Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2107212213-0653-106.011
2021-09-08
391310 T NANO COMPANIA ESPANOLA DE ALGAS MARINAS S A CEAMSA Sodium Alginate Ceamtex Wm 91-463) Used in the textile industry, BATCH NO: PT109234, NSX: 07/06/2021, HSD: 07/06/2022, Packing: 25kgs / bag. New 100%; Chất làm dày (SODIUM ALGINATE CEAMTEX WM 91-463) dùng trong công nghiệp dệt nhuộm , Batch no: PT109234, NSX: 07/06/2021, HSD: 07/06/2022, đóng gói: 25kgs/ bao. Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
312
KG
300
KGM
3189
USD
291020HQD2010061
2020-11-05
230991 T NANO JINAN TIANTIANXIANG CO LTD Powdered garlic oil - Garlic Allicin, seafood consumption (improved digestion and the immune system for pets), batch no: 2020101501, NSX: 15/10/2020, HSD: 10.14.2021, 20kg / bag. New 100%;Bột tinh dầu tỏi - Garlic Allicin, dùng làm thức ăn thủy sản (cải thiện hệ tiêu hóa và hệ miễn dịch cho vật nuôi), batch no: 2020101501, NSX: 15/10/2020, HSD: 14/10/2021, 20KG/Bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1258
KG
1000
KGM
2130
USD
261021PRTSHPH211026SA
2021-10-30
340120 NG TY TNHH NANO TECH S A TECHNOLOGIES CO LTD Liquid solution preparations for cleaning cutters, hi-coating, chemical composition: (10-50% Citrus, extractives1,2), (10-20% Isotridecyl alcohol ethoxylate), (10-20% C9 -11 Alcoho Ethoxylate, 100% new goods;Chế phẩm dạng dung dịch lỏng dùng để làm sạch dao cắt,HI-COATING,thành phần hóa học:(10-50% citrus,extractives1,2),(10-20% Isotridecyl Alcohol Ethoxylate),(10-20% c9-11 Alcoho ethoxylate,hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
21765
KG
50
UNA
367
USD
78442603676
2020-02-24
681510 NG TY TNHH NANO TECH JONES TECH WUXI CO LTD NNT08#&Graphite film (21-670-0070) ,KT: 105mm x 200m,dùng để dẫn nhiệt( không phải sản phẩm điện );Articles of stone or of other mineral substances (including carbon fibres, articles of carbon fibres and articles of peat), not elsewhere specified or included: Non-electrical articles of graphite or other carbon: Other: Other;其他未列名或包含在内的石制品或其他矿物质(包括碳纤维,碳纤维制品和泥炭制品):石墨或其他碳的非电气制品:其他:其他
CHINA
VIETNAM
NANJING
HA NOI
0
KG
252
MTK
7938
USD
29736784510
2020-02-27
681510 NG TY TNHH NANO TECH TANYUAN TECHNOLOGY HONGKONG CO LIMITED NNT08#&Màng Graphite film TGS25(125MM X 200M) dùng để dẫn nhiệt( không phải sản phẩm điện );Articles of stone or of other mineral substances (including carbon fibres, articles of carbon fibres and articles of peat), not elsewhere specified or included: Non-electrical articles of graphite or other carbon: Other: Other;其他未列名或包含在内的石制品或其他矿物质(包括碳纤维,碳纤维制品和泥炭制品):石墨或其他碳的非电气制品:其他:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
GUANGZHOU
HA NOI
0
KG
675
MTK
9113
USD
16041895092
2022-06-30
290722 NANO ?U VI?T VI?T NAM ENSINCE INDUSTRY CO LTD CTMT004 #& coincidental inhibitors, composition of nano coating, CAS: 95-71-6, CTHH: C7H8O2, Ingredients include: 2-methylhydroquinone 99.86% and additives 0.14%, SX: Shanxi Shengjia, new 100%.;CTMT004#&Chất ức chế trùng hợp, thành phần của sơn phủ Nano, số CAS: 95-71-6, CTHH: C7H8O2, thành phần gồm: 2-metylhydroquinone 99.86% và phụ gia 0.14%, Nhà sx: Shanxi Shengjia, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
35
KG
25
KGM
2595
USD
011221JYDSH211101337F
2021-12-08
