Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
150222OOLU2691647750-02
2022-02-25
401695 T NAM TIRE SHANDONG JINYU RUBBER TECHNOLOGY CO LTD A562 # & No porous vulcanic rubber tires can be pumped, used for a non-label format, Model RB10002-B / RB385 / 55R22.5 / RB385 / 65R22.5 100%;A562#&Phao lốp bằng cao su lưu hóa không xốp có thể bơm phồng, dùng cho máy thành hình không nhãn hiệu, model RB10002-B/RB385/55R22.5/RB385/65R22.5 mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
50683
KG
443
PCE
38630
USD
010422ZGTAO0060000014
2022-04-14
842611 T NAM TIRE QINGDAO TIANCHENGCHUM METAL CO LTD E199 #& attack cranes (demand crane moving on fixed base) 0.5T-H2.8M, BZD model, Lei Hang Zhong Gong brand, 500kg lifting load, can be raised 2.8m, used in factory ,new 100%;E199#&Cần trục công xôn (Cần trục cầu di chuyển trên đế cố định) 0.5T-H2.8M ,model BZD, hiệu Lei Hang Zhong Gong, trọng tải nâng 500kg, có thể nâng cao 2.8m, dùng trong nhà xưởng ,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
24580
KG
2
SET
10000
USD
132200014192065
2022-01-21
940383 T NAM TIRE CONG TY TNHH SX TM DV TRANG TRI NOI THAT NHA KY A956 # & sofa furniture 1 (1 set of rattan tables and 3 rattan chairs, goods without brands), 100% new goods;A956#&Bộ nội thất SOFA 1 ( 1 bộ gồm 1 cái bàn bằng mây và 3 cái ghế bằng mây, hàng hóa không nhãn hiệu), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TRANG TRI NOI THAT NHA KY
CTY JINYU (VIET NAM) TIRE
2160
KG
36
SET
23166
USD
132200018434287
2022-06-27
852870 T NAM TIRE CONG TY TNHH CONG NGHE CHINH NHAN 2210123-09 #& Epson EB-X06 image projector, unable to connect directly and are not designed to use for automatic data processing machines, CS shines on the screen not more than 300 inches. %(1);2210123-09#&MÁY CHIẾU ẢNH HIỆU EPSON EB-X06,không có khả năng kết nối trực tiếp và không được thiết kế để dùng cho máy xử lý dữ liệu tự động,CS chiếu lên màn ảnh không quá 300 inch.Mới 100%(1Bộ=1Cái)
CHINA
VIETNAM
CTY CHINH NHAN
CTY JINYU (VIET NAM) TIRE
68
KG
1
SET
503
USD
041221CULVSHA2117045-01
2021-12-14
390940 T NAM TIRE SHANDONG JINYU RUBBER TECHNOLOGY CO LTD AAP311 # & Plastic adhesive actyl phenolic, granular, SL-1801 specifications, Brand: Sinolegend, CAS: 26678-93-3, 140-66-9, used in tire production, 100% new products;AAP311#&Nhựa dính Actyl phenolic, dạng hạt, quy cách SL-1801, nhãn hiệu: Sinolegend, cas: 26678-93-3, 140-66-9, dùng trong sản xuất lốp xe, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
163336
KG
6250
KGM
13225
USD
041221CULVSHA2117045-01
2021-12-14
390940 T NAM TIRE SHANDONG JINYU RUBBER TECHNOLOGY CO LTD AAP505 # & Plastic Phenolic modified enhanced, granular, SL-2101 specifications, Brand: Sinolegend, CAS: 6778-03-9, used in tire production, 100% new products;AAP505#&Nhựa phenolic biến tính tăng cường, dạng hạt, quy cách SL-2101, nhãn hiệu: Sinolegend, cas: 6778-03-9, dùng trong sản xuất lốp xe, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
163336
KG
5000
KGM
11130
USD
271021OOLU2681816800-03
2021-11-13
730711 T NAM TIRE SHANDONG JINYU RUBBER TECHNOLOGY CO LTD A796 # & fittings paired for tubes-coupling with unpleasant cast iron without connectors, no lace, diameter in 25mm, 22mm thick, used for extruding machines in the factory, 100% new;A796#&Phụ kiện ghép nối cho ống- Khớp nối bằng gang đúc không dẻo không có đầu nối, không có ren, đường kính trong 25mm, dày 22mm, dùng cho máy ép đùn trong nhà xưởng, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
6304
KG
30
PCE
503
USD
271021OOLU2681816800-02
2021-11-15
960310 T NAM TIRE SHANDONG JINYU RUBBER TECHNOLOGY CO LTD E367 # & Wiping machine for floor scrubber, Tennant brand, model T20-1026223 1000mm long, 30mm diameter 100% new;E367#&Chổi lau dùng cho máy chà sàn, hiệu tennant, model T20-1026223 Dài 1000mm,đường kính 30mm mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
6304
KG
6
PCE
1091
USD
16024261683
2021-02-01
284440 T NAM TIRE HONEYWELL TIANJIN LIMITED E184 # & SR-90 radioactive sources for instrumentation rubber thickness (thickness gauge tires), closed source format, series: SIFQ, BA-7850, New 100%;E184#&Nguồn phóng xạ SR-90 dùng cho thiết bị đo độ dày cao su (đo độ dày lốp xe),dạng nguồn kín, seri: SIFQ, BA-7850, Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
12
KG
1
PCE
11000
USD
132200017465284
2022-05-24
630312 T NAM TIRE CONG TY TNHH SX TM DV TRANG TRI NOI THAT NHA KY 211052-06 office blinds made of knitted polyester fabric from synthetic fibers (VP 3F) (horizontal: 1870; height: 1700) mm, brand name: Star Blinds, (used in office, 100%new goods);211052-06#&Rèm văn phòng bằng vải Polyester dệt kim từ sợi tổng hợp (VP 3F)(ngang: 1870; cao: 1700)mm, hiệu: STAR BLINDS, (sử dụng trong văn phòng, hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SX-TM-DV TTNT NHA KY
CTY TNHH JINYU VIET NAM TIRE
283
KG
1
PCE
101
USD
132200017465284
2022-05-24
630312 T NAM TIRE CONG TY TNHH SX TM DV TRANG TRI NOI THAT NHA KY 211052-01 office blinds made of knitted polyester fabric from synthetic fibers (P.BV) (Horizontal: 1490; CaO: 1300) mm, Brand: Star Blinds, (used in office, 100%new goods);211052-01#&Rèm văn phòng bằng vải Polyester dệt kim từ sợi tổng hợp (P.BV)(ngang: 1490; cao: 1300)mm, hiệu: STAR BLINDS, (sử dụng trong văn phòng, hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SX-TM-DV TTNT NHA KY
