Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100015413787
2021-10-01
847131 T NAM THáI NGUYêN CHI NHáNH THàNH PH? H? CHí MINH SAMSUNG ELECTRONICS CO LTD Samsung tablet. Symbol: SM-T225 (NZSAXEV: Silver color), 8.7 "screen, 8 MP camera, RAM: 3 GB, ROM: 32 GB, Chip: MediaTek MT6631 8, with charging cable. 100% new products. Model: SM-T225NZSAXEV;Máy tính bảng Samsung. Ký hiệu: SM-T225 (NZSAXEV: màu bạc), Màn hình 8.7", Camera 8 MP, Ram: 3 GB, Rom: 32 GB, Chip: MediaTek MT6631 8 nhân, kèm cáp sạc. Hàng mới 100%. Model: SM-T225NZSAXEV
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
3783
KG
850
PCE
92633
USD
110621MMA0222434
2021-10-05
843860 P T? NH?N THàNH THáI G LARSSON STARCH TECHNOLOGY AB Hydrocylone equipment used to refine starch. Capacity: 390KW .The: Larsson.Us in cassava starch sx. 100% new;Thiết bị hydrocylone dùng để tinh lọc tinh bột. Công suất: 390KW .Hiệu:Larsson.dùng trong SX tinh bột khoai mì. Mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
HELSINGBORG
CANG CAT LAI (HCM)
17581
KG
1
PCE
615491
USD
4452969382
2022-06-27
847131 N HàNG MUFG BANK CHI NHáNH THàNH PH? Hà N?I MUFG BANK LTD OTP Token Code (Onespan Digipass 275) provides a password used in banks, mode: Digipass-275, year of manufacturing 2021, manufacturer: onespan, 100% new;Thẻ mã hóa OTP TOKEN(Onespan Digipass 275) cung cấp mật khẩu sử dụng trong ngân hàng,mode:DIGIPASS-275,năm sx 2021,hãng sx:Onespan,mới 100%
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
1
KG
4
PCE
31
USD
VGO0007021
2021-11-11
730721 CHI NHáNH CTY TNHH M?T THàNH VIêN BCA TH?NG LONG T?I TPHCM MACOGA S A -MRF Type Expansion Joint Stainless Steel Connector, Used in Water Fighting System, DN 100, PN 114, 100% New;Đầu nối bằng thép không gỉ -MRF TYPE EXPANSION JOINT, dùng trong hệ thống chữa cháy bằng nước, DN 100, PN 114 , hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HO CHI MINH
405
KG
1
PCE
2155
USD
2210072480
2020-11-05
540340 CHI NHáNH C?NG TY TNHH ASAHI KASEI ADVANCE VI?T NAM T?I THàNH PH? Hà N?I ASAHI KASEI ADVANCE CORPORATION Bemberg yarn and polyester, type 91dtex, NSX: ASAHI KASEI ADVANCE, 20:01 kg / roll, samples, 100% new.;Sợi từ bemberg và polyester, loại 91dtex, nsx: ASAHI KASEI ADVANCE, 20.01 kg/cuộn, hàng mẫu, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
53
KG
1
ROL
1918
USD
112200014885461
2022-02-25
722591 CHI NHáNH C?NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER T?I THàNH PH? ?à N?NG HANOI STEEL CENTER CO LTD DA NANG BRANCH 0.6secc.je.kg # & Galvanized Alloy steel according to PP Electrical Dispenser SECC-JE 0.6 X (Greater than 600mm) College from Section 8 TK No. 104233015240 .Mave number according to Chapter 98: 98110010;0.6SECC.JE.KG#&Thép hợp kim mạ kẽm theo pp điện phân dạng cuộn SECC-JE 0.6 x (lớn hơn 600mm) CĐ từ mục 8 TK số 104233015240 .Mã số theo chương 98: 98110010
JAPAN
VIETNAM
HANOI STEEL CENTER DANANG
HANOI STEEL CENTER DANANG
28081
KG
62
KGM
81
USD
112100015753574
2021-10-19
722591 CHI NHáNH C?NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER T?I THàNH PH? ?à N?NG HANOI STEEL CENTER CO LTD DA NANG BRANCH 0.6secc.je.kg # & Galvanized alloy steel according to PP Dispensing PP SECC-JE 0.6 X (Greater than 600mm) College from Section 14 TK No. 104069214910 .Mave Number of Chapter 98: 98110010;0.6SECC.JE.KG#&Thép hợp kim mạ kẽm theo pp điện phân dạng cuộn SECC-JE 0.6 x (lớn hơn 600mm) CĐ từ mục 14 TK số 104069214910 .Mã số theo chương 98: 98110010
JAPAN
VIETNAM
HANOI STEEL CENTER DANANG
HANOI STEEL CENTER DANANG
14152
KG
47
KGM
59
USD
112100015753574
2021-10-19