293360 NANO H?P NH?T APA C PHARMACHEM CO LIMITED Raw materials for veterinary medicine - Norfloxacin HCL, Lot Number: 210931; 211009. NSX: 09-10 / 2021. HSD: 09-10 / 2024. Manufacturer: Henan Kangwei Pharmaceutical Co., Ltd;Nguyên liệu làm thuốc thú y - NORFLOXACIN HCL, số lô: 210931; 211009. NSX: 09-10/2021. HSD: 09-10/2024. Nhà sản xuất: Henan Kangwei Pharmaceutical Co., Ltd
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2780
KG
2000
KGM
70200
USD
011221JYDSH211101337F
2021-12-08
293360 NANO H?P NH?T APA C PHARMACHEM CO LIMITED Veterinary medicine materials - Norfloxacin, lot number: 210821. NSX: August 17, 2021. HSD: August 16, 2025. Manufacturer: Henan Kangwei Pharmaceutical Co., Ltd;Nguyên liệu làm thuốc thú y - NORFLOXACIN, số lô: 210821. NSX: 17/08/2021. HSD: 16/08/2025. Nhà sản xuất: Henan Kangwei Pharmaceutical Co., Ltd
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2780
KG
500
KGM
17550
USD
050522AMIGL220162530A
2022-05-24
294110 NANO H?P NH?T APA ARSHINE LIFESCIENCE CO LIMITED Raw materials for veterinary medicine -Amoxicillin trihydrate, lot: NQ2111002; NQ2111003; DQ2112046 NSX: 11 & 12/2021; HSD: 10 & 11/2025, 100%new, SX: Sinopharm Weiqida Pharmaceutical Co., Ltd;Nguyên liệu làm thuốc thú y -AMOXICILLIN TRIHYDRATE,lô:NQ2111002; NQ2111003; DQ2112046 NSX:11&12/2021;HSD:10&11/2025,mới 100%, Nhà sx:Sinopharm Weiqida Pharmaceutical Co., Ltd
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
5616
KG
5000
KGM
174250
USD
82814188473
2022-01-11
293729 NANO H?P NH?T APA C PHARMACHEM CO LIMITED Raw materials for veterinary medicine - Dexamethasone acetate, lot number: 65A20211201; 65A20211202,. NSX: 12/2021. HSD: 11/2023. Manufacturer: Henan Lihua Pharmaceutical Co., Ltd;Nguyên liệu làm thuốc thú y - DEXAMETHASONE ACETATE, số lô: 65A20211201; 65A20211202,. NSX: 12/2021. HSD: 11/2023. Nhà sản xuất: Henan Lihua Pharmaceutical Co., Ltd
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
HO CHI MINH
74
KG
50
KGM
30650
USD
121021JJCSHSGB100706
2021-10-18
291219 NANO H?P NH?T APA SHANGHAI SHENGLING CHEMICAL CO LTD Glutaraldehyde 50% - Formula HH: C5H8O2 - Using water treatment in living, (1,100kg / Drum), Lot Number: M20210923, NSX: 23/09 / 2021, HSD: September 22, 2023, CAS Code: 113 -30-8. new 100%;Glutaraldehyde 50% - Công thức HH: C5H8O2 - Dùng xử lý nước trong sinh hoạt, (1.100kg/Drum), số lô: M20210923, NSX: 23/09/2021,HSD:22/09/2023, Mã CAS : 113-30-8. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
23180
KG
22000
KGM
19360
USD
061121POBUSHA211000467
2021-11-11
291219 NANO H?P NH?T APA SHANGHAI SHENGLING CHEMICAL CO LTD Glutaraldehyde 50% - Glutaraldehyde raw material to produce water treatment products for shrimp and fish (1100kg / drum), lots: M20211022, NSX: 22/10 / 2021, HSD: 21/10/2023, CAS code : 111-30-8. new 100%;Glutaraldehyde 50% - Nguyên liệu Glutaraldehyde dùng sản xuất sản phẩm xử lý nước ao hồ nuôi tôm, cá (1100kg/drum), số lô: M20211022, NSX: 22/10/2021,HSD:21/10/2023, Mã CAS : 111-30-8. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
46360
KG
44000
KGM
38720
USD
150522POBUSHA220400509
2022-05-25
291219 NANO H?P NH?T APA SHANGHAI SHENGLING CHEMICAL CO LTD Glutaraldehyde 50% - Glutaraldehyde raw materials used to produce water treatment products for shrimp and fish ponds (220kg/drum), lot: M20220420, NSX: 20/04/2022, HSD: 19/04/2024, CAS code : 111-30-8, 100% new goods;Glutaraldehyde 50% - Nguyên liệu Glutaraldehyde dùng sản xuất sản phẩm xử lý nước ao hồ nuôi tôm, cá (220kg/drum),Số lô: M20220420, NSX:20/04/2022, HSD:19/04/2024, Mã CAS: 111-30-8, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
