Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
060120EGLV142902001045
2020-01-14
550490 NG TY TNHH TíN UY GETTING MORE INT L LTD M06-1#&Xơ Staple Nhân Tạo;Artificial staple fibres, not carded, combed or otherwise processed for spinning: Other;人造短纤维,不梳理,精梳或其他加工用于纺纱:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
17699
KGM
19115
USD
100121DKHKHHHCM20C072
2021-01-15
270730 T NAM UY TíN LI CHIA HSIANG CO LTD Xylene, a solvent for mixing paint / XYLENE (KQGD: 370 / TB-KD3 dated 09.30.2016);Xylen, dung môi dùng để pha chế sơn / XYLENE (KQGĐ: 370/TB-KĐ3 ngày 30/09/2016)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
25002
KG
8944
KGM
9838
USD
211220DKHKHHHCM20C029
2020-12-24
270730 T NAM UY TíN LI CHIA HSIANG CO LTD Xylene, a solvent for mixing paint / XYLENE (KQGD: 370 / TB-KD3 dated 09.30.2016);Xylen, dung môi dùng để pha chế sơn / XYLENE (KQGĐ: 370/TB-KĐ3 ngày 30/09/2016)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
43115
KG
4988
KGM
4888
USD
260322DKHKHHHCM223033
2022-04-02
270730 T NAM UY TíN LI CHIA HSIANG CO LTD Xylene, solvent used to prepare paint/xylene (TQG: 370/TB-KĐ 3 dated September 30, 2016);Xylen, dung môi dùng để pha chế sơn / XYLENE (KQGĐ: 370/TB-KĐ3 ngày 30/09/2016)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
50472
KG
13760
KGM
22979
USD
131221DKHKEEHCM21C001
2021-12-22
250900 T NAM UY TíN LI CHIA HSIANG CO LTD Chalk (calcium carbonate), powder form, pigmentation for painting / calcium carbonate HS-808A;Đá phấn (canxi cacbonat), dạng bột, bột màu để pha chế sơn / CALCIUM CARBONATE HS-808A
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
20065
KG
9000
KGM
3330
USD
030621DKHKHHHCM215057
2021-06-08
283327 T NAM UY TíN LI CHIA HSIANG CO LTD Bari Sulphat / Blanc Fixe BRLLLIANT (KQGĐ: 566 / TB-KĐ3 DAY 14/10/2016);Muối Bari sulphat / BLANC FIXE BRLLIANT (KQGĐ: 566/TB-KĐ3 ngày 14/10/2016)
ITALY
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
50555
KG
1000
KGM
2260
USD
030621DKHKHHHCM215057
2021-06-08
270750 T NAM UY TíN LI CHIA HSIANG CO LTD Mixed aromatic hydrocarbon, solvent to prepare paint / solvent-s-100 (KqD: 39 / TB-KĐ3 dated 07/09/2016);Hỗn hợp hydrocacbon thơm, dung môi dùng để pha chế sơn / SOLVENT-S-100 ( KQGĐ: 39/TB-KĐ3 ngày 07/09/2016)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
50555
KG
11245
KGM
15856
USD
260322DKHKHHHCM223033
2022-04-02
270750 T NAM UY TíN LI CHIA HSIANG CO LTD Fragrant hydrocarbon mixture, solvent used to prepare paint/Solvent-S-100 (TBG: 39/TB-KĐ 3 dated September 7, 2016);Hỗn hợp hydrocacbon thơm, dung môi dùng để pha chế sơn / SOLVENT-S-100 ( KQGĐ: 39/TB-KĐ3 ngày 07/09/2016)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
50472
KG
13840
KGM
23390
USD
200422WZHCY220436-03
2022-04-25
480210 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD Manual paper made 54*38cm (creating shoes, producing shoes, new goods 100%) - Section 22;Giấy thủ công làm rập 54*38cm ( tạo hình mẫu giày, sản xuất giày, hàng mới 100%) - mục 22
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
35006
KG
200
PCE
94
USD
151120ZHO/SGN/00624-04
2020-11-23
630791 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL14 # & Shoelaces (Completed) (= 3 Dozen, 100% polyester) - Section 55;NPL14#&Dây giày (Đã hoàn thiện) (= 3 TÁ, 100% polyester) - mục 55
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
27078
KG
36
PR
6
USD
081120WA20201104040-04
2020-11-13
630791 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL14 # & Shoelaces (Completed) (= 11 I, 100% polyester) - Section 52;NPL14#&Dây giày (Đã hoàn thiện) (= 11 TÁ, 100% polyester) - mục 52
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
TANCANG CAI MEP TVAI
23058
KG
132
PR
32
USD
170622WZHCY220623-04
2022-06-24
560130 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL129 #& Fabric powder (a few powdered powder from cotton) - Section 4;NPL129#&Bột bông vải ( bột vài được xay ra từ xợi cotton) - mục 4
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
53057
KG
137
KGM
1420
USD
181220WZHCY201227-04
2020-12-24