722591 CHI NHáNH C?NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER T?I THàNH PH? ?à N?NG HANOI STEEL CENTER CO LTD DA NANG BRANCH 1.6secc.jn # & Steel Galvanized Alloy Steel with PP Electrical Dispenser SECC-JN 1.6 X (Greater than 600mm) CD from Section 3 TK No. 104069214910 .Mave Number of Chapter 98: 98110010;1.6SECC.JN#&Thép tấm hợp kim mạ kẽm theo pp điện phân dạng cuộn SECC-JN 1.6 x (lớn hơn 600mm) CĐ từ mục 3 TK số 104069214910 .Mã số theo chương 98: 98110010
JAPAN
VIETNAM
HANOI STEEL CENTER DANANG
HANOI STEEL CENTER DANANG
14152
KG
31
KGM
38
USD
112200014885461
2022-02-25
722591 CHI NHáNH C?NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER T?I THàNH PH? ?à N?NG HANOI STEEL CENTER CO LTD DA NANG BRANCH 1.6secc.jn # & Steel Galvanized Alloy Plate According to PP Electrical Dispenser SECC-JN 1.6 X (Greater than 600mm) CD from Section 7 TK No. 104233015240. Number of Chapter 98: 98110010;1.6SECC.JN#&Thép tấm hợp kim mạ kẽm theo pp điện phân dạng cuộn SECC-JN 1.6 x (lớn hơn 600mm) CĐ từ mục 7 TK số 104233015240 .Mã số theo chương 98: 98110010
JAPAN
VIETNAM
HANOI STEEL CENTER DANANG
HANOI STEEL CENTER DANANG
28081
KG
102
KGM
130
USD
112200014885461
2022-02-25
722591 CHI NHáNH C?NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER T?I THàNH PH? ?à N?NG HANOI STEEL CENTER CO LTD DA NANG BRANCH 0.6secc.je.kg # & Galvanized alloy steel according to PP electric shape CCC-JE 0.6 X (greater than 600mm) College from Section 12 TK No. 104333934830 .Mave number according to Chapter 98: 98110010;0.6SECC.JE.KG#&Thép hợp kim mạ kẽm theo pp điện phân dạng cuộn SECC-JE 0.6 x (lớn hơn 600mm) CĐ từ mục 12 TK số 104333934830 .Mã số theo chương 98: 98110010
JAPAN
VIETNAM
HANOI STEEL CENTER DANANG
HANOI STEEL CENTER DANANG
28081
KG
15
KGM
20
USD
081221MH21120518
2021-12-15
590320 CHI NHáNH C?NG TY TNHH S?N Hà T?I THáI BìNH DESIPRO PTE LTD DCL01 # & 100% polyester fabric (woven fabric) with coated PU, 147cm, 128gr / yds, 17991yds, model 8291483, 100% new;DCL01#&Vải 100%polyester ( vải dệt thoi ) Có tráng phủ PU, 147CM, 128gr/yds, 17991YDS, model 8291483, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
2488
KG
24183
MTK
45524
USD
281020SHHHG20001240D
2020-11-03
600591 CHI NHáNH C?NG TY TNHH S?N Hà T?I THáI BìNH ECLAT TEXTILE CO LTD TOP LEVEL INTERNATIONAL INC ECL28 # & Knitted> = 85% polyester and 87% other components polyester, 13% spandex, 220 GSM / M2, 60 '', 1883.72 yds, new 100%;ECL28#&Vải dệt kim >= 85% polyester và các thành phần khác 87% POLYESTER, 13% SPANDEX, 220 GSM/M2, 60'', 1883.72 yds, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
786
KG
2625
MTK
5293
USD
112100017392857
2021-12-13
540742 PH?N S?N XU?T HàNG TH? THAO CHI NHáNH THáI BìNH SINTEX INTERNATIONAL LIMITED Woven fabrics from filament filament synthetic 91% nylon 9% spandex (elastane), dyed, suffering 142.24 cm (56 inches), 233g / m2. New 100%;Vải dệt thoi từ sợi filament tổng hợp 91% nylon 9% spandex (elastane), đã nhuộm, khổ 142.24 cm (56 inch), 233g/m2. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY TNHH ESPRINTA (VIETNAM)
KHO CTY CPSX HANG THE THAO-CNTB
9
KG
29
YRD
378
USD
081221TWHPH2112015
2021-12-13
540762 PH?N S?N XU?T HàNG TH? THAO CHI NHáNH THáI BìNH HUNG S FORTUNE INTERNATIONAL CO LTD Woven fabrics from 100% polyester synthetic filament yarn (non-dun yarn), dyed, suffering 147.32 cm (58 inches), 100 g / m2. New 100%;Vải dệt thoi từ sợi filament tổng hợp 100% polyester (sợi không dún), đã nhuộm, khổ 147.32 cm (58 inch), 100 g/m2. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
1985
KG
254
YRD
406
USD
081221TWHPH2112015
2021-12-13