CTY TNHH JINYU VIET NAM TIRE
283
KG
4
PCE
246
USD
132200017465284
2022-05-24
630312 T NAM TIRE CONG TY TNHH SX TM DV TRANG TRI NOI THAT NHA KY 211052-05 office blinds made of knitted polyester fabric from synthetic fibers (VP 3F) (horizontal: 2310; height: 1700) mm, brand name: Star Blinds, (used in office, 100%new goods);211052-05#&Rèm văn phòng bằng vải Polyester dệt kim từ sợi tổng hợp (VP 3F)(ngang: 2310; cao: 1700)mm, hiệu: STAR BLINDS, (sử dụng trong văn phòng, hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SX-TM-DV TTNT NHA KY
CTY TNHH JINYU VIET NAM TIRE
283
KG
2
PCE
249
USD
132200017465284
2022-05-24
630312 T NAM TIRE CONG TY TNHH SX TM DV TRANG TRI NOI THAT NHA KY 211052-02 office curtain with knitted polyester fabric from synthetic fibers (P.BV) (Horizontal: 1340; CaO: 1300) mm, Brand: Star Blinds, (used in office, 100%new goods);211052-02#&Rèm văn phòng bằng vải Polyester dệt kim từ sợi tổng hợp (P.BV)(ngang: 1340; cao: 1300)mm, hiệu: STAR BLINDS, (sử dụng trong văn phòng, hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SX-TM-DV TTNT NHA KY
CTY TNHH JINYU VIET NAM TIRE
283
KG
2
PCE
110
USD
132200017365917
2022-05-23
270119 T NAM TIRE CONG TY CO PHAN THUAN HAI COMMODITIES A436 Indonesian charcoal (other coal, not antraxide coal). Heat of 4756 kcal/kg; Moisture content of 29.76%, ash level 1.88%, loader 41.02%, sulfur 0.12%(unit price: 3,453,180,149559 VND/ton);A436#&Than đá Indonesia (than đá loại khác, không phải than Antraxit). Nhiệt lượng 4756 kcal/kg; độ ẩm 29.76%, độ tro 1.88%, chất bốc 41.02%, lưu huỳnh 0.12% (đơn giá : 3,453,180.149559VNĐ/TẤN)
INDONESIA
VIETNAM
CANG TH CAI MEP
CTY JINYU (VIET NAM) TIRE
515
KG
515
TNE
76682
USD
201021OOLU2681187960
2021-10-29
280300 T NAM TIRE SHANDONG JINYU RUBBER TECHNOLOGY CO LTD AAF201 # & soot carbon (carbon black bl201) used to produce rubber tires, granular, black, is not waste from the process of manufacturing, preparing, processing, supplying inorganic chemicals, no brand;AAF201#&Muội carbon (carbon black BL201) dùng để sản xuất lốp xe cao su, dạng hạt, màu đen, không phải là chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, chế biến, cung ứng hóa chất vô cơ, không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
99724
KG
32000
KGM
60160
USD
190622NTSTAO22060003
2022-06-25
841511 T NAM TIRE QINGDAO TIANCHENGCHUM METAL CO LTD 2202-39-01 #& Air conditioning system type one design connected to pipeline, no brand, Mode WLFD66, 66kW cooling capacity, three-phase 380V voltage, 100% new;2202-39-01#&Hệ thống điều hòa không khí kiểu một khối thiết kế kết nối với đường ống, không nhãn hiệu, mode WLFD66, công suất làm mát 66KW, điện áp ba pha 380V, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
13149
KG
1
SET
13300
USD
132100014930000
2021-09-01
400122 T NAM TIRE CONG TY CO PHAN CONG NGHIEP CAO SU HIEP THANH AAA341 # & Natural rubber technical standard SVR10 (TSNR 10), used to produce tires. No brand. New 100%;AAA341#&Cao su tự nhiên định chuẩn kỹ thuật SVR10 (TSNR 10), dùng để sản xuất lốp xe. Không nhãn hiệu. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP CN CAO SU HIEP THANH
CTY TNHH JINYU VIET NAM TIRE
28
KG
25200
KGM
42105
USD
290921OOLU2680279820-03
2021-10-20
846722 T NAM TIRE SHANDONG JINYU RUBBER TECHNOLOGY CO LTD A332 # & Hand-held metal saws with electric motor, Model J3GY-LD-400A, 380V voltage, capacity 2.2kw, size 730x400x580mm, no brand, new 100%;A332#&Máy cưa kim loại cầm tay có động cơ điện gắn liền, model J3GY-LD-400A, điện áp 380V, công suất 2.2Kw, kích thước 730x400x580mm, không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
12507
KG
4
PCE
387
USD
260821OOLU2677052401-01
2021-09-14
846722 T NAM TIRE SHANDONG JINYU RUBBER TECHNOLOGY CO LTD E337 # & Portable Plasma Metal Sawing Machine, LGK-60 Model, 380V Voltage, Size 505 * 165 * 520mm, Jasic Brand, 100% New;E337#&Máy cưa kim loại plasma cầm tay, model LGK-60, điện áp 380V, kích thước 505*165*520mm, hiệu Jasic, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
12114
KG
1
PCE
284
USD
051221TAOCB21013753JHL3
2021-12-13
271290 T NAM TIRE SHANDONG YANGGU HUATAI CHEMICAL CO LTD Aan202 # & Paraffin wax, HG72 specifications, Huatai brand, CAS Number: 8002-74-2, 63231-60-7, used in tire production, 100% new goods;AAN202#&Sáp Parafin, quy cách HG72, nhãn hiệu Huatai, cas số: 8002-74-2, 63231-60-7,dùng trong sản xuất lốp xe, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
18180
KG
13000
KGM
37440
USD
132100016335237
2021-11-06
281310 T NAM TIRE CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN A771 # & carbon disulfide chemicals (used in experiments, 100% new products) CS2, CAS: 75-15-0, 500ml / bottle, a total of 20 liters;A771#&Hóa chất Carbon disulfide (Dùng trong thí nghiệm, hàng mới 100%) CS2, CAS: 75-15-0, 500ml/Chai, tổng cộng 20lít
CHINA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN
CTY TNHH JINYU VIET NAM TIRE
62
KG
40
