Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
220622KASGN2206026
2022-06-28
844849 NG TY TNHH PROMAX TEXTILE VI?T NAM MEGA STAR TRADING LIMITED Suffering the cover of the fiber, spare parts of the weaving machine (Reed 39 "1859mm*88);Khổ bìa cuốn sợi,phụ tùng của máy dệt(REED 39"1859mm*88)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
10510
KG
6
PCE
666
USD
191121AQDVDHJ1230758
2021-12-14
520527 T NAM TEXTILE SANYANG TEXTILE CO LTD NL-031-2019 # & 100% cotton, made from brushed fibers, 97.18 decitex (60s / 1);NL-031-2019#&Sợi đơn 100% cotton, làm từ xơ chải kỹ, độ mảnh 97.18 decitex (60S/1)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
99960
KG
40000
KGM
250000
USD
132100013994426
2021-07-17
520527 T NAM TEXTILE CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL NL-003-2020 # & 100% single cotton fiber, made from brushed fibers, 97.18 decitex (JC60S / 1);NL-003-2020#&Sợi đơn 100% cotton, làm từ xơ chải kỹ, độ mảnh 97.18 decitex (JC60S/1)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DET SOI CONTINENTAL
CTY TNHH SHENGYANG (VIET NAM)
9971
KG
9858
KGM
51164
USD
132000012066350
2020-11-06
520527 T NAM TEXTILE CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU NL-003-2020 # & Monofilament 100% cotton, combed fibers, the piece 97.18 decitex (JC60S / 1);NL-003-2020#&Sợi đơn 100% cotton, làm từ xơ chải kỹ, độ mảnh 97.18 decitex (JC60S/1)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CTY TNHH SHENGYANG (VIET NAM)
22412
KG
20004
KGM
84016
USD
241021SITTAGDA023875
2021-11-03
520527 T NAM TEXTILE SANYANG TEXTILE CO LTD NL-031-2019 # & 100% cotton, made from brushed fibers, 97.18 decitex (60s / 1);NL-031-2019#&Sợi đơn 100% cotton, làm từ xơ chải kỹ, độ mảnh 97.18 decitex (60S/1)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
121180
KG
39500
KGM
185650
USD
260622COAU7239659400
2022-06-30
520527 T NAM TEXTILE SANYANG TEXTILE CO LTD NL-031-2019 #& 100% single cotton fiber, made from carefully brush, pieces 97.18 decitex (60s/1);NL-031-2019#&Sợi đơn 100% cotton, làm từ xơ chải kỹ, độ mảnh 97.18 decitex (60S/1)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
98140
KG
40008
KGM
272051
USD
171220COAU7228622200
2020-12-24
520527 T NAM TEXTILE SANYANG TEXTILE CO LTD NL-031-2019 # & Monofilament 100% cotton, combed fibers, the piece 97.18 decitex (60S / 1);NL-031-2019#&Sợi đơn 100% cotton, làm từ xơ chải kỹ, độ mảnh 97.18 decitex (60S/1)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
76620
KG
38802
KGM
155207
USD
260121COAU7229385880
2021-02-01
520527 T NAM TEXTILE SANYANG TEXTILE CO LTD NL-031-2019 # & Monofilament 100% cotton, combed fibers, the piece 97.18 decitex (60S / 1);NL-031-2019#&Sợi đơn 100% cotton, làm từ xơ chải kỹ, độ mảnh 97.18 decitex (60S/1)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
79440
KG
6124
KGM
28781
USD
271121SEBL21110031
2021-12-22
844621 NG TY TNHH TENGLONG TEXTILE VI?T NAM SUZHOU YUNHONG INTERNATIONAL TRADE CO LTD Waterjet weaving machine, woven type, for woven fabric with 230cm, Qingdao Tianyi brand, Model: JW51-230, 3 kW capacity, 380V voltage (water jet loom), 100% new;Máy dệt bằng tia nước, loại dệt thoi, cho vải dệt có khổ 230cm, nhãn hiệu QINGDAO TIANYI, model: JW51-230, công suất 3 kw, điện áp 380v (Water jet loom) , mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
33599
KG
12
PCE
158095
USD
271121SEBL21110030
2021-12-20