560130 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL129 # & Flour cotton (cloth flour is milled from hoeing cotton) - Section 180;NPL129#&Bột bông vải ( bột vải được xay ra từ xợi cotton) - mục 180
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
28593
KG
38
KGM
401
USD
181220WZHCY201227-04
2020-12-24
560130 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL129 # & Flour cotton (cloth flour is milled from hoeing cotton) - Section 182;NPL129#&Bột bông vải ( bột vải được xay ra từ xợi cotton) - mục 182
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
28593
KG
3
KGM
32
USD
181220WZHCY201227-04
2020-12-24
560130 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL129 # & Flour cotton (cloth flour is milled from hoeing cotton) - Section 181;NPL129#&Bột bông vải ( bột vải được xay ra từ xợi cotton) - mục 181
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
28593
KG
6
KGM
63
USD
170622WZHCY220623-04
2022-06-24
480419 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL26 #& shoe wrapping paper (Kraft face layer is bleached) - Section 38;NPL26#&Giấy gói giày (kraft lớp mặt loại được tẩy trắng) - mục 38
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
53057
KG
264
TAM
15
USD
170622WZHCY220623-04
2022-06-24
480419 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL26 #& shoe wrapping paper (Kraft face layer is bleached) - Section 41;NPL26#&Giấy gói giày (kraft lớp mặt loại được tẩy trắng) - mục 41
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
53057
KG
27
TAM
2
USD
170622WZHCY220623-04
2022-06-24
480419 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL26 #& shoe wrapping paper (Kraft face layer is bleached) - Section 33;NPL26#&Giấy gói giày (kraft lớp mặt loại được tẩy trắng) - mục 33
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
53057
KG
780
TAM
50
USD
170622WZHCY220623-04
2022-06-24
480419 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL26 #& shoe wrapping paper (Kraft face layer is bleached) - Section 16;NPL26#&Giấy gói giày (kraft lớp mặt loại được tẩy trắng) - mục 16
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
53057
KG
804
TAM
50
USD
170622WZHCY220623-04
2022-06-24
480419 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL26 #& shoe wrapping paper (Kraft face layer is bleached) - Section 24;NPL26#&Giấy gói giày (kraft lớp mặt loại được tẩy trắng) - mục 24
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
53057
KG
1284
TAM
73
USD
170622WZHCY220623-04
2022-06-24
480419 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL26 #& Shoe wrapping paper (Wax Face Clear layer) - Section 18;NPL26#&Giấy gói giày (wax lớp mặt loại được tẩy trắng) - mục 18
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
53057
KG
1404
TAM
42
USD
170622WZHCY220623-04
2022-06-24
480419 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL26 #& shoe wrapping paper (Kraft face layer is bleached) - Section 26;NPL26#&Giấy gói giày (kraft lớp mặt loại được tẩy trắng) - mục 26
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
53057
KG
828
TAM
51
USD
170622WZHCY220623-04
2022-06-24
480419 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL26 #& Shoe wrapping paper (Wax Face Clear layer) - Section 29;NPL26#&Giấy gói giày (wax lớp mặt loại được tẩy trắng) - mục 29
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
53057
KG
204
TAM
8
USD
050122THCC21122198
2022-01-17
845410 T S?N XU?T MINH UY LIAENG MAOW INDUSTRY CORP 530k aluminum blowing oven, capacity: 90kw, size: 160cm x 120cm, 100% new goods;Lò thổi nhôm model 530K, công suất: 90kW, kích thước: 160cm x 120cm, Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
44710
KG
1
SET
20500
USD
66818
2022-06-27
411200 N XU?T GIàY UY VI?T KAMIL LEATHERS Leather Leather to 0.7 - 0.9mm (sheepskin, has been processed, producing shoes, 100%new goods);Da thuộc 0.7 - 0.9mm ( da cừu, đã được gia công thêm, sản xuất giày, hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
HO CHI MINH
36
KG
10
FTK
11
USD
280121WZHCY210181-05
2021-02-18
411200 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL93A # & Leather (sheepskin, have been worked, producing shoes) - Section 261;NPL93A#&Da thuộc (da cừu, đã được gia công thêm, sản xuất giày) - mục 261
