BNNPTNT and TT 21/201 / TT-BNNPTNT;Lúa mì - Nguyên hạt, đã tách vỏ trấu, chưa qua xay xát. Hàng mới 100%. Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, Hàng phù hợp với thông tư 04/2020/TT-BNNPTNT và TT 21/2019/TT-BNNPTNT
UKRAINE
VIETNAM
PIVDENNYI, UKRAINE
CANG INTERFLOUR (VT)
543
KG
542732
KGM
162820
USD
910219
2021-12-08
100200 T NH?P KH?U NH?T THàNH VITERRA B V Wheat seeds of Ukraine, raw materials for feeding in feed, have separated rice husks, have not crossed milling and goods in accordance with TT 21/2019 / TT-BNNPTNT (November 28, 2019) and QCVN 01-190: 2020 / BNNPTNT. Objects are not subject to VAT.;Hạt Lúa mỳ Ukraine, Nguyên liệu SX TĂCN, đã tách vỏ trấu, chưa qua xay xát, hàng phù hợp với TT 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019) và QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.
UKRAINE
VIETNAM
PIVDENNYI, UKRAINE
CANG INTERFLOUR (VT)
7394
KG
7394480
KGM
2100030
USD
011020YHYC6
2020-11-05
100591 T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
2909
KG
2908990
KGM
536301
USD
011020YHYC2
2020-11-05
100591 T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
2000
KG
2000
TNE
368720
USD
011020YHYC4
2020-11-05
100591 T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
2067
KG
2066520
KGM
380984
USD
011020YHYC3
2020-11-05
100591 T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
3000
KG
3000
TNE
553080
USD
011020YHYC8
2020-11-05
100591 T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
23
KG
22729
KGM
4190
USD
011020YHYC10
2020-11-05
100591 T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
1674
KG
1673840
KGM
308589
USD
011020YHYC5
2020-11-05
100591 T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
2452
KG
2452470
KGM
452137
USD
011020YHYC7
2020-11-05
100591 T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
1694
KG
1694450
KGM
312388
USD
011020YHYC1
2020-11-05
100591 T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
2433
KG
2433480
KGM
448636
USD
300920A28AA00824
2020-11-06
100591 T NH?P KH?U NH?T THàNH SMR AGRO EXIM PRIVATE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), new 100%, not process goods, not used to that it, in accordance with No. 04/2020 / TT-BNN.;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi),mới 100%, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với TT 04/2020/TT-BNNPTNT.
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG LACH HUYEN HP
484260
KG
484260
KGM
94915
USD
250921HLCUUAO210805625
2022-01-05
230649 T NH?P KH?U NH?T THàNH OMEGA AGRI RESOURCES LTD Rapeseed Meal (Rapeseed Meal) used as raw materials for animal feed production, 100% new products, in accordance with Circular No. 04/2020 / TT-BNNPTNT and Circular 21/201 / TT-BNNPTNT.;Khô dầu hạt cải (Rapeseed meal) dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng mới 100%, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT và thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT.
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
NAM HAI
972000
KG
972000
KGM
352836
USD
132100009686909
2021-02-18
631010 P T? NH?N XU?T NH?P KH?U T? TH? M? CONG TY TNHH NEWWIDE VIET NAM FABRIC SCRAPS (rough fabric dyeing yet, unused layerified, size below 2 m) obtained from the manufacturing process of EPE;PHẾ LIỆU VẢI ( vải thô chưa nhuộm, chưa qua sử dụng đã phân loại, kích thước dưới 2m) thu được từ quá trình sản xuất của DNCX
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NEWWIDE VIET NAM
DNTN XNK TO THI MY
30780
KG
1570
KGM
225
USD
132100016233090
2021-11-02
631010 P T? NH?N XU?T NH?P KH?U T? TH? M? CONG TY TNHH NEWWIDE VIET NAM Fabric scrap (unused debris fabric segmented below 0.5m), obtained during the production process of the SME;PHẾ LIỆU VẢI (VẢI VỤN CHƯA QUA SỬ DỤNG ĐÃ PHÂN LOẠI KÍCH THƯỚC DƯỚI 0.5M), thu được trong quá trình sản xuất của DNCX
