Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
110121KEEHOC211013
2021-01-18
480210 T NAM TOP VISION INDUSTRIES SHEN S ART PRINTING CO LTD GH # & Paper IG6954-20X25 cage frame (DM FSC FSC credit mix. FSC-COC-00567 FSC CODESGSHK the type of treeAspen ((from Alberta. Canada) (Supplier Pimex D & L Ltd.));GH#&Giấy lồng khung hình IG6954-20X25 (FSC DM FSC mix credit. FSC CODESGSHK-COC-00567 FSC the type of treeAspen ((from Alberta. Canada)(Supplier Pimex D&L Ltd.))
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
1049
KG
120000
PCE
4800
USD
112100008859952
2021-01-14
281000 T NAM TOP VISION INDUSTRIES CONG TY TNHH HOA CHAT ME KONG Boric Acid (H3BO3 boric- acids, code CAS: 10043-35-3). 25 kg / Bag. Industrial use. New 100% # & US;Boric Acid ( Axit boric- H3BO3, mã CAS: 10043-35-3). 25 kg/Bag. Dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%#&US
UNITED STATES
VIETNAM
CONG TY TNHH HOA CHAT ME KONG
CTY VIET NAM TOP VISION
603
KG
200
KGM
216
USD
0801200259654102-2
2020-01-15
720990 T NAM TOP VISION INDUSTRIES BEST PATHWAY INT L LTD S-T#&Sắt tấm;Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, cold-rolled (cold-reduced), not clad, plated or coated: Other: Other;铁或非合金钢扁钢产品,宽度为600毫米或以上,冷轧(冷轧),不包覆,电镀或涂层:其他:其他
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
5653
KGM
7518
USD
112000013292074
2020-12-23
750210 T NAM TOP VISION INDUSTRIES CONG TY TNHH HOA CHAT ME KONG Norilsk Nickel Square 4 "x 4" (Nickel metal 4-inch square, not alloyed), net 150 kgs / drum, used in electroplating industry. New 100%. # & FI;Norilsk Nickel Square 4" x 4" (Nikel kim loại vuông 4 inch, không hợp kim), 150 kgs net/drum, dùng trong công nghiệp mạ điện. Hàng mới 100%.#&FI
FINLAND
VIETNAM
CONG TY TNHH HOA CHAT ME KONG
CTY VIET NAM TOP VISION
4212
KG
1500
KGM
30710
USD
220522EGLV 149203413202-02
2022-05-26
720711 T NAM TOP VISION INDUSTRIES BEST PATHWAY INT L LTD SA-T iron bar has a rectangular cross section #3*25*640 mm;SA-T#&Sắt dạng thanh có mặt cắt hình chữ nhật #3*25*640 MM
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18913
KG
145
KGM
271
USD
310521SZ-SES2105099-02
2021-06-07
720711 T NAM TOP VISION INDUSTRIES BEST PATHWAY INT L LTD SA-TT # & Iron Stainless Bars have a circle-shaped section 3 * 214 mm;SA-TT#&Sắt dạng thanh không gỉ có mặt cắt hình tròn 3*214 MM
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CONT SPITC
17216
KG
36
KGM
64
USD
310521SZ-SES2105099-02
2021-06-07
720711 T NAM TOP VISION INDUSTRIES BEST PATHWAY INT L LTD SA-TT # & Iron Stainless Bars have a circle-shaped section 4 * 370 mm;SA-TT#&Sắt dạng thanh không gỉ có mặt cắt hình tròn 4*370 MM
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CONT SPITC
17216
KG
1256
KGM
2173
USD
220522EGLV 149203413202-02
2022-05-26
720711 T NAM TOP VISION INDUSTRIES BEST PATHWAY INT L LTD SA-T iron bar has a rectangular cross section #3*25*1504 mm;SA-T#&Sắt dạng thanh có mặt cắt hình chữ nhật #3*25*1504 MM
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18913
KG
304
KGM
568
USD
220522EGLV 149203413202-02
2022-05-26
720711 T NAM TOP VISION INDUSTRIES BEST PATHWAY INT L LTD SA-T iron bar has a rectangular cross section #3*25*1030 mm;SA-T#&Sắt dạng thanh có mặt cắt hình chữ nhật #3*25*1030 MM