UNA
703
USD
290921OOLU2680279820-04
2021-10-20
851531 T NAM TIRE SHANDONG JINYU RUBBER TECHNOLOGY CO LTD A276 # & Metal arc welding machine, fully automatic type voltage: 380V, current: 44.5A, no brand, Model: BX1-250, 100% new;A276#&Máy hàn hồ quang kim loại, loại tự động hoàn toàn điện áp: 380V, dòng điện: 44.5A, không nhãn hiệu, model: BX1-250, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
12507
KG
3
PCE
547
USD
132100015980471
2021-10-23
292141 T NAM TIRE CONG TY TNHH MOT THANH VIEN THUONG MAI BAO THANH A743 # & Chemicals: aniline (aniline and its salt). Used in experiments, no brands, 100% new products. C6H7N, CAS: 62-53-3, 500ml / bottle;A743#&Hóa chất : Aniline (Anilin và muối của nó). Dùng trong thí nghiệm, không nhãn hiệu, hàng mới 100%. C6H7N, CAS: 62-53-3, 500ml/chai
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV BAO THANH
CTY TNHH JINYU VIET NAM TIRE
397
KG
2
UNA
2
USD
150222OOLU2691647750-02
2022-02-25
340212 T NAM TIRE SHANDONG JINYU RUBBER TECHNOLOGY CO LTD A199 # & Organic Operation Tire Surface Use Cleaning Ball for TPA-150 Tire Surface, Cation, CAS: 7732-18-5,25767-39-9,112926-00-8,69011-36 -5,1333-86-4, no brand, 100% new;A199#&Chất hữu cơ hoạt động bề mặt lốp xe dùng làm sạch bóng cho bề mặt lốp xe TPA-150, dạng cation, CAS:7732-18-5,25767-39-9,112926-00-8,69011-36-5,1333-86-4, không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
50683
KG
30
KGM
209
USD
290921OOLU2680279820-02
2021-10-20
960400 T NAM TIRE SHANDONG JINYU RUBBER TECHNOLOGY CO LTD E400 # & Steel sieve manual operation, Wsticer brand, used for layerroom raw materials, non-203mm diameter, non-68mm, 100% new;E400#&Cái sàng bằng thép hoạt động bằng tay, hiệu wstyler, dùng cho phòng thí nghiệp sàng nguyên liệu, đường kính phi 203mm, phi 68mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
12507
KG
8
PCE
443
USD
290921OOLU2680279820-04
2021-10-20
960400 T NAM TIRE SHANDONG JINYU RUBBER TECHNOLOGY CO LTD E385 # & sieve material with steel, manual operation used in factories, no brands, 100% new;E385#&Cái sàng nguyên liệu bằng thép,hoạt động bằng tay dùng trong nhà xưởng, không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
12507
KG
18
PCE
224
USD
99913705576
2021-06-07
551449 NG NAM VI?T NAM DNC CO LTD SD245 # & Main Fabric 73/22/5% Poly / Rayon / Spandex K.57 ";SD245#&Vải chính 73/22/5 % Poly/Rayon/Spandex K.57"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
475
KG
2017
YRD
4135
USD
241021FCS2110119
2021-10-28
551511 NG NAM VI?T NAM DNC CO LTD SD345 # & Fabric 72/22/6% Poly / Ray / Spandex 56/58 ";SD345#&Vải 72/22/6 % Poly/Ray/Spandex 56/58"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
12358
KG
1326
YRD
2864
USD
061121HIGH2111008HCM
2021-11-18
420340 NG NAM VI?T NAM DNC CO LTD TM127 # & Leather labels;TM127#&Nhãn da
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
1548
KG
5750
PCE
201
USD
251021HZHCM2110025
2021-10-28
401590 NG NAM VI?T NAM DNC CO LTD TM102 # & Elastic;TM102#&Thun
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1317
KG
43800
YRD
9272
USD
280522HDGZO2205035
2022-06-01
401590 NG NAM VI?T NAM DNC CO LTD Tm102 #& elastic;TM102#&Thun
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
668
KG
945
YRD
57
USD
122100016917542
2021-11-26
307492 T NAM HOANG NHAT PHONG A MAO Dry, unprocessed, unprocessed and unprocessed squidus fish for construction of 15kg / case, Vietnamese origin (re-import exported goods);cá mực nang khô,chưa qua chế biến dùng làm thực phẩm đóng 15kg/ kiện, xuất xứ Việt Nam (tái nhập hàng đã xuất khẩu)
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
16500
KG
16500
KGM
29375
USD
120322NYKS280078381
2022-04-01
870322 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Toyota Yaris cars, hatchback type, left steering wheel, 5 doors, 5 seats, gasoline, euro 5, 01 bridge, automatic automatic number, DTXL 1496 cm3, 100%new, model: NSP151L -Ahxgku, SFX: YR, SX 2022, SK-SM, color like BK;Xe ô tô con hiệu TOYOTA YARIS,kiểu xe Hatchback,tay lái bên trái,5 cửa,5 chỗ ngồi,đc xăng,Euro 5, 01 cầu,số tự động vô cấp,Dtxl 1496 cm3, mới 100%,model:NSP151L-AHXGKU, SFX:YR,sx 2022,SK-SM,màu như BK
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
7945
KG
7
UNIT
111617
USD
180322KKLUJKT438873
2022-04-05
870322 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Car cars, Toyota Avanza Premio brand, Station Wagon style, 05 doors, 07 seats, left steering wheel, gasoline, euro 5, DTXL 1496 cm3, 01 bridge, automatic number, 100%new, Model: W101LE-LBMFF, SX 2022, SK-SM, color like BK;Xe ô tô con,nhãn hiệu TOYOTA AVANZA PREMIO,kiểu Station Wagon,05 cửa,07 chỗ ngồi,tay lái bên trái,đ/cơ xăng,Euro 5,dtxl 1496 cm3, 01 cầu,số tự động,mới 100%,model:W101LE-LBMFF,sx 2022,SK-SM,màu như BK
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG HIEP PHUOC(HCM)
5700
KG
5
UNIT
69939
USD
240322KKLUJKT438983
2022-04-19
870322 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Car cars, Toyota Avanza Premio brand, Station Wagon style, 05 doors, 07 seats, left steering wheel, gasoline, euro 5, DTXL 1496 cm3, 01 bridge, automatic number, 100%new, Model: W101LE-LBMFF, SX 2022, SK-SM, color like BK;Xe ô tô con,nhãn hiệu TOYOTA AVANZA PREMIO,kiểu Station Wagon,05 cửa,07 chỗ ngồi,tay lái bên trái,đ/cơ xăng,Euro 5,dtxl 1496 cm3, 01 cầu,số tự động,mới 100%,model:W101LE-LBMFF,sx 2022,SK-SM,màu như BK