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
54505
KG
65
FTK
99
USD
954674478490
2021-06-22
411200 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL93A # & LEATHER (leather lamb, has been worked, producing shoes);NPL93A#&DA THUỘC( Da cừu, đã được gia công thêm , sản xuất giày)
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
HO CHI MINH
75
KG
540
FTK
2785
USD
081221WZHCY211207-02
2021-12-15
551529 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD The 58 '' woven fabric (85% terylene + 15% cotton, from synthetic staple fiber, shoe production, 100% new goods) - Section 7;Vải dệt thoi khổ 58'' (85% terylene + 15% cotton, từ xơ staple tổng hợp, sản xuất giày, hàng mới 100%) - mục 7
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
29987
KG
20
YRD
31
USD
011120WA20201029039-04
2020-11-24
560131 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL129 # & Flour cotton (flour is ground from erosion few cotton) item 85;NPL129#&Bột bông vải ( bột vài được xay ra từ xợi cotton) -mục 85
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
TANCANG CAI MEP TVAI
37621
KG
15
KGM
153
USD
011120WA20201029039-04
2020-11-24
560131 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL129 # & Flour cotton (flour is ground from erosion few cotton) item 86;NPL129#&Bột bông vải ( bột vài được xay ra từ xợi cotton) -mục 86
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
TANCANG CAI MEP TVAI
37621
KG
193
KGM
1966
USD
011120WA20201029039-04
2020-11-24
560131 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL129 # & Flour cotton (flour is ground from erosion few cotton) item 89;NPL129#&Bột bông vải ( bột vài được xay ra từ xợi cotton) -mục 89
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
TANCANG CAI MEP TVAI
37621
KG
5
KGM
51
USD
4420277746
2022-02-24
411310 N XU?T GIàY UY VI?T AVION COMPANY SPA Shoe sewing accessories: goat skin, thick 1.4mm;Phụ liệu may giầy: Da dê thuộc, dày 1.4mm
ITALY
VIETNAM
FIRENZE
HO CHI MINH
23
KG
355
FTK
224
USD
112200017692049
2022-06-02
400129 N XU?T GIàY UY VI?T CONG TY TNHH SX GIAY UY VIET NPL85 #& Rubber sole (Natural rubber- Cross shoe sole) (section: 1 TK 104677543500/E31);NPL85#&Tấm đế cao su (cao su tự nhiên- crếp làm đế giày ) ( Mục : 1 TK 104677543500/E31)
CHINA
VIETNAM
CTY UY VIET
CTY UY VIET
283
KG
9
MTK
412
USD
160721WZHCY210710-04
2021-07-21
560900 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL71 # & shoelaces (straps, 100% polyester) - Section 38;NPL71#&Dây giày (dây đai, 100% polyester) - mục 38
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
45409
KG
1
YRD
0
USD
112000012239294
2020-11-14
600538 N XU?T GIàY UY VI?T COSMOSTAR SINGAPORE PTE LTD NPL96J # & FABRIC TYPES OF LINE 44 "(FABRIC FROM PRE warp knitting synthetic fibers) (= 2 54 yard size, unit price usd 6:05);NPL96J#&VẢI CÁC LOẠI KHỔ 44" (VẢI DỆT KIM ĐAN DỌC TỪ SƠ SỢI TỔNG HỢP) (= 2 yard khổ 54, đơn giá 6.05 usd)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH COSMO VIETNAM
CONG TY SX GIAY UY VIET
292
KG
2
YRD
12
USD
112100016379483
2021-11-06
481190 N XU?T GIàY UY VI?T TEXON INTERNATIONAL ASIA LIMITED NPL18D # & Middle base (paper with cellulose, not shaped) (Section 12 of Account 104237621500 / C11);NPL18D#&MIẾNG LÀM ĐẾ GIỮA (GIẤY CÓ PHỦ MÀNG SỢI XENLULO, chưa định hình)( mục 12 của TK 104237621500/C11)
ITALY
VIETNAM
CTLOGISTIC TIN NGHIA
CTY TNHH SX GIAY UY VIET
4863
KG
275
TAM
2102
USD
170622WZHCY220623-01
2022-06-25
731701 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL43 #& shoe soles (= 59 kg, 1 kg = 2000 pieces) - Section 37;NPL43#&Đinh đóng đế giày (= 59 kg, 1 kg = 2000 cái) - mục 37
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
53057
KG
118000
PCE
207
USD
270522WZHCY220519-05
2022-06-01
520919 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD 56 '' 'woven fabric (100% cotton, 230g/m, dyed, not bleached, producing shoes, 100% new goods) - Section 158;Vải dệt thoi khổ 56'' ( 100% cotton, 230g/m, có nhuộm, không tẩy, sản xuất giày, hàng mới 100%) - mục 158