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18913
KG
131
KGM
245
USD
270120025A509228-2
2020-02-04
720711 T NAM TOP VISION INDUSTRIES BEST PATHWAY INT L LTD SA-T#&Sắt dạng thanh có mặt cắt hình vuông 5*5*155.6mm;Semi-finished products of iron or non-alloy steel: Containing by weight less than 0.25% of carbon: Of rectangular (including square) cross-section, the width measuring less than twice the thickness;铁或非合金钢的半成品:按重量计含碳量小于0.25%:矩形(包括方形)横截面,宽度测量小于厚度的两倍
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2647
KGM
3468
USD
220522EGLV 149203413202-02
2022-05-26
720711 T NAM TOP VISION INDUSTRIES BEST PATHWAY INT L LTD SA-T iron bar has a rectangular cross section #3*25*1325 mm;SA-T#&Sắt dạng thanh có mặt cắt hình chữ nhật #3*25*1325 MM
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18913
KG
49
KGM
92
USD
270120025A509228-2
2020-02-04
720711 T NAM TOP VISION INDUSTRIES BEST PATHWAY INT L LTD SA-T#&Sắt dạng thanh có mặt cắt hình vuông 5*5*135.6mm;Semi-finished products of iron or non-alloy steel: Containing by weight less than 0.25% of carbon: Of rectangular (including square) cross-section, the width measuring less than twice the thickness;铁或非合金钢的半成品:按重量计含碳量小于0.25%:矩形(包括方形)横截面,宽度测量小于厚度的两倍
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1544
KGM
2023
USD
270120025A509228-2
2020-02-04
720711 T NAM TOP VISION INDUSTRIES BEST PATHWAY INT L LTD SA-T#&Sắt dạng thanh có mặt cắt hình vuông 5*5*200.6mm;Semi-finished products of iron or non-alloy steel: Containing by weight less than 0.25% of carbon: Of rectangular (including square) cross-section, the width measuring less than twice the thickness;铁或非合金钢的半成品:按重量计含碳量小于0.25%:矩形(包括方形)横截面,宽度测量小于厚度的两倍
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2131
KGM
2792
USD
090321COAU723049921-02
2021-03-16
720711 T NAM TOP VISION INDUSTRIES BEST PATHWAY INT L LTD SA-T # & Iron rods have a square cross-section # 5 * 5 * 1100 MM;SA-T#&Sắt dạng thanh có mặt cắt hình vuông #5*5*1100 MM
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
13446
KG
294
KGM
417
USD
220522EGLV 149203413202-02
2022-05-26
720711 T NAM TOP VISION INDUSTRIES BEST PATHWAY INT L LTD SA-T iron bar has a rectangular cross section #3*25*780 mm;SA-T#&Sắt dạng thanh có mặt cắt hình chữ nhật #3*25*780 MM
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18913
KG
13
KGM
24
USD
GNL300002
2022-03-17
853620 NG TY TNHH VISION SEMICON VI?T NAM VISION SEMICON CO LTD Launch from, Model MC-40A, 40A current, AC220V voltage. Manufacturer: Dongmyung Electric. 100% new goods.;Khởi động từ, model MC-40a, dòng điện 40A, điện áp AC220V. Hãng SX: Dongmyung Electric.Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
28
KG
2
PCE
50
USD
081021GBIS21100747
2021-10-18
902610 NG TY TNHH VISION ENG VI?T NAM P K ENG CO LTD The device measures the amount of water flowing inside the water pipe, Model O-181-WC-100 2F, used for 100mm water pipes. Electricity, NSX: Tokyo Keiso CO., LTD, 100% new products;Thiết bị đo lượng nước chảy bên trong ống nước, model O-181-WC-100 2F,dùng cho đường ống nước 100mm. hoạt động bằng điện, NSX: Tokyo Keiso CO., LTD, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
1228
KG
1
SET
2328
USD
