Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100016420975
2021-11-09
390800 T NAM TOYO DENSO INABATA VIETNAM CO LTD Polybutylene Plastic Beads primary / (Novaduran 5010GT-15X BK2) / XY05477;Hạt nhựa Polybutylene dạng nguyên sinh/(NOVADURAN 5010GT-15X BK2)/XY05477
THAILAND
VIETNAM
KNQ SANKYU
KHO CTY TNHH VIET NAM TOYO DENSO
14744
KG
500
KGM
3171
USD
STE31068095
2021-10-29
903220 T NAM TOYO DENSO TOYO DENSO CO LTD Gas pressure regulator of pole foot cutting machine / R300-02-25W;Bộ điều chỉnh áp lực khí của máy cắt chân cực/R300-02-25W
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
55
KG
10
PCE
357
USD
112100013669600
2021-07-06
390710 T NAM TOYO DENSO INABATA VIETNAM CO LTD Y29830 # & Polyacetal Plastic Beads primary / (IUPITAL F20-03 T3018);Y29830#&Hạt nhựa Polyacetal dạng nguyên sinh/(IUPITAL F20-03 T3018)
THAILAND
VIETNAM
KNQ SANKYU
KHO CTY TNHH VIET NAM TOYO DENSO
7602
KG
50
KGM
226
USD
270921FFC1007745-01
2021-10-06
854391 T NAM TOYO DENSO TOYO DENSO CO LTD KUMAMOTO FACTORY Vntec107-m30166-02 # & fluctuation meter of motorbike tilt sensor operates with magnetic field;VNTEC107-M30166-02#&Bộ phận đo độ biến động của cảm biến góc nghiêng xe máy hoạt động bằng từ trường
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG DINH VU - HP
4393
KG
700
PCE
237
USD
271221FFC1009762-02
2022-01-04
391739 T NAM TOYO DENSO TOYO DENSO CO LTD KUMAMOTO FACTORY R02110 # & soft pvc pipe tube (ingredient: chloroethylene, polymer: 66%, di-isononyl phthalate: 32%, zinc compound: 0.2%, calcium-carbonate: 2%, Pigment Portion: 0.1%);R02110#&Ống nhựa PVC dạng ống mềm(thành phần: Chloroethylene,polymer:66%,Di-isononyl phthalate:32%,Zinc compound:0.2%,Calcium-carbonate:2%,Pigment portion:0.1%)
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG NAM DINH VU
9079
KG
500
MTR
424
USD
1Z00X01E0456355581
2021-10-04
842491 T NAM TOYO DENSO DOU YEE ENTERPRISES S PTE LTD Metal fat tops for grease products Automotive brake switches / M22-8449-0110-00;Bộ phận đầu kim bôi mỡ bằng kim loại dùng cho máy bôi mỡ sản phẩm công tắc phanh ô tô/M22-8449-0110-00
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
9
KG
2
PCE
730
USD
271221FFC1009847-03
2022-01-04
831190 T NAM TOYO DENSO TOYO DENSO CO LTD KUMAMOTO FACTORY Tin welding materials (rolls) (Ingredients: Solder: 97.5%; Rosin (Core Flux A125): 2.5%) for automotive / CO Form JV / XY26509;Vật liệu hàn bằng thiếc (dạng cuộn)(thành phần: Solder: 97,5%; Rosin (core Flux A125): 2,5%) dùng cho ô tô/CO FORM JV/XY26509
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG NAM DINH VU
7602
KG
8
KGM
984
USD
271221FFC1009847-02
2022-01-04
831190 T NAM TOYO DENSO TOYO DENSO CO LTD KUMAMOTO FACTORY Y26509 # & Tin welding material (rolls) (Ingredients: Solder: 97.5%; Rosin (Core Flux A125): 2.5%) for cars;Y26509#&Vật liệu hàn bằng thiếc (dạng cuộn)(thành phần: Solder: 97,5%; Rosin (core Flux A125): 2,5%) dùng cho ô tô
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG NAM DINH VU
7602
KG
40
KGM
2871
USD
271221FFC1009847-02
2022-01-04
831190 T NAM TOYO DENSO TOYO DENSO CO LTD KUMAMOTO FACTORY VNTEC29-Y26839 # & Tin welding materials (Ingredients: Solder: 97.5%; Rosin (Core Flux A125): 2.5%) (rolls) for motorbikes;VNTEC29-Y26839#&Vật liệu hàn bằng thiếc (thành phần: Solder: 97,5%; Rosin (core Flux A125): 2,5%)(dạng cuộn) dùng cho xe máy
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG NAM DINH VU
7602
KG
30
KGM
1753
USD
081021FFN1002487-01
2021-10-19
831190 T NAM TOYO DENSO TOYO DENSO CO LTD KAMEYAMA FACTORY Y27668 # & Tin welding materials (Ingredients: Solder: 97.5%; Rosin (Core Flux A125): 2.5%) for automotive components;Y27668#&Vật liệu hàn bằng thiếc (thành phần: Solder: 97,5%; Rosin (core Flux A125): 2,5%)dùng cho linh kiện của ô tô