844621 NG TY TNHH TENGLONG TEXTILE VI?T NAM SUZHOU YUNHONG INTERNATIONAL TRADE CO LTD Waterjet weaving machine, woven type, for woven fabric with 230cm, Qingdao Tianyi brand, Model: JW51-230, 3 kW capacity, 380V voltage (water jet loom), 100% new;Máy dệt bằng tia nước, loại dệt thoi, cho vải dệt có khổ 230cm, nhãn hiệu QINGDAO TIANYI, model: JW51-230, công suất 3 kw, điện áp 380v (Water jet loom) , mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
34426
KG
12
PCE
158095
USD
290522SEBL22050027
2022-06-07
844621 NG TY TNHH TENGLONG TEXTILE VI?T NAM SUZHOU YUNHONG INTERNATIONAL TRADE CO LTD Weaving machines with water rays, weaving types, woven fabric with 230cm size, Qingdao Tianii brand, Model: JW51-230, 3 kW capacity, 380V voltage (water jet Loom), 100% new;Máy dệt bằng tia nước, loại dệt thoi, cho vải dệt có khổ 230cm, nhãn hiệu QINGDAO TIANYI, model: JW51-230, công suất 3 kw, điện áp 380v (Water jet loom) , mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
63872
KG
24
PCE
205612
USD
776102784343
2022-02-24
570490 NG TY TNHH SUMINOE TEXTILE VI?T NAM SUMINOE TEXTILE CO LTD Electric carpet AUB-150 size 180 x 125cm, 355W capacity, used for heating, 100% new products;Thảm điện mã AUB-150 kích thước 180 x 125cm, công suất 355W, dùng để sưởi ấm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
9
KG
1
PCE
21
USD
150222TCHCM2202084
2022-02-24
540244 T NAM NEWISH TEXTILE FAIRTOP LIMITED Synthetic filament fibers have not been packed with retail: single filament fiber from elastic polyether urethane, non-twisted, 50TEX # 46 off white (nylon), white yarn (used to produce elastic strings). New 100%;Sợi filament tổng hợp chưa đóng gói bán lẻ : Sợi đơn filament từ nhựa đàn hồi polyether urethane, không xoắn, độ mảnh 50Tex #46 OFF WHITE (NYLON) , Sợi trắng (dùng để sản xuất dây thun). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
6847
KG
495
KGM
6815
USD
111221A91BX12848
2021-12-22
844629 NG TY TNHH PROMAX TEXTILE VI?T NAM CARRY FORWARD CO LTD Weaving machines, 100% new products ,, set = pieces, imported goods (HW-4008-2300cm Plain Water Jet Loom), producing 2021.;Máy dệt vải,hàng mới 100%,,bộ=cái,hàng nhập nguyên cái(HW-4008-2300CM PLAIN WATER JET LOOM),sản xuất 2021.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
58700
KG
26
SET
455000
USD
030122NSSLSNGHC21Q0083
2022-01-21
480990 NG TY TNHH PROMAX TEXTILE VI?T NAM KYOKUYO CO LTD Heat transfer paper used in patterns on fabric, not printed, printed, rolled, 1905mm x12,000, quantitative 35gsm (Transfer Printing Paper);Giấy chuyển nhiệt dùng in hoa văn lên vải,chưa in hình,in chữ,dạng cuộn,khổ 1905mm x12,000,định lượng 35GSM (TRANSFER PRINTING PAPER )
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
65305
KG
22411
KGM
28616
USD
301020COAU7227229920
2020-11-25
630534 T NAM TEXTILE SHANDONG GALAXY IMP EXP CO LTD 04-NPL-B # & hessian woven plastic fiber (artificial textile materials) used for packaging of export products;04-NPL-B#&Bao bố đan bằng sợi nhựa (vật liệu dệt nhân tạo) dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
3520
KG
15000
BAG
1840
USD
220622KASGN2206026
2022-06-28
842092 NG TY TNHH PROMAX TEXTILE VI?T NAM MEGA STAR TRADING LIMITED Printing axis of pattern pattern by heat transfer method, set = pieces (emboss roller);Trục in của máy ép hoa văn bằng phương pháp truyền nhiệt,bộ=cái( EMBOSS ROLLER)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
10510
KG
1
PCE
2322
USD
291219COAU7221325970
2020-01-04
