Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
271121EGLV146102523643
2021-12-14
392220 CHI NHáNH C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM T?I T?NH BìNH D??NG SANIPRO MARKETING PTE LTD CTSSB1014-1M Seat & Cover SCCNB1014-WT - Plastic bridge cap (including: 1 bridge table cap, 2 pins to install the bridge table, 1 socket);CTSSB1014-1M SEAT & COVER SCCNB1014-WT- Nắp bàn cầu bằng nhựa (Gồm : 1 nắp bàn cầu,2 chốt dể lắp bàn cầu, 1 đế ngồi )
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
2985
KG
300
SET
1866
USD
271121EGLV146102523643
2021-12-14
392290 CHI NHáNH C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM T?I T?NH BìNH D??NG SANIPRO MARKETING PTE LTD M19094 CRTF620T Tank Fitting for Flexio P-Trap 3 / 4.2L -Community Supplies Sanitaryware Assembly - Plastic CRFT620T exhaust set for toilet, 100% new, American Standard brand.;M19094 CRTF620T TANK FITTING FOR FLEXIO P-TRAP 3/4.2L -Linh kiện vật tư lắp ráp thiết bị vệ sinh - Bộ xả bằng plastic CRFT620T dùng cho bồn cầu, mới 100%, hiệu American standard.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
2985
KG
200
SET
1136
USD
ONEYNAGB00441400
2021-06-14
282090 CHI NHáNH C?NG TY TNHH BIOMIN VI?T NAM T?I BìNH D??NG MANMOHAN MINERALS CHEMICALS PVT LTD MAGANESE OXIDE 60-62%: Manganese raw materials for animal feed supplements. New 100%. Lot No: 3112; 3113 (04.2021-04.2024). DM codes are allowed to circulate 209-8 / 12-Sun / 17, according to electronic DM of MARD.;MAGANESE OXIDE 60-62%: Nguyên liệu bổ sung Mangan cho TACN. Hàng mới 100%. Lot No: 3112; 3113 (04.2021-04.2024). Mã số DM được phép lưu hành 209-8/12-CN/17 theo DM điện tử của BNNPTNT.
INDIA
VIETNAM
NAGPUR
CANG CAT LAI (HCM)
51393
KG
50000
KGM
34200
USD
141220SSLSGHPHCAA3317
2020-12-23
230990 CHI NHáNH C?NG TY TNHH BIOMIN VI?T NAM T?I BìNH D??NG BIOMIN SINGAPORE PTE LTD MYCOFIX 5.0 PLUS: additional material in animal feed, imported accordance đk number 261-5 / 17-T of the Part of of Livestock, new 100%;MYCOFIX PLUS 5.0: nguyên liệu bổ sung trong thức ăn chăn nuôi, nhập khẩu đúng theo số đk 261-5/17-CN của Cục chăn nuôi, hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
11000
KG
10000
KGM
50600
USD
NEB05349050
2021-10-19
842129 T NAM CHI NHáNH BìNH D??NG ATLAS COPCO AIRPOWER NV Air compressor oil filter 3001-1513-07 (ATLAS COPCO air compressor spare), 100% new.;Lọc dầu máy nén khí 3001-1513-07 (Phụ tùng máy nén khí Atlas Copco), Mới 100%.