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
54218
KG
5
YRD
11
USD
200422WZHCY220436-02
2022-04-25
520919 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD Fabric woven 54 '' (100% cotton, 260g/m2, dyed, not bleached, producing shoes, 100% new goods) - Section 81;Vải dệt thoi khổ 54'' (100% cotton, 260g/m2, có nhuộm, không tẩy, sản xuất giày, hàng mới 100%) - mục 81
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
35006
KG
15
YRD
57
USD
112100017403588
2021-12-14
590191 N XU?T GIàY UY VI?T CHANGSHENG CO LIMITED NPL98TC # & Square glue 44 "(30% Cotton + 70% Dacron has been up glue) (= 213 YRD size 58, unit price 1.88 USD);NPL98TC#&Vải ép keo khổ 44" (30% cotton + 70% dacron đã được lên keo) (= 213 YRD khổ 58, đơn giá 1.88 usd)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH HAO WEI
CONG TY SX GIAY UY VIET
255
KG
281
YRD
400
USD
061221GHCM2112479-01
2021-12-13
410799 N XU?T GIàY UY VI?T UEI TONG SHOES CO LTD NPL93 # & Leather (cowhide, has been outsourcing, shoe production) - Section 14;NPL93#&Da thuộc (da bò, đã được gia công thêm, sx giày) - mục 14
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
443
KG
87
FTK
160
USD
112100017398551
2021-12-14
410799 N XU?T GIàY UY VI?T PRIME ASIA LEATHER CORPORATION TAIWAN BRANCH Leather of 1.8-2.0mm (cowhide, has been outsourcing, shoe production, 100% new goods);Da thuộc 1.8-2.0MM(da bò, đã được gia công thêm,sản xuất giày, hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY PRIME ASIA (VIETNAM)
CONG TY SX GIAY UY VIET
68
KG
45
FTK
122
USD
112100017398551
2021-12-14
410799 N XU?T GIàY UY VI?T PRIME ASIA LEATHER CORPORATION TAIWAN BRANCH Leather of 1.8-2.0mm (cowhide, has been outsourcing, shoe production, 100% new goods);Da thuộc 1.8-2.0MM(da bò, đã được gia công thêm,sản xuất giày, hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY PRIME ASIA (VIETNAM)
CONG TY SX GIAY UY VIET
68
KG
46
FTK
128
USD
535461115967
2021-12-14
410799 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD Leather belonging 1.5-1.7mm (cowhide, has been outsourcing, producing shoes, 100% new products);Da thuộc 1.5-1.7mm (da bò, đã được gia công thêm, sản xuất giày, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
HESHAN
HO CHI MINH
3
KG
24
FTK
55
USD
170622WZHCY220623-04
2022-06-25
830810 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL19 #& shoelaces (set = pieces) (Basic metal of painted products) - Section 63;NPL19#&Khoen xỏ dây giày (bộ=cái) (kim loại cơ bản thành phẩm đã sơn) - mục 63
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
53057
KG
7680
SET
229
USD
170622WZHCY220623-04
2022-06-25
830810 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL19 #& shoelaces (set = pieces) (Basic metal of painted products) - Section 62;NPL19#&Khoen xỏ dây giày (bộ=cái) (kim loại cơ bản thành phẩm đã sơn) - mục 62
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
53057
KG
1920
SET
16
USD
160821WZHCY210816-04
2021-09-03
392190 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL80A # & Melting plastic pads (non-porous, reinforced) (= 281 Yard Suffering 54 '', Thermoplastic) - Section 32;NPL80A#&Miếng nhựa nóng chảy lót giày (không xốp, đã được gia cố) (= 281 YARD khổ 54'', thermoplastic) - mục 32
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
C CAI MEP TCIT (VT)
25864
KG
352
MTK
4605
USD
020320WA20200227005-01
2020-03-10
590110 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL98#&Vải ép keo khổ 44" (chemical fiber);Textile fabrics coated with gum or amylaceous substances, of a kind used for the outer covers of books or the like; tracing cloth; prepared painting canvas; buckram and similar stiffened textile fabrics of a kind used for hat foundations: Textile fabrics coated with gum or amylaceous substances, of a kind used for the outer covers of books or the like;涂有胶质或淀粉质物质的纺织织物,用于书籍或类似物的外层的一种;布匹;准备画画布;巴布拉姆和用于帽子基座的类似加强织物:用胶或淀粉类物质涂布的纺织织物,用于书籍或类似物的外部覆盖物
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HONG KONG
C CAI MEP TCIT (VT)
0
KG
180
YRD
179
USD
301219WA20191226050-01
2020-01-08