520528 T NAM TEXTILE SANYANG TEXTILE CO LTD NL-032-2019#&Sợi đơn 100% cotton, làm từ xơ chải kỹ, độ mảnh 58.31 decitex (100S/1);Cotton yarn (other than sewing thread), containing 85% or more by weight of cotton, not put up for retail sale: Single yarn, of combed fibres: Measuring less than 83.33 decitex (exceeding 120 metric number);不供零售用棉:85%或以上的棉纱(非缝纫线):精梳单股纱:小于83.33分特(超过120公制)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
12769
KGM
72399
USD
240320ZQ20030157
2020-03-30
520625 T NAM TEXTILE NANTONG SUYUE IMP EXP TRADE CO LTD NLS6#&Sợi dệt vải CVC45, 55% cotton, 45% polyester, chưa nhuộm màu, chưa tẩy trắng. Sợi đơn, chải kỹ, độ mảnh 120 decitex;Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85% by weight of cotton, not put up for retail sale: Single yarn, of combed fibres: Measuring less than 125 decitex (exceeding 80 metric number);包含小于85%重量棉的非棉纱(非缝纫线)非零售:精梳单股纱:小于125分特(超过80公制)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
23801
KGM
59026
USD
290121ZQ21010067
2021-02-02
520625 T NAM TEXTILE NANTONG SUYUE IMP EXP TRADE CO LTD # & Weaving NLS6 CVC45 fabric, 55% cotton, 45% polyester, not colored, bleached. Single yarn, combed, the piece 120 decitex;NLS6#&Sợi dệt vải CVC45, 55% cotton, 45% polyester, chưa nhuộm màu, chưa tẩy trắng. Sợi đơn, chải kỹ, độ mảnh 120 decitex
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
18400
KG
18100
KGM
47603
USD
290121ZQ21010064
2021-02-02
520625 T NAM TEXTILE WUXI BO TIAN TEXTILE TECHNOLOGY CO LTD # & Weaving NLS6 CVC45 fabric, 55% cotton, 45% polyester, not colored, bleached. Single yarn, combed, the piece 120 decitex;NLS6#&Sợi dệt vải CVC45, 55% cotton, 45% polyester, chưa nhuộm màu, chưa tẩy trắng. Sợi đơn, chải kỹ, độ mảnh 120 decitex
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7209
KG
7100
KGM
16756
USD
210121ZQ21010042
2021-01-23
520625 T NAM TEXTILE NANTONG SUYUE IMP EXP TRADE CO LTD # & Weaving NLS6 CVC45 fabric, 55% cotton, 45% polyester, not colored, bleached. Single yarn, combed, the piece 120 decitex;NLS6#&Sợi dệt vải CVC45, 55% cotton, 45% polyester, chưa nhuộm màu, chưa tẩy trắng. Sợi đơn, chải kỹ, độ mảnh 120 decitex
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
19700
KG
19500
KGM
51285
USD
230320ZQ20030144
2020-03-30
520625 T NAM TEXTILE NANTONG SUYUE IMP EXP TRADE CO LTD NLS6#&Sợi dệt vải CVC45, 55% cotton, 45% polyester, chưa nhuộm màu, chưa tẩy trắng. Sợi đơn, chải kỹ, độ mảnh 120 decitex;Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85% by weight of cotton, not put up for retail sale: Single yarn, of combed fibres: Measuring less than 125 decitex (exceeding 80 metric number);包含小于85%重量棉的非棉纱(非缝纫线)非零售:精梳单股纱:小于125分特(超过80公制)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
11552
KGM
28649
USD
191220ZQ20120816
2020-12-23
520625 T NAM TEXTILE NANTONG SUYUE IMP EXP TRADE CO LTD # & Weaving NLS6 CVC45 fabric, 55% cotton, 45% polyester, not colored, bleached. Single yarn, combed, the piece 120 decitex;NLS6#&Sợi dệt vải CVC45, 55% cotton, 45% polyester, chưa nhuộm màu, chưa tẩy trắng. Sợi đơn, chải kỹ, độ mảnh 120 decitex
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
19800
KG
19600
KGM
57820
USD
201220ZQ20120837
2020-12-23
520625 T NAM TEXTILE NANTONG SUYUE IMP EXP TRADE CO LTD # & Weaving NLS6 CVC45 fabric, 55% cotton, 45% polyester, not colored, bleached. Single yarn, combed, the piece 120 decitex;NLS6#&Sợi dệt vải CVC45, 55% cotton, 45% polyester, chưa nhuộm màu, chưa tẩy trắng. Sợi đơn, chải kỹ, độ mảnh 120 decitex
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
11618
KG
11105
KGM
26208
USD