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
8
KG
1
PCE
316
USD
011121SHABEJ15244
2021-11-12
841480 T NAM CHI NHáNH BìNH D??NG ATLAS COPCO WUXI COMPRESSOR CO LTD G11P A 8.5 ml air compressor (8160010537) (8160010537) Used in industrial not installed on ATLAS COPCA wheel frame, producing 2021 years, 100% new products;Máy nén khí (không bình chứa khí) G11P A 8.5 ML (8160010537) dùng trong công nghiệp không lắp trên khung bánh xe hiệu Atlas Copco, năm sản xuất 2021, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1464
KG
1
PCE
2282
USD
268213899
2021-12-09
292251 T NAM CHI NHáNH BìNH ??NH HEILONGJIANG EPPEN BIOTECH CO LTD Amino acids used in animal feed production (L-Threonine - Feed additive 98.5%);Axít Amin dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi (L-Threonine - Feed Additive 98.5% )
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG QUI NHON(BDINH)
27216
KG
27
TNE
43470
USD
150222SCFEB12
2022-04-20
230400 T NAM CHI NHáNH BìNH ??NH ENERFO PTE LTD Raw materials for producing animal feed: Soybean dried oil (Argentine Soybean Meal), suitable imported goods: 21/2019/TT-BNNPTNT (November 28, 2019).;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Khô dầu đậu tương (Argentine Soybean Meal), hàng nhập phù hợp TT: 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019).
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG SP-PSA (V.TAU)
950
KG
950
TNE
423928
USD
150222SCFEB14
2022-04-20
230400 T NAM CHI NHáNH BìNH ??NH ENERFO PTE LTD Raw materials for producing animal feed: Soybean dried oil (Argentine Soybean Meal), suitable imported goods: 21/2019/TT-BNNPTNT (November 28, 2019).;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Khô dầu đậu tương (Argentine Soybean Meal), hàng nhập phù hợp TT: 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019).
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG SP-PSA (V.TAU)
950
KG
950
TNE
451250
USD
FON-12923-QUI
2021-12-21
170219 T NAM CHI NHáNH BìNH ??NH MILK SPECIALTIES GLOBAL LACTO sugar supplement in animal feed (lactose);Chất bổ sung đường Lacto trong thức ăn chăn nuôi (LACTOSE)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG QUI NHON(BDINH)
60720
KG
60000
KGM
67800
USD
211121NS-21
2022-01-05
100590 T NAM CHI NHáNH BìNH ??NH LOUIS DREYFUS COMPANY ASIA PTE LTD Raw materials for animal feed production: Corn seeds (Brazilianian Corn), suitable goods in TT: 21/2019 / TT-BNNPTNT (November 28, 2019).;Nguyên Liệu Sản Xuất Thức Ăn Chăn Nuôi: Ngô hạt (Brazilian Corn), hàng nhập phù hợp TT: 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019).
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG QT SP-SSA(SSIT)
950
KG
950
TNE
233938
USD
ICN-00119585
2020-11-06
741992 CHI NHáNH C?NG TY TNHH SIEMENS T?I BìNH D??NG DUCKWOO WON CO LTD 110773225 # & soft dong_Flexible connector links 5000A (200x465 / 500-8PCS), NLSX conductive bar, new 100%;110773225#&Đầu nối mềm bằng đồng_Flexible link 5000A (200x465/500-8PCS), NLSX thanh dẫn điện, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
59
KG
1
SET
1616
USD
SEL22002581
2022-05-19