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NEWWIDE VIET NAM
DNTN XNK TO THI MY
22240
KG
2580
KGM
79
USD
132100015777568
2021-10-18
631010 P T? NH?N XU?T NH?P KH?U T? TH? M? CONG TY TNHH NEWWIDE VIET NAM Fabric scrap (unused debris fabric segmented below 0.5m), obtained during the production process of the SME;PHẾ LIỆU VẢI (VẢI VỤN CHƯA QUA SỬ DỤNG ĐÃ PHÂN LOẠI KÍCH THƯỚC DƯỚI 0.5M), thu được trong quá trình sản xuất của DNCX
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NEWWIDE VIET NAM
DNTN XNK TO THI MY
22810
KG
9940
KGM
306
USD
132100015493310
2021-10-05
550510 P T? NH?N XU?T NH?P KH?U T? TH? M? CONG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VIET NAM Yarn scrap from synthetic fibers (obtained during POY yarn production - Filament filament synthesis of ENCX);Phế liệu sợi từ các xơ tổng hợp (thu được trong quá trình sản xuất sợi POY -sợi filament tổng hợp của DNCX)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
DNTN XNK TO THI MY
13260
KG
13260
KGM
4079
USD
132000013294517
2020-12-23
550510 P T? NH?N XU?T NH?P KH?U T? TH? M? CONG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VIET NAM Yarn waste (obtained in the production process of synthetic filament yarn POY yarn was texturized 100% polyester) # & VN;Phế liệu sợi (thu được trong quá trình sản xuất sợi POY -sợi filament tổng hợp đã dún 100% polyester)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
DNTN XNK TO THI MY
8950
KG
4080
KGM
1131
USD
132100015776965
2021-10-18
550510 P T? NH?N XU?T NH?P KH?U T? TH? M? CONG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VIET NAM Fiber scrap from synthetic fibers (obtained during FDY yarn production - Filament filament synthesis of ENCX);Phế liệu sợi từ các xơ tổng hợp (thu được trong quá trình sản xuất sợi FDY -sợi filament tổng hợp của DNCX)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
DNTN XNK TO THI MY
12590
KG
12590
KGM
3818
USD
132100016134890
2021-10-30
550510 P T? NH?N XU?T NH?P KH?U T? TH? M? CONG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VIET NAM Yarn scrap from synthetic fibers (obtained during POY yarn production - Filament filament synthesis of ENCX);Phế liệu sợi từ các xơ tổng hợp (thu được trong quá trình sản xuất sợi POY -sợi filament tổng hợp của DNCX)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
DNTN XNK TO THI MY
10330
KG
10330
KGM
3133
USD
132100014075122
2021-07-23
550510 P T? NH?N XU?T NH?P KH?U T? TH? M? CONG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VIET NAM Fiber scrap from synthetic fibers (obtained during POY yarn production - Filament Filament Synthesis of DNCX);Phế liệu sợi từ các xơ tổng hợp (thu được trong quá trình sản xuất sợi POY -sợi filament tổng hợp của DNCX)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
DNTN XNK TO THI MY
19210
KG
19210
KGM
5858
USD
260721104170798000
2022-01-06
480256 T NH?P KH?U V?T T? NGàNH IN APRIL INTERNATIONAL ENTERPRISE PTE LTD PaperOne Copier PEFC, PDG, HW, A5 size: 148 * 210mm, 100% new, unedited, pulp content obtained from mechanical process under 10%. Quantitative: 70gsm.;Giấy photocopy hiệu Paperone Copier PEFC, PDG, HW, khổ A5 size: 148*210mm, mới 100%, chưa tráng phủ, hàm lượng bột giấy thu được từ quá trình cơ học dưới 10%. Định lượng: 70gsm.
INDONESIA
VIETNAM
KNQ CTY DEVYT
CTY VAT TU NGANH IN
15684
KG
14620
KGM
14620
USD
280621920868932
2021-07-14
480257 T NH?P KH?U V?T T? NGàNH IN APRIL INTERNATIONAL ENTERPRISE PTE LTD Paperone printing paper offset PEFC, HW, sheet format, 650x860mm, RW, 100% new, uniform, pulp content obtained from mechanical process under 10%. Quantitative: 120gsm.;Giấy in hiệu PaperOne Offset PEFC, HW, dạng tờ, khổ 650x860mm, RW, hàng mới 100%, không tráng phủ, hàm lượng bột giấy thu được từ quá trình cơ học dưới 10%. Định lượng: 120gsm.