240121ZQ21010051
2021-02-01
520625 T NAM TEXTILE NANTONG SUYUE IMP EXP TRADE CO LTD # & Weaving NLS6 CVC45 fabric, 55% cotton, 45% polyester, not colored, bleached. Single yarn, combed, the piece 120 decitex;NLS6#&Sợi dệt vải CVC45, 55% cotton, 45% polyester, chưa nhuộm màu, chưa tẩy trắng. Sợi đơn, chải kỹ, độ mảnh 120 decitex
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
41600
KG
41000
KGM
107830
USD
132200017717120
2022-06-01
540248 NG TY TNHH MTV KOOKIL TEXTILE VI?T NAM KOOKIL TEXTILE CO LTD NL01 #& polypropylene fiber (400d, single fiber, no twisted, new goods);NL01#&Sợi Polypropylene (400D, Sợi đơn, không xoắn, hàng mới)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MTV SX TM NGOC ANH TAI
CTY TNHH KOOKIL TEXTILE VN
10082
KG
6248
KGM
11541
USD
112000012816596
2020-12-07
283190 NG TY TNHH DAE YOUNG TEXTILE VI?T NAM ONEPLUS CO LTD DISCHARGE AGENT - Zinc formaldehyde sulphoxylat, 100% new goods, imported under TKKNQ 103 422 360 900 Item Item 1, Tested at tk goods 103 445 334 754, section 28 (CAS: 24887-06-7); DISCHARGE AGENT - Kẽm formaldehyt sulphoxylat , hàng mới 100%, Hàng nhập thuộc TKKNQ 103422360900 mục 1 ,Đã kiểm hóa tại tk 103445334754, mục 28 ( CAS : 24887-06-7)
INDIA
VIETNAM
KHO VAN GIAO NHAN GIA DINH
KHO CTY DAE YOUNG VN
2161
KG
100
KGM
780
USD
112100016561542
2021-11-16
283190 NG TY TNHH DAE YOUNG TEXTILE VI?T NAM ONEPLUS CO LTD Discharging agent - zinc formaldehyt sulphoxylat, 100% new goods, TKKNQ 103952306360 MUC1, checked TK 103445334754, Section 28 (CAS: 24887-06-7);DISCHARGING AGENT - Kẽm formaldehyt sulphoxylat, hàng mới 100%,TKKNQ 103952306360 muc1, Đã kiểm tk 103445334754,mục 28 ( CAS : 24887-06-7 )
INDIA
VIETNAM
KHO VAN GIAO NHAN GIA DINH
KHO CTY DAE YOUNG VN
6326
KG
300
KGM
2340
USD
160522AMIGL220183822A
2022-05-24
540251 NG TY TNHH DAE YOUNG TEXTILE VI?T NAM SHENG FANG SPECIAL FIBER SHANG HAI CO LTD Synthetic filament made of nylon (single, twisted, thinness does not exceed 50 Tex) - Nylon Hot Melt Yarn, 100%new goods,;Sợi filament tổng hợp làm từ nylon (sợi đơn, xoắn, độ mảnh không quá 50 tex) - NYLON HOT MELT YARN, Hàng mới 100%,
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
331
KG
245
KGM
6956
USD
010322ZGLYG0262101601
2022-04-22
844629 NG TY TNHH ALLMED MEDICAL TEXTILE VI?T NAM XINJIANG ALLMED MEDICAL TEXTILES CO LTD Air jet weaving machine for 230cm wide weaving fabric, weaving type, model 9100-230, NSX: Qingdao Jinlihua Textile Machinery Co. Attach DS c.;Máy dệt phản lực không khí cho vải dệt khổ rộng 230cm,loại dệt thoi,Model 9100-230,NSX:QINGDAO JINLIHUA TEXTILE MACHINERY CO.,LTD,1.5kw-380V,năm sx 2015,đã qua sử dụng, máy tháo rời đính kèm ds c.tiết
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
193470
KG
42
SET
218966
USD
280122ZGLYG0262101583
2022-04-04
844629 NG TY TNHH ALLMED MEDICAL TEXTILE VI?T NAM XINJIANG ALLMED MEDICAL TEXTILES CO LTD Air jet weaving machine for 230cm wide weaving fabric, weaving type, model: 9100-280, NSX: Qingdao Jinlihua Textile Machinery Co. use;Máy dệt phản lực không khí dùng cho vải dệt khổ rộng 230cm, loại dệt thoi,Model: 9100-280, NSX:QINGDAO JINLIHUA TEXTILE MACHINERY CO., LTD, công suất 1.5kw-380V, năm sx 2015, hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
42800
KG
8
SET
64683
USD
280122ZGLYG0262101583
2022-04-04