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
3152
KG
32
KGM
2382
USD
112100013655245
2021-07-06
854239 T NAM TOYO DENSO MEIKO ELECTRONICS VIETNAM CO LTD F52192 # & electronic circuits for cars (integrated electronic circuits);F52192#&Bản mạch điện tử dùng cho ô tô (Mạch điện tử tích hợp)
VIETNAM
VIETNAM
CT MEIKO ELECTRONICS
CTY TNHH VIETNAM TOYO DENSO
591
KG
1000
PCE
11241
USD
112100016496245
2021-11-11
392691 T NAM TOYO DENSO NISSEI TECHNOLOGY VIETNAM LTD M82724 # & Plastic switches for cars;M82724#&Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CONG NGHE NISSEI VN
CTY TNHH VIET NAM TOYO DENSO
1289
KG
2240
PCE
117
USD
112100017390236
2021-12-13
853890 T NAM TOYO DENSO CONG TY TNHH HASHIMOTO SEIMITSU VIET NAM P23961 # & contact parts in copper alloys for motorcycles;P23961#&Bộ phận tiếp xúc trong công tắc bằng đồng hợp kim dùng cho xe máy
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HASHIMOTO SEIMITSU VN
CTY TNHH VIET NAM TOYO DENSO
623
KG
76000
PCE
2468
USD
112100017390236
2021-12-13
853890 T NAM TOYO DENSO CONG TY TNHH HASHIMOTO SEIMITSU VIET NAM P23598 # & contact parts in copper alloys for cars;P23598#&Bộ phận tiếp xúc trong công tắc bằng đồng hợp kim dùng cho ô tô
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HASHIMOTO SEIMITSU VN
CTY TNHH VIET NAM TOYO DENSO
623
KG
25900
PCE
3342
USD
1ZV296A86732526217
2022-06-02
340540 T NAM TOYO DENSO TOYODENSO DEUTSCHLAND GMBH The set of creams used to check the paint surface of the VW car (1 set includes: 1x 200 ml of hand cream, 1x 200 ml of sun lotion, 4 gauze bands), HSX: VW, sample goods for 100%new testing, code : VW-PM001;Bộ kem dùng để kiểm tra bề mặt sơn của xe ô tô VW (1 bộ gồm: 1x 200 ml Hand Cream, 1x 200 ml Sun Lotion, 4 băng gạc), HSX: VW , hàng mẫu để thử nghiệm mới 100%, mã: VW-PM001
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
1
SET
113
USD
271221FFC1009847-03
2022-01-04
400911 T NAM TOYO DENSO TOYO DENSO CO LTD KUMAMOTO FACTORY No reinforced rubber tubes Other materials, no matching accessories for motorbikes / co-form / XR13493;Ống cao su chưa gia cố vật liệu khác, không có phụ kiện ghép nối dùng cho xe máy/CO FORM JV/XR13493
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG NAM DINH VU
7602
KG
500
MTR
708
USD
280921JKT1000557-02
2021-10-11
851131 T NAM TOYO DENSO PT TOYO DENSO INDONESIA Ignition coils for motorcycles / co-form d / xf65851-01;Cụm cuộn đánh lửa dùng cho xe máy/CO FORM D/XF65851-01
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG DINH VU - HP
3343
KG
4135
PCE
7100
USD
260921JKT1000536-02
2021-10-04
851131 T NAM TOYO DENSO PT TOYO DENSO INDONESIA Ignition coils for motorcycles / co-form d / xf65851-01;Cụm cuộn đánh lửa dùng cho xe máy/CO FORM D/XF65851-01
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG DINH VU - HP
4023
KG
5953
PCE
10222
USD
241021FFN1002620-01
2021-11-08
902690 T NAM TOYO DENSO TOYO DENSO CO LTD KAMEYAMA FACTORY F32478VA # & Plastic float with metal attached (accessories of the oil level measuring device of the generator);F32478VN#&Phao nổi bằng nhựa có gắn kim loại (Phụ kiện của thiết bị đo mức dầu của máy phát điện)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
1761
KG
8000
PCE
5785
USD
NEC91663924
2021-10-18
590900 T NAM TOYO DENSO TOYO DENSO CO LTD KAMEYAMA FACTORY R03305 # & Pipe conduit with soft cloth for oil level measurement parts of lawn mowers, generators;R03305#&Ống luồn dây điện bằng vải mềm dùng cho bộ phận đo mức dầu của máy cắt cỏ, máy phát điện
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
12
KG
1000
MTR
352
USD
271221FFC1009847-02
