Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100016094466
2021-10-27
722240 T NAM CHI NHáNH NHà MáY B?C NINH CONG TY TNHH V STAINLESS STEEL SUS304-V40X40XT5-MATERIAL # & hot rolled stainless steel bar, V-shaped, size: (5.0 x 40.0 x 40.0 x 6000.0) MM -Stainless Steel Hot Angle Bar SUS 304, 100% new goods;SUS304-V40X40XT5-MATERIAL#&Thép thanh không gỉ cán nóng, hình chữ V, kích thước:(5.0 x 40.0 x 40.0 x 6000.0)mm -STAINLESS STEEL HOT ANGLE BAR SUS 304, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH V-STAINLESS STEEL
CTY TNHH FUJIKIN VN-CNNM BAC NINH
115
KG
1
PCE
113
USD
112200017461607
2022-05-27
292121 T NAM CHI NHáNH NHà MáY B?C NINH CONG TY TNHH GK FINECHEM VIET NAM Disodium dihydrogen ethylenediamine tetraacetate solution (0.05mol/l disodium dihydrogen ethylenediamine tetraacetate solution) C10H14N2O8NA2.2H2O (1chai = 500ml), CAS: 6381-92-6;Dung dịch Disodium dihydrogen ethylenediamine tetraacetate ( 0.05mol/l Disodium dihydrogen ethylenediamine tetraacetate solution )C10H14N2O8Na2.2H2O (1chai=500ml), CAS:6381-92-6 dùng để mạ bạc
JAPAN
VIETNAM
KNQ DRAGON HUNG YEN
CTY TNHH FUJIKIN VN-CN NM BAC NINH
3
KG
1
UNA
37
USD
VHF20629853
2022-01-18
840490 T NAM CHI NHáNH NHà MáY B?C NINH FUJIKIN INCORPORATED Presssure-Reducing-Device-656642MK-Material # & Parts for Water Analyzer, Size 30x450mm, Stainless Steel Material, Presssure-Reducing-Device-656642MK;PRESSSURE-REDUCING-DEVICE-656642MK-MATERIAL#&Bộ phận dùng cho máy phân tích nước, kích thước 30x450mm, chất liệu thép không gỉ,PRESSSURE-REDUCING-DEVICE-656642MK
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
142
KG
2
PCE
295
USD
VHF20629853
2022-01-18
840490 T NAM CHI NHáNH NHà MáY B?C NINH FUJIKIN INCORPORATED Sample-Inlet-Tube-VN4-Material # & Parts for water analyzers, 300mm long tubes, stainless steel material, Sample-Inlet-Tube (VN4);SAMPLE-INLET-TUBE-VN4-MATERIAL#&Bộ phận dùng cho máy phân tích nước, hình ống dài 300mm, chất liệu thép không gỉ , SAMPLE-INLET-TUBE(VN4)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
142
KG
4
PCE
31
USD
VHF20629853
2022-01-18
840490 T NAM CHI NHáNH NHà MáY B?C NINH FUJIKIN INCORPORATED Sample-Inlet-Tube-VZ45-Material # & Parts for water analyzers, 300mm long tubes, stainless steel material, Sample-Inlet-Tube (VZ45);SAMPLE-INLET-TUBE-VZ45-MATERIAL#&Bộ phận dùng cho máy phân tích nước, hình ống dài 300mm, chất liệu thép không gỉ , SAMPLE-INLET-TUBE(VZ45)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
142
KG
2
PCE
394
USD
VHF20629853
2022-01-18
840490 T NAM CHI NHáNH NHà MáY B?C NINH FUJIKIN INCORPORATED Flow-Stabilization - Unit-Material # & Parts for Water Analyzers, Stainless Steel Material, 23x668mm, Flow-Stabilization-Unit;FLOW-STABILIZATION-UNIT-MATERIAL#&Bộ phận dùng cho máy phân tích nước, chất liệu thép không gỉ, kích thước 23x668mm,FLOW-STABILIZATION-UNIT
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
142
KG
2
PCE
6
USD
VHF20629853
2022-01-18
840490 T NAM CHI NHáNH NHà MáY B?C NINH FUJIKIN INCORPORATED Sample-Inlet-Tube-VZ15-Material # & Parts for water analyzers, 300mm long tubes, stainless steel material, Sample-Inlet-Tube (VZ15);SAMPLE-INLET-TUBE-VZ15-MATERIAL#&Bộ phận dùng cho máy phân tích nước, hình ống dài 300mm, chất liệu thép không gỉ , SAMPLE-INLET-TUBE(VZ15)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
