Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
99913705576
2021-06-07
551449 NG NAM VI?T NAM DNC CO LTD SD245 # & Main Fabric 73/22/5% Poly / Rayon / Spandex K.57 ";SD245#&Vải chính 73/22/5 % Poly/Rayon/Spandex K.57"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
475
KG
2017
YRD
4135
USD
241021FCS2110119
2021-10-28
551511 NG NAM VI?T NAM DNC CO LTD SD345 # & Fabric 72/22/6% Poly / Ray / Spandex 56/58 ";SD345#&Vải 72/22/6 % Poly/Ray/Spandex 56/58"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
12358
KG
1326
YRD
2864
USD
061121HIGH2111008HCM
2021-11-18
420340 NG NAM VI?T NAM DNC CO LTD TM127 # & Leather labels;TM127#&Nhãn da
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
1548
KG
5750
PCE
201
USD
251021HZHCM2110025
2021-10-28
401590 NG NAM VI?T NAM DNC CO LTD TM102 # & Elastic;TM102#&Thun
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1317
KG
43800
YRD
9272
USD
280522HDGZO2205035
2022-06-01
401590 NG NAM VI?T NAM DNC CO LTD Tm102 #& elastic;TM102#&Thun
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
668
KG
945
YRD
57
USD
122100016917542
2021-11-26
307492 T NAM HOANG NHAT PHONG A MAO Dry, unprocessed, unprocessed and unprocessed squidus fish for construction of 15kg / case, Vietnamese origin (re-import exported goods);cá mực nang khô,chưa qua chế biến dùng làm thực phẩm đóng 15kg/ kiện, xuất xứ Việt Nam (tái nhập hàng đã xuất khẩu)
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
16500
KG
16500
KGM
29375
USD
120322NYKS280078381
2022-04-01
870322 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Toyota Yaris cars, hatchback type, left steering wheel, 5 doors, 5 seats, gasoline, euro 5, 01 bridge, automatic automatic number, DTXL 1496 cm3, 100%new, model: NSP151L -Ahxgku, SFX: YR, SX 2022, SK-SM, color like BK;Xe ô tô con hiệu TOYOTA YARIS,kiểu xe Hatchback,tay lái bên trái,5 cửa,5 chỗ ngồi,đc xăng,Euro 5, 01 cầu,số tự động vô cấp,Dtxl 1496 cm3, mới 100%,model:NSP151L-AHXGKU, SFX:YR,sx 2022,SK-SM,màu như BK
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
7945
KG
7
UNIT
111617
USD
180322KKLUJKT438873
2022-04-05
870322 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Car cars, Toyota Avanza Premio brand, Station Wagon style, 05 doors, 07 seats, left steering wheel, gasoline, euro 5, DTXL 1496 cm3, 01 bridge, automatic number, 100%new, Model: W101LE-LBMFF, SX 2022, SK-SM, color like BK;Xe ô tô con,nhãn hiệu TOYOTA AVANZA PREMIO,kiểu Station Wagon,05 cửa,07 chỗ ngồi,tay lái bên trái,đ/cơ xăng,Euro 5,dtxl 1496 cm3, 01 cầu,số tự động,mới 100%,model:W101LE-LBMFF,sx 2022,SK-SM,màu như BK
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG HIEP PHUOC(HCM)
5700
KG
5
UNIT
69939
USD
240322KKLUJKT438983
2022-04-19
870322 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Car cars, Toyota Avanza Premio brand, Station Wagon style, 05 doors, 07 seats, left steering wheel, gasoline, euro 5, DTXL 1496 cm3, 01 bridge, automatic number, 100%new, Model: W101LE-LBMFF, SX 2022, SK-SM, color like BK;Xe ô tô con,nhãn hiệu TOYOTA AVANZA PREMIO,kiểu Station Wagon,05 cửa,07 chỗ ngồi,tay lái bên trái,đ/cơ xăng,Euro 5,dtxl 1496 cm3, 01 cầu,số tự động,mới 100%,model:W101LE-LBMFF,sx 2022,SK-SM,màu như BK
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG TAN VU - HP
1140
KG
1
UNIT
13988
USD
240322KKLUJKT438985
2022-04-19
870322 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Car cars, Toyota Veloz Cross brand, Station Wagon style, 5 doors, 7 seats, left steering wheel, petrol, Euro 5, DTXL 1496 cm3, 1 bridge, automatic, 100%new,, Model: W101LE-LBVFF, SX 2022, SK-SM, color like BK;Xe ô tô con,nhãn hiệu TOYOTA VELOZ CROSS,kiểu Station Wagon,5 cửa,7 chỗ ngồi,tay lái bên trái,đ/cơ xăng,Euro 5,dtxl 1496 cm3, 1 cầu,số tự động,mới 100%,model:W101LE-LBVFF,sx 2022,SK-SM,màu như BK
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG TAN VU - HP
8295
KG
5
UNIT
82632
USD
110622YMLUI253030074
2022-06-29
902791 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD The sensor measuring the concentration of emissions, part no: 8946552380, Toyota Vios car parts, 100%new.;Bộ cảm biến đo nồng độ khí thải, Part No: 8946552380, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
DINH VU NAM HAI
4366
KG
5
PCE
263
USD
110622YMLUI253030074
2022-06-29
902791 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Oxygen, Part No: 8946552A10, Toyota Vios car parts, 100%new.;Cảm biến lượng oxy, Part No: 8946552A10, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
DINH VU NAM HAI
3000
KG
2
PCE
105
USD
6112041826
2022-01-24
851220 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Face shell headlights (not shadow), Part No: 8110A0A040, Toyota Corolla Cross car parts, 100% new goods;Mặt vỏ đèn pha ( không bóng), Part No: 8110A0A040, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA CROSS , hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
479
KG
2
PCE
148
USD
090122EGLV024100128146
2022-01-25
851220 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Fog lights on the right without ball, Part No: 8121160112, Toyota Lancruiser, 100% new car parts.;Đèn sương mù bên phải không có bóng, Part No: 8121160112, phụ tùng xe ô tô Toyota LANCRUISER, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG XANH VIP