2022-01-04
854430 T NAM TOYO DENSO TOYO DENSO CO LTD KUMAMOTO FACTORY R04538 # & PVC power cords for electric vehicles of motor vehicles (working voltage in motorcycles, cars: 12 ~ 24V DC);R04538#&Dây điện có vỏ bọc bằng nhựa PVC dùng cho hệ thống điện của xe có động cơ (điện áp làm việc trong các loại xe máy, ô tô: 12 ~ 24V DC)
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG NAM DINH VU
7602
KG
800
MTR
50
USD
271221FFC1009762-03
2022-01-04
854430 T NAM TOYO DENSO TOYO DENSO CO LTD KUMAMOTO FACTORY PVC power cords for electric vehicles of motor vehicles (voltage working in motorcycles, cars: 12 ~ 24V DC) / XR00111;Dây điện có vỏ bọc bằng nhựa PVC dùng cho hệ thống điện của xe có động cơ (điện áp làm việc trong các loại xe máy, ô tô: 12 ~ 24V DC)/XR00111
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG NAM DINH VU
9079
KG
800
MTR
85
USD
271221FFC1009847-02
2022-01-04
854430 T NAM TOYO DENSO TOYO DENSO CO LTD KUMAMOTO FACTORY R13436 # & PVC plastic wires for electric vehicle electrical systems (voltage working in motorcycles, cars: 12 ~ 24V DC);R13436#&Dây điện có vỏ bọc bằng nhựa PVC dùng cho hệ thống điện của xe có động cơ (điện áp làm việc trong các loại xe máy, ô tô: 12 ~ 24V DC)
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG NAM DINH VU
7602
KG
3000
MTR
143
USD
271221FFC1009847-02
2022-01-04
854430 T NAM TOYO DENSO TOYO DENSO CO LTD KUMAMOTO FACTORY R04671 # & PVC plastic wires for electric vehicle electrical systems (voltage working in motorcycles, cars: 12 ~ 24V DC);R04671#&Dây điện có vỏ bọc bằng nhựa PVC dùng cho hệ thống điện của xe có động cơ (điện áp làm việc trong các loại xe máy, ô tô: 12 ~ 24V DC)
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG NAM DINH VU
7602
KG
2400
MTR
232
USD
271221FFC1009847-02
2022-01-04
854430 T NAM TOYO DENSO TOYO DENSO CO LTD KUMAMOTO FACTORY R13446 # & PVC plastic wires for electric vehicle electrical systems (voltage working in motorcycles, cars: 12 ~ 24V DC);R13446#&Dây điện có vỏ bọc bằng nhựa PVC dùng cho hệ thống điện của xe có động cơ (điện áp làm việc trong các loại xe máy, ô tô: 12 ~ 24V DC)
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG NAM DINH VU
7602
KG
3000
MTR
143
USD
120422SS122005HCMV
2022-04-25
920120 CTY TNHH TOYO PIANO VI?T NAM TOYO PIANO MFG CO LTD Used piano with legs and pedal brand: Kawai Model: Ca40 Serial No: 1686237;Đàn đại dương cầm đã qua sử dụng kèm chân và Pedal Hiệu: KAWAI Model: CA40 Serial no: 1686237
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
7232
KG
1
PCE
39
USD
281221SS121048HCMV
2022-01-10
920120 CTY TNHH TOYO PIANO VI?T NAM TOYO PIANO MFG CO LTD Used piano with Foot and Pedal Brand: Yamaha Model: C3 Serial: 3560946;Đàn đại dương cầm đã qua sử dụng kèm chân và Pedal Hiệu: YAMAHA Model: C3 Serial: 3560946
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
6605
KG
1
PCE
43
USD
301121SS121046HCMV
2021-12-16
681292 CTY TNHH TOYO PIANO VI?T NAM TOYO PIANO MFG CO LTD Polishing Piano Polishing Buffs Assorted Buff New 100%;Nỉ đánh bóng đàn piano Polishing Buffs Assorted Buff mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
4193
KG
10
PCE
1
USD
261120SS120020HCMV
2020-12-06
681292 CTY TNHH TOYO PIANO VI?T NAM TOYO PIANO MFG CO LTD Felt polishing Polishing Buffs piano Assorted new Buff 100%;Nỉ đánh bóng đàn piano Polishing Buffs Assorted Buff mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
8432
KG
10
PCE
97
USD
132100016173113
2021-10-29
840999 NG TY TNHH DENSO VI?T NAM CONG TY TNHH HAL VIET NAM VN150111-0232 # & aluminum valve body of valve recirculating exhaust gas for cars under 16 seats;VN150111-0232#&Thân van bằng nhôm của van tái tuần hoàn khí thải dùng cho ô tô dưới 16 chỗ ngồi