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG XANH VIP
118879
KG
14389
KGM
12231
USD
1.011211121e+020
2021-11-13
870893 CHI NHáNH C?NG TY TNHH HU?NH CáT LONG GUANGXI PINGXIANG HONGSHENG INTERNATIONAL TRADE CO LTD Leaves (clutch parts) Yuchai, Teliu, Sinotruk, Huike, Sinotruk, Huike, Haoji, Kaka, LK repair repair for trucks with 5 tons, 100% new;Lá côn (bộ phận ly hợp) kí hiệu Yuchai,Teliu,Sinotruk,Huike, HaoJi,Kaka, Lk sửa chữa thay thế dùng cho xe tải có TLTĐ 5 tấn, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
30000
KG
207
PCE
1656
USD
250821112100014000000
2021-08-27
870790 CHI NHáNH C?NG TY TNHH HU?NH CáT LONG GUANGXI PINGXIANG SHENGRONG TRADING CO LTD General cabin (full interior inside, painted charged unavailable), size 2.3m * 2.45m * 2.5m, Howo brand for truck ben 19 tons, 100% new;Cabin tổng thành (đầy đủ nội thất bên trong, đã sơn tích điện chưa có điều hòa), kích thước 2.3m*2.45m*2.5m, nhãn hiệu Howo dùng cho xe tải ben 19 tấn, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
34033
KG
1
PCE
3000
USD
1.011211121e+020
2021-11-14
870850 CHI NHáNH C?NG TY TNHH HU?NH CáT LONG GUANGXI PINGXIANG HONGSHENG INTERNATIONAL TRADE CO LTD Skulls in the wrong symbol HCl, CH, JAR, YUANQIAO (for demand Part of), LK repair replacement for trucks with a total of 5 tons, 100% new;Sọ vi sai kí hiệu HCL,CH,JAR,YuanQiao (dùng cho bộ phận cầu số), Lk sửa chữa thay thế dùng cho xe tải có tổng TLTĐ 5 Tấn, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
33180
KG
20
PCE
240
USD
2471534096
2021-12-23
845019 CHI NHáNH CTY TNHH ELECTROLUX VI?T NAM ELECTROLUX THAILAND CO LTD Washing machine door on 10kg, number round round: 700 rpm, electrolux brand, model: EWT1074M5SA, sample order, 100% new;Máy giặt cửa trên 10kg, số vòng vắt: 700 vòng/phút, hiệu Electrolux, model: EWT1074M5SA, hàng mẫu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
171
KG
1
PCE
175
USD
241219SITGTXHP277766
2020-01-07
720221 NG TY TNHH NH?T TRí THàNH XINXIN TRADE LTD Hợp kim Ferro Silic carbon dạng cục, cỡ cục (10-50)mm, hàm lượng Si>=65%, C>=15% dùng trong CN luyện kim. (nhập theo PTPL số 2051/TB-KĐ ngày 27/09/2018) Hàng mới 100%, xuất xứ Trung Quốc.;Ferro-alloys: Ferro-silicon: Containing by weight more than 55% of silicon;铁合金:铁硅:包含重量超过55%的硅
SEYCHELLES
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG HAI PHONG
0
KG
100
TNE
91000
USD
111021COAU7883045830
2021-11-04
871500 NG TY TNHH KHáNH NH?T VP GUANGXI PINGXIANG HUAYUAN IMP EXP TRADE CO LTD Baby stroller, Model: B-210S, no effect, iron, plastic, size: (68x46x98) cm, with roof, foldable, NSX: Guangxi Pingxiang Huayuan Imp. & Exp. Trade co., Ltd, 100% new products;Xe đẩy trẻ em, model: B-210S, không hiệu, bằng sắt, nhựa, kích thước: (68x46x98) cm, có mái che, có thể gập được, nsx: GUANGXI PINGXIANG HUAYUAN IMP.&EXP. TRADE CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
65631
KG
250
PCE
2000
USD
070322YMLUN755235319
2022-05-26
870590 T? THàNH ??T ASIA DCVR MACHINERY IMPORT EXPORT GMBH Used road scan car, Hako Citymaster 2000 brand, produced 2010, wmu2x56e5awl00163 frame number. Diesel engine.;Xe quét đường đã qua sử dụng, nhãn hiệu HAKO CITYMASTER 2000, sản xuất 2010, số khung WMU2X56E5AWL00163. Động cơ diesel.