142
KG
2
PCE
20
USD
VHF20629853
2022-01-18
840490 T NAM CHI NHáNH NHà MáY B?C NINH FUJIKIN INCORPORATED Spacer-HC64 / 300-Material # & Parts for water analyzers, stainless steel material, Spacer-HC64 / 300;SPACER-HC64/300-MATERIAL#&Bộ phận dùng cho máy phân tích nước, chất liệu thép không gỉ,SPACER-HC64/300
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
142
KG
6
PCE
236
USD
VHF20647761
2022-06-01
722220 T NAM CHI NHáNH NHà MáY B?C NINH ISS REALIZE CO LTD 19.5x28.5-SUS316LP #& SUS316LP solid stainless steel, cold rolling, bar, rectangular cross section size: 19.5x28.5 mm, including: C (0.012%), Si (0.24%), Ni (13.46%), Cr (16.52%), .. 100%new goods;19.5X28.5-SUS316LP#&Thép không gỉ đặc SUS316LP, cán nguội, dạng thanh, mặt cắt ngang hình chữ nhật kích thước: 19.5X28.5 mm, gồm:C(0.012%), Si(0.24%), Ni(13.46%), Cr(16.52%),.. hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
122
KG
106
KGM
1365
USD
VHF20603371
2021-07-05
731816 T NAM CHI NHáNH NHà MáY B?C NINH FUJIKIN INCORPORATED VUW-6.35N-V-AG # & stainless steel nut, VUW-6.35N-V code (silver plated);VUW-6.35N-V-AG#&Đai ốc bằng thép không gỉ, mã VUW-6.35N-V (được mạ bạc)
VIETNAM
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
113
KG
5146
PCE
938
USD
112200017377036
2022-05-23
852859 T NAM CHI NHáNH NHà MáY B?C NINH CONG TY TNHH MAT VIET NAM Dell 22 monitor -E2222H computer screen, 3y. Size 21.45 inches, resolution of 1920 x1080 -100-240V/ 50-60Hz/ 0.7AMPE. 100% new;Màn hình máy tính Dell 22 Monitor - E2222H, 3Y.kích thước 21.45 inch,Độ phân giải 1920 x1080 -100-240V/ 50-60Hz/ 0.7Ampe. mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH MAT VIET NAM
CTY TNHH FUJIKIN VN - CN NHA MAY BN
45
KG
8
PCE
1468
USD
3HPH9GP007S0045
2020-11-25
722221 T NAM CHI NHáNH NHà MáY B?C NINH ABE BRIGHT SHAFT ENGINEERING CORPORATION HEX-14MM-ASTM-A479-GRADE-316 / 316L (DUAL) -LEVEL2 # & 316 stainless steel bar / 316L, a hexagonal cross-section, diameter 14mm, length 3m, new 100%;HEX-14MM-ASTM-A479-GRADE-316/316L(DUAL)-LEVEL2#&Thanh thép không gỉ 316/316L, mặt cắt ngang hình lục giác, đường kính 14mm, dài 3m, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
29115
KG
97
KGM
718
USD
071021KELHPH10929EA001
2021-10-18
845811 T NAM CHI NHáNH NHà MáY B?C NINH SUMITOMO MITSUI TRUST LEASING SINGAPORE PTE LTD Horizontal Lathe CNC numerical control, used for metal machining, Model Genos L400 II-E (LX500), Series NP0406-NP0407, 200V voltage, capacity 17.3 KVA, 50/60 Hz frequency, Okuma brand, Year SX: 2021, 100% new goods;Máy tiện ngang điều khiển số CNC,dùng để gia công kim loại,model GENOS L400 II-e (LX500),seri NP0406-NP0407,điện áp 200V,công suất 17.3 KVA,tần số 50/60 Hz,nhãn hiệu OKUMA,năm SX: 2021,hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
11480
KG
2
SET
159200
USD
DUS40004434
2021-11-22
853939 CHI NHáNH T?P ?OàN D?T MAY VI?T NAM NHà MáY S?I VINATEX NAM ??NH TRI UNION MANGEMENT CO LTD Fluorescent bulbs Ca-good Cold, No instant ballast type: F58W / 865-T8, Size: 1500x26mm. Manufacturer: TrueTzschler, 100% new products. Spare parts. Year SX: 2021.;Bóng đèn huỳnh quang Ca-tốt lạnh, không chấn lưu lắp liền Loại: F58W/865-T8, kích thước: 1500x26mm. Hãng sản xuất : Truetzschler, Hàng mới 100%. Phụ tùng máy kéo sợi. Năm SX: 2021.