590110 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL98#&Vải ép keo khổ 44" (= 62 YARD khổ 54", đơn giá 4.2211 usd);Textile fabrics coated with gum or amylaceous substances, of a kind used for the outer covers of books or the like; tracing cloth; prepared painting canvas; buckram and similar stiffened textile fabrics of a kind used for hat foundations: Textile fabrics coated with gum or amylaceous substances, of a kind used for the outer covers of books or the like;涂有胶质或淀粉质物质的纺织织物,用于书籍或类似物的外层的一种;布匹;准备画画布;巴布拉姆和用于帽子基座的类似加强织物:用胶或淀粉类物质涂布的纺织织物,用于书籍或类似物的外部覆盖物
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HONG KONG
C CAI MEP TCIT (VT)
0
KG
76
YRD
262
USD
160320WA20200312007-01
2020-03-24
590110 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL98#&Vải ép keo khổ 44" (100%chemical fiber);Textile fabrics coated with gum or amylaceous substances, of a kind used for the outer covers of books or the like; tracing cloth; prepared painting canvas; buckram and similar stiffened textile fabrics of a kind used for hat foundations: Textile fabrics coated with gum or amylaceous substances, of a kind used for the outer covers of books or the like;涂有胶质或淀粉质物质的纺织织物,用于书籍或类似物的外层的一种;布匹;准备画画布;巴布拉姆和用于帽子基座的类似加强织物:用胶或淀粉类物质涂布的纺织织物,用于书籍或类似物的外部覆盖物
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HONG KONG
C CAI MEP TCIT (VT)
0
KG
191
YRD
195
USD
170622WZHCY220623-04
2022-06-24
551519 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL96 #& fabric of all kinds of size 44 "(woven fabric from fiber staple) (= 845 yard size 36") - Section 135;NPL96#&Vải các loại khổ 44" (vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp) (= 845 yard khổ 36") - mục 135
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
53057
KG
691
YRD
2224
USD
170622WZHCY220623-01
2022-06-24
551519 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL96 #& fabric of all kinds of size 44 "(woven fabric from fiber staple) (= 18 yard 54 '') - Section 62;NPL96#&Vải các loại khổ 44" (vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp) (= 18 yard khổ 54'') - mục 62
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
53057
KG
22
YRD
100
USD
122000006725704
2020-03-24
590110 N XU?T GIàY UY VI?T CONG TY TNHH SX GIAY UY VIET NPL98#&Vải ép keo khổ 44-Mục 01 TK 103126975930/E31);Textile fabrics coated with gum or amylaceous substances, of a kind used for the outer covers of books or the like; tracing cloth; prepared painting canvas; buckram and similar stiffened textile fabrics of a kind used for hat foundations: Textile fabrics coated with gum or amylaceous substances, of a kind used for the outer covers of books or the like;涂有胶质或淀粉质物质的纺织织物,用于书籍或类似物的外层的一种;布匹;准备画画布;巴布拉姆和用于帽子基座的类似加强织物:用胶或淀粉类物质涂布的纺织织物,用于书籍或类似物的外部覆盖物
VIETNAM
VIETNAM
CTY UY VIET
CTY UY VIET
0
KG
10
YRD
10
USD
170622WZHCY220623-04
2022-06-24
560790 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL74 #& boost wire (synthetic fiber with glue) - Section 120;NPL74#&Dây tăng cường (xơ tổng hợp có phủ keo) - mục 120
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
53057
KG
168
YRD
4
USD
280121WZHCY210181-05
2021-02-18
560790 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL74 # & Wire strengthening (synthetic fibers coated with glue) - Section 123;NPL74#&Dây tăng cường (xơ tổng hợp có phủ keo) - mục 123
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
54505
KG
2160
YRD
24
USD
280121WZHCY210181-05
2021-02-18
560790 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL74 # & Wire strengthening (synthetic fibers coated with glue) - Section 121;NPL74#&Dây tăng cường (xơ tổng hợp có phủ keo) - mục 121
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
54505
KG
9119
YRD
148
USD
6931024284
2021-02-18
610620 THAO UY TíN CWS BOCO SUPPLY CHAIN MANAGEMENT GMBH Women's shirts, white, size 36, component fabric comprises: 47% CO / 47% PES / 6% EOL, part no: 1030013809, new 100%;Áo sơ mi nữ, màu trắng , cỡ 36, thành phần vải gồm : 47%CO/47%PES/6%EOL, part no: 1030013809, hàng mới 100%
NORTH MACEDONIA
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
16
KG
12
PCE
535
USD