741991 CHI NHáNH C?NG TY TNHH SIEMENS T?I BìNH D??NG DUCKWOO WON CO LTD 112173955#& copper soft connector_flexible link 5000A (200x200x565mm-8pcs), NLSX bar conducted, 100% new;112173955#&Đầu nối mềm bằng đồng_Flexible link 5000A (200x200x565MM-8PCS), NLSX thanh dẫn điện, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
481
KG
3
SET
6825
USD
SEL21000530
2021-07-15
741991 CHI NHáNH C?NG TY TNHH SIEMENS T?I BìNH D??NG DUCKWOO WON CO LTD NLSX electric guide: Soft connector with copper_Flexible LINK 2500A (237x120 / 620mm-4pcs), 100% new (111428217);NLSX thanh dẫn điện: Đầu nối mềm bằng đồng_Flexible link 2500A (237x120/620MM-4PCS), mới 100%(111428217)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
281
KG
2
SET
2116
USD
2471534096
2021-12-23
845019 CHI NHáNH CTY TNHH ELECTROLUX VI?T NAM ELECTROLUX THAILAND CO LTD Washing machine door on 10kg, number round round: 700 rpm, electrolux brand, model: EWT1074M5SA, sample order, 100% new;Máy giặt cửa trên 10kg, số vòng vắt: 700 vòng/phút, hiệu Electrolux, model: EWT1074M5SA, hàng mẫu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
171
KG
1
PCE
175
USD
772797195790
2021-02-23
090812 CHI NHáNH LONG BìNH C?NG TY TNHH OLAM VI?T NAM OLAM GRINDING nutmeg, CV Samples ADJUSTMENT WITH MANIFEST OPI-CDN2021-949 / 22.FEB.2021;NHỤC ĐẬU KHẤU NGHIỀN , HÀNG MẪU KÈM CV ĐIỀU CHỈNH MANIFEST OPI-CDN2021-949/22.FEB.2021
UNITED STATES
VIETNAM
USZZZ
VNSGN
3
KG
2
UNA
6
USD
290422217961127
2022-05-26
090811 CHI NHáNH LONG BìNH C?NG TY TNHH OLAM VI?T NAM OLAM INTERNATIONAL LIMITED Nutmeg SS (Whit EU Alfa Guarantee - used as a production material to form a spice powder, has been prepared with normal drying, VAT exemption according to Circular 219/2013/TT -BTC);HẠT NHỤC ĐẦU KHẤU - NUTMEG SS (WHIT EU ALFA GUARANTEE - dùng làm nguyên liệu sản xuất tạo thành bột gia vị, đã qua sơ chế thông thường là phơi khô, hàng miễn thuế VAT theo thông tư 219/2013/TT-BTC)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
26432
KG
15000
KGM
145500
USD
280422217897182
2022-05-26
090811 CHI NHáNH LONG BìNH C?NG TY TNHH OLAM VI?T NAM OLAM INTERNATIONAL LIMITED Nutmeg ABCD (used as a production material to form a spice powder, which has been processed, often dried, VAT exemption and tax exemption according to Circular 219/2013/TT -BTC);HẠT NHỤC ĐẦU KHẤU - NUTMEG ABCD (dùng làm nguyên liệu sản xuất tạo thành bột gia vị, đã qua sơ chế thông thường là phơi khô, hàng miễn thuế VAT theo thông tư 219/2013/TT-BTC)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
15060
KG
15000
KGM
143250
USD
290422217823236
2022-05-26
090811 CHI NHáNH LONG BìNH C?NG TY TNHH OLAM VI?T NAM OLAM INTERNATIONAL LIMITED Nutmeg SS (used as a production material to form a spice powder, which has been processed, often dried, VAT exemption and duty as Circular 219/2013/TT -BTC);HẠT NHỤC ĐẦU KHẤU - NUTMEG SS (dùng làm nguyên liệu sản xuất tạo thành bột gia vị, đã qua sơ chế thông thường là phơi khô, hàng miễn thuế VAT theo thông tư 219/2013/TT-BTC)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
18112
KG
7000
KGM
65100
USD
310322SNKO073220301883
2022-05-26
090411 CHI NHáNH LONG BìNH C?NG TY TNHH OLAM VI?T NAM OLAM INTERNATIONAL LIMITED Indo White Pepper FaQ Grade 2 (used as a production material to form a spice powder, which has been processed, often dried, VAT exemption and duty according to Circular 219/2013/TT -BTC);HẠT TIÊU TRẮNG - INDO WHITE PEPPER FAQ GRADE 2 (dùng làm nguyên liệu sản xuất tạo thành bột gia vị, đã qua sơ chế thông thường là phơi khô, hàng miễn thuế VAT theo thông tư 219/2013/TT-BTC)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