844629 NG TY TNHH ALLMED MEDICAL TEXTILE VI?T NAM XINJIANG ALLMED MEDICAL TEXTILES CO LTD Air jet weaving machine for weaving fabric wide 230cm, weaving type, model: 9100-230, NSX: Qingdao Jinlihua Textile Machinery Co. use;Máy dệt phản lực không khí dùng cho vải dệt khổ rộng 230cm, loại dệt thoi,Model: 9100-230, NSX:QINGDAO JINLIHUA TEXTILE MACHINERY CO., LTD, công suất 1.5kw-380V, năm sx 2015, hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
42800
KG
8
SET
41708
USD
280122ZGLYG0262101583
2022-04-04
844629 NG TY TNHH ALLMED MEDICAL TEXTILE VI?T NAM XINJIANG ALLMED MEDICAL TEXTILES CO LTD Air jet weaving machine for 230cm wide weaving fabric, weaving type, Model: JLH9100-230, NSX: Grand Lapa Textile Machinery, capacity of 1.5kW-380V, Year of SX 2017, used goods;Máy dệt phản lực không khí dùng cho vải dệt khổ rộng 230cm, loại dệt thoi, model: JLH9100-230, NSX: GRAND LAPA TEXTILE MACHINERY, công suất 1.5kw-380V, năm sx 2017, hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
42800
KG
4
SET
29220
USD
210222ZGLYG0262101592
2022-04-07
844629 NG TY TNHH ALLMED MEDICAL TEXTILE VI?T NAM XINJIANG ALLMED MEDICAL TEXTILES CO LTD Air jet weaving machine for 230cm wide weaving fabric, weaving type, Model: JLH9100-230, NSX: Grand Lapa Textile Machinery, capacity of 1.5kW-380V, Year of SX 2017, used goods;Máy dệt phản lực không khí dùng cho vải dệt khổ rộng 230cm, loại dệt thoi, model: JLH9100-230, NSX: GRAND LAPA TEXTILE MACHINERY, công suất 1.5kw-380V, năm sx 2017, hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
167430
KG
2
SET
14610
USD
210222ZGLYG0262101592
2022-04-07
844629 NG TY TNHH ALLMED MEDICAL TEXTILE VI?T NAM XINJIANG ALLMED MEDICAL TEXTILES CO LTD Air jet weaving machine for 280cm wide weaving fabric, weaving type, model: 9100-280, NSX: Qingdao Jinlihua Textile Machinery Co. use;Máy dệt phản lực không khí dùng cho vải dệt khổ rộng 280cm, loại dệt thoi,Model: 9100-280, NSX:QINGDAO JINLIHUA TEXTILE MACHINERY CO., LTD, công suất 1.5kw-380V, năm sx 2015, hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
167430
KG
3
SET
24256
USD
210222ZGLYG0262101592
2022-04-07
844629 NG TY TNHH ALLMED MEDICAL TEXTILE VI?T NAM XINJIANG ALLMED MEDICAL TEXTILES CO LTD Air jet weaving machine for 230cm wide weaving fabric, weaving type, model 9100-230, NSX: Qingdao Jinlihua Textile Machinery Co. Attach DS c.;Máy dệt phản lực không khí cho vải dệt khổ rộng 230cm,loại dệt thoi,Model 9100-230,NSX:QINGDAO JINLIHUA TEXTILE MACHINERY CO.,LTD,1.5kw-380V,năm sx 2015,đã qua sử dụng, máy tháo rời đính kèm ds c.tiết
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
167430
KG
40
SET
208539
USD
210222ZGLYG0262101592
2022-04-07
844629 NG TY TNHH ALLMED MEDICAL TEXTILE VI?T NAM XINJIANG ALLMED MEDICAL TEXTILES CO LTD Air jet weaving machine for 280cm wide weaving fabric, weaving type, model: JLH9100-280, NSX: Qingdao Jinlihua Textile Machinery Co. use;Máy dệt phản lực không khí dùng cho vải dệt khổ rộng 280cm, loại dệt thoi,Model: JLH9100-280, NSX:QINGDAO JINLIHUA TEXTILE MACHINERY CO., LTD, công suất 1.5kw-380V, năm sx 2017, hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
167430
KG
1
SET
9041
USD
061221CPHC9315B
2021-12-15
591000 NG TY TNHH DAE YOUNG TEXTILE VI?T NAM HWASEUNG INDUSTRIES CO LTD Straps of twisted shaft made of fabric and rubber - Twisting Belt 288, 100% new goods;Dây đai của của trục xoắn làm bằng vải và cao su - TWISTING BELT 288 , Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
357
KG
10
PCE
1589
USD
130322XBDS108442
2022-03-25