081021GBIS21100747
2021-10-18
902610 NG TY TNHH VISION ENG VI?T NAM P K ENG CO LTD Flow measurement device with a buoy in a tube, Model: NLZ111-J4RF8-8, NSX: NSX: Tokyo Keiso CO., LTD, 100% new products;Thiết bị đo lưu lượng dòng chảy bằng một phao trong ống, model: NLZ111-J4RF8-8, không dùng điện ,NSX: Tokyo Keiso CO., LTD, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
1228
KG
1
SET
3190
USD
090122COAU7235811880
2022-01-13
291429 NG TY TNHH TOP SOLVENT VI?T NAM QEMIA PTE LTD ISophorone solvent used in industrial ink, painting C9H14O CAS: 78-59-1, the company is committed to the item is not in the category of Mountainants and toxic chemicals.;Dung môi ISOPHORONE dùng trong công nghiệp mực in, sơn C9H14O CAS:78-59-1, công ty cam kết hàng không thuộc danh mục tiền chất, hóa chất độc hại.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CONT SPITC
16640
KG
15200
KGM
27968
USD
2249825804
2021-12-13
540762 NG TY TNHH TOP FACTORY VI?T NAM JUST CO LTD VP-JUST # & 100% polyester woven fabric used in the size of 150cm (new products);VP-JUST#&Vải dệt thoi 100% Polyester dùng trong ngành may mặc khổ 150cm (hàng mới)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HO CHI MINH
12
KG
10
MTR
15
USD
101120B20111989-1
2020-11-17
600411 NG TY TNHH E TOP VI?T NAM ECLAT TEXTILE CO LTD ECV248 # & knitted fabrics (79% polyester 21% spandex / elastane / lycra W: 20 ~ 92 "). New 100%;ECV248#&Vải dệt kim (79%Polyester 21%Spandex/elastane/lycra W:20~92"). hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
174
KG
113
MTK
179
USD
112200014237270
2022-01-25
902730 NG TY TNHH E TOP VI?T NAM ECLAT TEXTILE CO LTD ET09 # & Color Simulation Equipment - Color Light Box, Model: CAC60, Used goods;ET09#&Thiết bị mô phỏng màu sắc - COLOR LIGHT BOX, MODEL: CAC60, hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH ETOP
CONG TY TNHH ETOP
551
KG
1
SET
700
USD
090721TSPV2108CSSBAC02B
2021-07-23
291539 NG TY TNHH TOP SOLVENT VI?T NAM ORIENT SALT CHEMICALS PTE LTD SEC-Butyl Acetate-C6H12O2 -CAS: 105-46-4 Multi-use organic chemicals. 5% volume tolerance. The company committed to the item is not in the category of pre-substances.;Sec-Butyl Acetate-C6H12O2 -CAS:105-46-4 Hóa chất hữu cơ nhiều công dụng. dung sai khối lượng 5%. công ty cam kết hàng không thuộc danh mục tiền chất.
CHINA
VIETNAM
CHANGSHU
CANG GO DAU (P.THAI)
664944
KG
664944
KGM
796603
USD
112200014238861
2022-01-25
845221 NG TY TNHH E TOP VI?T NAM ECLAT TEXTILE CO LTD ET17 # & Industrial sewing machine Model: EX5105-12 / 223N-4 / EH001A / KS379 / PT, used goods;ET17#&Máy may công nghiệp Model: EX5105-12/223N-4/EH001A/KS379/PT, hàng đã qua sử dụng
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH ETOP
CONG TY TNHH ETOP
291
KG
2
SET
8500
USD
112200014238422
2022-01-25
961800 NG TY TNHH E TOP VI?T NAM ECLAT TEXTILE CO LTD MN # & fake models ((dummy) - Puma Woman 36s. Used goods;MN#&NGƯỜI MẪU GIẢ ((DUMMY) - Puma Woman 36S. Hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH ETOP
CONG TY TNHH ETOP
22
KG
1
SET
2990
USD
0811203TNHCM20110066
2020-11-16
540770 NG TY TNHH E TOP VI?T NAM ECLAT TEXTILE CO LTD ECV349 # & woven fabrics (94% polyester 6% spandex / elastance / Lycra W: 20 ~ 92 "). New 100%;ECV349#&Vải dệt thoi (94%polyester 6%spandex/elastance/lycra W:20~92"). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