69420
KG
66000
KGM
55440
USD
191121A32BA08594
2021-12-11
293500 NANO H?P NH?T APA HEMANI INDUSTRIES LIMITED Materials for veterinary medicine - Permethrin Tech 93%, Lot Number: 205; 206; 207; 208; 209, NSX: 11/2021, HSD: 10/2023. Manufacturer: M / s Hemani Industries Limited;Nguyên liệu làm thuốc thú y - PERMETHRIN TECH 93%, Số lô: 205; 206; 207; 208; 209, NSX: 11/2021, HSD: 10/2023. Nhà sản xuất: M/s HEMANI INDUSTRIES LIMITED
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
20056
KG
18000
KGM
196200
USD
240721SITGTXSG344600
2021-08-27
292121 NANO H?P NH?T APA SHIJIAZHUANG JACKCHEM CO LTD EDTA-4NA-ETHYLENE Diamine Tetraacetic Acid Tetrasodium Salt Raw Materials Manufacturing Products Water treatment in Aquaculture Fish, Shrimp, CAS: 13235-36-4, (25kg / bag), Lot Number: 20210404, NSX: 4 / 4/2021, hsd: 3/4/2023.;EDTA-4NA-Ethylene Diamine Tetraacetic Acid Tetrasodium salt nguyên liệu sx sản phẩm xử lý nước trong nuôi trồng thủy sản cá,tôm, Mã CAS:13235-36-4, (25kg/bao),Số lô:20210404,NSX:4/4/2021,HSD:3/4/2023.
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
18216
KG
18000
KGM
44100
USD
191120A33AA45979
2020-11-20
340214 NANO ZUAN QUAN VI?T NAM ZUAN QUAN NANO CHEMICAL SHENZHEN CO LTD Oleic Acid Coconut Diethanolamides (powder characteristics), used in the manufacture of plastics - New 100%;Coconut Oleic Acid Diethanolamide (Dạng bột đặc), dùng trong sản xuất ngành nhựa - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24330
KG
1000
KGM
1300
USD
021121EURFL21T10266SGN
2021-11-08
293319 NANO H?P NH?T APA ARSHINE LIFESCIENCE CO LIMITED Veterinary medicine materials - Metamizole Sodium (Analgin), Lot Number: 052109058, NSX: September 29, 2021, HSD: September 28, 2025, SX: Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd. New 100%.;Nguyên liệu làm thuốc thú y - METAMIZOLE SODIUM (ANALGIN),số lô: 052109058, NSX: 29/09/2021, HSD: 28/09/2025, Nhà SX: Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1680
KG
1500
KGM
16725
USD
775620922586
2022-01-10
293750 NANO H?P NH?T APA XIAMEN ORIGIN BIOTECH CO LTD Raw materials for production of veterinary drugs DL-Cleprostenol Sodium, Lot Number: C008210703, NSX: 24/07/2021, HSD: July 23, 2023, SX: Xiamen Origin Biotech CO., LTD, 100% new.;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y DL-Cloprostenol sodium, Số lô: C008210703, NSX: 24/07/2021, HSD: 23/07/2023, Nhà SX: XIAMEN ORIGIN BIOTECH CO.,LTD, Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
HO CHI MINH
3
KG
20
GRM
2560
USD
7.7511427636e+011
2021-11-10
293750 NANO H?P NH?T APA XIAMEN ORIGIN BIOTECH CO LTD Raw materials for production of veterinary drugs DL-Cleprostenol Sodium, Lot Number: C008210703, NSX: 24/07/2021, HSD: July 23, 2023, SX: Xiamen Origin Biotech CO., LTD, 100% new.;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y DL-Cloprostenol sodium, Số lô: C008210703, NSX: 24/07/2021, HSD: 23/07/2023, Nhà SX: XIAMEN ORIGIN BIOTECH CO.,LTD, Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
HO CHI MINH
6
KG
40
GRM
5760
USD
776976119450
2022-05-31