1651
KG
1
PCE
68
USD
240522BKKBKN60444
2022-06-01
848490 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD The cushion gasket of the fuel injector (metal combined with other materials), Part No: 236820L010, Toyota Fortuner car parts, 100%new.;Gioăng đệm của kim phun nhiên liệu (kim loại kết hợp vật liệu khác), Part No: 236820L010, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
5041
KG
10
PCE
16
USD
220622SITGLCHP304837
2022-06-27
851151 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Generators (Denso Thailand Houses) (98492971), Part No: 270600Y30000, LB / Vios 1.5E-CVT vehicle, 100% new;Máy phát đIện (nhà SX Denso Thái Lan) (98492971), Part No: 270600Y30000, xe LB / VIOS 1.5E-CVT IMP, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
90899
KG
40
PCE
2400
USD
220622SITGLCHP304837
2022-06-27
851151 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Generators (Denso Thailand Products) (98492971), Part No: 270600Y30000, KY / VIOS G IMP, 100% new;Máy phát đIện (nhà SX Denso Thái Lan) (98492971), Part No: 270600Y30000, xe KY / VIOS G IMP, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
90899
KG
100
PCE
6001
USD
110622YMLUI253030074
2022-06-29
851151 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD The generator comes with a stable set, Part No: 2706038050, Toyota Lexus car parts, 100%new.;Máy phát điện kèm bộ ổn định, Part No: 2706038050, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
DINH VU NAM HAI
4366
KG
1
PCE
420
USD
220622SITGLCHP304837
2022-06-27
851151 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Generators (Denso Thailand Products) (98492971), Part No: 270600Y30000, Ku / Vios 1.5E-MT IMP car, 100% new;Máy phát đIện (nhà SX Denso Thái Lan) (98492971), Part No: 270600Y30000, xe KU / VIOS 1.5E-MT IMP, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
90899
KG
40
PCE
2400
USD
6110715050
2022-06-27
851151 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Generator with stable set, part no: 270600V330, Toyota Camry car parts, 100% new goods;Máy phát điện kèm bộ ổn định, Part No: 270600V330, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY , hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
379
KG
1
PCE
289
USD
280621210994763
2021-07-05
732090 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Rod torsion spring hinge luggage cabin, left, part no: 645320d29000, car jp / vios 1.5e mt, 100% new;Thanh lò xo xoắn bản lề cửa khoang hành lý, trái, Part No: 645320D29000, xe JP / Vios 1.5E MT, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
142520
KG
60
PCE
92
USD
240522BKKBKN60444
2022-06-01
841460 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Wet tank fan number 2, part no: 167120d150, Toyota Corolla car parts, 100%new.;Lồng quạt két nước số 2, Part No: 167120D150, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
5041
KG
1
PCE
11
USD
280621SITGLCHP251091
2021-07-05
842542 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Size of hydraulic car (not a winch, hand with load lift below 1,000 kg), Part No: 091110K16100, JE / Fortuner 2.4L diesel4x2 MT, 100% new;Kích nâng xe thủy lực (không phải dạng tời, kích tay có tải trọng nâng dưới 1.000 kg), Part No: 091110K16100, xe JE / FORTUNER 2.4L Diesel4x2 MT, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
23426
KG
30
PCE
434
USD
240522BKKBKN60444
2022-06-01
700910 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD The outer rearview mirror does not have a car on the right of the car (the product has not been fully assembled), Part No: 879100A060, Toyota Corolla Cross car, 100%new.;Gương chiếu hậu ngoài không có ốp bên phải xe ô tô (sản phẩm chưa lắp ráp hoàn chỉnh ), Part No: 879100A060, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA CROSS, mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
5041
KG
1
PCE
190
USD
240522BKKBKN60444
2022-06-01
700910 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD The outer rearview mirror surface (left), Part No: 879610K520, Toyota Innova car parts, 100%new.;Mặt gương chiếu hậu ngoài bên lái (trái), Part No: 879610K520, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
5041
KG
1
PCE
11
USD
120522SITDJTHP089893
2022-05-19
870810 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD The reinforcement sheet of three shocks, number 2, left (98493411), Part No: 52134YP04000, 824W / Fortuner car, 100% new;Tấm đỡ gia cố ba đờ sốc trước, số 2, bên trái (98493411), Part No: 52134YP04000, xe 824W / FORTUNER, mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG DINH VU - HP
57658
KG
30
PCE
32
USD
120522SITDJTHP089893
2022-05-19
870810 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD The price holds three shocks later, right (98493411), Part No: 525620k05000, DD / Fortuner IMP (2.4L Diesel 4x2 AT), 100% new;Giá giữ ba đờ sốc sau, phải (98493411), Part No: 525620K05000, xe DD / FORTUNER IMP (2.4L Diesel 4x2 AT), mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG DINH VU - HP
128166
KG
60
PCE
20
USD
110622YMLUI253030074
2022-06-29