89333
KG
9955
KGM
55069
USD
290422217823236
2022-05-26
090821 CHI NHáNH LONG BìNH C?NG TY TNHH OLAM VI?T NAM OLAM INTERNATIONAL LIMITED NUTMEG Shell (used as a production material to form a spice powder, has been processed for regular drying, VAT exemptions according to Circular 219/2013/TT -BTC);VỎ NHỤC ĐẦU KHẤU - NUTMEG SHELL (dùng làm nguyên liệu sản xuất tạo thành bột gia vị, đã qua sơ chế thông thường là phơi khô, hàng miễn thuế VAT theo thông tư 219/2013/TT-BTC)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
18112
KG
11010
KGM
3578
USD
290422217961127
2022-05-26
090821 CHI NHáNH LONG BìNH C?NG TY TNHH OLAM VI?T NAM OLAM INTERNATIONAL LIMITED Nutmeg Fruit (used as a production material to form a spice powder, which has been processed normally, dried, VAT exemption according to Circular 219/2013/TT -BTC);VỎ NHỤC ĐẦU KHẤU - NUTMEG FRUIT (dùng làm nguyên liệu sản xuất tạo thành bột gia vị, đã qua sơ chế thông thường là phơi khô, hàng miễn thuế VAT theo thông tư 219/2013/TT-BTC)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
26432
KG
1350
KGM
1688
USD
290422217899597
2022-05-26
090821 CHI NHáNH LONG BìNH C?NG TY TNHH OLAM VI?T NAM OLAM INTERNATIONAL LIMITED NUTMEG Shell (used as a production material to form a spice powder, has been processed for regular drying, VAT exemptions according to Circular 219/2013/TT -BTC);VỎ NHỤC ĐẦU KHẤU - NUTMEG SHELL (dùng làm nguyên liệu sản xuất tạo thành bột gia vị, đã qua sơ chế thông thường là phơi khô, hàng miễn thuế VAT theo thông tư 219/2013/TT-BTC)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
22296
KG
22240
KGM
7228
USD
290422217961127
2022-05-26
090821 CHI NHáNH LONG BìNH C?NG TY TNHH OLAM VI?T NAM OLAM INTERNATIONAL LIMITED NUTMEG Shell (used as a production material to form a spice powder, has been processed for regular drying, VAT exemptions according to Circular 219/2013/TT -BTC);VỎ NHỤC ĐẦU KHẤU - NUTMEG SHELL (dùng làm nguyên liệu sản xuất tạo thành bột gia vị, đã qua sơ chế thông thường là phơi khô, hàng miễn thuế VAT theo thông tư 219/2013/TT-BTC)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
26432
KG
10010
KGM
3253
USD
250322SNKO079220300063
2022-04-01
090821 CHI NHáNH LONG BìNH C?NG TY TNHH OLAM VI?T NAM OLAM INTERNATIONAL LIMITED Nutmeg shell (used as a raw material to produce a spice powder, which has been prepared with regular drying, VAT exemption and duty as Circular 219/2013/TT -BTC);VỎ NHỤC ĐẬU KHẤU - NUTMEG SHELL (dùng làm nguyên liệu sản xuất tạo thành bột gia vị, đã qua sơ chế thông thường là phơi khô, hàng miễn thuế VAT theo thông tư 219/2013/TT-BTC)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
22144
KG
4000
KGM
1400
USD
090422SNKO079220300555
2022-05-05
090821 CHI NHáNH LONG BìNH C?NG TY TNHH OLAM VI?T NAM OLAM INTERNATIONAL LIMITED Nutmeg Fruit - Nutmeg Fruit (used as a production material to form a spice powder, has been prepared with regular drying, VAT exemption and duty according to Circular 219/2013/TT -BTC);VỎ NHỤC ĐẬU KHẤU - NUTMEG FRUIT (dùng làm nguyên liệu sản xuất tạo thành bột gia vị, đã qua sơ chế thông thường là phơi khô, hàng miễn thuế VAT theo thông tư 219/2013/TT-BTC)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