6931024284
2021-02-18
610620 THAO UY TíN CWS BOCO SUPPLY CHAIN MANAGEMENT GMBH Female long-sleeved shirt, black 100% polyester, georgette, 105 g / m2, part no: 1030030162, new 100%;Áo sơ mi nữ tay dài, màu đen, 100 % Polyester, Georgette, 105 g/m2, part no: 1030030162, hàng mới 100%
NORTH MACEDONIA
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
16
KG
6
PCE
289
USD
6931024284
2021-02-18
610620 THAO UY TíN CWS BOCO SUPPLY CHAIN MANAGEMENT GMBH Female long-sleeved shirt, white, size 40, 47% CO / 47% PES / 6% EOL, Part No: 1030013825, New 100%;Áo sơ mi nữ tay dài, màu trắng, cỡ 40, 47%CO/47%PES/6%EOL, Part No: 1030013825, Hàng mới 100%
NORTH MACEDONIA
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
16
KG
6
PCE
289
USD
031021EGLV 142103889428
2021-10-16
843710 N ?I?N C? T? ??NG UY LONG HEFEI TAIHE INTELLIGENT TECHNOLOGY GROUP CO LTD Coffee impurities used in the layerification of agricultural granules are electrically operated by electricity, and accompanying synchronous accessories. Model: THX-SS210SL. Brand: S.Precision-Taiho. Above: 2KW, 50 / 60Hz. 100% new;Máy tách tạp chất cà phê dùng trong phân loại hạt nông sản hoạt động bằng điện, và các phụ kiện đồng bộ đi kèm. Model: THX-SS210SL. Hiệu: S.PRECISION-TAIHO.Công suất: 2kW, 50/60HZ. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1307
KG
1
SET
32000
USD
241221POBUSHA211200186
2022-01-05
843710 N ?I?N C? T? ??NG UY LONG HEFEI TAIHE INTELLIGENT TECHNOLOGY GROUP CO LTD The color separator used in the layerification of agricultural products works with electricity. Model: 6sxm-630fs +. Brand: S.Precision. Capacity: 5.7KW, 220V / 50Hz, Productivity: 7-14 tons / h. 100%;Máy tách màu dùng trong phân loại hạt nông sản hoạt động bằng điện. Model: 6SXM-630FS+. Hiệu: S.PRECISION. Công suất: 5.7KW, 220V/50HZ, năng suất: 7-14 tấn/h.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
13900
KG
5
SET
115000
USD
031121SNLBSHVL4702509
2021-11-11
843710 N ?I?N C? T? ??NG UY LONG HEFEI TAIHE INTELLIGENT TECHNOLOGY GROUP CO LTD Color separator layerification of agricultural granules with electrical operations.Model: 6sxl-1200md2y-s.T.Precision. Above: 3.3KW, 220V / 50Hz, productivity: 1-3 tons / h.m. 100 %;Máy tách màu phân loại hạt nông sản hoạt động bằng điện.Model:6SXL-1200MD2Y-S.Hiệu: S.PRECISION.Công suất: 3.3KW, 220V/50HZ,năng suất hđ: 1-3 tấn/h.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
6590
KG
2
SET
72400
USD
112100016135839
2021-11-05
271600 T?P ?OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy in September 2021 - Expected output for sale for EDL (unit price 0.0587765USD / kWh);Năng lượng điện tháng 09/2021-Sản lượng dự kiến bán cho EDL (đơn giá 0,0587765USD/kWh)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
9226871
KHW
542323
USD
112200015899188
2022-04-02
271600 T?P ?OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy in February 2022- Electricity output is committed to sale to Laos;Năng lượng điện tháng 02/2022- Sản lượng điện cam kết bán cho Lào
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
18667897
KHW
1180930
USD
112200015899188
2022-04-02
271600 T?P ?OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy in February 2022-Proposal for sale to EDL (unit price 0.060097USD/KWH);Năng lượng điện tháng 02/2022-Sản lượng dự kiến bán cho EDL (đơn giá 0,060097USD/kWh)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
10569216
KHW
635178
USD
112100012496256
2021-06-06
271600 T?P ?OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy in April 2021 - The output is expected to sell for EDL (unit price 0.0587765U5USD / kWh);Năng lượng điện tháng 04/2021-Sản lượng dự kiến bán cho EDL (đơn giá 0,0587765USD/kWh)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
5311127
KHW
312169
USD
112200014377526
2022-01-29
271600 T?P ?OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy in December 2021- Power output is committed to selling to Laos;Năng lượng điện tháng 12/2021- Sản lượng điện cam kết bán cho Lào
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
8180324
KHW
506117
USD
112000013414968
2020-12-30