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH HAL VIET NAM
KHO CONG TY TNHH DENSO VIET NAM
121520
KG
240
PCE
1432
USD
112000005779927
2020-02-14
681389 NG TY TNHH DENSO VI?T NAM CONG TY CO PHAN THIET BI CONG NGHIEP VA DICH VU HTC Vòng đệm làm kín 32007 (làm từ sợi aramid và cao su chịu dầu NBR kết dính với len khoáng chịu nhiệt), dùng cho máy nén khí, hiệu Hitachi. Hàng mới 100%.;Friction material and articles thereof (for example, sheets, rolls, strips, segments, discs, washers, pads), not mounted, for brakes, for clutches or the like, with a basis of asbestos, of other mineral substances or of cellulose, whether or not combined with textile or other materials: Not containing asbestos: Other;以石棉为基础的其他矿物质或纤维素的摩擦材料及其制品(例如片材,卷材,带材,部分,圆盘,垫圈,垫片),未安装的制动器,离合器等等,是否与纺织品或其他材料结合:不含石棉:其他
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP TBCN VA DV HTC
CTY TNHH DENSO VIET NAM
0
KG
1
PCE
29
USD
132200017647449
2022-06-01
811300 NG TY TNHH DENSO VI?T NAM CONG TY TNHH GUHRING VIET NAM [7031-10.0] Carbide embryo (a sintered metal carbide) length 330mm, 10mm diameter, used to make cutting tools #& de;[7031-10.0] Phôi cacbua (một loại cacbua kim loại thiêu kết) chiều dài 330mm, đường kính 10mm, dùng để chế tạo dụng cụ cắt gọt#&DE
GERMANY
VIETNAM
CONG TY TNHH GURHING VIET NAM
CT DENSO VN
9
KG
21
PCE
1653
USD
112100017802947
2021-12-27
731520 NG TY TNHH DENSO VI?T NAM CONG TY TNHH CO KHI VIET NHAT Sliding chains (used for metal processing machines) B-H15 P / # 3610414 (for sch-15blx-tce, s / # 135022), 100% new goods;Xích trượt (dùng cho máy gia công kim loại) B-H15 P/#3610414 (for SCH-15BLX-TCE, S/#135022), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY CO KHI VIET NHAT
DENSO VIET NAM
4
KG
3
PCE
1353
USD
112100014086171
2021-07-21
480540 NG TY TNHH DENSO VI?T NAM IDAKA VIETNAM CO LTD [300mmx100m [# 350]] Paper filtering workpieces in the washing machine, 300mm * 100m (uncoated, material from cellulose, roll form);[300MMX100M [#350]] Giấy lọc phôi trong máy rửa, kích thước 300mm*100m (chưa được tráng phủ, chất liệu từ xenlulo, dạng cuộn)
JAPAN
VIETNAM
KHO NQ NIPPON QUANG MINH
CT DENSO VN
34
KG
4
PCE
279
USD
112100016171240
2021-10-29
848310 NG TY TNHH DENSO VI?T NAM CONG TY TNHH HARIKI PRECISION VIET NAM VN150161-0180 # & steel transmission shaft (68.8 MMM long, 8 mm diameter) for valve recirculation of exhaust gas of cars (0180);VN150161-0180#&Trục truyền động bằng thép (dài 68.8 mmm , đường kính 8 mm) dùng cho van tái tuần hoàn khí thải của xe ô tô (0180)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH HARIKI PRECISION VN
KHO CTY TNHH DENSO VN
4594
KG
10080
PCE
3950
USD
132100017382044
2021-12-14
220710 NG TY TNHH DENSO VI?T NAM SERTIM CO LTD S900024 # & ethanol Wako 1st Grade Ethanol (99.5) (500ml / bottle);S900024#&Chất ethanol WAKO 1ST GRADE ETHANOL (99.5) (500ML/CHAI)
JAPAN
VIETNAM
VAN TAI VIET NHAT HD
CT DENSO VN
409
KG
1000
MLT
70
USD
112200017181411
2022-05-18
901730 NG TY TNHH DENSO VI?T NAM CONG TY TNHH XUAT NHAP KHAU VA DICH VU MINH ANH The size measuring device of the hole is steel cylindrical shape, model: AA 4.025mm, manufacturer: Niigata Seiki, 100% new goods;Dụng cụ đo kích thước của lỗ có dạng hình trụ bằng thép, model: AA 4.025mm, hãng sản xuất: Niigata Seiki, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH XNK VA DV ANH MINH
CTY TNHH DENSO VIET NAM
2
KG
1
PCE
29
USD
041121JLT/HPH/2021-290
2021-11-09
392021 NG TY TNHH DENSO VI?T NAM WEALTHY SHINE COMPANY LIMITED [VN989475-0090] Nilon Moisture against Armor VCI LDPE (rolls, size 01 roll 1.35m x 91.5m x 0.08mm);[VN989475-0090] Nilon chống ẩm ARMOR VCI LDPE (Dạng cuộn, kích thước 01 cuộn 1.35m x 91.5m x 0.08mm)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