293750 NANO H?P NH?T APA XIAMEN ORIGIN BIOTECH CO LTD Raw materials for making veterinary medicine - DL -Cloprostenol sodium, lot: C008210703, NSX: July 24, 2021; HSD: July 23, 2023, Manufacturer: Xiamen Origin Biotech Co., Ltd, 100%new.;Nguyên liệu làm thuốc thú y - DL-Cloprostenol sodium, số lô:C008210703, NSX: 24/07/2021;HSD:Tháng 23/07/2023,Nhà SX: XIAMEN ORIGIN BIOTECH CO.,LTD, Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
HO CHI MINH
4
KG
20
GRM
2560
USD
774815204095
2021-09-22
293750 NANO H?P NH?T APA XIAMEN ORIGIN BIOTECH CO LTD Raw materials for veterinary drugs DL-ClurchEstenol Sodium, Lot Number: XS210103, NSX: January 22, 2021, HSD: January 21, 2023, SX: Xiamen Origin Biotech CO., LTD, new 100%.;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y DL-Cloprostenol sodium, Số lô: XS210103, NSX:22/01/2021, HSD: 21/01/2023, Nhà SX: XIAMEN ORIGIN BIOTECH CO.,LTD, Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
HO CHI MINH
3
KG
20
GRM
2560
USD
775320752380
2021-12-02
293750 NANO H?P NH?T APA XIAMEN ORIGIN BIOTECH CO LTD Raw materials for production of veterinary medicine DL-Cleprostenol Sodium, Lot Number: XS210103, NSX: January 22, 2021, HSD: January 21, 2023, SX: Xiamen Origin Biotech CO., LTD, 100% new.;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y DL-Cloprostenol sodium, Số lô: XS210103, NSX: 22/01/2021, HSD: 21/01/2023, Nhà SX: XIAMEN ORIGIN BIOTECH CO.,LTD, Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
HO CHI MINH
3
KG
20
GRM
2560
USD
776283523684
2022-03-18
293750 NANO H?P NH?T APA XIAMEN ORIGIN BIOTECH CO LTD Raw materials for production of veterinary drugs DL-Cleprostenol Sodium, Lot Number: C008210703, NSX: 24/07/2021, HSD: July 23, 2023, SX: Xiamen Origin Biotech CO., LTD, 100% new.;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y DL-Cloprostenol sodium, Số lô: C008210703, NSX: 24/07/2021, HSD: 23/07/2023, Nhà SX: XIAMEN ORIGIN BIOTECH CO.,LTD, Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
4
KG
20
GRM
2560
USD
774502464124
2021-08-17
293750 NANO H?P NH?T APA XIAMEN ORIGIN BIOTECH CO LTD Raw materials for veterinary drugs DL-ClurchEstenol Sodium, Lot Number: XS210103, NSX: January 22, 2021, HSD: January 21, 2023, SX: Xiamen Origin Biotech CO., LTD, new 100%.;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y DL-Cloprostenol sodium, Số lô: XS210103, NSX:22/01/2021, HSD: 21/01/2023, Nhà SX: XIAMEN ORIGIN BIOTECH CO.,LTD, Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
HO CHI MINH
3
KG
20
GRM
2560
USD
73850934763
2021-08-12
030890 NANO TH?Y N?NG P M AQUA SUPPLY CO LTD Perineis Nuntia Var.brevicirris) (0.05-2g / head) (500g / pack);Rươi biển sống (Perineis nuntia var.brevicirris) (0,05-2g/con) (500g/pack)
THAILAND
VIETNAM
SUVARNABHUMI
HO CHI MINH
343
KG
100
KGM
4500
USD
081221SHHPH2118552
2021-12-14
291469 NANO ?NG D?NG CHANGZHOU FOREIGN TRADE CORP Diethyl anthraqinone chemicals 98.7% (C6H12O2) (used in old oxygen production industry), 25kg / bag package, 100% new, CAS NO: 84-51-5;Hóa chất DIETHYL ANTHRAQINONE 98.7% (C6H12O2) (dùng trong công nghiệp sản xuất Oxy già), hàng đóng bao 25kg/bao, hàng mới 100%, CAS No: 84-51-5
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
4640
KG
4000
KGM
78000
USD
090120QDHPH2000003
2020-01-17