38392
KG
7279
MTK
17384
USD
112200014237140
2022-01-25
842219 NG TY TNHH E TOP VI?T NAM ECLAT TEXTILE CO LTD ET05 # & Automatic labeling machine - Standard Label Applicator, Used goods;ET05#&Máy dán nhãn tự động - STANDARD LABEL APPLICATOR, hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH ETOP
CONG TY TNHH ETOP
450
KG
1
SET
38865
USD
OOLU2032074760
2021-06-25
680610 NG TY TNHH TOP GLOVE VI?T NAM CONTROL INSTRUMENTS M SDN BHD Rock Wool Insulation Roll - Insulation Cotton Roll, Size: D219mm (DN200) * 150mm (Thick), 100% new;ROCK WOOL INSULATION ROLL - Cuộn bông cách nhiệt ,kích thước : D219MM (DN200)*150MM(THICK), mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
29500
KG
800
PCE
27200
USD
140221MTT-2021/061-01
2021-02-18
270750 NG TY TNHH TOP SOLVENT VI?T NAM MAP TA PHUT OLEFINS COMPANY LIMITED MIXED xylenes C8H10 CAS: 1330-20-7 xylene isomers Mixed and etylbenzene F Victory etylbenzene content greater than 65% distilled t.tich CONTRAST upwards in n.do 250oC according to ASTM D86 pp (Use in the paint industry),;MIXED XYLENES C8H10 CAS:1330-20-7 -Hỗn hợp đồng phân xylen và etylbenzene t.đó hàm lượng etylbenzene lớn hơn có t.phần cất từ 65% t.tích trở lên ở n.độ 250oC theo pp ASTM D86 (Dùng trong ngành sơn),
THAILAND
VIETNAM
MAPTAPHUT
CANG GO DAU (P.THAI)
830420
KG
828712
KGM
535206
USD
31052201
2022-06-06
270750 NG TY TNHH TOP SOLVENT VI?T NAM TOP SOLVENT COMPANY LIMITED Topsol A150 (C10 Aromatic Solvent), (C10 Aromatic Solvent), (used in paint), CAS: 64742-94-5, the company commits the item is not on the list of precursors.;Hỗn hợp hydrocarbon thơm TOPSOL A150 (C10 Aromatic Solvent), (dùng trong CN sơn), CAS:64742-94-5, công ty cam kết hàng không thuộc danh mục tiền chất.
THAILAND
VIETNAM
MAPTAPHUT
CANG GO DAU (P.THAI)
193655
KG
193452
KGM
237642
USD
310521EX 246/2021
2021-06-14
270750 NG TY TNHH TOP SOLVENT VI?T NAM IRPC PUBLIC COMPANY LIMITED Heavy Aromatic mixture of aromatic hydrocarbons (C9 Aromatic, with 65% or more by volume was distilled at a temperature of 250 ° C according to ASTM method D 86) (Used in paint CN), a tolerance of 5% weight CAS 64742-95- 6;Hỗn hợp Hydrocarbon thơm Heavy Aromatic (C9 Aromatic,có từ 65% thể tích trở lên được chưng cất ở nhiệt độ 250oC theo phương pháp ASTM D 86) ( Dùng trong CN sơn), dung sai khối lượng 5% CAS 64742-95-6
THAILAND
VIETNAM
RAYONG
CANG GO DAU (P.THAI)
960471
KG
960471
KGM
674334
USD
280921ASKVH2R1360074
2021-10-04
841870 NG TY TNHH TOP FOAM VI?T NAM DONGGUAN TOP FOAM INDUSTRIAL CO LTD Plastic bead cooling chiller. Brand: Q-shine, Model: PH-800L, Voltage: 380V / 2.2KW, KT: 900 * 120 * 153cm, produced in 2021. 100% new goods;Máy làm lạnh đông cứng hạt nhựa. Nhãn hiệu: Q-SHINE, model: PH-800L, điện áp: 380V/2.2KW, KT: 900*120*153CM, sản xuất năm 2021. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
17160
KG
1
SET
2500
USD
280522LCHSGN14559/29292
2022-06-02