4956
KG
120
ROL
17300
USD
20517275090
2022-03-10
290514 NG TY TNHH DENSO VI?T NAM TOYOTSU CHEMIPLAS CORPORATION M8073-12700S # & 2-methyl-1-propanol organic solvent (99% isobutanol) used to dissolve glass and adhesive protective surface sensor gas flow;M8073-12700S#&Dung môi hữu cơ 2-Methyl-1-propanol (99% isobutanol) dùng để hòa tan thủy tinh và chất kết dính bảo vệ bề mặt cảm biến đo lưu lượng khí
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HA NOI
105
KG
1500
GRM
1086
USD
132100013662114
2021-07-06
680422 NG TY TNHH DENSO VI?T NAM CONG TY CO PHAN CONG NGHE BEE TOAN CAU Blue D100-HD cutting stone. Cutting blade thickness: 1.5 mm. Snail lace diameter: 100 mm. Diameter in: 16 mm. New 100%;Đá cắt D100-HD màu xanh. Độ dày lưỡi cắt:1.5 mm. Đường kính ren ốc:100 mm. Đường kính trong:16 mm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP BEE TOAN CAU
CTY TNHH DENSO VN
1286
KG
65
UNV
12
USD
112100008539157
2021-01-04
701690 NG TY TNHH DENSO VI?T NAM CONG TY CO PHAN HTECH 8mm thick glass, width 1 m, used in factories, new customers 100%;Kính dày 8mm, khổ rộng 1m, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CO PHAN HTECH
CT DENSO VN
1800
KG
7
MTR
121
USD
26062101PKG0332994
2021-07-06
271019 NG TY TNHH DENSO VI?T NAM JFE SHOJI CORPORATION [P100010] Lubricating oil for fan production line FX90DJ (200L / barrel);[P100010] Dầu bôi trơn dùng cho dây chuyền sản xuất cánh quạt FX90DJ (200L/ thùng)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
3030
KG
3000
LTR
9450
USD
150622SITNGHP2210766
2022-06-28
850451 NG TY TNHH DENSO VI?T NAM DENSO CORPORATION 079640-0790 #& inductor with a rated capacity of not more than 1kva, not fixed the chip type for electric valve controls the oil current in the gearbox of the car of less than 10 seats (0790);079640-0790#&Cuộn cảm có công suất danh định không quá 1KVA, không cố định kiểu con chip dùng cho van điện từ điều khiển dòng dầu trong hộp số của xe ô tô dưới 10 chỗ ngồi (0790)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
TAN CANG (189)
11015
KG
17010
PCE
7995
USD
112100017455539
2021-12-15
400933 NG TY TNHH DENSO VI?T NAM CONG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VIET NAM VNM600002 # & rubber tube combined with textile materials, 4mm diameter used to protect the wire of the sensor measuring oxygen in exhaust gas emissions from motorbike exhaust pipes (600002);VNM600002#&Ống cao su kết hợp với vật liệu dệt, đường kính 4mm dùng để bảo vệ dây điện của cảm biến đo lượng oxi trong khí thải thải ra từ ống xả xe máy (600002)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH KURABE VN
CONG TY TNHH DENSO VN
319
KG
3600
MTR
574
USD
150622SITNGHP2210766
2022-06-28
761611 NG TY TNHH DENSO VI?T NAM DENSO CORPORATION 079625-0440 #& aluminum adjustment screw with a diameter of 10mm, 6.2mm thick, used for electric valves of the car gearbox under 10 seats;079625-0440#&Vít điều chỉnh bằng nhôm đường kính 10mm, dày 6.2mm, dùng cho van điện từ của hộp số ô tô dưới 10 chỗ ngồi
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
TAN CANG (189)
11015
KG
20000
PCE
2000
USD
170622YHHCM-450-001-22JP (A)
2022-06-28
380300 NG TY TNHH TOYO INK VI?T NAM TOYO SC TRADING CO LTD KR -612 - Pine oil, used to produce ink. Imported, checked and cleared TK102658710342 (May 23, 19) CAS 65997-06-0. In addition to testing China, TK10314150711 (February 10, 20);KR-612 - Dầu nhựa thông, dùng sản xuất mực in. Đã nhập, kiểm và thông quan TK102658710342 (23/05/19) Cas 65997-06-0. Đã NK kiểm TQ TK103141507011(10/02/20)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
5195
KG
400