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG TAN VU - HP
1140
KG
1
UNIT
13988
USD
240322KKLUJKT438985
2022-04-19
870322 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Car cars, Toyota Veloz Cross brand, Station Wagon style, 5 doors, 7 seats, left steering wheel, petrol, Euro 5, DTXL 1496 cm3, 1 bridge, automatic, 100%new,, Model: W101LE-LBVFF, SX 2022, SK-SM, color like BK;Xe ô tô con,nhãn hiệu TOYOTA VELOZ CROSS,kiểu Station Wagon,5 cửa,7 chỗ ngồi,tay lái bên trái,đ/cơ xăng,Euro 5,dtxl 1496 cm3, 1 cầu,số tự động,mới 100%,model:W101LE-LBVFF,sx 2022,SK-SM,màu như BK
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG TAN VU - HP
8295
KG
5
UNIT
82632
USD
110622YMLUI253030074
2022-06-29
902791 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD The sensor measuring the concentration of emissions, part no: 8946552380, Toyota Vios car parts, 100%new.;Bộ cảm biến đo nồng độ khí thải, Part No: 8946552380, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
DINH VU NAM HAI
4366
KG
5
PCE
263
USD
110622YMLUI253030074
2022-06-29
902791 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Oxygen, Part No: 8946552A10, Toyota Vios car parts, 100%new.;Cảm biến lượng oxy, Part No: 8946552A10, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
DINH VU NAM HAI
3000
KG
2
PCE
105
USD
6112041826
2022-01-24
851220 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Face shell headlights (not shadow), Part No: 8110A0A040, Toyota Corolla Cross car parts, 100% new goods;Mặt vỏ đèn pha ( không bóng), Part No: 8110A0A040, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA CROSS , hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
479
KG
2
PCE
148
USD
090122EGLV024100128146
2022-01-25
851220 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Fog lights on the right without ball, Part No: 8121160112, Toyota Lancruiser, 100% new car parts.;Đèn sương mù bên phải không có bóng, Part No: 8121160112, phụ tùng xe ô tô Toyota LANCRUISER, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG XANH VIP
1651
KG
1
PCE
68
USD
240522BKKBKN60444
2022-06-01
848490 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD The cushion gasket of the fuel injector (metal combined with other materials), Part No: 236820L010, Toyota Fortuner car parts, 100%new.;Gioăng đệm của kim phun nhiên liệu (kim loại kết hợp vật liệu khác), Part No: 236820L010, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
5041
KG
10
PCE
16
USD
220622SITGLCHP304837
2022-06-27
851151 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Generators (Denso Thailand Houses) (98492971), Part No: 270600Y30000, LB / Vios 1.5E-CVT vehicle, 100% new;Máy phát đIện (nhà SX Denso Thái Lan) (98492971), Part No: 270600Y30000, xe LB / VIOS 1.5E-CVT IMP, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
90899
KG
40
PCE
2400
USD
220622SITGLCHP304837
2022-06-27
851151 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Generators (Denso Thailand Products) (98492971), Part No: 270600Y30000, KY / VIOS G IMP, 100% new;Máy phát đIện (nhà SX Denso Thái Lan) (98492971), Part No: 270600Y30000, xe KY / VIOS G IMP, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
90899
KG
100
PCE
6001
USD
110622YMLUI253030074
2022-06-29
851151 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD The generator comes with a stable set, Part No: 2706038050, Toyota Lexus car parts, 100%new.;Máy phát điện kèm bộ ổn định, Part No: 2706038050, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
DINH VU NAM HAI
4366
KG
1
PCE
420
USD
220622SITGLCHP304837
2022-06-27
851151 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Generators (Denso Thailand Products) (98492971), Part No: 270600Y30000, Ku / Vios 1.5E-MT IMP car, 100% new;Máy phát đIện (nhà SX Denso Thái Lan) (98492971), Part No: 270600Y30000, xe KU / VIOS 1.5E-MT IMP, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
90899
KG
40
PCE
2400
USD
6110715050
2022-06-27
851151 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Generator with stable set, part no: 270600V330, Toyota Camry car parts, 100% new goods;Máy phát điện kèm bộ ổn định, Part No: 270600V330, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY , hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
379
KG
1
PCE
289
USD
280621210994763
2021-07-05
732090 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Rod torsion spring hinge luggage cabin, left, part no: 645320d29000, car jp / vios 1.5e mt, 100% new;Thanh lò xo xoắn bản lề cửa khoang hành lý, trái, Part No: 645320D29000, xe JP / Vios 1.5E MT, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
142520
KG
60
PCE
92
USD
240522BKKBKN60444
2022-06-01
841460 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Wet tank fan number 2, part no: 167120d150, Toyota Corolla car parts, 100%new.;Lồng quạt két nước số 2, Part No: 167120D150, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
5041
KG
1
PCE
11
