Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
150222SCFEB12
2022-04-20
230400 PH?N GREENFEED VI?T NAM CHI NHáNH BìNH ??NH ENERFO PTE LTD Raw materials for producing animal feed: Soybean dried oil (Argentine Soybean Meal), suitable imported goods: 21/2019/TT-BNNPTNT (November 28, 2019).;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Khô dầu đậu tương (Argentine Soybean Meal), hàng nhập phù hợp TT: 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019).
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG SP-PSA (V.TAU)
950
KG
950
TNE
423928
USD
150222SCFEB14
2022-04-20
230400 PH?N GREENFEED VI?T NAM CHI NHáNH BìNH ??NH ENERFO PTE LTD Raw materials for producing animal feed: Soybean dried oil (Argentine Soybean Meal), suitable imported goods: 21/2019/TT-BNNPTNT (November 28, 2019).;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Khô dầu đậu tương (Argentine Soybean Meal), hàng nhập phù hợp TT: 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019).
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG SP-PSA (V.TAU)
950
KG
950
TNE
451250
USD
211121NS-21
2022-01-05
100590 PH?N GREENFEED VI?T NAM CHI NHáNH BìNH ??NH LOUIS DREYFUS COMPANY ASIA PTE LTD Raw materials for animal feed production: Corn seeds (Brazilianian Corn), suitable goods in TT: 21/2019 / TT-BNNPTNT (November 28, 2019).;Nguyên Liệu Sản Xuất Thức Ăn Chăn Nuôi: Ngô hạt (Brazilian Corn), hàng nhập phù hợp TT: 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019).
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG QT SP-SSA(SSIT)
950
KG
950
TNE
233938
USD
2471534096
2021-12-23
845019 CHI NHáNH CTY TNHH ELECTROLUX VI?T NAM ELECTROLUX THAILAND CO LTD Washing machine door on 10kg, number round round: 700 rpm, electrolux brand, model: EWT1074M5SA, sample order, 100% new;Máy giặt cửa trên 10kg, số vòng vắt: 700 vòng/phút, hiệu Electrolux, model: EWT1074M5SA, hàng mẫu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
171
KG
1
PCE
175
USD
NEC91518420
2021-10-28
731819 T NAM CHI NHáNH THàNH PH? H? CHí MINH MISUMI CORPORATION Steel positioning, with lace, non-external no more than 16mm, Misumi brand, code: netn5-31.0-sc15-m3;Trụ định vị bằng thép, có ren, phi ngoài không quá 16mm, nhãn hiệu MISUMI, code: NETN5-31.0-SC15-M3
JAPAN
VIETNAM
HANEDA APT - TOKYO
HO CHI MINH
125
KG
2
PCE
5
USD
NEC77668850
2020-02-17
830220 T NAM CHI NHáNH THàNH PH? H? CHí MINH MISUMI CORPORATION Bánh xe đẩy loại nhỏ (đường kính 50mm), nhãn hiệu MISUMI, code: CSHN50-N;Base metal mountings, fittings and similar articles suitable for furniture, doors, staircases, windows, blinds, coachwork, saddlery, trunks, chests, caskets or the like; base metal hat-racks, hat-pegs, brackets and similar fixtures; castors with mountings of base metal; automatic door closers of base metal: Castors: Other;适用于家具,门,楼梯,窗户,百叶窗,车身,马鞍,行李箱,箱子,棺材等的基座金属支架,配件和类似物品;基座金属帽架,帽钉,支架和类似的固定装置;脚轮与贱金属安装;底座自动闭门器:脚轮:其他
JAPAN
VIETNAM
HANEDA APT - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
16
PCE
233
USD
NEC96566680
2022-05-20
761090 T NAM CHI NHáNH THàNH PH? H? CHí MINH MISUMI CORPORATION The square cross-section has a sliding slot (multi-purpose structure), Misumi brand, code: NEFS6-3030-257.5-LMH;Thanh nhôm mặt cắt vuông có khe trượt (kết cấu dùng đa năng), nhãn hiệu MISUMI, code: NEFS6-3030-257.5-LMH