291469 NANO ?NG D?NG WEIFANG MENJIE CHEMICAL CO LTD Hóa chất DIETHYL ANTHRAQINONE 98.7% (C6H12O2) (dùng trong công nghiệp sản xuất Oxy già), (Batch No. 20190720) hàng đóng bao 25kg/bao, hàng mới 100%;Ketones and quinones, whether or not with other oxygen function, and their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Quinones: Other;酮类和醌类,无论是否具有其他氧功能,以及它们的卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物:醌:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
0
KG
4000
KGM
39200
USD
090120QDHPH2000003
2020-01-17
291469 NANO ?NG D?NG WEIFANG MENJIE CHEMICAL CO LTD Hóa chất DIETHYL ANTHRAQINONE 98.7% (C6H12O2) (dùng trong công nghiệp sản xuất Oxy già), (Batch No. 20190720) hàng đóng bao 25kg/bao, hàng mới 100%, CAS No: 84-51-5;Ketones and quinones, whether or not with other oxygen function, and their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Quinones: Other;酮类和醌类,无论是否具有其他氧功能,以及它们的卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物:醌:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
0
KG
4000
KGM
39200
USD
221021LQDHPH211283
2021-10-29
850519 T B? V?T T? VI?T TùNG SHANDONG LUCI INDUSTRIAL TECHNOLOGY CO LTD Tables from permanent magnets, using magnetic fields of permanent magnets to serve detailed processing in machining, size: 500x520x80mm, Model: XC91 500X500T, Brand: Luci, 100% new goods;Bàn từ nam châm vĩnh cửu, sử dụng từ trường của nam châm vĩnh cửu phục vụ việc gá đặt chi tiết trong gia công, kích thước: 500x520x80mm, model: XC91 500x500T, nhãn hiệu: LUCI, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
818
KG
2
PCE
8428
USD
230921HXSE21090025
2021-10-06
851540 T B? V?T T? VI?T TùNG SHENZHEN ZENDAA TECHNOLOGY CO LTD MIG welding machine does not use gas, using drug core wire, Model: MIG200, Voltage: 220V / 50Hz, Capacity: 5.6KVA, Kobel brand, 100% new goods;Máy hàn MIG không dùng khí, sử dụng dây lõi thuốc, model: MIG200, điện áp: 220V/50Hz, công suất: 5.6KVA, hiệu Kobel, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
385
KG
35
SET
7490
USD
211120COAU7227301329
2020-12-04
720925 T T? Y T? KIM TíN WUHAN HUIKAIFENG MATERIAL CO LTD Alloy steel plate not flat-rolled, of a width of 1.5 meters, the length of 6m, 16mm thickness, cold-rolled, not clad, plated or coated, not roll form (STEEL PLATE), New 100%;Thép tấm không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng 1,5m, chiêu dài 6m, chiều dày 16mm, cán nguội, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, dạng không cuộn (STEEL PLATE), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
83050
KG
2500
KGM
2250
USD
120522SEA44/2205-0313
2022-06-28
901840 T B? V?T T? Y T? P T VI?T NAM TROGE MEDICAL GMBH Safe, winged venous needles, Safety Plus ash injection port, 24GX19mm type, code SP: 90257, manufacturer: Troge Medical GmbH. 100% new;Kim luồn tĩnh mạch an toàn, có cánh, có cổng tiêm thuốc TRO-VENSITE safety plus, loại 24Gx19mm, mã sp: 90257, hãng sx: TROGE MEDICAL GMBH. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
475
KG
10000
PCE
3300
USD
251220EGLV081000381736
2021-01-04
251310 NG TY TNHH HUY T?T PHáT CV ANEKA BERKAT ALAM 1-2 CM SIZE pumice (1bao = 23kg) USED IN WASH jeans industry. (NEW 100%);ĐÁ BỌT SIZE 1-2 CM (1BAO =23KG) DÙNG TRONG NGHÀNH WASH QUẦN JEANS.( HÀNG MỚI 100%)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
79200
KG
200
BAG
551
USD
HDMUSYHM0079589
2020-12-24