USD
280621SITGLCHP251091
2021-07-05
842542 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Size of hydraulic car (not a winch, hand with load lift below 1,000 kg), Part No: 091110K16100, JE / Fortuner 2.4L diesel4x2 MT, 100% new;Kích nâng xe thủy lực (không phải dạng tời, kích tay có tải trọng nâng dưới 1.000 kg), Part No: 091110K16100, xe JE / FORTUNER 2.4L Diesel4x2 MT, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
23426
KG
30
PCE
434
USD
240522BKKBKN60444
2022-06-01
700910 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD The outer rearview mirror does not have a car on the right of the car (the product has not been fully assembled), Part No: 879100A060, Toyota Corolla Cross car, 100%new.;Gương chiếu hậu ngoài không có ốp bên phải xe ô tô (sản phẩm chưa lắp ráp hoàn chỉnh ), Part No: 879100A060, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA CROSS, mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
5041
KG
1
PCE
190
USD
240522BKKBKN60444
2022-06-01
700910 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD The outer rearview mirror surface (left), Part No: 879610K520, Toyota Innova car parts, 100%new.;Mặt gương chiếu hậu ngoài bên lái (trái), Part No: 879610K520, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
5041
KG
1
PCE
11
USD
120522SITDJTHP089893
2022-05-19
870810 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD The reinforcement sheet of three shocks, number 2, left (98493411), Part No: 52134YP04000, 824W / Fortuner car, 100% new;Tấm đỡ gia cố ba đờ sốc trước, số 2, bên trái (98493411), Part No: 52134YP04000, xe 824W / FORTUNER, mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG DINH VU - HP
57658
KG
30
PCE
32
USD
120522SITDJTHP089893
2022-05-19
870810 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD The price holds three shocks later, right (98493411), Part No: 525620k05000, DD / Fortuner IMP (2.4L Diesel 4x2 AT), 100% new;Giá giữ ba đờ sốc sau, phải (98493411), Part No: 525620K05000, xe DD / FORTUNER IMP (2.4L Diesel 4x2 AT), mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG DINH VU - HP
128166
KG
60
PCE
20
USD
110622YMLUI253030074
2022-06-29
851231 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Warning horns of obstacles No. 2, Part No: 8974730040, Toyota Lexus RX350 car parts, 100%new.;Còi cảnh báo chướng ngại vật số 2, Part No: 8974730040, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS RX350, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
DINH VU NAM HAI
4366
KG
2
PCE
30
USD
190622SITNGHP2211244
2022-06-28
851231 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Warning horn of obstacles No. 2 (98493039), Part No: 897473004000, 824W / Fortuner car, 100% new;Còi cảnh báo chướng ngại vật số 2 (98493039), Part No: 897473004000, xe 824W / FORTUNER, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
TAN CANG (189)
49533
KG
216
PCE
752
USD
190622SITNGHP2211244
2022-06-28
851231 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Car warning horn (98493039), Part No: 893434801000, 758W / Innova 2020 car, 100% new;Còi cảnh báo gầm xe (98493039), Part No: 893434801000, xe 758W / INNOVA 2020, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
TAN CANG (189)
49533
KG
120
PCE
2465
USD
190622SITNGHP2211244
2022-06-28
851231 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Car warning horn (98493039), Part No: 893434801000, 835W / Vios 2021 car, 100% new;Còi cảnh báo gầm xe (98493039), Part No: 893434801000, xe 835W / VIOS 2021, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
TAN CANG (189)
49533
KG
480
PCE
9859
USD
190622SITNGHP2211244
2022-06-28
851231 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Warning horn of obstacles No. 2 (98493039), Part No: 897473004000, 835W / Vios 2021 car, 100% new;Còi cảnh báo chướng ngại vật số 2 (98493039), Part No: 897473004000, xe 835W / VIOS 2021, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
TAN CANG (189)
49533
KG
288
PCE
1002
USD
190622SITNGHP2211244
2022-06-28
851231 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Warning horn of obstacles No. 2 (98493039), Part No: 897475201000, 824W / Fortuner car, 100% new;Còi cảnh báo chướng ngại vật số 2 (98493039), Part No: 897475201000, xe 824W / FORTUNER, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
TAN CANG (189)
49533
KG
36
PCE
840
USD
300422NYKS240018068
2022-05-24
870321 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Car cars, Station Wagon style, Toyota Raize brand, steering wheel, 5 doors, 5 seats, gasoline, euro 5, 1 bridge, automatic transmission, DTXL 998 cm3, 100%new, Model: A250LA-GBVVF, SX 2022, White Pearl, SK-SM like BK;Xe ô tô con,kiểu Station Wagon,nhãn hiệu TOYOTA RAIZE,tay lái b.trái,5 cửa,5 chỗ ngồi,đc xăng,Euro 5, 1 cầu,Số tự động,Dtxl 998 cm3, mới 100%,model:A250LA-GBVVF,sx 2022,Trắng ngọc trai,SK-SM như BK
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG TAN VU - HP
94185
KG
40
UNIT
512212
USD
300422NYKS240018068
2022-05-24