KGM
3910
USD
171221SITYKSG21240842
2022-01-04
380300 NG TY TNHH TOYO INK VI?T NAM TOYO SC TRADING CO LTD KR-612 - Pine plastic oil, use ink production. Entering, checking and clearing TK102658710342 (May 23, 19) CAS 65997-06-0. TQ TQ TK103141507011 (February 10, 20);KR-612 - Dầu nhựa thông, dùng sản xuất mực in. Đã nhập, kiểm và thông quan TK102658710342 (23/05/19) Cas 65997-06-0. Đã NK kiểm TQ TK103141507011(10/02/20)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
3830
KG
350
KGM
3894
USD
160821SITYKSG21142942
2021-08-31
380300 NG TY TNHH TOYO INK VI?T NAM TOYO SC TRADING CO LTD KR-612 - Petrochemical oil, use ink production. Entering, checking and clearing TK102658710342 (May 23, 19) CAS 65997-06-0. TQ TQ TK103141507011 (February 10, 20);KR-612 - Dầu nhựa thông, dùng sản xuất mực in. Đã nhập, kiểm và thông quan TK102658710342 (23/05/19) Cas 65997-06-0. Đã NK kiểm TQ TK103141507011(10/02/20)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
2773
KG
250
KGM
2910
USD
271121TYOBFF75713
2021-12-15
280301 NG TY TNHH TOYO INK COMPOUNDS VI?T NAM TEIJIN LIMITED ON BEHALF OF TEIJIN CORPORATION THAILAND LIMITED Rah0003 # & carbon granular for black creation, as additives for plastic beads production, Black ABF-T-8961-MG (AS Resin 55-65%, Carbon 35-45%, Dispersant 0.1-3% ) .Cas No.9003-54-7,1333-86-4.;RAH0003#&Carbon dạng hạt dùng để tạo màu đen, làm phụ gia cho sản xuất hạt nhựa, mã hàng BLACK ABF-T-8961-MG(AS resin 55-65%,Carbon 35-45%,Dispersant 0.1-3%).CAS No.9003-54-7,1333-86-4.
JAPAN
VIETNAM
MATSUYAMA APT - EHIM
CANG TAN VU - HP
205285
KG
80
KGM
833
USD
NUSK9705791
2021-10-04
841452 NG TY TNHH TOYO ELECTRIC CONTROL VI?T NAM TOYO ELECTRIC CONTROL CO LTD 2216 # & radiator fan (iron / copper / plastic) capacity of 14W motor 11938MB-B2N-EA-00 attached to electric controller, electric control box, square, size 118x118mm (cooling device), new 100%;2216#&Quạt tản nhiệt (Sắt/đồng/nhựa) công suất 14W động cơ 11938MB-B2N-EA-00 gắn vào bộ điều khiển điện, hộp điều khiển điện, hình vuông, kích thước 118x118mm (làm mát thiết bị), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
1221
KG
50
PCE
451
USD
NUSK9705791
2021-10-04
841452 NG TY TNHH TOYO ELECTRIC CONTROL VI?T NAM TOYO ELECTRIC CONTROL CO LTD 2216 # & radiator fan (iron / copper / plastic) capacity of 14W motor 11938MB-B2N-EA-00 attached to electric controller, electric control box, square, size 118x118mm (cooling device), new 100%;2216#&Quạt tản nhiệt (Sắt/đồng/nhựa) công suất 14W động cơ 11938MB-B2N-EA-00 gắn vào bộ điều khiển điện, hộp điều khiển điện, hình vuông, kích thước 118x118mm (làm mát thiết bị), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
1221
KG
40
PCE
361
USD
260621SNLBNBVLA450417
2021-07-07
291990 NG TY TNHH TOYO INK COMPOUNDS VI?T NAM ZHEJIANG WANSHENG CO LTD RCH0049 # & ESTE mixture of phosphoric acid acid p, p '- [(I-methylethylidene)], as an additive for plastic production, WSFR-BDP.CAS NO.5945-33-5 & 115-86- 6;RCH0049#&Hỗn hợp este của axit phosphoric acid P,P'-[(I-methylethylidene)], làm phụ gia cho sản xuất nhựa, mã hàng WSFR-BDP.CAS No.5945-33-5 & 115-86-6
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
21840
KG
20000
KGM
120000
USD
112100016490848
2021-11-12
392322 NG TY TNHH TOYO INK COMPOUNDS VI?T NAM CONG TY CO PHAN SAN XUAT THAI HUNG PE 14x20cm bag, 80-90 micrometers thickness, used in packing and shipping. New 100%.;Túi PE 14x20 cm, độ dày 80-90 micromet, dùng trong đóng gói và vận chuyển hàng. Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO PHAN SAN XUAT THAI HUNG
CONG TY TNHH TOYO INK COMPOUNDS VN
2040
KG
20
KGM
125
USD
261021HASLJ01210900788
2021-11-09