GERMANY
VIETNAM
DUSSELDORF
HA NOI
51
KG
12
PCE
71
USD
DUS40004434
2021-11-22
853939 CHI NHáNH T?P ?OàN D?T MAY VI?T NAM NHà MáY S?I VINATEX NAM ??NH TRI UNION MANGEMENT CO LTD Fluorescent bulbs CA-good cold, without instant ballast type: F58W / BLB-T8, Size: 1500x26mm. SX: Truetzschler, New100%. Spare parts for spinning machine.;Bóng đèn huỳnh quang Ca-tốt lạnh, không chấn lưu lắp liền Loại: F58W/BLB-T8, Kích thước:1500x26mm. Hãng SX:Truetzschler,Hàng mới100%.Phụ tùng máy kéo sợi.Năm SX:2021.
GERMANY
VIETNAM
DUSSELDORF
HA NOI
51
KG
2
PCE
100
USD
268213899
2021-12-09
292251 T NAM CHI NHáNH BìNH ??NH HEILONGJIANG EPPEN BIOTECH CO LTD Amino acids used in animal feed production (L-Threonine - Feed additive 98.5%);Axít Amin dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi (L-Threonine - Feed Additive 98.5% )
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG QUI NHON(BDINH)
27216
KG
27
TNE
43470
USD
150222SCFEB12
2022-04-20
230400 T NAM CHI NHáNH BìNH ??NH ENERFO PTE LTD Raw materials for producing animal feed: Soybean dried oil (Argentine Soybean Meal), suitable imported goods: 21/2019/TT-BNNPTNT (November 28, 2019).;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Khô dầu đậu tương (Argentine Soybean Meal), hàng nhập phù hợp TT: 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019).
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG SP-PSA (V.TAU)
950
KG
950
TNE
423928
USD
150222SCFEB14
2022-04-20
230400 T NAM CHI NHáNH BìNH ??NH ENERFO PTE LTD Raw materials for producing animal feed: Soybean dried oil (Argentine Soybean Meal), suitable imported goods: 21/2019/TT-BNNPTNT (November 28, 2019).;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Khô dầu đậu tương (Argentine Soybean Meal), hàng nhập phù hợp TT: 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019).
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG SP-PSA (V.TAU)
950
KG
950
TNE
451250
USD
FON-12923-QUI
2021-12-21
170219 T NAM CHI NHáNH BìNH ??NH MILK SPECIALTIES GLOBAL LACTO sugar supplement in animal feed (lactose);Chất bổ sung đường Lacto trong thức ăn chăn nuôi (LACTOSE)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG QUI NHON(BDINH)
60720
KG
60000
KGM
67800
USD
211121NS-21
2022-01-05
100590 T NAM CHI NHáNH BìNH ??NH LOUIS DREYFUS COMPANY ASIA PTE LTD Raw materials for animal feed production: Corn seeds (Brazilianian Corn), suitable goods in TT: 21/2019 / TT-BNNPTNT (November 28, 2019).;Nguyên Liệu Sản Xuất Thức Ăn Chăn Nuôi: Ngô hạt (Brazilian Corn), hàng nhập phù hợp TT: 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019).
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG QT SP-SSA(SSIT)
950
KG
950
TNE
233938
USD
2471534096
2021-12-23
845019 CHI NHáNH CTY TNHH ELECTROLUX VI?T NAM ELECTROLUX THAILAND CO LTD Washing machine door on 10kg, number round round: 700 rpm, electrolux brand, model: EWT1074M5SA, sample order, 100% new;Máy giặt cửa trên 10kg, số vòng vắt: 700 vòng/phút, hiệu Electrolux, model: EWT1074M5SA, hàng mẫu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
171
KG
1
PCE
175
USD
772797195790
2021-02-23
090812 CHI NHáNH LONG BìNH C?NG TY TNHH OLAM VI?T NAM OLAM GRINDING nutmeg, CV Samples ADJUSTMENT WITH MANIFEST OPI-CDN2021-949 / 22.FEB.2021;NHỤC ĐẬU KHẤU NGHIỀN , HÀNG MẪU KÈM CV ĐIỀU CHỈNH MANIFEST OPI-CDN2021-949/22.FEB.2021
UNITED STATES
VIETNAM
USZZZ
VNSGN
3
KG
2
UNA
6
USD
290422217961127
2022-05-26