540762 PH?N S?N XU?T HàNG TH? THAO CHI NHáNH THáI BìNH HUNG S FORTUNE INTERNATIONAL CO LTD Woven fabrics from 100% polyester synthetic filament yarn (non-dun yarn), dyed, suffering 147.32 cm (58 inches), 100 g / m2. New 100%;Vải dệt thoi từ sợi filament tổng hợp 100% polyester (sợi không dún), đã nhuộm, khổ 147.32 cm (58 inch), 100 g/m2. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
1985
KG
77
YRD
123
USD
100221VHPG10201901
2021-02-18
560750 PH?N S?N XU?T HàNG TH? THAO CHI NHáNH THáI BìNH NEXGEN HK ACC021 # & Wire hanging cards (ingredients 100% polyester, size 1mm x 230mm). New 100%;ACC021#&Dây treo thẻ bài ( thành phần 100% POLYESTER, kích thước 1MM X 230MM ). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
864
KG
85795
PCE
429
USD
281021TWHPH2110103
2021-11-01
540774 PH?N S?N XU?T HàNG TH? THAO CHI NHáNH THáI BìNH LUCKY UNIQUE ENTERPRISE CO LTD FAB000612 # & woven fabric from synthetic filament filament 73% nylon 27% spandex, printed, miserable 111.76 cm (44 inches), 98 g / m2. New 100%;FAB000612#&Vải dệt thoi từ sợi filament tổng hợp 73% nylon 27% spandex, đã in, khổ khổ 111.76 cm (44 inch), 98 g/m2. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
2541
KG
4840
YRD
25410
USD
2166105432
2020-12-23
551219 PH?N S?N XU?T HàNG TH? THAO CHI NHáNH THáI BìNH EVEREST TEXTILE CO LTD FAB00764 # & Woven 88% polyester 12% spandex size 124.46 cm (49 inches), 128 g / m2, colored Onyx Steel. New 100%;FAB00764#&Vải dệt thoi 88% polyester 12% spandex khổ 124.46 cm ( 49 inch ), 128 g/m2, đã nhuộm màu Steel Onyx. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAINAN
HA NOI
6
KG
30
YRD
116
USD
060721KVF210703
2021-07-12
844820 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N S?I TH? K? LI CHEN FILTER EQUIPMENTS ENTERPRISE CORP The parts used to install in the top of the spinnerets fiber to filter fibers (grid, đk: 84.58 mm, 330 / inch filter holes) made of stainless steel wire. Fiber-yarn Filter Plate 84.58x41.5x330mesh. New 100%;Bộ phận dùng để lắp trong đầu làm sợi spinnerets để lọc sợi (dạng lưới,ĐK:84.58 mm,330 lỗ lọc/inch)làm bằng dây thép không gỉ.Phụ tùng máy ép đùn sợi-YARN FILTER PLATE 84.58X41.5X330MESH.Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
81
KG
500
PCE
65
USD
021121KEL/SGN/2110425
2021-11-11
844820 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N S?I TH? K? MUCHO MILLIONS INTERNATIONAL CORP Fiber led parts of DTY creation machine - Thread Guide 1-014-4076. Spare parts for making machines. New 100%.;Bộ phận dẫn sợi của máy tạo dún DTY - THREAD GUIDE 1-014-4076. Phụ tùng máy tạo dún. Hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
55
KG
50
PCE
174
USD
060721KVF210703
2021-07-12
844820 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N S?I TH? K? LI CHEN FILTER EQUIPMENTS ENTERPRISE CORP Parts used to fit in the head as spinnerets to filter fibers (grid, đk: 73 mm, 20 filter / inches) made of stainless steel wire. Yarn Filter Filter Filter D73 x 20 Mesh. New 100%.;Bộ phận dùng để lắp trong đầu làm sợi spinnerets để lọc sợi (dạng lưới,ĐK:73 mm,20 lỗ lọc/inch)làm bằng dây thép không gỉ. Phụ tùng máy ép đùn sợi- YARN FILTER FILM D73 X 20 MESH. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
81
KG
500
PCE
110
USD
200121GXSAG21014596
2021-01-25
720521 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N S?I TH? K? EVERGRANDE INTERNATIONAL LTD Steel powder metal, fineness 80-100 80-100 Mesh-Mesh Stainless Steel Powder. New 100%.;Bột bằng thép kim loại, độ mịn 80-100 Mesh-Stainless Steel Powder 80-100 Mesh. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1470
KG
400
KGM
1260
USD
011220PKGHPH20110106
2020-12-23