391691 NG TY TNHH TOYO ELECTRIC CONTROL VI?T NAM TOYO ELECTRIC CONTROL CO LTD 1485 # & support bar, plastic 709-196JW / 25 Mounting electric controller, I shaped, size 1100x11 (component support), 100% new goods;1485#&Thanh đỡ ,bằng nhựa 709-196JW/25 gắn bộ điều khiển điện, hình chữ I, kích thước 1100x11(nâng đỡ linh kiện), hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
TOYAMA - TOYAMA
CANG TAN VU - HP
5035
KG
50
MTR
36
USD
271221KEETHCMGP2112037
2022-01-05
591131 NG TY TNHH NEW TOYO PULPPY VI?T NAM TAIWAN FELT CO LTD Paper shaped blankets (Material: Woolen fabric, Used paper in paper flooring) - PM1 & 2 Wet Felt, Style: THP1553, Size: 40.8m x 315cm, 150.4kg / pc, 100% new;Mền định hình giấy (chất liệu: vải len, dùng xeo giấy trong máy sàn xuất giấy) - PM1 & 2 WET FELT, STYLE: THP1553, SIZE: 40.8M X 315CM, 150.4KG/PC, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
406
KG
2
PCE
13560
USD
191220KEETHCMGP2012024
2020-12-24
591131 NG TY TNHH NEW TOYO PULPPY VI?T NAM TAIWAN FELT CO LTD Shaped paper blanket (material: wool fabric, paper PMs used in paper production machine) - PM1 & 2 WET Felt, STYLE: THP1553, SIZE: 40.8M X 315CM, 150.4KG / PC, a new 100%;Mền định hình giấy (chất liệu: vải len, dùng xeo giấy trong máy sàn xuất giấy) - PM1 & 2 WET FELT, STYLE: THP1553, SIZE: 40.8M X 315CM, 150.4KG/PC, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
406
KG
1
PCE
6780
USD
191220KEETHCMGP2012024
2020-12-24
591131 NG TY TNHH NEW TOYO PULPPY VI?T NAM TAIWAN FELT CO LTD Shaped paper blanket (material: wool fabric, paper PMs used in paper production machine) - PM1 & 2 WET Felt, STYLE: THP1553, SIZE: 40.8M X 315CM, 150.4KG / PC, a new 100%;Mền định hình giấy (chất liệu: vải len, dùng xeo giấy trong máy sàn xuất giấy) - PM1 & 2 WET FELT, STYLE: THP1553, SIZE: 40.8M X 315CM, 150.4KG/PC, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
406
KG
1
PCE
6780
USD
NUSK9705550
2021-07-05
854411 NG TY TNHH TOYO ELECTRIC CONTROL VI?T NAM TOYO ELECTRIC CONTROL CO LTD 3666 # & wire, equal (copper / plastic) 30V EXT-2/20276 AWG20X3C, attached to electrical conductor (conductive), 100% new goods;3666#&Dây điện ,bằng(đồng/nhựa) 30V EXT-2/20276 AWG20X3C, gắn vào bộ dây dẫn điện (dẫn điện), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
661
KG
100
MTR
308
USD
NUSK9705550
2021-07-05
854411 NG TY TNHH TOYO ELECTRIC CONTROL VI?T NAM TOYO ELECTRIC CONTROL CO LTD 3665 # & wire, equal (copper / plastic) 300V Ext-2/2517 LF AWG20X4C, attached to electric wiring set (conductive), 100% new goods;3665#&Dây điện ,bằng(đồng/nhựa) 300V EXT-2/2517 LF AWG20X4C, gắn vào bộ dây dẫn điện (dẫn điện), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
661
KG
100
MTR
445
USD
120222SITGJTHP087117
2022-02-28
851120 NG TY TNHH DENSO VI?T NAM T?I Hà N?I DENSO INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Magnetic flywheel of engine starter and power generation function for motorbike engine JK214030-0031 / JK214030-00316V, 100% new products;Bánh đà từ tính của động cơ khởi động kiêm chức năng phát điện dùng cho động cơ xe máy JK214030-0031/JK214030-00316V,Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG DINH VU - HP
3793
KG
80
PCE
943
USD
1406226831198250
2022-06-29
851141 NG TY TNHH DENSO VI?T NAM T?I Hà N?I DENSO INTERNATIONAL ASIA PTE LTD The launcher cum electric generator function (including two parts: flywheel and coil) for motorcycle engine JK214000-0170/JK214000-01708V, 100% new goods;Động cơ khởi động kiêm chức năng phát điện (gồm hai bộ phận: bánh đà và cuộn dây) dùng cho động cơ xe máy JK214000-0170/JK214000-01708V,Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG TAN VU - HP
4670
KG
180
SET
6160
USD
1406226831198250