271600 T?P ?OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy November / 2020-The volumes are expected to sell EDL (unit price 0,0574845USD / kWh);Năng lượng điện tháng 11/2020-Sản lượng dự kiến bán cho EDL (đơn giá 0,0574845USD/kWh)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
10783500
KHW
619887
USD
112100013442696
2021-07-05
271600 T?P ?OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy in May, 2021 - Estimated output for sale for EDL (unit price 0.0587765USD / kWh);Năng lượng điện tháng 05/2021-Sản lượng dự kiến bán cho EDL (đơn giá 0,0587765USD/kWh)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
5629551
KHW
330885
USD
112200014377526
2022-01-29
271600 T?P ?OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy in December 2021 - Estimated output for sale for EDL (unit price 0.0587765USD / kWh);Năng lượng điện tháng 12/2021-Sản lượng dự kiến bán cho EDL (đơn giá 0,0587765USD/kWh)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
4631460
KHW
272221
USD
112100014810000
2021-09-02
271600 T?P ?OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electric energy in July / 2021- Power output is committed to selling to Laos;Năng lượng điện tháng 07/2021- Sản lượng điện cam kết bán cho Lào
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
12284756
KHW
760058
USD
IST03366
2022-06-28
853721 N ?I?N T H T VI?T NAM ELIMSAN METALURJI VE MAKINA SANAYI VE TICARET A S 24 kV medium voltage cabinet TG21-02-24, 24 kV 630 a 20ka/s (cutting cabinet) includes a thorough relay Pro Na011.3 variable 100/5 a,. 10-H-1,15008-10-H-2,15008-10-H-3. 100% new;Tủ điện trung thế 24 kV TG21-02-24, 24 kV 630 A 20kA/s (tủ máy cắt) bao gồm rơ le kỹ thuât số PRO NA011,3 biến dòng 100/5 A,.Hiệu Elimsan, Serial: 15008-10-H-1,15008-10-H-2,15008-10-H-3.Hàng mới 100%
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
HA NOI
3443
KG
3
PCE
20856
USD
IST03366
2022-06-28
853721 N ?I?N T H T VI?T NAM ELIMSAN METALURJI VE MAKINA SANAYI VE TICARET A S 24 kV medium voltage cabinet TG21-05-24, 24 kV 630 a 20ka/s (cutting cabinet) includes a thorough relay Pro Na011.3 variable 300-600/5 a, Elimsan, Serial: 15008-30-H-1; New 100%;Tủ điện trung thế 24 kV TG21-05-24, 24 kV 630 A 20kA/s ( tủ máy cắt ) bao gồm rơ le kỹ thuât số PRO NA011,3 biến dòng 300-600/5 A,.Hiệu Elimsan, Serial: 15008-30-H-1; Hàng mới 100%
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
HA NOI
3443
KG
1
PCE
7200
USD
IST03366
2022-06-28
853721 N ?I?N T H T VI?T NAM ELIMSAN METALURJI VE MAKINA SANAYI VE TICARET A S 24 kV medium voltage cabinet TG21-11-24, 24 kV 630 a 20ka/s (measuring cabinet) includes row bracket, transformer, LV Cubicle, .The Elimsan, Serial: 15008-40-H-1 ; New 100%;Tủ điện trung thế 24 kV TG21-11-24, 24 kV 630 A 20kA/s ( tủ đo lường ) bao gồm giá đỡ biến dòng, biến áp, LV cubicle ,.Hiệu Elimsan, Serial: 15008-40-H-1; Hàng mới 100%
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
HA NOI
3443
KG
1
PCE
5900
USD
040120HW20010442N
2020-01-16
701341 N V?N TíN VI?T NAM GUANGZHOU HE QI TONG TRADE CO LTD Hộp đựng thực phẩm bằng thủy tinh, nắp bằng nhựa PP, dung tích 960ml. Nhà sx: Anhui Fengyi HouseHold. Hàng mới 100%;Glassware of a kind used for table, kitchen, toilet, office, indoor decoration or similar purposes (other than that of heading 70.10 or 70.18): Glassware of a kind used for table (other than drinking glasses) or kitchen purposes, other than of glass-ceramics: Of lead crystal;用于餐桌,厨房,卫生间,办公室,室内装饰或类似用途的玻璃器皿(品目70.10或70.18除外):用于餐桌(不包括酒杯)或厨房用途的玻璃器皿,玻璃陶瓷:铅晶体
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
0
KG
1150
PCE
1748
USD
200320SHHPH2001855
2020-03-26
701341 N V?N TíN VI?T NAM HANGZHOU QUIANGHUA IMPORT EXPORT CO LTD Hộp đựng thực phẩm bằng thủy tinh, nắp bằng nhựa PP, dung tích 680ml. Nhà sx: Anhui Fengyi HouseHold. Hàng mới 100%;Glassware of a kind used for table, kitchen, toilet, office, indoor decoration or similar purposes (other than that of heading 70.10 or 70.18): Glassware of a kind used for table (other than drinking glasses) or kitchen purposes, other than of glass-ceramics: Of lead crystal;用于餐桌,厨房,卫生间,办公室,室内装饰或类似用途的玻璃器皿(品目70.10或70.18除外):用于餐桌(不包括酒杯)或厨房用途的玻璃器皿,玻璃陶瓷:铅晶体