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG TAN VU - HP
27890
KG
1
PCE
13421
USD
290621HJTC210627VN01
2021-07-06
870899 T? TH?NH ??T HYUNWOOK AUTOPART Truck parts of over 5 tons but no more than 10 tons of 100% new products: Hyundai;Phụ tùng xe tải trên 5 tấn nhưng không quá 10 tấn-Hàng mới 100% :CỤC BÁO DẦU Hiệu HYUNDAI
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
18001
KG
15
PCE
23
USD
73852784981
2022-06-28
300212 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U Y T? VI?T NAM BIOTEST PHARMA GMBH Medical biological: Pentaglobin. Quality: Protein of 50g/l, in 1ml of dumpling contains at least 95% immune globulin, igm6mg, iga6mg, Igg38mg.Hops 50ml.lot: C146112P04.NSX: 01/05/22. HSD: 30/04/24.QLSP-0803-14.;Sinh phẩm y tế:PENTAGLOBIN.Hoạt chất:protein người 50g/l,trong 1ml ddịch có chứa ít nhất 95% globulin miễn dịch,IgM6mg,IgA6mg,IgG38mg.Hộp1lọ 50ml.Lot:C146112P04.NSX:01/05/22.HSD:30/04/24.QLSP-0803-14.
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
663
KG
2604
UNK
477665
USD
17666792154
2021-09-28
300212 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U Y T? VI?T NAM BIOTEST PHARMA GMBH Medical biological products: Haemoctin SDH 500.Polor: VIII coagulation elements of the person. Filing1 Vial powder (500iu) and 1 bottle of injection of injection of 10ml and phase kits.lot: C163760P01.NSX: 10/11 / 2020.hsd: October 31, 2022.;Sinh phẩm y tế:HAEMOCTIN SDH 500.Hoạt chất:Yếu tố đông máu VIII của người.Hộp1 lọ bột thuốc(500IU)và 1 lọ nước cất pha tiêm10ml và bộ dụng cụ pha.Lot:C163760P01.NSX:10/11/2020.HSD:31/10/2022.
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
148
KG
1004
UNK
93696
USD
17628246886
2021-06-07
300212 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U Y T? VI?T NAM BIOTEST PHARMA GMBH Biological vaccine: Haemoctin SDH 500.Polor: VIII coagulation elements of people.1 Vials of medicine powder (500iu) and 1 bottle of injection of injections10ml and phase kits.lot: C163610P01.NSX: 09/09 / 2020.hsd: August 31, 2022.;Vắc xin sinh phẩm:HAEMOCTIN SDH 500.Hoạt chất:Yếu tố đông máu VIII của người.Hộp1 lọ bột thuốc(500IU)và 1 lọ nước cất pha tiêm10ml và bộ dụng cụ pha.Lot:C163610P01.NSX:09/09/2020.HSD:31/08/2022.
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
147
KG
1000
UNK
103139
USD
73849921804
2022-02-25
300212 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U Y T? VI?T NAM BIOTEST PHARMA GMBH Medical bio products: Albiomin 20%. Substance: Albumin people 200g / l.On 160ml 50ml intravenous infusion solution. Strap.Lot: C235621P01.NSX: 11 / 2021.HSD: 10 / 2024.qlsp- 0797-14. SX: Biotest Pharma GmbH, Germany.;Sinh phẩm y tế:ALBIOMIN 20%.Hoạt chất:Albumin người 200g/l.Hộp 1lọ 50ml dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch.Kèm dây đeo.Lot:C235621P01.NSX:11/2021.HSD:10/2024.QLSP-0797-14.Nhà SX:Biotest Pharma GmbH,Đức.
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1604
KG
9894
UNK
224696
USD
73852784535
2022-06-28
300212 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U Y T? VI?T NAM BIOTEST PHARMA GMBH Medical biology: Haemoctin SDH 500.The Fact: Copy of the people. : 29/2/24.QLSP-859-15.;Sinh phẩm y tế:HAEMOCTIN SDH 500.Hchất:Yếu tố đông máu VIII của người.Hộp1lọ bột thuốc(500IU)và 1lọ nước cất pha tiêm10ml và bộ dụng cụ pha.Lot:C163132P01.NSX:02/03/22.HSD:29/02/24.QLSP-859-15.