870321 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Car cars, Station Wagon style, Toyota Raize brand, steering wheel, 5 doors, 5 seats, gasoline, euro 5, 1 bridge, automatic transmission, DTXL 998 cm3, 100%new, Model: A250LA-GBVVF, SX 2022, SK-SM, Color (Dual Tone) like BK;Xe ô tô con,kiểu Station Wagon,nhãn hiệu TOYOTA RAIZE,tay lái b.trái,5 cửa,5 chỗ ngồi,đc xăng,Euro 5, 1 cầu,Số tự động,Dtxl 998 cm3, mới 100%,model:A250LA-GBVVF,sx 2022,SK-SM, màu (dual tone) như BK
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG TAN VU - HP
94185
KG
30
UNIT
387009
USD
241121KKLUJKT438098
2021-12-14
870321 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Cars, Station Wagon style, Toyota Raize brand, steering wheel, 05 doors, 05 seats, D / C petrol, 01 bridge, number of action, DTXL 998 cm3, 100% new, Model: A250LA-GBVVF, SX 2021, Pearl White, SK-SM as BK;Xe ô tô con,kiểu Station Wagon,nhãn hiệu TOYOTA RAIZE,tay lái b.trái,05 cửa,05 chỗ ngồi, đ/c xăng,01 cầu, Số t.động, Dtxl 998 cm3, mới 100%,model:A250LA-GBVVF,sx 2021,Trắng ngọc trai,SK-SM như BK
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG TAN VU - HP
44505
KG
13
UNIT
158275
USD
300422NYKS240018068
2022-05-24
870321 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Car cars, Station Wagon style, Toyota Raize brand, steering wheel, 5 doors, 5 seats, gasoline, euro 5, 1 bridge, automatic transmission, DTXL 998 cm3, 100%new, Model: A250LA-GBVVF, SX 2022, SK-SM, color like BK;Xe ô tô con,kiểu Station Wagon,nhãn hiệu TOYOTA RAIZE,tay lái b.trái,5 cửa,5 chỗ ngồi,đc xăng,Euro 5, 1 cầu,Số tự động,Dtxl 998 cm3, mới 100%,model:A250LA-GBVVF,sx 2022,SK-SM,màu như BK
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG TAN VU - HP
94185
KG
21
UNIT
265782
USD
291121KKLUJKT438162
2021-12-22
870321 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Cars, Station Wagon style, Toyota Raize brand, steering wheel, 05 doors, 05 seats, D / C petrol, 01 bridge, number of action, DTXL 998 cm3, 100% new, Model: A250LA-GBVVF, SX 2021, SK-SM, color as BK;Xe ô tô con,kiểu Station Wagon,nhãn hiệu TOYOTA RAIZE,tay lái b.trái,05 cửa,05 chỗ ngồi, đ/c xăng,01 cầu, Số t.động, Dtxl 998 cm3, mới 100%,model:A250LA-GBVVF,sx 2021,SK-SM,màu như BK
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG TAN VU - HP
25875
KG
7
UNIT
84182
USD
291121KKLUJKT438162
2021-12-22
870321 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Cars, Station Wagon style, Toyota Raize brand, steering wheel, 05 doors, 05 seats, D / C petrol, 01 bridge, number of action, DTXL 998 cm3, 100% new, Model: A250LA-GBVVF, SX 2021, SK-SM, Color (Dual Tone) like BK;Xe ô tô con,kiểu Station Wagon,nhãn hiệu TOYOTA RAIZE,tay lái b.trái,05 cửa,05 chỗ ngồi, đ/c xăng,01 cầu, Số t.động, Dtxl 998 cm3, mới 100%,model:A250LA-GBVVF,sx 2021,SK-SM, màu (dual tone) như BK
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG TAN VU - HP
25875
KG
8
UNIT
98160
USD
291121KKLUJKT438161
2021-12-17
870321 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Cars, Station Wagon style, Toyota Raize brand, steering wheel, 05 doors, 05 seats, D / C petrol, 01 bridge, number of action, DTXL 998 cm3, 100% new, Model: A250LA-GBVVF, SX 2021, SK-SM, Color (Dual Tone) like BK;Xe ô tô con,kiểu Station Wagon,nhãn hiệu TOYOTA RAIZE,tay lái b.trái,05 cửa,05 chỗ ngồi, đ/c xăng,01 cầu, Số t.động, Dtxl 998 cm3, mới 100%,model:A250LA-GBVVF,sx 2021,SK-SM, màu (dual tone) như BK
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG HIEP PHUOC(HCM)
22770
KG
6
PCE
73620
USD
100322NYKS240017549
2022-04-01
870321 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Car cars, Station Wagon style, Toyota Raize brand, steering wheel B.The, 5 doors, 5 seats, gasoline, euro 5.1 bridges, T. Movie, DTXL 998 cm3 , Model: A250LA-GBVVF, SFX: AS, SX 2022, SK-SM, color like BK;Xe ô tô con,kiểu Station Wagon,nhãn hiệu TOYOTA RAIZE,tay lái b.trái,5 cửa,5 chỗ ngồi, đ/c xăng,Euro 5,1 cầu, Số t.động, Dtxl 998 cm3, mới 100%,model:A250LA-GBVVF,SFX:AS,sx 2022,SK-SM,màu như BK
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG HIEP PHUOC(HCM)
14490
KG
2
PCE
24292
USD
291121KKLUJKT438161
2021-12-17
870321 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Cars, Station Wagon style, Toyota Raize brand, steering wheel, 05 doors, 05 seats, D / C petrol, 01 bridge, number of action, DTXL 998 cm3, 100% new, Model: A250LA-GBVVF, SX 2021, SK-SM, color as BK;Xe ô tô con,kiểu Station Wagon,nhãn hiệu TOYOTA RAIZE,tay lái b.trái,05 cửa,05 chỗ ngồi, đ/c xăng,01 cầu, Số t.động, Dtxl 998 cm3, mới 100%,model:A250LA-GBVVF,sx 2021,SK-SM,màu như BK
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG HIEP PHUOC(HCM)
22770
KG
6
PCE
72156
USD
291121KKLUJKT438162
2021-12-22
870321 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Cars, Station Wagon style, Toyota Raize brand, steering wheel, 05 doors, 05 seats, D / C petrol, 01 bridge, number of action, DTXL 998 cm3, 100% new, Model: A250LA-GBVVF, SX 2021, Pearl White, SK-SM as BK;Xe ô tô con,kiểu Station Wagon,nhãn hiệu TOYOTA RAIZE,tay lái b.trái,05 cửa,05 chỗ ngồi, đ/c xăng,01 cầu, Số t.động, Dtxl 998 cm3, mới 100%,model:A250LA-GBVVF,sx 2021,Trắng ngọc trai,SK-SM như BK
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG TAN VU - HP
25875
KG
10
UNIT
121750
USD
100322NYKS240017549