290110 NG TY TNHH TOP SOLVENT VI?T NAM TOP SOLVENT COMPANY LIMITED Organic chemicals many uses: N-Pentan 95-C5H12, CAS: 109-66-0 (used in the manufacturing industry of insulation), the company commits goods not on the list of precursors.;Hóa chất hữu cơ nhiều công dụng: N-pentan 95 - C5H12, CAS: 109-66-0 (Dùng trong ngành sản xuất tấm cách nhiệt), công ty cam kết hàng hóa không thuộc danh mục tiền chất.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
17600
KG
14000
KGM
20370
USD
041221ZGSHA0100000206
2021-12-15
721914 NG TY TNHH TOP WIN VI?T NAM YOUNG ACE LTD TW051000 # & hot rolled stainless steel rolls (0.5mm * 1000mm) (producing household products) new 100% goods;TW051000#&Thép không gỉ cán nóng dạng cuộn(0.5mm*1000mm)(sản xuất sản phẩm gia dụng)hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
24365
KG
7510
KGM
7314
USD
070522CMZ0836280
2022-06-01
283329 NG TY TNHH TOP CHEM VI?T NAM FZ TRADING LIMITED Sulfate iron chemicals (ferrous sulphate heptahrate) (FeSO4.7H2O)- used for wastewater treatment. CAS NO: 7720-78-7, 5400 bags, 25kg/ bag, the content of 98%. New 100%; Hóa chất Sắt sunfat (FERROUS SULPHATE HEPTAHYDRATE) (FeSO4.7H2O)- dùng để xử lý nước thải. CAS No: 7720-78-7, 5400 bags, 25kg/ bag, hàm lượng min 98%. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUZHOU
NAM HAI
135540
KG
135
TNE
21330
USD
1.01221112200014E+20
2022-01-26
846880 T TOP TEK VI?T NAM SHENZHEN HONGZHANYUAN TRADE CO LTD Automatic spot welding machine (lead welding machine), using electronic board components. Brand: Maiwei; Model: DT-550C, 220V / 50Hz, manufacturing in 2021, 100% new,;Máy chấm hàn điểm tự động (máy hàn chì), dùng sx hàn linh kiện bo mạch điện tử. Hiệu: Maiwei; Model: DT-550C, 220V/50Hz, SX năm 2021, mới 100%,
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
1636
KG
2
PCE
37019
USD
1.01221112200014E+20
2022-01-26
903120 T TOP TEK VI?T NAM SHENZHEN HONGZHANYUAN TRADE CO LTD Circuit test desk, capacitor of the board 281105001 & 281105002, (not operating with electricity), ATE mixed material, size (40 * 31 * 50) cm, NSX: 2021; 100% new;Bàn kiểm tra mạch điện, tụ điện của bo mạch 281105001&281105002,( không hoạt động bằng điện), chất liệu hỗn hợp ATE, kích thước (40*31*50)cm, NSX:2021;mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
1636
KG
6
PCE
6732
USD
1.01221112200014E+20
2022-01-26
903120 T TOP TEK VI?T NAM SHENZHEN HONGZHANYUAN TRADE CO LTD Electrical circuit inspection table, capacitor of motherboard 280079027 FVB0; 30A / 220V / 15W; Mixed material ATE, size (33 * 27 * 35) cm, NSX: 2021; 100% new;Bàn kiểm tra mạch điện, tụ điện cũa bo mạch 280079027 FVB0; 30A/220V/15W; chất liệu hỗn hợp ATE, kích thước (33*27*35)cm, NSX:2021; mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
1636
KG
4
PCE
2956
USD
1.01221112200014E+20
2022-01-26
847740 T TOP TEK VI?T NAM SHENZHEN HONGZHANYUAN TRADE CO LTD Thermal casting machine (plastic forming), used to force electronic circuits during the board assembly process. Model: SDMC-5B, 220V / 50Hz, NSX: 2021; 100% new;Máy đúc nhiệt (tạo hình plastic), dùng để ép các mạch điện tử trong quá trình lắp ráp bo mạch. Model:SDMC-5B, 220V/50Hz, NSX:2021; mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
1636
KG
2
PCE
17742
USD
1.01221112200014E+20
2022-01-26