251310 NG TY TNHH HUY T?T PHáT CV ANEKA BERKAT ALAM 2-4 CM SIZE pumice (1bao = 23kg) USED IN WASH jeans industry. (NEW 100%);ĐÁ BỌT SIZE 2-4 CM (1BAO =23KG) DÙNG TRONG NGHÀNH WASH QUẦN JEANS.( HÀNG MỚI 100%)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
26160
KG
1200
BAG
3630
USD
171221SLTJHPH2112012
2022-01-10
390529 T T T HEBEI ZHICHENG FINE CHEMICAL TECHNOLOGY CO LTD Redispersible Polymer Powder (ZC8003). Is polymers from primitive acetate vinyl use in the paint industry. New 100% (25kg / bag) .NSX: Hebei Zhicheng Fine;Redispersible Polymer Powder (ZC8003).Là polyme từ vinyl axetat dạng nguyên sinh dùng trong ngành công nghiệp ngành sơn.Hàng mới 100% (25kg/bag).NSX: HEBEI ZHICHENG FINE
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
8068
KG
7000
KGM
15400
USD
110222XDAR802817
2022-02-28
251990 NG TY TNHH T? T? HAOYUE FERTILIZER TECHNOLOGY CO LTD LIMETED Magnesium oxide 85% baked (sintered) (Magnesium Oxide 85% - CAS Code: 1309-48-4). 100% new;MAGIÊ ÔXIT 85% NUNG TRƠ ( THIÊU KẾT)(Magnesium oxide 85%- Mã CAS :1309-48-4). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
55110
KG
55
TNE
16170
USD
HEI28340771
2021-12-15
290250 NG TY TNHH T T T I ?à N?NG TODAI ELECTRIC LTD RM13 # & Thinner dilution TTB7302 (14kg / can) (Component: Styren - CAS 100-42-5, 100%) - P7506501;RM13#&Dung môi pha loãng THINNER TTB7302 (14KG/CAN) (Thành phần: Styren - Cas 100-42-5, 100%) - P7506501
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
60
KG
42
KGM
284
USD
31121267961933
2021-11-11
390411 T T? Y T? OMIGA YANGZHOU JUNYICHENG IMPORT EXPORT CO LTD PVC Plastic Beads (Poly Vinyl Clorua) Primary, unlinked form, Code 5405, Used in 25kg medical supplies / bag, MEDICAL PVC brand, NSX: Jiangsu Huaxia, 100% new products;Hạt nhựa PVC ( poly vinyl clorua) dạng nguyên sinh, chưa pha trộn, mã 5405,dùng trong sx Vật tư y tế 25kg/bao, nhãn hiệu PVC Medical,nsx: Jiangsu Huaxia,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
18942
KG
5000
KGM
6000
USD
301221ONEYOSAB72839800
2022-01-18
740610 N T?I VI?T NH?T SUMITOMO SHOJI CHEMICALS CO LTD Copper powder for copper plating tanks of Cupric Oxide DC products (20kg / bag) (Cuo> = 90%), 100% new goods;Bột đồng dùng cho bể mạ đồng của sản phẩm CUPRIC OXIDE DC (20KG/BAG) (CuO>=90%), Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
8102
KG
2000
KGM
24842
USD
160221TPSGBTE28449
2021-02-18
380120 N T?I VI?T NH?T MACDERMID PERFORMANCE SOLUTIONS JAPAN K K SHADOW Conductive Colloid 3: Graphite gel: 8% ammonium hydroxide: 1%, Water: 91% (19lit / can) for carbon plating baths, new 100%;SHADOW CONDUCTIVE COLLOID 3: Graphite dạng keo: 8%, ammonium hydroxide: 1%, Nước: 91% (19lít/can) dùng cho bể mạ cacbon,hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
6230
KG
47
UNL
56400
USD
220222ORMVCE4017IT
2022-03-24
841620 T B? NHI?T L?A VI?T CIB UNIGAS S P A HFO burners PBY525 H.MD.S.VN.A.EA 2200375/2200376 specialized in industrial kilns. 100% new goods (not pumped, non-filtered);Đầu đốt HFO PBY525 H.MD.S.VN.A.EA 2200375/2200376 chuyên dùng trong lò nung công nghiệp. Hàng mới 100% ( không bơm, không lọc)
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
899
KG
2
PCE
23239
USD
112200018424494
2022-06-28