090811 CHI NHáNH LONG BìNH C?NG TY TNHH OLAM VI?T NAM OLAM INTERNATIONAL LIMITED Nutmeg SS (Whit EU Alfa Guarantee - used as a production material to form a spice powder, has been prepared with normal drying, VAT exemption according to Circular 219/2013/TT -BTC);HẠT NHỤC ĐẦU KHẤU - NUTMEG SS (WHIT EU ALFA GUARANTEE - dùng làm nguyên liệu sản xuất tạo thành bột gia vị, đã qua sơ chế thông thường là phơi khô, hàng miễn thuế VAT theo thông tư 219/2013/TT-BTC)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
26432
KG
15000
KGM
145500
USD
280422217897182
2022-05-26
090811 CHI NHáNH LONG BìNH C?NG TY TNHH OLAM VI?T NAM OLAM INTERNATIONAL LIMITED Nutmeg ABCD (used as a production material to form a spice powder, which has been processed, often dried, VAT exemption and tax exemption according to Circular 219/2013/TT -BTC);HẠT NHỤC ĐẦU KHẤU - NUTMEG ABCD (dùng làm nguyên liệu sản xuất tạo thành bột gia vị, đã qua sơ chế thông thường là phơi khô, hàng miễn thuế VAT theo thông tư 219/2013/TT-BTC)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
15060
KG
15000
KGM
143250
USD
290422217823236
2022-05-26
090811 CHI NHáNH LONG BìNH C?NG TY TNHH OLAM VI?T NAM OLAM INTERNATIONAL LIMITED Nutmeg SS (used as a production material to form a spice powder, which has been processed, often dried, VAT exemption and duty as Circular 219/2013/TT -BTC);HẠT NHỤC ĐẦU KHẤU - NUTMEG SS (dùng làm nguyên liệu sản xuất tạo thành bột gia vị, đã qua sơ chế thông thường là phơi khô, hàng miễn thuế VAT theo thông tư 219/2013/TT-BTC)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
18112
KG
7000
KGM
65100
USD
310322SNKO073220301883
2022-05-26
090411 CHI NHáNH LONG BìNH C?NG TY TNHH OLAM VI?T NAM OLAM INTERNATIONAL LIMITED Indo White Pepper FaQ Grade 2 (used as a production material to form a spice powder, which has been processed, often dried, VAT exemption and duty according to Circular 219/2013/TT -BTC);HẠT TIÊU TRẮNG - INDO WHITE PEPPER FAQ GRADE 2 (dùng làm nguyên liệu sản xuất tạo thành bột gia vị, đã qua sơ chế thông thường là phơi khô, hàng miễn thuế VAT theo thông tư 219/2013/TT-BTC)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
89333
KG
9955
KGM
55069
USD
290422217823236
2022-05-26
090821 CHI NHáNH LONG BìNH C?NG TY TNHH OLAM VI?T NAM OLAM INTERNATIONAL LIMITED NUTMEG Shell (used as a production material to form a spice powder, has been processed for regular drying, VAT exemptions according to Circular 219/2013/TT -BTC);VỎ NHỤC ĐẦU KHẤU - NUTMEG SHELL (dùng làm nguyên liệu sản xuất tạo thành bột gia vị, đã qua sơ chế thông thường là phơi khô, hàng miễn thuế VAT theo thông tư 219/2013/TT-BTC)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
18112
KG
11010
KGM
3578
USD
290422217961127
2022-05-26
090821 CHI NHáNH LONG BìNH C?NG TY TNHH OLAM VI?T NAM OLAM INTERNATIONAL LIMITED Nutmeg Fruit (used as a production material to form a spice powder, which has been processed normally, dried, VAT exemption according to Circular 219/2013/TT -BTC);VỎ NHỤC ĐẦU KHẤU - NUTMEG FRUIT (dùng làm nguyên liệu sản xuất tạo thành bột gia vị, đã qua sơ chế thông thường là phơi khô, hàng miễn thuế VAT theo thông tư 219/2013/TT-BTC)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
26432
KG
1350
KGM
1688
USD
290422217899597
2022-05-26
090821 CHI NHáNH LONG BìNH C?NG TY TNHH OLAM VI?T NAM OLAM INTERNATIONAL LIMITED NUTMEG Shell (used as a production material to form a spice powder, has been processed for regular drying, VAT exemptions according to Circular 219/2013/TT -BTC);VỎ NHỤC ĐẦU KHẤU - NUTMEG SHELL (dùng làm nguyên liệu sản xuất tạo thành bột gia vị, đã qua sơ chế thông thường là phơi khô, hàng miễn thuế VAT theo thông tư 219/2013/TT-BTC)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
22296
KG
22240
KGM
7228
USD
290422217961127
2022-05-26