JAPAN
VIETNAM
HANEDA APT - TOKYO
HO CHI MINH
80
KG
6
PCE
22
USD
15714604365
2021-06-09
285290 T NAM CHI NHáNH THàNH PH? H? CHí MINH HENI DRUGS PVT LTD Chemical phenyl mercuric nitrate (C6H5HGNO3) - CAS NO: 55-68-5 - 500g / bottle - Laboratory use - 100% new goods;Hóa chất PHENYL MERCURIC NITRATE ( C6H5HgNO3) - CAS No: 55-68-5 - 500g/chai - dùng trong phòng thí nghiệm - hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
17
KG
14
UNA
13916
USD
NEC92060824
2021-11-11
401036 T NAM CHI NHáNH THàNH PH? H? CHí MINH MISUMI CORPORATION Rubber cu roa with external circumference over 150cm (circumference 187.5cm, continuous drive), Misumi brand, Code: GBN1875EV5GT-150;Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài trên 150cm (chu vi 187.5cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu MISUMI, code: GBN1875EV5GT-150
JAPAN
VIETNAM
HANEDA APT - TOKYO
HO CHI MINH
213
KG
4
PCE
92
USD
NEC78188202
2020-03-28
910990 T NAM CHI NHáNH THàNH PH? H? CHí MINH MISUMI CORPORATION Dụng cụ hẹn giờ kỹ thuật số ( Sử dụng Pin), nhãn hiệu OHM_ELECTRIC_IN, code: COK-T130-W-079063;Clock movements, complete and assembled: Other;时间记录装置和装置,用于测量,记录或以其他方式指示时间间隔,具有时钟或钟表机芯或同步电机(例如,时间记录器,计时器):时间寄存器;时间记录
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
5
PCE
29
USD
NEC77069904
2020-01-31
910990 T NAM CHI NHáNH THàNH PH? H? CHí MINH MISUMI CORPORATION Dụng cụ hẹn giờ kỹ thuật số ( Sử dụng Pin), nhãn hiệu OHM_ELECTRIC_IN, code: COK-T130-W-079063;Clock movements, complete and assembled: Other;时间记录装置和装置,用于测量,记录或以其他方式指示时间间隔,具有时钟或钟表机芯或同步电机(例如,时间记录器,计时器):时间寄存器;时间记录
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
2
PCE
13
USD
NEC77673164
2020-02-21
910990 T NAM CHI NHáNH THàNH PH? H? CHí MINH MISUMI CORPORATION Dụng cụ hẹn giờ kỹ thuật số ( Sử dụng Pin), nhãn hiệu OHM_ELECTRIC_IN, code: COK-T130-G-079300;Clock movements, complete and assembled: Other;时间记录装置和装置,用于测量,记录或以其他方式指示时间间隔,具有时钟或钟表机芯或同步电机(例如,时间记录器,计时器):时间寄存器;时间记录
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
2
PCE
13
USD
NEC91289284
2021-10-16
701951 T NAM CHI NHáNH THàNH PH? H? CHí MINH MISUMI CORPORATION Fiberglass roll tape (25mm wide, 30m long), brand teraoka, code: 540s-25-30;Băng dính dạng cuộn bằng sợi thủy tinh (rộng 25mm, dài 30m), nhãn hiệu TERAOKA, code: 540S-25-30
JAPAN
VIETNAM
HANEDA APT - TOKYO
HO CHI MINH
3
KG
10
ROL
239
USD
NEC91518560
2021-10-29
401035 T NAM CHI NHáNH THàNH PH? H? CHí MINH MISUMI CORPORATION Rubber cuckets with external circumference under 150cm (circumference 137.16cm, continuous drive), Mitsuboshi_belt brand, Code: 540L075U;Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 137.16cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu MITSUBOSHI_BELT, code: 540L075U
JAPAN
VIETNAM
HANEDA APT - TOKYO
HO CHI MINH
4
KG
2
PCE
42
USD
3299209642
2021-09-29
481730 T NAM CHI NHáNH THàNH PH? H? CHí MINH NAVA PRESS S R L Paper card box - G12773 (1 box includes 100 paper cards), size: 13.5x7.5x6cm, 100% new goods;Hộp card bằng giấy - G12773 (1 hộp gồm 100 tấm card giấy), kích thước: 13.5x7.5x6cm, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
126
KG
250
PCE
4045
USD
NEC90245422
2021-09-01