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
0
KG
564
PCE
479
USD
200320SHHPH2001855
2020-03-26
701341 N V?N TíN VI?T NAM HANGZHOU QUIANGHUA IMPORT EXPORT CO LTD Hộp đựng thực phẩm bằng thủy tinh, nắp bằng nhựa PP, dung tích 1000ml. Nhà sx: Anhui Fengyi HouseHold. Hàng mới 100%;Glassware of a kind used for table, kitchen, toilet, office, indoor decoration or similar purposes (other than that of heading 70.10 or 70.18): Glassware of a kind used for table (other than drinking glasses) or kitchen purposes, other than of glass-ceramics: Of lead crystal;用于餐桌,厨房,卫生间,办公室,室内装饰或类似用途的玻璃器皿(品目70.10或70.18除外):用于餐桌(不包括酒杯)或厨房用途的玻璃器皿,玻璃陶瓷:铅晶体
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
0
KG
1500
PCE
2175
USD
200320SHHPH2001855
2020-03-26
701349 N V?N TíN VI?T NAM HANGZHOU QUIANGHUA IMPORT EXPORT CO LTD Hộp đựng thực phẩm bằng thủy tinh, nắp bằng nhựa PP, dung tích 1000ml. Không hiệu. Nhà sx: Anhui Fengyi HouseHold. Hàng mới 100%;Glassware of a kind used for table, kitchen, toilet, office, indoor decoration or similar purposes (other than that of heading 70.10 or 70.18): Glassware of a kind used for table (other than drinking glasses) or kitchen purposes, other than of glass-ceramics: Other;用于餐桌,厨房,卫生间,办公室,室内装饰或类似用途的玻璃器皿(品目70.10或70.18除外):用于餐桌(不包括酒杯)或厨房用途的玻璃器皿,玻璃陶瓷:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
0
KG
1500
PCE
2175
USD
3.01221112100017E+20
2022-05-26
870422 N ? T? T?I VI?T NAM ANHUI JIANGHUAI AUTOMOBILE GROUP CORP LTD Trucks (closed containers) 4x2 branded Jac, ModelHFC5181xxyp3k1A63S2V, DADIEZEL YC4EG200-50, Euro5,147 KW, DTXL 4730cm3, tire10.00R20, TT9000kg, TTL 17280 kg, left hand steering, new 100% SX 2021 in China.;Ô tô tải (thùng kín)4X2 hiệu JAC,modelHFC5181XXYP3K1A63S2V,đcDiezel YC4EG200-50,euro5,147 kw,DTXL 4730cm3,lốp10.00R20,TT9000kg,TTL 17280 kg, tay lái bên trái, mới 100% sx 2021 tại Trung quốc.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
18000
KG
2
UNIT
2
USD
2.91021112100016E+20
2022-04-05
870422 N ? T? T?I VI?T NAM ANHUI JIANGHUAI AUTOMOBILE GROUP CORP LTD Trucks (closed containers) 4x2 branded Jac, ModelHFC5181xxyp3k1A63S2V, DADIEZEL YC4EG200-50, Euro5,147 KW, DTXL 4730cm3, tire10.00R20, TT7650kg, TTL 17180 kg, left hand steering, new 100% SX 2021 in China.;Ô tô tải (thùng kín)4X2 hiệu JAC,modelHFC5181XXYP3K1A63S2V,đcDiezel YC4EG200-50,euro5,147 kw,DTXL 4730cm3,lốp10.00R20,TT7650kg,TTL 17180 kg, tay lái bên trái, mới 100% sx 2021 tại Trung quốc.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
38250
KG
5
UNIT
5
USD
2.70422112200016E+20
2022-05-26
870422 N ? T? T?I VI?T NAM ANHUI JIANGHUAI AUTOMOBILE GROUP CORP LTD The car has 4x2 cockpit brand, Model HFC5181xxyp3k1A63S2V, Diezel YC4EG200-50,147KW, 4730cm3tt5350kgttl100kg, 10.00R20,, Eurov, new steering wheel, new 100% SX 2021 atT.Q.;Ô tô sátxi có buồng lái 4x2 hiệuJAC,model HFC5181XXYP3K1A63S2V,đc Diezel YC4EG200-50,147Kw,4730cm3TT5350kgTTL18000kg,10.00R20,,euroV,tay lái trái,mới 100% sx 2021 tạiT.Q.
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
133750
KG
25
UNIT
496325
USD
90921112100015000000
2021-10-07
870424 N ? T? T?I VI?T NAM ANHUI JIANGHUAI AUTOMOBILE GROUP CORP LTD Satxi car with 10x4 cockpit JAC Model HFC1341P1K5H45S1V, DCDIEZEL YC6L350-50,257KW, EURO5, DTXL8424CM3, TT10700KG, TTLCT 34000KG, Left steering wheel, 100% SX 2021 (HS 98363090 according to 198-TT122);Ô tô satxi có buồng lái 10x4 hiệu JAC model HFC1341P1K5H45S1V,đcDiezel YC6L350-50,257kw,euro5,DTXL8424cm3, TT10700KG,TTLCT 34000KG,tay lái bên trái,mới 100% sx 2021 (Mã HS 98363090 theo98-TT122)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
214000
KG
20
UNIT
780400
USD
775010252744
2021-11-05
290379 T B? T?N TI?N SUMIDEN VI?T NAM CEN TECH PTE LTD SUP1592 # & Detergent AS-300, 20 kg / barrel, CAS 1263679-71-5, Used to clean products, 100% new products;SUP1592#&Chất tẩy rửa AS-300, 20 kg/thùng, mã CAS 1263679-71-5, dùng để vệ sinh sản phẩm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CHIYODA-KU
HO CHI MINH
176
KG
160
KGM
9760
USD