844530 NG TY TNHH DAE YOUNG TEXTILE VI?T NAM HWASEUNG INDUSTRIES CO LTD Compound Twisting Machine - Compound Twisting Machine, Model: KV2008B, Seri: 20220301, Year SX: 2022, Removable goods include camera body and 2 frames and 4 new products 100%;Máy xe sợi kép - COMPOUND TWISTING MACHINE , Model : KV2008B , SERI: 20220301 , Năm sx: 2022, hàng tháo rời gồm thân máy và 2 khung máy và 4 Gía đỡ , Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
9030
KG
1
SET
71196
USD
BRI33106
2021-01-18
521211 NG TY TNHH DAE YOUNG TEXTILE VI?T NAM DAE YOUNG TEXTILE CO LTD Other woven fabrics of cotton - ingrey ECO DENIM FABRIC PRINT -DYT 22 537 (60% + 40% COTTON POLYETER), size 63 "Item 100% new form,;Vải dệt thoi khác từ bông - INGREY FABRIC -DYT 22 537 ECO DENIM PRINT (60%POLYETER + 40%COTTON), khổ 63" Hàng mẫu mới 100%,
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
139
KG
200
YRD
592
USD
ABCPU004970
2021-02-03
521211 NG TY TNHH DAE YOUNG TEXTILE VI?T NAM DAE YOUNG TEXTILE CO LTD Other woven fabrics of cotton - ingrey ECO DENIM FABRIC PRINT -DYT 22 537 (60% + 40% COTTON POLYETER), size 63 "Item 100% new form,;Vải dệt thoi khác từ bông - INGREY FABRIC -DYT 22 537 ECO DENIM PRINT (60%POLYETER + 40%COTTON), khổ 63" Hàng mẫu mới 100%,
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
HO CHI MINH
80
KG
210
YRD
622
USD
130621WTPTXGHCM210442
2021-06-22
550992 NG TY TNHH DAE YOUNG TEXTILE VI?T NAM FORMOSA TAFFETA CO LTD Fibers from synthetic staple fibers - SEACELL / COTTON (25/75) 20'S / 1 NE RING FOR KNITTING YARN waxed, New 100%,;Sợi từ xơ staple tổng hợp - SEACELL/COTTON (25/75) 20'S/1 NE RING YARN WAXED FOR KNITTING , Hàng mới 100%,
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
170
KG
45
KGM
607
USD
6315255155
2022-02-18
550992 NG TY TNHH DAE YOUNG TEXTILE VI?T NAM LONG RUN TEXTILE CO LTD Fiber Fiber Staple Polyeste Synthetic - Ecovero Cotton 65/35 Blend Siro NE40 YARN, 100% new goods,;Sợi từ xơ staple polyeste tổng hợp - ECOVERO COTTON 65/35 BLEND SIRO NE40 YARN , Hàng mới 100%,
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
66
KG
57
KGM
411
USD
130322XBDS108442
2022-03-25
844540 NG TY TNHH DAE YOUNG TEXTILE VI?T NAM HWASEUNG INDUSTRIES CO LTD Digital Control PIRN Winding Machine Model KV2002, Seri: 20220302, SX: 2022, Removable goods including body, 2 frames and 4 new products, 100% new products;Máy đánh suốt sợi - DIGITAL CONTROL PIRN WINDING MACHINE Model KV2002 , SERI:20220302 , Năm sx: 2022, hàng tháo rời gồm thân máy ,2 khung máy và 4 Gía đỡ , Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
9030
KG
1
SET
15533
USD
71021213616450
2021-10-18
550921 NG TY TNHH TOUNG LOONG TEXTILE MFG VI?T NAM HUBEI BLUE WHALE INTERNATIONAL TRADING CO LTD 100% Spun Polyester SP20 / 1 RAW White (Ivory) (Single yarn from Staple Polyeste, 256 DTEX) (manufacturing materials ONLY, FIRST) (According to the appraisal results: 2137 / cnPLHCM-11 days 16 / 12/2011);Sợi 100% Spun Polyester SP20/1 RAW WHITE (màu trắng ngà)( Sợi đơn từ staple polyeste, độ mảnh 256 Dtex) (NPL SX Chỉ, sợi)(Theo kết quả giám định số: 2137/CNPTPLHCM-11 ngày 16/12/2011)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
23945
KG
5450
KGM
9810
USD
99913705576
2021-06-07
551449 NG NAM VI?T NAM DNC CO LTD SD245 # & Main Fabric 73/22/5% Poly / Rayon / Spandex K.57 ";SD245#&Vải chính 73/22/5 % Poly/Rayon/Spandex K.57"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
475
KG
2017
YRD
4135
USD
241021FCS2110119
2021-10-28
551511 NG NAM VI?T NAM DNC CO LTD SD345 # & Fabric 72/22/6% Poly / Ray / Spandex 56/58 ";SD345#&Vải 72/22/6 % Poly/Ray/Spandex 56/58"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