820760 T NAM CHI NHáNH THàNH PH? H? CHí MINH MISUMI CORPORATION Doa nose for machine tools, Misumi brands, Code: SEC-RMSCCZ4-2-3.8-0.20-20.0-10-F;Mũi doa dùng cho máy công cụ, nhãn hiệu MISUMI, code: SEC-RMSCCZ4-2-3.8-0.20-20.0-10-F
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
27
KG
5
PCE
172
USD
TYO19678782
2021-07-06
847330 CHI NHáNH C?NG TY TNHH FUJITSU VI?T NAM T?I THàNH PH? H? CHí MINH FUJITSU LIMITED Optical card Fujitsu SFP28 Option Transceiver 25G SR E25GSFP (S26361-F4055-L701). 100% new (the item is not has a password function as described PL II of ND No. 53/2018 / ND-CP);Card quang máy chủ Fujitsu SFP28 Option Transceiver 25G SR E25GSFP (S26361-F4055-L701). Mới 100% (Hàng không có chức năng mật mã như mô tả PL II của NĐ số 53/2018/NĐ-CP)
CHINA
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
264
KG
2
PCE
256
USD
222101777
2022-04-04
842542 CHI NHáNH C?NG TY TNHH CICA VI?T NAM T?I THàNH PH? H? CHí MINH CICA LTD Hydraulic iron material_ used to support Capo_ P/N MT40259786_GAS Strut_The Tung for Agricultural Tractors CNH_HANH new 100%;Kích thủy lực_ chất liệu bằng Sắt_ dùng để Nâng đỡ capo_ P/N MT40259786_GAS STRUT_Phụ tùng cho máy kéo nông nghiệp CNH_Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
443
KG
2
PCE
94
USD
TYO19695735
2021-12-14
847149 CHI NHáNH C?NG TY TNHH FUJITSU VI?T NAM T?I THàNH PH? H? CHí MINH FUJITSU LIMITED Fujitsu Py RX2540 M5 2.5 Hybrid Flash server (details according to the attached HYS file). 100% new (the item is not does not have a passing function as described PL II of ND No. 53/2018 / ND-CP);Máy chủ Fujitsu PY RX2540 M5 2.5 HYBRID FLASH (chi tiết theo file HYS đính kèm). Mới 100% (Hàng không có chức năng mật mã như mô tả PL II của NĐ số 53/2018/NĐ-CP)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
139
KG
1
SET
10856
USD
NES61514725
2021-10-05
852342 CHI NHáNH C?NG TY TNHH OMRON VI?T NAM T?I THàNH PH? H? CHí MINH OMRON ASIA PACIFIC PTE LTD Application software contained in optical discs, used to control and monitor production systems (including optical disc values) - Cxone-AL01D-V4-UP / CX010222H - 100% new products;Phần mềm ứng dụng chứa trong đĩa quang, dùng để điều khiển và giám sát hệ thống sản xuất (đã bao gồm trị giá của đĩa quang) - CXONE-AL01D-V4-UP / CX010222H - Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
369
KG
1
PCE
240
USD
300322SIN0279272-01
2022-04-18
851850 CHI NHáNH C?NG TY TNHH BOSCH VI?T NAM T?I THàNH PH? H? CHí MINH BOSCH SECURITY SYSTEMS B V BH The 24-zone Paviro expansion kit, used to expand the sound area, use with the control device to expand the number of management areas, the PVA-4R24 model brand Bosch, code F.01U.298.640, 100% new goods;Bộ mở rộng Paviro 24 vùng, dùng để mở rộng vùng âm thanh, dùng chung với thiết bị điều khiển để mở rộng thêm số vùng quản lý, model PVA-4R24 hiệu Bosch, mã số F.01U.298.640,hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG LACH HUYEN HP
1367
KG
1
PCE
466
USD
3387538744
2022-04-14
732219 CHI NHáNH C?NG TY TNHH INTERTEK VI?T NAM T?I THàNH PH? H? CHí MINH YEH BROTHERS MALAYSIA SDN BHD Fireplace, materials: plastic, metal, model: KD1-01-23, NSX: Yeh Brothers Malaysia SDN. BHD, 100% new;Lò sưởi, Chất liệu: nhựa, kim loại, model: KD1-01-23, NSX: Yeh Brothers Malaysia Sdn. Bhd, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
JOHORE BHARU
HO CHI MINH
11
KG
1
PCE
40