847230 T TOP TEK VI?T NAM SHENZHEN HONGZHANYUAN TRADE CO LTD Automatic motherboard glue paste, use paste, packing electronic board (inactive of electrical operation,). Model: 1000-S, SX in 2021, 100% new;Máy dán keo tự động bo mạch, dùng dán, đóng gói bo mạch điện tử (không hoạt động bằng điện,). Model:1000-S, sx năm 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
1636
KG
5
PCE
511
USD
1.01221112200014E+20
2022-01-26
848640 T TOP TEK VI?T NAM SHENZHEN HONGZHANYUAN TRADE CO LTD Mold to manufacture semiconductor components (mold holding fixed board for scanning machine testing circuit, ATE mixed material, size (150 * 120 * 180) mm, 100% new;Khuôn để SX linh kiện bán dẫn (Khuôn giữ cố định bo mạch cho Máy định vị quét kiểm tra mạch điện, chất liệu hỗn hợp ATE, kích thước (150*120*180)mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
1636
KG
2
PCE
63
USD
1.01221112200014E+20
2022-01-26
848640 T TOP TEK VI?T NAM SHENZHEN HONGZHANYUAN TRADE CO LTD Molds to manufacture semiconductor components (fixed board molds (for positioning welding machines), bakelite synthetic stone material, size (16.5 * 16) cm, 100% new;;Khuôn để SX linh kiện bán dẫn (Khuôn cố định bo mạch (cho máy hàn định vị), chất liệu đá tổng hợp Bakelite, kích thước (16.5*16)CM, mới 100%;
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
1636
KG
150
PCE
4245
USD
1.01221112200014E+20
2022-01-26
848640 T TOP TEK VI?T NAM SHENZHEN HONGZHANYUAN TRADE CO LTD Mold to manufacture semiconductor components (mold holding fixed board for vacuum cleaners above boards, bakelite synthetic stone material, size (300 * 255 * 45) mm, 100% new;Khuôn để SX linh kiện bán dẫn (Khuôn giữ cố định bo mạch cho Máy hút bụi phía trên bo mạch, chất liệu đá tổng hợp Bakelite, kích thước (300*255*45)mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
1636
KG
30
PCE
1376
USD
1.01221112200014E+20
2022-01-26
848640 T TOP TEK VI?T NAM SHENZHEN HONGZHANYUAN TRADE CO LTD Mold for sx semiconductor components (fixed molds for the bottom board for laser engraving machine F051, ATE mixed material, size (230 * 230 * 10) mm, 100% new;Khuôn để SX linh kiện bán dẫn(Khuôn cố định bo mạch dưới cùng cho máy khắc laser F051, chất liệu hỗn hợp ATE, kích thước (230*230*10)mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
1636
KG
4
PCE
75
USD
1.01221112200014E+20
2022-01-26
848640 T TOP TEK VI?T NAM SHENZHEN HONGZHANYUAN TRADE CO LTD Mold to sx semiconductor components (fixed molds for the bottom board for USB encryption laser engraving machine, ATE mixed material, size (170 * 170 * 19) mm, 100% new;Khuôn để SX linh kiện bán dẫn(Khuôn cố định bo mạch dưới cùng cho máy khắc laser mã hóa USB, chất liệu hỗn hợp ATE, kích thước (170*170*19)mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
1636
KG
4
PCE
138
USD
132100013677344
2021-07-06
391732 NG TY TNHH HARADA INDUSTRIES VI?T NAM TRUONG CHI LAM VN CO LTD 4W161247R00 # & Plastic Pipe Wrap antenna (used for car antenna protection objects) - Tube (Africa 2, 649 mm long);4W161247R00#&Ống nhựa bọc Ăng ten (dùng để làm vật bảo vệ Ăngten xe hơi)- TUBE (Phi 2 , dài 649 mm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TRUONG CHI LAM VN
CONG TY TNHH HARADA VN
497
KG
4033
PCE
188
USD
132100013677344
2021-07-06