690320 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N THéP NAM THU?N VESUVIUS MALAYSIA SDN BHD Induction furnace coke under code pour 14.5mm, refractory ceramic materials in 1650 ° C, contains 81.00% of alumina Al2O3, kt 120x120x54mm, new 100%, NSX Vesuvius;Cốc rót dưới lò cảm ứng mã 14.5mm, chất liệu gốm chịu nhiệt 1650 độ C, chứa 81.00% nhôm oxit AL2O3, kt 120x120x54mm, mới 100%, NSX Vesuvius
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
404
KG
200
PCE
4352
USD
010921ONEYVTZB02665700
2021-10-22
720230 NHà MáY LUY?N PH?I THéP CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N THéP POMINA MIRONDA TRADE COMMERCE PVT LTD Raw materials for steel - alloy Ferro Silicon Manganese (Size: 10 - 60mm 90pct min) MN: 60% min; Si: 14% min; C: 2.5% Max; P: 0.35% Max; S: 0.04% Max. New 100%.;Nguyên liệu để luyện thép - Hợp kim Ferro silicon manganese (size:10 - 60mm 90PCT min)Mn:60% min; Si : 14%min ; C :2.5%max; P:0.35%max; S: 0,04%max. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
TANCANG CAIMEP TVAI
81150
KG
81
TNE
116235
USD
060921EMNAV2108136/8074
2021-10-22
690210 NHà MáY LUY?N PH?I THéP CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N THéP POMINA REFRACTARIOS KELSEN SA Refractory tiles Kelosa57000E MK9 / 30 supplies for steel billet furnaces. There are MgO content = 97.8% in weight, heat-resistant 1750 degrees Celsius 100%.;Gạch chịu lửa KELOSA57000E MK9/30 vật tư dùng cho lò luyện phôi thép. Có hàm lượng MgO=97.8 % tính theo trọng lượng,chịu nhiệt 1750 độ C. Mới 100%.
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
C CAI MEP TCIT (VT)
160164
KG
728
PCE
9307
USD
060921EMNAV2108136/8074
2021-10-22
690210 NHà MáY LUY?N PH?I THéP CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N THéP POMINA REFRACTARIOS KELSEN SA Refractory tiles Kelosa57000E MK9 / 16 supplies for steel billet furnaces. There are MgO content = 97.8% in weight, heat-resistant 1750 degrees Celsius 100%.;Gạch chịu lửa KELOSA57000E MK9/16 vật tư dùng cho lò luyện phôi thép. Có hàm lượng MgO=97.8 % tính theo trọng lượng,chịu nhiệt 1750 độ C. Mới 100%.
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
C CAI MEP TCIT (VT)
160164
KG
728
PCE
9307
USD
130721SC16HMYG9102-02
2021-08-17
852110 NHà MáY LUY?N PH?I THéP CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N THéP POMINA QINYE ENGINEERING AND TECHNOLOGY BEIJING CO LTD Video recorder Type of magnetic tape, for steel furnaces, 12V voltage, capacity 54W, Model: HIK / DS-7824HQH-K2 / -AF-DVR-II-A / 24-1, 100% new;Đầu ghi hình video loại dùng băng từ, cho lò luyện thép, điện áp 12V, công suất 54W, model: HIK/DS-7824HQH-K2/-AF-DVR-II-A/24-1 , mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
70
KG
2
SET
1362
USD
060921EMNAV2108136/8074
2021-10-22
690220 NHà MáY LUY?N PH?I THéP CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N THéP POMINA REFRACTARIOS KELSEN SA Refractory brick LF KELBONA 311R 35/0 Materials for steel billet furnaces. There is a content of AL2O3 = 89% in weight, heat-resistant 1750 degrees C. New 100%.;Gạch chịu lửa LF KELBONA 311R 35/0 vật tư dùng cho lò luyện phôi thép. Có hàm lượng Al2O3=89 % tính theo trọng lượng,chịu nhiệt 1750 độ C. Mới 100%.
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
C CAI MEP TCIT (VT)
160164
KG
455
PCE
11025
USD
SDB042234489
2022-02-28
842389 NHà MáY LUY?N PH?I THéP CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N THéP POMINA TENOVA SPA Sensors used in liquid steel weighing systems, used in high furnaces, electrical operations, voltage: 15V, Model: SPT4541. New 100%;Thiết bị cảm biến dùng trong hệ thống cân thép lỏng, sử dụng trong lò cao, hoạt động bằng điện, điện áp:15V, model:SPT4541 . Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
35
KG
1
PCE
6729
USD