851231 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Warning horns of obstacles No. 2, Part No: 8974730040, Toyota Lexus RX350 car parts, 100%new.;Còi cảnh báo chướng ngại vật số 2, Part No: 8974730040, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS RX350, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
DINH VU NAM HAI
4366
KG
2
PCE
30
USD
190622SITNGHP2211244
2022-06-28
851231 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Warning horn of obstacles No. 2 (98493039), Part No: 897473004000, 824W / Fortuner car, 100% new;Còi cảnh báo chướng ngại vật số 2 (98493039), Part No: 897473004000, xe 824W / FORTUNER, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
TAN CANG (189)
49533
KG
216
PCE
752
USD
190622SITNGHP2211244
2022-06-28
851231 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Car warning horn (98493039), Part No: 893434801000, 758W / Innova 2020 car, 100% new;Còi cảnh báo gầm xe (98493039), Part No: 893434801000, xe 758W / INNOVA 2020, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
TAN CANG (189)
49533
KG
120
PCE
2465
USD
190622SITNGHP2211244
2022-06-28
851231 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Car warning horn (98493039), Part No: 893434801000, 835W / Vios 2021 car, 100% new;Còi cảnh báo gầm xe (98493039), Part No: 893434801000, xe 835W / VIOS 2021, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
TAN CANG (189)
49533
KG
480
PCE
9859
USD
190622SITNGHP2211244
2022-06-28
851231 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Warning horn of obstacles No. 2 (98493039), Part No: 897473004000, 835W / Vios 2021 car, 100% new;Còi cảnh báo chướng ngại vật số 2 (98493039), Part No: 897473004000, xe 835W / VIOS 2021, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
TAN CANG (189)
49533
KG
288
PCE
1002
USD
190622SITNGHP2211244
2022-06-28
851231 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Warning horn of obstacles No. 2 (98493039), Part No: 897475201000, 824W / Fortuner car, 100% new;Còi cảnh báo chướng ngại vật số 2 (98493039), Part No: 897475201000, xe 824W / FORTUNER, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
TAN CANG (189)
49533
KG
36
PCE
840
USD
300422NYKS240018068
2022-05-24
870321 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Car cars, Station Wagon style, Toyota Raize brand, steering wheel, 5 doors, 5 seats, gasoline, euro 5, 1 bridge, automatic transmission, DTXL 998 cm3, 100%new, Model: A250LA-GBVVF, SX 2022, White Pearl, SK-SM like BK;Xe ô tô con,kiểu Station Wagon,nhãn hiệu TOYOTA RAIZE,tay lái b.trái,5 cửa,5 chỗ ngồi,đc xăng,Euro 5, 1 cầu,Số tự động,Dtxl 998 cm3, mới 100%,model:A250LA-GBVVF,sx 2022,Trắng ngọc trai,SK-SM như BK
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG TAN VU - HP
94185
KG
40
UNIT
512212
USD
300422NYKS240018068
2022-05-24
870321 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Car cars, Station Wagon style, Toyota Raize brand, steering wheel, 5 doors, 5 seats, gasoline, euro 5, 1 bridge, automatic transmission, DTXL 998 cm3, 100%new, Model: A250LA-GBVVF, SX 2022, SK-SM, Color (Dual Tone) like BK;Xe ô tô con,kiểu Station Wagon,nhãn hiệu TOYOTA RAIZE,tay lái b.trái,5 cửa,5 chỗ ngồi,đc xăng,Euro 5, 1 cầu,Số tự động,Dtxl 998 cm3, mới 100%,model:A250LA-GBVVF,sx 2022,SK-SM, màu (dual tone) như BK
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG TAN VU - HP
94185
KG
30
UNIT
387009
USD
241121KKLUJKT438098
2021-12-14
870321 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Cars, Station Wagon style, Toyota Raize brand, steering wheel, 05 doors, 05 seats, D / C petrol, 01 bridge, number of action, DTXL 998 cm3, 100% new, Model: A250LA-GBVVF, SX 2021, Pearl White, SK-SM as BK;Xe ô tô con,kiểu Station Wagon,nhãn hiệu TOYOTA RAIZE,tay lái b.trái,05 cửa,05 chỗ ngồi, đ/c xăng,01 cầu, Số t.động, Dtxl 998 cm3, mới 100%,model:A250LA-GBVVF,sx 2021,Trắng ngọc trai,SK-SM như BK
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG TAN VU - HP
44505
KG
13
UNIT
158275
USD
300422NYKS240018068
2022-05-24
870321 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Car cars, Station Wagon style, Toyota Raize brand, steering wheel, 5 doors, 5 seats, gasoline, euro 5, 1 bridge, automatic transmission, DTXL 998 cm3, 100%new, Model: A250LA-GBVVF, SX 2022, SK-SM, color like BK;Xe ô tô con,kiểu Station Wagon,nhãn hiệu TOYOTA RAIZE,tay lái b.trái,5 cửa,5 chỗ ngồi,đc xăng,Euro 5, 1 cầu,Số tự động,Dtxl 998 cm3, mới 100%,model:A250LA-GBVVF,sx 2022,SK-SM,màu như BK
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG TAN VU - HP
94185
KG
21
UNIT
265782
USD
291121KKLUJKT438162
2021-12-22
870321 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Cars, Station Wagon style, Toyota Raize brand, steering wheel, 05 doors, 05 seats, D / C petrol, 01 bridge, number of action, DTXL 998 cm3, 100% new, Model: A250LA-GBVVF, SX 2021, SK-SM, color as BK;Xe ô tô con,kiểu Station Wagon,nhãn hiệu TOYOTA RAIZE,tay lái b.trái,05 cửa,05 chỗ ngồi, đ/c xăng,01 cầu, Số t.động, Dtxl 998 cm3, mới 100%,model:A250LA-GBVVF,sx 2021,SK-SM,màu như BK
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG TAN VU - HP
25875
KG
7
UNIT
84182
USD
291121KKLUJKT438162
2021-12-22