391732 NG TY TNHH HARADA INDUSTRIES VI?T NAM TRUONG CHI LAM VN CO LTD 4W161923B00 # & Plastic Pipe Wrap antenna (used for car antenna protection objects) - Tube (Africa 2, 376 mm long);4W161923B00#&Ống nhựa bọc Ăng ten (dùng để làm vật bảo vệ Ăngten xe hơi)- TUBE (Phi 2 , dài 376 mm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TRUONG CHI LAM VN
CONG TY TNHH HARADA VN
497
KG
900
PCE
30
USD
132100013677344
2021-07-06
391732 NG TY TNHH HARADA INDUSTRIES VI?T NAM TRUONG CHI LAM VN CO LTD 4W161893B00 # & Plastic Pipes Wrap antenna (used for car antenna protection objects) - Tube (Africa 8, 717 mm long);4W161893B00#&Ống nhựa bọc Ăng ten (dùng để làm vật bảo vệ Ăngten xe hơi)- TUBE (Phi 8 , dài 717 mm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TRUONG CHI LAM VN
CONG TY TNHH HARADA VN
497
KG
800
PCE
86
USD
060921KLLMSGN202109002-01
2021-09-17
391732 NG TY TNHH HARADA INDUSTRIES VI?T NAM TYCO ELECTRONICS SINGAPORE PTE LTD 4C350011A00 # & Housing 171809-2 - Plastic wrapped pipe L = 24.3 mm, r = 9 mm, c = 5.6 mm (NVL sx car antenna);4C350011A00#&HOUSING 171809-2-Ống bọc bằng nhựa L=24.3 mm, R= 9 mm, C = 5.6 mm ( NVL SX ăng ten xe hơi )
SOUTH KOREA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
287
KG
16000
PCE
1411
USD
112100015497641
2021-10-01
722301 NG TY TNHH MATSUO INDUSTRIES VI?T NAM OHGITANI VIETNAM CO LTD SUS304WPB-1.6 # & 1.6mm stainless steel coil (SUS304WPB-1.6). New 100%. Corresponding to the 1st Item number of TKK Number: 104041513220 / C11 on 24/05/2021;SUS304WPB-1.6#&Cuộn dây thép không gỉ 1.6MM (SUS304WPB-1.6). Hàng mới 100%. Tương ứng với mục hàng số 1 của TKK số: 104041513220/C11 ngày 24/05/2021
CHINA
VIETNAM
VAN TAI VIET NHAT HD
CT MATSUO INDUSTRIES
3590
KG
809
KGM
5954
USD
NNR75250517
2021-06-21
740921 NG TY TNHH MATSUO INDUSTRIES VI?T NAM MATSUO INDUSTRIES INC C2600R-1 / 2HSN (861584-2610) # & copper coil C2600R-1 / 2HSN T0.64 W29.5 (861584-2610);C2600R-1/2HSN (861584-2610)#&Cuộn đồng hợp kim c2600r-1/2hsn t0.64 w29.5 (861584-2610)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HA NOI
669
KG
177
KGM
1874
USD
NNR75252504
2021-09-01
740921 NG TY TNHH MATSUO INDUSTRIES VI?T NAM MATSUO INDUSTRIES INC C2600R-1 / 2HSN (for HDVN-3020) # & coil copper alloy C2600R-1 / 2HSN T0.64 W35.5 (for HDVN-3020);C2600R-1/2HSN (for HDVN-3020)#&Cuộn đồng hợp kim C2600R-1/2HSN t0.64 w35.5 (for HDVN-3020)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
1068
KG
382
KGM
3960
USD
132100009676295
2021-02-18
741510 NG TY TNHH HARADA INDUSTRIES VI?T NAM CONG TY TNHH KYOSHIN VIET NAM 2W110141A00 # & Earth Plate - Pads elastic bronze (179.52 x 20:26 x 20:51) mm (01 Pce = 0.00004 Kg) (NVL SX car antenna);2W110141A00#&Earth Plate - Miếng đàn hồi bằng đồng (179.52 x 20.26 x 20.51)mm ( 01 Pce = 0.00004 Kg ) ( NVL SX ăng ten xe hơi )
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH KYOSHIN VIET NAM
CTY TNHH HARADA INDUSTRIES VN
649
KG
480
PCE
262
USD
050221KLLMJP1072241-01
2021-02-18
741510 NG TY TNHH HARADA INDUSTRIES VI?T NAM HARADA INDUSTRY CO LTD 4M110365A00 # & Earth Plate - Elastic bronze pieces (01 Pce = 0.01047 Kg) (NVL SX car antenna);4M110365A00#&Earth Plate - Miếng đàn hồi bằng đồng ( 01 Pce = 0.01047 Kg ) ( NVL SX ăng ten xe hơi )
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
3081
KG
1985
PCE
1057
USD