090821 CHI NHáNH LONG BìNH C?NG TY TNHH OLAM VI?T NAM OLAM INTERNATIONAL LIMITED NUTMEG Shell (used as a production material to form a spice powder, has been processed for regular drying, VAT exemptions according to Circular 219/2013/TT -BTC);VỎ NHỤC ĐẦU KHẤU - NUTMEG SHELL (dùng làm nguyên liệu sản xuất tạo thành bột gia vị, đã qua sơ chế thông thường là phơi khô, hàng miễn thuế VAT theo thông tư 219/2013/TT-BTC)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
26432
KG
10010
KGM
3253
USD
250322SNKO079220300063
2022-04-01
090821 CHI NHáNH LONG BìNH C?NG TY TNHH OLAM VI?T NAM OLAM INTERNATIONAL LIMITED Nutmeg shell (used as a raw material to produce a spice powder, which has been prepared with regular drying, VAT exemption and duty as Circular 219/2013/TT -BTC);VỎ NHỤC ĐẬU KHẤU - NUTMEG SHELL (dùng làm nguyên liệu sản xuất tạo thành bột gia vị, đã qua sơ chế thông thường là phơi khô, hàng miễn thuế VAT theo thông tư 219/2013/TT-BTC)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
22144
KG
4000
KGM
1400
USD
090422SNKO079220300555
2022-05-05
090821 CHI NHáNH LONG BìNH C?NG TY TNHH OLAM VI?T NAM OLAM INTERNATIONAL LIMITED Nutmeg Fruit - Nutmeg Fruit (used as a production material to form a spice powder, has been prepared with regular drying, VAT exemption and duty according to Circular 219/2013/TT -BTC);VỎ NHỤC ĐẬU KHẤU - NUTMEG FRUIT (dùng làm nguyên liệu sản xuất tạo thành bột gia vị, đã qua sơ chế thông thường là phơi khô, hàng miễn thuế VAT theo thông tư 219/2013/TT-BTC)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
6903
KG
2450
KGM
3063
USD
090422SNKO079220300555
2022-05-05
090821 CHI NHáNH LONG BìNH C?NG TY TNHH OLAM VI?T NAM OLAM INTERNATIONAL LIMITED Nutmeg Fruit - Nutmeg Fruit (used as a production material to form a spice powder, has been prepared with regular drying, VAT exemption and duty according to Circular 219/2013/TT -BTC);VỎ NHỤC ĐẬU KHẤU - NUTMEG FRUIT (dùng làm nguyên liệu sản xuất tạo thành bột gia vị, đã qua sơ chế thông thường là phơi khô, hàng miễn thuế VAT theo thông tư 219/2013/TT-BTC)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
6903
KG
2325
KGM
2906
USD
80422217525092
2022-05-05
090821 CHI NHáNH LONG BìNH C?NG TY TNHH OLAM VI?T NAM OLAM INTERNATIONAL LIMITED Nutmeg Fruit - Nutmeg Fruit (used as a production material to form a spice powder, has been prepared with regular drying, VAT exemption and duty according to Circular 219/2013/TT -BTC);VỎ NHỤC ĐẬU KHẤU - NUTMEG FRUIT (dùng làm nguyên liệu sản xuất tạo thành bột gia vị, đã qua sơ chế thông thường là phơi khô, hàng miễn thuế VAT theo thông tư 219/2013/TT-BTC)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
18029
KG
9930
KGM
11916
USD
271121EGLV146102523643
2021-12-14
392220 CHI NHáNH C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM T?I T?NH BìNH D??NG SANIPRO MARKETING PTE LTD CTSSB1014-1M Seat & Cover SCCNB1014-WT - Plastic bridge cap (including: 1 bridge table cap, 2 pins to install the bridge table, 1 socket);CTSSB1014-1M SEAT & COVER SCCNB1014-WT- Nắp bàn cầu bằng nhựa (Gồm : 1 nắp bàn cầu,2 chốt dể lắp bàn cầu, 1 đế ngồi )
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
2985
KG
300
SET
1866
USD
271121EGLV146102523643
2021-12-14
392290 CHI NHáNH C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM T?I T?NH BìNH D??NG SANIPRO MARKETING PTE LTD M19094 CRTF620T Tank Fitting for Flexio P-Trap 3 / 4.2L -Community Supplies Sanitaryware Assembly - Plastic CRFT620T exhaust set for toilet, 100% new, American Standard brand.;M19094 CRTF620T TANK FITTING FOR FLEXIO P-TRAP 3/4.2L -Linh kiện vật tư lắp ráp thiết bị vệ sinh - Bộ xả bằng plastic CRFT620T dùng cho bồn cầu, mới 100%, hiệu American standard.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
2985
KG
200
SET
1136
USD