870321 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Cars, Station Wagon style, Toyota Raize brand, steering wheel, 05 doors, 05 seats, D / C petrol, 01 bridge, number of action, DTXL 998 cm3, 100% new, Model: A250LA-GBVVF, SX 2021, SK-SM, Color (Dual Tone) like BK;Xe ô tô con,kiểu Station Wagon,nhãn hiệu TOYOTA RAIZE,tay lái b.trái,05 cửa,05 chỗ ngồi, đ/c xăng,01 cầu, Số t.động, Dtxl 998 cm3, mới 100%,model:A250LA-GBVVF,sx 2021,SK-SM, màu (dual tone) như BK
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG TAN VU - HP
25875
KG
8
UNIT
98160
USD
291121KKLUJKT438161
2021-12-17
870321 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Cars, Station Wagon style, Toyota Raize brand, steering wheel, 05 doors, 05 seats, D / C petrol, 01 bridge, number of action, DTXL 998 cm3, 100% new, Model: A250LA-GBVVF, SX 2021, SK-SM, Color (Dual Tone) like BK;Xe ô tô con,kiểu Station Wagon,nhãn hiệu TOYOTA RAIZE,tay lái b.trái,05 cửa,05 chỗ ngồi, đ/c xăng,01 cầu, Số t.động, Dtxl 998 cm3, mới 100%,model:A250LA-GBVVF,sx 2021,SK-SM, màu (dual tone) như BK
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG HIEP PHUOC(HCM)
22770
KG
6
PCE
73620
USD
100322NYKS240017549
2022-04-01
870321 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Car cars, Station Wagon style, Toyota Raize brand, steering wheel B.The, 5 doors, 5 seats, gasoline, euro 5.1 bridges, T. Movie, DTXL 998 cm3 , Model: A250LA-GBVVF, SFX: AS, SX 2022, SK-SM, color like BK;Xe ô tô con,kiểu Station Wagon,nhãn hiệu TOYOTA RAIZE,tay lái b.trái,5 cửa,5 chỗ ngồi, đ/c xăng,Euro 5,1 cầu, Số t.động, Dtxl 998 cm3, mới 100%,model:A250LA-GBVVF,SFX:AS,sx 2022,SK-SM,màu như BK
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG HIEP PHUOC(HCM)
14490
KG
2
PCE
24292
USD
291121KKLUJKT438161
2021-12-17
870321 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Cars, Station Wagon style, Toyota Raize brand, steering wheel, 05 doors, 05 seats, D / C petrol, 01 bridge, number of action, DTXL 998 cm3, 100% new, Model: A250LA-GBVVF, SX 2021, SK-SM, color as BK;Xe ô tô con,kiểu Station Wagon,nhãn hiệu TOYOTA RAIZE,tay lái b.trái,05 cửa,05 chỗ ngồi, đ/c xăng,01 cầu, Số t.động, Dtxl 998 cm3, mới 100%,model:A250LA-GBVVF,sx 2021,SK-SM,màu như BK
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG HIEP PHUOC(HCM)
22770
KG
6
PCE
72156
USD
291121KKLUJKT438162
2021-12-22
870321 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Cars, Station Wagon style, Toyota Raize brand, steering wheel, 05 doors, 05 seats, D / C petrol, 01 bridge, number of action, DTXL 998 cm3, 100% new, Model: A250LA-GBVVF, SX 2021, Pearl White, SK-SM as BK;Xe ô tô con,kiểu Station Wagon,nhãn hiệu TOYOTA RAIZE,tay lái b.trái,05 cửa,05 chỗ ngồi, đ/c xăng,01 cầu, Số t.động, Dtxl 998 cm3, mới 100%,model:A250LA-GBVVF,sx 2021,Trắng ngọc trai,SK-SM như BK
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG TAN VU - HP
25875
KG
10
UNIT
121750
USD
100322NYKS240017549
2022-04-01
870321 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Car cars, Station Wagon style, Toyota Raize brand, steering wheel B.The, 5 doors, 5 seats, gasoline, euro 5.1 bridges, T. Movie, DTXL 998 cm3 , Model: A250LA-GBVVF, SFX: AS, SX 2022, White Pearl, SK-SM as;Xe ô tô con,kiểu Station Wagon,nhãn hiệu TOYOTA RAIZE,tay lái b.trái,5 cửa,5 chỗ ngồi,đ/c xăng,Euro 5,1 cầu,Số t.động,Dtxl 998 cm3,mới 100%,model:A250LA-GBVVF,SFX:AS,sx 2022,Trắng ngọc trai,SK-SMnhưBK
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG HIEP PHUOC(HCM)
14490
KG
5
PCE
61475
USD
100322NYKS240017549
2022-04-01
870321 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Car cars, Station Wagon style, Toyota Raize brand, steering wheel B.The, 5 doors, 5 seats, gasoline, euro 5.1 bridges, T. Movie, DTXL 998 cm3 , Model: A250LA-GBVVF, SFX: AS, SX 2022, SK-SM, Color (Dual Tone) like BK;Xe ô tô con,kiểu Station Wagon,nhãn hiệu TOYOTA RAIZE,tay lái b.trái,5 cửa,5 chỗ ngồi,đ/c xăng,Euro 5,1 cầu,Số t.động,Dtxl 998 cm3,mới 100%,model:A250LA-GBVVF,SFX:AS,sx 2022,SK-SM,màu(dual tone)như BK
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG HIEP PHUOC(HCM)
14490
KG
7
PCE
86730
USD
291121KKLUJKT438161
2021-12-17
870321 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Cars, Station Wagon style, Toyota Raize brand, steering wheel, 05 doors, 05 seats, D / C petrol, 01 bridge, number of action, DTXL 998 cm3, 100% new, Model: A250LA-GBVVF, SX 2021, Pearl White, SK-SM as BK;Xe ô tô con,kiểu Station Wagon,nhãn hiệu TOYOTA RAIZE,tay lái b.trái,05 cửa,05 chỗ ngồi, đ/c xăng,01 cầu, Số t.động, Dtxl 998 cm3, mới 100%,model:A250LA-GBVVF,sx 2021,Trắng ngọc trai,SK-SM như BK
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG HIEP PHUOC(HCM)
22770
KG
10
PCE
121750
USD
180322KKLUJKT438847
2022-04-06
870321 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Car cars, Station Wagon style, Toyota Raize brand, steering wheel B.The, 5 doors, 5 seats, gasoline, euro 5.1 bridges, T. Movie, DTXL 998 cm3 , Model: A250LA-GBVVF, SFX: AS, SX 2022, SK-SM, color like BK;Xe ô tô con,kiểu Station Wagon,nhãn hiệu TOYOTA RAIZE,tay lái b.trái,5 cửa,5 chỗ ngồi, đ/c xăng,Euro 5,1 cầu, Số t.động, Dtxl 998 cm3, mới 100%,model:A250LA-GBVVF,SFX:AS,sx 2022,SK-SM,màu như BK