12358
KG
1326
YRD
2864
USD
061121HIGH2111008HCM
2021-11-18
420340 NG NAM VI?T NAM DNC CO LTD TM127 # & Leather labels;TM127#&Nhãn da
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
1548
KG
5750
PCE
201
USD
251021HZHCM2110025
2021-10-28
401590 NG NAM VI?T NAM DNC CO LTD TM102 # & Elastic;TM102#&Thun
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1317
KG
43800
YRD
9272
USD
280522HDGZO2205035
2022-06-01
401590 NG NAM VI?T NAM DNC CO LTD Tm102 #& elastic;TM102#&Thun
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
668
KG
945
YRD
57
USD
122100016917542
2021-11-26
307492 T NAM HOANG NHAT PHONG A MAO Dry, unprocessed, unprocessed and unprocessed squidus fish for construction of 15kg / case, Vietnamese origin (re-import exported goods);cá mực nang khô,chưa qua chế biến dùng làm thực phẩm đóng 15kg/ kiện, xuất xứ Việt Nam (tái nhập hàng đã xuất khẩu)
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
16500
KG
16500
KGM
29375
USD
120322NYKS280078381
2022-04-01
870322 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Toyota Yaris cars, hatchback type, left steering wheel, 5 doors, 5 seats, gasoline, euro 5, 01 bridge, automatic automatic number, DTXL 1496 cm3, 100%new, model: NSP151L -Ahxgku, SFX: YR, SX 2022, SK-SM, color like BK;Xe ô tô con hiệu TOYOTA YARIS,kiểu xe Hatchback,tay lái bên trái,5 cửa,5 chỗ ngồi,đc xăng,Euro 5, 01 cầu,số tự động vô cấp,Dtxl 1496 cm3, mới 100%,model:NSP151L-AHXGKU, SFX:YR,sx 2022,SK-SM,màu như BK
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
7945
KG
7
UNIT
111617
USD
180322KKLUJKT438873
2022-04-05
870322 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Car cars, Toyota Avanza Premio brand, Station Wagon style, 05 doors, 07 seats, left steering wheel, gasoline, euro 5, DTXL 1496 cm3, 01 bridge, automatic number, 100%new, Model: W101LE-LBMFF, SX 2022, SK-SM, color like BK;Xe ô tô con,nhãn hiệu TOYOTA AVANZA PREMIO,kiểu Station Wagon,05 cửa,07 chỗ ngồi,tay lái bên trái,đ/cơ xăng,Euro 5,dtxl 1496 cm3, 01 cầu,số tự động,mới 100%,model:W101LE-LBMFF,sx 2022,SK-SM,màu như BK
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG HIEP PHUOC(HCM)
5700
KG
5
UNIT
69939
USD
240322KKLUJKT438983
2022-04-19
870322 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Car cars, Toyota Avanza Premio brand, Station Wagon style, 05 doors, 07 seats, left steering wheel, gasoline, euro 5, DTXL 1496 cm3, 01 bridge, automatic number, 100%new, Model: W101LE-LBMFF, SX 2022, SK-SM, color like BK;Xe ô tô con,nhãn hiệu TOYOTA AVANZA PREMIO,kiểu Station Wagon,05 cửa,07 chỗ ngồi,tay lái bên trái,đ/cơ xăng,Euro 5,dtxl 1496 cm3, 01 cầu,số tự động,mới 100%,model:W101LE-LBMFF,sx 2022,SK-SM,màu như BK
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG TAN VU - HP
1140
KG
1
UNIT
13988
USD
240322KKLUJKT438985
2022-04-19
870322 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Car cars, Toyota Veloz Cross brand, Station Wagon style, 5 doors, 7 seats, left steering wheel, petrol, Euro 5, DTXL 1496 cm3, 1 bridge, automatic, 100%new,, Model: W101LE-LBVFF, SX 2022, SK-SM, color like BK;Xe ô tô con,nhãn hiệu TOYOTA VELOZ CROSS,kiểu Station Wagon,5 cửa,7 chỗ ngồi,tay lái bên trái,đ/cơ xăng,Euro 5,dtxl 1496 cm3, 1 cầu,số tự động,mới 100%,model:W101LE-LBVFF,sx 2022,SK-SM,màu như BK
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG TAN VU - HP
8295
KG
5
UNIT
82632
USD
110622YMLUI253030074
2022-06-29