USD
210222TSE-21012501
2022-02-24
370199 CHI NHáNH C?NG TY TNHH RIECKERMANN VI?T NAM T?I THàNH PH? H? CHí MINH HP INDIGO LTD Zinc records recorded in industrial printing, in flat sheets Size: 800mmx1315mm, covered with sensitivity, not exposed. (Box = 6 sheets / 1 sheet = 1.04 m2), (Q4428A), 100% new goods;Bản kẽm ghi ảnh dùng trong công nghiệp in, ở dạng tấm phẳng kích thước: 800mmx1315mm, có phủ chất nhạy, chưa phơi sáng. (Hộp = 6 Tấm / 1 tấm = 1.04 m2), (Q4428A), hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
4737
KG
4
UNK
2041
USD
8493679375
2021-10-13
850731 CHI NHáNH C?NG TY TNHH BOSCH VI?T NAM T?I THàNH PH? H? CHí MINH ROBERT BOSCH COMPANY LIMITED Nickel charging battery - CADIMI, used to power screwdrivers, 1 pack = 10 pcs, volume outside 1018 cm3, voltage 14.4 V, capacity 2.6 ah, code 0602490027;Ắc quy sạc Nickel - Cadimi, dùng để cấp nguồn cho máy vặn vít, 1 pack = 10 pcs, thể tích ngoài 1018 cm3, điện áp 14.4 V, dung lượng 2.6 Ah, mã số 0602490027
POLAND
VIETNAM
MANNHEIM
HO CHI MINH
26
KG
2
PCE
1311
USD
8493679375
2021-10-13
850731 CHI NHáNH C?NG TY TNHH BOSCH VI?T NAM T?I THàNH PH? H? CHí MINH ROBERT BOSCH COMPANY LIMITED Nickel charging battery - CADIMI, used to power screwdrivers, 1 pack = 10 pcs, volume outside 1018 cm3, 12V voltage, capacity 2.6 ah, code 0602490026;Ắc quy sạc Nickel - Cadimi, dùng để cấp nguồn cho máy vặn vít, 1 pack = 10 pcs, thể tích ngoài 1018 cm3, điện áp 12V, dung lượng 2.6 Ah, mã số 0602490026
POLAND
VIETNAM
MANNHEIM
HO CHI MINH
26
KG
1
PCE
714
USD
200522SIN0288134-01
2022-05-31
852791 CHI NHáNH C?NG TY TNHH BOSCH VI?T NAM T?I THàNH PH? H? CHí MINH BOSCH SECURITY SYSTEMS B V Multi-purpose background music, 6 zone, capacity 240W, Model PLN-6AO240, Bosch brand, code F.01U.275.392, 100% new goods;Thiết bị phát nhạc nền đa năng, 6 vùng, công suất 240W, model PLN-6AIO240, hiệu Bosch, mã số F.01U.275.392,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
6929
KG
1
PCE
450
USD
110421STRA30171
2021-06-07
902710 CHI NHáNH C?NG TY TNHH BOSCH VI?T NAM T?I THàNH PH? H? CHí MINH ROBERT BOSCH GMBH Oxygen sensor (Oxygen Sensor) works with Bosch brand. Used to analyze oxygen in the emissions of the engine used for Piaggio (2 wheels), code 0258.006.731-144, 100% new products;Cảm biến Oxygen (Oxygen Sensor) hoạt động bằng điện hiệu Bosch. Dùng để phân tích khí oxy trong khí thải của động cơ sử dụng cho xe máy hiệu Piaggio(2 bánh),mã số 0258.006.731-144 ,hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
1053
KG
9600
PCE
85811
USD
110421STRA30173
2021-06-07
902710 CHI NHáNH C?NG TY TNHH BOSCH VI?T NAM T?I THàNH PH? H? CHí MINH ROBERT BOSCH GMBH Oxygen sensor Bosch brand, using CO2 control when external external use for Vinfast SUV (7 seats) and sedan (4 seats), code 0258.037.001-144, 100% new products;Cảm biến oxy hiệu Bosch, dùng kiểm soát lượng CO2 khi thải ra bên ngoài sử dụng cho xe ô tô Vinfast Suv ( 7 chỗ ) và Sedan ( 4 chỗ ), mã số 0258.037.001-144,hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
139
KG
1200
PCE
24991
USD
7.1601798843e+011
2021-11-15
848120 CHI NHáNH C?NG TY TNHH BOSCH VI?T NAM T?I THàNH PH? H? CHí MINH BOSCH REXROTH AG Steel hydraulic valve, used to allow oil lines to follow one-way, the largest pressure 315 bar, the largest flow of 450 l / min, 25 mm diameter, code R900432915;Van thủy lực bằng thép, dùng để cho phép dòng dầu đi theo một chiều, áp suất lớn nhất 315 bar, lưu lượng lớn nhất 450 l/min, đường kính 25 mm, mã số R900432915