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG HIEP PHUOC(HCM)
61065
KG
16
PCE
194336
USD
NEC87582913
2022-01-24
852729 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Radio, Part No: 8612050x70, Toyota Lexus LS500H, 100% new products;Cụm đài đĩa, Part No: 8612050X70, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS LS500H , hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NGO-NRT-SGN
HO CHI MINH
260
KG
1
PCE
2374
USD
NEC94048161
2022-05-20
870840 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Cable shift cable at the numbered number has a connector, part no: 3382042240, Toyota RAV4 car parts, 100% new goods;Cáp sang số ở cấn số đã gắn có đầu nối, Part No: 3382042240, phụ tùng xe ô tô Toyota RAV4 , hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NGO-NRT-SGN
HO CHI MINH
131
KG
1
PCE
57
USD
280621210994763
2021-07-05
841590 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Air Conditioning Air Conductor, Part No: 872110D32000, JP / Vios 1.5E MT, 100%;Cơ cấu dẫn không khí điều hòa, Part No: 872110D32000, xe JP / Vios 1.5E MT, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
142520
KG
60
PCE
64
USD
132100013576098
2021-07-05
870829 T? TOYOTA VI?T NAM MITAC PRECISION TECHNOLOGY VIETNAM CO LTD Protection protection, on, left, part no: 538260d110, 100% new goods;Bảo vệ cản trước, trên, trái, part no: 538260D110, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MITAC PRECISION TECHNOLOGY
CONG TY O TO TOYOTA VIET NAM
4103
KG
1260
PCE
683
USD
280621210994763
2021-07-05
870829 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Rising hard plate front, Part No: 551370D08000, JR / Vios 1.5G CVT, 100% new;Tăng cứng tấm phía trước, Part No: 551370D08000, xe JR / Vios 1.5G CVT, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
142520
KG
90
PCE
110
USD
280621210994763
2021-07-05
870829 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Luggage cladding inside, right, part no: 647210d260c1, car js / vios 1.5e cvt, 100% new;Tấm ốp khoang hành lý bên trong, phải, Part No: 647210D260C1, xe JS / Vios 1.5E CVT, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
142520
KG
40
PCE
422
USD
280621210994763
2021-07-05
870829 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Front door handles, external, left, part NO: 692020K06100, JR / Vios 1.5G CVT, 100% new;Khung tay nắm cửa trước, bên ngoài, trái, Part No: 692020K06100, xe JR / Vios 1.5G CVT, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
142520
KG
90
PCE
239
USD
140621211118542
2021-07-04
870829 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Reflective front door (plastic), Part No: 676650K02000, 757W / Fortuner 2020, 100% new;Tấm phản quang cửa trước phải (nhựa), Part No: 676650K02000, xe 757W / FORTUNER 2020, mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG XANH VIP
74440
KG
320
PCE
282
USD
280621210994763
2021-07-05
870829 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Table panel, on, part no: 553020d250c0, car jp / vios 1.5e mt, 100% new;Tấm bảng táp lô, trên, Part No: 553020D250C0, xe JP / Vios 1.5E MT, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
142520
KG
60
PCE
2181
USD
300921EGLV024100087644
2021-10-18
830790 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Oil pipes in engines (steel), Part No: 1577131010, Toyota Camry / Hybrid (ASIA), 100% new.;Đường ống dầu trong động cơ (bằng thép), Part No: 1577131010, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY/HYBRID (ASIA), mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG XANH VIP
1832
KG
1
PCE
9
USD
300921EGLV024100087644
2021-10-18
830790 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Pipe out of water tank (steel), Part No: 1633113100, Toyota Zace auto parts, 100% new.;Đường ống ra khỏi két nước (bằng thép), Part No: 1633113100, phụ tùng xe ô tô Toyota ZACE, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG XANH VIP
1832
KG
1
PCE
10
USD
160322EGLV024200008429
2022-04-01
830790 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Oil pipes in the engine (metal), Part No: 1577231030, Toyota Camry/Hybrid car parts (Asia), 100%new.;Đường ống dầu trong động cơ (kim loại), Part No: 1577231030, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY/HYBRID (ASIA), mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG XANH VIP
2027
KG
1
PCE
6
USD
110621EGLV050100675341
2021-06-21
830790 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Glass wash water pipes (steel), Part No: 9006859128, Toyota Vios auto parts, 100% new.;Ống dẫn nước rửa kính (bằng thép), Part No: 9006859128, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
2580
KG
1
PCE
4
USD
081221SITGLCHP276880
2021-12-14
830790 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Glass wash water pipes (steel), Part No: 9006859128, Toyota Vios auto parts, 100% new.;Ống dẫn nước rửa kính (bằng thép), Part No: 9006859128, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
4069
KG
1
PCE
4
USD
NEC87579822
2021-10-28