2022-04-01
870321 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Car cars, Station Wagon style, Toyota Raize brand, steering wheel B.The, 5 doors, 5 seats, gasoline, euro 5.1 bridges, T. Movie, DTXL 998 cm3 , Model: A250LA-GBVVF, SFX: AS, SX 2022, White Pearl, SK-SM as;Xe ô tô con,kiểu Station Wagon,nhãn hiệu TOYOTA RAIZE,tay lái b.trái,5 cửa,5 chỗ ngồi,đ/c xăng,Euro 5,1 cầu,Số t.động,Dtxl 998 cm3,mới 100%,model:A250LA-GBVVF,SFX:AS,sx 2022,Trắng ngọc trai,SK-SMnhưBK
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG HIEP PHUOC(HCM)
14490
KG
5
PCE
61475
USD
100322NYKS240017549
2022-04-01
870321 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Car cars, Station Wagon style, Toyota Raize brand, steering wheel B.The, 5 doors, 5 seats, gasoline, euro 5.1 bridges, T. Movie, DTXL 998 cm3 , Model: A250LA-GBVVF, SFX: AS, SX 2022, SK-SM, Color (Dual Tone) like BK;Xe ô tô con,kiểu Station Wagon,nhãn hiệu TOYOTA RAIZE,tay lái b.trái,5 cửa,5 chỗ ngồi,đ/c xăng,Euro 5,1 cầu,Số t.động,Dtxl 998 cm3,mới 100%,model:A250LA-GBVVF,SFX:AS,sx 2022,SK-SM,màu(dual tone)như BK
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG HIEP PHUOC(HCM)
14490
KG
7
PCE
86730
USD
291121KKLUJKT438161
2021-12-17
870321 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Cars, Station Wagon style, Toyota Raize brand, steering wheel, 05 doors, 05 seats, D / C petrol, 01 bridge, number of action, DTXL 998 cm3, 100% new, Model: A250LA-GBVVF, SX 2021, Pearl White, SK-SM as BK;Xe ô tô con,kiểu Station Wagon,nhãn hiệu TOYOTA RAIZE,tay lái b.trái,05 cửa,05 chỗ ngồi, đ/c xăng,01 cầu, Số t.động, Dtxl 998 cm3, mới 100%,model:A250LA-GBVVF,sx 2021,Trắng ngọc trai,SK-SM như BK
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG HIEP PHUOC(HCM)
22770
KG
10
PCE
121750
USD
180322KKLUJKT438847
2022-04-06
870321 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Car cars, Station Wagon style, Toyota Raize brand, steering wheel B.The, 5 doors, 5 seats, gasoline, euro 5.1 bridges, T. Movie, DTXL 998 cm3 , Model: A250LA-GBVVF, SFX: AS, SX 2022, SK-SM, color like BK;Xe ô tô con,kiểu Station Wagon,nhãn hiệu TOYOTA RAIZE,tay lái b.trái,5 cửa,5 chỗ ngồi, đ/c xăng,Euro 5,1 cầu, Số t.động, Dtxl 998 cm3, mới 100%,model:A250LA-GBVVF,SFX:AS,sx 2022,SK-SM,màu như BK
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG HIEP PHUOC(HCM)
61065
KG
16
PCE
194336
USD
NEC87582913
2022-01-24
852729 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Radio, Part No: 8612050x70, Toyota Lexus LS500H, 100% new products;Cụm đài đĩa, Part No: 8612050X70, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS LS500H , hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NGO-NRT-SGN
HO CHI MINH
260
KG
1
PCE
2374
USD
NEC94048161
2022-05-20
870840 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Cable shift cable at the numbered number has a connector, part no: 3382042240, Toyota RAV4 car parts, 100% new goods;Cáp sang số ở cấn số đã gắn có đầu nối, Part No: 3382042240, phụ tùng xe ô tô Toyota RAV4 , hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NGO-NRT-SGN
HO CHI MINH
131
KG
1
PCE
57
USD
280621210994763
2021-07-05
841590 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Air Conditioning Air Conductor, Part No: 872110D32000, JP / Vios 1.5E MT, 100%;Cơ cấu dẫn không khí điều hòa, Part No: 872110D32000, xe JP / Vios 1.5E MT, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
142520
KG
60
PCE
64
USD
132100013576098
2021-07-05
870829 T? TOYOTA VI?T NAM MITAC PRECISION TECHNOLOGY VIETNAM CO LTD Protection protection, on, left, part no: 538260d110, 100% new goods;Bảo vệ cản trước, trên, trái, part no: 538260D110, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MITAC PRECISION TECHNOLOGY
CONG TY O TO TOYOTA VIET NAM
4103
KG
1260
PCE
683
USD
280621210994763
2021-07-05
870829 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Rising hard plate front, Part No: 551370D08000, JR / Vios 1.5G CVT, 100% new;Tăng cứng tấm phía trước, Part No: 551370D08000, xe JR / Vios 1.5G CVT, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
142520
KG
90
PCE
110
USD
280621210994763
2021-07-05
870829 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Luggage cladding inside, right, part no: 647210d260c1, car js / vios 1.5e cvt, 100% new;Tấm ốp khoang hành lý bên trong, phải, Part No: 647210D260C1, xe JS / Vios 1.5E CVT, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
142520
KG
40
PCE
422
USD
280621210994763
2021-07-05
870829 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Front door handles, external, left, part NO: 692020K06100, JR / Vios 1.5G CVT, 100% new;Khung tay nắm cửa trước, bên ngoài, trái, Part No: 692020K06100, xe JR / Vios 1.5G CVT, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
142520
KG
90
PCE
239
USD
140621211118542
2021-07-04
870829 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Reflective front door (plastic), Part No: 676650K02000, 757W / Fortuner 2020, 100% new;Tấm phản quang cửa trước phải (nhựa), Part No: 676650K02000, xe 757W / FORTUNER 2020, mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG XANH VIP
74440
KG
320
PCE
282