6903
KG
2450
KGM
3063
USD
090422SNKO079220300555
2022-05-05
090821 CHI NHáNH LONG BìNH C?NG TY TNHH OLAM VI?T NAM OLAM INTERNATIONAL LIMITED Nutmeg Fruit - Nutmeg Fruit (used as a production material to form a spice powder, has been prepared with regular drying, VAT exemption and duty according to Circular 219/2013/TT -BTC);VỎ NHỤC ĐẬU KHẤU - NUTMEG FRUIT (dùng làm nguyên liệu sản xuất tạo thành bột gia vị, đã qua sơ chế thông thường là phơi khô, hàng miễn thuế VAT theo thông tư 219/2013/TT-BTC)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
6903
KG
2325
KGM
2906
USD
80422217525092
2022-05-05
090821 CHI NHáNH LONG BìNH C?NG TY TNHH OLAM VI?T NAM OLAM INTERNATIONAL LIMITED Nutmeg Fruit - Nutmeg Fruit (used as a production material to form a spice powder, has been prepared with regular drying, VAT exemption and duty according to Circular 219/2013/TT -BTC);VỎ NHỤC ĐẬU KHẤU - NUTMEG FRUIT (dùng làm nguyên liệu sản xuất tạo thành bột gia vị, đã qua sơ chế thông thường là phơi khô, hàng miễn thuế VAT theo thông tư 219/2013/TT-BTC)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
18029
KG
9930
KGM
11916
USD
DUS40004434
2021-11-22
853939 CHI NHáNH T?P ?OàN D?T MAY VI?T NAM NHà MáY S?I VINATEX NAM ??NH TRI UNION MANGEMENT CO LTD Fluorescent bulbs Ca-good Cold, No instant ballast type: F58W / 865-T8, Size: 1500x26mm. Manufacturer: TrueTzschler, 100% new products. Spare parts. Year SX: 2021.;Bóng đèn huỳnh quang Ca-tốt lạnh, không chấn lưu lắp liền Loại: F58W/865-T8, kích thước: 1500x26mm. Hãng sản xuất : Truetzschler, Hàng mới 100%. Phụ tùng máy kéo sợi. Năm SX: 2021.
GERMANY
VIETNAM
DUSSELDORF
HA NOI
51
KG
12
PCE
71
USD
DUS40004434
2021-11-22
853939 CHI NHáNH T?P ?OàN D?T MAY VI?T NAM NHà MáY S?I VINATEX NAM ??NH TRI UNION MANGEMENT CO LTD Fluorescent bulbs CA-good cold, without instant ballast type: F58W / BLB-T8, Size: 1500x26mm. SX: Truetzschler, New100%. Spare parts for spinning machine.;Bóng đèn huỳnh quang Ca-tốt lạnh, không chấn lưu lắp liền Loại: F58W/BLB-T8, Kích thước:1500x26mm. Hãng SX:Truetzschler,Hàng mới100%.Phụ tùng máy kéo sợi.Năm SX:2021.
GERMANY
VIETNAM
DUSSELDORF
HA NOI
51
KG
2
PCE
100
USD
SG100226938
2021-11-19
610190 CHI NHáNH CTY TNHH LOUIS VUITTON VI?T NAM LOUIS VUITTON SINGAPORE PTE LTD Men's jackets from many materials (66% polyester, 21% polyamide, 13% cotton), Code 1A7XZ5, Louis Vuitton brand, 100% new;Áo khoác nam từ nhiều chất liệu (66% POLYESTER, 21% POLYAMIDE, 13% COTTON), mã 1A7XZ5, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100%
ITALY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
140
KG
1
PCE
880
USD
61877574350
2020-02-12
911320 CHI NHáNH CTY TNHH LOUIS VUITTON VI?T NAM LOUIS VUITTON SINGAPORE PTE LTD Dây đeo đồng hồ bằng chất liệu thép không gỉ, mã R17206, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100%;Watch straps, watch bands and watch bracelets, and parts thereof: Of base metal, whether or not gold-or silver-plated;手表带,表带和手表手镯及其零件:贱金属,无论是否镀金或镀银
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
0
KG
1
PCE
511
USD