850520 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Clutches from air conditioner compressors, Part No: 8841028200, Toyota New Hiace 2005 auto parts, 100% new products;Bộ ly hợp từ máy nén khí điều hòa, Part No: 8841028200, phụ tùng xe ô tô Toyota NEW HIACE 2005 , hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NGO-NRT-SGN
HO CHI MINH
139
KG
1
PCE
158
USD
081221SITGLCHP276873
2021-12-14
854370 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Safety airbag sensor, in advance (The device receives impulses and signal transmission to central processor), Part No: 891730212000, GL / Corolla 1.8G CVT, 100% new;Cảm biến túi khí an toàn, trước (thiết bị nhận xung động và truyền tín hiệu đến bộ xử lý trung tâm), Part No: 891730212000, xe GL / Corolla 1.8G CVT, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
21083
KG
40
PCE
202
USD
120522SITDJTHP089893
2022-05-19
902990 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Speed sensor, after, left, part no: 895460k30000, DD / Fortuner IMP (2.4L Diesel 4x2 AT), 100% new;Cảm biến tốc độ, sau, trái, Part No: 895460K30000, xe DD / FORTUNER IMP (2.4L Diesel 4x2 AT), mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG DINH VU - HP
128166
KG
60
PCE
206
USD
040221SITGLCHP234233
2021-02-18
902990 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Speed sensors, then, must, Part No: 895450K32000, car JH / 2.0E INNOVA, a new 100%;Cảm biến tốc độ, sau, phải, Part No: 895450K32000, xe JH / INNOVA 2.0E, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
21614
KG
70
PCE
496
USD
241021SITGLCHP268195
2021-10-29
851150 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Generator (Thailand Thailand), Part No: 270600T39100, GL / Corolla 1.8G CVT, 100% new;Máy phát điện (nhà SX Denso Thái Lan), Part No: 270600T39100, xe GL / Corolla 1.8G CVT, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
31624
KG
30
PCE
2468
USD
241021SITGLCHP268195
2021-10-29
851150 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Generator (Thailand Thailand Manufacturer), Part No: 270600Y30000, JR / Vios 1.5G CVT, 100% new;Máy phát đIện (nhà SX Denso Thái Lan), Part No: 270600Y30000, xe JR / Vios 1.5G CVT, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
156776
KG
140
PCE
8400
USD
241021SITGLCHP268195
2021-10-29
851150 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Generator (Thailand Thailand Manufacturer), Part No: 270600Y30000, JS / Vios 1.5E CVT, 100%;Máy phát đIện (nhà SX Denso Thái Lan), Part No: 270600Y30000, xe JS / Vios 1.5E CVT, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
156776
KG
80
PCE
4800
USD
140322216705309-04
2022-03-17
851150 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Stabilizer generator, Part No: 270600H121, Toyota Camry car parts, steel material, 100% new goods;Máy phát điện kèm bộ ổn định, Part No: 270600H121, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, chất liệu Thép, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
1686
KG
3
PCE
842
USD
300921EGLV024100087636
2021-10-18
850410 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Lamp control processor, Part No: 8101660M70, Toyota Land Cruiser Prado auto parts, 100% new.;Bộ xử lý điều khiển đèn, Part No: 8101660M70, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER PRADO, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG XANH VIP
1114
KG
1
PCE
144
USD
300921EGLV024100087644
2021-10-18
851180 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Drying spark plugs (used for combustion engines in piston-type burning with compression (diesel or diesel sale)), Part No: 1985011040, Toyota Fortuner auto parts, 100% new.;Bugi sấy (dùng cho xe có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén (diesel hoặc bán diesel)), Part No: 1985011040, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG XANH VIP
1832
KG
1
PCE
11
USD
300921EGLV024100087644
2021-10-18
851180 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Automatic air intake controller for engine, Part No: 8958160010, Toyota Land Cruiser Prado auto parts, 100% new.;Bộ điều khiển tự động nạp khí cho động cơ, Part No: 8958160010, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER PRADO, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG XANH VIP
1832
KG
1
PCE
34
USD
151121EGLV050101293573
2021-11-23
851180 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Bugi drying (used in diesel engine), Part No: 198500L010, Toyota New Hiace 2005 auto parts, 100% new.;Bugi sấy (dùng trong động cơ diesel), Part No: 198500L010, phụ tùng xe ô tô Toyota NEW HIACE 2005, mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
2020
KG
1
PCE
11
USD
141121214273203
2021-11-19
870894 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Shaped shaping steering wheel No. 1, Part No: 551210D34000, JS / Vios 1.5E CVT car, 100% new;Giá đỡ định hình vô lăng số 1, Part No: 551210D34000, xe JS / Vios 1.5E CVT, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
129467
KG
40
PCE
127
USD
130721SITDJTHP072456A
2021-07-27
870894 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Drive hole lid, Part No: 45025KK04000, Car 758W / Innova 2020, 100% new;Nắp lỗ trụ lái, Part No: 45025KK04000, xe 758W / INNOVA 2020, mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG DINH VU - HP
15171