290512 NG TY TNHH T T T I ?à N?NG MATSUMOTOSHO SINGAPORE PTE LTD RM14 #& solvent SPARKLE Flux No. 48M UNCAN (Ingredients: Propan-2-OL Code CAS 67-63-0 (content 65%), Rosin Code Code 8050-09-7 (content of 35% )); Packing = 20kg/can - Code P7402501;RM14#&Dung môi dầu thông Sparkle Flux No.48M 20KG UNCAN (Thành phần: Propan-2-ol mã Cas 67-63-0 (hàm lượng 65%), Rosin mã Cas 8050-09-7 (hàm lượng 35%)); đóng gói = 20kg/can - mã kho P7402501
MALAYSIA
VIETNAM
KNQ CT SANKYU DNAI
CTY TNHH T.T.T.I DA NANG
625
KG
20
KGM
290
USD
112200018424494
2022-06-28
290512 NG TY TNHH T T T I ?à N?NG MATSUMOTOSHO SINGAPORE PTE LTD RM13 #& SLOVENT dilute solvent #6200 20kg Uncan (Ingredients: Propan-2-OL Code CAS 67-63-0 (content 100%)); Package = 20kg/can - Code P7506401;RM13#&Dung môi pha loãng Slovent #6200 20KG UNCAN (Thành phần: Propan-2-ol mã Cas 67-63-0 (hàm lượng 100%)); đóng gói = 20kg/can - mã kho P7506401
MALAYSIA
VIETNAM
KNQ CT SANKYU DNAI
CTY TNHH T.T.T.I DA NANG
625
KG
180
KGM
1944
USD
558331606582
2022-05-20
842119 NG TY TNHH Tú TàI QU?C T? EDVOTEK Centrifugal model: 533, edek brand, 100% new goods;Máy ly tâm model: 533, hiệu EDVOTEK, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WASHINGTON - DC
HA NOI
4
KG
1
PCE
479
USD
110121KEEHAI20D620
2021-01-15
740911 N T?I VI?T NH?T OHGITANI CORPORATION Refined copper (coils) C1940R-H Sn t0.8mmx95mmxC. New 100%.;Đồng tinh chế (dạng cuộn) C1940R-H Sn t0.8mmx95mmxC. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
3707
KG
2573
KGM
25006
USD
071121ONEYOSAB59111300
2021-11-18
750210 N T?I VI?T NH?T COSMO TRADING CO LTD Nickel Non-alloy, Unconviewed Pantors Sumitomo Handy Nickel S (20kg / box), 100% new;Niken không hợp kim, dạng viên chưa gia công SUMITOMO HANDY NICKEL S (20kg/hộp),mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
25210
KG
100
KGM
3797
USD
ACLX2206036
2022-06-30
901911 T B? K? THU?T Y T? Y VI?T WINBACK GO EAST CO LTD Short wave equipment- SP code: Back 3SE Daeyang Medical Co., Ltd; South Korea is 100% new PK including: (12 broadcast heads, electrodes, 12 wires, 6 skin contact pieces, and 1 shelf for machine);Thiết bị sóng ngắn điều trị- mã SP:BACK 3SE Hãng SX Daeyang Medical Co.,Ltd; Hàn Quốc mới100% PK gồm : (12 đầu phát sóng, điện cực, 12 dây dẫn,6 miếng tiếp xúc da, và 1 kệ để máy)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
155
KG
4
PCE
29200
USD
110622HF2214SHP911
2022-06-28
550320 U T? VI?T TíN PHáT XIAMEN XIANGLU CHEMICAL FIBER CO LTD Polyester synthetic fibers have not brushed, unclear, 51mm long, 2D pieces, used to produce Low Melt Fiber. NSX: Xiamen Xianglu Chemical Fiber Co., Ltd. New 100%;Xơ staple tổng hợp Polyester chưa chải thô, chưa chải kỹ, chiều dài 51mm, độ mảnh 2D, dùng để sản xuất vải không dệt (LOW MELT FIBER). NSX: XIAMEN XIANGLU CHEMICAL FIBER CO.,LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
25119
KG
540
KGM
718
USD
4846285172
2021-11-12
903300 T B? V?T T? Y T? MINH KHANG SHENZHEN SINO K MEDICAL TECHNOLOGY CO LTD SPO2 sensor of monitor monitor patients (finger sensor tracking oxygen index in the blood), Model: SP9306B 100-240VAC / 50-60Hz, NSX: Shenzhen Sino-K Medical Technology CO., LTD. 100% new;Cảm biến SpO2 của máy monitor theo dõi bệnh nhân (cảm biến ngón tay theo dõi chỉ số Oxy trong máu), model: SP9306B 100-240VAC/50-60Hz, NSX: SHENZHEN SINO-K MEDICAL TECHNOLOGY CO.,LTD. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HA NOI
4
KG
5
PCE
65
USD