2022-06-29
851111 NG TY TNHH DENSO VI?T NAM T?I Hà N?I DENSO INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Denso U22EPR9 spark plugs for motorbikes (Honda PCX) JK067800-7061/JK067800-70618i, 100% new goods;Bugi Denso U22EPR9 dùng cho xe máy loại xe ga (Honda PCX) JK067800-7061/JK067800-70618I,Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG TAN VU - HP
4670
KG
1000
PCE
880
USD
1406226831198250
2022-06-29
851111 NG TY TNHH DENSO VI?T NAM T?I Hà N?I DENSO INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Denso U20EPR9 spark plugs for motorbikes and numbers (Honda Wave, Future Neo, Dream 125, Click-I) JK067800-6871/JK067800-68718i, 100% new goods;Bugi Denso U20EPR9 dùng cho xe máy loại xe ga và xe số (Honda Wave, Future Neo, Dream 125, Click-I) JK067800-6871/JK067800-68718I,Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG TAN VU - HP
4670
KG
2000
PCE
1440
USD
1406226831198250
2022-06-29
851111 NG TY TNHH DENSO VI?T NAM T?I Hà N?I DENSO INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Denso U20FS-U spark plugs for motorbikes (Honda Wave, Dream II 100cc) JK067800-1650/JK067800-16508i, 100% new goods;Bugi Denso U20FS-U dùng cho xe máy loại xe số (Honda Wave, Dream II 100cc) JK067800-1650/JK067800-16508I,Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG TAN VU - HP
4670
KG
2700
PCE
1593
USD
2509216395646700
2021-10-06
851111 NG TY TNHH DENSO VI?T NAM T?I Hà N?I WUXI DENSO AUTOMOTIVE PRODUCTS CO LTD Bugi Denso U22es-N for motorbike type car and car type (Honda Future, Vision, Lead) MW067800-48505D / MW067800-4850, 100% new goods;Bugi Denso U22ES-N dùng cho xe máy loại xe ga và xe số (Honda Future, Vision, Lead) MW067800-48505D/MW067800-4850,Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2154
KG
5000
PCE
3500
USD
051221NNRJKT-HCM20211369
2021-12-15
851110 NG TY TNHH DENSO VI?T NAM T?I Hà N?I DENSO INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Bugi Denso K20TT for cars 4-7 seats (Toyota Camry, Corolla) JK267700-74415D / JK267700-74417V, 100% new goods;Bugi Denso K20TT dùng cho xe ô tô 4-7 chỗ (Toyota Camry, Corolla) JK267700-74415D/JK267700-74417V,Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
101
KG
576
PCE
467
USD
030422ONEYSINC20781900
2022-04-20
290339 NG TY TNHH DENSO VI?T NAM T?I Hà N?I DENSO INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Cold Gas HFC134A (Chemical formula CH2FCF3, Floization derivative of open-chain hydrocarbon) is contained in the brand of Denso brand pressure, used for air conditioning DI261491-0010/DI261491-00102D;Gas lạnh HFC134a(công thức hóa học CH2FCF3,dẫn xuất flo hóa của hydrocarbon mạch hở)được chứa trong bình chịu áp lực nhãn hiệu Denso,dùng cho điều hòa xe ô tô DI261491-0010/DI261491-00102D
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
15530
KG
900
PCE
60633
USD
KTC-3303 0959
2021-01-08
820510 CTY TNHH TOYO PRECISION HIROSE MFG CO LTD VTTH # & Drills AQUA MILL RVM4040S-2.5D / NACHI;VTTH#&Mũi khoan AQUA MILL RVM4040S-2.5D/NACHI
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
75
KG
10
PCE
20076
USD
132200013606362
2022-01-04
290511 CTY TNHH TOYO PRECISION CONG TY TNHH MTV JASON CH3OH # & Methyl Alcohol (methanol) (CH3OH) (CH3OH) (use in technology) (163 kg / drum);CH3OH#&Hóa chất Methyl Alcohol (Methanol)(CH3OH)( Sử dụng trong công nghiêp)(163 kg/Drum)
THAILAND
VIETNAM
KHO CTY JASON
KHO CTY TOYO PRECISION
1267
KG
1141
KGM
1033
USD
100921KOS2106974-02
2021-10-02
846631 CTY TNHH TOYO PRECISION HIROSE MFG CO LTD VTTH # & Converter Gears - Change Gear 32 BT1 / Brother;VTTH#&Bánh răng chuyển đổi - CHANGE GEAR 32 BT1/BROTHER
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
570
KG
1
PCE
103
USD