KG
10
PCE
109
USD
241021SITGLCHP268195
2021-10-29
870892 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Exhaust holder (welded under the car), Part No: 175050Y08000, JR / Vios 1.5G CVT car, 100% new;Giá đỡ ống xả (hàn dưới gầm xe), Part No: 175050Y08000, xe JR / Vios 1.5G CVT, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
156776
KG
140
PCE
636
USD
241021SITGLCHP268195
2021-10-29
870892 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Exhaust pipe reduction, Part No: 175300y21000, JS / Vios 1.5E CVT, 100% new;Bộ giảm âm ống xả, Part No: 175300Y21000, xe JS / Vios 1.5E CVT, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
156776
KG
80
PCE
1899
USD
NEC87582401
2022-01-07
870892 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Number discharge hatch, steel material, part no: 1756528010, Hiace car parts, 100% new;Miếng đỡ ống xả số, chất liệu Thép, Part No: 1756528010, phụ tùng xe HIACE, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HA NOI
228
KG
4
PCE
22
USD
130721SITDJTHP072456A
2021-07-27
841480 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Air conditioner compressor, Part No: 883100K82000, Car 757W / Fortuner 2020, 100% new;Máy nén điều hoà, Part No: 883100K82000, xe 757W / FORTUNER 2020, mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG DINH VU - HP
40138
KG
64
PCE
5423
USD
290322SITGJTHP088194
2022-04-18
841480 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Air conditioner compressor (98492400), Part No: 883100K80000, JL / Innova 2.0G car, 100% new;Máy nén điều hoà (98492400), Part No: 883100K80000, xe JL / INNOVA 2.0G, mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG DINH VU - HP
8059
KG
10
PCE
772
USD
171120ONEYBKKAM7861300
2020-11-19
381191 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Cleaning liquid fuel injectors (230g / bottle, Sur40%, Poly40%, Sol.Naph15%, Gly5%, Trime1-4%, 124Tri.ben2%, 135Tri.ben2%, Naph2%, Ind1%), Part No : 0881380019, spare cars Toyota VIOS, 100% new.;Dung dịch rửa kim phun nhiên liệu(230g/chai,Sur40%,Poly40%,Sol.Naph15%,Gly5%,Trime1-4%,124Tri.ben2%,135Tri.ben2%,Naph2%,Ind1%), Part No: 0881380019, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG LACH HUYEN HP
6078
KG
1396
UNA
9186
USD
081221SITGLCHP276874
2021-12-13
910400 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Cluster time display (98493910), Part No: 839100K15000, JV / Fortuner 2.4L Diesel 4x2 AT, 100%;Cụm đồng hồ hiển thị thời gian (98493910), Part No: 839100K15000, xe JV / FORTUNER 2.4L Diesel 4x2 AT, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
2928
KG
30
PCE
537
USD
090222EGLV060200021065
2022-02-24
910400 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Time clock clock (98493910), Part No: 839100K12000, Car 758W / Innova 2020, 100% new;Cụm đồng hồ thời gian (98493910), Part No: 839100K12000, xe 758W / INNOVA 2020, mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
BATANGAS - LUZON
CANG XANH VIP
246
KG
40
PCE
735
USD
040322EGLV060200021112
2022-03-16
910400 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Time clock clock (98493910), Part No: 839100K12000, Car 758W / Innova 2020, 100% new;Cụm đồng hồ thời gian (98493910), Part No: 839100K12000, xe 758W / INNOVA 2020, mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
BATANGAS - LUZON
CANG XANH VIP
391
KG
60
PCE
1102
USD
160522218041997
2022-05-23
910400 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Time clock cluster (98493910), Part No: 839100K15000, CV / Fortuner IMP (2.4L Diesel 4x2 MT), 100% new;Cụm đồng hồ hiển thị thời gian (98493910), Part No: 839100K15000, xe CV / FORTUNER IMP (2.4L Diesel 4x2 MT), mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
12968
KG
20
PCE
358
USD
160121SITGLCHP230875
2021-01-25
910400 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Term-time clock display, Part No: 839100K15000, car JE / FORTUNER Diesel4x2 2.4L MT, new 100%;Cụm đồng hồ hiển thị thời gian, Part No: 839100K15000, xe JE / FORTUNER 2.4L Diesel4x2 MT, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
4879
KG
10
PCE
176
USD
040121EGLV060000201191
2021-01-11
910400 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Term-time clock, Part No: 839100K13000, car 758W / INNOVA 2020, the new 100%;Cụm đồng hồ thời gian, Part No: 839100K13000, xe 758W / INNOVA 2020, mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
BATANGAS - LUZON
CANG TAN VU - HP
613
KG
40
PCE
504
USD
241021SITGLCHP268195
2021-10-29
700711 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Automotive safety glasses - homogeneous high-end glass, AGC Automotive Temperlite, --- (front door, left, frameless), Part No: 681200D29100, JR / Vios 1.5G CVT, 100%;Kính an toàn ô tô - Kính độ bền cao đồng nhất, AGC AUTOMOTIVE TEMPERLITE,--- (cửa trước, trái, không khung), Part No: 681200D29100, xe JR / Vios 1.5G CVT, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
156776
KG
140
PCE
1547
USD
041121SITGLCHP268179
2021-11-10