902791 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD The sensor measuring the concentration of emissions, part no: 8946552380, Toyota Vios car parts, 100%new.;Bộ cảm biến đo nồng độ khí thải, Part No: 8946552380, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
DINH VU NAM HAI
4366
KG
5
PCE
263
USD
110622YMLUI253030074
2022-06-29
902791 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Oxygen, Part No: 8946552A10, Toyota Vios car parts, 100%new.;Cảm biến lượng oxy, Part No: 8946552A10, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
DINH VU NAM HAI
3000
KG
2
PCE
105
USD
6112041826
2022-01-24
851220 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Face shell headlights (not shadow), Part No: 8110A0A040, Toyota Corolla Cross car parts, 100% new goods;Mặt vỏ đèn pha ( không bóng), Part No: 8110A0A040, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA CROSS , hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
479
KG
2
PCE
148
USD
090122EGLV024100128146
2022-01-25
851220 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Fog lights on the right without ball, Part No: 8121160112, Toyota Lancruiser, 100% new car parts.;Đèn sương mù bên phải không có bóng, Part No: 8121160112, phụ tùng xe ô tô Toyota LANCRUISER, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG XANH VIP
1651
KG
1
PCE
68
USD
240522BKKBKN60444
2022-06-01
848490 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD The cushion gasket of the fuel injector (metal combined with other materials), Part No: 236820L010, Toyota Fortuner car parts, 100%new.;Gioăng đệm của kim phun nhiên liệu (kim loại kết hợp vật liệu khác), Part No: 236820L010, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
5041
KG
10
PCE
16
USD
220622SITGLCHP304837
2022-06-27
851151 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Generators (Denso Thailand Houses) (98492971), Part No: 270600Y30000, LB / Vios 1.5E-CVT vehicle, 100% new;Máy phát đIện (nhà SX Denso Thái Lan) (98492971), Part No: 270600Y30000, xe LB / VIOS 1.5E-CVT IMP, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
90899
KG
40
PCE
2400
USD
220622SITGLCHP304837
2022-06-27
851151 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Generators (Denso Thailand Products) (98492971), Part No: 270600Y30000, KY / VIOS G IMP, 100% new;Máy phát đIện (nhà SX Denso Thái Lan) (98492971), Part No: 270600Y30000, xe KY / VIOS G IMP, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
90899
KG
100
PCE
6001
USD
110622YMLUI253030074
2022-06-29
851151 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD The generator comes with a stable set, Part No: 2706038050, Toyota Lexus car parts, 100%new.;Máy phát điện kèm bộ ổn định, Part No: 2706038050, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
DINH VU NAM HAI
4366
KG
1
PCE
420
USD
220622SITGLCHP304837
2022-06-27
851151 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Generators (Denso Thailand Products) (98492971), Part No: 270600Y30000, Ku / Vios 1.5E-MT IMP car, 100% new;Máy phát đIện (nhà SX Denso Thái Lan) (98492971), Part No: 270600Y30000, xe KU / VIOS 1.5E-MT IMP, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
90899
KG
40
PCE
2400
USD
6110715050
2022-06-27
851151 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Generator with stable set, part no: 270600V330, Toyota Camry car parts, 100% new goods;Máy phát điện kèm bộ ổn định, Part No: 270600V330, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY , hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
379
KG
1
PCE
289
USD