USD
280621210994763
2021-07-05
870829 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Table panel, on, part no: 553020d250c0, car jp / vios 1.5e mt, 100% new;Tấm bảng táp lô, trên, Part No: 553020D250C0, xe JP / Vios 1.5E MT, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
142520
KG
60
PCE
2181
USD
300921EGLV024100087644
2021-10-18
830790 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Oil pipes in engines (steel), Part No: 1577131010, Toyota Camry / Hybrid (ASIA), 100% new.;Đường ống dầu trong động cơ (bằng thép), Part No: 1577131010, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY/HYBRID (ASIA), mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG XANH VIP
1832
KG
1
PCE
9
USD
300921EGLV024100087644
2021-10-18
830790 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Pipe out of water tank (steel), Part No: 1633113100, Toyota Zace auto parts, 100% new.;Đường ống ra khỏi két nước (bằng thép), Part No: 1633113100, phụ tùng xe ô tô Toyota ZACE, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG XANH VIP
1832
KG
1
PCE
10
USD
160322EGLV024200008429
2022-04-01
830790 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Oil pipes in the engine (metal), Part No: 1577231030, Toyota Camry/Hybrid car parts (Asia), 100%new.;Đường ống dầu trong động cơ (kim loại), Part No: 1577231030, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY/HYBRID (ASIA), mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG XANH VIP
2027
KG
1
PCE
6
USD
110621EGLV050100675341
2021-06-21
830790 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Glass wash water pipes (steel), Part No: 9006859128, Toyota Vios auto parts, 100% new.;Ống dẫn nước rửa kính (bằng thép), Part No: 9006859128, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
2580
KG
1
PCE
4
USD
081221SITGLCHP276880
2021-12-14
830790 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Glass wash water pipes (steel), Part No: 9006859128, Toyota Vios auto parts, 100% new.;Ống dẫn nước rửa kính (bằng thép), Part No: 9006859128, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
4069
KG
1
PCE
4
USD
NEC87579822
2021-10-28
850520 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Clutches from air conditioner compressors, Part No: 8841028200, Toyota New Hiace 2005 auto parts, 100% new products;Bộ ly hợp từ máy nén khí điều hòa, Part No: 8841028200, phụ tùng xe ô tô Toyota NEW HIACE 2005 , hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NGO-NRT-SGN
HO CHI MINH
139
KG
1
PCE
158
USD
081221SITGLCHP276873
2021-12-14
854370 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Safety airbag sensor, in advance (The device receives impulses and signal transmission to central processor), Part No: 891730212000, GL / Corolla 1.8G CVT, 100% new;Cảm biến túi khí an toàn, trước (thiết bị nhận xung động và truyền tín hiệu đến bộ xử lý trung tâm), Part No: 891730212000, xe GL / Corolla 1.8G CVT, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
21083
KG
40
PCE
202
USD
120522SITDJTHP089893
2022-05-19
902990 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Speed sensor, after, left, part no: 895460k30000, DD / Fortuner IMP (2.4L Diesel 4x2 AT), 100% new;Cảm biến tốc độ, sau, trái, Part No: 895460K30000, xe DD / FORTUNER IMP (2.4L Diesel 4x2 AT), mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG DINH VU - HP
128166
KG
60
PCE
206
USD
040221SITGLCHP234233
2021-02-18
902990 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Speed sensors, then, must, Part No: 895450K32000, car JH / 2.0E INNOVA, a new 100%;Cảm biến tốc độ, sau, phải, Part No: 895450K32000, xe JH / INNOVA 2.0E, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
21614
KG
70
PCE
496
USD
241021SITGLCHP268195
2021-10-29
851150 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Generator (Thailand Thailand), Part No: 270600T39100, GL / Corolla 1.8G CVT, 100% new;Máy phát điện (nhà SX Denso Thái Lan), Part No: 270600T39100, xe GL / Corolla 1.8G CVT, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
31624
KG
30
PCE
2468
USD
241021SITGLCHP268195
2021-10-29
851150 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Generator (Thailand Thailand Manufacturer), Part No: 270600Y30000, JR / Vios 1.5G CVT, 100% new;Máy phát đIện (nhà SX Denso Thái Lan), Part No: 270600Y30000, xe JR / Vios 1.5G CVT, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
156776
KG
140
PCE
8400
USD
241021SITGLCHP268195
2021-10-29
851150 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Generator (Thailand Thailand Manufacturer), Part No: 270600Y30000, JS / Vios 1.5E CVT, 100%;Máy phát đIện (nhà SX Denso Thái Lan), Part No: 270600Y30000, xe JS / Vios 1.5E CVT, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
156776
KG
80
PCE
4800
USD
140322216705309-04
2022-03-17
851150 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Stabilizer generator, Part No: 270600H121, Toyota Camry car parts, steel material, 100% new goods;Máy phát điện kèm bộ ổn định, Part No: 270600H121, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, chất liệu Thép, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
1686
KG
3
PCE
842
USD