700711 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Car safety glasses - party glass (left), AGC Automotive, SP E6 43R-002087, Part No: 681020A010, Toyota Corolla Cross, 100% new.;Kính an toàn xe ô tô - Kính bên (trái), AGC AUTOMOTIVE , ký hiệu sp E6 43R-002087, Part No: 681020A010, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA CROSS, mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
2006
KG
1
PCE
62
USD
080621ONEYNG9TM4254800
2021-07-05
731822 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Washers of soft tubes (steel), Part No: 473895002100, JS / Vios 1.5E CVT car, 100% new;Vòng đệm của ống mềm (thép), Part No: 473895002100, xe JS / Vios 1.5E CVT, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
17195
KG
160
PCE
21
USD
090921NYKSTJEN84070
2021-10-15
870325 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Cars, Brand Toyota Alphard, Typexestationwagon, 5Metan, 7 sets of sitting, hand, hand, gasoline engine, DTXL3456CM3,1 (first), 100% new, 100%, Model: GHH30L-PFZVK, SX 2021, SK-SM, color Pearls like BK;Xe ô tô con,nhãn hiệu TOYOTA ALPHARD,kiểuxeStationWagon,5cửa,7chỗ ngồi,tayláibêntrái,động cơ xăng,dtxl3456cm3,1cầu(trước),sốtựđộng,mới 100%,model:GGH30L-PFZVK,sx 2021,SK-SM,màuTrắng ngọc trai như BK
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG HIEP PHUOC(HCM)
10850
KG
2
PCE
99076
USD
090921NYKSTJEN84070
2021-10-15
870325 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Cars, Toyota Alphard brand, Station style Wagon, 5 doors, 7 seats, left steering wheel, gasoline engine, DTXL 3456cm3.1 bridge (before), automatic, 100% new, Model: GGH30L-PFZVK, SX 2021, SK-SM, Color as BK;Xe ô tô con,nhãn hiệu TOYOTA ALPHARD,kiểu xe Station Wagon,5 cửa,7 chỗ ngồi,tay lái bên trái,động cơ xăng,dtxl 3456cm3,1 cầu (trước),số tự động,mới 100%,model:GGH30L-PFZVK,sx 2021,SK-SM,màu như BK
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG HIEP PHUOC(HCM)
10850
KG
3
PCE
148206
USD
090921NYKSTJEN84064
2021-10-15
870325 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Lexus LX570 brand cars, Station Wagon style, 4 doors, 8 seats, steering wheels, gasoline engines, DTXL 5663cm3, 2 bridges, full time, automatic numbers, 100% new, Model: URJ201L-GNZGKW, SX 2021, SK-SM, Color as BK;Xe ô tô con nhãn hiệu LEXUS LX570,kiểu xe Station Wagon,4 cửa,8 chỗ ngồi,tay lái b.trái,động cơ xăng,Dtxl 5663cm3, 2 cầu,full time,số tự động,mới 100%,model:URJ201L-GNZGKW,sx 2021,SK-SM,màu như BK
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG HIEP PHUOC(HCM)
2510
KG
1
PCE
76931
USD
180521NYKSTJAN82764-02
2021-10-12
870325 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Cars, Lexus LM350, Car Station Wagon, 5-door, 7-seat, Left Handlebar, Gasoline Engine, DTXL 3456 CM3, 1 Bridge, Automatic Number, New 100%, Model: ggh31l- LFZVB, SX 2021, SK-SM, color as BK;Xe ô tô con,nhãn hiệu LEXUS LM350,kiểu xe Station Wagon,5 cửa,7 chỗ ngồi,tay lái bên trái,động cơ xăng,dtxl 3456 cm3, 1 cầu,số tự động,mới 100%,model:GGH31L-LFZVB,sx 2021,SK-SM,màu như BK
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG TAN VU - HP
2180
KG
1
PCE
73144
USD
020921NYKSTJEN83998
2021-10-07
870325 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Lexus RX350L brand cars, left steering wheel, Station Wagon, 3456 cm3.7 seats, 5 doors, 4-wheel drive (2 bridges), automatic, gasoline, 100%, Model: GGL26L-ARZGB, SX 2021, SK-SM, color as BK;Ô tô con nhãn hiệu LEXUS RX350L,tay lái bên trái,kiểu Station Wagon,dung tích 3456 cm3,7 chỗ,5 cửa,4 bánh chủ động (2 cầu), số tự động, đc xăng,mới 100%,model:GGL26L-ARZGB,sx 2021,SK-SM,màu như BK
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG HIEP PHUOC(HCM)
2080
KG
1
PCE
46400
USD
ACA120104085
2020-11-16
420220 T? TOYOTA VI?T NAM ZERO HALLIBURTON Aluminum suitcase big categories, brands: Zero Halliburton, for display in the showroom of Toyota, new 100%;Vali nhôm loại to, nhãn hiệu: Zero Halliburton, dùng để trưng bày trong showroom của Toyota, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HA NOI
92
KG
5
PCE
1500
USD
240522BKKBKN60444
2022-06-01
853929 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Car light bulbs (12V-19W), Part No: 9004951185, Toyota Wigo car parts, 100%new.;Bóng đèn xe ô tô (12V-19W), Part No: 9004951185, phụ tùng xe ô tô Toyota WIGO, mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
5041
KG
5
PCE
31
USD
190721SITGLCHP253888
2021-07-26
853929 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Car light bulbs (12V-19W), Part No: 9004951185, Toyota Wigo auto parts, 100% new.;Bóng đèn xe ô tô (12V-19W), Part No: 9004951185, phụ tùng xe ô tô Toyota WIGO, mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
2354
KG
1
PCE
6
USD
240522BKKBKN60444
2022-06-01
870891 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Cooling tank, part no: 164000m070, Toyota Vios car parts, 100%new.;Két làm mát, Part No: 164000M070, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
5041
KG
1
PCE
243
USD
101021EGLV024100102457
2021-10-25
870891 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Lid of water tank (steel), part no: 1640131480, Toyota Camry / Hybrid (Asia) (Asia), 100% new.;Nắp của két nước (bằng thép), Part No: 1640131480, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY/HYBRID (ASIA), mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG XANH VIP
562
KG
2
PCE
12
USD