ROMANIA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
150
KG
1
PCE
317
USD
8397826463
2022-01-25
960350 CHI NHáNH C?NG TY TNHH COMINIX VI?T NAM T?I THàNH PH? H? CHí MINH COMINIX CO LTD Grinding brooms CSGM-013 (steel rolling material, nylon broom hair, Takashima manufacturer, used for metal processing machines). New 100%;Chổi mài CSGM-013 (chất liệu cán bằng thép, lông chổi bằng nilon, hãng SX TAKASHIMA, dùng cho máy gia công kim loại). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
24
KG
2
PCE
25
USD
8397826463
2022-01-25
960350 CHI NHáNH C?NG TY TNHH COMINIX VI?T NAM T?I THàNH PH? H? CHí MINH COMINIX CO LTD Grinding brushes TG-A # 240-0.55 F17x50x70 (steel rolled material, nylon broom, manufacturer of Takashima, used for metal processing machines). New 100%;Chổi mài TG-A#240-0.55 f17x50x70 (chất liệu cán bằng thép, lông chổi bằng nilon, hãng SX TAKASHIMA, dùng cho máy gia công kim loại). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
24
KG
10
PCE
53
USD
310521560140357000
2021-06-07
901510 CHI NHáNH C?NG TY TNHH BOSCH VI?T NAM T?I THàNH PH? H? CHí MINH ROBERT BOSCH POWER TOOLS GMBH GLM 30 new, 3V laser distance meter, Laser type 635nm, <1MW, PAHM5 microscopy: 0.15-30m, power supply 2x1.5V LR03 (AAA), Bosch brand, code 06010725K0;Máy đo khoảng cách bằng laser GLM 30 NEW, 3V, loại laser 635nm, < 1mW, pahm5 vi đo: 0.15-30m, bộ nguồn 2x1.5V LR03(AAA), hiệu Bosch,mã số 06010725K0
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
10025
KG
72
PCE
2845
USD
4.112156014e+016
2021-11-10
846722 CHI NHáNH C?NG TY TNHH BOSCH VI?T NAM T?I THàNH PH? H? CHí MINH ROBERT BOSCH POWER TOOLS GMBH GKS 235 Turbo disc saws, 2050W capacity, 5,300 V / P no-load speed, Bosch brand, code 06015A20K0;Máy cưa đĩa GKS 235 TURBO, công suất 2050W, tốc độ không tải 5,300 v/p, hiệu Bosch, mã số 06015A20K0
CHINA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
4755
KG
15
PCE
953
USD
060221DPIABBPH2102017
2021-02-18
220110 CHI NHáNH C?NG TY TNHH OURHOME VI?T NAM T?I THàNH PH? H? CHí MINH OURHOME CO LTD Bottled natural mineral water, non-carbonated Jirisansoo (blue label) 500ml / chai.Nha SX: FINEBIO CO., LTD; NSX: 25/01/2021; HSD: 24/01/2022; (20chai / bbl), (Unk = barrel) new .Hang: 100%;Nước khoáng thiên nhiên đóng chai không ga Jirisansoo (Nhãn màu xanh dương) 500ml/chai.Nhà SX:FINEBIO CO.,LTD;NSX: 25/01/2021;HSD: 24 /01/2022; (20chai/thùng),(UNK = thùng).Hàng mới:100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
12320
KG
560
UNK
1288
USD
060221DPIABBPH2102017
2021-02-18
220110 CHI NHáNH C?NG TY TNHH OURHOME VI?T NAM T?I THàNH PH? H? CHí MINH OURHOME CO LTD Bottled natural mineral water, non-carbonated Jirisansoo (Pink Label) 500ml / chai.Nha SX: FINEBIO CO., LTD; ; NSX: 01/25/2021; HSD: 24/01/2022; (20chai / bbl), (Unk = barrel) new .Hang: 100%;Nước khoáng thiên nhiên đóng chai không ga Jirisansoo (Nhãn màu hồng) 500ml/chai.Nhà SX:FINEBIO CO.,LTD; ;NSX: 25/01/2021;HSD: 24 /01/2022; (20chai/thùng),(UNK = thùng).Hàng mới:100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
12320
KG
560
UNK
1288
USD