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
303
KG
2004
UNK
153112
USD
301221ONEYOSAB72839800
2022-01-18
740610 N T?I VI?T NH?T SUMITOMO SHOJI CHEMICALS CO LTD Copper powder for copper plating tanks of Cupric Oxide DC products (20kg / bag) (Cuo> = 90%), 100% new goods;Bột đồng dùng cho bể mạ đồng của sản phẩm CUPRIC OXIDE DC (20KG/BAG) (CuO>=90%), Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
8102
KG
2000
KGM
24842
USD
160221TPSGBTE28449
2021-02-18
380120 N T?I VI?T NH?T MACDERMID PERFORMANCE SOLUTIONS JAPAN K K SHADOW Conductive Colloid 3: Graphite gel: 8% ammonium hydroxide: 1%, Water: 91% (19lit / can) for carbon plating baths, new 100%;SHADOW CONDUCTIVE COLLOID 3: Graphite dạng keo: 8%, ammonium hydroxide: 1%, Nước: 91% (19lít/can) dùng cho bể mạ cacbon,hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
6230
KG
47
UNL
56400
USD
110121KEEHAI20D620
2021-01-15
740911 N T?I VI?T NH?T OHGITANI CORPORATION Refined copper (coils) C1940R-H Sn t0.8mmx95mmxC. New 100%.;Đồng tinh chế (dạng cuộn) C1940R-H Sn t0.8mmx95mmxC. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
3707
KG
2573
KGM
25006
USD
071121ONEYOSAB59111300
2021-11-18
750210 N T?I VI?T NH?T COSMO TRADING CO LTD Nickel Non-alloy, Unconviewed Pantors Sumitomo Handy Nickel S (20kg / box), 100% new;Niken không hợp kim, dạng viên chưa gia công SUMITOMO HANDY NICKEL S (20kg/hộp),mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
25210
KG
100
KGM
3797
USD
191021ATGXMAL21E10020
2021-10-27
240220 T NH?P KH?U THàNH ??T UNITED SUPPLY LIMITED Huang He Lou cigarettes (10,000 cigarettes / sues);Thuốc lá điếu HUANG HE LOU (10,000 điếu/kiện)
CHINA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
DINH VU NAM HAI
24480
KG
2040
UNK
204000
USD
300621SZXS21061054
2021-10-14
851851 T NH?P KH?U TùNG áNH DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD ELECTRIC RESOURCES, CAVS, Model: F6000 PRO, 220V / 50Hz, 25W, Integrated Wireless connectivity functions, Optical optical cable port. SX: Dongguan Wanlihua Trade CO., LTD . New 100%;Bộ xử lý tăng âm điện ( Vang cơ ),hiệu CAVS, model:F6000 PRO,220v/50hz,25W,Tích hợp các chức năng kết nối không dây,cổng cáp quang Optical.Hãng sx:Dongguan wanlihua trade co.,Ltd. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
GREEN PORT (HP)
6990
KG
100
PCE
1000
USD
261221YMLUI450404773
2022-01-11
220870 T NH?P KH?U THàNH ??T KA CHUEN TRADING CO LTD Wine: Kweichow Moutai 53% Vol (0.50 Litters / Bottle; 12 Bottles / Case);Rượu: KWEICHOW MOUTAI 53%VOL (0.50 litters/bottle; 12 bottles/case)
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
28390
KG
100
UNK
50000
USD
170721SITGSHHPZ18510
2021-07-29
220820 T NH?P KH?U THàNH ??T KA CHUEN TRADING CO LTD Wine Cognac: Hennessy XO 40% Vol (1 liter / bottle; 6 bottles / packs);Rượu Cognac: HENNESSY XO 40%VOL (1 lít/chai; 6 chai/kiện)
FRANCE
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
15484
KG
200
UNK
80000
USD
171220NSSLICHPC2001958
2021-01-12
220820 T NH?P KH?U THàNH ??T KA CHUEN TRADING CO LTD Cognac: RICHARD HENNESSY 40% VOL (0.70 liter / bottle, 2 bottles / Events);Rượu Cognac: HENNESSY RICHARD 40%VOL (0.70 lít/chai; 2 chai/kiện)
FRANCE
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
24041
KG
10
UNK
30000
USD